Danh sách các luận văn cao học tại Thư viện Trường Đại học TDTT Bắc Ninh
Tin tức
09.09.2024
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh giới thiệu danh mục các luận văn cao học tại Thư viện Trường
DANH SÁCH CÁC LUẬN VĂN CAO HỌC TẠI THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỂ DỤC THỂ THAO BẮC NINH
Stt | Tác giả | Năm | Số Phích | |
Luận văn năm 2006 | ||||
1 | Nguyễn Quốc Đảng | NCXD tiêu chuẩn đánh giá năng lực thực hành môn ĐK cho SV chuyên ngành GDTC trường ĐH Vinh | 2006 | CH303 |
2 | Nguyễn Duy Quyết | NC một số GP tổ chức tập luyện ngoại khoá nhằm nâng cao hiệu quả học tập môn ĐK tại trường ĐHSPTDTT Hà Tây | 2006 | CH300 |
3 | Nguyễn T.Minh Thuỷ | NC cải tiến nội dung GD năng lực giảng dạy thực hành cho giáo sinh TDTT trường CĐSP Vĩnh Phúc | 2006 | CH299 |
4 | Lê Đức Thọ | NC LC BT phát triển sức bền chuyên môn cho nam VĐV bBàn lứa tuổi 13-15 CLB TDTT Quân đội | 2006 | CH296 |
5 | Tô T.Việt Châu | NC một số BP nhằm thu hút SV trường ĐH Công Đoàn tham gia hoạt động CLBTD | 2006 | CH293 |
6 | Mai Xuân Trúc | XD tiêu chuẩn đánh giá tố chất thể chất của nữ VĐV cầu lông đội tuyển QG | 2006 | CH292 |
7 | hưn | NC một số BP nhằm nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường dự bị ĐHDTTƯ Việt Trì- Phú Thọ | 2006 | CH291 |
8 | Dương Văn Quý | NC tiêu chuẩn tuyển chon VĐV ba môn TT quân sự phối hợp tại học viện KTQS | 2006 | CH290 |
9 | Nguyễn Đình Chiến | NC những yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến phát triển TDTT xã phường thị trấn ở tỉnh Lạng Sơn | 2006 | CH288 |
10 | Đỗ Văn Tuyên | NC LC mốt số BT thể lực nhằm phát triển thể chất cho SV trường ĐH XD | 2006 | CH285 |
11 | Lê Tiến Dũng | NC một số BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC trong các trường THCS tỉnhVĩnh Phúc | 2006 | CH284 |
12 | Phạm Thành Đông | Nc một số BP phát triẻn phong trào võ thuật của thành phố Hải Dương | 2006 | CH281 |
13 | Lý Đức Trường | NC ƯD một số BT nhằm phát triển sức mạnh tốc độ các KT tấn công thuộc chi dưới cho nam SCCS Pencaksilat trường ĐHTDTT | 2006 | CH280 |
14 | Nguyễn Thái Hưng | NC một số BP nâng cao hiệu quả thực tập sư phạm cho SV TD trường CĐSP Hải Dương | 2006 | CH278 |
15 | Thái Việt Hưng | NC ảnh hưởng của tập luyện môn bNém đến sự phát triển thể chất của nam SV trường ĐH Mỏ địa chất Hà nội | 2006 | CH275 |
16 | Phạm Thống Nhất | NC áp dụng PP tích cực hoá trong giảng dạy môn học cờ vua cho đối tượng SV không chuyên tại trường DHSP TDTT Hà Tây | 2006 | CH274 |
17 | Đặng ĐÌnh Hưng | NC tiêu chuẩn đánh giá trình độ chuẩn bị thể lực của nữ VĐV Taekwondo lứa tuổi 10-12 trên địa bàntỉnh NghệAn | 2006 | CH272 |
18 | Nguyễn ThiệnTHi | NC một số GP nâng cao thể lực cho SV HVCNBCVT | 2006 | CH270 |
19 | Trần Hữu Hùng | XD hệ thống BT bổ trợ chuyên môn trong giảng dạy KT ném đĩa cho Svcsâu ĐK trường CĐTDTT Đà Nẵng | 2006 | CH267 |
20 | Trương Minh Hải | XD hệ thốngBT bổ trợ chuyên môn trong giảng dạy kỹ thuật nhảy ba bươvs cho SV csâu ĐK trường CĐTDTT Đà Nẵng | 2006 | CH265 |
21 | Nguyễn Duy Linh | Nc một số GP nâng cao hiệu quả GDTC của trường Trung học GTVT TƯI | 2006 | CH264 |
22 | Nguyễn HữuThái | NCXD tiêu chí đánh giá kiểm định chất lượng đào tạo môn học và các giải phấp sư phạm nhằm nâng cao chất lượng ĐTvề BL cho SVĐHTDTT Hà Tây | 2006 | CH262 |
23 | Nguyễn Mạnh Toàn | NC xác định mô hình đào tạo giáo sinh chuyên ngành SPGDTC trường CĐSP Bắc Giang | 2006 | CH269 |
Luận văn năm 2007 | ||||
24 | Nguyễn Hải Bình | NC XD tiêu chuẩn đánh giá thể lực cho SV c/sâu Bchuyền trường ĐH sư phạm TDTT Hà Tây | 2007 | CH 357 |
25 | Nguyễn Xuân Hường | NC ƯD hệ thống BT thể lực nhằm nâng cao thành tích Bsúng cho SV c/sâu trường ĐHTDTTI | 2007 | CH356 |
26 | Ng Mạnh Hùng | NC sự biến đổi về hình thái & các tố chất VĐ cho SV khoa GDTC trường ĐH Vinh | 2007 | CH 355 |
27 | Trịnh Kiên | Nc XD tiêu chuẩn đánh giá sự phát triển thể chất của nữ SV trường ĐH ngoại ngữ-ĐHQGHN | 2007 | CH353 |
28 | Cao Hùng Dũng | NC nâng cao năng lực sức bền chung cho SV trường ĐHNN I Hà Nội | 2007 | CH351 |
29 | Nguyễn Ngọc Khôi | Nc XD hệ thống BT nhằm nâng cao hiệu quả tập luyện & thi đấu quyền cho SV C/sâu võ Taekwondo Trường ĐHTDTT | 2007 | CH349 |
30 | Vũ Ngọc Lợi | NC LC một số BT phát triển sức bền tốc độ trong huấn luyện VĐV chạy 100m gđoạn C/môn hoá sâu | 2007 | CH348 |
31 | Trần Thanh Tùng | NC một số BP nhằm nâng cao hứng thú trong giờ học GDTC chính khoá | 2007 | CH346 |
32 | Trương Chí Hiếu | Bước đầu NC XD tiêu chí đánh giá chất lượng côngtác TDTT trường học cho các trường THPT công lập nội thành HN | 2007 | CH345 |
33 | Mai Thế Lâm | NC LC và ƯD một số BT chiến thuật nhằm nâng cao hiệu quả thi đấu cho VĐV pencaksilat trẻ lứa tuổi 14-17 | 2007 | CH343 |
34 | Trần Văn TRường | NC ƯD BT phát triển năng lực chiến thuạt cho SV c/sâu cờ vua trường ĐHTDTT | 2007 | CH342 |
35 | Nguyễn Trí Lục | XD hệ thống BT bổ trợ cmôn trong giảng dạy KT nhảy cao áp bụng cho SV khoa GDTC trường ĐH Vinh | 2007 | CH 341 |
36 | Nguyễn Ngọc Tuấn | NC ƯD trò chơi VĐ nhằm nâng cao hiệu quả GDTC cho HS THPT tỉnh Bắc Ninh | 2007 | CH340 |
37 | Nguyễn Ngọc Tuấn | NC LC một số BT nhằm phát triển sức nhanh trong KT di chuyển giật bóng thuận tay cho nam SV csâu BB trường CĐTDTT ĐNẵng | 2007 | CH337 |
38 | Trần Hoa Lý | XD chế độ tập luyện phù hợp cho nữ SV năm T3-T4 Trường ĐH hà Nội | 2007 | CH334 |
39 | Nguyễn Phương Liên | NC hệ thống BT phát triển thể lực chung cho SV lớp TD- công tác đội trường CĐ SP Quảng Ngãi | 2007 | CH331 |
40 | Nguyễn Duy Linh | NC một số BT nâng cao tốc độ di chuyển ở môn đá cầu cho nam SV chuyên TD trường CĐSP HN | 2007 | CH330 |
41 | Nguyễn Danh Thanh | Nc XD tiêu chuẩn tuyển chọn nam VĐV Pencaksilat lứa tuổi 12-15 GĐ huấn luyện ban đầu tỉnh Hà Tây | 2007 | CH329 |
42 | Đỗ Hải Phong | NCmột số BP nhằm nâng cao chất lượng GDTC trong các trường THPT Tỉnh Vĩnh Phúc | 2007 | CH326 |
43 | Dương Biên Hoà | NC XD hệ thống BT phát triển thể lực chung cho SV trường CĐSP Bắc Ninh | 2007 | CH325 |
44 | NguyễnNhư Phong | NC một số BT nâng cao KT chuyền bóng của môn bNém cho nam SV chuyên TD trường CĐSP Hà Nội | 2007 | CH324 |
45 | Nguyễn Ngọc Thụ | NC một số GP nhằm nâng vao thể lực chung cho SV trường CĐSP Vĩnh Phúc | 2007 | CH323 |
46 | Nguyễn Văn Trung | Tuyển chọn VĐV chạy cự lí ngắn trong quá trình đàotạo 2 năm tại các lớp NK tỉnh Hà Tây | 2007 | CH321 |
47 | Đặng T Hồng Nhung | NC nội dung tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nữ VĐV Karatedo đội tuyển QG | 2007 | CH319 |
48 | Phạm Anh Tuấn | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ phát triển thể lực chung của SV trường ĐHSPTDTT Hà Tây( 2 năm đầu) | 2007 | CH316 |
49 | Dương Văn Vĩ | NC GP nhằm nâng cao thể lực cho nhóm SV sức khoẻ yếu K31 trường ĐHSPHN2 | 2007 | CH315 |
50 | Lê T.Thanh Thuỷ | NC XD tiêu chuẩn kiểm tra đẳng cấp VĐV cho SV csau BN trường ĐHTDTT | 2007 | CH314 |
51 | Nguyễn Quang Vinh | NC ƯD một số BT nhằm nâng cao sức bật cho VĐV BC nữ 14-16 tuổi tỉnh Hải Dương | 2007 | CH312 |
52 | Nguyễn Xuân Hùng | XD hệ thống BT bổ trợ cmôn trong quá trình giảng dạy KT chuyền bóng cao tay cho SV csâu BC trường CĐTDTT Đà NẴng | 2007 | CH311 |
53 | Nguyễn Xuân Cừ | NC hiệu quả tập luyện ngoại khoá một số môn TT cho SV trường ĐHNNI Hà Nội | 2007 | CH310 |
54 | Nguyễn Viết Trung | NC XD chương trình& tổ chức giảng dạy bRổ- môn TT tự chọn cho nam SV trường ĐHBKHà Nội | 2007 | Ch309 |
55 | Đinh Như Trung | NC một số yếu tíi &GP cơ bản để phát triển TDTT quần chúng tỉnh Hà Tây | 2007 | CH308 |
56 | NguyễnQuốc Hùng | NCLL phương pháp ƯD công nghệ VIDEO phân tích KT TT trong không gian 3 chiều | 2007 | CH306 |
57 | Trương T.Hoài Anh | NCXD mô hình thể lực Cmôn đặc trưng của VĐV ném lao VN | 2007 | CH305 |
Luận văn năm 2008 | ||||
58 | Dương Minh Tuệ | NC nội dung, tiêu chuẩn tuyển chọn nam VĐV Cvua trẻ lứa tuổi 11-13 tỉnh Lạng Sơn | 2008 | Ch 406 |
59 | Vàng Thị Mười | NC một số GP nhằm PT phong trào TDTT quần chúng của huyện Bảo Thắng- Lào Cai | 2008 | Ch 405 |
60 | Đỗ T. Phương Liên | NCXD tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh của nam VĐVBrổ lứa tuổi 12-14 Phòng không Không quân | 2008 | CH 404 |
61 | Nguyễn Mạnh Tuân | NC một số GP nhằm nâng cao hiệu quả UD tin học trong quản lý hành chính Nhà nước tại Uỷ ban TDTT | 2008 | CH 403 |
62 | Trần Huy Quang | XD chương trình GDTC cho SV nhóm sức khoẻ yếu trường ĐH Bách Khoa HN | 2008 | CH 402 |
63 | Võ Văn Đăng | NC hiệu quả PP tập luyện vòng tròn nhằm PT thể lực chuyên môn cho nam SVCSĐ.Kinh khoa TD trường ĐH Vinh | 2008 | CH 401 |
64 | Nguyễn Văn Luyện | NCUDBT nhằm nâng cao thể lực chung cho SV trường ĐHSP Kỹ Thuật Vinh | 2008 | CH 400 |
65 | Phạm Văn Phong | NCPP giảng dạy tối ưu kỹ thuật nhảy xa ưỡn thân cho SV khoa GDTC trường ĐH Vinh | 2008 | CH 399 |
66 | Nguyễn Thu Hường | NC nội dung tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện nam VĐV chạy cự ly ngắn 100m lứa tuổi 14-16 | 2008 | CH 398 |
67 | Nguyễn Hồng Đăng | Đánh giá trình độ thể lực của nam VĐV Karatedo tỉnh BN lứa tuổi 16-18 | 2008 | CH 397 |
68 | Trần Thị Nam | NC cải tiến nội dung GD năng lực giảng dạy thực hành cho giáo sinh khoa GDTC trường CĐSPTW Nha Trang | 2008 | CH 396 |
69 | Đặng Văn Hùng | NC một số GP nhằm duy trì và phát triển thể lực cho SV hai năm cuối ĐH Kiến Trúc | 2008 | CH 395 |
70 | Phạm Chí kiên | NCUD các BP huấn luyện và điều chỉnh tâm lý nhằm khắc phục trạng thái tâm lý sốt xuất phát…VĐVBsúng | 2008 | CH 393-394 |
71 | Phạm Việt Đức | NCLC GP nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy môn toán thống kê đo lường cho SVĐHTDTTBN | 2008 | CH 391 |
72 | Lưu Chu Hùng | NC cải tiến quy trình tác nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả, chất lượng tin, bài trên trang tin điện tử TDTTVN | 2008 | CH 390 |
73 | Bùi Quang Ngọc | NC diễn biến về hình thái, chức năng và các tố chất thể lực của SV K41 trường ĐH TDTTBN sau 2 năm tập luyện | 2008 | CH 389 |
74 | Trương Xuân Dung | NC ảnh hưởng của điểm thi vào trường đối với kết quả học tập của SV K40 trường ĐH TDTT | 2008 | CH388 |
75 | Vũ Công Hoan | NC hiệu quả của chương trình TD tổng hợp cổ truyền đối với việc nâng cao sức khẻo cho nữ SV trường ĐHDL Thăng LongHN | 2008 | CH 387 |
76 | Đào Công Trương | NCUD GP phổ cập B.đá 7 người nhằm phát triển thể lực cho SVĐH Kiến Trúc HN | 2008 | CH 386 |
77 | Nguyễn Thụ Tuý | Nc một số BP nhằm nâng cao thể chất cho HS trường THGT- Vận Tải Hải Phòng | 2008 | CH 385 |
78 | Bùi Thị Thuý | Nc một số GP nhằm nâng cao hiệu quả công tác DGTC cho SV trường CĐSP Thái Bình | 2008 | Ch 384 |
79 | Vũ Minh Cường | NC cải tiến nội dung thực tập sư phạm cho SV khoa GDTC trường ĐHSPHN | 2008 | CH 383 |
80 | Nguyễn Đức Long | NCLCBT nâng cao hiệu quả KT giật bóng thuận tay cho nam VĐVB.bàn lứa tuổi 13-15 T. Hải Dương | 2008 | CH382 |
81 | Đồng Lan Hương | Nc một số GP nâng cao năng lực sư phạm cho SV khoa DGTC trường ĐH Hồng Đức- Thanh Hoá | 2008 | CH 381 |
82 | Hoàng Thái Đông | NCXD tiêu chuẩn đánh giá thể lực SV không chuyên TDTT trường ĐHSP Hà Nội | 2008 | CH380 |
83 | Nguyễn Thị Hiền | NC diễn biến các chỉ tiêu hình thái, chức năng tim mạch hô hấp và thần kinh cơ của VĐV Pencaksilat lứa tuổi 16-18 đội tuyển QG | 2008 | CH 379 |
84 | Nguyễn Đức Ninh | NCXD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của nam SVCS Taekwon- do khoa GDTC trường ĐHSP- ĐH Thái Nguyên | 2008 | Ch377 |
85 | Phan Quốc Chiến | XD tiêu chuẩn thể lực chung và KT cơ bản cho VĐV karate- do lứa tuổi 14 | 2008 | CH376 |
86 | Bùi Ngọc | XD hệ thống BT Cvua bằng phần mềm Chessbase 9.0 nhằm nâng cao năng lực cmôn cơ bản cho SVCSCvua ĐHTDTTBN | 2008 | CH375 |
87 | Nguyễn Hữu Toán | NCUD một số BP tổ chức hạot động TT ngoại khoá góp phần nâng cao chất lượng ĐT cho SVCSTD- sinh trường ĐH Hải Phòng | 2008 | CH 374 |
88 | Nguyễn Xuân Độ | NC công tác xã hội hoá TDTT tỉnh Bắc Ninh | 2008 | CH 373 |
89 | Nguyễn Hồng Sơn | NC các BP nhằm nâng cao hiệu quả công tác TDTT quần chúng T.Tuyên Quang | 2008 | CH372 |
90 | Nguyễn Thị Quyên | NCXD các tiêu chuẩn trong tuyển chọn VĐVCvua trẻ lứa tuổi 9-11 T. Thanh Hoá | 2008 | CH 371 |
91 | Lê Tiến Hùng | NCLC một số BT nhằm phát triển sức bền tốc độ cho nam SVCSClông trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2008 | CH 370 |
92 | Nguyễn Đức Hoàng | XD hệ thống tiêu chuẩn tuyển chọn thể lực cmôn cho nam VĐV đối kháng đội tuyển Karate- do trẻ HN tuổi 12-14 gđoạn cmôn hoá ban đầu | 2008 | CH369 |
93 | Nguyễn Quốc Dũng | NC nội dung, tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện dưới góc độ sư phạm của nam VĐVB.đá trẻ lứa tuổi 15-17 | 2008 | CH 368 |
94 | Trần Trọng Thân | NC ảnh hưởng của đặc điểm đào tạo tới kết quả học tập môn GDTC của nữ sinh trường CĐKT công nghiệp I và BP khắc phục | 2008 | CH367 |
95 | Trần Thị Tô Hoài | NCUD TCVĐ nhằm nâng cao thể lực chung cho HS trường THCS huyện Từ Sơn BN | 2008 | CH366 |
96 | Đỗ Ngọc Cương | NC nâng cao năng lực tổ chức thi đấu và trọng tài cho SV khoa GĐT trường ĐHSP- ĐH Thái Nguyên | 2008 | CH365 |
97 | Tô Tiến Thành | NCLC chỉ tiêu và XD chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của SVCS B.bàn năm T1 ĐHSPTDTT Hà Tây | 2008 | CH364 |
98 | Dương Thanh Tùng | XD các GP phát triển công tác GDTC cho SV ĐH Kiến Trúc HN | 2008 | CH 363 |
99 | Nguyễn Quốc Huy | NC một số bịên pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoại khoá nâng cao thể lực chung cho SV ĐH Ngoại ngữ- ĐHQGHN | 2008 | CH 362 |
100 | Ngô Thị Tình | NC ảnh hưởng của hoạt động ngoại khóa đối với sự phát triển thể chất của HSTH Tp. Hải Phòng | 2008 | CH361 |
101 | Lương Xuân Triển | NC xác định tố chất thể lực đặc trưng ở môn bơi cự ly 100m ếch của nam SV năm T3, 4 trường ĐHTDTTBN | 2008 | CH360 |
LUẬN VĂN NĂM 2009 | ||||
102 | Phạm Văn Đàn | Nâng cao hiệu quả giảng dạy nội khoá GDTC trường THCS của Tp. Thanh Hoá | 2009 | CH 407 |
103 | Nguyễn Tuấn Anh | NCUD các BT nhằm phát triển sức bền chuyên môn cho nam SVCS Bđá trường ĐHTDTTBN | 2009 | CH 408 |
104 | Hoàng Hải | Bước đầu XD quy trình tổ chức, quản lý giảng dạy môn học Cvua theo phương thức đào tạo tín chỉ ở trường ĐHTDTTBN | 2009 | CH 409 |
105 | Đỗ Thị Thu Thuý | NC thực trạng và LC GP phát triển thể chất của HS khối 10 trường THPT Kim Anh- Sóc Sơn HN | 2009 | CH 410 |
106 | Hà Sơn Tùng | NCXD tiêu chuẩn tuyển chọn thể lực cho nam VĐV Bbàn lứa tuổi 10-12 trường ĐHTDTTBN | 2009 | CH 411 |
107 | Nguyễn Trường Giang | NCXD tiêu chuẩn tuyển chọn VĐV nam cầu mây lứa tuổi 12-14 | 2009 | CH 412 |
108 | Nguyễn Văn Cương | NC các GP khôi phục và phát triển môn vật dân tộc ở tỉnh Bắc Ninh | 2009 | CH 413 |
109 | Đỗ Thế Hồng | NC hệ thống BT phát triển sức mạnh cho nam VĐV Wushu- Sanshous lứa tuổi 12-14 gđoạn chuyên môn hoá ban đầu | 2009 | CH 414 |
110 | Đỗ Tuấn Cương | NCBT phát triển sức mạnh tốc độ đòn tay cho nam VĐV Karate- do đội tuyển Quốc gia | 2009 | CH 415 |
111 | Lê Hoài Nam | NC vai trò của TT giải trí đối với người lao động trí óc trong thời kỳ CNH, HĐH đất nước | 2009 | CH 416 |
112 | Phan Thị Thanh Hà | NCLC và ƯD các BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam SVCS Clông trường ĐHTDTTĐN | 2009 | CH 417 |
113 | Nguyễn Tuấn Anh | NCUD hệ thống BT phát triển tố chất thể lực chuyên môn cho nam SVCS chạy 400m trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2009 | CH 419 |
114 | Lê Thanh Bình | 2009 | CH 420 | |
115 | Trần Thuỷ | NC nội dung BT phù hợp với SV có thể lực yếu ở trường ĐH Quảng Bình | 2009 | CH 421 |
116 | Lê Văn Tùng | NC nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước về TDTT ở tỉnh Quảng Ngãi | 2009 | CH 423 |
117 | Trương Văn Minh | NCXD tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập phổ tu Clông cho SV trường ĐHTDTTBN | 2009 | CH 424 |
118 | Nguyễn Văn Hải | XD hệ thống BT nâng cao trình độ chuyên mon cho VĐV chuyền hai của đội tuyển Bchuyền nam trường ĐHTDTTBN | 2009 | CH 425 |
119 | Mai Thị Thuý | NC diễn biến phát triển sức nhanh cuả nam SV CĐ trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2009 | CH 426 |
120 | Bùi Thị Quỳnh Nga | NC một số BP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường CĐ Kinh tế kỹ thuật Thái Bình | 2009 | CH 427 |
121 | Nguyễn Hữu Thắng | Đánh giá hiệu qủa triển khai công tác GDTC theo chương trình cải cách cho HS trường THPT chuyên HN- Amsterdam | 2009 | CH 428 |
122 | Nguyễn Quang Hiển | NC GP nâng cao chất lượng rèn luyện thân thể cho SV trường ĐH Hùng Vương- Phú Thọ | 2009 | CH 429 |
123 | Nguyễn Hải Đường | LC hệ thống BT nhằm phát triển sức mạnh tốc độ cho SVCS Brổ trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2009 | CH 430 |
124 | Nguyễn Văn Đẹp | NCUD BT nhằm nâng cao thể lực chung cho nam SV trường ĐH dân lập Hải Phòng | 2009 | CH 431 |
125 | Ngô Thị Liên | NC một số GP nâng cao hiệu quả và chất lượng công tác tuyển sinh vào khoa TDTT trường ĐH Quy Nhơn | 2009 | CH 432 |
126 | Phạm Văn Cương | NCUD hệ thống BT bổ trợ chuyên môn nhằm hoàn thiện KT nhảy xa ưỡn thân cho đội tuyển ĐK trường THPT Định Hoá – Thái Nguyên | 2009 | CH 433 |
127 | Phạm Quốc Hưng | TCVĐ và TT dân tộc trong các lễ hội truyền thống tỉnh BN- thực trạng và GP | 2009 | CH 434 |
128 | Lê Duy Long | NC một số BP nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn TT tự chọn Bđá cho nam SV trường ĐHBK HN | 2009 | CH 435 |
129 | Đỗ Xuân Duyệt | NCLC một số BT phát triển chuyên môn cho nam SVCS BC trường ĐH SP HN | 2009 | CH 436 |
130 | Ngô Sách Thọ | NC diễn biến chức năng tuần hoàn, hô hấp của SVCS Blội, Qvợt, Bsúng khoá 42 trường ĐHTDTTBN sau 2 năm học | 2009 | CH 437 |
131 | Phạm Kim Huệ | XD hệ thống BT bổ trợ chuyên môn trong quá trình giảng dạy KT nhảy cao úp bụng cho nam SVCK TDTT trường ĐH Hải Phòng | 2009 | CH 438 |
132 | Nguyễn Thị Hạnh | NC một số BP phát triển phong trào tập luyện ngoại khoá môn BC nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường CĐ TM Đà Nẵng | 2009 | CH 439 |
133 | Lê Học Liêm | XD hệ thống BT bổ trợ chuyên môn trong quá trình giảng dạy KT ném lao cho SVCS ĐK trường ĐHSP TDTT HN | 2009 | CH 440 |
134 | Phan Thanh Tin | UD hệ phương pháp dạy học phát triển tính tích cực của SV trong giảng dạy thực hành BL tại trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2009 | CH 441 |
135 | Trần Đức Thành | NC cải tiến nội dung và PP tổ chức giảng dạy môn BC nhằm nâng cao chất lượng học tập cho nam SVCK GDTC ĐH Vinh | 2009 | CH 442 |
136 | Cao Tiến Long | NC một số GP nhằm phát triển môn Clông thành môn TT trọng điểm của huyện Lục Nam Tỉnh Bgiang | 2009 | CH 443 |
137 | Vũ Thu Hiền | NCUD BT phát triển năng lực mềm dẻo cho nữ VĐV TD nghệ thuật trẻ 6-7 tuổi trường TT thanh niên 10-10 | 2009 | CH 444 |
138 | Nguyễn Sơn | NCUD một số BT phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV Bđá nam lứa tuổi 13-14 Tp. Hà Nội | 2009 | CH 445 |
139 | Lê Anh Vinh | XD tiêu chuẩn đánh giá mức độ phù hợp tập luyện môn Brổ của nam VĐV 12-13 tuổi các lớp Brổ nghiệp dư Tp.Thoá | 2009 | CH 446 |
140 | Lê Văn Núp | NCXD tiêu chuẩn tuyển chọn nam VĐV Karate- do lứa tuổi 13-15 (nội dung Kumite) tỉnh Quảng Bình | 2009 | CH 447 |
141 | Nguyễn Dũng Minh | NC hiệu quả tập luyện ngoại khoá môn Karate- do của SV trường ĐH Phú Xuân- Huế | 2009 | CH 448 |
142 | Vũ Ngọc Thuận | NCUD hệ thống BT nhằm phục hồi chấn thương khớp gối cho nam VĐV tán thủ trên địa bàn HN | 2009 | CH 449 |
143 | Nguyễn Hữu Đức | NCLC BT phát triển sức mạnh tốc độ KT đánh bóng xoáy lên thuận tay cho nam VĐV Qvợt lứa tuổi 14-15 | 2009 | CH 450 |
144 | Bùi Vũ Tâm | Nc về người tập TDTT ở Tp. Nam ĐỊnh | 2009 | CH 451 |
145 | Nguyễn Thế Cường | NCLC BT phát triển thể lực chuyên môn cho nam SVCS Clông trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2009 | CH 454 |
146 | Phạm Hồng Minh | NCUD Test sư phạm trong tuyển chọn nam VĐV Cvua lứa tuổi 9-11 trên địa bàn tỉnh Thanh Hoá | 2009 | CH 455 |
147 | Lương Minh Khánh | NCUD BT phát triển thể lực chung cho SV trường ĐH XD | 2009 | CH 457 |
148 | Cấn Anh Tuấn | NCLC BT phát triển sức mạnh tốc độ cự ly 200m cho nữ VĐV đua thuyền canoeing 16-18 tuổi tỉnh Hà Tây | 2009 | CH 458 |
149 | Đỗ Ngọc Quang | NCUD GP nâng cao hiệu quả GDTC trường THPT tư thục Khai Trí Tp. Đà Nẵng | 2009 | CH 459 |
150 | Mai Anh Văn | NCUD Test đánh giá thể lực chung của nam SV trường ĐH Hải Phòng | 2009 | CH 460 |
151 | Hoàng T. Thanh Thuý | NCLC BT phát triển sức mạnh tốc độ đánh bóng cho nam SVCS Bbàn trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2009 | CH 461 |
152 | Đào T. Thanh Hà | NCLC BT TD tự do nhằm nâng cao năng lực phối hợp VĐ cho nam SV trường CĐ Công nghệ ĐH Đà Nẵng | 2009 | CH 462 |
153 | Ngô Thịnh Hường | PP chuẩn bị khai cuộc tương ứng với đặc điểm cá nhân của VĐV Cvua | 2009 | CH 463 |
154 | Nguyễn Quốc Việt | NCLC một số BT phát triển sức bền cho nam VĐV Blội lứa tuổi 12-13 | 2009 | CH 464 |
155 | Hướng Xuân Hoàn | NC một số GP nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho HS THPT Yên Dũng Tỉnh B. Giang | 2009 | CH 465 |
156 | Nguyễn Quang Huy | NC một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khoá của học viên quân sự Học viện KTQuân Sự | 2009 | CH 466 |
157 | Trần Văn Thạch | NC tiêu chuẩn đánh giá sức bền cho VĐV vật tự do nam gđoạn huấn luyện chuyên môn hoá sâu (15-16 tuổi) | 2009 | CH 467 |
158 | Đồng Minh Tâm | Ncdiễn biến chỉ số chức năng tuần hoàn, hô hấp của SVCS Clông trường ĐHTDTTBN | 2009 | CH 469 |
159 | Lê Minh Khang | NC GP nâng cao hiệu quả rèn luyện thể lực theo tiêu chuẩn cho học viên Học viện Hậu Cần | 2009 | CH 470 |
160 | Trần Minh Khương | LC hệ thống BT bổ trợ chuyên môn trong giảng dạy KT bơi trườn sấp cho SV khoa TDTT trường ĐHSP Thái Nguyên | 2009 | CH 471 |
161 | Nguyễn Tuấn Anh | NC tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực cho nam VĐV Karate-do lứa tuổi 16-18 Tp. Đà Nẵng | 2009 | CH 472 |
162 | Mai Duy Tuân | NCXD hệ thống BT nâng cao thể lực chung cho SV trường ĐH Lương Thế Vinh Nam Định | 2009 | CH 473 |
163 | Nguyễn T.X Huyền | NC BP nhằm nâng cao thể chất cho SV trường ĐH Hàng Hải Việt Nam | 2009 | CH 474 |
164 | Nguyễn T. Bích Sơn | NC GP phát triển một số loại hình TT với du lịch trong sự phát triển chung của tỉnh Kiên Giang | 2009 | CH 475 |
165 | Trần Mạnh Hưng | NC một số BP nâng cao chất lượng giảng dạy môn học Cvua cho SVCS trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2009 | CH 476 |
166 | Phan Thanh Hòa | NC hiệu quả cuả trò chơi VĐ nhằm phát triển thể lực chung cho HS tiểu học lứa tuổi 7-10 vùng nông thôn | 2009 | CH 477 |
167 | Đỗ Trọng Hưng | NCLC GP nhằm nâng cao thể chất cho HS THPT thành phố Hạ Long – Quảng Ninh | 2009 | CH 478 |
Luận văn năm 2010 | ||||
168 | Lý Văn Tuấn | NCLC BT chuyên môn trong bóng rổ nhằm phát triển thể chất của nam SV trường ĐH Kiến trúc Hà Nội | 2010 | CH 479 |
169 | Vũ Cao Hán | NCGP nâng cao hiệu quả công tác GDTC của trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 2010 | CH 480 |
170 | Đỗ Viết Cường | NC những BP phát triển phong trào bóng đá cho SV trường Cao đẳng sư phạm Trung ương Nha Trang | 2010 | CH 481 |
171 | Vũ Đình Hồng | NC GP nhằm nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường Điều dưỡng Nam Định | 2010 | CH 482 |
172 | Dương Trần Kiên | NC mô hình hoạt động câu lạc bộ TDTT trong trường ĐH Kiến trúc Hà Nội | 2010 | CH 483 |
173 | Dương Thái Bình | NC BP nâng cao hiệu quả công tác quản lý SV Cao đẳng SPTD công tác đội trường ĐH Hồng Đức Thanh Hoá | 2010 | CH 484 |
174 | Nguyễn Thu Phương | Chiến lược Marketing_mix của công ty cổ phần thể thao động lực | 2010 | CH 485 |
175 | Tạ Quốc Tiệp | NCLC BP nâng cao chất lượng giờ học thể dục cho HS trường THCS Tráng Việt, Mê Linh, Vĩnh Phúc | 2010 | CH 486 |
176 | Nguyễn Văn Chiêm | NC thực trạng và GP nâng cao chất lượng GDTC cho SV khối sư phạm không chuyên trường ĐH Tây Bắc | 2010 | CH 487 |
177 | Phạm Đức Uyển | NC một số BP nhằm nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho SV trường ĐH Y Thái Bình | 2010 | CH 488 |
178 | Lê Mạnh Linh | NC một số BP nhằm nâng cao trình độ chuyên môn cho SV chuyên sâu bóng rổ trường ĐH SP TDTT Hà Nội | 2010 | CH 489 |
179 | Nguyễn Thành Dương | NC hệ thống BT nhằm nâng cao hiệu quả di chuyển bước chân cho nam VĐV quần vợt trẻ lứa tuổi 14 – 15 TP Hải Phòng | 2010 | CH 490 |
180 | Lê Hồng Cương | NCLC GP phát triển thể lực cho SV trường Cao đảng SP Nam Định | 2010 | CH 491 |
181 | Nguyễn Văn Trà | NC cải tiến khâu tổ chức và PPGD thực hành nhằm nâng cao chất lượng môn GDTC cho SV trường CĐ Thuỷ sản Bắc Ninh | 2010 | CH 492 |
182 | Vũ Tuấn Anh | NCLC BT phát triển thể lực chung cho SV năm thứ nhất chuyên ngành GDTC, GDQP trường ĐH SP Hà Nội | 2010 | CH 493 |
183 | Trương Minh Tiến | XD tiêu chuẩn đánh giá thể lực cho nam SV trường Cao đẳng điện tử điện lạnh Hà Nội | 2010 | CH 494 |
184 | Phan Nguyên Cầu | NCLC HT BT bổ trợ chuyên môn trong GD các KT đòn chân cho SV CS taekwondo hệ CĐ trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2010 | CH 495 |
185 | Phạm Văn Quý | NC ƯD các BT nhằm giảm trọng lượng thừa cho SV trường ĐH SP TDTT Hà Nội | 2010 | CH 496 |
186 | Phạm Hải Nam | LC một số BP nâng cao hiệu quả GDTC cho HS THPT huyện vụ bản tỉnh Nam Định | 2010 | CH 497 |
187 | Trương Đức Thắng | NC diễn biến phát triển về hình thái, chức năng và tố chất thể lực sau hai năm tập luyện cho SV CS bóng chuyền khoa GDTC trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2010 | CH 498 |
188 | Lê Thị Thu Hương | NC LC hệ thống BT phát triển thể lực cho nữ SV trường ĐH Lao động XH | 2010 | CH 499 |
189 | Nguyễn Thị Th Hoa | NC BP thực hiện chương trình môn thể thao tự chọn: Bóng rổ và bóng chuyền cho HS trường THPT Hàn Thuyên, BN | 2010 | CH 500 |
190 | Nguyễn Song T Hải | NCb BP nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường CĐ Điện lực miền trung | 2010 | CH 501 |
191 | Nguyễn Hải Bằng | Đánh giá thực trạng và đề xuất GP chuẩn bị tâm lý trước thi đấu cho VĐV cờ vua | 2010 | CH 502 |
192 | Nguyễn Thu Huyền | NC LC và ƯD một số BT TD thẩm mỹ cho nữ sinh không chuyên TDTT trường ĐH SP HN | 2010 | CH 503 |
193 | Vũ Đăng Dũng | NC ƯD BP tổ chức hoạt động TDTT ngoại khoá nâng cao thể lực chung cho SV khoá 40 trường CĐ Tài chính quản trị kinh doanh | 2010 | CH 504 |
194 | Trần Văn Lam | NC ƯD hệ thống GP nâng cao hiệu quả tổ chức các giải thi đấu thể thao SV toàn quốc | 2010 | CH 505 |
195 | Nguyễn Khắc Dương | NC XD nội dung và tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập thực hành cho SV chuyên sâu bóng bàn | 2010 | CH 506 |
196 | Vũ Hồng Thanh | NC GP nâng cao hiệu quả công tác GDTC của trường ĐH KT KTCN | 2010 | CH 507 |
197 | Lê Thị Vân Anh | NCBT phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV Bóng Rổ nữ lứa tuổi 14-15 tỉnh QN | 2010 | CH 508 |
198 | Nguyễn Thị P Loan | LC hệ thống BT nhằm giảm trọng lượng cơ thể cho phụ nữ sau ki sinh lứa tuổi 30- 40 | 2010 | CH 509 |
199 | Nguyễn Thị Hằng | NC hệ thống BT nhằm nâng cao kỹ năng tính toán trong cờ vua cho SV | 2010 | CH 510 |
200 | Lê Khả Chiến | NC XD chương trình ngoại khoá môn CL cho HS lớp 10…THPT Amsterdam | 2010 | CH 511 |
201 | Nguyễn Duy Tự | XD GP nhằm nâng cao hiệu quả quản lý sinh hoạt của VĐV đội tuyển tỉnh Thanh Hoá | 2010 | CH 512 |
202 | Đàm Danh Phương | NCXD tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh cho VĐV CL nam lứa tuổi 15- 16 tỉnh BN | 2010 | CH 513 |
203 | Ngọ Thị Anh | Đánh giá diễn biến lực cơ của SV khoá43 trường ĐH TDTT BN sau 2 năm tập nghiệp | 2010 | CH 514 |
204 | Trần Ngọc Dũng | NC ƯD BT sửa chữa sai lầm thường mắc trong quá trình giảng dạy kỹ thuật nhảy cao lưng qua xà cho SV chuyên sâu ĐK trường ĐH TDTT BN | 2010 | CH 515 |
205 | Nguyễn Minh Tuấn | NC ƯD công nghệ thông tin trong XD CSdữ liệu thông tin ngành TDTT | 2010 | CH 516 |
206 | Nguyễn Thị H Thắm | NC một số GP nâng cao hiệu qủa GDTC cho SV trường ĐH hàng hải VN | 2010 | CH 517 |
207 | Lê Thị Giang | ƯD môn học khiêu vũ thể thao nhằm nâng cao thể lực cho SV chuyên ngành GDTC trường ĐH SP HN | 2010 | CH 518 |
208 | Lương Anh Hùng | NC HT chương trình môn học tự chọn BC-BR cho Sv trường Đh Mỏ địa chất | 2010 | CH 519 |
209 | Trần Ngọc Minh | ƯD BT phát triển sức bền chuyên môn cho nam Sv BĐ lớp TT nâng cao trường Đh Sp TDTT Hà Nội | 2010 | CH 520 |
210 | Lộc Đình Cương | XD, ưd câu trắc nghiệm và câu tự luận ngắn trong đánh giá KQ học tập môn lý luận và PP GDTC cho Sv trường Đh TDTT Bắc Ninh | 2010 | CH 521 |
211 | Nguyễn Hoài Phương | NC BP nâng cao hiệu quả hoạt động NCKH của Sv chuyên ngành GDTC trường ĐH SP Hà Nội | 2010 | CH 522 |
212 | Nguyễn Tiền Phong | NC LC BP nâng cao chất lượng GDTC cho Sv trường ĐH kinh tế và quản trị kinh doanh ĐH Thái Nguyên | 2010 | CH 523 |
213 | Lê Quang Dũng | XD tiêu chuẩn cấp chứng chỉ GDTC cho Sv ĐH Huế | 2010 | CH 524 |
214 | Nguyễn T Thu Quyết | NC ƯD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho VĐV thể dục nghệ thuật 7 – 8 tuổi trường TT Thanh thiếu niên 10 – 10 | 2010 | CH 525 |
215 | Bùi Quang Khải | NC các GP phù hợp nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường Đh SP kỹ thuật Hưng Yên | 2010 | CH 526 |
216 | Phạm Mai Vương | ƯD các BT thể dục sport aeropic nhắm nâng cao thể lực chung cho nam Sv trường ĐH Sp TDTT Hà Nội | 2010 | CH 527 |
217 | Hoàng Ngọc Viết | NC LC bổ trợ chuyên môn trong giảng dạy kỹ thuật ném lao cho Sv chuyên sâu Đk trường Đh TDTT Đà Nẵng | 2010 | CH 528 |
218 | Nguyễn Văn Tuynh | LC BT phát triển sức nhanh chuyên môn cho nam VĐV BĐ trẻ lứa tuổi 11 – 12 trung tâm ĐT, HL TDTT tỉnh Quảng Bình | 2010 | CH 529 |
219 | Hồ Bá Dũng | NC HT hệ thống phương tiện chuyên môn nhằm thực hiện nội dung chương trình môn học GDTC trường Đh Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên | 2010 | CH 530 |
220 | Nguyễn Mạnh Hùng | NC ƯD BT phát triển thẻ lực chung cho Sv khoa TDTT trường ĐH Thái Nguyên | 2010 | CH 531 |
221 | Đỗ Anh Đạt | NC LC BP nâng cao hiệu quả GDTC nội khóa ở bậc tiểu học tỉnh Ninh Bình | 2010 | CH 532 |
222 | Phạm Ngọc Hải | NC LC BT nhằm phát triển có hiệu quả năng lực chú ý cho nam VĐV Bóng đá lứa tuổi 16 – 17 | 2010 | CH 533 |
223 | Trần Ngọc Lắm | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho Sv trường ĐH Quy Nhơn | 2010 | CH 534 |
224 | Kiều Trung Kiên | XD hệ thống BT nhằm phát triển sức bền tốc độ cho nam Sv chuyên sâu Bóng ném trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2010 | CH 535 |
225 | Nguyễn Anh Tuấn | NC LC BT nâng cao thể lực chung cho Sv trường ĐH Quảng Bình | 2010 | CH 536 |
226 | Nguyễn Hữu Thọ | NC BP nâng cao chất lượng GDTC cho HS THPT huyện Quế Võ tỉnh Bắc Ninh | 2010 | CH 537 |
227 | Trần Hải Thanh | XD hệ thống BT phát triển thể lực chuyên môn cho SV chuyên sâu Taekwondo trường Đh TDTT Đà Nẵng | 2010 | CH 538 |
228 | Vũ Thị Hồng Thu | NN LC các BT phát triển sức bền chuyên môn cho nữ VĐV kata (quyền) lứa tuổi 15 – 16 đội tuyển karate Quốc gia | 2010 | CH 539 |
229 | Bùi Văn Kiên | NC ƯD GP nâng cao hiệu quả GDTC cho Sv không chuyên TDTT trường ĐH Quy Nhơn | 2010 | CH 540 |
230 | Trần Văn Hải | NC ƯD BT phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV bóng đá lứa tuổi u17 Quảng Ninh | 2010 | CH 541 |
231 | Nguyễn Tấn Ưng | NC BT TCVĐ nâng cao tố chất thể lực chung cho Sv trường ĐH SP Kỹ thuật Nam Định | 2010 | CH 542 |
