Lịch công tác tuần 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH
PHÒNG HÀNH CHÍNH, TỔNG HỢP
LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 18
Từ ngày 16/12/2019 đến 22/12/2019 - Học kỳ I - Năm học: 2019 - 2020
Quản lý và điều hành hoạt động chung: TS. Nguyễn Thanh Tùng - 0983.858.009;
ThS. Nguyễn Văn Tuấn - 0912.690.899; CN. Nguyễn Thị Nga - 0982.242.007;
ThS. Đàm Công Trí - 0983.399.204; TS. Lê Trí Trường - 0913.023.979
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huế - 0904.386.236
TT |
Họ và tên |
Nội dung công việc |
1 |
TS. Nguyễn Thanh Tùng Trưởng phòng |
- Tham mưu, giúp việc cho Ban giám hiệu thực hiện công tác tổ chức cán bộ, tài chính, hành chính, quản trị và y tế; - Điều hành chung công việc của Phòng HC,TH |
I |
Tổ Tổng hợp, văn phòng |
|
2 |
ThS. Nguyễn T Thanh Huế P.Trưởng phòng |
- Tổng hợp chi tiết nội dung các mảng công việc của Phòng báo cáo Trưởng Phòng; |
3 |
Ngô Thị Thúy Nga Chuyên viên |
- Thực hiện các công việc chuyên môn |
4 |
ThS. Nguyễn Thạc Hùng Chuyên viên |
- Thực hiện các công việc chuyên môn |
5 |
ThS. Phạm Ngọc Hải Chuyên viên |
- Thực hiện các công việc chuyên môn |
6 |
Nguyễn T Phương Hoa Nhân viên |
- Thực hiện các công việc chuyên môn |
II |
Bộ phận công tác cán bộ |
|
7 |
ThS. Nguyễn Văn Tuấn P. Trưởng phòng |
Phụ trách chung công tác cán bộ; công tác quản lý nhân sự; công tác chế độ chính sách cho công chức, viên chức, người lao động; công tác bảo vệ chính trị nội bộ; an ninh trật tự. |
8 |
Bùi Văn Cương Chuyên viên |
Thực hiện các công việc chuyên môn |
9 |
Lê Thị Lan Chi Chuyên viên |
Thực hiện các công việc chuyên môn |
10 |
Lê Thị Thanh Thảo |
Thực hiện các công việc chuyên môn |
III |
Bộ phận Tài chính, Y tế, nhà khách. |
|
11 |
Nguyễn Thị Nga P. Trưởng phòng |
Phụ trách, quản lý bộ phận tài vu, Y tế và nhà 7 tầng VĐV; Thanh toán các hoạt động khoa học; Thanh toán các hoạt động sau đại học |
III.1 |
Bộ phận Tài chính |
|
12 |
Ngô Kiều Diệp Phụ trách kế toán |
- Quản lý chung các hoạt động thanh quyết toán của nhà trường. - Nhận bàn giao công việc |
13 |
ThS. Nguyễn Ngọc Toại Kế toán viên |
- Thực hiện công tác bàn giao - Thanh toán cải tạo sửa chữa lớn - Tham gia đấu thầu đề tài khoa học |
14 |
Nguyễn Quang Thịnh Kế toán viên |
Thực hiện các công việc chuyên môn |
15 |
Phạm Thị Trang Kế toán viên |
Thực hiện các công việc chuyên môn |
16 |
Dương Xuân Thắng Kế toán viên |
Thực hiện các công việc chuyên môn |
17 |
Nguyễn Thị Minh Hương Kế toán viên |
Thực hiện các công việc chuyên môn |
18 |
Trương Thị Hồng Liên Thủ quỹ |
Thực hiện các công việc chuyên môn |
III.2 |
Tổ nhà khách |
|
19 |
Nguyễn Thị Hương Tổ trưởng, chuyên viên |
- Thực hiện công việc chuyên môn và trực theo lịch. - Thực hiện các nhiệm vụ khác theo sự phân công của Phòng. |
20 |
Nguyễn Tiến Dương Chuyên viên |
- Thực hiện công việc chuyên môn và trực theo lịch. - Thực hiện các công việc khác do lãnh đạo phòng phân công. |
III.3 |
Tổ Y tế |
|
21 |
Tạ Đức Phượng Tổ trưởng, bác sĩ |
- Tổ chức triển khai, giám sát kiểm tra, đánh giá các hoạt động của trạm y tế; theo dõi giám sát toàn diện công tác y tế nhà trường; - Phối hợp thực hiện các nhiệm vụ khi lãnh đạo phòng điều động. |
22 |
Đặng Thúy kiên Y sĩ |
- Thực hiện công việc theo chuyên môn; - Luân phiên trực ngoài giờ theo lịch; |
