Danh mục từ điển tại Phòng đọc mở Thư viện Trường Đại học TDTT Bắc Ninh

Trường Đại học TDTT Bắc Ninh giới thiệu danh mục từ điển tại phòng đọc mở
DANH MỤC TỪ ĐIỂN
STT Số ĐKCB Tác giả Tên Từ điển NĂM Nhà XB
1 1 Từ điển bách khoa Việt Nam 1: A – Đ 1995 Từ điển bách khoa
2 5 Đặng Chấn Liệu
Lê Khả Kế
Phạm Duy Trọng
Từ điển Việt Anh 1993 Khoa học – Xã hội
3  6 – 7 Bùi Phụng Từ điển  Việt Anh 1996 Thế giới
4 17 UB KHXH Việt Nam Từ điển Tiếng  Việt phô thông. Tập 1.:A- C 1975 Khoa học – Xã hội
5 28 – 29 Dự báo thế kỉ XXI 1999 Thống kê
6 33 – 35 Nguyễn Như Ý chủ biên Từ điển giải thích thuật ngữ tiếng Việt 1998 Giáo dục
7 36 Chương Ngọc dịch Cẩm nang sức khoẻ gia đình 1997 Y học
8 39 Lê Ba Hán
Trần Đình Sử
Nguyễn Khắc Phi
Từ điển thuật ngữ văn học 1999 ĐH Quốc gia HN
9 41, 43,44, 147 Bách khoa tri thức phổ thông 2000 Văn hóa thông tin
10 51 Từ điển Anh- Anh- Việt 1999 Văn hóa thông tin
11 52-53 Bùi Phụng Từ điển Việt – Anh 1999 Văn hóa thông tin
12 56 Nguyễn Khắc Viên Từ điển tâm lý 2001 Văn hóa thông tin
13 57 – 58 Bùi Hiển,Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh, Vũ Văn Tảo Từ điển Giáo dục học 2001 Từ điển bách khoa
14 60-61 Lê Nhân Đàm Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt – Anh – Pháp 2001 Thế giới
15 Từ điển Anh- Anh- Việt 200000 từ 2001
16 70 Lê Ngọc Phương Lan, Trần Văn Minh
Lê Ngọc Cương
Từ điển Pháp việt 120000 từ 2001 TP Hồ Chí Minh
17 71-73 Dương Kỳ Đức
Vũ Quang Hào
Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa Tiếng việt 2001 ĐH Quốc gia HN
18 74,75 Nguyễn Thành, Quang Minh
Đức Huy
Từ điển mạng máy tính Anh- Anh- Việt 2001 Thống kê
19 76 – 80 I.I. Gơ-le-bơ-va
Vũ Lộ hiệu đính
Từ điển Việt – Nga 1992 Nga
20 84-87
175, 176
Từ điển Nga- Việt T.1: A- O 2002 Thế giới
21 88 – 91
177, 178
Từ điển Nga- Việt T.2 2002 Thế giới
22 93 – 94 Lê Khả Kế Từ điển Anh- việt 350000 từ 1997 Khoa học – Xã hội
23 97 Bùi Phụng Từ điển Việt – Anh 320000 từ 2000 Thế giới
24 101 Nguyễn Hồng Hà… dịch Bách khoa thư Tiếng Anh 2001 Văn hóa thông tin
25 102 – 104
137 – 138
Từ điển bách khoa Việt Nam T.2: E – M 2002 Từ điển bách khoa
26 105 – 107
139 – 140
Từ điển bách khoa Việt Nam T.3: N – S 2002 Từ điển bách khoa
27 108, 144 Phạm Minh Thảo
Nguyễn Kim Loan
Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới 2003 Văn hóa thông tin
28 110 – 111
160 – 161
Lê Khả Kế
Nguyễn Lân
Từ điển Việt – Pháp 2001 TP Hồ Chí Minh
29 112 – 113
154 – 155
Hồ Hải Thụy
Chu Khắc Thuật
Từ điển Pháp Việt 2000 TP Hồ Chí Minh
30 115 Chu Bích Thu… Từ điển tiếng việt phổ thông 2002 TP Hồ Chí Minh
31 116 – 117 Bùi Phụng Từ điển Anh Việt 25.000 từ 2002 Văn hóa thông tin
32 118 – 119 Bùi Phụng Từ điển Việt – Anh 2004 Thế giới
33 120 – 121
150 – 151
Nguyễn Thu Hương
Nguyễn Hữu Đoàn
Từ điển Đức- Việt hiện đại T.1: A – K 2004 Lao động xã hội
34 122 – 123
152 – 153
Nguyễn Thu Hương
Nguyễn Hữu Đoàn
Từ điển Đức – Việt hiện đại T.2: L – Z 2004 Lao động xã hội
35 125 Bách khoa tri thức học sinh 2001 Văn hóa thông tin
36 126 – 127,
156
Bách khoa tri thức học sinh Thế kỉ XXI 2005 Văn hóa thông tin
37 128 – 129,
145 – 146
Bách khoa thư dành cho giới trẻ 2004 Lao động
38 131,
162 – 163
Nguyễn Lân Từ điển từ và ngữ Việt Nam 2000 TP Hồ Chí Minh
39 134 Phan Văn Các chủ biên Từ điển Hán – Việt 2002 TP Hồ Chí Minh
40 135 Từ điển Trung Việt ( khoảng 60.000 từ) 2001 Khoa học – Xã hội
41 136 , 143 I.A. Xcô lốp Từ điển y học Anh- Pháp- Nga – Lating Nhật Việt 2001 Khoa học kỹ thuật
42 141 – 142 Từ điển bách khoa Việt Nam t.4: T – Z 2005 Từ điển bách khoa
43 174 Phạm Ngọc Tú Từ điển y học Anh Việt 2002 Y học
44 164 Bùi Xuân Mĩ,
Phạm Minh Thảo
Từ điển thể thao 2000 Đà Nẵng
45 167 Hoàng Phê chủ biên Từ điển Tiếng Việt 2005
46 172 – 173 Chu Hữu Trí
Khương Thiếu Ba
Thế giới 5000 năm 2000 Văn hóa thông tin