232 | Đỗ Thị Hạnh | NC nâng cao năng lực Sp cho Sv chuyên sâu võ thuật trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2010 | CH 543 |
233 | Nguyễn Thị Hà | NC hiệu quả BT thể dục nhịp điệu nhằm phát triển thể lực chung cho phụ nữ lứa tuổi 25 – 35 quận Ba Đình Hà Nội | 2010 | CH 544 |
234 | Vũ Toàn Tài | NC XD kế hoạch huấn luyện nam VĐV cầu lông giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu lứa tuổi 13 – 14 | 2010 | CH 545 |
235 | Đồng Thị Hương | NC ƯD PP học tập không lên lớp trong quá trình giảng dạy môn cờ vua cho Sv không chuyên trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2010 | CH 546 |
236 | Nguyễn Thị M Hiền | ƯD BP nâng cao hiệu quả công tác xã hội hóa TDTT trong hệ thống giáo dục phổ thông tại Bắc Giang | 2010 | CH 547 |
237 | Phạm Quốc Toản | NC các GP phòng chống chấn thương trong tập luyện môn thể dục dụng cụ của Sv trường ĐH SP TDTT Hà Nội | 2010 | CH 548 |
238 | Hà Xuân Bình | ƯD các chương trình cờ vua và hệ thống Internet trong huấn luyện nam VĐV cờ vua lứa tuổi 15 – 16 tỉnh Thừa Thiên Huế | 2010 | CH 549 |
239 | Trần Mạnh Hùng | XD quy trình và tiêu chuẩn đánh giá rèn luyện nghiệp vụ Sp cho SV chuyên ngành GDTC trường ĐH Sp Hà Nội | 2010 | CH 550 |
240 | Nguyễn Thành Trung | NC BP nâng cao độ chính xác bật nhảy ném rổ cho SV khoa TDTT trường ĐH Sp Thái Nguyên | 2010 | CH 551 |
241 | Lê Huy Hà | NC BP tăng cường hoạt động ngoại khóa nâng cao hiệu quả môn học GDTC cho Sv khoa TDTT trường ĐH Quy Nhơn | 2010 | CH 552 |
242 | Nguyễn Xuân Trọng | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của VĐV bóng bàn 7 – 8 tuổi TP Thanh Hóa | 2010 | CH 553 |
243 | Lê Tiến Khôi | Đánh giá các điều kiện đảm bảo cho GDTC ở nhà trường phổ thông quận Ba Đình – Hà Nội | 2010 | CH 554 |
244 | Vũ Xuân Phương | NC LC BT phát triên thể lực cho HV năm thứ nhất hệ ĐH trường Sỹ quan lục quân 1 | 2010 | CH 555 |
245 | Nguyễn Thị Ngọc | ƯD phương pháp trắc nghiệm khách quan trong đánh giá mục tiêu kiến trúc theo chương trình GDTC đối với SV không chuyên TDTT trường ĐH SP Hà Nội | 2010 | CH 556 |
246 | Nguyễn Mạnh Đức | NC XĐ chương trình huấn luyện ban đầu cho VĐV wushu lứa tuổi 12 – 14 tỉnh Tuyên Quang | 2010 | CH 557 |
247 | Nguyễn Thái Bình | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của nữ VĐV bóng chuyền bãi biển lứa tuổi 14 – 16 | 2010 | CH 558 |
248 | Lương Phúc Thành | NC tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa để nâng cao thể lực cho Sv năm thứ 3, 4 trường ĐH Thương Mại | 2010 | CH 559 |
249 | Lê Ngọc Tâm | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn của nam VĐV karatedo đội tuyển quốc gia | 2010 | CH 560 |
250 | Nguyễn Vân Anh | NC một số GP nâng cao chất lượng công tác TDTT trong trường ĐH Dân lập Hải Phòng | 2010 | CH 561 |
251 | Nguyễn T. Th Dương | NC ƯD TCVĐ nhằm nâng cao khả năng nhanh nhẹn, khéo léo cho trẻ mẫu giáo 5 tuổi các trường mầm non thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh | 2010 | CH 562 |
Luận văn năm 2011 | ||||
252 | Hồ Minh Thành | XD hệ thống Bt Pt sức bền tốc độ cho nam VĐV bơi trườn sấp cự li ngắn lứa tuổi 13 – 14 TT HLTT QG Đà Nẵng | 2011 | CH563 |
253 | Nguyễn Tuấn Huy | XD hệ thống BT bổ trợ chmôn trong GD kỹ thuật đánh bóng xoáy lên môn QV cho SV CS trường ĐHTDTT Đà Nẵng | 2011 | CH564 |
254 | Trịnh Thị Lan | NC XD tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV BR lứa tuổi 13 – 15 tỉnh Quảng Ninh | 2011 | CH565 |
255 | Nguyễn Mạnh Hùng | NC XXD tiêu chuẩn đẳng cấp kiện tướng và cấp 1 cho VĐV ĐK Việt Nam | 2011 | CH566 |
256 | Lê Thuý Ngà | NC ƯD BT Pt sức mạnh tốc độ kỹ thuật đá vòng cầu sau cho VĐV Taekwondo nam lứa tuổi 16 – 17 ở Hà Nội | 2011 | CH567 |
257 | Nguyễn Tiến Lợi | NC LC nội dung và XD tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập thực hành cho SV CS CL trường Đh SP TDTT Hà Nội | 2011 | CH568 |
258 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NC LC môn thể thao tự chọn trong chương trình GDTC THPT tỉnh Vĩnh Phúc | 2011 | CH569 |
259 | Nguyễn Xuân Hải | NC ƯD test đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam VĐV pencaksilat công an nhân dân lứa tuổi 15 – 17 | 2011 | CH570 |
260 | Lê Trung Kiên | NC biệp pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường Đh Lao động xã hội | 2011 | CH571 |
261 | Nguyễn Thị Tuyến | NC Ảnh hưởng của TDTT ngoại khoá với môn thể thao tự chọn cử SV trường Đh Quảng Bình | 2011 | CH572 |
262 | Đinh Trà Giang | NC ảnh hưởng của môn học tự chọn (taekwondo) nhằm NC thể lực chung cho nữ sinh trường ĐH Thương Mại HN | 2011 | CH573 |
263 | Nguyễn Thị Hồng Liên | NC ND cơ bản trong quy hoạch cơ sở vật chất TDTT cho mọi người tỉnh Hải Dương | 2011 | CH574 |
264 | Nguyễn Kim Tú | NC ƯD phần mềm quản lý, điều hành trọng tài tại một số giải thi đấu toàn quốc môn Karate- do | 2011 | CH575 |
265 | Nguyễn Đức Tuân | NC PP giảng dạy kỹ thuật đập bóng cho nam SV không chuyên sâu BC khoa GDTC trường ĐH SP Thái Nguyên | 2011 | CH576 |
266 | Dương Việt Cường | NC XD mô hình CLB TDTT cho học viên đào tạo dài hạn tại học viện kỹ thuật quân sự | 2011 | CH577 |
267 | Nguyễn Bá Hậu | NC GP nâng cao hiệu quả thực hiện chương trình môn học GDTC tại trường ĐH Giao thông vận tải | 2011 | CH578 |
268 | Ngô Vũ Sơn | NC GP nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường Cao đẳng Sp Bắc Ninh | 2011 | CH579 |
269 | Nguyễn Hữu Thịnh | LC ƯD bt pt khả năng khéo léo cho bam SV chuyên sâu BĐ năm thứ nhất trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2011 | CH580 |
270 | Nguyễn Tiến Thành | NC XD và ƯD kế hoạch huấn luyện năm cho nam SV CLB CL trường THPT Tân Yên 2 tỉnh Bắc Giang | 2011 | CH581 |
271 | Nguyễn Việt Tuấn | UD bt nângcao hiệu quả chiến thuật tấn công khu vực cho SV chuyên sâu BR trường Đh TDTT Đà Nẵng | 2011 | CH582 |
272 | Nguyễn Văn Quảng | NC một số BP nâng cao thể lực cho nữ SV trường Đh Nông nghiệp Hà Nội | 2011 | CH583 |
273 | Nguyễn Kim Hoan | NC ỨD hệ thống BT pt sức nhanh cho VĐV BĐ nam lứa tuổi 14 – 15 | 2011 | CH584 |
274 | Nguyễn Hữu Đạt | LC ƯD bt nâng cao hiệu quả kỹ thuật giao bóng cho nam SV chuyên sâu QV | 2011 | CH585 |
275 | Nguyễn Đình Mến | NC Bt pt sm tốc độ bổ trợ nội dung vượt vật cản 100m + 100m cho học viên năm thứ 2 trường sĩ quan lục quân 1 | 2011 | CH586 |
276 | Hà Mai Hoa | NC XD các GP ngoại khoá nhằm pt thể chất của nam SV học viện kỹ thuật mật mã | 2011 | CH587 |
277 | Hoàng Văn Phong | NC đđ hthái, chức năng và các tố chất thể lực của nam VĐV bơi lội lứa tuổi 13 – 14 tỉnh T.Hoá sau 2 năm tập luyện | 2011 | CH588 |
278 | Nguyễn Thị Nhung | HQ ƯD PP dạy học phát huy tính T.cực của người học trong GD TH môn TD cho HS trường THPT Q. Kiến An tp HP | 2011 | CH589 |
279 | Nguyễn Thế Tình | NC ƯD GP nâng cao chất lượng hoạt động TDTT ngoại khoá cho SV trường ĐH SP ĐH Huế | 2011 | CH590 |
280 | Nguyễn Văn Bách | NC LC BP nâng cao hiệu quả trong công tác QL SV khoa SP TD trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH591 |
281 | Đỗ Xuân Huy | Đánh giá thực trạng thể lực cho HS trường THPT tp Thanh Hoá tỉnh Thanh Hoá | 2011 | CH592 |
282 | Trần Trung Kiên | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho nam SV chuyên sâu BĐ trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2011 | CH593 |
283 | Nguyễn Xuân Thành | NC GP hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khoá cho học viên trường sỹ quan lục quân 1 | 2011 | CH594 |
284 | Vũ Thị Thanh Xuân | NC LC bt pt năng lực tính toán cho nam VĐV CV lứa tuổi 7 – 9 Tp Bắc Giang | 2011 | CH595 |
285 | Phạm Sỹ Huy | NC ƯD TCVĐ nhằm pt thể lực cho HS khối 10 trường THPT Phạm Hồng Thái | 2011 | CH596 |
286 | Phan Ng Hồng Phúc | NC ƯD bt pt sức bền chung cho nam SV học viện an ninh nhân dân | 2011 | CH597 |
287 | Nguyễn Thị Thư | NC 1 số GP nâng cao hiệu quả GDTC cho nam SV trường Đh KHTN ĐH QG Hà Nội | 2011 | CH598 |
288 | Nguyễn Thị Th Nga | NC ƯD bt pt tốc độ cho nữ VĐV đá cầu lứa tuổi 13 – 15 Hà Nội | 2011 | CH599 |
289 | Hồ Minh Đồng | Đánh giá diễn biến phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV BĐ nam lứa tuổi 15 – 17 CLB Bóng đá Viettel | 2011 | CH600 |
290 | Bùi Văn Phương | XD chương trình tập luyện ngoại khoá môn CL nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường ĐH Thăng Long | 2011 | CH601 |
291 | Nguyễn T Th Nhàn | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV ĐH kinh tế kỹ thuật công nghiệp | 2011 | CH602 |
292 | Ngô Trọng Hiệp | ƯD kỹ thuật thống kê (SPC) để kiểm soát quá trình học tập của khoá ĐH 44 trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH603 |
293 | Đỗ Hữu Ngọc | NC BP nâng cao hiệu quả giờ học không lên lớp môn quản lý TDTT cho SV trường Đh TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH604 |
294 | Trần Thanh Tuấn | NC ND huấn luyện thể lực trên cạn cho nam VĐV BL lứa tuổi 10 – 11 tỉnh Thừa Thiên Huế | 2011 | CH605 |
295 | Nguyễn Văn Long | NC LC bt pt sức bền chuyên môn cho nam VĐV ĐK trẻ chạy cự ly 800m ở trung tâm HLTT QG Đà Nẵng | 2011 | CH606 |
296 | Bùi Thị Thu Nhung | ƯD chương trình ĐK trẻ em của liên đoàn ĐK nghiệp dư thế giới cho trẻ em 7 – 8 tuổi ở Hải Phòng | 2011 | CH607 |
297 | Hoàng Thị Thanh Hà | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho SV trường ĐH CN Quảng Ninh | 2011 | CH608 |
298 | Phan Trọng Quân | NC xác định mô hình CLB TT ngoài giờ cho HS tiểu học quận Tây Hồ Hà Nội | 2011 | CH609 |
299 | Phan Trần Trường | NC XD hệ thống tiêu chí ĐG năng lực thực hành của SV chuyên ngành ĐK hệ cao đẳng trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2011 | CH610 |
300 | Nguyễn Tiến Trung | NC ƯD bt nâng cao sức bền cho VĐV đội tuyển trẻ súng trường nữ | 2011 | CH611 |
301 | Nguyễn Anh Tuấn | NC ỨD hệ thống bt nâng cao thể lực chung cho nữ SV năm thứ nhất trường ĐH Ngoại Ngữ ĐH QG Hà Nội | 2011 | CH612 |
302 | Lê Hoàng Dũng | NC XD tiêu chuẩn ĐG trình độ thể lực chmôn của nam SV CS BC năm thứ nhất và năm thứ 2 trường ĐH TDTT ĐN | 2011 | CH613 |
303 | Bùi Duy Hiếu | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ VĐV BR Hà Nội | 2011 | CH614 |
304 | Nguyễn Danh Bắc | NC hệ thống BT pt sức bền tốc độ cho nam SV chuyên sâu QV trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH615 |
305 | Lưu Văn Vương | NC hiệu quả hệ thống bt pt thể chất đáp ứng y/cầu đặc điểm ngành nghề cho SV trường ĐH SP Kỹ thuật Nam Định | 2011 | CH616 |
306 | Hoàng Nam Khanh | Đánh giá diễn biến phát triển thể chất của nam HS PTTH thực hành trường ĐH Hải Phòng | 2011 | CH617 |
307 | Đỗ Thị Thanh Nga | NC LC bt pt sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV ĐK chạy 400m rào lứa tuổi 14 – 16 tại TT HL và thi đấu TDTT tỉnh QN | 2011 | CH618 |
308 | Nguyễn Thanh Hải | NC ƯD hệ thống BT pt sức mạnh môn võ thuật cho SV học viện an ninh nhân dân | 2011 | CH619 |
309 | Trần Thị Tú | NC ƯD GP nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khoá cho SV khoa GDTC trường ĐH SP Thái Nguyên | 2011 | CH620 |
310 | Nguyễn Trung Kiên | NC LC GP nâng cao chất lượng hoạt động của đoàn thanh niên cộng sản HCM trường ĐH TDTT Bắc Ninhg | 2011 | CH621 |
311 | Nguyễn Thị Linh | NC 1 số GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường ĐH Thương Mại Hà Nội | 2011 | CH622 |
312 | Hà Mười Anh | NC LC bt nâng cao hiệu quả kỹ thuật tấn công bằng tay môn võ thuật công an cho SV HV CS ND | 2011 | CH623 |
313 | Mẫn Bá Xuân | NC tiêu chuẩn ĐG sức bền cho VĐV vật cổ điển giai đoạn HL chuyên môn hoá sâu (15 – 16 tuổi) của TT TDTT QĐ | 2011 | CH624 |
314 | Mai Thị Bích Ngọc | NC sự biến đổi hthái, chức năng cơ thể và trđộ thể lực chmôn của nam VĐV Karatedo lứa tuổi 13 – 14 quận LB, tp HN | 2011 | CH625 |
315 | Hoàng Thế Hoạt | NC thực trạng và nhu cầu đào tạo GV TD cho các trường PT của tỉnh Thanh Hoá giai đoạn 2009 – 2015 | 2011 | CH626 |
316 | Võ Xuân Lộc | NC ƯD BT nâng cao tốc độ tính toán cho nam VĐV cờ vua lứa tuổi 10 – 11 ( nội dung cờ chớp nhoáng) câu lạc bộ quân đội/ Võ Xuân Lộc | 2011 | CH627 |
317 | Đồng Hoàng Dám | NC ƯD BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VDV cầu lông lứa tuổi 13- 14 Quận Cầu Giấy – Hà Nội/ Đồng Hoàng Dám | 2011 | CH628 |
318 | Phạm Kiên Cường | NC GP nâng cao chất lượng gioà học GDTC cho SV trường ĐH Tài Nguyên và Môi trường Hà Nội | 2011 | CH629 |
319 | Nguyễn Văn Hưng | NC ƯD BT phát triển sức mạnh chuyên môn của nam VĐV vật tự do lứa tuổi 15 – 16 tỉnh Thanh Hoá | 2011 | CH630 |
320 | Tô Minh Thanh | NC XD tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn tự chọn cầu lông cho SV hệ cao đẳng trường ĐH nông lâm Bắc Giang | 2011 | CH631 |
321 | Nguyễn Thị Thu Hiền | NC đề xuất quy trình quản lý tuyển chọn và đào tạo nữ VĐV bóng chuyền năng khiếu tỉnh Quảng Ninh | 2011 | CH632 |
322 | Nguyễn Thế Việt | NC LC BP nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường Cao đẳng văn hoá nghệ thuật Việt Bắc | 2011 | CH633 |
323 | Nguyễn Văn Biển | NC ƯD tập luyện môn bóng chuyền hơi nhằm duy trì sức khoẻ ngoài trời đối với nguời cao tuổi – câu lạc bộ sức khoẻ ngoài trời các quận nội thành thành phố Hà Nội | 2011 | CH634 |
324 | Hoàng Đức Anh | XD hệ thống BT bổ trợ chuyên môn trong quá trình giảng dạy bóng chuyền cho nữ SV trường Cao đẳng sư phạm Trung ương | 2011 | CH635 |
325 | Ngô Thị Hương Giang | NC GP nâng cao chất lượng dạy học môn thể dục cho HS khối lớp 10 trường THPT Gia Bình số 2 – tỉnh Bắc Ninh | 2011 | CH636 |
326 | Nguyễn Văn Hưng | NC các BP phát triển phong trào tập luyện ngoai khoá nhằm nâng cao chất lượng công tác GDTC cho SV trường Cao đẳng Kinh tế – Tài chính Thái Nguyên | 2011 | CH637 |
327 | Phạm Thị Thu Hà | NC LC GP hoạt động TDTT ngoại khoá, góp phần nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | 2011 | CH638 |
328 | Phạm Văn Thắng | NC XD tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn bóng rổ của SV phổ tu trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH639 |
329 | Bùi Trọng Khoa | XD tiêu chuẩn tuyển chọn nam VĐV Pencak Silat lứa tuổi 13 – 14 giai đoạn chuyên môn hoá ban đầu | 2011 | CH640 |
330 | Nguyễn Văn Thạch | NC XD tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập phổ tu môn cầu lông cho SV hệ vừa làm vừa học trường ĐH thể thao Bắc Ninh | 2011 | CH641 |
331 | Quách Thị Mai Hương | NC XD tiêu chuẩn đánh giá thể lực cho nam VĐV nhảy xa trình độ cấp 1 tỉnh Nghệ An | 2011 | CH642 |
332 | Nguyễn Thị Hồng Anh | NC ƯD hệ thống BT bổ trợ chuyên môn hoàn thiện kỹ thuật chạy đà và giậm nhảy bước bộ cho nữ VĐV nhảy xa lứa tuổi 13 – 15 trung tâm đào tạo VĐV Hải Phòng | 2011 | CH643 |
333 | Nguyễn Tất Dũng | XD tiêu chuẩn đánh giá sức nhanh cho VĐV vật tự do nam lứa tuổi 13 – 14 câu lạc bộ cấp huyện thuộc Bắc Ninh | 2011 | CH644 |
334 | Vũ Văn Trung | NC GP phát triển câu lạc bộ bóng đá nam SV trường ĐH Thủy lợi Hà Nội | 2011 | CH645 |
335 | Tạ Hữu Hoàn | NC ƯD BT phát triển sức mạnh tốc độ kỹ thuật tấn công bằng chân cho học viên học viện Biên phòng | 2011 | CH646 |
336 | Nguyễn Thành Sơn | NC tiêu chuẩn đánh giá sức bền cho nam VĐV Judo giai đoạn huấn luyện chuyên môn hoá ban đầu 13 – 14 tuổi tại Bình Định | 2011 | CH647 |
337 | Nguyễn Thị Phương Oanh | XD, ƯD câu hỏi tự luận ngắn trong đánh giá kết quả học tập môn lý luận và phương pháp GDTC trong trường học cho SV trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH648 |
338 | Phan Sỹ Thanh | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC của học viên trường ĐH Kỹ thuật hậu cần Công an nhân dân | 2011 | CH649 |
339 | Nguyễn Mạnh Hùng | NC GP nâng cao hiệu quả giáo dục đạo đức cho VĐV năng khiếu TDTT tỉnh Bắc Ninh | 2011 | CH650 |
340 | Đàm Tuấn Anh | NC nâng cao hiệu quả công tác rèn luyện thể lực cho SV học viện tài chính | 2011 | CH651 |
341 | Vũ Hồng Việt | NC ƯD TCVĐ nâng cao thể lực chung cho HS trường tiểu học Trưng Vương | 2011 | CH652 |
342 | Phạm Sơn Nam | NC XD BT phát triển sức mạnh nhóm cơ chi trên cho SV chuyên sâu điền kinh khoá 45 trường ĐH TDTT Bắc Ninh trên hệ thống Enraf | 2011 | CH653 |
343 | Nguyễn Giang Nam | NC ƯD GP nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho HS trường PTTH huyện Bố Trạch – Quảng Bình | 2011 | CH654 |
344 | Nguyễn Văn Hiển | NC nội dung , tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện (dưới góc độ sư phạm) của nam VĐV Bóng đá trẻ lứa tuổi 14 – 16 của huyện Gia Lâm | 2011 | CH655 |
345 | Nguyễn Văn Hưng | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực cho nam VĐV vật tự do lứa tuổi 15 – 16 câu lạc bộ cấp xã khu vực Kinh Bắc | 2011 | CH656 |
346 | Lê Hồng Minh | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường Cao đẳng công nghiệp Hưng Yên (cơ sở II) | 2011 | CH657 |
347 | Nguyễn Văn Phan | NC ƯD BT phát triển thể lực chung cho nữ SV trường Cao đẳng Hải Dương – tỉnh Hải Dương | 2011 | CH658 |
348 | Bùi Thị Liễu | NC LC BT với dụng cụ để phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV nhảy xa lứa tuổi 15 -1 7 trung tâm TDTT Hà Đông – Hà Nội | 2011 | CH659 |
349 | Vũ Thị Tuyết Nhung | NC diễn biến phát triển thể lực chuyên môn của nam VĐV chạy cự ly ngắn lứa tuổi 15 – 16 trung tâm đào tạo VĐV trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH660 |
350 | Chu An Ninh | NC LC BT phát triển sức nhanh đòn đá chân cho nam VĐV Taekwon – do lứa tuôie 14 – 16 tỉnh Thái Nguyên | 2011 | CH661 |
351 | Bùi Văn Đẳng | NC ƯD BT nâng cao thể lực chung cho nam SV trường Cao đẳng Giao thông vận tải Hà Nội | 2011 | CH662 |
352 | Tạ Đức Thạch | NC BP tổ chức hoạt động TDTT ngoại khoá nhằm tăng cường thể lực cho HS phổ thông khối trung học cơ sở huyện Gia Bình – tỉnh Bắc Ninh | 2011 | CH663 |
353 | Nguyễn Huy Hoàng | NC LC BT phát triển sức mạnh cho nam VĐV Bóng bàn lứa tuổi 12 – 14 tỉnh Nam Định | 2011 | CH664 |
354 | Nguyễn Đức Anh | NC hệ thống BT phát triển sức mạnh cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 15 -16 tỉnh Hà Nam | 2011 | CH665 |
355 | Thành Thị Phương Bắc | NC BP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV khoa ngoại ngữ – ĐH Thái Nguyên | 2011 | CH666 |
356 | Giáp Xuân Định | NC BT nâng cao trình độ khai cuộc cho nam VĐV cờ vua lứa tuổi 13 -14 tỉnh Bắc Giang | 2011 | CH667 |
357 | Nguyễn Thị Quyên | NC LC BP nâng cao chất lượng tự học môn tin học tại trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH668 |
358 | Nguyễn Thuỳ Dung | NC đặc điểm phát triển thể chất của HS trường phổ thông trung học Lý Thái Tổ Từ Sơn – Bắc Ninh năm học 2010 – 2011 | 2011 | CH669 |
359 | Nguyễn Thị Thu Hồng | NC BP tổ chức hoạt động TDTT ngoại khoá nâng cao thể lực cho SV trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai | 2011 | CH670 |
360 | Mai Văn Quyết | NC lựa chon BT phát triển sức mạnh tốc độ nâng cao thành tích chạy 100m cho SV nữ đội tuyển điền kinh trường ĐH Thành Đô | 2011 | CH671 |
361 | Vũ Đình Dũng | NC vai trò chỉ đạo của tổ chức đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh đến sự phát triển phong trào TDTT tỉnh Hải Dương | 2011 | CH672 |
362 | Hà Thị Thuý Loan | XD tiêu chuẩn đánh giá năng lực thực hành cờ vua của HS trung cấp thể dục trường Cao đẳng sư phạm Thái Nguyên | 2011 | CH673 |
363 | Đỗ Thị Tươi | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ chuẩn bị thể lực chuyên môn cho nữ VĐV cầu lông lứa tuổi 11 – 12 tỉnh Nam Định giai đoạn chuyên môn hoá ban đầu | 2011 | CH674 |
364 | Nguyễn Trường Giang | NC ƯD BT phát triển thể lực chung cho nam SV trường ĐH Nông Lâm Thái Nguyên | 2011 | CH675 |
365 | Nguyễn Xuân Ngọc | NC GP nâng cao hiệu quả hoạt động câu lạc bộ Bóng rổ SV Trường ĐH Y Hà Nội | 2011 | CH676 |
366 | Đặng Hùng Linh | NC một số yếu tố xã hội ảnh hưởng tới kết quả học tập và rèn luyện của SV Trường ĐH Sư phạm TDTT Hà Nội | 2011 | CH677 |
367 | Lê Thanh Sơn | NC ƯD BT hàon thiện kỹ thuật phát cầu cho VĐV Cầu mây trẻ | 2011 | CH678 |
368 | Nguyễn Văn Hoà | NC GP nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý SV khoa huấn luyện thể thao Trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH679 |
369 | Phạm Minh Thuận | NC LC BP phát triển phong trào luyện tập môn Bóng bàn của HS THPT tỉnh Nam Định | 2011 | CH680 |
370 | Nguyễn Trần Hải | LC BP nâng cao chất lượng dạy học môn Bóng đá cho nữ SV Trường ĐH Ngoại ngữ ĐH Quốc gia Hà Nội | 2011 | CH681 |
371 | Bùi Thị Hảo | NC LC BT nâng cao thể lực cho nữ SV Học viện An ninh nhân dân theo tiêu chuẩn chiến sĩ công an khoẻ | 2011 | CH682 |
372 | Nguyễn Thuận Hoá | NC phương pháp phát triển sức bền chuyên môn cho nữ VĐV Cờ vua lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Thừa Thiên – Huế | 2011 | CH683 |
373 | Nguyễn Ánh Điện | NC LC GP nâng cao thể chất cho SV Trường Cao đảng Kinh tê – Kỹ thuật Vĩnh Phúc | 2011 | CH684 |
374 | Đặng Văn Hội | NC BP nâng cao hiệu quả quản lý VĐV các đội tuyển thể thao trẻ tại trường năng khiếu TDTT tỉnh Vĩnh Phúc | 2011 | CH685 |
375 | Nguyễn Danh Phong | NC LC BT phát triển sức nhanh cho nam VĐV Bóng bàn lứa tuổi 16 – 18 Trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH686 |
376 | Đỗ Văn Vịnh | NC XD nội dung huấn luyện thể lực chuyên môn cho nữ VĐV chạy 1500m ở trường năng khiếu thể thao Huế – giai đoạn chuyên môn hoá sâu | 2011 | CH687 |
377 | Đậu Thị Lợi | NC BP nâng cao hiệu quả sử dụng phát triển sức mạnh chuyên môn cho SV chuyên sâu Bơi trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH688 |
378 | Đào Bình An | NC LC BT phát triển thể lực cho nam VĐV Cầu lông lứa tuổi 10 – 12 tỉnh Yên Bái | 2011 | CH689 |
379 | Nguyễn Quang Mạnh | NC ƯD BT phát triển sức bền cho HS lớp 11 Trường THPT Gia Bình số 1 tỉnh Bắc Ninh | 2011 | CH690 |
380 | Trần Ngọc Quý | NC GP phát triển môn Cầu lông của thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình | 2011 | CH691 |
381 | Nguyễn Anh Tuấn | NC lụa chọn Test tuyển chọn ban đầu cho nam VĐV Cờ vua lứa tuổi 5 – 7 thuộc trung tâm TDTT quân đội | 2011 | CH692 |
382 | Nguyễn Xuân Hoà | NC LC BT phát triển tốc độ di chuyển cho nam VĐV Cầu lông lứa tuổi 13 – 14 tỉnh Thanh Hoá giai đoạn chuyên môn hoá ban đầu | 2011 | CH693 |
383 | Nguyễn Thị Phương Anh | NC LC BP khắc phục trạng thái tâm lý trước thi đấu của VĐV Tanding lứa tuổi 18 – 20 đội tuyển Pencaksilat quân đội | 2011 | CH694 |
384 | Nguyễn Văn Cường | NC LC một số BT nhằm phát triển sức bền tốc độ di chuyển cho nam SV chuyên sâu Cầu lông Trường ĐH Hải Phòng | 2011 | CH695 |
385 | Nguyễn Thành Long | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV Trường Cao đẳng Giao thông vận tải | 2011 | CH696 |
386 | Trần Thanh Mai | NC xác định đặc điểm của truyền thông đại chúng trong lĩnh vực TDTT ở Việt Nam | 2011 | CH697 |
387 | Ngô Vũ Hùng | NC LC một số GP nâng cao hiệu quả công tác GDTC trong các trường Trung học cơ sở tỉnh Bắc Giang | 2011 | CH698 |
388 | Trần Huy Thảo | NC XD GP nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khoá của HS Trường THPT Ngọc Tảo huyện Phúc Thọ | 2011 | CH699 |
389 | Tôn Thanh Hải | NC tổ chức hoạt động ngoại khoá nâng cao hiệu quả GDTC trong trường ĐH Văn hoá Hà Nội | 2011 | CH700 |
390 | Trịnh Minh Quyết | NC LC BT nâng cao thể lực chung cho SV Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hoá | 2011 | CH701 |
391 | Đặng Thị Kim Ngân | NC LC GP nhằm nâng cao hiệu quả công tác GDTC trong trường phổ thông trung học Nguyễn Huệ tỉnh Yên Bái | 2011 | CH702 |
392 | Nguyễn Xuân Thành | NC đánh giá năng lực tâm lý cho SV chuyên sâu thể dục năm thứ hai và năm thứ ba trường ĐH Sư phạm TDTT Hà Nội | 2011 | CH703 |
393 | Đào Văn Kiện | NC XD tiêu chuẩn đánh giá thể lực cho nữ VĐV bóng chuyền Hà Nội lứa tuổi từ 14 – 16 | 2011 | CH704, 777 |
394 | Phạm Việt Hà | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của HS lớp chuyên TDTT trường Trung học cơ sở Phùng Chí Kiên thành phố Nam Định | 2011 | CH705, 778 |
395 | Đinh Thị Thùy Liên | NC XD tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ (dưới góc độ sư phạm) cho nữ VĐV chạy cự ly ngắn lứa tuổi 15 – 16 câu lạc bộ cấp huyện thành phố Hà Nội | 2011 | CH706, 763 |
396 | Nguyễn Hồng Tín | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho HS khối lớp 6 trường Trung học cơ sở Thành phố Nha Trang | 2011 | CH707, 722 |
397 | Nguyễn Khánh Toàn | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường Cao đẳng nông nghiệp và phát triển nông thôn Bắc Bộ | 2011 | CH708 |
398 | Nguyển Thị Mai Thoan | NC BP tổ chức hoạt động ngoại khóa nâng cao thể lực cho SV trường cao đẳng sư phạm Hà Giang | 2011 | CH709, 776 |
399 | Vương Thị Ánh Nguyệt | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn của nữ VĐV bơi lội cự ly ngắn lứa tuổi 12 – 14 trung tâm đào tạo, huấn luyện và thi đấu TTDN tỉnh Hải Dương | 2011 | CH710,775 |
400 | Nguyễn Dương Linh | NC ƯD các GP nâng cao năng lực thể chất cho nữ SV trường cao đẳng kinh tế – tài chính Thái Nguyên | 2011 | CH711, 774 |
401 | Nguyễn Đức Độ | NC ƯD BT phát triển thể lực chung cho SV hệ cao đẳng ngành GDTC trường cao đẳng sư phạm Hưng Yên | 2011 | CH712 |
402 | Phùng Xuân Dũng | NC LC BT bổ trợ chuyên môn nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ thuật nhảy cao lưng qua xà cho nam SV chuyên sâu điền kinh trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2011 | CH713 |
403 | Nguyễn Thị Lý | Đánh giá diễn biến mức độ phát triển thể chất của nam SV K46 trường ĐH kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên sau một năm học tập | 2011 | CH714 |
404 | Trần Huy Nam | NC XD mô hình quản lý theo chức năng của cán bộ TDTT cấp tỉnh Yên Bái | 2011 | CH715 |
405 | Trần Dũng | NC hệ thống BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam SV chuyên sâu Taekwondo năm thứ hai trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2011 | CH716 |
406 | Nguyễn Thị Huyền | NC ƯD BT phát triển sức bền tốc độ cho nam SV chuyên sâu cầu lông năm thứ hai khoa huấn luyện viên trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH717 |
407 | Hứa Sĩ Đức | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC ở cơ sở Sơn Tây _ Trường ĐH lao động xã hội | 2011 | CH718, 767 |
408 | Nguyễn Tân Cảnh | NC tiêu chuẩn đánh giá năng lực chuyên môn cho SV chuyên sâu bơi lội trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2011 | CH719, 768 |
409 | Nguyễn Đức Độ | NC ƯD BT phát triển thể lực chung cho SV hệ cao đẳng ngành GDTC trường Cao đẳng sư phạm Hưng Yên | 2011 | CH720 |
410 | Trần Huy Lượng | NC ƯD phương pháp tổ chức tập luyện theo trạm nhằm phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV vật tự do giai đoạn chuyên môn hóa sâu trung tâm TDTT tỉnh Ninh Bình | 2011 | CH721 |
411 | Mai Thị Phương Liên | NC ảnh hưởng của tập luyện ngoại khóa môn Karate-do đối với thể lực HS trung học cơ sở | 2011 | CH723 |
412 | La Văn Thực | NC ƯD BT nâng cao hiệu quả chiến thuật tấn công trong thi đấu đơn môn cầu lông cho nam SV K29 trường cao đẳng sư phạm Ngô Gia T ự- Bắc Giang | 2011 | CH724 |
413 | Vũ Thị Ngọc Thư | NC GP phát triển TDTT quần chúng thị xã Từ Sơn – Tỉnh Bắc Ninh | 2011 | CH725 |
414 | Đinh Thị Hằng | NC LC BT nâng cao hiệu quả đập bóng nhanh trước mặt ở vị trí số 3 của nữ VĐV bóng chuyền lứa tuổi 16 – 18 bộ tư lệnh thông tin | 2011 | CH726 |
415 | Vũ Xuân Nam | NC ƯD BT nâng cao hiệu quả thực hiện kỹ thuật nhảy ném rổ một tay trên cao cự ly trung bình cho nam SV chuyên sâu bóng rổ trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH727 |
416 | Trần Thị Nhu | NC một số GP nâng cao năng lực sư phạm cho SV trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2011 | CH728, 733 |
417 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | NC ƯD phần mềm SPSS trong phân tích số liệu TDTT | 2011 | CH729 |
418 | Vũ Minh Hướng | NC GP nâng cao chất lượng công tác GDTC cho HS trường trung cấp nghề kỹ thuật công nghiệp Nam Định | 2011 | CH730 |
419 | Trần Thị Thu Hiền | NC BP nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường cao đẳng công nghiệp Nam Định | 2011 | CH731 |
420 | Bùi Thị Hải Yến | NC đặc điểm chức năng tuần hoàn của VĐV cầu lông lứa tuổi 17 – 18 giai đoạn chuyên môn hóa sâu của trung tâm TDTT tỉnh Quảng Ninh | 2011 | CH732 |
421 | Bùi Nam Phương | XD BT thể dục chuyên môn cho nữ VĐV cầu mây nội dung đá đôi lứa tuổi 16 – 18 tỉnh Quảng Ninh | 2011 | CH734 |
422 | Nguyễn Văn Hiếu | NC LC BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho SV trường cao đẳng Vĩnh Phúc | 2011 | CH735 |
423 | Thái Chí Linh | LC GP nâng cao kết quả học tập môn GDTC cho SV khối ngành kỹ thuật trường ĐH kinh tế kỹ thuật công nghiệp | 2011 | CH736 |
424 | Đỗ Văn Duy | NC áp dụng các BP nhằm nâng cao hiệu quả quy trình tác nghiệp của đội ngũ phóng viên, biên tập viên phòng quản trị trang tin điện tử TDTT Việt Nam | 2011 | CH737 |
425 | Nguyễn Thị Quyên | NC LC BP nâng cao chất lượng tự học môn tin học tại trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH738 |
426 | Nguyễn Tiến Sơn | NC diễn biến các chỉ số hình thể và thể lực chung của nam HS trường THPT Nguyễn Văn Cừ tỉnh Bắc Ninh | 2011 | CH739 |
427 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | NC XD tiêu chuẩn đánh giá năng lực sư phạm của SV ngành GDTC trường cao đẳng Vĩnh Phúc | 2011 | CH740 |
428 | Trần Văn Rin | NC LC BT nhằm nâng cao thể lực chung cho HS trường THPT Phúc Thành – Kinh Môn – Hải Dương | 2011 | CH741 |
429 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | NC BP tổ chức TCVĐ nhằm nâng cao hiệu quả GDTC cho trẻ mẫu giáo lơn (5-6 tuổi) thành phố Phủ Lý – Hà Nam | 2011 | CH742 |
430 | Dương Văn Tình | Tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa cho SV năm thứ 4 trường ĐH kiến trúc Hà Nội | 2011 | CH743 |
431 | Vũ Mạnh Hùng | NC GP nâng cao chất lượng công tác GDTC trong trường ĐH kinh doanh và công nghiệp Hà Nội | 2011 | CH744 |
432 | Hoàng Sỹ Trung | XD hệ thống BT bổ trợ chuyên môn trong quá trình giảng dạy kỹ thuật nhảy cao úp bụng cho nam SV khoa GDTC trường ĐH Hồng Đức | 2011 | CH745 |
433 | Phạm Thế Cường | NC đưa TCVĐ vào hoạt động ngoại khóa cho HS tiểu học huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình | 2011 | CH746 |
434 | Trương Quang Chiến | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV taekwondo lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Lào Cai | 2011 | CH747 |
435 | Ngô Thị Thúy Hằng | NC BP nâng cao chất lượng giờ học nội khóa môn học thể dục cho HS trường THCS Thiệu Dương – Thiệu Hóa – Thanh Hóa | 2011 | CH748 |
436 | Phạm Thị Tuyết | NC ƯD BT thể dục Aerobic nhằm phát triển thể lực chung cho trẻ (8-10) tuổi cung thiếu nhi Hà Nội | 2011 | CH749 |
437 | Phạm Văn Quân | NC LC BT phát triển sức nhanh cho nam VĐV taekwondo lứa tuổi 16 – 18 tỉnh Thái Nguyên | 2011 | CH750 |
438 | Đinh Đức Mạnh | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng rổ lứa tuổi 14 -16 đội tuyển phòng không – không quân | 2011 | CH751 |
439 | Phạm Duy Trung | NC LC BT phát triển sức nhanh cho nam vận động viện bóng đá lứa tuổi 11 – 13 tỉnh Thái Nguyên | 2011 | CH752 |
440 | Đồng Thị Bích Hồng | NC ảnh hưởng của tự học đến kết quả học tập môn lý luận và phương pháp TDTT của SV trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH753 |
441 | Hồ Đăng Quốc Hùng | NC hiệu quả tập luyện ngoại khóa môn Karatedo tới thể lực cho SV khoa GDTC – ĐH Huế\ Hồ Đăng Quốc Hùng | 2011 | CH754 |
442 | Nguyễn Thị Thu Hương | NC BT nâng cao thể lực cho HS tiểu học huyện Vinh Bảo thành phố Hải Phòng | 2011 | CH755 |