23 |
Nguyễn Thị Chung Y sĩ |
- Thực hiện công việc theo chuyên môn; - Luân phiên trực ngoài giờ theo lịch; |
24 |
Lê Thị Thương Y sĩ |
- Thực hiện công việc theo chuyên môn; - Luân phiên trực ngoài giờ theo lịch; |
25 |
Hán Thị Thanh Huyền Y sĩ |
- Thực hiện công việc theo chuyên môn; - Luân phiên trực ngoài giờ theo lịch; |
IV |
Bộ phận Quản trị |
|
26 |
ThS. Đàm Công Trí P. Trưởng phòng |
- Quản lý toàn bộ cơ sở vật chất toàn trường; - Phụ trách chung tổ điện, nước, hội trường, thiết bị sân bãi; sửa chữa và xây dựng cơ bản; tổ chức đấu thầu các hạng mục xây dựng, sửa chữa. |
IV.1 |
Tổ Thiết bị, hội trường, sân bãi |
|
27 |
Chu Minh Tiến Tổ trưởng, Cán sự |
Thực hiện công việc chuyên môn |
28 |
Vũ Hồng Hưng |
Thực hiện công việc chuyên môn |
29 |
Nguyễn Danh Quân Nhân viên |
Thực hiện công việc chuyên môn |
30 |
Nguyễn Văn Phúc Nhân viên |
Thực hiện công việc chuyên môn |
31 |
Hướng Xuân Khuyến
|
Thực hiện công việc chuyên môn |
32 |
Hoàng Thị Hải Nhân viên |
Thực hiện công việc chuyên môn |
IV.2 |
Tổ Điện - Nước |
|
33 |
Vũ Quang Hiền Tổ trưởng |
Phụ trách, điều hành chung công việc của tổ, trực tiếp thực hiện các công việc điện, nước theo sự sắp xếp, phân công công việc; |
34 |
Nguyễn Cao Giang Chuyên viên |
Thực hiện công việc chuyên môn và trực theo lịch |
35 |
Nguyễn Thạc Nghĩa Nhân viên |
Thực hiện công việc chuyên môn và trực theo lịch |
36 |
Đỗ Đăng Tùng Nhân viên |
Thực hiện công việc chuyên môn và trực theo lịch |
37 |
Lê Công Duy Nhân viên |
Thực hiện công việc chuyên môn và trực theo lịch |
V |
Bộ phận văn thư lưu trữ, vận chuyển, an ninh, cảnh quan |
|
38 |
TS. Lê Trí Trường P. Trưởng phòng |
Phụ trách mảng Văn thư lưu trữ, quản lý ISO; Phụ trách tổ VTLT, vận chuyển, an ninh, cảnh quan; Đang bàn giao công việc tại Liên đoàn BC |
V.1 |
Tổ Văn thư, lưu trữ |
|
39 |
Nguyễn T Thanh Huyền Nhân viên văn thư |
Thực hiện công việc chuyên môn |
40 |
Trương Thị Thắm Cán sự |
Nghỉ thai sản từ ngày 20/5/2019 |
41 |
Nguyễn Thị Hồng Vân Tổ trưởng, nhân viên |
Thực hiện công việc chuyên môn |
42 |
Vũ Thị Thanh Hảo Nhân viên |
Thực hiện công việc chuyên môn |
V.2 |
Tổ xe |
|
43 |
Đỗ Thế Hùng Tổ trưởng, Lái xe |
- Phụ trách chung của tổ; - Phân công, theo dõi kế hoạch chạy xe; - Quản lý xe Mecdec (16 chỗ); |
44 |
Ngô Hữu Ly Lái xe |
Quản lý xe Mitsubisi (7 chỗ) và xe dự án; Thực hiện công việc theo phân công |
45 |
Trần Văn Báo Lái xe |
Quản lý xe Cronatit (5 chỗ); Thực hiện công việc theo phân công |
46 |
Nguyễn Văn Thỉnh Lái xe |
Quản lý xe Huyndai (29 chỗ); Thực hiện công việc theo phân công |
V.3 |
Tổ an ninh, cảnh quan |
|
47 |
Phạm Thế Quyền Tổ trưởng, chuyên viên |
Thực hiện công việc theo lịch phân công |
* Lịch trực cụ thể của từng tổ:
LỊCH TRỰC TỔ ĐIỆN NƯỚC
Thứ |
Ca |
Vũ Quang Hiền |
Nguyễn Thạc Nghĩa |
Nguyễn Cao Giang |
Lê Công Duy |
Đỗ Đăng Gia |
Đỗ Đăng Tùng |
Thứ 2 |
|
|
|
X |
|
|
|
Thứ 3 |
|
|
X |
|
|
|
|
Thứ 4 |
|
|
|
|
X |
|
|
Thứ 5 |
|
|
|
X |
|
|
|
Thứ 6 |
|
|
X |
|
|
|
|
Thứ 7 |
Sáng |
X |
|
|
OB |
O1 |
O2 |
Chiều |
|
|
X |
OB |
O1 |
O2 |
|
Đêm |
|
X |
|
|
|
|
|
CN |
Sáng |
|
X |
|
OB |
O1 |
O2 |
Chiều |
X |
|
|
OB |
O1 |
O2 |
|
Đêm |
|
|
X |
|
|
|
Ghi chú: X: trực điện ; OB: Bể bơi ; O1: Trạm lọc nước số 1 ; O2: Trạm lọc nước số 2.
