Thời khóa biểu tuần 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH BỘ MÔN LÝ LUẬN ĐẠI CƯƠNG |
LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY TUẦN 18 Từ ngày: 30/11/2020 đến ngày 06/12/2020 |
|
||||||
|
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
||
|
1+2 |
TTK – E2 Tỉnh |
TTK- E5 Tuyết |
TTK – E5 Tỉnh |
TTK- E5 Tuyết |
|
||
|
|
NLCNML_E6 Hùng |
NLCNML_E6 Hùng |
NLCNML_E6 Hùng |
NLCNML_E6 Hùng |
|||
|
NN1_34;35;36 Hòa;Lý; Lê |
|
NN1_34;35;36 Hòa;Lý; Lê |
|
|
|||
|
3+4 |
TTK – E2 Tỉnh |
TTK- E5 Tuyết |
TTK – E5 Tỉnh |
TTK- E5 Tuyết |
|
||
|
|
NLCNML_E6 Hùng |
|
NLCNML_E6 Hùng |
NLCNML_E6 Hùng |
|||
|
NN1_34;35;36 Hòa;Lý; Lê |
|
NN1_34;35;36 Hòa; Lý; Vân |
|
|
|||
|
5+6 |
|
|
|
|
|
||
|
|
NLCNML_E6 Huyền |
|
|
|
|||
|
NN1_34;35;36 Phương; Vân; Lê |
T. Việt _35 Vân |
|
NN1_34;35;36 Phương; Vân; Lê |
|
|||
|
7+8 |
|
|
|
|
|
||
|
|
NLCNML_E6 Huyền |
|
|
NLCNML_E6 Hùng |
|||
|
T. Việt _35 Vân |
|
|
|
|
|||
Ghi chú: * ĐLCM (Đường lối cách mạng Đảng CSVN), TTHCM (Tư tưởng Hồ Chí Minh), TTK (Toán thống kê), NCKH (Nghiên cứu khoa học), NLCNML (Nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lê), NN (Ngoại ngữ);ĐLTT (Đo lường Thể thao);
* Tiết 1+2 từ 7h00 đến 8h45; Tiết 3+4 từ 9h15 đến 11h00, Tiết 5+6 từ 13h30 đến 15h15; Tiết 7+8 từ 15h45 đến 17h30
Bảng thống kê giờ Tuần 18 |
||
STT |
Họ tên |
Số giờ |
1 |
ThS Lê Việt Hùng |
16 |
2 |
ThS Nguyễn Văn Minh |
00 |
3 |
TS Nguyễn Tiến Sơn |
00 |
4 |
ThS Chu Thị Huyền |
04 |
5 |
ThS Trịnh Thị Hiếu |
00 |
6 |
CN Nguyễn Xuân Giang |
00 |
7 |
ThS Nguyễn Thanh Lê |
10 |
8 |
ThS Dương Thị Hoà |
08 |
9 |
ThS Nguyễn Thanh Vân |
10 |
10 |
ThS Dương Thị Lý |
08 |
11 |
ThS Phùng Thị Phương |
04 |
12 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
00 |
13 |
ThS Nguyễn Văn Tỉnh |
08 |
14 |
ThS Đồng Thị Minh Tâm |
00 |
15 |
ThS Hoàng Thị Tuyết |
08 |
16 |
CN Vũ Công Duẩn |
00 |
Tổng |
76 |