Lịch công Tác Tuần 41(2022)
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH |
LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY |
|
||||||||||||||
|
KHOA: HLTT |
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
Bộ môn: VÕ |
TUẦN:41 |
TỪ NGÀY: |
10/10/2022 |
ĐẾN NGÀY: |
15/10/2022 |
|||||||||||
|
|
|
HỌC KÌ: I |
|
NĂM HỌC: |
2022 – 2023 |
|||||||||||
Thứ |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
CN |
|
|||||||||
Tiết |
|
||||||||||||||||
1+2 |
CS57HL V1 – Hiền V2 – Đăng V4 – Trường |
CS57GD V4 - Nam
|
CS57HL V2 – Đăng V4 – Nam CS56HL V1- Hiền V4 – Trường CS55HL V2 – Ngọc V3 – Tú V4 - Hưng |
CS55HL V2 – Đăng V3 – Tú V4 – Hưng
|
CS56HL V4 – Trường CS57HL V1 – Hiền
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
3+4 |
CS56GD V5 – Q.Anh |
CS55GD V1 – Hiền |
CS56GD V5 – Q.Anh CS57GD V4 – Nam |
CS56GD V2 – Đăng CS55GD V1 – Hiền |
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
5+6 |
CS56GD V2 - Đăng |
|
|
|
CS56HL V1- Hiền |
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
7+8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
9+10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
VĐVCC56 V2 – Đăng V3 – Tú V4 - Hưng
|
VĐVCC56 V2 – Đăng V3 – Tú V4 - Hưng |
VĐVCC56 V2 – Đăng V3 – Tú V4 - Hưng |
VĐVCC56 V2 – Đăng V3 – Tú V4 - Hưng |
VĐVCC56 V2 – Đăng V3 – Tú V4 - Hưng |
|
|
|
|||||||||
Giáo viên |
Giờ dạy |
Ch. Thi |
TRƯỜNG |
6 |
0 |
ĐĂNG |
20 |
0 |
TÚ |
14 |
0 |
HƯNG |
14 |
0 |
HIỀN |
12 |
0 |
Q.ANH |
4 |
0 |
KHÔI |
0 |
0 |
NAM |
6 |
0 |
H,ANH |
|
|
NGỌC |
|
|
TUYẾN |
|
|
Tổng |
76 |
0 |
GHI CHÚ: 55HL V2,3,4. 55GD V1. 56HL V1,4. 56GD V2,5. . 57GD V4. 57HL V1,2,3,4
TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁO VỤ BỘ MÔN
TS. LÝ ĐỨC TRƯỜNG ThS. TRẦN ĐỨC NAM