LỊCH TRỰC TỔ NHÀ KHÁCH
Thứ |
Nguyễn Thị Hương |
Nguyễn Tiến Dương |
Thứ 2 |
N |
Đ |
Thứ 3 |
Đ |
N |
Thứ 4 |
N |
Đ |
Thứ 5 |
Đ |
N |
Thứ 6 |
N |
Đ |
Thứ 7 |
Đ |
N |
CN |
N |
Đ |
Ghi chú: S-sáng; C-chiều; Đ-đêm
LỊCH TRỰC TỔ Y TẾ
Thứ |
Đặng Thúy Kiên |
Lê Thị Thương |
Hán Thị Thanh Huyền |
Nguyễn Thị Chung |
Thứ 2 |
|
|
|
N, Đ |
Thứ 3 |
N, Đ |
|
|
|
Thứ 4 |
|
|
N, Đ |
|
Thứ 5 |
|
N, Đ |
|
|
Thứ 6 |
|
|
|
N, Đ |
Thứ 7 |
N, Đ |
|
N |
|
CN |
N |
|
N, Đ |
|
Ghi chú: N- ngày; Đ-đêm
LỊCH TRỰC TỔ BẢO VỆ
TT |
Họ và tên |
Cổng chính |
Tuần tra |
||||
6h-12h |
12h-18h |
18h-6h |
6h-12h |
12h-18h |
18h-6h |
||
Thứ hai |
|||||||
1 |
Phạm Thế Quyền |
|
|
|
x |
x |
|
2 |
Ngô Hữu Ly |
|
|
|
x |
x |
|
3 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
|
|
|
x |
|
4 |
Ngô Hữu Tạo |
x |
|
|
|
|
|
5 |
Chu Đức |
|
|
|
x |
|
|
6 |
Nguyễn Đình Thuần |
|
x |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Đức Hùng |
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
|
x |
|
|
|
Thứ ba |
|||||||
1 |
Phạm Thế Quyền |
|
|
|
x |
x |
|
2 |
Ngô Hữu Ly |
|
|
|
x |
x |
|
3 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
|
|
|
x |
|
4 |
Ngô Hữu Tạo |
|
|
x |
|
|
|
5 |
Chu Đức |
|
|
|
x |
|
|
6 |
Nguyễn Đình Thuần |
x |
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Đức Hùng |
|
|
|
|
|
x |
8 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
x |
|
|
|
|
Thứ tư |
|||||||
1 |
Phạm Thế Quyền |
|
|
|
x |
x |
|
2 |
Ngô Hữu Ly |
|
|
|
x |
x |
|
3 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
|
|
|
x |
|
4 |
Ngô Hữu Tạo |
|
x |
|
|
|
|
5 |
Chu Đức |
|
|
|
x |
|
|
6 |
Nguyễn Đình Thuần |
|
|
x |
|
|
|
7 |
Nguyễn Đức Hùng |
|
|
|
|
|
x |
8 |
Nguyễn Văn Sơn |
x |
|
|
|
|
|
Thứ năm |
|||||||
1 |
Phạm Thế Quyền |
|
|
|
x |
x |
|
2 |
Ngô Hữu Ly |
|
|
|
x |
x |
|
3 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
|
|
|
x |
|
4 |
Ngô Hữu Tạo |
x |
|
|
|
|
|
5 |
Chu Đức |
|
|
|
x |
|
|
6 |
Nguyễn Đình Thuần |
|
x |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Đức Hùng |
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
|
x |
|
|
|
Thứ sáu |
|||||||
1 |
Phạm Thế Quyền |
|
|
|
x |
x |
|
2 |
Ngô Hữu Ly |
|
|
|
x |
x |
|
3 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
|
|
|
x |
|
4 |
Ngô Hữu Tạo |
|
|
x |
|
|
|
5 |
Chu Đức |
|
|
|
x |
|
|
6 |
Nguyễn Đình Thuần |
x |
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Đức Hùng |
|
|
|
|
|
x |
8 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
x |
|
|
|
|
Thứ bảy |
|||||||
1 |
Phạm Thế Quyền |
|
|
|
|
|
|
2 |
Ngô Hữu Ly |
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
|
|
|
x |
|
4 |
Ngô Hữu Tạo |
|
x |
|
|
|
|
5 |
Chu Đức |
|
|
|
x |
|
|
6 |
Nguyễn Đình Thuần |
|
|
x |
|
|
|
7 |
Nguyễn Đức Hùng |
|
|
|
|
|
x |
8 |
Nguyễn Văn Sơn |
x |
|
|
|
|
|
Chủ nhật |
|||||||
1 |
Phạm Thế Quyền |
|
|
|
|
|
|
2 |
Ngô Hữu Ly |
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thọ Hùng |
|
|
|
|
x |
|
4 |
Ngô Hữu Tạo |
x |
|
|
|
|
|
5 |
Chu Đức |
|
|
|
x |
|
|
6 |
Nguyễn Đình Thuần |
|
x |
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Đức Hùng |
|
|
|
|
|
x |
8 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
|
x |
|
|
|
Ghi chú: Đ/c Quyền, đ/c Ly làm việc theo giờ hành chính