443 | Lê Thị Thùy Linh | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của SV chuyên sâu bóng bàn khoa huấn luyện thể thao trường ĐH TDTT Bắc Ninh sau 2 năm tập luyện | 2011 | CH756 |
444 | Bùi Đức Long | NC LC BT phát triển thể lực chuyên môn đặc thù nghề XD cho SV chuyên ngành XD trường cao đẳng XD công trình đô thị | 2011 | CH757 |
445 | Vũ Văn Thịnh | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam SV chuyên sâu bơi lội trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2011 | CH758 |
446 | Trương Quang Thiệp | NC GP nhằm nâng cao hiệu quả giờ học GDTC cho SV trường cao đẳng sư phạm Hà Nam | 2011 | CH759 |
447 | Phạm Văn Tùng | NC ƯD BT phát triển thể lực chung cho HS trường trung cấp kinh tế – tài chính Hà Nội | 2011 | CH760 |
448 | Tạ Quang Thiện | NC một số BP phát triển phong trào tập luyện môn bóng chuyền cho SV trường cao đẳng công nghiệp Thái Nguyên – tỉnh Thái Nguyên | 2011 | CH761 |
449 | Trần Xuân Thành | XD nội dung huấn luyện năm cho VĐV chạy 100m – 200m tuyến 1 – đội tuyển điền kinh quân đội | 2011 | CH762 |
450 | Phan Thị Thùy Linh | Diễn biến thành tích các môn điền kinh của nam VĐV đội tuyển quốc gia Việt Nam tại các kỳ Sea games giai đoạn 1999 – 2009 | 2011 | CH764 |
451 | Trần Huy Lượng | NC ƯD phương pháp tổ chức tập luyện theo trạm nhằm phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV vật tự do giai đoạn chuyên môn hóa sâu trung tâm TDTT tỉnh Ninh Bình | 2011 | CH765 |
452 | Vũ Xuân Nam | NC ƯD BT nâng cao hiệu quả thực hiện kỹ thuật nhảy ném rổ một tay trên cao cự ly trung bình cho nam SV chuyên sâu bóng rổ trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2011 | CH766 |
453 | Cao Văn Hùng | NC LC GP nâng cao chất lượng GDTC cho HS trung học cơ sở huyện Thuận Thành – tỉnh Bắc Ninh | 2011 | CH769 |
454 | Nguyễn Hữu Thiệp | NC XD tiêu chuẩn tuyển chọn nữ VĐV bóng rổ trẻ vào giai đoạn huấn luyện ban đầu 9 – 11 tuổi tỉnh Yên Bái | 2011 | CH770 |
455 | Trần Dũng | NC ƯD BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam SV chuyên sâu Taekwondo năm thứ hai trường ĐH Sư phạm TDTT Hà Nội | 2011 | CH771 |
456 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | NC ƯD BT TCVĐ nâng cao định hướng cho HS khiếm thị (9 – 12 tuổi) tại địa bàn thành phố Hà Nội | 2011 | CH772 |
457 | Nguyễn Thị Sơn | NC LC biện tập pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho SV trường cao đẳng kinh tế tài chính Thái Nguyên | 2011 | CH773 |
458 | Khoa Trung Kiên | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của nam VĐV lứa tuổi 16 – 18 đội tuyển cầu lông trẻ quốc gia | 2011 | CH779 |
LUẬN VĂN CH 2012 | ||||
459 | Nguyễn Ngọc Điệp | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của SV chuyên sâu Taekwondo ngành GDTC trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2012 | CH780 |
460 | Vũ Mạnh Tiến | NC LC một số GP nâng cao chất lượng GDTC trong trường ĐH Công nghiệp Hà Nội | 2012 | CH781 |
461 | Đinh Thị Thanh Hà | XD nội dung tập luyện TDTT ngoại khóa của SV trường ĐH Quốc gia Hà Nội | 2012 | CH782 |
462 | Vũ Thị Hiền | NC tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh – tốc độ cho VĐV taekwondo nam lứa tuổi 15 – 16 câu lạc bộ cấp huyện tỉnh Nam Định | 2012 | CH783 |
463 | Phạm Đức Cường | ƯD BT nâng cao thể lực chung cho nam SV khoa đầu tư trường ĐH kinh tế quốc dân | 2012 | CH784 |
464 | Nguyễn Nam Trung | NC ảnh hưởng của phương pháp tổ chức tập luyện vòng tròn đến sự phát triển sức mạnh bền của nam VĐV vật tự do lứa tuổi 13 – 14 trường năng khiếu TDTT Olympic | 2012 | CH785 |
465 | Trần Xuân Ngọc | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV quần vợt lứa tuổi 12 – 14 tỉnh Ninh Bình | 2012 | CH786 |
466 | Trương Công Đức | NC một số BP tổ chức hoạt động ngoại khóa nâng cao thể lực cho SV trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2012 | CH787 |
467 | Phạm Quốc Hảo | NC BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC trong các trường THPT huyện Hữu Lũng – tỉnh Lạng Sơn | 2012 | CH788 |
468 | Trần Thị Quỳnh | NC LC TCVĐ nhằm phát triển năng lực phối hợp vận động cho nữ sinh khối 10 trường THPT Bỉm Sơn – Thanh Hóa | 2012 | CH789 |
469 | Hoàng Anh | NC LC BP tổ chức hoạt động TDTT ngoại khoa nhằm nâng cao thể lực cho HS khối 11 – trường THPT Lê Quý Đôn – Hà Nội | 2012 | CH790 |
470 | Trương Đức Sinh | NC GP nhằm nâng cao chất lượng giờ học GDTC cho HS trường trung học cơ sở Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2012 | CH791 |
471 | Lê Ngọc Khánh | NC ƯD BT nâng cao hiệu quả kỹ thuật vô lê trong thi đấu đôi cho nam VĐV quần vợt lứa tuổi 15 – 16 thành phố Hà Nội | 2012 | CH792 |
472 | Nguyễn Hữu Trung | NC LC TCVĐ sức bền chung cho HS trường trung học cơ sở Liệp Tuyết huyện Quốc Oai – Hà Nội | 2012 | CH793 |
473 | Lã Thị Vui | NC LC BP nhằm nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho HS trường THPT Yên Phong 2 – tỉnh Bắc Ninh | 2012 | CH794 |
474 | Hà Thị Hồng Nhung | XD tiêu chuẩn đánh giá thể lực cho SV chuyên ngành GDTC trường cao đẳng sư phạm Nam Định | 2012 | CH795 |
475 | Bùi Tuấn Anh | NC LC và ƯD BT phát triển sức bền chuyên môn cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 12 – 13 tỉnh Vĩnh Phúc | 2012 | CH796 |
476 | Nguyễn Văn Tuệ | NC hiệu quả hoạt động ngoại khóa TDTT của SV trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | 2012 | CH797 |
477 | Bùi Đình Lợi | NC XD hệ thống tiêu chuẩn tuyển chọn ban đầu của VĐV bóng chuyền nữ Hà Nội lứa tuổi 12 – 14 | 2012 | CH798 |
478 | Đào Hồng Hà | NC đề xuất một số GP nâng cao chất lượng giờ tự học môn kinh tế TDTT cho SV chuyên sâu khoa quản lý TDTT trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2012 | CH799 |
479 | Ngô Kiều Hưng | NC ƯD GP nâng cao thể chất cho SV trường cao đẳng sư phạm Hà Nam | 2012 | CH800 |
480 | Nguyễn Hoài Nam | NC LC BT thể chất nâng cao hiệu quả huấn luyện thể lực cho học viên năm thứ hai hệ ĐH trường Sĩ quan pháo binh | 2012 | CH801 |
481 | Trần Thị Đào | NC GP phát triển TDTT quần chúng quận Kiến An thành phố Hải Phòng | 2012 | CH802 |
482 | Nguyễn Phi Thường | NC ƯD các BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC trường cao đẳng cộng đồng Hà Nội | 2012 | CH803 |
483 | Nguyễn Long Hải | NC LC và ƯD BT phát triển thể lực cho SV trường ĐH Nông lâm – ĐH Huế | 2012 | CH804 |
484 | Nguyễn Thị Hằng | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho VĐV Pencaksilat lứa tuổi 15 – 16 tỉnh Hải Dương | 2012 | CH805 |
485 | Vũ Công Tuyên | NC ƯD BT phát triển thể lực chung cho nữ SV trường ĐH Thành Đô | 2012 | CH806 |
486 | Lê Minh Hồng | NC LC BP nâng cao hiệu quả công tác quản lý chuyên môn đối với VĐV của trung tâm TDTT Quân đội | 2012 | CH807 |
487 | Dương Minh Quý | NC LC BT phát triển thể lực cho học viên năm thứ nhất khối học viên, nhà trường trong quân đội khu vực phía Bắc | 2012 | CH808 |
488 | Ngô Nhật Thành | NC ƯD BT nâng cao thể lực chung cho SV năm thứ nhất khoa điện trường ĐH sư phạm kỹ thuật Nam Định | 2012 | CH809 |
489 | Hoàng Thị Minh Hằng | ƯD GP trong công tác quản lý HS trường năng khiếu thể thao tỉnh Bắc Giang | 2012 | CH810 |
490 | Vi Kiều Trinh | NC LC BT phát triển thể lực cho nữ SV khoa ngoại ngữ – ĐH Thái Nguyên | 2012 | CH811 |
491 | Trần Đức Thắng | NC LC BP nâng cao chất lượng giờ học thể dục của HS trường THPT Hoàng Văn Thụ – Quảng Ninh | 2012 | CH812 |
492 | Phạm Thế Hoàng | NC BP thu hút SV trường ĐH văn hóa Hà Nội tham gia hoạt động TDTT | 2012 | CH813 |
493 | Doãn Mạnh Cường | NC triển khai và đánh giá hiệu quả BT khí công ngũ cầm đối với người trung và cao tuổi Hà Nội | 2012 | CH814 |
494 | Dương Văn Đáng | NC LC GP nhằm nâng cao hiệu quả công tác GDTC trong trường ĐH Công nghệ Đông Á | 2012 | CH815 |
495 | Phan Thị Kim Thông | LC BT phát triển sức mạnh – tốc độ chạy cự ly ngắn cho SV GDTC trường ĐH Quảng Nam | 2012 | CH816 |
496 | Hoàng Ngọc Bích Huệ | NC BP tổ chúc hoạt động TDTT ngoại khóa cho HS THPT Lương Ngọc Quyến thành phố Thái Nguyên | 2012 | CH817 |
497 | Nguyễn Tuấn Khanh | NC ƯD BT phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích chạy 100m cho nam SV chuyên ngành khoa GDTC ĐH Huế | 2012 | CH818 |
498 | Lê Quang Chung | LC BT thể dục Aerobic nhằm nâng cao thể lực cho nữ SV ngành quản trị kinh doanh khách sạn nhà hàng Trường cao đẳng văn hóa, nghệ thuật và du lịch Nha Trang | 2012 | CH819 |
499 | Trần Mạnh Thắng | NC ƯD các BT chuyên môn nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng chiến thuật phản công nhanh giữa thủ môn và VĐV tán công biên “vị trí số 5 và số 7” cho đội tuyển nam bóng ném trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2012 | CH820 |
500 | Lê Bá Hiếu | NC BP nâng cao hiệu quả GDTC nội khóa cho HS tiểu học huyện Đông Sơn – tỉnh Thanh Hóa | 2012 | CH821 |
501 | Phạm Thị Hồng | NC ƯD BT nhằm phát triển sức bền ưa khí cho VĐV nữ bơi lội lứa tuổi 14 – 15 ở tỉnh Thanh Hóa | 2012 | CH822 |
502 | Hoàng Thị Hải | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho nữ VĐV cầu mây lứa tuổi 13 – 14, tỉnh Yên Bái | 2012 | CH823 |
503 | Phạm Thế Hiển | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho nữ VĐV bóng đá lứa tuổi 12 – 13, tỉnh Hà Nam | 2012 | CH824 |
504 | Nguyễn Doãn Vũ | NC một số BP nâng cao năng lực sư phạm cho SV khóa 41 – trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2012 | CH825 |
505 | Đỗ Hữu Quyết | ƯD TCVĐ nâng cao thể lực cho HS trường trung học cơ sở Bình Phú – Hà Nội | 2012 | CH826 |
506 | Lê Ngọc Huy | NC BP khắc phục những sai lầm thường mắc trong học kỹ thuật tại chỗ ném rổ và di chuyển hai bước ném rổ một tay trên cao cho SV trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2012 | CH827 |
507 | Nguyễn Thành Công | NC LC BT phát triển thể lực chuyên môn cho nam SV chuyên sâu chạy cự ly ngắn (100m) khoa TDTT trường ĐH Hải Phòng | 2012 | CH828 |
508 | Nguyễn Thị Hương | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bơi trườn sấp lứa tuổi 13 – 15 trường Cao dẳng TDTT Thanh Hóa | 2012 | CH829 |
509 | Phạm Thị Kim Chi | NC ảnh hưởng của tập luyện cờ cua ngoại khóa tới năng lực tập trung chú ý của HS trong CLB cờ vua trường THPT Mỹ Đức B | 2012 | CH830 |
510 | Lê Hoàng Hiếu | NC ƯD TCVĐ nâng cao khả năng nhanh nhẹn khéo léo cho trẻ mẫu giáo 5 tuổi trường mâm non khu vực quận Cầu Giấy – Hà Nội | 2012 | CH831 |
511 | Phạm Văn Tùng | NC ƯD BT phát triển thể lực chung cho HS trường trung cấp kinh tế – tài chính Hà Nội | 2012 | CH832 |
512 | Trịnh Thị Ánh Thu | NC các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng phong trào TDTT quần chúng của huyện Phúc Thọ – Thành phố Hà Nội | 2012 | CH833 |
513 | Lý Trường Sơn | NC BP nâng cao chất lượng GDTC cho HS trường THPT Tây Tiền Hải tỉnh Thái Bình | 2012 | CH834 |
514 | Nguyễn Văn Phóng | NC một số BP nâng cao hiệu quả giờ học GDTC tại trường ĐH Công nghệ – ĐH Quốc gia Hà Nội | 2012 | CH835 |
515 | Bùi Đức Tuy | NC BP phát triển phong trào tập luyện môn Bơi lội tỉnh Ninh Bình | 2012 | CH836 |
516 | Phan Thị Điều | NC tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa để nâng cao thể lực cho SV năm thứ 3, 4, 5 trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội | 2012 | CH837 |
517 | Phạm Ngọc Tú | NC hệ thống BT phát triển sức bền tốc độ cho nam SV chuyên sâu bóng rổ trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2012 | CH838 |
518 | Đỗ Thái Phong | NC GP nâng cao chất lượng công tác GDTC cho SV ĐH Khoa học – ĐH Thái Nguyên | 2012 | CH839 |
519 | Nguyễn Thị Thuy | NC LC BT bổ trợ chuyên môn trong giảng dạy kỹ thuật chạy 100m cho SV khoa GDTC trường cao đẳng sư phạm Hưng Yên | 2012 | CH840 |
520 | Đỗ Quốc Vương | NC BP nâng cao hiệu quả giờ học GDTC cho SV khoa sư phạm tiểu học trường cao đẳng sư phạm Hải Dương | 2012 | CH841 |
521 | Trịnh Thị Hồng | NC ƯD BT Sport Aerobic trong hoạt động TDTT ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho nữ SV trường cao đẳng y tế Thanh Hóa | 2012 | CH842 |
522 | Hoàng Thị Thủy | NC LC BT phát triển thể lực chung cho SV năm thứ nhất chuyên ngành GDTC – giáo dục quốc phòng trường ĐH Quy Nhơn | 2012 | CH843 |
523 | Nguyễn Anh Tuấn | NC nội dung và phương pháp tổ chức tập luyện vòng tròn nhằm phát triển sức mạnh – bền cho nam VĐV Taekwondo giai đoạn chuyên môn hóa sâu – Tp Hà Nội | 2012 | CH844 |
524 | Trần Trọng Huy | NC xác định chương trình huấn luyện ban đầu cho VĐV Wushu Sanshou lứa tuổi 12 – 14 tỉnh Nam Định | 2012 | CH845 |
525 | Trần Thanh Hoài | NC LC BT nâng cao hiệu quả kỹ thuật nhảy xa ưỡn thân cho nam SV trường ĐH Điện lực | 2012 | CH846 |
526 | Lưu Vũ Lương | NC GP nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho SV trường ĐH kinh tế quốc dân | 2012 | CH847 |
527 | Bùi Chính Cương | NC LC các BT nâng cao hiệu quả chiến thuật tấn công tại vị trí số 4 cho nam sinh v iên đội tuyển bóng chuyền trường ĐH sư phạm Hà Nội 2 | 2012 | CH848 |
528 | Nguyễn Văn Phát | NC BT phát triển thể lực chung cho SV trường ĐH công đoàn Việt Nam | 2012 | CH849 |
529 | Đỗ Khánh Tùng | NC GP phát triển phong trào TDTT quần chúng tỉnh Quảng Ninh | 2012 | CH850 |
530 | Phạm Đức Hoàng | NC XD nội dung thể thao tự chọn môn học GDTC cho SV trường Cao đẳng kinh tế tài chính Thái Nguyên | 2012 | CH851 |
531 | Hà Thị Hải Thi | NC BP tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nhằm phát triển thể lực cho SV không chuyên trường cao đẳng sư phạm Hà Tây | 2012 | CH852 |
532 | Đỗ Như Quỳnh | NC tiêu chuẩn tuyển chọn nữ VĐV boxing giai đoạn chuyên môn hóa sâu thành phố Hà Nội | 2012 | CH853 |
533 | Nguyễn Xuân Đức | NC ƯD BT nâng cao thể lực cho nam học viên trường Trung cấp cảnh sát vũ trang | 2012 | CH854 |
534 | Ngô Phương Nam | NC BP nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ thuật bơi ếch cho SV ĐH ngành GDTC trường ĐH Hải Phòng | 2012 | CH855 |
535 | Trần Quang Cường | XD tiêu chuẩn tuyển chọn ban đầu VĐV cầu lông nam lứa tuổi 12 – 14 của câu lạc bộ cầu lông thành phố Hà Nội\ Trần Quang Cường | 2012 | CH856 |
536 | Nguyễn Thị Vân Khánh | NC GP nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên thể dục trong các trường THCS ở huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang | 2012 | CH857 |
537 | Ngô Văn Hùng | NC LC GP phát triển phong trào tập luyện bóng chuyền tỉnh Bắc Ninh | 2012 | CH858 |
538 | Nguyễn Dương Cầm | NC XD tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn GDTC cho SV trường ĐH kỹ thuật y tế Hải Dương | 2012 | CH859 |
539 | Nguyễn Thanh Tâm | LC và ƯD TCVĐ nhằm phát triển thể lực chung cho HS khối 7 và khối 9 trường Trung học cơ sở Hà Thái huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa | 2012 | CH860 |
540 | Nguyễn Thị Thu Hiền | NC BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho SV khối không chuyên TDTT (GDTC) trường Cao dẳng Hải Dương | 2012 | CH861 |
541 | Tô Thị Thanh | NC ƯD BT phát triển sức bền chuyên môn cho nữ VĐV chạy 800m lứa tuổi 15 – 16 trường trung cấp TDTT tỉnh Yên Bái | 2012 | CH862 |
542 | Phạm Thị Hợi | NC các BP nâng cao thể lực cho HS khối 11 trường phổ thông trung học Ngọc Lặc – Huyện Ngọc Lặc – Tỉnh Thanh Hóa | 2012 | CH863 |
543 | Đỗ Đức Đạt | NC XD tiêu chuẩn tuyển chọn nam VĐV vovinam lứa tuổi 12 – 13 của trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2012 | CH864 |
544 | Nguyễn Thi Thúy Hà | NC LC BT phát triển sức bật chắn bóng cho nam VĐV bóng chuyền công an Phú Thọ\ Nguyễn Thị Thúy Hà | 2012 | CH865 |
545 | Trần Huyền Trang | LC BT nâng cao hiệu quả kỹ thuật đánh bóng xoáy lên trái tay cho SV chuyên sâu quần vợt chuyên ngành huấn luyện thể thao trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2012 | CH866 |
546 | Nguyễn Ánh Dương | NC GP nâng cao chất lượng công tác TDTT tại Học viện Quân y | 2012 | CH867 |
547 | Phạm Văn Định | NC một số BP nâng cao thể lực cho nữ SV trường ĐH điện lực Hà Nội | 2012 | CH868 |
548 | Thong Sa Vath Vong Sa Vang | NC một số BP phát triển phong trào TDTT quần chúng thủ đô Viêng Chăn Lào | 2012 | CH869 |
549 | Lê Anh Dũng | NC đặc điểm phát triển thể chất của SV chuyên ngành sư phạm GDTC, khoa GDTC, ĐH Huế | 2012 | CH870 |
550 | Lương Ngọc Hiếu | ƯD các BP nâng cao thể lực cho SV nữ trường ĐH kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2012 | CH871 |
551 | Trần Anh Tuấn | LC và ƯD BT phát triển thể lực trong giờ ngoại khóa cho HS khối 10 trường THPT Nguyễn Du, Thanh Oai, Hà Nội | 2012 | CH872 |
552 | Nguyễn Văn Quốc Dũng | NC ƯD BT phát triển sức bền chuyên môn cho nam SV chuyên sâu thể dục năm thứ 2 trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2012 | CH873 |
553 | Mai Văn Hùng | NC LC BT nhằm nâng cao thành tích bắn súng trường hơi phổ thông cho SV trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2012 | CH874 |
554 | Nguyễn Thị Thủy | NC XD tiêu chuẩn tuyển chọn thể lực của nữ vận động viện taekwondo lứa tuổi 12 -13, thành phố Hải Dương | 2012 | CH875 |
555 | Nguyễn Văn Tú | NC BP nâng cao chất lượng công tác GDTC của trường Cao đẳng sư phạm Gia Lai | 2012 | CH876 |
556 | Hoàng Sỹ Trung | XD hệ thống BT bổ trợ chuyên môn trong quá trình giảng dạy kỹ thuật nhảy cao úp bụng cho nam SV khoa GDTC trường ĐH Hồng Đức | 2012 | CH877 |
557 | Nguyễn Tuấn Khanh | NC ƯD BT phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích chạy 100m cho nam SV chuyên ngành khoa GDTC ĐH Huế | 2012 | CH878 |
558 | Nguyễn Tiến Mạnh | NC nội dung và phương pháp tổ chức tập luyện vòng tròn phát triển sức mạnh – bền cho VĐV vật cổ điển tuổi 15 tỉnh Bắc Ninh | 2012 | CH879 |
559 | Lưu Đình Tài | NC GP phát triển loại hình câu lạc bộ TDTT môn tennis trong điều kiện phát triển kinh tế xã hội ở một số quận nội thành Hà Nội | 2012 | CH880 |
560 | Trần Văn Tiến | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV đội tuyển cầu lông trường Sư phạm Hà Nội 2 | 2012 | CH881 |
561 | Dương Ngọc Hồng | XD mô hình câu lạc bộ TDTT trong định hướng tập hợp lực lượng thanh niên trường cao đẳng điện tử – điện lạnh Hà Nội | 2012 | CH882 |
562 | Phan Hải Sâm | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường cao đẳng sư phạm Hà Nam | 2012 | CH883 |
563 | Trần Hữu Minh | NC ƯD BT phát triển thể lực chung cho nam SV ĐH khóa 36 trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh | 2012 | CH884 |
564 | Đỗ Thị Minh Huyền | NC nhu cầu tập luyện TDTT đối với với phụ nữ lứa tuổi 50 – 60 ở một số quận nội thành thành phố Hà Nội | 2012 | CH885 |
565 | Lê Anh Dũng | NC ƯD tiêu chuẩn tuyển chọn ban đầu nữ VĐV Boxing lứa tuổi 13 – 14 tỉnh Thái Nguyên | 2012 | CH886 |
566 | Vũ Thị Thương | NC BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho HS trường THPT Tiên Du 1 – tỉnh Bắc Ninh | 2012 | CH887 |
567 | Nguyễn Ngọc Minh | NC GP nâng cao chất lượng giờ tập thể dục ngoại khóa cho SV ĐH Quốc gia Hà Nội | 2012 | CH888 |
568 | Trần Đỗ Hưng | ƯD một số BT nâng cao thể lực chung cho SV các ngành kỹ thuật trường ĐH kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2012 | CH889 |
569 | Đồng Thị Thu Thủy | NC LC BP nhằm nâng cao hoạt động TDTT quần chúng huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang | 2012 | CH890 |
570 | Ngô Hải Hà | LC BT phát triển sức mạnh tốc độ nhóm đòn tay cho nam VĐV kumite lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Bắc Ninh | 2012 | CH891 |
571 | Nguyễn Toàn Chung | NC sự phát triển thể chất của SV sau một năm học tập ở trường ĐH Hùng Vương tỉnh Phú Thọ | 2012 | CH892 |
572 | Hoàng Công Lực | NC LC test tuyển chọn thể lực chuyên môn cho nam VĐV Judo lứa tuổi 14 – 15 của Thành phố Hà Nội | 2012 | CH893 |
573 | Vũ Hoàng Giang | NC XD tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho nam đội tuyển bóng đá lứa tuổi 15 – 16 trường THPT Đinh Tiên Hoàng quân Ba Đình – Hà Nội | 2012 | CH894 |
574 | Phan Hồng Thái | NC ƯD BT nâng cao hiệu quả di chuyển bước chân cho nam VĐV quần vợt lứa tuổi 13 – 15 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2012 | CH895 |
575 | Mai Thị Thúy | NC ƯD BP tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực chung cho nam SV trường cao đẳng tài nguyên và môi trường miền Trung | 2012 | CH896 |
576 | Ngô Thị Nhàn | NC GP nâng cao chất lượng công tác GDTC cho SV trường ĐH sư phạm Hà Nội 2 | 2012 | CH897 |
577 | Đặng Thị Yên | NC GP nâng cao hiệu quả hoạt động của các câu lạc bộ thể thao SV trường ĐH Giao thông vận tải – Hà Nội | 2012 | CH898 |
578 | Bùi Quốc Phong | NC cấu trúc nội dung tự chọn thể dục trung học cơ sở ở tỉnh Thái Bình | 2012 | CH899 |
579 | Lý Trường Sơn | NC BP nâng cao chất lượng GDTC cho HS trường THPT Tây Tiền Hải tỉnh Thái Bình | 2012 | CH900 |
580 | Nguyễn Thị Kim Anh | LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV Karatedo thành phố Đà Nẵng | 2012 | CH901 |
581 | Nguyễn Ngọc Thắng | NC ƯD BT phát triển tố chất thể lực chuyên môn cho nam SV chuyên sâu chạy 100m trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2012 | CH902 |
582 | Nguyễn Văn Dương | NC BP tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực chung cho SV trường ĐH Công nghiệp Hà Nội | 2012 | CH903 |
583 | Hồ Tuyên | LC các BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam SV chuyên sâu bóng ném trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2012 | CH904 |
584 | Nguyễn Như Tuấn | NC GP nâng cao hiệu quả công tác GDTC tại trường PTTH Hoàng Quốc Việt thành phố Bắc Ninh | 2012 | CH905 |
585 | Nguyễn Ngọc Quý | NC XD tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh – tốc độ cho VĐV vật dân tộc lứa tuổi 15 -16 câu lạc bộ vật cấp huyện tỉnh Thái Nguyên | 2012 | CH906 |
586 | Nguyễn Đức Du | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 16 – 18 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2012 | CH907 |
587 | Đỗ Thị Thu Ngân | LC BT phát triển sức mạnh tốc độ nhóm đòn chân cho nữ VĐV võ Bình Định trường Năng khiếu nghiệp vụ TDTT tỉnh Quảng Nam | 2012 | CH908 |
588 | Đồng Thị Thu Thủy | NC LC BP nhằm nâng cao hoạt động TDTT quần chúng huyện Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang | 2012 | CH909 |
589 | Phan Đức Thắng | NC nội dung và phương pháp tổ chức tập luyện theo trạm nhằm phát triển sức mạnh chuyên môn cho VĐV vật cổ điển lứa tuổi 13 – 14 thành phố Hà Nội | 2012 | CH910 |
590 | Lê Thị Hường | NC ƯD hệ thống các test đánh giá trình độ thể lực cho nam VĐV Pencaksilat Thanh Hóa lứa tuổi 15 – 17 | 2012 | CH911 |
591 | Lê Thị Như Phượng | NC ƯD GP nâng cao hiệu quả GDTC cho HS trường THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa | 2012 | CH912 |
592 | Nguyễn Văn Hiếu | NC ƯD BT nhằm khắc phục sai lầm thường mắc khi học kỹ thuật giật bóng thuận tay cho SV chuyên sâu bóng bàn trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2012 | CH913 |
593 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | XD tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn bóng đá cho SV không chuyên sâu ngành y sinh học, quản lý và huấn luyện thể thao trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2012 | CH914 |
594 | Nguyễn Thùy Liên | Thực trạng và GP nâng cao thể lực cho nam SV trường cao đẳng GTVT | 2012 | CH915 |
595 | Đỗ Thái Phong | NC GP nâng cao chất lượng công tác GDTC cho SV ĐH Khoa học – ĐH Thái Nguyên | 2012 | CH916 |
596 | Bùi Quang Bình | NC GP nâng cao chất lượng GDTC ở Học viện an ninh nhân dân | 2012 | CH917 |
597 | Phạm Đức Thành | NC xây dụng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho SV khoa GDTC ĐH Huế | 2012 | CH918 |
598 | Nguyễn Thị Lợi | NC nâng cao năng lực sư phạm cho SV võ thuật trường ĐH sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 | CH919 |
599 | Lê Anh Hòa | NC LC nội dung hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho nữ HS lớp 10 trường THPT Minh Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | 2012 | CH920 |
600 | Ngô Hữu Thành | XD tiêu chuẩn tuyển chọn nam VĐV cầu lông lứa tuổi 11 – 12 giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu ở thành phố Hải Dương | 2012 | CH921 |
601 | Trần Diệu Hằng | NC ƯD GP phát triển nhằm nâng cao chất lượng học tập môn công tác đoàn đội cho SV trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2012 | CH922 |
602 | Cù Việt Đức | NC BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho HS trường THPT Lý Nhân Tông thành phố Bắc Ninh | 2012 | CH923 |
603 | Hoàng Thị Hồng Quyên | NC ƯD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của VĐV cờ vua giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu trường năng khiếu thể thao Bắc Giang | 2012 | CH924 |
604 | Phùng Chí Tài | NC GP nâng cao thể lực cho Học viên khóa 78 – Trường Sĩ Quan Lục Quân I | 2012 | CH925 |
605 | Đỗ Khánh Dư | NC GP nâng cao thể lực cho HS trường THPT Nguyễn Du Thành phố Hải Dương | 2012 | CH926 |
606 | Nguyến Huy Hiếu | NC XD tiêu chuẩn tuyển chọn chuyên môn cho nam VĐV trẻ Boxing lứa tuổi 14 – 15, TP Hải Phòng | 2012 | CH927 |
607 | Nguyễn Hồng Hải | NC XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực cho nữ VĐV Bóng đá lứa tuổi 14 – 15, đội tuyển huyện Thanh Oai, TP Hà Nội | 2012 | CH928 |
608 | Lê Thị Uyên Phương | Định hướng đổi mới nâng cao hiệu quả chương trình môn học GDTC cho SV không chuyên TDTT Trường ĐH Sư phạm – ĐH Huế | 2012 | CH929 |
609 | Nguyễn Thị Bé | NC XD nội dung thể thao ngoại khóa cho HS lớp 11 trường THPT Yên Phong số 1 tỉnh Bắc Ninh | 2012 | CH930 |
610 | Đỗ Văn Hiếu | XD tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho SV học viện kỹ thuật mật mã | 2012 | CH931 |
611 | Đỗ Mạnh Cường | XD và ƯD chương trình tập luyện ngoại khóa nhằm nâng cao hiệu quả học tập môn bóng chuyền cho HS trường trung cấp TDTT Yên Bái | 2012 | CH932 |
612 | Hoàng Tiến Dũng | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường ĐH Phan Châu Trinh – Thành phố Hội An – tỉnh Quảng Nam | 2012 | CH933 |
613 | Đỗ Minh Thông | LC BP nâng cao chất lượng giờ học thể dục chính khóa cho HS trường THPT Minh Phú – Sóc Sơn – Hà Nội | 2012 | CH934 |
614 | Hà Huy Vũ | NC GP nâng cao chất lượng công tác GDTC cho SV trường cao đẳng công nghiệp và XD Quảng Ninh | 2012 | CH935 |
615 | Nguyễn Thị Hoàng Thủy | NC BP nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường ĐH quốc tế Hồng Bàng thành phố Hồ Chí Minh | 2012 | CH936 |
616 | Phanma Tulyhong | NC BP nhằm nâng cao hiệu quả công tác GDTC trường ĐH quốc gia Lào | 2012 | CH937 |
617 | Phạm Trung Dũng | NC BP nâng cao hiệu quả quản lý VĐV trường cao đẳng TDTT tỉnh Thanh Hóa | 2012 | CH938 |
618 | Vũ Năng Anh | NC ƯD GP nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đào tạo VĐV đội tuyển thể thao tỉnh Hải Dương | 2012 | CH939 |
LUẬN VĂN CAO HỌC NĂM 2013 | ||||
619 | Phạm Thanh Ngọc | NC một số GP giữ gìn và nâng cao sức khoẻ cho các giảng sư của học viện phật giáo Việt Nam tại Sóc Sơn, Hà Nội | 2013 | CH940 |
620 | Bạch Phương Thảo | NC BT bổ trợ chuyên môn nhằm nâng cao hiệu quả kỹ thuật trao nhận gậy ở nội dung tiếp sức 4x100m nữ đội tuyển điền kinh quốc gia | 2013 | CH941 |
621 | Nguyễn Duy Ngọc | Xây dựng chương trình tập luyện ngoại khoá môn khiêu vũ thể thao nhằm nâng cao thể lực cho SV trường ĐH điện lực Hà Nội | 2013 | CH942 |
622 | Nguyễn Quang Thoả | BP nâng cao kêt quả học tập môn GDTC cho SV chuyên ngành tài chính ngân hàng trường ĐH kinh tế kỹ thuật công nghiệp | 2013 | CH943 |
623 | Nguyễn Thị Bình | NC LC BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho HS trường THPT Thuận Thành 3 tỉnh Bắc Ninh | 2013 | CH944 |
624 | Nguyễn Tiến Đạt | NC BP nâng cao chất lượng học tập môn thể thao tự chọn bóng rổ cho nam SV trường ĐH Bách khoa Hà Nội | 2013 | CH945 |
625 | Đào Thị Hoa Quỳnh | NC GP nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khoá cho SV không chuyên thể dục trường ĐH Sư phạm – ĐH Thái Nguyên | 2013 | CH946 |
626 | Trần Văn Trường | ƯD BT phát triển sức bền tốc độ cho nam SV chuyên sâu bóng đá năm thứ nhất trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2013 | CH947 |
627 | Trịnh Thị Thu Thảo | NC diễn biến hình thái, chức năng của nam VĐV Pencaksilat trẻ quốc gia lứa tuổi 18 = 20 dưới tác động của hệ thống BT sức bền chuyên môn | 2013 | CH948 |
628 | Nguyễn Trác Linh | NC LC BT sửa lỗi kỹ thuật thường mắc trong tập luyện bài quyền tunggal cho nữ VĐV pencaksilat công an nhân dân lứa tuổi 16 – 17 | 2013 | CH949 |
629 | Văn Hồng Cương | NC ƯD BT nâng cao hiệu quả phát bóng cho nữ VĐV bóng chuyền đội tuyển quân chủng phòng không – không quân Việt Nam | 2013 | CH950 |
630 | Phan Mạnh Hùng | NC các GP nhằm phát triển câu lạc bộ bóng đá cho HS THPT trên địa bàn quận Ba Đình – Thành phố Hà Nội | 2013 | CH951 |
631 | Nhữ VănThuấn | ƯD BT phát triển sức bền chung cho nam SV trường ĐH Y Hải Phòng | 2013 | CH952 |
632 | Đoàn Duy Cương | ƯD GP pháp triển môn bóng chuyền của huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái | 2013 | CH953 |
633 | Hoàng Trung Kiên | ƯD BT phát triển sức bền chuyên môn cho nam SV đội tuyển bóng đá trường ĐH Hà Nội | 2013 | CH954 |
634 | Nguyễn Thanh Giang | NC các GP phòng chống chấn thương trong tập luyện môn học GDTC cho SV ĐH Sư phạm Đà Nẵng | 2013 | CH955 |
635 | Đỗ Mạnh Cường | Nghiên cúư xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thể lực cho nam VĐV bóng bàn lứa tuổi 14 – 15 trung tâm TDTT thị xã Chí Linh – Hải Dương | 2013 | CH956 |
636 | Nguyễn Văn Quyết | ƯD trò chơi vận động nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho HS khối 11 trường THPT Nam Tiền Hải – Tỉnh Thái Bình | 2013 | CH957 |
637 | Đỗ Văn Niên | NC BT phát triển sức mạnh chuyên môn cho nam VĐV ném lao lứa tuổi 13 – 15 trường cao đẳng TDTT Thanh Hoá | 2013 | CH958 |
638 | Phạm Tuấn Anh | Xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn nam VĐV Pencaksilat lứa tuổi 14 – 15 giai đoạn chuyên môn hoá ban đầu, tỉnh Quảng Ninh | 2013 | CH959 |
639 | Cao Thị Thu Hằng | NC đề xuất một số GP nâng cao hiệu quả khai thác cơ sở dữ liệu chuyên ngành TDTT tại tổng cục TDTT giai đoạn 2010 – 2013 | 2013 | CH960 |
640 | Chử Đức Vinh | LC một số GP nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho nữ SV năm thứ 2 khoá 50 trường cao đẳng Hải Dương | 2013 | CH961 |
641 | Nguyễn Xuân Hoạt | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường cao đẳng Thuỷ sản | 2013 | CH962 |
642 | TrầnThị Thanh Thuý | NC đề xuất một số GP phát triển phong trào tập luyện TDTT dành cho người khuyết tật (Quân Ba Đình) Thành phố Hà Nội | 2013 | CH963 |
643 | Khúc Mạnh Tuấn | NC GP phát triển phong trào TDTT huyện Gia Lâm – Thành phố Hà Nội | 2013 | CH964 |
644 | Nguyễn Xuân Ánh | ƯD BT chiến thuật tấn công khu vực nhằm nâng cao hiệu quả thi đấu cho SV chuyên sâu bóng ném trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2013 | CH965 |
645 | Nguyễn Quốc Việt | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ chạy cự ly 100m chon am SV đội tuyển điền kinh học viện an ninh | 2013 | CH966 |
646 | Phạm Quang Long | NC tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh chon nam VĐV Vovinam lứa tuổi 15 – 16 câu lạc bộ cấp quận (huyện) Hà Nội | 2013 | CH967 |
647 | Lê Mạnh Khương | NC BT phát triển thể lực chung cho nữ SV trường cao đẳng nghề kinh tế – kỹ thuật Vinatex | 2013 | CH968 |
648 | Lê Thị KimThu | LC BT thể lực Earobic nhằm nâng cao thể lực cho nữ SV trường cao đẳng công nghệ viettronics Hải Phòng | 2013 | CH969 |
649 | Lê Thị Thanh Hòa | LC BT phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV ném đĩa tỉnh Thanh Hóa giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu | 2013 | CH970 |
