Danh mục từ điển tại Phòng đọc mở Thư viện Trường Đại học TDTT Bắc Ninh
Sách và học liệu
09.09.2023
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh giới thiệu danh mục từ điển tại phòng đọc mở
DANH MỤC TỪ ĐIỂN | |||||
STT | Số ĐKCB | Tác giả | Tên Từ điển | NĂM | Nhà XB |
1 | 1 | Từ điển bách khoa Việt Nam 1: A – Đ | 1995 | Từ điển bách khoa | |
2 | 5 | Đặng Chấn Liệu Lê Khả Kế Phạm Duy Trọng |
Từ điển Việt Anh | 1993 | Khoa học – Xã hội |
3 | 6 – 7 | Bùi Phụng | Từ điển Việt Anh | 1996 | Thế giới |
4 | 17 | UB KHXH Việt Nam | Từ điển Tiếng Việt phô thông. Tập 1.:A- C | 1975 | Khoa học – Xã hội |
5 | 28 – 29 | Dự báo thế kỉ XXI | 1999 | Thống kê | |
6 | 33 – 35 | Nguyễn Như Ý chủ biên | Từ điển giải thích thuật ngữ tiếng Việt | 1998 | Giáo dục |
7 | 36 | Chương Ngọc dịch | Cẩm nang sức khoẻ gia đình | 1997 | Y học |
8 | 39 | Lê Ba Hán Trần Đình Sử Nguyễn Khắc Phi |
Từ điển thuật ngữ văn học | 1999 | ĐH Quốc gia HN |
9 | 41, 43,44, 147 | Bách khoa tri thức phổ thông | 2000 | Văn hóa thông tin | |
10 | 51 | Từ điển Anh- Anh- Việt | 1999 | Văn hóa thông tin | |
11 | 52-53 | Bùi Phụng | Từ điển Việt – Anh | 1999 | Văn hóa thông tin |
12 | 56 | Nguyễn Khắc Viên | Từ điển tâm lý | 2001 | Văn hóa thông tin |
13 | 57 – 58 | Bùi Hiển,Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh, Vũ Văn Tảo | Từ điển Giáo dục học | 2001 | Từ điển bách khoa |
14 | 60-61 | Lê Nhân Đàm | Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt – Anh – Pháp | 2001 | Thế giới |
15 | Từ điển Anh- Anh- Việt 200000 từ | 2001 | |||
16 | 70 | Lê Ngọc Phương Lan, Trần Văn Minh Lê Ngọc Cương |
Từ điển Pháp việt 120000 từ | 2001 | TP Hồ Chí Minh |
17 | 71-73 | Dương Kỳ Đức Vũ Quang Hào |
Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa Tiếng việt | 2001 | ĐH Quốc gia HN |
18 | 74,75 | Nguyễn Thành, Quang Minh Đức Huy |
Từ điển mạng máy tính Anh- Anh- Việt | 2001 | Thống kê |
19 | 76 – 80 | I.I. Gơ-le-bơ-va Vũ Lộ hiệu đính |
Từ điển Việt – Nga | 1992 | Nga |
20 | 84-87 175, 176 |
Từ điển Nga- Việt T.1: A- O | 2002 | Thế giới | |
21 | 88 – 91 177, 178 |
Từ điển Nga- Việt T.2 | 2002 | Thế giới | |
22 | 93 – 94 | Lê Khả Kế | Từ điển Anh- việt 350000 từ | 1997 | Khoa học – Xã hội |
23 | 97 | Bùi Phụng | Từ điển Việt – Anh 320000 từ | 2000 | Thế giới |
24 | 101 | Nguyễn Hồng Hà… dịch | Bách khoa thư Tiếng Anh | 2001 | Văn hóa thông tin |
25 | 102 – 104 137 – 138 |
Từ điển bách khoa Việt Nam T.2: E – M | 2002 | Từ điển bách khoa | |
26 | 105 – 107 139 – 140 |
Từ điển bách khoa Việt Nam T.3: N – S | 2002 | Từ điển bách khoa | |
27 | 108, 144 | Phạm Minh Thảo Nguyễn Kim Loan |
Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới | 2003 | Văn hóa thông tin |
28 | 110 – 111 160 – 161 |
Lê Khả Kế Nguyễn Lân |
Từ điển Việt – Pháp | 2001 | TP Hồ Chí Minh |
29 | 112 – 113 154 – 155 |
Hồ Hải Thụy Chu Khắc Thuật |
Từ điển Pháp Việt | 2000 | TP Hồ Chí Minh |
30 | 115 | Chu Bích Thu… | Từ điển tiếng việt phổ thông | 2002 | TP Hồ Chí Minh |
31 | 116 – 117 | Bùi Phụng | Từ điển Anh Việt 25.000 từ | 2002 | Văn hóa thông tin |
32 | 118 – 119 | Bùi Phụng | Từ điển Việt – Anh | 2004 | Thế giới |
33 | 120 – 121 150 – 151 |
Nguyễn Thu Hương Nguyễn Hữu Đoàn |
Từ điển Đức- Việt hiện đại T.1: A – K | 2004 | Lao động xã hội |
34 | 122 – 123 152 – 153 |
Nguyễn Thu Hương Nguyễn Hữu Đoàn |
Từ điển Đức – Việt hiện đại T.2: L – Z | 2004 | Lao động xã hội |
35 | 125 | Bách khoa tri thức học sinh | 2001 | Văn hóa thông tin | |
36 | 126 – 127, 156 |
Bách khoa tri thức học sinh Thế kỉ XXI | 2005 | Văn hóa thông tin | |
37 | 128 – 129, 145 – 146 |
Bách khoa thư dành cho giới trẻ | 2004 | Lao động | |
38 | 131, 162 – 163 |
Nguyễn Lân | Từ điển từ và ngữ Việt Nam | 2000 | TP Hồ Chí Minh |
39 | 134 | Phan Văn Các chủ biên | Từ điển Hán – Việt | 2002 | TP Hồ Chí Minh |
40 | 135 | Từ điển Trung Việt ( khoảng 60.000 từ) | 2001 | Khoa học – Xã hội | |
41 | 136 , 143 | I.A. Xcô lốp | Từ điển y học Anh- Pháp- Nga – Lating Nhật Việt | 2001 | Khoa học kỹ thuật |
42 | 141 – 142 | Từ điển bách khoa Việt Nam t.4: T – Z | 2005 | Từ điển bách khoa | |
43 | 174 | Phạm Ngọc Tú | Từ điển y học Anh Việt | 2002 | Y học |
44 | 164 | Bùi Xuân Mĩ, Phạm Minh Thảo |
Từ điển thể thao | 2000 | Đà Nẵng |
45 | 167 | Hoàng Phê chủ biên | Từ điển Tiếng Việt | 2005 | |
46 | 172 – 173 | Chu Hữu Trí Khương Thiếu Ba |
Thế giới 5000 năm | 2000 | Văn hóa thông tin |