Lịch Công Tác Tuần 07(2025)
08.02.2025
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | ||||||||||||||||||||||
KHOA: HLTT | |||||||||||||||||||||||
Bộ môn: VÕ | TUẦN:07 | TỪ NGÀY: | 10/02/2025 | ĐẾN NGÀY: | 16/02/2025 | ||||||||||||||||||
HỌC KÌ: I | NĂM HỌC: | 2024 – 2025 | |||||||||||||||||||||
Thứ
Tiết |
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | ||||||||||||||||
1+2 | CS57GD
V4 – Hưng CS59HL V1 – Hiền V5 – Q.Anh |
CS57GD
V4 – Nam CS60HL V2 – H.Anh V4 – Trường
|
CS58HL
V1 – Hiền V4 – Nam |
CS57GD
V4 – Nam CS59HL V1 – Hiền V5 – Q.Anh CS60HL V1 – Tú |
|||||||||||||||||||
3+4 | CS57HL
V1 – Hiền V2 – H.Anh V4 – Nam CS59HL V2 – Tú V4 – Hưng |
CS57HL
V1 – Hiền V2 – H.Anh V4 – Nam CS60HL V1 – Tú |
CS60HL
V5 – Q.Anh
|
CS57HL
V1 – Hiền V2 – H.Anh V4 – Nam |
|||||||||||||||||||
5+6 | VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh
|
CS58HL
V1 – Hiền V4 – Trường CS60HL V2 – H.Anh V4 – Nam
|
CS60HL
V5 – Q.Anh VDVCCK57 V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh
|
VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh
|
CS58HL
V1 – Hiền V4 – Hưng VDVCCK57 V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam |
VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh
|
|||||||||||||||||
7+8 | VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh
|
VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam |
VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh |
VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh
|
CS59HL
V2 – Q.Anh V4 – Hưng VDVCCK57 V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Ngọc |
VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh
|
|||||||||||||||||
9+10 | VDVCCK57
V2 – Ngọc V1 – Hiền V4 – Nam VDVCCK60 V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh |
|
VDVCCK60
V1 – Hưng V2 – H.Anh V4 – Trường V5 – Q.Anh
|
|
|||||||||||||||||||
Giáo viên | Giờ dạy | Ch. Thi |
TRƯỜNG | 26 | 0 |
TÚ | 6 | 0 |
HƯNG | 30 | 0 |
HIỀN | 40 | 0 |
Q.ANH | 30 | 0 |
KHÔI | 0 | 0 |
NAM | 38 | 0 |
H.ANH | 32 | 0 |
NGỌC | 26 | 0 |
H.Nam | 0 | 0 |
Tổng | 230 | 0 |
GHI CHÚ: 55HL V2,3,4. 55GD V1. 56HL V1,4. 56GD V2,5. . 57GD V4. 57HL V1,2,3,4 . 58HL V1,4. 58GD V1,2,4.
TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁO VỤ BỘ MÔN
- LÝ ĐỨC TRƯỜNG ThS. TRẦN ĐỨC NAM