650 | Vũ Minh Hoàn | NC GP trong hoạt động ngoại khóa nâng cao thể lực cho SV K5 trường ĐH công nghiệp Quảng Ninh | 2013 | CH971 |
651 | Nguyễn Văn Thuật | NC BP hoàn thiện kỹ thuật thở trong bơi ếch cho SV phổ tu trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2013 | CH972 |
652 | Chu Thị Hồng Hạnh | NC LC các BP nâng cao thể lực cho SV K1 trường ĐH Nông lâm tỉnh Bắc Giang | 2013 | CH973 |
653 | Lương Anh Dũng | NC các BP nhằm nâng cao hiệu quả GDTC cho HS trường trung cấp kinh tế – kỹ thuật công nghiệp Hà Nội | 2013 | CH974 |
654 | Nguyễn Thu Huyền | NC tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nhằm phát triển thể lực cho HS khối 10 trường THPT Trung Văn – Từ Liêm– Hà Nội | 2013 | CH975 |
655 | Nguyễn Tuấn Anh | BP nâng cao hiệu quả tập luyện ngoại khóa môn Karatedo cho SV ĐH Huế | 2013 | CH976 |
656 | Phạm Việt Dũng | NC một số BP nâng cao thể lực cho HS tiểu học quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 2013 | CH977 |
657 | Nguyễn Thị Hà | NC ƯD BT khắc phục thể tạng thừa cân – béo phì cho HS trường tiểu học Trưng Vương thành phố Thái Nguyên | 2013 | CH978 |
658 | Dương Trọng Việt | NC GP nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khóa cho SV trường cao đẳng cơ khí luyện kim – Thái Nguyên | 2013 | CH979 |
659 | Đan Thành Vinh | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh cho VĐV nam các câu lạc bộ bóng đá SV các trường thuộc ĐH Thái Nguyên | 2013 | CH980 |
660 | Trịnh Thị Liên | LC nội dung thể thao tự chọn nhầm nâng cao hiệu quả môn học GDTC cho SV trường cao đẳng Sơn La | 2013 | CH981 |
661 | Nguyễn Minh Đức | NC diễn biến các chỉ số chức năng tuần hoàn, hô hấp của SV chuyên sâu bắn sung, cầu long, bơi lội khóa 47 trường ĐH TDTT Bắc Ninh sau 1 năm tập luyện | 2013 | CH982 |
662 | Chu Xuân Tiến | NC diễn biến thể lực của nữ SV trường ĐH công nghệ thông tin và truyền thông Thái Nguyên | 2013 | CH983 |
663 | Vũ Văn Khiêm | ƯD BT nhằm nâng cao thể lực chung cho nam SV ĐH kinh tế kỹ thuật công nghiệp | 2013 | CH984 |
664 | Đặng Thị Mai | NC GP nâng cao chất lượng GDTC cho SV học viện âm nhạc quốc gia Việt Nam | 2013 | CH985 |
665 | Nguyễn Thị Tươi | NC GP nâng cao thể lực cho SV hệ cao đẳng trường cao đẳng y tế Hải Phòng | 2013 | CH986 |
666 | Võ Văn Ca | LC BT nâng cao hiệu quả nhảy phát bóng cho nam SV chuyên sâu bóng chuyền trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2013 | CH987 |
667 | Nguyễn Anh Văn | NC BP nâng cao hiệu quả GDTC cho HS trường THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa – Hà Nội | 2013 | CH988 |
668 | Nông Trung Kiên | NC GP nâng cao chất lượng dạy học môn thể dục cho HS lớp 12 trường THPT Hoàng Quốc Việt Võ Nhai – Thái Nguyên | 2013 | CH989 |
669 | Lưu Tuấn Anh | ƯD BT phát triển sức mạnh tốc độ kỹ thuật tấn công bằng tay trong võ thuật bộ đội biên phòng cho học viên học viện biên phòng | 2013 | CH990 |
670 | Nguyễn Trọng Tài | NC BP nâng cao chất lượng học tập môn thể thao tự chọn bóng bàn cho nam, SV trường ĐH Bách khoa Hà Nội | 2013 | CH991 |
671 | Đinh Công Tiệp | NC BP nâng cao thể chất cho HS trường trung cấp kinh tế – kỹ thuật Sơn La | 2013 | CH992 |
672 | Cao Huy Tiến | NC BP nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho SV trường ĐH Hùng Vương – Phú Thọ | 2013 | CH993 |
673 | Nguyễn Tiến Lượng | NC một số BP nâng cao thể lực cho nữ SV trường cao đẳng công nghệ Viettronics | 2013 | CH994 |
674 | Trần Thị Miên | NC BT cờ thế nhằm tích cực hóa người học trong quá trình giảng dạy môn học cờ vua tại trường cao đẳng sư phạm Thái Nguyên | 2013 | CH995 |
675 | Lương Anh Khôi | NC GP nâng cao chất lượng dạy học môn GDTC cho HS trường THPT Lý Bôn huyện Vũ Thư tỉnh Thái Bình | 2013 | CH996 |
676 | Nguyễn Đức Tiến | NC GP nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường ĐH Thương Mại | 2013 | CH997 |
677 | Trần Văn Quang | NC BT trò chơi vận động nhằm nâng cao kết quả GDTC cho HS trường THPT Võ Nhai – Thái Nguyên | 2013 | CH998 |
678 | Dương Thị Thêm | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bơi lội cuwk ly 50m trườn sấp lứa tuổi 16 – 17 sở Văn hóa, thể thao và du lịch Hà Nội | 2013 | CH999 |
679 | Hoàng Thiện Chính | NC LC BT nâng cao thể lực cho các chiến sĩ C30 quân đoàn I – Thị xã Tam Điệp – Tỉnh Ninh Bình | 2013 | CH1000 |
680 | Nguyễn Thùy Dương | NC LC BT phát triển sức bền tốc độ cho nam VĐV Wushu Sanshou lứa tuổi 14 – 15 thành phố Hà Nội | 2013 | CH1001 |
681 | Tạ Đình Đức | NC test đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam VĐV vật tự do lứa tuổi 14 – 15 của thành phố Hà Nội | 2013 | CH1002 |
682 | Hoàng Xuân Giang | NC GP nâng cao chất lượng dạy học môn thể thao tự chọn cho HS lớp 12 trường THPT Yên Phong 1 – Tỉnh Bắc Ninh | 2013 | CH1003 |
683 | Nguyễn Quang Khương | NC LC BP tập luyện ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho học viên Học viện phòng không – không quân | 2013 | CH1004 |
684 | Trịnh Đình Long | ƯD BT phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV Taekwondo lứa tuổi 13 – 14 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2013 | CH1005 |
685 | Nguyễn Thị Chi | NC LC GP nâng cao thể chất cho HS trường THPT Lạng Giang số 1 tỉnh Bắc Giang | 2013 | CH1006 |
686 | Nguyễn Trọng Thế | NC tác động của tập luyện Taekwondo đến phát triển thể chất của nam SV trường ĐH Hòa Bình – Hà Nội | 2013 | CH1007 |
687 | Lê Xuân Dương | NC BT phát triển sức mạnh cho nữ VĐV vật tự do 17 – 18 tuổi trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Thanh Hóa | 2013 | CH1008 |
688 | Cao Thị Đạm | NC LC BT phát triển thể lực chung cho HS trường THPT Hàn Thuyên tỉnh Bắc Ninh | 2013 | CH1009 |
689 | Nguyễn Hoàng Điệp | ƯD BT phát triển sức mạnh nhằm nâng cao thành tích nhảy xa cho SV chuyên ngành GDTC trường ĐH Hùng Vương – Phú Thọ | 2013 | CH1010 |
690 | Nguyễn Sơn Tùng | NC ƯD phần mềm thống kê chiến thuật trong huấn luyện và thi đấu cho nam VĐV bóng rổ trẻ Việt Nam | 2013 | CH1011 |
691 | Nguyễn Tất Hùng | NC thực trạng và LC GP phát triển thể chất cho HS khối 10 trường THPT Dân tộc nội trú – tỉnh Nghệ An | 2013 | CH1012 |
692 | Nguyễn Thạc Phúc | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của VĐV cầu lông nam lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Bắc Ninh | 2013 | CH1013 |
693 | Lê Thị Huyền Nhung | ƯD chương trình “điền kinh cho trẻ em” của liên đoàn điền kinh nghiệp dư thế giới cho trẻ em 9 – 10 tuổi ở thành phố Hải Phòng | 2013 | CH1014 |
694 | Trần Văn Xuân | NC BT phát triển sức bền tốc độ cho nam VĐV chạy cự ly 100m – 200m lứa tuổi 17 – 18 trung tâm TDTT quân đội | 2013 | CH1015 |
695 | Phạm Sơn Tùng | NC LC BT phát triển thể lực chung cho SV trường ĐH kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2013 | CH1016 |
696 | Nguyễn Văn Hùng | NC BT phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng rổ nữ ĐH kinh tế quốc dân | 2013 | CH1017 |
697 | Lê Thị Ngọc Điệp | NC ƯD phương pháp giảng dạy kĩ thuật bơi ếch cho HS 6 – 7 tuổi tại cung thể thao dưới nước khu liên hiệp thể thao quốc gia | 2013 | CH1018 |
698 | Hồ Thị Thắm | ƯD BT thể dục Aerobic nhằm nâng cao thể lực chung cho nữ SV chuyên ngành thể thao giải trí trường ĐH TDTT Đà Nẵng | 2013 | CH1019 |
699 | Vũ Thành Long | ƯD bài dương gia thái cực quyền 24 thức nhằm duy trì và nâng cao sức khỏe cho người cao tuổi | 2013 | CH1020 |
700 | Nguyễn Kim Bắng | NC BP nâng cao chất lượng GDTC cho HS THPT huyện Hưng Hà – Tỉnh Thái Binh | 2013 | CH1021 |
701 | Tống Văn Dũng | LC BT nhằm nâng cao sức mạnh tốc độ cho nam VĐV taekwondo câu lạc bộ võ Anh kiệt huyện Chương Mỹ – Hà Nội lứa tuổi 12 – 13 | 2013 | CH1022 |
702 | Cù Tiến Đạt | NC ƯD trò chơi vận động nhằm nâng cao thể chất cho HS khối 6 trường THCS Vĩnh Hưng quận Hoàng Mai Hà Nội | 2013 | CH1023 |
703 | Đặng Tiến Thủy | Hiệu quả ƯD phương pháp dạy học phát huy tính tích cực của người học trong giảng dạy môn bóng chuyền cho SV khối đại trà – hệ cao đẳng chính quy trường cao đẳng sư phạm Thái Bình tỉnh Thái Bình | 2013 | CH1024 |
704 | Lê Thị Trang | Xây dựng chương trình môn thể thao tự chọn vovinam cho SV trường cao đẳng Hải Dương thành phố Hải Dương | 2013 | CH1025 |
705 | Đinh Văn Chinh | ƯD trò chơi vận động nhằm nâng cao hiệu quả GDTC cho HS khối 11 trường THPT Quỳnh Thọ – Quỳnh Phụ – Thái Bình | 2013 | CH1026 |
706 | Nguyễn Thị Huyền | Thực trạng và GP phát triển thể chất cho HS khối 10 trường phổ thong trung học Ngô Gia Tự – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2013 | CH1027 |
707 | Lê Thị Hồng Bắc | LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV cầu mây lứa tuổi 13 – 15 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2013 | CH1028 |
708 | Phạm Kỳ Xuyên | NC nội dung và phương pháp tổ chức tập luyện vòng tròn nhằm nâng cao sức mạnh – bền chon am VĐV Judo lứa tuổi 15 – 16 đội tuyển trẻ quốc gia | 2013 | CH1029 |
709 | Nguyễn Duy Trường | NC diễn biến cấu trúc thành phần cơ thể VĐV điền kinh và cử tạ trung tâm huấn luyện thể thao trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2013 | CH1030 |
710 | Nguyễn Thị Thu Trang | NC GP nâng cao chất lượng GDTC cho nam HS trường trung cấp y tế Bắc Ninh | 2013 | CH1031 |
711 | Hồ Thị Minh Thuận | NC các BP nâng cao thể lực cho nữ SV K52 – sư phạm văn – trường ĐH Vinh theo quy định hiện hanh của Bộ giáo dục – đào tạo | 2013 | CH1032 |
712 | Ngô Thị Quyên | ƯD BT phát triển thể lực chung cho nữ SV năm thứ nhất trường ĐH Hải Dương | 2013 | CH1033 |
713 | Trần Viết Kha | NC GP nhằm nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường ĐH Thành Đô | 2013 | CH1034 |
714 | Đới Đăng Hỷ | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ VĐV vật tự do lứa tuổi 14 – 15 của thành phố Hà Nội | 2013 | CH1035 |
715 | Phạm Văn Hiếu | LC nội dung phần thể thao tự chọn nhằm nâng cao hiệu quả môn học GDTC cho SV trường ĐH Ngoại ngữ – ĐH Huế | 2013 | CH1036 |
716 | Nguyễn Thị Thủy | ƯD trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực chung cho HS trường THPT Sơn Động số 3 – huyện Sơn Động – tỉnh Bắc Giang | 2013 | CH1037 |
717 | Trần Đình Huy | NC BT nâng cao thể lực cho nam SV học viện an ninh nhân dân theo tiêu chuẩn chiến sĩ công an khỏe | 2013 | CH1038 |
718 | Đặng Văn Khai | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam SV năm nhất trường ĐH Công đoàn | 2013 | CH1039 |
719 | Đỗ Thị Huyền | ƯD trò chơi vận động nâng cao thể lực cho HS THPT khối 10 Quảng Hà tỉnh Quảng Ninh | 2013 | CH1040 |
720 | Trần Cao Khánh | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ nhằm nâng cao thành tích nhảy xa cho HS nam đội tuyển điền kinh trường THPT Kim Sơn A – Ninh Bình | 2013 | CH1041 |
721 | Lê Anh Minh | NC đặc điểm biến đổi các chỉ số hình thái và chức năng cơ thể của SV chuyên sâu Karate-do khóa 47 trường ĐH TDTT Bắc Ninh sau 1 năm tập luyện | 2013 | CH1042 |
722 | Đinh Thành Công | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh cho nam SV chuyên sâu cầu lông trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2013 | CH1043 |
723 | Trương Tuấn Dũng | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV quần vợt lứa tuổi 14 -1 5 thành phố Hà Nội | 2013 | CH1044 |
724 | Đoàn Hùng Tráng | NC BT phát triển sức bền chung cho SV trường ĐH kinh tế kỹ thuật công nghiệp | 2013 | CH1045 |
725 | Lưu Thanh Nga | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn bóng đá cho SV trường đai học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên | 2013 | CH1046 |
726 | Tạ Minh Tuệ | NC GP nâng cao chất lượng huấn luyện thể lực cho học viên người dân tộc thiểu số trường sĩ quan chính trị | 2013 | CH1047 |
727 | Trần Thanh Tùng | NC GP phát triển câu lạc bộ bóng đá nam SV trường ĐH kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên | 2013 | CH1048 |
728 | Trần Thị Hồng | NC LC BT nâng cao thể lực chung cho nữ SV khoa văn năm thứ nhất trường ĐH sư phạm Hà Nội 2 | 2013 | CH1049 |
729 | Trần Đức Tùng | NC ƯD các BT nhằm phát triển sức bền chuyên môn cho đội tuyển bóng đá nam SV trường ĐH bách khoa Hà Nội | 2013 | CH1050 |
730 | Nguyễn Thị Bình Thơ | NC chỉ tiêu tuyển chọn ban đầu cho nữ VĐV cầu lông lứa tuổi từ 9 – 10 tỉnh Thái Bình | 2013 | CH1051 |
731 | Nguyễn Ngọc Hài | NC LC BT phát triển sức mạnh cho nam VĐV vovinam lứa tuổi 16 – 17 trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Thanh Hóa | 2013 | CH1052 |
732 | Lộc Văn Du | ƯD trò chơi vận động nhằm phát triển thể lực chung cho HS trường trung học cơ sở Quang Minh Bắc Giang – Bắc Giang | 2013 | CH1053 |
733 | Nguyễn Tiến Chung | ƯD phương pháp tập luyện vòng tròn nhằm nâng cao hiệu quả phát triển thể lực cho HS trường THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh | 2013 | CH1054 |
734 | Ma Đức Tuấn | Đánh giá thực trạng và nhu cầu nguồn nhân lực TDTT tỉnh Thái Nguyên | 2013 | CH1055 |
735 | Nguyễn Thị Thu Hòa | NC BP khắc phục sai lầm thường mắc trong quá trình huấn luyện kỹ thuật bóng chuyền, đệm bóng cho nữ VĐV bóng chuyền trẻ phòng không – không quân | 2013 | CH1056 |
736 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | NC LC GP nhằm nâng cao hiệu quả GDTC trong trường cao đẳng y Yên Bái tỉnh Yên Bái | 2013 | CH1057 |
737 | Trịnh Việt Dũng | NC LC BT nâng cao thể lực chung cho SV trường ĐH Hồng Đức | 2013 | CH1058 |
738 | Phùng Văn Tiến | NC LC các BT phát triển sức mạnh chuyên môn cho nữ VĐV cầu long lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Thanh Hóa | 2013 | CH1059 |
739 | Phạm Thanh Tùng | LC BT phát triển thể lực chung cho SV trường cao đẳng Thương mại – du lịch Hà Nội | 2013 | CH1060 |
740 | Trần Chí Công | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực cho nam SV chuyên sâu bóng chuyền trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2013 | CH1061 |
741 | Nguyễn Thế Nhiên | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV nam đội tuyển taekwondo SV trường cao đẳng sư phạm Hà Nội | 2013 | CH1062 |
742 | Trần Vân Dung | NC nội dung và phương pháp tổ chức tập luyện theo trạm nhằm phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV Pencak silat lứa tuổi 15 – 16 công an nhân dân | 2013 | CH1063 |
743 | Bành Thăng Long | NC nội dung và phương pháp tổ chức tập luyện theo trạm nhằm phát triển sức mạnh – tốc độ cho VĐV Karate-do nam lứa tuổi 13 – 14 trường 10 – 10 Hà Nội | 2013 | CH1064 |
744 | Trần Thị Thúy Tình | NC cải tiến nội dung và phương pháp kiểm tra đánh giá kết quả học tập môn GDTC cho SV trường cao đẳng nghê kỹ thuật công nghệ | 2013 | CH1065 |
745 | Nguyễn Văn Thoáng | NC BP tổ chức quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động GDTC cho SV trường cao đẳng Hải Dương | 2013 | CH1066 |
746 | Đỗ Thế Sơn | NC LC GP nâng cao chất lượng giờ dạy GDTC cho HS trường THPT thị xã Nghĩa Lộ | 2013 | CH1067 |
747 | Đào Thị Định | NC GP nhằm nâng cao chất lượng giờ học GDTC cho HS trường trung học cơ sở Cổ Bi – Gia Lâm – Hà Nội | 2013 | CH1068 |
748 | Nguyễn Đức Huấn | NC LC BT nâng cao hiệu quả chiến thuật phòng thủ và phản công nhanh trong tập luyện và thi đấu cho nam VĐV Pencak silat lứa tuổi 16 – 18 đội tuyển trẻ quốc gia | 2013 | CH1069 |
749 | Lê Nguyên Hoàn | Phát triển sức bền chuyên môn cho SV chuyên sâu môn taekwondo trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2013 | CH1070 |
750 | Nguyễn Sơn Dương | NC GP nâng cao hiệu quả các câu lạc bộ thể thao quận Hà Đông Hà Nội | 2013 | CH1071 |
751 | Nguyễn Văn Như | NC các BP dạy học nhằm phát huy tính tích cực học tập môn bơi lội cho học viên đào tạo dài hạn tại Học viện kỹ thuật quân sự | 2013 | CH1072 |
752 | Vũ Văn Trung | NC GP trong hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho HS nữ lứa tuổi 11 – 12 trường THCS Đồng Khởi quận 1 thành phố Hồ Chí Minh | 2013 | CH1073 |
753 | Tạ Minh Võ | Xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn thể lực chung và tố chất chuyên môn cho nam VĐV bóng bàn lứa tuổi 10 – 11 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2013 | CH1074 |
754 | Nguyễn Hữu Dương | ƯD BT phát triển thể lực chung chon am VĐV Taekwondo lứa tuổi 12 – 13 tại các CLB trên đại bàn TP Hải Dương | 2013 | CH1075 |
755 | Đào Xuân Chung | NC GP nâng cao hiệu quả công tác xã hội hóa bóng chuyền thành phố Hà Nội | 2013 | CH1076 |
756 | Khuất Trung Kiên | LC BT phát triển thể lực cho học viên sĩ quan học viện phòng không – không quân | 2013 | CH1077 |
757 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | ƯD BT aerobic nhằm nâng cao hiệu quả GDTC HS tiểu học quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng | 2013 | CH1078 |
758 | Lương Thanh Hoa | NC BT Sport Aerobic nhằm phát triển thể lực chung cho nữ SV năm thứ nhất trường ĐH nông nghiệp Hà Nội | 2013 | CH1079 |
759 | Tạ Thạc Tuấn | NC một số GP nâng cao chất lượng GDTC cho SV chất lượng cao trường ĐH công nghiệp Hà Nội | 2013 | CH1080 |
760 | Trần Công Dũng | NC GP nâng cao chất lượng môn học GDTC cho SV trường cao đẳng bách khoa Hưng Yên | 2013 | CH1081 |
761 | Patsa Phanh Bounly | Đánh giá thực trạng phát triển thể chất của SV trường ĐH quốc gia Lào | 2013 | CH1082 |
762 | Trần Thị Thu Trang | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn học dance sport cho SV chuyên sâu thể dục trường ĐH sư phạm TDTT Hà Nội | 2013 | CH1083 |
763 | Đặng Văn Thắng | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam VĐV bơi lứa tuổi 13 – 14 giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu tỉnh Nam Định | 2013 | CH1084 |
764 | Lê Thị Hồng Anh | NC BT nâng cao thể lực chung cho nữ VĐV điền kinh chạy 400m giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu trường trung cấp TDTT Yên Bái | 2013 | CH1085 |
765 | Nguyễn Công Huy | Xây dựng chương trình hoạt động thể thao ngoại khóa nhằm nâng cao chất lượng môn học GDTC cho SV trường ĐH xây dựng | 2013 | CH1086 |
766 | Nguyễn Thùy Linh | NC LC BT nâng cao hiệu quả kỹ thuật giật bóng thuận tay cho nữ VĐV bóng bàn lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Hải Dương | 2013 | CH1087 |
767 | Nguyễn Mạnh Hải | NC GP nâng cao hiệu quả nâng cao hiệu quả hoạt động luyện tập dưỡng sinh của người cao tuổi tại khi rừng sinh thái núi Thiên Văn – Kiến An – Hải Phòng | 2013 | CH1088 |
768 | Nguyễn Thế Hiển | NC xác định mô hình nguồn nhân lực TDTT tại tỉnh Ninh Bình | 2013 | CH1089 |
769 | Nguyễn Văn Khánh | NC BT nâng cao hiệu quả kỹ thuật đập bóng vị trí số 4 cho nam VĐV đọi tuyển bóng chuyền trường cao đẳng sư phạm Hà Giang | 2013 | CH1090 |
770 | Lương Xuân Quý | ƯD BT nâng cao sức bền chuyên môn chon am VĐV đội tuyển trẻ lứa tuổi 14 – 16 súng trường hơi trung tâm huấn luyện quốc gia 3 Đà Nẵng | 2013 | CH1091 |
771 | Ngô Viết Hoàn | NC BP nâng cao hiệu quả GDTC cho HS trường THPT Phan Huy Chú – Đống Đa – Hà Nội | 2013 | CH1092 |
772 | Ngô Thị Hảo | Xây dựng chương trình tập luyện cầu long (ngoại khóa) nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường cao đẳng kinh tế tài chính Thái Nguyên | 2013 | CH1093 |
773 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Xây dựng hệ thống BT bổ trợ chuyên môn trong quá trình giảng dạy kỹ thuật nhảy ba bước cho nam SV chuyên sâu điền kinh trường ĐH TDTT Hà Nội | 2013 | CH1094 |
774 | Nguyễn Lê Hải | NC ƯD BT phát triển sức bền cho HS trường THPT Đào Duy Từ tỉnh Thái Nguyên | 2013 | CH1095 |
775 | Nguyễn Việt Hồng | NC LC BT nâng cao hiệu quả thực hiện kỹ thuật chuyền bóng cho nam SV phổ tu bóng ném trường đai học sư phạm TDTT Hà Nội | 2013 | CH1096 |
776 | Trần Thị Thu Hằng | ƯD BT phát triển thể lực chung cho nữ SV học viện cảnh sát nhân dân theo tiêu chuẩn chiến sĩ công an khỏe | 2013 | CH1097 |
777 | Phan Đình Tú | NC một số GP nâng cao chất lượng công tác GDTC cho HS trường THPT Nguyễn Văn Cừ thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 2013 | CH1098 |
778 | Nguyễn Thị Thủy | ƯD BT phát triển thể lực chung cho SV trường ĐH công đoàn | 2013 | CH1099 |
779 | Nguyễn Trọng Minh | Xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn cho nam VĐV cầu lông trẻ giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu lứa tuổi 11 – 12 thành phố Đà Nẵng | 2013 | CH1100 |
780 | Ngô Thị Quỳnh Ngọc | Đánh giá trình độ tập luyện của nữ VĐV bóng bàn lứa tuổi 12 – 14 giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu tỉnh Vĩnh Phúc | 2013 | CH1101 |
781 | Lê Quang Quyền | NC LC nội dung giảng dạy môn thể thao tự chọn (bóng chuyền) cho nam SV năm thứ 2 trường ĐH xây dựng | 2013 | CH1102 |
782 | Cao Ngọc Thành | ƯD các BP tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho SV trường ĐH Hồng Đức | 2013 | CH1103 |
783 | Ma Đức Quyết | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ chon am VĐV cầu lông lứa tuổi 14 – 15 Thái Nguyên | 2013 | CH1104 |
784 | Nguyễn Duy Tiến | NC hiệu quả môn học tự chọn cầu lông nhằm phát triển thể lực chung cho nữ sinh trường THPT Ba Vì – huyện Ba Vì – Thành phố Hà Nội | 2013 | CH1105 |
785 | Ngô Ngọc Linh | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam VĐV cầu mây trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2013 | CH1106 |
786 | Đinh Huy Dương | NC ƯD trò chơi vận động nhằm phát triển thể lực chung cho nữ HS trường THPT Tiên Du số 1 tỉnh Bắc Ninh | 2013 | CH1107 |
787 | Hoàng Hồng Cẩm | NC BP tổ chức hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho SV học viện tài chính | 2013 | CH1108 |
788 | Trần Thị Vui | NC BT nâng cao hiệu quả đỡ bước một cho nữ VĐV đội tuyển cầu mây trẻ quốc gia lứa tuổi 14 – 16 | 2013 | CH1109 |
789 | Nguyễn Quang Tình | NC tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nhằm nâng cao chất lượng môn GDTC cho SV trường cao đẳng Y tế Hà Đông | 2013 | CH1110 |
790 | Nguyễn Thị Khánh | NC biện pháp tổ chức tập luyện ngoại khóa nâng cao thể lực cho nữ SV trường cao đẳng Ngô Gia Tự – Bắc Giang | 2013 | CH1111 |
LUẬN VĂN CAO HỌC NĂM 2014 | ||||
791 | Bùi Xuân Hải Âu | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ đòn tay cho nữ VĐV karatedo lứa tuổi 15 – 16 đội tuyển Lạng Sơn | 2014 | CH1112 |
792 | Vũ Thế Anh | LC BT phát triển sức bền chuyên môn cho nam SV đội tuyển bóng đá trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2014 | CH1113 |
793 | Trần Thị Loan | NC ứng dụng BT thể dục aerobic nhằm phát triển thể lực chung cho trẻ 12 – 14 tuổi thị trấn Chờ – tỉnh Bắc Ninh | 2014 | CH1114 |
794 | Nguyễn Thế Lợi | NC giải pháp nâng cao hiệu quả GDTC của trường đại học dân lập Phú Xuân Huế | 2014 | CH1115 |
795 | Nguyễn Đức Trường | NC biện pháp nhằm nâng cao mật độ động trong giờ học GDTC cho SV học viện quản lý giáo dục | 2014 | CH1116 |
796 | Lê Ngọc Nhung | NC lựa chọ BT phát triển sức bền chuyên môn cho đội tuyển bóng rổ nữ trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1117 |
797 | Nguyễn Văn Cường | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hiệu quả giờ học ngoại khóa cho SV chuyên ngành GDTC – Đại học Huế | 2014 | CH1118 |
798 | Phạm Thế Quyết | NC LC giải pháp phát triển phong trào tập luyện TDTT quần chúng thành phố Hưng Yên tỉnh Hưng Yên | 2014 | CH1119 |
799 | Nguyễn Chí Mai | NC ứng dụng BT nâng cao thể lực chung cho nữ SV trường đại học công nghệ giao thông vận tải Hà Nội | 2014 | CH1120 |
800 | Trịnh Anh Tuấn | NC LC BT phát triển sức bền chuyên môn cho nam VĐV vật tự do lứa tuổi 13 – 14 giai đoạn huấn luyện ban đầu của tỉnh Thanh Hóa | 2014 | CH1121 |
801 | Đỗ Hải Anh | NC các giải pháp nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường cao đẳng nghề kinh tế kỹ thuật Vinatex | 2014 | CH1122 |
802 | Nguyễn Ngọc Bình | Xác định giải pháp tuyên truyền giáo dục nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi xã hội về phát triển thể lực và tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011 – 2030 | 2014 | CH1123 |
803 | Phạm Thị Hồng | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho VĐV bơi nữ lứa tuổi 13 – 14 trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng | 2014 | CH1124 |
804 | Đinh Thị Quỳnh Anh | NC giải pháp nâng cao hiệu quả tập luyện TDTT ngoại khóa cho SV trường cao đẳng sư phạm Hà Nội | 2014 | CH1125 |
805 | Đoàn Hải Linh | NC LC giải pháp nâng cao thể lực chung cho nam SV khoa văn, xã hội trường đại học khoa học – đại học Thái Nguyên | 2014 | CH1126 |
806 | Onh Thị Oanh | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho học sinh trường THPT Yên Dũng 1 – Bắc Giang | 2014 | CH1127 |
807 | Vũ Thị Thu Hiền | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam SV chuyên sâu bóng rổ trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1128 |
808 | Phan Đình Huy | NC LC BT phát triển sức mạnh di chuyển cho SV chuyên sâu quần vợt năm thứ hai trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1129 |
809 | Nguyễn Văn Lâm | NC đánh giá sự phát triển thể chất của học sinh trường tiểu học Ngô Sĩ LIên thành phố Bắc Giang | 2014 | CH1130 |
810 | Đỗ Văn Tùng | Ứng dụng BT phát triển thể lực chung cho nữ SV năm thứ nhất trường đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp | 2014 | CH1131 |
811 | Trần Khánh Chiến | NC ứng dụng biện pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho học sinh trường THCS Trang Hạ, Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 2014 | CH1132 |
812 | Phạm Khắc Tuấn | NC ứng dụng BT nâng cao hiệu quả kỹ thuật chuyền bóng cao tay bằng hai tay cho SV đại học GDTC K12 trường đại học Hải Phòng | 2014 | CH1133 |
813 | Nguyễn Tiến Hùng | NC LC BT khai cuộc cho VĐV cờ vua lứa tuổi 8 – 9 tỉnh Bắc Giang | 2014 | CH1134 |
814 | Nguyễn Văn Cương | LC BT nâng cao thể lực chung cho SV trường đại học Lâm Nghiệp | 2014 | CH1135 |
815 | Nguyễn Anh Dũng | NC LC biện pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường đại học Công nghệ Hà Nội | 2014 | CH1136 |
816 | Hoàng Văn Thịnh | Ứng dụng BT phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV đá cầu lứa tuổi 15 – 16 trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Thanh Hóa | 2014 | CH1137 |
817 | Nguyễn Xuân Thuận | NC ứng dụng BT nâng cao hiệu quả di chuyển bước chân chon am VĐV bóng bàn lứa tuổi 12 – 14 của trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2014 | CH1138 |
818 | Vũ Hoàng Hà | NC giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khóa phát triển thể chất cho học sinh trường trung học cơ sở Phú Thị – Gia Lâm | 2014 | CH1139 |
819 | Phạm Thị Oanh | NC LC BT phát triển thể lực cho nam SV năm thứ nhất trường đại học Hàng Hải Việt Nam | 2014 | CH1140 |
820 | Vũ Tự Kiên | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho học sinh trường THPT Yên Phong I – Thành phố Bắc Ninh | 2014 | CH1141 |
821 | Hoàng Thị Mến | NC mối quan hệ giữa đặc điểm hình thái cơ thể và chức năng hệ vận chuyển oxy với thành tích thi đấu của SV chuyên sâu cầu lông trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1142 |
822 | Bùi Thị Luyến | Nâng cao chất lượng GDTC trong trường đại học công nghiệp Quảng Ninh trên cơ sở LC hình thức tập luyện TDTT ngoại khóa cho SV phù hợp với điều kiện cơ sở vật chất hiện có | 2014 | CH1143 |
823 | Lê Thị Nhung | NC xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn thể lực cho nam VĐV kumite (thi đấu đối kháng) môn Karatedo lứa tuổi 13 -1 4 tỉnh Bắc Ninh | 2014 | CH1144 |
824 | Phạm Hồng Quang | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chung cho nam VĐV rowing lứa tuổi 15 – 17 tuyển trẻ Việt Nam | 2014 | CH1145 |
825 | Nguyễn Thị Tuyết | Ứng dụng phương pháp dạy học phát huy tính tích cực của người học trong giảng dạy thực hành môn thể dục cho học sinh trường THPT Ngọc Tảo thành phố Hà Nội | 2014 | CH1146 |
826 | Bùi Minh Cảnh | NC các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường đại học Thành Đô | 2014 | CH1147 |
827 | Đỗ Thị Ly | NC biện pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa tăng cường thể lực cho học sinh trường THPT Lạng Giang số 1 – Bắc Giang | 2014 | CH1148 |
828 | Trần Hoài Nam | NC hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao hiệu quả GDTC cho SV trường đại học công nghiệp Quảng Ninh | 2014 | CH1149 |
829 | Nguyễn Thị Thu Hương | NC ứng dụng nội dung huấn luyện khai cuộc cho nữ VĐV cờ vua năng khiếu nghiệp dư lứa tuổi 7 – 8 thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh | 2014 | CH1150 |
830 | Tạ Đăng Duyến | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ bổ trợ nội dung vượt vật cản K91 cho học viên năm thứ hai trường sĩ quan pháo binh | 2014 | CH1151 |
831 | Phạm Thu Thủy | NC LC biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho học sinh lớp 10 trường THPT Đào Duy Từ – Thành phố Thanh Hóa | 2014 | CH1152 |
832 | Nguyễn Duy Hải | NC hiệu quả BT phát triển thể lực chung cho SV khóa 54 hệ đại học trường đại học Thủy Lợi | 2014 | CH1153 |
833 | Nguyễn Văn Huynh | Đánh giá hiệu quả thực hiện chương trình huấn luyện VĐV chạy 100m nam đội tuyển quốc gia năm 2013 | 2014 | CH1154 |
834 | Nguyễn Duy Dân | NC LC BT thể lực chung nâng cao hiệu quả GDTC cho nữ SV trường cao đẳng sư phạm Hà Nam | 2014 | CH1155 |
835 | Hoành Thành | NC giải pháp nâng cao chất lượng GDTC cho nam SV trường cao đẳng kinh tế – kỹ thuật Thái Nguyên | 2014 | CH1156 |
836 | Đỗ Tuấn Việt | NC LC BT phát triển sức bền tốc độ cho nam VĐV cầu lông lứa tuổi 14 – 15 thành phố Thái Nguyên | 2014 | CH1157 |
837 | Nguyễn Trí Quân | NC BT phát triển tố chất sức mạnh tốc độ cho nam VĐV wushu sanshou lứa tuổi 12 – 14 giai đoạn huấn luyện chuyên môn hóa ban đầu thuộc đội tuyển Hà Nội | 2014 | CH1158 |
838 | Trịnh Đức Lộc | NC giải pháp xây dựng và phát triển câu lạc bộ bóng bàn góp phần nâng cao thể chất cho SV trường đại học kỹ thuật – hậu cần công an nhân dân | 2014 | CH1159 |
839 | Nguyễn Tuấn Cường | NC giải pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho học sinh trường trung học cơ sở Tân Hồng – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2014 | CH1160 |
840 | Trần Văn Tùng | NC giải pháp phát triển câu lạc bộ TDTT cho SV trường cao đẳng sư phạm Hà Nội | 2014 | CH1161 |
841 | Nguyễn Quang Lý | NC ứng dụng mô hình hoạt động câu lạc bộ TDTT trong trường sĩ quan lục quân I | 2014 | CH1162 |
842 | Nông Văn Đồng | NC đặc điểm phát triển thể chất của học sinh trường THPT Lương Ngọc Quyến thành phố Thái Nguyên nawmhocj 2013 – 2014 | 2014 | CH1163 |
843 | Trần Thị Ngọc Ánh | Ứng dụng BT yoga nhằm duy trì và tăng cường sức khỏe cho hội viên nữ lứa tuổi 40 – 50 câu lạc bộ sivayoga Hà Nội | 2014 | CH1164 |
844 | Đoàn Kim Đức | Thực trạng và biện pháp khắc phục những nhược điểm của mỗi loại khí chất trước khi thi đấu cho VĐV cầu lông lứa tuổi 16 – 18 trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng\ | 2014 | CH1165 |
845 | Nguyễn Trọng Giang | NC biện pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho SV trường cao đẳng y tế Thanh Hóa | 2014 | CH1166 |
846 | Hoàng Văn Cương | NC nhu cầu và kết quả nâng cao năng lực thê chất của học viên tập luyện thể thao ngoại khóa tại trường trung cấp cảnh sát nhân dân I | 2014 | CH1167 |
847 | Nguyễn Thị Hương Giang | NC nội dung huấn luyện thể lực cho nữ VĐV pencaksilat lứa tuổi 13 – 14 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2014 | CH1168 |
848 | Nguyễn Thị Hà | LC trò chơi vận động nâng cao hiệu quả GDTC cho học sinh lứa tuổi 11 và 14 học viện âm nhạc quốc gia Việt Nam | 2014 | CH1169 |
849 | Hà Ngọc Sơn | Biện pháp nâng cao thể lực cho SV khóa 15 học viện ngân hàng theo quy định hiện hành của bộ giạo dục và đào tạo | 2014 | CH1170 |
850 | Tạ Văn Long | LC BT thể dục dưỡng sinh duy trì sức khỏe cho nữ người cao tuổi 55 – 60 huyện Hiệp Hòa – Bắc Giang | 2014 | CH1171 |
851 | Nguyễn Văn Quý | NC giải pháp nâng cao chất lượng giờ tập TDTT ngoại khóa cho SV trường cao đẳng sư phạm Lạng Sơn | 2014 | CH1172 |
852 | Nguyễn Văn Thuần | Thực trạn và biện pháp nâng cao chất lượng công tác GDTC trong trường THPT dân lao Từ Sơn – tỉnh Bắc Giang | 2014 | CH1173 |
853 | Phạm Quang Thơi | NC biện pháp phát triển phong trào tập luyện TDTT cho cán bộ cao cấp học viện quốc phòng | 2014 | CH1174 |
854 | Vũ Đức Tuyển | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thể lực chuyên môn võ thuật cho SV học viện an ninh nhân dân | 2014 | CH1175 |
855 | Nguyễn Huy Thông | NC giải pháp nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường đại học mỏ – địa chất | 2014 | CH1176 |
856 | Kiều Anh Xuân | NC biện pháp tổ chức quản lý hoạt động TDTT ngoại khóa cho SV trường đại học công nghiệp Việt trì | 2014 | CH1177 |
857 | Nguyễn Tiến Đạt | NC ứng dụng biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý của trung tâm quản lý và khai thác các công trình TDTT Hải Phòng | 2014 | CH1178 |
858 | Văn Đình Cương | NC giải pháp nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho SV hệ không chuyên trường đại học Vinh | 2014 | CH1179 |
859 | Phạm Quốc Đạt | NC ứng dụng BT nâng cao thể lực chung cho SV trường đại học nông nghiệp Hà Nội | 2014 | CH1180 |
860 | Ngô Hữu Mạnh | NC giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khóa cho SV học viên chính sách và phát triển | 2014 | CH1181 |
861 | Nguyễn Văn Đông | Ứng dụng BT phát triển thể lực chung cho nam SV năm thứ nhất trường đại học Hải Dương | 2014 | CH1182 |
862 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | NC giải pháp nâng cao chất lượng dạy học môn thể dục cho học sinh khối 10 trường THPT Đại Từ – Thái Nguyên | 2014 | CH1183 |
863 | Ngô Hữu Thắng | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của nam VĐV cầu lông lứa tuổi 14 – 15 đội tuyển cầu lông trẻ quốc gia trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1184 |
864 | Nguyễn Đức Long | NC LC các BT khiêu vũ thể thao nhằm phát triển thể lực cho học sinh lớp 8 trường trung học cơ sở Hà Huy Tập quận Hai Bà Trưng | 2014 | CH1185 |
865 | Nguyễn Xuân Giang | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam SV quần vợt trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1186 |
866 | Trần Huyền Trang | NC nội dung và hình thức tổ chức họa động TDTT ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho SV năm thứ ba, thứ tư trường đại học công nghệ giao thông vận tải | 2014 | CH1187 |
867 | Nguyễn Minh Sơn | NC LC BT nhằm phát triển sức bền và sức mạnh cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Thanh Hóa thời kỳ chuyên hóa ban đầu | 2014 | CH1188 |
868 | Lương Thị Mai Hồng | LC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV cầu lông lứa tuổi 15 – 16 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2014 | CH1189 |
869 | Hoàng Việt Hà | NC LC biện pháp nâng cao chất lượng GDTC cho học sinh trường THCS Phương Giao huyện Võ Nhai – tỉnh Thái Nguyên | 2014 | CH1190 |
870 | Phan Ngọc Linh | NC ứng dụng trò chơi vận động nhằm phát triển thể lực cho học sinh trường THPT Kim Liên – Hà Nội | 2014 | CH1191 |
871 | Nguyễn Đôn Công Uy | NC thực trạng và các giải pháp nâng cao chất lượng phong trào tập luyện bóng rổ trên địa bàn thành phố Huế | 2014 | CH1192 |
872 | Trịnh Thị Bản | Đánh giá hiệu quả tập luyện thái cực quyền lên một số chỉ tiêu hình thái, sinh lý và năng lực thể chất ở người cao tuổ | 2014 | CH1193 |
873 | Vũ Đức Sáng | NC tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh cho VĐV boxing nữ lứa tuổi 15 – 16 khu vực phía Bắc | 2014 | CH1194 |
874 | Đặng Đình Khương | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho VĐV judo lứa tuổi 13 – 14 câu lạc bộ cấp huyện thành phố Hải Dương | 2014 | CH1195 |
875 | Phạm Văn Chinh | NC tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ VĐV chạy cự ly ngắn lứa tuổi 17 – 18 trường nghiệp vụ TDTT Nam Định | 2014 | CH1196 |
876 | Ngô Thị Yên | LC biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn thể thao tự chọn cầu lông cho SV trường cao đẳng y Thanh Hóa | 2014 | CH1197 |
877 | Lưu Thị Như Quỳnh | NC giải pháp nâng cao năng lực sư phạm cho SV bộ môn GDTC trường đại học Hùng Vương | 2014 | CH1198 |
878 | Hoàng Trọng Anh Bảo | NC BT và phần mềm chuyên môn nâng cao hiệu quả học tập bóng rổ cho SV chuyên ngành GDTC – khoa GDTC – đại học Huế | 2014 | CH1199 |
879 | Hoàng Thị Huyền | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn cầu lông cho SV khoa ngoại ngữ – đại học Thái Nguyên | 2014 | CH1200, 1255 |
880 | Nguyễn Tiến Dũng | Biện pháp nâng cao thể lực của SV khóa 20 khoa du lịch thuộc viện đại học mở Hà Nội theo quy định hiện hành của bộ giáo dục và đào tạo | 2014 | CH1201 |
881 | Ngô Xuân Nguyện | NC biện pháp nâng cao chất lượng tự học môn TDTT trường học cho SV khoa sư phạm thể dục tại trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1202 |
882 | Đặng Văn Thăng | NC LC BT phát triển sức bền chuyên môn cho nam VĐV đua thuyền canoeing cự ly 1000m lứa tuổi 16 – 17 Hà Nội | 2014 | CH1203 |
883 | Vũ Lan Hương | NC ứng dụng trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực chung cho học sinh trường THCS Tam Hiệp huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang | 2014 | CH1204 |
884 | Nguyễn Văn Khanh | NC biện pháp quản lý VĐV ở trung tâm thể lực thể thao quận Long Biên | 2014 | CH1205 |
885 | Lang Thanh Thương | NC biện pháp phát triển thể lực chung cho SV trường cao đẳng nghề kỹ thuật công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc | 2014 | CH1206 |
886 | Nguyễn Hồng Cường | Đánh giá trình độ tập luyện VĐV bóng rổ nữ lứa tuổi 15 – 16 tỉnh Quảng Ninh sau một năm tập luyện | 2014 | CH1207 |
887 | Boun Nuang Kam Pheng Thong | NC biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục môn boxing cho SV trường cao đẳng TDTT Viêng Chăn Lào | 2014 | CH1208 |
888 | Trương Hữu Hòa | NC LC biện pháp phát triển phong trào tập luyện ngoại khóa môn taekwondo cho SV học viện y dược học cổ truyền Việt Nam | 2014 | CH1209 |
889 | Trần Quang Chí | NC biện pháp phát triển phong trào TDTT nâng cao thể lực cho SV trường giao thông vận tải | 2014 | CH1210 |
890 | Bùi Vinh | NC LC BT chiến thuật cho học sinh năng khiếu cờ vua lứa tuổi 5 – 6 trường thể thao thiếu niên 10 – 10 | 2014 | CH1211 |
891 | Dương Ngọc Hải | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý chuyên môn đối với VĐV boxing – trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 2014 | CH1212 |
892 | Nguyễn Thế Anh | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn GDTC của SV hệ cao đẳng trường cao đẳng sư phạm Quảng Ninh | 2014 | CH1213 |
893 | Lê Đức Anh | NC biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa các môn thể thao nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường đại học công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh cơ sở Nghệ An | 2014 | CH1214 |
894 | Phạm Thanh Tùng | NC đề xuất biện pháp nâng cao năng lực sư phạm cho SV ngành GDTC trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1215 |
895 | Nguyễn Văn Chi | Ứng dụng trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực chung cho học sinh trường tiểu học thị trấn Đông Anh – Hà Nội | 2014 | CH1216 |
896 | Phạm Thanh Huệ | Ứng dụng BT phát triển thể lực cho học sinh trường trung học cơ sở Nam Cao – huyện Lý Nhân – tỉnh Hà Nam | 2014 | CH1217 |
897 | Nguyễn Thu Trang | Xây dựng BT xoa bóp thể thao nhằm thúc đẩy quá trình hồi phục sau tập luyện và thi đấu cho VĐV karate-do lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Bắc Ninh | 2014 | CH1218 |
898 | Nguyễn Tiến Sơn | NC LC hệ thống BT nhằm phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Hải Dương | 2014 | CH1219 |
899 | Xaypaseuth Phommalinh | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 15 -1 6 trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia Lào | 2014 | CH1220 |
900 | Nguyễn Trung Đức | LC BT nâng cao hiệu quả chiến thuật giao bóng tấn công cho nam VĐV bóng bàn lứa tuổi 12 – 13 tỉnh Vĩnh Phúc | 2014 | CH1221 |
901 | Bùi Thị Thoa | NC biện pháp hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho SV trường đại học Thủy Lợi | 2014 | CH1222 |
902 | Vũ Công Lâm | NC một số BT phát triển sức mạnh tốc độ nhóm đòn đá trước cho nam SV chuyên sâu taekwondo trường đại học sư phạm TDTT Hà Nội | 2014 | CH1223 |
903 | Đoàn Thị Thơm | NC giải pháp nhằm nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường đại học Hoa Lư Ninh Bình | 2014 | CH1224 |
904 | Trần Văn Đồng | NC biện pháp nâng cao thể lực cho SV khoa cơ khí trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định | 2014 | CH1225 |
905 | Đinh Xuân Thành | NC biện pháp nhằm nâng cao thể lực cho SV trường cao đẳng y tế Hà Nội | 2014 | CH1226 |
906 | Nguyễn Đức Chỉnh | LC giải pháp nhằm nâng cao tố chất thể lực cho học sinh trường THPT Hermann Gmainer – Hải Phòng | 2014 | CH1227 |
907 | Đỗ Thị Phương Oanh | NC LC BT phát triển sức bền tốc độ cho nam VĐV Karat-do lứa tuổi 13 – 15 trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 2014 | CH1228 |
908 | Trần Văn Toàn | NC hệ thống BT phát triển tốc độ đòn đá vòng cầu cho nữ VĐV đội tuyển Pencak Silat quốc gia | 2014 | CH1229 |
909 | Hoàng Thị Thanh Hảo | Ứng dụng BT bổ trợ chuyên môn trong quá trình giảng dạy kỹ thuật bơi ếch cho trẻ 6 – 7 tuổi quận Cầu Giấy – Hà Nội | 2014 | CH1230 |
910 | Ngô Thị Như Thơ | Giải pháp phát triển phong trào tập luyện môn thể dục aerobic cấp trung học cơ sở tại thành phố Vinh | 2014 | CH1231 |
911 | Nguyễn Hồng Thắm | NC biện pháp nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội | 2014 | CH1232 |
912 | Trần Phúc Ba | LC BT phát triển sức mạnh tốc độ nâng cao thành tích chạy 100m cho nam SV K10 chuyên ngành GDTC trường đại học Hùng Vương – Phú Thọ | 2014 | CH1233 |
913 | Lý Duy Xuân | NC giải pháp giáo dục đạo đức cho VĐV của trung tâm huấn luyện thể thao thành phố Hà Nội | 2014 | CH1234 |
914 | Nguyễn Thanh Tùng | NC LC BT phát triển thể lực chung cho học sinh trường THPT Hoàng Quốc Việt tỉnh Bắc Ninh | 2014 | CH1235 |
915 | Nguyễn Mạnh Hà | NC LC BT nhằm nâng cao hiệu quả đập cầu cho SV khoa GDTC trường cao đẳng sư phạm Thái Nguyên | 2014 | CH1236 |
916 | Lã Hoàng Minh Đạo | NC nội dung huấn luyện thể lực chuyên môn giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu cho nữ VĐV chạy cự ly ngắn tại trung tâm TDTT tỉnh Ninh Bình | 2014 | CH1237 |
917 | Nguyễn Đình Cương | NC xây dựng phương án phân phối tốc độ chạy cự ly 1500m nam trong thi đấu của đội tuyển điền kinh quốc gia Việt Nam | 2014 | CH1238 |
918 | Nguyễn Hồng Anh | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho học sinh trường THPT chuyên Bắc Giang – tỉnh Bắc Giang | 2014 | CH1239 |
919 | Trần Đăng Phương | NC đặc điểm về hình thái, chức năng cơ thể và các tố chất thể lực của học sinh khối lớp 10 trường THPT Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang | 2014 | CH1240 |
920 | Văn Đình Huy | NC LC BT bổ trợ nhằm nâng cao sức mạnh tốc độ đòn đá vòng cầu của nam VĐV pencak silat lứa tuổi 14 – 16 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2014 | CH1241 |
921 | Nguyễn Thị Diệu Hương | NC biện pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho học sinh trường tiểu học Khương Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội | 2014 | CH1242 |
922 | Lã Anh Dũng | NC giải pháp nâng cao thể lực cho học sinh khối lớp 11 trường THPT Trung Giã – Sóc Sơn – Hà Nội | 2014 | CH1243 |
923 | Đào Quang Trung | NC tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho nam SV trường đại học nông nghiệp Hà Nội | 2014 | CH1244 |
924 | Cao Phương | NC biện pháp phát triển thể lực cho SV năm thứ nhất trường đại học Quảng Bình | 2014 | CH1245 |
925 | Dương Trọng Bình | NC ứng dụng trò chơi vận động phát triển tố chất thể lực chung chon am SV câu lạc bộ võ thuật trường đại học Vịnh | 2014 | CH1246 |
926 | Nguyễn Hồng Nhung | NC ứng dụng trò chơi vận động nhằm phát triển tố chất thể lực cho học sinh trường tiểu học Thành Công B quận Ba Đình thành phố Hà Nội | 2014 | CH1247 |
927 | Phạm Quang Trung | NC LC biện pháp nâng cao kết quả học tập cho SV khóa đại học 46 khoa GDTC trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2014 | CH1248 |
928 | Hà Thanh Tuấn | NC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác TDTT quốc phòng cho học viên học viện quân y | 2014 | CH1249 |
929 | Dương Thành Luân | NC xây dựng BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV lứa tuổi 15 – 17 bóng đá trẻ Hà Nội | 2014 | CH1250 |
930 | Phạm Hải Yến | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nữ VĐV taekwondo lứa tuổi 14 -1 5 thành phố Hà Nội | 2014 | CH1251 |
931 | Nguyễn Thành Viên | NC LC biện pháp nâng cao chất lượng GDTC cho SV học viên ngân hàng – phân viện Bắc Ninh | 2014 | CH1252 |
932 | Lê Quang Việt | NC biện pháp nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường đại học công nghệ giao thông vận tải thành phố Vĩnh Yên – tỉnh Vĩnh Phúc | 2014 | CH1253 |
933 | Vũ Thế Điệp | Ứng dụng BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV đội tuyển vovinam lứa tuổi 16 – 18 trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 2014 | CH1254 |
934 | Nguyễn Thị Ngọc | NC giải pháp nâng cao chất lượng GDTC cho học sinh trường THPT A Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định | 2014 | CH1256 |
935 | Nguyễn Trung Dũng | Ứng dụng BT phát triển thể lực chung cho nữ SV năm thứ nhất khoa tài chính ngân hàng trường cao đẳng kinh tế – kỹ thuật thương mại | 2014 | CH1257 |
936 | Lê Đình Cường | NC đánh giá thực trạng và một số giải pháp nhằm nâng cao thể lực cho nữ SV năm thứ nhất khoa mầm non trường cao đẳng sư phạm Nghệ An | 2014 | CH1258 |
937 | Đặng Thanh Tùng | NC ứng dụng các BT nâng cao thể lực chung cho SV trường cao đẳng nghề kinh tế kỹ thuật vinatex | 2014 | CH1259 |
938 | Lê Hải Yến | NC thực trạng và biện pháp khắc phục những thuộc tính tâm lý bất lợi trong học tập và thi đấu cho SV chuyên ngành sư phạm GDTC khoa GDTC – đại học Huế trong giờ học thực hành | 2014 | CH1260 |
939 | Nguyễn Chí Hiếu | Giải pháp nâng cao hiệu quả GDTC trong các trường THPT huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam | 2014 | CH1261 |
940 | Nguyễn Thành Luân | NC ứng dụng trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh trường THPT dân lập Lạc Long Quân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội | 2014 | CH1262 |
941 | Nguyễn Đức Anh | NC LC BT nâng cao thể lực chung cho nữ SV năm thứ nhất trường cao đẳng kinh tế – kỹ thuật Vĩnh Phúc | 2014 | CH1263 |
942 | Nguyễn Nam Phong | NC giải pháp nâng cao chất lượng GDTC cho học sinh khối 11 trường THPT B Nghĩa Hưng – tỉnh Nam Định | 2014 | CH1264 |
943 | Ngô Thu Ngọc | NC LC BT nhằm phát triển sức bền chuyên môn cho nam VĐV đội tuyển cầu lông trường đại học công nghệ giao thông vận tải | 2014 | CH1265 |
944 | Trần Tuấn Anh | NC LC BT phát triển sức mạnh tốc độ nâng cao thành tích cho nam VĐV chạy 100m lứa tuổi 14 – 15 tại trung tâm năng khiếu điền kinh thị xã Tam Điệp tỉnh Ninh Bình | 2014 | CH1266 |
945 | Nguyễn Mạnh Cường | NC LC BT nâng cao hiệu quả đập cầu trong môn cầu lông cho nam SV chuyên ngành GDTC trường đại học sư phạm Hà Nôi 2 | 2014 | CH1267 |
946 | Trịnh Xuân Hồng | NC ứng dụng các BT phát triển sức bền chuyên môn bóng đá cho nam SV năm 2 ngành sư phạm thể chất – giáo dục quốc phòng khoa GDTC đại học Huế – đại học Huế | 2014 | CH1268 |
947 | Nông Trung Hiếu | NC LC giải pháp phát triển phong trào TDTT quần chúng huyện Na Hang tỉnh Tuyên Quang | 2014 | CH1269 |
948 | Vũ Thành Nam | NC ứng dụng BT phát triển thể lực chung cho SV khoa cơ khí trường đại học công nghiệp Hà Nội | 2014 | CH1270 |
949 | Hoàng Mạnh Cường | NC giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giờ học GDTC cho học sinh trường THCS Lê Hồng Phong – Phủ Lý – Hà Nam | 2014 | CH1271 |
950 | Nguyễn Thị Bắc | NC LC ứng dụng BT phát triển kỹ thuật phát cầu bằng mu chính diện cho nữ VĐV cầy mây đội tuyển trẻ quốc gia lứa tuổi 14 – 16 | 2014 | CH1272 |
951 | Nguyễn Thanh Bình | NC LC BT nâng cao kỹ năng chiếu hết trong hai nước đi cho SV chuyên ngành khoa GDTC đại học Huế | 2014 | CH1273 |
952 | Nguyễn Đăng Thành | NC LC giải pháp phát triển thể lực cho SV trường cao đẳng kinh tế – tài chính Thái Nguyên | 2014 | CH1274 |
953 | Đỗ Thị Dung | NC giải pháp nâng cao chất lượng công tác GDTC khối phổ thông trung học trường Olympia thành phố Hà Nội | 2014 | CH1275 |
954 | Phan Anh Tuấn | NC BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng bàn lứa tuổi 16 – 18 đội tuyển trẻ quốc gia\ Phan Anh Tuấn | 2014 | CH1276 |
955 | Hồ Thị Phương Loan | NC LC các giải pháp nâng cao chất lượng GDTC ở trường THPT Lê Hồng Phong, thành phố Hà Giang | 2014 | CH1277 |
956 | Đỗ Quang Hưng | NC xây dựng hệ thống BT phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV súng trường đội tuyển bắn súng thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | CH1278 |
957 | Bùi Văn Mạnh | NC LC phương pháp phát triển sức bền chuyên môn cho nữ VĐV bóng chuyền đội mạnh tỉnh Thái Bính | 2014 | CH1279 |
958 | Đàm Nhật Quang | Ứng dụng BT nhằm nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học cơ sở Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2014 | CH1280 |
959 | Trần Ngọc Tú | NC LC giải pháp nâng cao chất lượng công tác GDTC cho SV trường cao đẳng y tế Vĩnh Phúc | 2014 | CH1281 |
960 | Nguyễn Văn Quý | NC giải pháp phát triển phong trào TDTT huyện Nghĩa Hưng – Nam Định | 2014 | CH1282 |
961 | Nguyễn Hồng Minh | NC giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý của trung tâm TDTT huyện Chương Mỹ – Hà Nội | 2014 | CH1283 |
962 | Hoàng Thị Huyền | NC giải pháp nâng cao chất lượng GDTC cho học sinh trường THPT Lê Văn Thịnh huyện Gia Bình – tỉnh Bắc Ninh | 2014 | CH1284 |
963 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | NC ứng dụng giải pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho học sinh khối lớp 8 trường THCS Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2014 | CH1285 |
964 | Nguyễn Tiến Tuân | NC ứng dụng BT phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng đá U14 – 15 trung tâm đào tạo VĐV bóng đá trẻ bộ công an | 2014 | CH1286 |
965 | Nguyễn Hoàng Anh | NC biện pháp phát huy tính tích cực của học sinh trường THCS Hà Huy Tập – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội trong học tập môn thể dục | 2014 | CH1287 |
966 | Nguyễn Văn Hải | NC LC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC trong trường THPT Nguyễn Văn Cừ tỉnh Bắc Ninh | 2014 | CH1288 |
967 | Nguyễn Lê Minh Huy | NC sự phát triển thể lực cho nam SV năm thứ nhất trường đại học sư phạm đại học Huế sau một năm học tập | 2014 | CH1289 |
968 | Phạm Anh Tuấn | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho VĐV đấu kiếm nữ lứa tuổi 15 – 16 câu lạc bộ cấp quận – huyện Hà Nội | 2014 | CH1290 |
969 | Trần Đình Khương | NC giải pháp nâng cao chất lượng huấn luyện thể thao quân sự cho học viên binh chủng hợp thành trường sĩ quan lục quân I | 2014 | CH1291 |
970 | Mai Ngọc Anh | Biện pháp xây dựng câu lạc bộ cầu lông bóng ném cho SV trường đại học thương mại Hà Nội | 2014 | CH1292 |
971 | Bùi Đình Cầu | LC giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động TDTT ngoại khóa cho SV trường đại học Thương Mại | 2014 | CH1293 |
972 | Trần Minh Hải | Biện pháp nâng cao chất lượng công tác GDTC cho SV trường cao đẳng giao thông vận tải II Đà Nẵng | 2014 | CH1294 |
973 | Nguyễn Quang Huy | NC LC BT phát triển thể lực cho SV năm thứ nhất trường đại học ngoại thương | 2014 | CH1295 |
974 | Nguyễn Quang Chính | NC LC giải pháp nâng cao chất lượng GDTC cho SV trường cao đẳng cộng đồng Hà Tây | 2014 | CH1296 |
975 | Vũ Thị Trang | NC LC BT phát triển sức bền chuyên môn cho nữ VĐV điền kinh chạy cự lý 800m lứa tuổi 15 – 16 trường nghiệp vụ TDTT Hưng Yên | 2014 | CH1297 |
976 | Phạm Thị Phượng | NC ứng dụng thể thao giải trí đối với người lao động trí óc nhằm nâng cao khả nâng làm việc cho giảng viên trường đại học sư phạm – đại học Đà Nẵng | 2014 | CH1298 |
977 | Trần Vương Phương Loan | Ứng dụng BT phát triển thể lực chung cho nữ SV năm thứ nhất đại học y dược đại học Huế | 2014 | CH1299 |
978 | Dương Văn Dũng | NC giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giờ tự học môn lý luận và phương pháp TDTT cho SV khoa GDTC – đại học Huế | 2014 | CH1300 |
979 | Nguyễn Quý Quang | NC biện pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoài giờ chính khóa nhằm nâng cao thể lực cho học sinh THPT khu vực thành phố Hà Giang | 2014 | CH1301 |
980 | Nguyễn Văn Linh | NC LC BT phát triển sức nhanh và khéo léo cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 12 – 13 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2014 | CH1302 |
981 | Đỗ Thị Kiều Oanh | NC BT phát triển thể lực chung cho học viên trường đại học kỹ thuật – hậu cần công an nhân dân | 2014 | CH1303 |
LUẬN VĂN CAO HỌC NĂM 2015 | ||||
982 | Vũ Tiến Hiếu | NC bài tập chuyên môn nâng cao kết quả học tập môn bóng chuyền cho sinh viên hệ cao đẳng trường đại học Sao Đỏ | 2015 | CH 1304 |
983 | Hà Đình Soát | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học Sao Đỏ\ | 2015 | CH 1305 |
984 | Dương Nhật Thu | LC bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ vận động viên điền kinh cự ly 400m lứa tuổi 15 – 17 tại trung tâm đào tạo huấn luyện thể dục thể thao Quảng Bình | 2015 | CH 1306 |
985 | Ngô NGọc TUấn | NC bài tập nâng cao thể lực chung cho học viên học viện phòng không – không quân | 2015 | CH 1307 |
986 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | Ứng dụng bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ sinh viên đội tuyển bóng rổ trường cao đẳng kinh tế tài chính Thái Nguyên | 2015 | CH 1308 |
987 | Mẫn Văn Hưng | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của vận động viên vật tự do nam lứa tuổi 15 -16 tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1309 |
988 | Đặng Thế Nam | NC bài tập nâng cao năng lực chiến thuật chon am VĐV cờ vua lứa tuổi 7 – 8 của đội tuyển trẻ cờ vua thành phố Hà Nội | 2015 | CH 1310 |
989 | Đàm Quốc Việt | NC phát triển thể lực cho học sinh lớp 10 trường trung học phổ thông Nguyễn Văn Cừ, thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2015 | CH 1311 |
990 | Phạm Thanh Long | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên quần vợt lứa tuổi 13 – 14 tại trung tâm huấn luyện quần vợt Hà Nội | 2015 | CH 1312 |
991 | Đàm Công Tùng | Xây dựng hệ thống câu hỏi trắc nghiệm kiến thức chuyên môn trên phần mềm powerpoint cho sinh viên chuyên ngành cờ vua ngành giáo dục thể chất trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2015 | CH 1313 |
992 | Nguyễn Quang Quản | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn chon am VĐV wushu tán thủ hệ năng khiếu mục tiêu lứa tuổi 10 – 12 đội tuyển wushu sanshou quân đội | 2015 | CH 1314 |
993 | Nguyễn Trung | Xác định lượng vận động của bài tập đi bộ cho người cao tuổi phường Tân Lập – thành phố Thái Nguyên | 2015 | CH 1315 |
994 | Nguyễn Ngọc Thoa | NC giải pháp phát triển thể lực chung cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học giao thông vận tải – Hà Nội | 2015 | CH 1316 |
995 | Dương Minh Cường | LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên đội tuyển bóng đá trường đại học khoa học Thái Nguyên\ | 2015 | CH 1317 |
996 | Nguyễn Đức Toàn | NC ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên trường đại học khoa học – đại học Thái Nguyên | 2015 | CH 1318 |
997 | Đặng Thị Tú Anh | NC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho học sinh lớp 6 trường trung học cơ sở Diễn Kỷ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An | 2015 | CH 1319 |
998 | Từ Thị Lê Na | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho nam VĐV Pencak Silatl lứa tuổi 15 -17 đội tuyển quốc gia | 2015 | CH 1320 |
999 | Nguyễn Thị Loan | NC ứng dụng biện pháp khắc phục trạng thái tâm lý trước thi đấu cho VĐV pencak silat nội dung tanding lứa tuổi 16-17 đội tuyển Nghệ An | 2015 | CH 1321 |
1000 | Nguyễn Tài Hiếu | NC biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nhằm phát triển thể lực cho học sinh khối 11 trường THPT Trung Văn – Từ Liêm – Hà Nội | 2015 | CH 1322 |
1001 | Huỳnh Thanh Chinh | NC tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh cho vận động viên karatedo nữ lứa tuổi 15 – 16 đội tuyển trẻ Quốc gia | 2015 | CH 1323 |
1002 | Phạm Thị Ngọt | LC bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ vận động viên chạy 800m lứa tuổi 16 – 18 trường nghiệp vụ thể dục thể thao tỉnh Nam Định | 2015 | CH 1324 |
1003 | Cao Ngọc Cẩm | Ứng dụng bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho đội dự tuyển bóng đá U16 nam quốc gia | 2015 | CH 1325 |
1004 | Trần Thị Phương Thảo | Ứng dụng bài tập nâng cao thể lực cho nữ sinh viên năm thứ hai trường đại học kinh tế – kỹ thuật – công nghiệp Nam Định | 2015 | CH 1326 |
1005 | Nguyễn Văn Phương | NC biện pháp phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng nông lâm Đông Bắc | 2015 | CH 1327 |
1006 | Nguyễn Công Trang | Ứng dụng một số bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên khoa công nghệ hóa trường đại học công nghiệp Hà Nội | 2015 | CH 1328 |
1007 | Phạm Quang Hợp | LC một số bài tập nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy môn bóng chuyền cho sinh viên trường đại học Công nghiệp Hà Nội | 2015 | CH 1329 |
1008 | Nguyễn Văn Hiếu | Biện pháp nâng cao thể lực cho nữ sinh viên trường đại học Hoa Lư Ninh Bình | 2015 | CH 1330 |
1009 | Nguyễn Đức Thuận | LC bài tập phát triển thể lực cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Tân yên tỉnh Bắc Giang | 2015 | CH 1331 |
1010 | Hà Nam Long | NC giải pháp phát triển phong trào tập luyện thể dục thể thao xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | 2015 | CH 1332 |
1011 | Đinh Quang KHánh | Ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho nữ học viên trường trung học cảnh sát vũ trang | 2015 | CH 1333 |
1012 | Nguyễn Thị Khuyên | LC bài tập nâng cao hiệu quả đập bóng lao ở vị trí số 4 cho nữ vận động viên bóng chuyền lứa tuổi 16 – 18 trung tâm huấn luyện thể dục thể thao tỉnh Thái bình | 2015 | CH 1334 |
1013 | Nguyễn Thị Ly | NC đặc điểm phát triển thể chất của học sinh trường phổ thông trung học Ngô Gia Tự Từ Sơn – Bắc Ninh năm học 2012 – 2013 | 2015 | CH 1335 |
1014 | Vũ Thị Tuyển | Biện pháp nâng cao chất lượng giờ học thể dục chính khóa cho học sinh trường trung học cơ sở Thông Cẩm Giảng huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương | 2015 | CH 1336 |
1015 | Khamla Keomeuangsam | LC bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên năm thư nhất nhất khoa sư phạm trường đại học quốc gia Lào | 2015 | CH 1337 |
1016 | Teso Phonesooksin | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ chon am vận động viên bóng đá U16 trung tâm huấn luyện thể thao Viêng Chăn – Lào | 2015 | CH 1338 |
1017 | Phan Đức Phương | Ứng dụng bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển bóng đá trường đại học Xây dựng | 2015 | CH 1339 |
1018 | Nguyễn Thị Bích Hà | Ứng dụng trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh trường tiểu học Thụy Hòa huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1340 |
1019 | Vũ Thị Thúy Hằng | LC giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông Lý Thái tổ thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1341 |
1020 | Đặng Xuân Quang | NC giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho học sinh trường đại học công nghiệp Hà Nội | 2015 | CH 1342 |
1021 | Trần Xuân Thương | Biện pháp tích cực hóa hoạt động học tâp môn thể dục cho học sinh trường THPT Lục Ngạn số 2, tỉnh Bắc Giang | 2015 | CH 1343 |
1022 | Nguyễn Thế Cường | NC xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn thể lực cho nam vận động viên bóng bàn lứa tuổi 12 – 13 trường cao đẳng TDTT Thanh Hóa | 2015 | CH 1344 |
1023 | Mã Thiêm Phách | Đánh giá thực trạng thể chất và tập luyện thể dục thể thao của sinh viên dân tộc thiểu số trường đại học sư phạm – Đại học Thái Nguyên | 2015 | CH 1345 |
1024 | Trần Thanh Quyết | NC xây dựng chương trình môn học bóng chuyên tự chọn trong giờ ngoại khóa cho học viên trường trung cấp cảnh sát vũ trang | 2015 | CH 1346 |
1025 | Trương Thị Thúy | NC giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 2015 | CH 1347 |
1026 | Nguyễn Kim Việt | NC biện pháp nâng cao thể lực cho học sinh trường tiểu học Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2015 | CH 1348 |
1027 | Nguyễn Thị HƯơng | NC áp dụng bài tập phát triển sức mạnh cho nam vận động viên chạy 100m lứa tuổi 15 -1 6 đội tuyển điền kinh quốc gia – trung tâm đào tạo vận động viên trường đại học thể dục thể thao Bắc NInh | 2015 | CH 1349 |
1028 | Nguyễn Thị Thu | NC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ chạy 100m cho nam đội tuyển điền kinh trường trung học phổ thông Lê Văn Thịnh, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1350 |
1029 | Đinh Đức Thiện | NC biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học phổ thông Lê Văn Thịnh huyện Gia Bình tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1351 |
1030 | Nguyễn Thị Tâm | NC biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý vận động viên tại trung tâm huấn luyện thể dục thể thao Thanh Hóa | 2015 | CH 1352 |
1031 | Nguyễn HUy ĐỊnh | NC biện pháp phát triển phong trào tập luyện thể dục thể thao trên địa bàn phường ĐÌnh Bảng thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1353 |
1032 | Trịnh ĐÌnh Long | NC xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn nam vận động viên Pencak Silat lứa tuổi 12 – 13 của trường cao đẳng thể dục thể thao Thanh Hóa | 2015 | CH 1354 |
1033 | Nguyễn Đình Nghĩa | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho VĐV boxing nam lứa tuổi 15 – 16 trung tâm đào tạo VĐV Hải Phòng | 2015 | CH 1355 |
1034 | Chu ĐÌnh Huy | LC bài tập phát triển sức nhanh cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 13 – 14 trường cao đẳng thể dục thể thao Thanh Hóa | 2015 | CH 1356 |
1035 | Đinh Trọng Vinh | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam vận động viên bóng bàn hệ năng khiếu lứa tuổi 12 – 13 trường cao đẳng thể dục thể thao Thanh Hóa | 2015 | CH 1357 |
1036 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nguyên nhân và biện pháp phòng ngừa chấn thương trong tập luyện và thi đấu quần vợt cho vận động viên quần vợt thành phố Thái Nguyên | 2015 | CH 1358 |
1037 | Nguyễn Thạc Sinh | NC bài tập phát triển thể lực chung cho nữ sinh viên trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2015 | CH 1359 |
1038 | Nguyễn Xuân Vương | LC bài tập phát triển thể lực cho học viên trường đại học Chính trị | 2015 | CH 1360 |
1039 | Nguyễn Thị Luật | NC diễn biến các chỉ số chức năng tuần hoàn hô hấp của sinh viên chuyên ngành điền kinh khoa sư phạm năm tập luyện thứ nhất trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2015 | CH 1361 |
1040 | Lê Hoàng Tuấn Mạnh | NC ứng dụng trò chơi vận động phát triển thể lực cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông thị xã Sơn Tây – Hà Nội | 2015 | CH 1362 |
1041 | Lương Thị Thúy Hồng | NC ứng dụng bài tập thể dục aerobic nhằm nâng cao khả năng phối hợp vận động cho sinh viên chuyên giáo dục thể chất trường đại học Hùng Vương tỉnh Phú Thọ | 2015 | CH 1363 |
1042 | Mai Quốc Phong | NC ứng dụng giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khóa cho sinh viên trường đại học HÙng Vương tỉnh Phú Thọ | 2015 | CH 1364 |
1043 | Vương Quốc Hưng | LC bài tập phát triển thể lực chung cho học sinh hệ cao đẳng nghề trường Đại học Công nghệ Hà Nội | 2015 | CH 1365 |
1044 | Nguyễn Cát Tấn | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam học sinh chạy cự ly 100m đội tuyển điền kinh trường trung học phổ thông Cao Bá Quát thành phố Hà Nội | 2015 | CH 1366 |
1045 | Nguyễn Thị Hồng | NC giải pháp nâng cao chất lượng môn học giáo dục thể chất cho sinh viên khoa điều dưỡng trường cao đẳng y tế Thanh Hóa | 2015 | CH 1367 |
1046 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | NC giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn thể dục Aerobic cho sinh viên không chuyên thể dục thể thao trường đại học Sư phạm – Đai học Đà Nẵng | 2015 | CH 1368 |
1047 | Bùi Văn Huynh | Diễn biến chỉ số hình thái, thể lực của sinh viên khóa 49 chuyên ngành giáo dục thể chất trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2015 | CH 1369 |
1048 | Nguyễn Thành Trung | NC các bài tập nâng cao năng lực tư duy tính toán trong giai đoạn trung cuộc của ván đấu cho nữ VĐV cờ tướng lứa tuổi 14-15 đội tuyển cờ tướng Hà Nội | 2015 | CH 1370 |
1049 | Dương Bá Duy | NC LC bài tập nhằm nâng cao khả năng di chuyển cho nam vận động viên taekwondo trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao tỉnh Quảng Nam | 2015 | CH 1371 |
1050 | Phạm Tú Uyên | LC bài tập thể chất nhằm nâng cao sức khỏe cho người cao tuổi tại câu lạc bộ người cao tuổi thành phố Ninh Bình tỉnh Ninh Bình | 2015 | CH 1372 |
1051 | Trương Quang Anh | NC tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của nam vận động viên Pencak Silat lứa tuổi 13 – 15 trường phổ thông năng khiếu Olympic trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2015 | CH 1373 |
1052 | Nguyễn Thế Trúc | NC giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học cơ sở Việt Thống Quế Võ – Bắc Ninh | 2015 | CH 1374 |
1053 | Đặng Thế Hanh | LC biện pháp nâng cao chất lượng giờ học thể dục cho học sinh trường trung học cơ sở Trung Sơn – thị xã Sầm Sơn – Thanh Hóa | 2015 | CH 1375 |
1054 | Hoàng Thị Thùy | LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV cầu lông lứa tuổi 14 – 15 trung tâm đào tạo VĐV tỉnh Nghệ An | 2015 | CH 1376 |
1055 | Trần Văn Ý | NC giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động câu lạc bộ bóng chuyền sinh viên trường đại học Quảng Nam | 2015 | CH 1377 |
1056 | Lê Duy Lương | LC bài tập phát triển thể lực cho nam học sinh khối 8 trường trung học cơ sở Hoằng Quang thành phố Thanh Hóa | 2015 | CH 1378 |
1057 | Nguyễn Đức Thuấn | LC bài tập phát triển thế lực chung cho nam sinh viên năm thứ nhất khoa cơ khí trường đại học Sao Đỏ | 2015 | CH 1379 |
1058 | Huỳnh Tấn Phát | Xây dựng nội dung chương trình môn học tự chọn bóng rổ cho nam sinh viên trường đại học Bách khoa Hà Nội | 2015 | CH 1380 |
1059 | Phạm Thị Thùy Trang | NC LC bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam sinh viên câu lạc bộ bóng rổ trường đại học Bách khoa Hà Nội | 2015 | CH 1381 |
1060 | Vũ Thị Hải Yến | NC giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên liên thông (trung cấp lên đại học) trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2015 | CH 1382 |
1061 | Nguyễn Ngọc Dương | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học cơ sở Từ Sơn – thị xã Từ Sơn – tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1383 |
1062 | Lê Huy Hòa | NC LC bài tập nâng cao kỹ năng xử lý ưu thế trong cờ tàn hậu cho nữ VĐV cờ vua lứa tuổi 13 – 14 tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1384 |
1063 | Nguyễn Văn Trọng | LC bài tập phát triển sức nhanh chuyên môn trong học tập môn võ thuật cho sinh viên học viện an ninh nhân dân | 2015 | CH 1385 |
1064 | Trần Mạnh Huân | LC giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp Nam ĐỊnh | 2015 | CH 1386 |
1065 | Nguyễn Văn Duy | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho vận động viên quần vợt nam lứa tuổi 13 – 14 đội tuyển trẻ Hà Nội | 2015 | CH 1387 |
1066 | Đỗ Đình Điểm | NC nội dung trong phương pháp tổ chưc tập luyện theo trạm nhằm phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV vật dân tộc lứa tuổi 15 -16 trường năng khiếu TDTT Nam Định | 2015 | CH 1388 |
1067 | Phan Quốc Vinh | LC bài tập thể lực chuyên môn nhằm nâng cao hiệu quả kỹ thuật đá đảo sơn cho nam VĐV wushu sanshou lứa tuổi 15 – 17 đội tuyển trẻ Hà Nội\ | 2015 | CH 1389 |
1068 | Vũ Công Hoạt | LC bài tập phát triển thể lực chung cho nam sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng cộng đồng Hà Nội | 2015 | CH 1390 |
1069 | Nguyễn Thị Chiến | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thể lực chuyên môn cho nữ VĐV boxing lứa tuổi 17 – 18 đội tuyển trẻ Hà Nội | 2015 | CH 1391 |
1070 | Nguyễn Văn Duy | LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên đội tuyển cầu lông lứa tuổi 16 – 18 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao tỉnh Thái Bình | 2015 | CH 1392 |
1071 | Ngô Thị Thu Trang | NC ứng dụng trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực cho học sinh trường THPT Trực Ninh – Nam Định | 2015 | CH 1393 |
1072 | Nguyễn Thế Hãnh | NC nội dung và tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn học tự chọn cờ vua cho sinh viên trường đai học nông nghiệp Hà Nội | 2015 | CH 1394 |
1073 | Lê Đăng An | LC, ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên chuyên ngành mỹ thuật trường đại học Văn Hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa | 2015 | CH 1395 |
1074 | Đỗ Thi Vân Chang | Giải pháp phát triển câu lạc bộ cầu lông sinh viên trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2015 | CH 1396 |
1075 | Lương Đức Giang | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông Bình Yên tỉnh Thái Nguyên | 2015 | CH 1397 |
1076 | Nguyễn Xuân Lực | NC nội dung trong phương pháp tổ chức tập luyện vòng tròn nhằm nâng cao sức mạnh bền hỗ trợ nội dung vượt vật cản 100m + 100m cho học viên năm thứ 2 trường Sĩ quan lục quân I | 2015 | CH 1398 |
1077 | Lã Quang Dũng | NC LC bài tập nâng cao thành tích chạy 3000m vũ trang cho học viên trường sĩ quan lục quân I | 2015 | CH 1399 |
1078 | Trần Thu Hằng | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn học giáo dục thể chất tự chọn (bóng chuyền) cho sinh viên trường đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên | 2015 | CH 1400 |
Nguyễn Xuân Hải | LC giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng huyện Lệ Thủy – tỉnh Quảng Bình | 2015 | CH 1401 | |
1080 | Phương Kim Ngân | NC diễn biến phát triển thể lực của đội bóng rổ nam trẻ phòng không không quân | 2015 | CH 1402 |
1081 | Đỗ Văn Tùng | NC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học Nông Lâm – Đại học Huế | 2015 | CH 1403 |
1082 | Nguyễn Văn Tuấn | NC ứng dụng bài tập duy trì và nâng cao sức khỏe người cao tuổi mắc hội chứng cao huyết áp tại câu lạc bộ người cao tuổi phường An Cựu – thành phố Huế | 2015 | CH 1404 |
1083 | Hoàng Hữu Hiệu | LC bài tập nâng cao hiệu quả đập bóng nhanh trước mặt ở vị trí số 3 cho nữ vận động viên bóng chuyền tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1405 |
1084 | Phạm Thị Hoàn | NC giải pháp nâng cao chất lượng giờ học giáo dục thể chất cho học sinh trường THPT Trung Văn – Nam Từ Liêm – Hà Nội | 2015 | CH 1406 |
1085 | Nguyễn Thị Thương | LC bài tập phát triển thể lực chung cho nam sinh viên khoa điều khiển tàu biển khóa 54 trường đại học Hàng Hải Việt Nam | 2015 | CH 1407 |
1086 | Vũ Tiến Lợi | NC bài tập nâng cao hiệu quả sử dụng chiến thuật tấn công nhanh cho đội bóng rổ Đống Đa Hà Nội | 2015 | CH 1408 |
1087 | Nguyễn Văn Lâm | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực cho nam vận động viên bóng ném lứa tuổi 16 – 18 đội tuyển bóng ném Hà Nội | 2015 | CH 1409 |
1088 | Nghiêm Văn Phó | NC giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Yên Phong số 1- tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1410 |
1089 | Đinh Công Quý | NC biện pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định | 2015 | CH 1411 |
1090 | Hồ Thị Hải Anh | LC trò chơi vận động nâng cao hiệu quả dạy và học môn thể dục cho học sinh lớp 5 trường tiểu học Khánh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | 2015 | CH 1412 |
1091 | Lê Văn Năm | NC LC bài tập nhằm hoàn thiện cảm giác dùng sức đòn tay cho nam VĐV đội tuyển karate do lứa tuổi 15 – 17 thành phố Hà Nội | 2015 | CH 1413 |
1092 | Nguyễn Mạnh Cường | NC xây dựng và ứng dụng kế hoạch huấn luyện năm cho nam vận động viên bóng đá trẻ lứa tuổi 12 – 13 tỉnh Hà Giang | 2015 | CH 1414 |
1093 | Lê Ngọc Tùng | NC bài tập theo phương pháp tập luyện vòng tròn phát triển sức bền tốc độ cho nam sinh viên chuyên sâu bóng đá ngành GDTC trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2015 | CH 1415 |
1094 | Trần Danh Huy | NC biện pháp nâng cao thể chất cho học sinh trường trung học cơ sở Minh Thuận B huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định | 2015 | CH 1416 |
1095 | Dương Duy Liêm | NC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 12 – 13 tỉnh Tuyên Quang | 2015 | CH 1417 |
1096 | Đỗ Anh Tuấn | NC giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng cho công nhân khai thác than thành phố Uông Bí | 2015 | CH 1418 |
1097 | Cao Đình Chấn | NC các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông Thuận Thành 2 tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1419 |
1098 | Hoàng Anh Dũng | NC tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của nữ Vận động viên môn Taekwondo lứa tuổi 15 – 17 quận Hoàng Mai – thành phố Hà Nội | 2015 | CH 1420 |
1099 | Nguyễn Thành Trung | NC hiệu quả tập luyện ngoại khóa môn võ taekwondo của sinh viên trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa | 2015 | CH 1421 |
1100 | Nguyễn Phi Long | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên karate-do lứa tuổi 16- 18 thành phố Tuyên Quang | 2015 | CH 1422 |
1101 | Nguyễn Khánh Quang | NC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam sinh viên câu lạc bộ karatedo trường đại học Nông Lâm đại học Thái Nguyên | 2015 | CH 1423 |
1102 | Đào Ngọc Toản | NC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường Cao đẳng cộng đồng Hà Nội | 2015 | CH 1424 |
1103 | Tô Tùng Huy | NC giải pháp nâng cao thể lực cho nữ học sinh khối 10 trường trung học phổ thông chuyên ngoại ngữ, đại học Ngoại ngữ – đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 | CH 1425 |
1104 | Doãn Thanh Hùng | NC LC bài tập khắc phục sai lầm thường mắc trong tập luyện kỹ thuật giao bóng cho sinh viên chuyên sâu quần vợt năm thứ nhất khoa sư phạm thể dục trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2015 | CH 1426 |
1105 | Nguyễn Văn Sáng | NC giải pháp nâng cao năng lực sư phạm cho sinh viên chuyên ngành giáo dục thể chất trường cao đẳng sư phạm Nam Định | 2015 | CH 1427 |
1106 | Nguyễn Hùng Mạnh | NC giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông Lạng Giang số 2 – Bắc Giang | 2015 | CH 1428 |
1107 | Nguyễn Đặng Xuân Quý | NC LC biện pháp nâng cao hiệu quả giờ học giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng kinh tế công nghiệp Hà Nội | 2015 | CH 1429 |
1108 | Vũ Thị Ánh Hồng | NC ứng dụng bài tập thể dục thểm mỹ nâng cao thể lực hội viên nữ tuổi 45 – 50 câu lạc bộ thẩm mỹ Hồng Ánh thành phố Hải Phòng | 2015 | CH 1430 |
1109 | Nguyễn Văn Phong | Ứng dụng phương pháp nâng cao hiệu quả trong giảng dạy môn bóng chuyền cho sinh viên phổ tu ngành giáo dục thể chất trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2015 | CH 1431 |
1110 | Đỗ Tiến Thiết | NC biện pháp nâng cao hứng thú học tập môn giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học mỏ địa chất | 2015 | CH 1432 |
1111 | Phạm Thị Hoài Phương | NC hiệu quả bài tập thể dục thẩm mỹ nhằm phát triển thể lực chung cho phụ nữ lứa tuổi 30 – 40 quận Cầu Giấy – Hà Nội | 2015 | CH 1433 |
1112 | Đàm Thận Nguyễn | NC giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giờ học GDTC cho học sinh trường trung học cơ sở thị trấn Chờ – Yên Phong – Bắc Ninh | 2015 | CH 1434 |
1113 | Nguyễn Huy Hùng | NC LC bài tập phát triển sức nhanh vận động cho vận động viên quần vợt lứa tuổi 11 – 12 đội tuyển quần vợt Hà Nội | 2015 | CH 1435 |
1114 | Nguyễn Vĩnh Thắng | Lựa chon bài tập phát triển thể lực cho học sinh trường trung học phổ thông Bùi Thị Xuân – thành phố Huế | 2015 | CH 1436 |
1115 | Nguyễn Thị Thủy | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang | 2015 | CH 1437 |
1116 | Trần Thị Tiệp | NC biện pháp hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho sinh viên trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật Thái Nguyên | 2015 | CH 1438 |
1117 | Bùi Minh Tân | Đánh giá thực trạng thể lực của công nhân nhà máy luyện giang khu gang thép Thái Nguyên | 2015 | CH 1439 |
1118 | Ngô Văn Thực | NC giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng thống kê | 2015 | CH 1440 |
1119 | Nguyễn Văn Khánh | NC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Nghệ An | 2015 | CH 1441 |
1120 | Trần Trang Nhung | NC xây dựng tiêu chuẩn thể lực cho nam vận động viên Pencakl Silat trẻ lứa tuổi 14 – 15 trung tâm huấn luyện thể dục thể thao Hà Tĩnh | 2015 | CH 1442 |
1121 | Nguyễn THị Hồng | NC LC và ứng dụng bài tập thể lực chung cho nữ sinh viên khoa ngoại ngữ đại học Thái Nguyên | 2015 | CH 1443 |
1122 | Trần Thị Bích Liên | LC bài tập nâng cao sức nhanh cho nam vận động viên kumite, môn karate-do lứa tuổi 15 – 17 tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1444 |
1123 | Nguyễn Hữu Cường | NC giải pháp nâng cao hiệu quả giờ học thể dục cho học sinh trường trung học phổ thông Trần Hưng Đạo – huyện Quế Võ – tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1445 |
1124 | Nguyễn Như Hoàng | NC bài tập nâng cao sức bền chuyên môn cho nam vận động viên karate-do lứa tuổi 15 – 17 tỉnh Bắc Ninh | 2015 | CH 1446 |
1125 | Hoàng Thị Thùy Trang | LC bài tập nhằm phát triển sức mạnh tốc độ cho nam sinh viên đội tuyển bóng rổ trường đại học Điện Lực – Hà Nội | 2015 | CH 1447 |
1126 | Nguyễn Đức Quân | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên trường cao đẳng dược Phú Thọ | 2015 | CH 1448 |
1127 | Nguyễn Ngọc Cường | NC giải pháp nâng cao thể lực cho cán bộ công an huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái | 2015 | CH 1449 |
1128 | Nguyễn Thị Huyền | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học Hải Dương | 2015 | CH 1450 |
1129 | Phạm Văn Ngọc | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn cầu lông cho sinh viên trường đại học Hải Dương | 2015 | CH 1451 |
1130 | Nguyễn Thị Hương | NC giải pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho sinh viên trường cao đẳng kinh tế – kỹ thuật Trung ương | 2015 | CH 1452 |
1131 | Vũ Thế Khiêm | Ứng dụng giải pháp nâng cao ý thức tập luyện TDTT cho nam sinh viên trường đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên | 2015 | CH 1453 |
1132 | Bùi Thị Vân | NC biện pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2015 | CH 1454 |
1133 | Q | LC bài tập phát triển thể lực cho học sinh trường trung cấp văn hóa, thể thao và du lịch Bắc Giang | 2015 | CH 1455 |
1134 | Bùi Đức Thao | ứng dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn chân tấn công số 3 cho nam vận động viên đội tuyển vovinam lứa tuổi 15 – 16 viện NC phát triển vovinam và thể thao dân tộc. | 2015 | CH 1456 |
1135 | Đỗ Xuân Anh | NC LC một số bài tập nhằm phát triển thể lực chuyên môn cho vận động viên rowing nam lứa tuoir 15 – 17 thành phố Hải Dương | 2015 | CH 1457 |
1136 | Lê Thị Thoa | NC biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên viện đại học mở Hà Nội | 2015 | CH 1458 |
1137 | Nguyễn Thế Phú | LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nâng cao thành tích chạy 400m rào cho nữ vận động viên lứa tuổi 16 – 18 đội điển kinh trung tâm huấn luyện TDTT tỉnh Phú Thọ | 2015 | CH 1459 |
1138 | Nguyễn Văn Hướng | NC diễn biến chức năng hô hấp tim mạch của sinh viên khóa 49 trường đại học TDTT Bắc Ninh năm học thứ hai | 2015 | CH 1460 |
1139 | Vũ Xuân Trung | LC bài tập nâng cao thể lực chung cho nữ sinh viên trường cao đẳng văn hóa nghệ thuật Nghệ An | 2015 | CH 1461 |
1140 | Nguyễn Duy Thanh | Ứng dụng bài tập phát triển thế lực chung cho nữ học sinh khối 7 trường trung học cơ sở Mễ Trì – Từ Liêm – Hà Nội | 2015 | CH 1462 |
1141 | Hoàng Đình Hôm | NC LC bài tập nâng cao kết quả môn thể thao tự chọn (bóng bàn) cho nam sinh viên năm thứ hai trường đại học Thăng Long | 2015 | CH 1463 |
LUẬN VĂN CAO HỌC NĂM 2016 | ||||
1142 | Nguyễn Chí Kiên | NC LC trò chơi vận động phát triển thể lực chung cho học sinh khối 6 trường trung học cơ sở Yên Thường-Gia Lâm – Hà Nội | 2016 | CH 1464 |
1142 | Trịnh Quang Trung | NC bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam vận động viên boxing lứa tuổi 15 – 16 đội tuyển boxing trẻ Hà Nội | 2016 | CH 1465 |
1142 | Đinh Văn Vinh | NC ứng dụng bài tập thể dục nhịp điệu phát triển thể lực cho nữ học sinh lứa tuổi 16-18 trường THPT Nho Quan B huyện Nho Quan – tỉnh Ninh Bình | 2016 | CH 1466 |
1142 | Đào Văn Thăng | 2016 | CH 1467 | |
1142 | Nguyễn Ngọc Thanh | NC biện pháp phát triển phong trào tập luyện môn bơi lội tại phường Thành Công quận Ba Đình – Hà Nội | 2016 | CH 1468 |
1142 | Lê Văn Hùng | Giải pháp nâng cao hoạt động câu lạc bộ bóng đá nam sinh viên trường đại học sư phạm – đại học Thái Nguyên | 2016 | CH 1469 |
1142 | Vũ Quang Hòa | NC biện pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng thị trấn Gôi huyện Vụ Bản tỉnh Nam Định | 2016 | CH 1470 |
1142 | Nguyễn Thị Hương | NC giati pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học công nghiệp Quảng Ninh | 2016 | CH 1471 |
1142 | Nguyễn Thanh Tùng | NC LC nội dung hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho nữ sinh viên khóa 47 trường đại học Y dược Thái Nguyên | 2016 | CH 1472 |
1142 | Lê Thị Liên | NC LC bài tập thể dục thẩm mỹ nhằm cải thiện hình thái cơ thể và nâng cao thể lực cho phụ nữ lứa tuổi 30 -40 câu lạc bộ number one – quận Ba Đình thành phố Hà Nội | 2016 | CH 1473 |
1142 | Bùi Hùng Cường | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ chạy cự ly 100m cho nam vận động viên trung tâm thể dục thể thao huyện Thạch Thất – thành phố Hà Nội | 2016 | CH 1474 |
1142 | Nguyễn Đăng Tú | Ứng dụng các biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho sinh viên trường đại học Y Hà Nội | 2016 | CH 1475 |
1142 | Nguyễn Đăng Tuấn | NC ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho học sinh năm thứ nhất trường trung cấp y tế Bắc Ninh | 2016 | CH 1476 |
1142 | Nguyễn Sỹ Nghị | LC bài tập phát triển thể lực cho nữ sinh viên năm thứ nhất trường đại học Tài nguyên và môi trường Hà Nội | 2016 | CH 1477 |
1142 | Nguyễn Mạnh Hùng | NC biện pháp phát triển phong trào tập luyện ngoại khóa môn võ taekwondo cho sinh viên trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2016 | CH 1478 |
1142 | Lê Thị Thanh Hoài | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên cầu lông lứa tuổi 13-15 trường cao đẳng thể dục thể thao Thanh Hóa | 2016 | CH 1479 |
1142 | Hoàng Thị Sim | NC hệ thống bài tập thể dục aerobic phát triển thể lực chung cho nữ sinh viên năm thứ nhất trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2016 | CH 1480 |
1142 | Đỗ Hải Nam | NC biện pháp tổ chức quản lý hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên học viện âm nhạc quốc gia Việt Nam | 2016 | CH 1481 |
1142 | Nguyễn Thanh Thủy | LC bài tập phát triển thể lực cho nam sinh viên năm thứ hai trường đại học Hùng Vương tỉnh Phú Thọ | 2016 | CH 1482 |
1142 | Nguyễn Văn Đại | NC LC bài tập phát triển thể lực cho nam học viên chuyên ngành hình sự khóa 51 trường cao đẳng cảnh sát nhân dân | 2016 | CH 1483 |
1142 | Ngô Văn Mạnh | LC biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy môn bóng đá cho sinh viên trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông đại học Thái Nguyên | 2016 | CH 1484 |
1142 | Nguyễn Hữu Thành | NC giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng công nghệ Hà Nội | 2016 | CH 1485 |
1142 | Đỗ Văn Hùng | NC biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực chung cho sinh viên trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2016 | CH 1486 |
1142 | Phạm Thị Hà | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ kỹ thuật cho nam vận động viên karatedo lứa tuổi 12 – 14 trung tâm huấn luyện thể dục thể thao Bộ công an | 2016 | CH 1487 |
1142 | Trần Thị Chín | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên taekwodo lứa tuổi 15-16 thành phố Vinh tỉnh Nghệ An | 2016 | CH 1488 |
1142 | Hoàng Chí Thanh | NC biện pháp nâng cao thể lực cho nữ sinh viên trường đại học kinh tế và quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 2016 | CH 1489 |
1142 | Bùi Mạnh Dương | NC giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng tại thị xã Phúc Yên- tỉnh Vĩnh Phúc | 2016 | CH 1490 |
1142 | Nguyễn Thị Giang | NC bài tập phát triển thể lực trên cạn cho nữ vận động viên bơi lội lứa tuổi 11-12 tỉnh Quảng Ninh | 2016 | CH 1491 |
1142 | Nguyễn Anh Tú | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho học sinh trường THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy – Hà Nội | 2016 | CH 1492 |
1142 | Nguyễn Quang Hòa | NC bài tập nâng cao thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học Quảng Bình | 2016 | CH 1493 |
1142 | Lê Tiến Đạt | NC giải pháp nhằm phát triển phong trào tập luyện cầu lông địa bàn miền núi thị trấn Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng | 2016 | CH 1494 |
1142 | Vũ Thị Hồng Ánh | Ứng dụng bài tập thể dục aerobic phát triển thể lực chung cho trẻ (6-8) tuổi câu lạc bộ aerobic thiên thần nhỏ cung văn hóa lao động Hữu Nghị Việt Tiệp, thành phố Hải Dương | 2016 | CH 1495 |
1142 | Phùng Kim Giang | NC giải pháp nâng cao chất lượng huấn luyện thể thao quần chúng cho học viên trường sĩ quan lục quân 1 | 2016 | CH 1496 |
1142 | Tạ Văn Sáng | NC giải pháp nâng cao chất lượng huấn luyện môn vượt vật cản 100m + 100m cho học viên năm thứ hai trường sỹ quan lục quân 1 | 2016 | CH 1497 |
1142 | Vũ Xuân Chiến | NC thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý giáo dục thể chất ở trường đại học văn hóa Hà Nội | 2016 | CH 1498 |
1142 | Nguyễn Thanh Hoa | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên cầu mây lứa tuổi 16-17 tỉnh Quảng Ninh | 2016 | CH 1499 |
1142 | Nguyễn Ngọc Quân | Xây dựng nội dung huấn luyện thể lực chuyên môn cho nam VĐV nhảy xa lứa tuổi 13-15 trung tâm đào tạo VĐV Hải Phòng | 2016 | CH 1500 |
1142 | Cao Đình Đa | NC biện pháp nâng cao hiệu quả hiệu công giáo dục thể chất cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Hàn Thuyên tỉnh Bắc Ninh | 2016 | CH 1501 |
1142 | Phạm Thị Sen | NC LC bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật cắt và phá bóng trong phòng thủ bóng rổ cho học sinh cung thiếu nhi Hà Nội | 2016 | CH 1502 |
1142 | Đỗ Thị Thanh | Ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho nam sinh viên khoa tự nhiên trường cao đẳng sư phạm Hà Nam | 2016 | CH 1503 |
1142 | Nguyễn Quang Huyên | NC LC bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nữ vận động viên bóng rổ đội tuyển trường đại học Hà Nội | 2016 | CH 1504 |
1142 | Hoàng Ngọc Chính | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn đá cầu cho sinh viên ngành giáo dục thể chất trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2016 | CH 1505 |
1142 | Nguyễn Anh Tuấn | NC giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giờ học giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp | 2016 | CH 1506 |
1142 | Lê Anh Thơ | NC biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa TDTT nâng cao thể lực cho sinh viên trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh | 2016 | CH 1507 |
1142 | Phạm Văn Toàn | LC bài tập phát triển thể lực chung cho nam sinh viên năm thứ 2 khoa công nghệ thông tin trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2016 | CH 1508 |
1142 | Nguyễn Khánh Hòa | NC biện pháp phát triển phong trào thể dục thể thao tại công ty Than Mông Dương thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh | 2016 | CH 1509 |
1142 | Vũ Thị Mai Phương | Ứng dụng bài tập phát triển hình thái vũ đạo cơ bản thể dục aerobic nâng cao giá trị nghệ thuật cho nữ học sinh lứa tuổi 10-11 lớp năng khiếu nhà văn hóa thiếu nhi Hải Phòng | 2016 | CH 1510 |
1142 | Phạm Văn Tuân | NC LC bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ vận động viên bơi cự ly 100m trườn sấp lứa tuổi 13 – 14 đội tuyển quân đội | 2016 | CH 1511 |
1142 | Đinh Thị Thêu | NC LC bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam VĐV bơi cự ly 100m trườn sấp lứa tuổi 14-15 trường cao đẳng thể dục thể thao Thanh Hóa | 2016 | CH 1512 |
1142 | Phạm Minh Chí | NC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên taekwondo lứa tuổi 14-16 tỉnh Thái Nguyên | 2016 | CH 1513 |
1142 | Nguyễn Trung Phương | Xây dựng câu lạc bộ thể dục thể thao cho sinh viên học viện kỹ thuật mật mã | 2016 | CH 1514 |
1142 | Trần Văn Sơn | NC biện pháp nâng cao thể lực cho học sinh tiểu học huyện An Dương thành phố Hải Dương | 2016 | CH 1515 |
1142 | Ngô Văn Đầu | ứng dụng bài tập nâng cao sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên đội tuyển taekwondo lứa tuổi 18-20 trường trung cấp cảnh sát vũ trang | 2016 | CH 1516 |
1142 | Đặng Danh Nam | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nam vận động viên võ cổ truyền trẻ thành phố Hà Nội lứa tuổi 14-15 | 2016 | CH 1517 |
1142 | Phongsay Kommameuang | Ứng dụng bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ vận động viên cầu mây trẻ quốc gia Lào | 2016 | CH 1518 |
1142 | Phạm Thu Trang | NC giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên trường đại học Lâm Nghiệp | 2016 | CH 1519 |
1142 | Hoàng Công Anh | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên bơi ếch cự ly 50m lứa tuổi 13-14 trung tâm huấn luyện thể dục thể thao dưới nước Hải Dương | 2016 | CH 1520 |
1142 | Lê Ngọc Sơn | NC bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật đánh ngã cho nam vận động viên đội tuyển Pencak silat trung tâm huấn luyện thể thao công an nhân dân | 2016 | CH 1521 |
1142 | Nguyễn Châu Giang | NC giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học văn hóa nghệ thuật quân đội | 2016 | CH 1522 |
1142 | Đinh Phú Cương | NC giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường THCS Đại Đồng – Tiên Du – Bắc Ninh | 2016 | CH 1523 |
1142 | Nguyễn Thị Ánh | NC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất trong trường trung học phổ thông Nguyễn Trãi thành phố Hải Dương | 2016 | CH 1524 |
1142 | Lê Thị Mỹ | NC bài tập phát triển thể lực chung cho nữ sinh trường trung học cơ sở Võ Thị Sáu thành phố Yên Bái tỉnh Yên Bái | 2016 | CH 1525 |
1142 | Sa Hoàng Việt | NC LC biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho nam sinh viên trường đại học Y dược đại học Thái Nguyên | 2016 | CH 1526 |
1142 | Trần Thị Phương | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý vận động viên tại trung tâm thể dục thể thao tỉnh Thái Binh | 2016 | CH 1527 |
1142 | Đỗ Thị Ngần | Ứng dụng bài tập Yoga nâng cao sức khỏe cho hội viên nam lứa tuổi 40-50 câu lạc bộ Vinh Hoa, Từ Sơn, Bắc Ninh | 2016 | CH 1528 |
1142 | Nguyễn Việt Hưng | NC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học Tài Chính – Quản trị Kinh doanh | 2016 | CH 1529 |
1142 | Vũ Thị Kiểu Trang | NC hệ thống bài tập thúc đầy quá trình hồi phục tích cực sau tập luyện và thi đấu cho vận động viên cầu lông lứa tuổi 11-14 trung tâm thể dục thể thao tỉnh Bắc Giang | 2016 | CH 1530 |
1142 | Vũ Hải Yến | NC giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học Thủy Lợi | 2016 | CH 1531 |
1142 | Ngô Thị Thơm | NC giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho học sinh trung học cơ sở Đình Bảng | 2016 | CH 1532 |
1142 | Phạm Toàn Thắng | NC giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học công nghệ Đông Á | 2016 | CH 1533 |
1142 | Nguyễn Thị Huyền | NC một số bài tập thể dục giảm cân cho học sinh 9, 10 tuổi mắc bệnh béo phì độ I trường tiểu học Kim Đồng thành phố Hà Nội | 2016 | CH 1534 |
1142 | Trịnh Minh Hiền | NC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho năm sinh viên năm thứ hai học viện an ninh nhân dân | 2016 | CH 1535 |
1142 | Lều Thọ Sâm | Giải pháp nâng cao chất lượng huấn luyện võ thuật cho học viên trường đại học kỹ thuật hậu cần công an nhân dân | 2016 | CH 1536 |
1142 | Nguyễn Thu Thủy | Đổi mới chương trình môn học giáo dục thể chất cho sinh viên trường dại học sư phạm Hà Nội 2 theo hướng nâng cao nghiệp vụ tổ chức hoạt động thể dục thể thao trường học | 2016 | CH 1537 |
1142 | Lê Tuấn Anh | NC ứng dụng nội dung hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho học sinh trường THPT Thăng Long – Hai Bà Trưng – Hà Nội | 2016 | CH 1538 |
1142 | Nguyễn Thị Thơm | NC ứng dụng kỹ thuật tạo thuận cảm thụ bản thể thần kinh – cơ thúc đẩy hồi phục sau tập luyện và thi đấu cho nữ vận động viên bóng đá lứa tuổi 18-22 đội tuyển trường đại học sư phạm Hà Nội 2 | 2016 | CH 1539 |
1142 | Nguyễn Mạnh Tuấn | LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên karate-do lứa tuổi 14-15 thành phố Hà Nội | 2016 | CH 1540 |
1142 | Dương Sinh Tuấn | Ứng dụng một số bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên khoa sư phạm du lịch trường đại học công nghiệp Hà Nội | 2016 | CH 1541 |
1142 | Nguyễn Quốc Nhân | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam vận động viên thể dục dụng cụ trẻ lứa tuổi 12-13 khu vực phía Bắc | 2016 | CH 1542 |
1142 | Lê Hà Tuấn Hải | NC tiêu chuẩn đánh giá thể lực chuyên môn cho vận động viên quần vợt nam lứa tuổi 14-15 khu vực phía Bắc | 2016 | CH 1543 |
1142 | Đinh Thị Thắm | NC giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng huyện Quảng Yên-tỉnh Cao Bằng | 2016 | CH 1544 |
1142 | Lê Quang Kiên | NC LC bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam vận động viên pencak Silat lứa tuổi 13-14 huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 2016 | CH 1545 |
1142 | Bùi Thanh Tuân | NC biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho nam sinh viên trường đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp | 2016 | CH 1546 |
1142 | Lê Anh Tùng | LC bài tập phát triển tốc độ di chuyển trong thi đấu cho đội tuyển cầu lông trường đại học Tân Trào | 2016 | CH 1547 |
1142 | Đỗ Bá Thiệp | LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam sinh viên đội tuyển bóng đá trường đại học điện lực Hà Nội | 2016 | CH 1548 |
1142 | Phạm Văn Minh | NC giải pháp nâng cao thể lực cho học sinh khối 11 trường THPT Trần Phú-thành phố Vĩnh Yên | 2016 | CH 1549 |
1142 | Kolakot simuongsong | NC LC bài tập phát triển sức mạnh tốc độ của nam vận động viên taekwondo lứa tuổi 15-16 đội tuyển trẻ quốc gia Lào | 2016 | CH 1550 |
1142 | Trần Thị Thoan | NC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường THPT chuyên Thái Bình-tỉnh Thái Bình | 2016 | CH 1551 |
1142 | Cấn Mạnh Dũng | LC và ứng dụng một số trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học cơ sở Đoàn Thị Kiểm quận Nam Từ Liêm Hà Nội | 2016 | CH 1552 |
1142 | Bùi Văn Tuyển | NC LC biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực chung cho sinh viên khoa quốc tế đại học Thái Nguyên | 2016 | CH 1553 |
1142 | Lương Ngọc Phúc | NC nội dung trong phương pháp tổ chức tập luyện vòng trong nhằm phát triển sức mạnh bền cho vận động viên vật cổ điển lứa tuổi 15-16 trung tâm huấn luyện thể dục thể thao tỉnh Thái Bình | 2016 | CH 1554 |
1142 | Dương Mạnh Thắng | Xây dựng chương trình hoạt động thể thao ngoại khóa nhằm nâng cao chất lượng môn học giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học sư phạm Hà Nội 2 | 2016 | CH 1555 |
1142 | Nguyễn Trường Anh | NC biện pháp nâng cao hiệu quả học tập các môn lý thuyết cho sinh viên khóa đại học 50 ngành giáo dục thể chất trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2016 | CH 1556 |
1142 | Nguyễn Đức Trường | NC giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy giáo dục thể chất cho sinh viên không chuyên ngành thể dục thể thao trường đại học sư phạm – đại học Thái Nguyên | 2016 | CH 1557 |
1142 | Âu Văn Cường | NC ứng dụng biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên khoa ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên | 2016 | CH 1558 |
1142 | Lê Xuân Hùng | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá khả năng phối hợp vận động cho nam vận động viên karate-do lứa tuổi 14-16 trung tâm thể thao công an nhân dân | 2016 | CH 1559 |
1142 | Đặng Thị Thu Thủy | Ứng dụng trò chơi vận động phát triển khả năng nhanh nhẹn, khéo léo cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 2016 | CH 1560 |
1142 | Ngô Hữu Hiển | Đánh giá công suất trung bình công trình TDTT ở thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh | 2016 | CH 1561 |
1142 | Đào Minh Trị | NC ứng dụng giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học Y dược Thái Bình | 2016 | CH 1562 |
1142 | Nguyễn Lê Bảo Yến | Ứng dụng trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh khối 6 trung học cơ sở Đông Ngàn- Từ Sơn- Bắc Ninh | 2016 | CH 1563 |
1142 | Lê Thị Thanh Huyền | NC biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa nâng cao thể lực cho sinh viên trường đại học Hải Dương | 2016 | CH 1564 |
1142 | Đào Đình Quyết | Ứng dụng phương pháp tập luyện vòng tròn để nâng cao thể lực cho sinh viên viện đại học mở Hà Nội | 2016 | CH 1565 |
1142 | Nguyễn Kiêm Sao | NC bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho đội tuyển bóng rổ nam đại học kinh tế quốc dân | 2016 | CH 1566 |
1142 | Nguyễn Thị Trang Nhung | NC LC bài tập nâng cao hiệu quả đập bóng nhanh ở vị trí số 3 của nữ VĐV bóng chuyền trẻ lứa tuổi 14-16 đội tuyển Hà Nội | 2016 | CH 1567 |
1142 | Nguyễn Thị Lan Hương | LC bài tập nâng cao sức bền chung cho nữ sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng công nghiệp Phúc Yên | 2016 | CH 1568 |
1142 | Phạm Văn Mạnh | LC các giải pháp chuyên môn nhằm nâng cao thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trung tâm quốc phòng an ninh trường đại học Hải Phòng | 2016 | CH 1569 |
1142 | Nguyễn Mạnh Thưởng | NC giải pháp nâng cao thể lực chung cho học sinh trường trung học phổ thông Phạm Công Bình – Vĩnh Phúc | 2016 | CH 1570 |
1142 | Nguyễn Ngọc Hùng | Biện pháp tích cực hóa quá trình học tập môn giáo dục thể chất cho sinh viên khoa xã hội trường cao đẳng Sư phạm Yên Bái | 2016 | CH 1571 |
1142 | Lê Văn Tuyền | NC ứng dụng bài tập nâng cao hiệu quả thực hiện kỹ thuật nhảy ném rổ một tay trển cao cự ly trung bình cho câu lạc bộ bóng rổ nam trường THCS thực nghiệm – Ba Đình – Hà Nội | 2016 | CH 1572 |
1142 | Nguyễn Thị Kim Khuyên | NC biện pháp nâng cao chất lượng giờ học chính khóa môn thể dục cho học sinh trường trung học phổ thông Tiên Du số 1 – tỉnh Bắc Ninh | 2016 | CH 1573 |
1142 | Vũ Công Hưng | Ứng dụng bài tập thể dục dưỡng sinh ba la chùy nhằm nâng cao sức khỏe cho người cao tuổi thuộc CLB sức khỏe phường Trang Hạ – Thị xã Từ Sơn – tỉnh Bắc Ninh | 2016 | CH 1574 |
1142 | Lương Duyên Thông | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên trường đại học Thái Bình | 2016 | CH 1575 |
1142 | Nguyễn Văn Hiếu | LC bài tập sức mạnh tốc độ tau cho nam VĐV boxing lứa tuổi 13-14, trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2016 | CH 1576 |
1142 | Vũ Thị Hoa | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thể lực chuyên môn cho vận động viên nhảy xa nam giai đoạn chuyên môn hóa sâu tỉnh Thái Nguyên | 2016 | CH 1577 |
1142 | Lê Viết Vinh | Lựa chọ bài tập nâng cao thể lực chung cho sinh viên nữ năm thứ nhất trường đại học kinh tế Nghệ An | 2016 | CH 1578 |
1142 | Nguyễn Văn Tuấn | NC LC bài tập nâng cao thể lực chung cho sinh viên trường đại học Nông – Lâm Bắc Giang | 2016 | CH 1579 |
1142 | Trần Thị Phượng | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên đua thuyền canoeing lứa tuổi 17-18 trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT tỉnh Hà Nam | 2016 | CH 1580 |
1142 | Phùng Tiến Nguyên | NC bài tập phát triển sức nhanh chuyên môn cho nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 16-18 tỉnh Bắc Ninh | 2016 | CH 1581 |
1142 | Nguyễn Quý | NC xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn nữ VĐV cờ vua lứa tuổi 6-7 trường cao đẳng thể dục thể thao Thanh Hóa | 2016 | CH 1582 |
1142 | Nguyễn Thị Bích | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nữ vận động viên Wushu (tán thủ) lứa tuổi 14-15 đội tuyển trẻ Hà Nội | 2016 | CH 1583 |
1142 | Nguyễn Thái Linh | NC tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nữ vận động viên cầu mây lứa tuổi 15-16 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao tỉnh Bắc Giang | 2016 | CH 1584 |
1142 | Nguyễn Thị Tâm | NC xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thể lực chuyên môn cho nam vận động viên bóng ném đội tuyển trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2016 | CH 1585 |
1142 | Masopha Langsan | NC bài tập nâng cao sức bền chuyên môn cho nam vận động viên trẻ lứa tuổi 14-16 Wushu Shanshao quốc gia Lào | 2016 | CH 1586 |
1142 | Huỳnh Minh Tuyển | NC hiệu quả tập luyện ngoại khóa môn taekwondo trong phát triển thể lực chung cho nữ sinh viên trường cao đẳng sư phạm Nam Định | 2016 | CH 1587 |
1142 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | NC giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho học sinh khóa 10 trường cao đẳng thống kê | 2016 | CH 1588 |
1142 | Phạm Ngọc Sơn | NC giải pháp phát triển phong trào tập luyện mon bóng rổ trong các trường trung học phổ thông tỉnh Ninh Bình | 2016 | CH 1589 |
1142 | Nguyễn Thị Bích Liên | NC ứng dụng giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường THCS Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | 2016 | CH 1590 |
1142 | Nguyễn Văn Cường | NC giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động câu lạc bộ karate-do trường đại học Nông Lâm Bắc Giang | 2016 | CH 1591 |
1142 | Phạm Hữu Sâm | NC LC giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học cơ sở Vĩnh Hào-Vụ Bản-Nam Định | 2016 | CH 1592 |
1142 | Nguyễn Thế Cường | NC giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông chuyên Bắc Ninh | 2016 | CH 1593 |
1142 | Đỗ Thị Nhàn | Ứng dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên wushu tán thủ lứa tuổi 13-14 thành phố Hà Nội | 2016 | CH 1594 |
1142 | Dương Ngọc Tân | LC bài tập phát triển sức mạnh cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 12-13 tỉnh Yên Bái | 2016 | CH 1595 |
1142 | Phạm Tuấn Linh | ứng dụng các bài tập phát triển thể lực cho nữ sinh viên năm thứ nhất trường đại học Y dược Hải Phòng | 2016 | CH 1596 |
1142 | Đặng Văn Cao | NC LC trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh trường tiểu học Nguyễn Văn Cừ thành phố Nam Định | 2016 | CH 1597 |
1142 | Đặng Thanh Tùng | NC LC bài tập phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ hai trường đại học Tài Nguyên và Môi trường Hà Nội | 2016 | CH 1598 |
1142 | Nguyễn Đình Hùng | NC ứng dụng môn karate-do trong giờ ngoại khóa nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất của trường tiểu học Đình Bảng-Từ Sơn-Bắc Ninh | 2016 | CH 1599 |
1142 | Hồ Ngọc Cường | NC biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn thể thao tự chọn bóng chuyền cho nam sinh viên năm thứ hai trường đại học Quy Nhơn | 2016 | CH 1600 |
1142 | Hoàng Thị Thủy | NC bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nữ vận động viên chạy 400m lứa tuổi 15-16 đội tuyển điền kinh trẻ quốc gia – trung tâm đào tạo vận động viên-trường đại học thể thao Bắc Ninh | 2016 | CH 1601 |
1142 | Phùng Trọng Việt | NC ứng dụng bài tập hình thành kỹ năng tính toán trong cờ vua cho sinh viên trường cao đẳng Vĩnh Phúc | 2016 | CH 1602 |
1142 | Hoàng Công Minh | NC giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh | 2016 | CH 1603 |
1142 | Ngô Đăng Vinh | NC bài tập nâng cao hiệu quả tập luyện kỹ thuật phát bóng và đệm bóng cho sinh viên trường đại học kinh tế Nghệ An | 2016 | CH 1604 |
1142 | Vũ Xuân Tình | LC bài tập nâng cao thể lực chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển cầu lông trường đại học kinh tế quốc dân | 2016 | CH 1605 |
1142 | Nguyễn Kim Quang | LC bài tập nâng cao thành tích thi đáu chiến sĩ công an khỏe cho học viên nam trường trung cấp cảnh sát vũ trang | 2016 | CH 1606 |
1142 | Lê Việt Cường | NC ứng dụng bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật vô lê trong thi đấu đôi cho nam vận động viên quần vợt lứa tuổi 14-16 thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 2016 | CH 1607 |
1142 | Trần Duy Phú | NC xây dựng nội sung giảng dạy môn thể thao tự chọn (cầu lông) cho sinh viên trường trung cấp sư phạm mẫu giáo – nhà trẻ Hà Nội | 2016 | CH 1608 |
1142 | Trịnh Thị Ngà | NC ứng dụng bài tập nâng cao hiệ quả nhóm đòn thắng cho nữ VĐV đối kháng môn pencak silat lứa tuổi 15-17 tỉnh Thanh Hóa | 2016 | CH 1609 |
1142 | Phùng Đức Nhật | LC biện pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên khoa sư phạm trung học trường đại học Hạ Long tỉnh Quảng Ninh | 2016 | CH 1610 |
1142 | Hà Xuân Tuấn Anh | LC bài tập nâng cao thể lực chung cho nữ học sinh hệ phổ thông dân tộc nội trú trường đại học Lâm nghiệp | 2016 | CH 1611 |
1142 | Nguyễn Thế Tùng | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho nam vận động viên bóng đá đội tuyển trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2016 | CH 1612 |
1142 | Phạm Thị Tuyết Mai | NC biện pháp nâng cao tính tự giác tích cực trong giờ học giáo dục thể chất của sinh viên học viện ngân hàng | 2016 | CH 1613 |
1142 | Lê Quốc Huy | LC biện pháp đảm bảo chất lượng cơ sở vật chất cho môn học giáo dục thể chất của trường đại học Đà Nẵng | 2016 | CH 1614 |
1142 | Nguyễn Trần Long | NC giải pháp nâng cao chất lượng giờ học thể dục cho học sinh trường trung học cơ sở Trang Hạ, Từ Sơn, Bắc Ninh | 2016 | CH 1615 |
1142 | Đỗ Quốc Thái | LC bài tập khắc phục những sai lầm thường mắc trong học kỹ thuật nhảy xa kiểu ưỡn thân cho nam sinh viên khoa thể dục thể thao trường đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên | 2016 | CH 1616 |
1142 | Dương Bá Tuấn | NC bài tập phát triển thể lực chung cho nam sinh viên năm thứ nhất trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2016 | CH 1617 |
1142 | Trịnh Quốc Hưng | NC biện pháp phát triển thể lực chung cho nam sinh viên năm thứ nhất trường trung cấp cảnh sát vũ trang | 2016 | CH 1618 |
1142 | Nguyễn Anh Tuấn | NC biện pháp phát triển phong trào tập luyện bóng đá sân cỏ nhân tạo cho nam thanh niên lứa tuổi 18-20 quận Ngô Quyền thành phố Hải Dương | 2016 | CH 1619 |
1142 | Trần Viết Sơn | ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho nữ sinh viên khoa kế toán trường đại học kinh tế quốc dân | 2016 | CH 1620 |
1142 | Bùi Thị Hương | NC LC bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật đánh giá cho nữ VĐV nữ Pencak Silat lứa tuổi 14-15 tỉnh Vĩnh Phúc | 2016 | CH 1621 |
1142 | Đỗ Hữu Trung | NC biện pháp hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho sinh viên trường cao đẳng xây dựng công trình đô thị\ | 2016 | CH 1622 |
1142 | Lại Tiến Trung | NC giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa của học viên trường cao đẳng an ninh nhân dân | 2016 | CH 1623 |
1142 | Hà Anh Tuấn | NC LC trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh lớp 1 trường tiểu học Nghĩa Đạo – Thuận Thành – Bắc Ninh | 2016 | CH 1624 |
1142 | Nguyễn Tuấn Anh | NC biện pháp phát triển thể lực chung cho nam sinh viên năm thứ nhất trường đại học điện lực | 2016 | CH 1625 |
1142 | Hoàng Anh | LC bài tập phát triển thể lực cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Bãi Cháy thành phố Hạ Long – Quảng Ninh | 2016 | CH 1626 |
1142 | Lê Công Anh | NC LC trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh khối lớp 5 trường tiểu học Đinh Văn Tả, thành phố Hải Dương | 2016 | CH 1627 |
1142 | Vũ Trường Lâm | NC một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhóm đòn đá trước cho nam VĐV võ cổ truyền lứa tuổi 14-15 đội tuyển thành phố Hà Nội | 2016 | CH 1628 |
1142 | Trịnh Văn Giáp | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực môn võ thuật công an nhân dân cho nam sinh viên trường đại học phòng chát chữa cháy | 2016 | CH 1629 |
1142 | Lê Xuân Bách | NC ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho nam VĐV bơi lứa tuổi 9-10 trường cao đẳng thể dục thể thao Thanh Hóa | 2016 | CH 1630 |
1142 | Nguyễn Xuân Đức | NC giải pháo nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học cơ sở Đồng Nguyên – thị xã Từ Sơn – tỉnh Bắc Ninh | 2016 | CH 1631 |
1142 | Võ Thành Đạt | NC các biện pháp nâng cao thể lực cho học sinh khối 11 trường trung học phổ thông Lê Hồng Phong – thành phố Cảm Phả – tỉnh Quảng Ninh | 2016 | CH 1632 |
1142 | Trương Hồng Dương | NC LC giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học Hải Dương thành phố Hải Dương | 2016 | CH 1633 |
1142 | Hoàng Thu Trang | LC hệ thống bài tập thể dục thẩm mỹ nâng cao thể lực chung cho nữ học viên lứa tuổi 18-20 tại trung tâm thể thao NSHAPE | 2016 | CH 1634 |
1142 | Bùi Văn Quang | NC biện pháp nâng cao thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng sư phạm Nam Định | 2016 | CH 1635 |
1142 | Trần Quang Hưng | Xây dựng nội dung tập luyện thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên trường cao đẳng cộng đồng Hà Nội | 2016 | CH 1636 |
Luận văn năm 2017 | ||||
1143 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức bền chuyên môn cho nam vận động viên karatedo lứa tuổi 16-18 tỉnh Ninh Bình | 2016 | CH 1637 |
1144 | Bùi Quang Thọ | ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Thái Bình | 2017 | CH 1638 |
1145 | Nguyễn Thị Tươi | Lựa chọn bài tập phát triển sức nhanh cho nữ vận động viên kiếm liễu lứa tuổi 15 – 16 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2017 | CH 1639 |
1146 | nguyễn Thị Nga | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho nữ VĐV cầu lông lứa tuổi 11 – 12 tỉnh Vĩnh Phúc giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu | 2017 | CH 1640 |
1147 | Đỗ Đình Tá | Ứng dụng bài tập thần kinh cơ phát triển chức năng thăng bằng cho nam môn sinh thanh đai lứa tuổi 18 – 20 võ đường Sơn Đông – Đống Đa – Hà Nội | 2017 | CH 1641 |
1148 | Nguyễn Việt Hà | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển bóng rổ trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội | 2017 | CH 1642 |
1149 | Trần Thanh Tùng | Ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho nam học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông Thống Nhất | 2017 | CH 1643 |
1150 | nguyễn Minh Khánh | Lựa chọn giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Hà Giang | 2017 | CH 1644 |
1151 | nguyễn Cẩm Vân | ứng dụng các bài tập phát triển thể lực cho nam sinh viên năm thứ nhất trường đại học y dược Hải Phòng | 2017 | CH 1645 |
1152 | Mai Thanh Phương | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Hoàng Quốc Việt tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1646 |
1153 | Đàm Thanh Phương | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho học sinh trường THCS Hương Mạc –Từ Sơn – Bắc Ninh | 2017 | CH 1647 |
1154 | Lương Thị Hồng Nhung | Lựa chọn bài tập phát triển năng lực chiến thuật của nam vận động viên cờ vua lứa tuổi 11 – 12 trường năng khiếu thể dục thể thao Thái Nguyên | 2017 | CH 1648 |
1155 | Hoàng Quý bảo | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam VĐV chạy cự ly 100m đội tuyển điền kinh trường đại học Tây Bắc | 2017 | CH 1649 |
1156 | Đỗ Thị Hồng | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực cho học sinh lớp 11 trường THPT Đông Anh – Hà Nội | 2017 | CH 1650 |
1157 | Cao Thị Vân | Nghiên cứu giải pháp phát triển tập luyện karate-do cho học sinh trung học cơ sở trên địa bàn huyện Chương Mỹ – thành phố Hà Nội | 2017 | CH 1651 |
1158 | Dương Thị Thảo | Nghiên cứu xây dựng mô hình câu lạc bộ thể dục thể thao cho sinh viên trường đại học Lâm Nghiệp | 2017 | CH 1652 |
1159 | Nguyễn Trọng Hưng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên đá cầu lứa tuổi (14 – 15) trường năng khiếu thể dục thể thao tỉnh Quảng Ninh | 2017 | CH 1653 |
1160 | Nguyễn Văn Tuyển | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng cộng đồng Lai Châu | 2017 | CH 1654 |
1161 | Nguyễn Thị Hằng | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng tại quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | 2017 | CH 1655 |
1162 | Chu Thế Cư | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho học viên binh chủng hợp thành năm thứ nhất trường sĩ quan lục quân 1 | 2017 | CH 1656 |
1163 | Hoàng Hùng Vương | Nghiên cứu lựa chọn bài tậ nâng cao sức mạnh tốc độ của vận động viên đội tuyển bóng đá nam sinh viên trường đại học Bách Khoa Hà Nội | 2017 | CH 1657 |
1164 | Nguyễn Việt Anh | Nghiên cứu bài tập nâng cao thể lực cho học sinh trung học cơ sở trường phổ thông quốc tế Kinh Bắc – Bắc Ninh | 2017 | CH 1658 |
1165 | Nguyễn Trọng Tuệ | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nam học sinh câu lạc bộ cầu lông trường trung học phổ thông Đinh Tiên Hoàng tỉnh Ninh Bình | 2017 | CH 1659 |
1166 | Nguyễn Việt Anh | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thể thao ngoại khóa cho học viên năm thứ nhất hệ liên kết trường sĩ quan lục quân 1 | 2017 | CH 1660 |
1167 | Nguyễn Thị Phượng | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường THPT Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh | 2017 | CH 1661 |
1168 | Nguyễn Dương Quân | Ứng dụng trò chơi vận động phát triển thể lực cho trẻ chậm phát triển trí tuệ (mức nhẹ) lứa tuổi 11 – 13 tại trung tâm nuôi dưỡng người có công và bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1662 |
1169 | Trần Trung Tùng | Lựa chọn bài tập thể lực phát triển sức bền chuyên môn nâng cao thành tích bơi vũ trang đội tuyển bơi học viện kỹ thuật quân sự | 2017 | CH 1663 |
1170 | Hoàng Văn Sơn | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả đòn tay môn võ thuật công an cho học viên trường đại học kỹ thuật – hậu cần công an nhân dân | 2017 | CH 1664 |
1171 | Đào Duy Đông | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên đội tuyển bóng đá trường đại học công nghiệp Việt Trì | 2017 | CH 1665 |
1172 | Sonexay Sopha | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 15 – 16 tỉnh Xay Yja Bù Lỳ | 2017 | CH 1666 |
1173 | Somthong Phatayban | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên bóng đá U19 tỉnh Xiêng Khoảng – Lào | 2017 | CH 1667 |
1174 | Lê Quang Vịnh | Nghiên cứu lựa chọn trò chơi vận động phát triển thể lực cho học sinh khối lớp 4 trường tiểu học Thịnh Liệt – Hoàng Mai – Hà Nội | 2017 | CH 1668 |
1175 | Nguyễn Thị Ngân | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nam sinh viên năm thứ nhất trường đại học Thăng Long | 2017 | CH 1669 |
1176 | Đậu Quốc Quân | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh tiểu học trường quốc tế Hà Nội Academy | 2017 | CH 1670 |
1177 | Nguyễn Quang Hiếu | Nghiên cứu các biện pháp phát triển bóng đá phong trào nâng cao thể lực chung cho sinh viên khoa ngoại ngữ – đại học Thái Nguyên | 2017 | CH 1671 |
1178 | Hoàng Thị Thu Trang | Năng lực hoạt động trí lực sau các bài tập hoạt động thể lực công suất khác nhau của sinh viên ngành y sinh học TDTT trường đại học TDTT Bắc Ninh | 2017 | CH 1672 |
1179 | Nguyễn Công Hải | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả đập cầu thuận tay cho nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 14 – 15 đội tuyển trẻ quốc gia trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2017 | CH 1673 |
1180 | Lưu Như Mạnh | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho nữ sinh viên năm thứ nhất trường đại học Hà Tĩnh | 2017 | CH 1674 |
1181 | Khamsouk Insalong | Nghiên cứu biện pháp nâng cao thể lực chung cho sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng thể dục thể thao Lào | 2017 | CH 1675 |
1182 | Nguyễn Thị Lệ | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ chèo thuyền cự ly 200m cho nữ vận động viên đua thuyền canoeing lứa tuổi 15 – 17 tỉnh Thái Bình | 2017 | CH 1676 |
1183 | Trương Thị Yến | Lựa chọn bài tập phát triển sức bật cho nữ vận động viên bóng chuyền bãi biển tại trung tâm đào tạo vận động viên Hải Phòng | 2017 | CH 1677 |
1184 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nghiên cứu, lựa chọn bài tập GYM nâng cao thể lực cho hội viên nữ lứa tuổi 25 – 35 câu lạc bộ Xfitness 19 Hàng Bài – Hà Nội | 2017 | CH 1678 |
1185 | Nguyễn Minh Ngọc | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thể lực chuyên môn cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 15 – 17 trung tâm đào tạo vận động viên bóng đá Nam Định | 2017 | CH 1679 |
1186 | Lê Duy Hùng | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh bền cho vận động viên Judo nam lứa tuổi 15 – 16 đội tuyển trẻ quốc gia, trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội | 2017 | CH 1680 |
1187 | Đinh Thị Trinh | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giờ học thể dục cho học sinh khối 6 trường THCS Hồng Định huyện Quảng Uyên – tỉnh Cao Bằng | 2017 | CH 1681 |
1188 | Bùi Thị Thảo | Ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho nam sinh viên khoa kinh tế trường đại học Hạ Long – Quảng Ninh | 2017 | CH 1682 |
1189 | Hoàng Minh Tiến | Nghiên cứu lựa chọn một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho đội tuyển bóng chuyền nam sinh viên trường đại học thủy lợi Hà Nội | 2017 | CH 1683 |
1190 | Hoàng Thị Định | Nghiên cứu bài tập phát triển thế lực chung cho nam sinh viên trường đại học công đoàn | 2017 | CH 1684 |
1191 | Nguyễn Văn Tuấn | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học Thủy Lợi Hà Nội | 2017 | CH 1685 |
1192 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn về thể lực vận động viên quyền (kata) môn karatedo lứa tuổi 11 – 13 tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1686 |
1193 | Nguyễn Văn Linh | Nghiên cứu biện pháp phát triển thể lực chung cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học Hùng Vương | 2017 | CH 1687 |
1194 | Hoàng Thạch Chiến | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền chuyên môn của nam vận động viên bắn cung lứa tuổi 17 – 19 tỉnh Phú Thọ | 2017 | CH 1688 |
1195 | Nguyễn Thị Lựu | ứng dụng bài tập Yoga nhằm cải thiện sức bền và giảm căng thẳng mệt mỏi cho nữ hội viên 50 – 55 tuổi huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc | 2017 | CH 1689 |
1196 | Nguyễn Tiến Phương | Ứng dụng bài tập thể dục thẩm mỹ phát triển thể lực cho hội viên CLB thẩm mỹ trường đại học dân lập Hải Phòng | 2017 | CH 1690 |
1197 | Nguyễn Đăng Tân | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng thương mại và du lịch Hà Nội | 2017 | CH 1691 |
1198 | Nguyễn Văn Long | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho đội tuyển nam môn võ vovinam trường đại học kỹ thuật hậu cần công an nhân dân | 2017 | CH 1692 |
1199 | Trần Thị Mai Anh | Nghiên cứu xây dựng nội dung hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học phổ thông Lê Quý Đôn – thành phố Thái Bình | 2017 | CH 1693 |
1200 | Ngô Quang Trung | Nghiên cứu biện pháp nâng cao mật độ vận động trong giờ học giáo dục thể chất cho sinh viên học viện tài chính Hà Nội | 2017 | CH 1694 |
1201 | Nguyễn Thị Lan | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho VĐV Judo nữ lứa tuổi 14 – 15 trung tâm huấn luyện thể thao công an nhân dân | 2017 | CH 1695 |
1202 | Ngô Hữu Tú | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện cầu lông trên địa bàn thị xã Từ Sơn – tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1696 |
1203 | Nguyễn Anh Dũng | Nghiên cứu các biện pháp phát triển thế lực chung cho nữ sinh viên năm thứ hai trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2017 | CH 1697 |
1204 | Phạm Bá Chiến | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học cơ sở Thạch Bàn – Long Biên – Hà Nội | 2017 | CH 1698 |
1205 | Lại Hữu Doãn | ứng dụng biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường THPT Quốc tế Kinh Bắc – Bắc Ninh | 2017 | CH 1699 |
1206 | Lê Xuân Tùng | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho nam VĐV taekwondo lứa tuổi 14 – 15 khối các CLB thành phố Bắc Ninh | 2017 | CH 1700 |
1207 | Nguyễn Văn Dũng | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào môn bóng đá trên địa bàn huyện Thuận Thành – tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1701 |
1208 | Nguyễn Anh Tuấn | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên nhóm thừa cân, béo phì học viện nông nghiệp Việt Nam | 2017 | CH 1702 |
1209 | Phạm Quang Bắc | Nghiên cứu lựa chon bài tập nâng cao thể lực chung học viên năm thứ 1 khóa đại học 83 trường sĩ quan lục quân 1 | 2017 | CH 1703 |
1210 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa thể dục thể thao nâng cao thể lực cho sinh viên nữ năm thứ 3 trường đại học Y dược Hải Phòng | 2017 | CH 1704 |
1211 | Lưu Văn Hùng | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả dạy và học môn võ vovinam cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học FPT (cơ sở Hà Nội) | 2017 | CH 1705 |
1212 | Mai Tuyết Hoa | Nghiên cứu ứng dụng bài tập nâng cao hiệu quả đỡ bước một của nữ VĐV cầu mây lứa tuổi 12 – 13 đội tuyển Hà Nội | 2017 | CH 1706 |
1213 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Bình Phước | 2017 | CH 1707 |
1214 | Phạm Thị Thái | Nghiên cứu lựa chọn trò chơi vận động hạn chế chứng tự kỉ của trẻ rối loạn phổ tự kỷ lứa tuổi từ 6 – 8 tại trung tâm giáo dục đặc biệt Khánh Tâm – Đống Đa – Hà Nội | 2017 | CH 1708 |
1215 | Quán Thanh Tùng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Hải Dương | 2017 | CH 1709 |
1216 | Nguyễn Văn Tản | Đánh giá thực trạng thể lực của công nhân công ty trách nhiệm hữu hạn Samsung Electronics Việt Nam – khu công nghiệp 1 – Yên Trung – Yên Phong Bắc Ninh | 2017 | CH 1710 |
1217 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào tập luyện môn cầu lông tại thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | 2017 | CH 1711 |
1218 | Doãn Minh Đăng | Ứng dụng trò chơi vận động nâng cao thể lực chung cho học sinh lứa tuổi 9 – 10 trường tiểu học Xuân La – Tây Hồ – Hà Nội | 2017 | CH 1712 |
1219 | Đặng Hoài Nam | Nghiên cứu lựa chọn bài tập thể lực chung cho nữ sinh viên trường đại học tài chính quản trị kinh doanh | 2017 | CH 1713 |
1220 | Nguyễn Tạ An Viên | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng ngoại khóa môn taekwondo, karatedo cho sinh viên năm thứ hai trường ĐH – KT CAND | 2017 | CH 1714 |
1221 | Trương Văn Cường | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào bơi cho cư dân khu đô thị Times Cit – thành phố Hà Nội | 2017 | CH 1715 |
1222 | Nguyễn Hồng Phúc | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 15 – 16 trung tâm thể dục thể thao huyện Gia Lâm – Hà Nội | 2017 | CH 1716 |
1223 | Lê Đức Hòa | Lựa chọn bài tập phát triển năng lực phối hợp vận động cho nam vận động viên đội tuyển bóng rổ trường đại học Thủy Lợi – Hà Nội | 2017 | CH 1717 |
1224 | Dương Quang Sứng | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng phường Châu Khê thị xã Từ Sơn – tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1718 |
1225 | Phạm Thế Quyền | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng nghề Nam Định | 2017 | CH 1719 |
1226 | Trịnh An Toàn | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên nữ K9 ngành điều dưỡng trường cao đẳng y tế Thái Nguyên | 2017 | CH 1720 |
1227 | Nghiêm Thị Giang | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV vật tự do đội tuyển trẻ quốc gia | 2017 | CH 1721 |
1228 | Nguyễn Thị Nga | Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực chung cho học sinh trường THCS Xuân Mai huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Giang | 2017 | CH 1722 |
1229 | Đoàn Tuấn Anh | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên học viện âm nhạc quốc gia Việt Nam | 2017 | CH 1723 |
1230 | Nguyễn Anh Toàn | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nâng cao thành tích chạy 100m cho nam sinh viên khoa thể dục thể thao trường đại học sư phạm – Đại học Thái Nguyên | 2017 | CH 1724 |
1231 | Nguyễn Văn Sơn | Biện pháp nâng cao hiệu quả tập luyện ngoại khóa môn karatedo cho sinh viên Học viện an ninh nhân dân | 2017 | CH 1725 |
1232 | Trần Thu Thủy | Đề xuất giải pháp phát triển phong trào tập luyện môn bóng rổ trong các trường trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Bắc Ninh | 2017 | CH 1726 |
1233 | Trần Đoan Trang | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cự ly 500m cho nam vận động viên đua thuyền canoeing lứa tuổi 16-18 đội tuyển trẻ quốc gia | 2017 | CH 1727 |
1234 | Đồng Xuân Khanh | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên bóng bàn lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Bắc Giang | 2017 | CH 1728 |
1235 | Phạm Văn Tuấn | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Nam Định | 2017 | CH 1729 |
1236 | Nguyễn Thị Xuân Hòa | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể chất cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông chuyên đại học khoa học tự nhiên, Đại học quốc gia Hà Nội | 2017 | CH 1730 |
1237 | Trần Bình Trọng | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa nhằm phát triển thể lực chung của học sinh khối 10 trường THPT Nguyễn Thái Học, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | 2017 | CH 1731 |
1238 | Lê Thị Mười | Nghiên cứu bài tập nâng cao hiệu quả phối hợp chiến thuật tấn công vị trí số 2 và số 3 cho nữ vận động viên bóng chuyền tỉnh Thái Bình | 2017 | CH 1732 |
1239 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nghiên cứu biện pháp nâng cao thể lực cho học sinh khối 11 trường phổ thông Phan Đăng Lưu thuộc trường Đại học Hải Phòng | 2017 | CH 1733 |
1240 | Nguyễn Thế Hoàng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức nhanh cho nữ vận động viên kiếm chém lứa tuổi 11 – 13 thành phố Hải Phòng | 2017 | CH 1734 |
1241 | Đồng Nguyệt Thư | Ứng dụng trò chơi vận động phát triển khả năng nhanh nhẹn, khéo léo cho trẻ mẫu giáo 5 – 6 tuổi trường mầm non Ong Vàng quận Long Biên, Hà Nội | 2017 | CH 1735 |
1242 | Đỗ Mạnh Hùng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cự ly 1000m cho nam vận động viên đua thuyền canoeing đội tuyển quốc gia | 2017 | CH 1736 |
1243 | Phạm Thị Dịu | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ vận động viên bơi cự ly 800m tự do lứa tuổi 13 – 14 thành phố Hải Dương | 2017 | CH 1737 |
1244 | Khonesa Vanh Phasaleumsouk | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên vật tự do lứa tuổi 14 – 15 trung tâm huấn luyện thể thao thủ đô Viêng Chăn Lào | 2017 | CH 1738 |
1245 | Nguyễn Tuấn Minh | Xây dựng hệ thống bài tập bodybuilding phát triển thể hình và thể lực cho học viên sơ cấp (nam) từ 8- 22 tuổi tập luyện tại câu lạc bộ thể hình thanh niên – quận Đống Đa – thành phố Hà Nội | 2017 | CH 1739 |
1246 | Nguyễn Thanh Tuấn | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học Sao Đỏ Chí Linh – Hải Dương | 2017 | CH 1740 |
1247 | Nguyễn Thị Hoa | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên đua thuyền rowing lứa tuổi 16-18 tuyển trẻ Hà Nội | 2017 | CH 1741 |
1248 | Đặng Ngọc Khánh | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho nam vận động viên bóng ném tỉnh Yên Bái | 2017 | CH 1742 |
1249 | Trần Hữu Hiệu | Lựa chọn giải pháp hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực của học sinh trường trung học phổ thông Thịnh Long – tỉnh Nam Định | 2017 | CH 1743 |
1250 | Nguyễn Anh Hiếu | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ ch nam VĐV quần vợt lứa tuổi 13 – 14 tỉnh Quảng Ninh | 2017 | CH 1744 |
1251 | Đặng Đình Đô | Nghiên cứu ứng dụng bài tập nâng cao năng lực tính toán cho nam vận động viên cờ vua lứa tuổi 7 – 8 tỉnh Ninh Bình | 2017 | CH 1745 |
1252 | Phạm Quỳnh Anh | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho sinh viên trường cao đẳng nghề cơ điện Hà Nội | 2017 | CH 1746 |
1253 | Cao Trường Giang | Nghiên cứu bài tập nâng cao hiệu quả nhảy ném rổ ở cự ly xa cho đội tuyển bóng rổ nam học viện nông nghiệp Việt Nam | 2017 | CH 1747 |
1254 | Nguyễn Thị Hiền | ứng dụng trò chơi vận động phát triển thể lực cho học sinh khối 7 trường trung học cơ sở thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1748 |
1255 | Bùi Thị Ánh Nguyệt | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giờ học giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học sư phạm nghệ thuật trung ương Hà Nội/ | 2017 | CH 1749 |
1256 | Đặng Việt Hùng | Lựa chọn bài tập nâng cao năng lực tính toán cho nam vận động viên cờ vua lứa tuổi 13 – 14 trường năng khiếu thể dục thể thao Thái Nguyên | 2017 | CH 1750 |
1257 | Lê Trung Tĩnh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao thành tích tại chỗ ném rổ một tay trên cao và di chuyển hai bước nhảy ném rổ một tay trên cao cho sinh viên trường cao đẩng TDTT Thanh Hóa | 2017 | CH 1751 |
1258 | Nguyễn Đức Dương | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên đấu kiếm lứa tuổi 14 -15 tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1752 |
1259 | Nguyễn Anh Quân | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển cầu lông trường đại học xây dựng | 2017 | CH 1753 |
1260 | Trần Thị Kim Oanh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn của nữ vận động viên đua thuyền rowing lứa tuổi 16 – 17 tỉnh Hải Dương | 2017 | CH 1754 |
1261 | Cao Duy Chương | Thực trạng và giải pháp nâng cao thể lực cho nam sinh viên trường đại học kinh tế kỹ thuật Công nghiệp | 2017 | CH 1755 |
1262 | Từ Ngọc Dung | Ứng dụng bài tập nâng cao sức bền cho nam vận động viên bắn súng tuyển trẻ nội dung súng trường thể thao tỉnh Thanh Hóa | 2017 | CH 1756 |
1263 | Trần Văn Khôi | Nghiên cứu xây dựng chương trình và tổ chức giảng dạy môn thể thao tự chọn (bơi ứng dụng) cho học viên học viện quan hệ quốc tế Bộ công an | 2017 | CH 1757 |
1264 | Nguyễn Thanh Huyền | Nghiên cứu giải phá hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực chung cho nữ sinh viên K20 trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2017 | CH 1758 |
1265 | Đỗ Hồng Hải | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nữ sinh viên K56 trường đại học giao thông vận tải – Hà Nội | 2017 | CH 1759 |
1266 | Chu Thành Công | Giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức các giải pháp hoạt động thể thao ngoại khóa cho học viên trường cao đẳng Cảng sát nhân dân I | 2017 | CH 1760 |
1267 | Trần Văn Hưng | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực cho nam học sinh trường đại học phòng cháy chữa cháy theo tiêu chuẩn chiến sĩ công an khỏe | 2017 | CH 1761 |
1268 | Vũ Duy Mạnh | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học Lâm Nghiệp | 2017 | CH 1762 |
1269 | Trần Anh Tuấn | Nghiên cứu giải pháp nâng cao công tác giáo dục thể chất cho học sinh lớp 6 trường trung học cơ sở Nguyễn Công Trứ quận Ba Đình thành phố Hà Nội | 2017 | CH 1763 |
1270 | Nguyễn Cao Dũng | Giải pháp duy trì và phát triển các môn thể thao dân tộc trong phong trào thể dục thể thao quần chúng tại tỉnh Tuyên Quang | 2017 | CH 1764 |
1271 | Nguyễn Văn Khánh | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động của câu lạc bộ bóng đá nam sinh viên trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2017 | CH 1765 |
1272 | trần Thị Bi | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của nữ vận động viên môn karatedo lứa tuổi 5 – 17 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể thao Bộ Công an | 2017 | CH 1766 |
1273 | Lue Moua Xiama | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức nhanh cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Xay Xồm Bun- Lào | 2017 | CH 1767 |
1274 | Lê Đình Thạo | Giải pháp phát triển câu lạc bộ bóng chuyền sinh viên trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2017 | CH 1768 |
1275 | Vũ Thị Kim Huyền | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng tập luyện thể dục thể thao ngoại khóa của học sinh trường trung học phổ thông Quế Võ số 1 tỉnh Bắc Ninh | 2017 | CH 1769 |
1276 | Nittakone Sipaseuth | Nghiên cứu hệ thống bài tập hồi phục tích cực sau buổi tập cho đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Lào | 2017 | CH 1770 |
1277 | Nguyễn Trường Giang | Nghiên cứu bài tập nâng cao thể lực cho nữ sinh viên đội tuyển bóng đá trường đại học Bách Khoa Hà Nội | 2017 | CH 1771 |
1278 | Phạm Ba Đình | Nghiên cứu bài tập nâng cao thể lực chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển cầu lông trường đại học Bách khoa Hà Nội | 2017 | CH 1772 |
1279 | Trần Quang Dũng | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn ban đầu cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 11 câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An | 2017 | CH 1773 |
1280 | Vũ Đức Minh | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng công nghệ lương thực và thực phẩm Đồ Sơn Hải Phòng | 2017 | CH 1774 |
1281 | Nguyễn Nam Thắng | Nghiên cứu biện pháp hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học phổ thông Mỹ Đức C – Hà Nội | 2017 | CH 1775 |
1282 | Nguyễn Thái Hòa | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên đội tuyển bóng ném bãi biển lứa tuổi 14 – 16 tỉnh Bình Định | 2017 | CH 1776 |
1283 | Chu Thị Thu | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Lạng Sơn | 2017 | CH 1777 |
1284 | Phạm Ngọc Bách | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học luật Hà Nội | 2017 | CH 1778 |
1285 | Kiều Minh Thịnh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao thể lực cho học sinh khối 11 trường trung học phổ thông Mê Linh – Hà Nội | 2017 | CH 1779 |
1286 | Trần Lan Hương | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho đội tuyển bóng rổ nam trường đại học mỏ địa chất | 2017 | CH 1780 |
1287 | Nguyễn Mạnh Hòa | Nghiên cứu sự biến đổi giữa hình thái cơ thể với trình độ thể lực chuyên môn của nam vận động viên taekwondo lứa tuổi 13 – 14 của câu lạc bộ huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội | 2017 | CH 1781 |
1288 | Vũ Mạnh Tuấn | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thể thao cho sinh viên trường đại học FPT cơ sở Hà Nội | 2017 | CH 1782 |
1289 | Nguyễn Phúc Anh | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao cho thanh thiếu niên trên địa bàn huyện Mê Linh, Hà Nội | 2017 | CH 1783 |
1290 | Phan Trung Kiên | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ sinh viên đội tuyển bóng rổ trường đại học kinh tế quốc dân | 2017 | CH 1784 |
1291 | Dương Thị Mai | Xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn nữ vận động viên đua thuyền Canoeing lứa tuổi 14 -15 tỉnh Thái Nguyên | 2017 | CH 1785 |
1292 | Võ Đình Độ | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nam sinh viên năm thứ nhất trường đại học phòng cháy chữa cháy | 2017 | CH 1786 |
1293 | Vũ Văn Tuyên | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho nữ sinh viên năm thứ nhất khoa giáo dục tiểu học trường đại học sư phạm – đại học Thái Nguyên | 2017 | CH 1787 |
1294 | Nguyễn Anh Đức | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên ngành công nghệ kỹ thuật cơ khí trường đại học công nghiệp Việt Trì | 2017 | CH 1788 |
1295 | Lê Thị Lan | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả đập bóng lao dài ở vị trí số 4 cho nữ vận động viên bóng chuyền Thanh Hóa | 2017 | CH 1789 |
1296 | Trịnh Xuân Chịch | Ứng dụng biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường tiểu học Kim Đông – Kim Sơn – Ninh Bình | 2017 | CH 1790 |
1297 | Nguyễn Tất Long | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa nâng cao hiệu quả thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên | 2017 | CH 1791 |
1298 | Lê Quốc Việt | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nữ sinh viên đội tuyển bóng chuyền trường đại học kinh tế quốc dân Hà Nội | 2018 | CH 1792 |
1299 | Phạm Khắc Nhiên | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý vận động viên tuyển trẻ tại trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao tỉnh Ninh Bình | 2018 | CH 1793 |
1300 | Vũ Quang Phú | Lựa chọn biện pháp phát triển thể dục thể thao ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho học sinh khối 6,7 trường trung học cơ sở Hải Long – Hải Hậu – Nam Định | 2018 | CH 1794 |
1301 | Bounseuth Soulivong | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hứng thú học tập môn bóng rổ cho sinh viên trường cao đẳng thể dục thể thao Lào | 2018 | CH 1795 |
1302 | Vũ Sơn Tùng | Nghiên cứu bài tập nâng cao hiệu quả chiến thuật phòng thủ kèm người cho đội tuyển bóng rổ nam trường đại học kinh tế quốc dân | 2018 | CH 1796 |
1303 | Bùi Ánh Tuyết | Nghiên cứu ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Trương Định thành phố Hà Nội | 2018 | CH 1797 |
1304 | Nguyễn Văn Thuận | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho học sinh khối 6 trường trung học Vinschool Hà Nội | 2018 | CH 1798 |
1305 | Lê Trần Thái | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn tay cho nam vận động viên karate lứa tuổi 14 – 16 tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1799 |
1306 | Nguyễn Đăng Công | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam vận động viên muay lứa tuổi 15 -16 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể thao công an nhân dân | 2018 | CH 1800 |
1307 | Lê Thị Thắm | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh bột phát cho nữ VĐV cử tạ lứa tuổi 15 -16 tỉnh Nghệ An | 2018 | CH 1801 |
1308 | Đào Đoàn Dũng | Nghiên cứu diễn biến phát triển thể chất của sinh viên chuyên ngành quản lý thể dục thể thao trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2018 | CH 1802 |
1309 | Nguyễn Đức Việt | ứng dụng bài tập nâng cao kỹ năng chơi tàn cuộc tốt cho nam vận động viên cờ vua lứa tuổi 8 – 9 tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1803 |
1310 | Nguyễn Văn Việt | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền bật nhảy cho nam vận động viên bóng chuyền A1 Hà Nội | 2018 | CH 1804 |
1311 | Trần Thị Thu Phượng | Ảnh hưởng tập luyện taekwondo đến thể lực của học sinh trường THPT Long Châu Sa thị trấn Lâm Thao tỉnh Phú Thọ | 2018 | CH 1805 |
1312 | Nguyễn Ngọc Chiêm | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên Jujitsu lứa tuổi 15 – 16 thành phố Hà Nội | 2018 | CH 1806 |
1313 | Đặng Bá Chiến | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao thể lực chung cho nam sinh viên năm thứ nhất trường đại học điện lực | 2018 | CH 1807 |
1314 | Trần Ngọc Sơn | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên đối kháng môn taekwondo lứa tuổi 15 -16 trung tâm đào tạo vận động viên cấp cao Hà Nội | 2018 | CH 1808 |
1315 | Chu Việt Bắc | Nghiên cứu nội dung trong phương pháp tổ chức tập luyện theo trạm phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV cầu lông nữ lứa tuổi 14 – 15 tại trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Bắc Giang | 2018 | CH 1809 |
1316 | Keo Xayyatham | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên bóng đá 16 – 18 tuổi tỉnh Bokeo – Lào | 2018 | CH 1810 |
1317 | Bounsy Fongthala | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Ou Đom xay – nước CHDCND Lào | 2018 | CH 1811 |
1318 | Nguyễn Thị Hiền | Lựa chọn trò chơi vận động phát triển thể lực cho học sinh khối 4 và khối 5 trường tiểu học Đồng Kỵ 2 – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2018 | CH 1812 |
1319 | Lưu Ngọc Hoàn | Nghiên cứu ứng dụng bài tập thể dục aerobic trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2018 | CH 1813 |
1320 | Nguyễn Hoàng Nam | Nghiên cứu xây dựng hệ thống bài tập phát triển kỹ thuật giao bóng cho nam sinh viên chuyên sâu quần vợt năm thứ nhất trường đại học sư phạm thể dục thể thao Hà Nội | 2018 | CH 1814 |
1321 | Hồ Trường Thắng | Ứng dụng bài tập phát triển sức mạnh chuyên môn cho nam vận động viên cử tạ trẻ tại trung tâm huấn luyện thể dục thể thao Bắc Ninh | 2018 | CH 1815 |
1322 | Đỗ Hữu Cường | Ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chuyên môn cho nam vận động viên đội tuyển trẻ đấu kiếm Hà Nội (lứa tuổi 16 – 18)/ | 2018 | CH 1816 |
1323 | Vũ Công Thành | Nghiên cứu lựa chọn nội dung hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho học sinh lớp 10 trường THPT Dân lập Từ Sơn Bắc Ninh | 2018 | CH 1817 |
1324 | Nguyễn Viết Thành | Giải pháp phát triển phong trào tập luyện bơi lội cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở huyện Gia Lâm – thành phố Hà Nội | 2018 | CH 1818 |
1325 | Hoàng Minh Thành | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện cầu lông trên địa bàn huyện Sóc Sơn tỉnh Lạng Sơn | 2018 | CH 1819 |
1326 | Đỗ Văn Phú | Nghiên cứu biện pháp hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học phổ thông dân lập Hiệp Hòa tinth Bắc Giang | 2018 | CH 1820 |
1327 | Mùi Văn Thuyên | Nghiên cứu bài tập nâng cao thể lực cho học sinh trường dân tộc nội trú huyện Bắc Yên – Sơn La | 2018 | CH 1821 |
1328 | Lê Thị Vân Trang | Nghiên cứu ứng dụng bài tập thể dục nhịp điệu phát triển thể lực cho học sinh khối lớp 4 trường tiểu học thị trấn Chúc Sơn – Chương Mỹ – Hà Nội | 2018 | CH 1822 |
1329 | Đỗ Thành Trung | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào tập luyện ngoại khóa môn cầu lông nhằm nâng cao thể lực cho sinh viên học viện nông nghiệp Việt Nam | 2018 | CH 1823 |
1330 | Ngô Văn Tuấn | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả thể lực cho học sinh khối 7 trường trung học cơ sở Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2018 | CH 1824 |
1331 | Nguyễn Văn Trí | Lựa chọn biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường THPT Phúc Lợi – Long Biên – Hà Nội | 2018 | CH 1825 |
1332 | Phạm Thị Huyền Trang | Lựa chọn bài tập nâng cao thể lực chung cho nữ sinh viên trường đại học sư phạm nghệ thuật Trung ương | 2018 | CH 1826 |
1333 | Trương Đức Mạnh | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông Chu Văn An, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 2018 | CH 1827 |
1334 | Nguyến Duy Chiến | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam vận động viên pencak sialt quốc gia lứa tuổi 16 – 17 trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2018 | CH 1828 |
1335 | Nghiêm Đình Công | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 14 – 15 trung tâm thể dục thể thao tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1829 |
1336 | Dương Hải Nam | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên quần vợt lứa tuổi 15 – 16 tại trung tâm thể thao quần vợt quận Tây Hồ Hà Nội | 2018 | CH 1830 |
1337 | Đặng Văn An | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho học sinh khối 9 trường trung học cơ sở Phương Công – Tiền Hải Thái Bình | 2018 | CH 1831 |
1338 | Nguyễn Tất Hải | Lựa chọn bài tập nâng cao thể lực chung cho nữ sinh viên trường cao đẳng Y tế Thanh Hóa | 2018 | CH 1832 |
1339 | Nguyễn Việt Hà | Nghiên cứu lựa chọn biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho nữ sinh viên học viên Y dược học cổ truyền Việt Nam | 2018 | CH 1833 |
1340 | Tô Văn Hồng | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam vận động viên boxing lứa tuổi 16 – 17 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Bắc Ninh | 2018 | CH 1834 |
1341 | Kiều Bình Chính | Nghiên cứu bài tập nâng cao thành tích chạy 1500m cho nam học viên năm thứ nhaastb trường đại học phòng cháy chữa cháy | 2018 | CH 1835 |
1342 | Tòng Văn Cương | Nghiên cứu lựa chon bài tập phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ hai khoa mầm non trường cao đẳng sư phạm Sơn La | 2018 | CH 1836 |
1343 | Nguyễn Hữu Hưng | ứng dụng bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên bóng đá trẻ U15 trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT hà Nội | 2018 | CH 1837 |
1344 | Nguyễn Đắc Lâm | Nghiên cứu lựa chọn biện pháp nâng cao chất lượng giờ học giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng Y tế Thái Nguyên | 2018 | CH 1838 |
1345 | Nguyễn Đình Thuận | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV kiếm ba cạnh lứa tuổi 17 – 18 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2018 | CH 1839 |
1346 | Nguyễn Thị Ngọc | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học cơ sở Đạo Lý huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam | 2018 | CH 1840 |
1347 | Nguyễn Huy Nam | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho đội tuyển bóng chuyền nam trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh | 2018 | CH 1841 |
1348 | Viengxay Nouanevilay | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực chuyên môn trong môn võ Lào cho sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng thể dục thể thao Lào | 2018 | CH 1842 |
1349 | Nguyễn Quang Mạnh | Lựa chọn biện pháp phát triển phong trào tập luyện môn bơi lội tại phường Trang Hạ – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2018 | CH 1843 |
1350 | Nguyễn Thị Diệp Ly | Ứng dụng bài tập Sport aerobic trong chương trình ngoại khóa phát triển thể lực chung cho nữ sinh viên không chuyên thể dục thể thao năm thứ hai trường Đại học Hồng Đức – Thanh Hóa | 2018 | CH 1844 |
1351 | Nguyễn Minh Tú | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả học kỹ thuật quyền của nam vận động viên đội tuyển taekwondo trẻ Hà Nội lứa tuổi 12 – 14 | 2018 | CH 1845 |
1352 | Nguyễn Văn Tuân | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ hai khoa ngữ văn trường đại học Tây Bắc | 2018 | CH 1846 |
1353 | Nguyễn Hồng Quý | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam vận động viên lặn cự ly 200m vòi hơi chân vịt lứa tuổi 15 – 16 trung tâm thể dục thể thao Thanh Hóa | 2018 | CH 1847 |
1354 | Nguyễn Lê Bá Quang | Nghiên cứu nội dung trong phương pháp tổ chức tập luyện theo trạm nhằm phát triển tốc độ cho VĐV đấu kiếm (nội dung kiếm chém) nữ lứa tuổi 15 – 16 trung tâm huấn luyện và đào tạo VĐV cấp cao Hà Nội | 2018 | CH 1848 |
1355 | Nguyễn Thị Hồng Phương | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên nhảy xa lứa tuổi 15 – 17 đội tuyển điền kinh tỉnh Nam Định | 2018 | CH 1849 |
1356 | Đỗ Thùy Giang | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên thể dục dụng cụ đội tuyển trẻ quốc gia | 2018 | CH 1850 |
1357 | Phạm Duy Khánh | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên bóng chuyền bãi biển trẻ lứa tuổi 15 – 16 thành phố Hải Phòng | 2018 | CH 1851 |
1358 | Nguyễn Duy Hoàng | Nghiên cứu bài tập nâng cao hiệu quả học tập môn học nhảy cao cho nam học viên trường trung cấp cảnh sát vũ trang | 2018 | CH 1852 |
1359 | Phạm Bá Hưng | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1853 |
1360 | Nguyễn Phi Hùng | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật bơi ếch cho học viên sĩ quan chỉ huy tham mưu trường sĩ quan lục quân 1 | 2018 | CH 1854 |
1361 | Nguyễn Tiến Đông | Ứng dụng bài tập thể dục thực dụng nâng cao hiệu quả huấn luyện tư thế, động tác vận động trên chiến trường trong môn quốc phòng an ninh cho học sinh lớp 12 trường trung học phổ thông Lý Nhân Tông tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1855 |
1362 | Nguyễn Tiến Đông | Lựa chọn bài tập bổ trợ chuyên môn trong giảng dạy kỹ thuật bơi ếch cho học viên trường đại học chính trị | 2018 | CH 1856 |
1363 | Trương Minh Đức | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hứng thú trong giờ học thể dục nội khóa của học sinh trường trung học phổ thông Yên Phong số 2 huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1857 |
1364 | Trần Hồng Phong | Đề xuất giải pháp phát triển phong trào tập luyện môn cờ vua trong các trường trung học cơ sở trên địa bàn thành phố Thái Nguyên | 2018 | CH 1858 |
1365 | Vũ Văn Duân | Lựa chọn bài tập hoàn thiện kỹ thuật chuyền bóng cao tay bằng hai tay trong môn bóng chuyền cho nam sinh viên trường đại học Sao Đỏ | 2018 | CH 1859 |
1366 | Vũ Văn Huy | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học điều dưỡng Nam Định | 2018 | CH 1860 |
1367 | Nguyễn Thị Diệu Thu | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam vận động viên chạy 200m lứa tuổi 14 – 15 trường nghiệp vụ thể dục thể thao tỉnh Hưng Yên | 2018 | CH 1861 |
1368 | Nguyễn Tiến Đức | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Lý Thường Kiệt thành phố Bắc Ninh | 2018 | CH 1862 |
1369 | Vũ Huy Đương | Giải pháp phát triển câu lạc bộ Taekwondo sinh viên học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | 2018 | CH 1863 |
1370 | Đỗ Đức Nghị | ứng dụng bài tập thể lực trên hệ thống máy tập technogym nhằm phát triển thể hình cho nam hội viên câu lạc bộ thể hình one star – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2018 | CH 1864 |
1371 | Lê Trọng Động | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn học tự chọn (bóng đá) cho sinh viên học viện nông nghiệp Việt Nam | 2018 | CH 1865 |
1372 | Đặng Ngọc Quỳnh | Lựa chọn một số bài tập Fitness phát triển thể lực chung cho nữ hội viên thừa cân lứa tuoir 25 – 30 thuộc CLB thể hình Fitness trung tâm thể thao Tây Hồ – Hà Nội | 2018 | CH 1866 |
1373 | Ngô Văn Long | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng phong trào thể dục thể thao huyện Quế Võ | 2018 | CH 1867 |
1374 | Trần Thị Mai Lan | Nghiên cứu đặc điểm phát triển hình thái và thể lực của học sinh trường phổ thông trung học Lý Thái Tổ Từ Sơn – Bắc Ninh | 2018 | CH 1868 |
1375 | Nguyễn Nhân Lực | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam đội tuyển chạy cự ly ngắn trường trung học phổ thông Quế Võ số 3 – Bắc Ninh | 2018 | CH 1869 |
1376 | Nguyễn Hoàng Long | Nghiên cứu diễn biến thể chất cho sinh viên khóa 25 ngành giáo dục tiểu học trường cao đẳng sư phạm Hòa Bình | 2018 | CH 1870 |
1377 | Nguyễn Đức Huy | Nghiên cứu biện pháp nâng cao tính tự giác, tích cực trong giờ học giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | 2018 | CH 1871 |
1378 | Bùi Mạnh Hùng | Lựa chọn giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động ngoại khóa cho học sinh trường trung học phổ thông Lê Hồng Phong thành phố Hà Giang | 2018 | CH 1872 |
1379 | Phạm Thu Hương | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên Pencaksilat lứa tuổi 14 – 15 đội tuyển trẻ quốc gia | 2018 | CH 1873 |
1380 | Nguyễn Thạc Vũ | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện môn bơi tại phường Ngọc Thụy quận Long Biên – thành phố Hà Nội | 2018 | CH 1874 |
1381 | Nguyễn Văn Quang | Ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho nam sinh viên năm thứ nhất viện ngân hàng – tài chính trường đại học kinh tế quốc dân | 2018 | CH 1875 |
1382 | Trần Anh Sơn | Ứng dụng trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh khối 10 trường trung học phổ thông Việt Đức Hà Nội | 2018 | CH 1876 |
1383 | Trương Ngọc Tân | Nghiên cứu bài tập nâng cao sức mạnh tốc độ đòn đá vòng cầu chân sau (Mawashi Geri) cho học viên trường Đại học kỹ thuật – hậu cần Công an nhân dân | 2018 | CH 1877 |
1384 | Ngô Duy Thái | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hứng thú học tập môn giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông Đông Triều – tỉnh Quảng Ninh | 2018 | CH 1878 |
1385 | Nguyễn Tiến Việt | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn nôi dung kiếm liễu cho nữ vận động viên đấu kiếm tuyển trẻ Quốc Gia | 2018 | CH 1879 |
1386 | Đỗ Đức Sơn | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam vận động viên bóng bàn lứa tuổi 12 – 13 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao tỉnh Hải Dương | 2018 | CH 1880 |
1387 | Trần Đỗ Ngọc Quý | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ vận động viên chạy 800m lứa tuổi 14 – 16 trường nghiệp vụ thể dục thể thao Nam Định | 2018 | CH 1881 |
1388 | Nguyễn Văn Nam | Lựa chọn một số trò chơi vận động nhằm phát triển sức mạnh tốc độ cho các cầu thủ bóng đá lứa tuổi 11 – 12 tại trung tâm bóng đá phong trào C+/ | 2018 | CH 1882 |
1389 | Nguyễn Văn Phi | Nghiên cứu lựa chọn giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho học sinh trường trung học phổ thông Yên Phong 2, tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1883 |
1390 | Nguyễn Thị Phấn | Lựa chọn bài tập khắc phục những sai lầm thường mắc trong nhảy cao nằm nghiêng cho học sinh nam lớp 11 trường trung học phổ thông Hàn Thuyên – Bắc Ninh | 2018 | CH 1884 |
1391 | Đặng Văn Hướng | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào bóng chuyên trên địa bàn huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1885 |
1392 | Phạm Anh Dũng | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên nữ trong năm thứ nhất khoa kinh tế trường Đại học Sao Đỏ | 2018 | CH 1886 |
1393 | Lê Thị Diễn | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên trường đại học Thủy lợi | 2018 | CH 1887 |
1394 | Nguyễn Ngọc Dũng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả phát bóng cho nam vận động viên bóng chuyền trẻ lứa tuổi 15 – 16 câu lạc bộ Tràng An – Ninh Bình | 2018 | CH 1888 |
1395 | Trương Việt Dũng | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nữ vận động viên chạy ngắn (100m – 200m) lứa tuổi 16 – 17 trung tâm TDTT Ninh Bình | 2018 | CH 1889 |
1396 | Nguyễn Hữu Dương | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống bài tập thúc đẩy quá trình hồi phục sau tập luyện và thi đấu cho vận động viên bóng đá trẻ lứa tuổi 14 – 15 trung tâm thể dục thể thao huyện Thanh Oai | 2018 | CH 1890 |
1397 | Cao Văn Ba | Ứng dụng bài tập nâng cao thể lực chung cho nam sinh viên khoa kiến trúc trường đại học kiến trúc Hà Nội | 2018 | CH 1891 |
1398 | Dương Quang Trung | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho sinh viên trường trung cấp sư phạm mẫu giáo – nhà trẻ Hà Nội | 2018 | CH 1892 |
1399 | Nguyễn Thu Hiền | Nghiên cứu giải pháp nâng cao tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho học sinh trường trung học phổ thông Cầu Giấy Hà Nội | 2018 | CH 1893 |
1400 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Lựa chọn bài tập nâng cao thể lực chung cho sinh viên khoa công nghiệp ô tô trường đại học công nghiệp Hà Nội | 2018 | CH 1894 |
1401 | Đặng Quang Hưng | Nghiên cứu bài tập nâng cao thể lực chung cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm trung ương | 2018 | CH 1895 |
1402 | Nguyễn Huy Hoàng | Nghiên cứu lựa chọn giải pháp nâng cao thể lực cho học viên sĩ quan chỉ huy tham mưu lục quân cấp phân đội trường sĩ quan lục quân 1 | 2018 | CH 1896 |
1403 | Bàn Văn Lập | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên boxing lứa tuổi 16 – 17 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Tuyên Quang | 2018 | CH 1897 |
1404 | Đỗ Mạnh Tuấn | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học tài chính quản trị kinh doanh | 2018 | CH 1898 |
1405 | Nguyễn Thanh Hằng | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn tay cho nữ vận động viên đội tuyển karate-do lứa tuổi 15 – 17 thành phố Hà Nội | 2018 | CH 1899 |
1406 | Xayyasack Phanthavong | Nghiên cứu lựa chọn bài tập aerobic nâng cao khả năng phối hợp vận động cho nam sinh viên năm thứ nhất trường cao đẳng thể dục thể thao Lào | 2018 | CH 1900 |
1407 | Trần Xuân Châu | Lựa chọn giải pháp phát triển thể lực cho sinh viên cao đẳng năm thứ nhất chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trường cao đẳng xây dựng số 1 | 2018 | CH 1901 |
1408 | Nguyễn Văn Khánh | Nghiên cứu ứng dụng bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật nhảy ném rổ một tay trên cao cự ly trung bình cho đội tuyển bóng rổ nam trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội | 2018 | CH 1902 |
1409 | Douangdala Phanthaly | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 15 – 16 trung tâm thể dục thể thao tỉnh Viêng Chan – Lào | 2018 | CH 1903 |
1410 | Phạm Thành Đạt | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn trong môn bắn súng ngắn quân dụng cho học viên năm thứ nhất trường đại học phòng cháy chữa cháy | 2018 | CH 1904 |
1411 | Nguyễn Phương Nam | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam vận động viên nhảy sào tuổi 17 – 18 đội điền kinh Hà Nội | 2018 | CH 1905 |
1412 | Nguyễn Văn Thương | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV cầu lông trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | 2018 | CH 1906 |
1413 | Nguyễn Thế Thuận | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên khối không chuyên khóa 16 trường đại học Hải Phòng | 2018 | CH 1907 |
1414 | Hà Qang Tích | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả học tập môn bóng chuyền hơi cho học sinh trường trung học phổ thông Tiên Du sô 1 tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1908 |
1415 | Khamsing Xaiyavongsy | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa nâng cao thể lực cho nữ sinh viên năm thứ nhất trường đại học quốc gia Lào | 2018 | CH 1909 |
1416 | Bùi Văn Hải | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng công tác giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Bắc Giang | 2018 | CH 1910 |
1417 | Nguyễn Văn Hiền | Lựa chọn bài tập khắc phục sai lầm thường mắc trong khai cuộc cho nam vận động viên cờ vua lứa tuổi 7 -8 câu lạc bộ TNG Thái Nguyên | 2018 | CH 1911 |
1418 | Nguyễn Thị Thảo Mai | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 14 – 15 tỉnh Bắc Giang | 2018 | CH 1912 |
1419 | Nguyễn Thị Đăng | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên trường cao đẳng kinh tế công nghiệp Hà Nội | 2018 | CH 1913 |
1420 | Nguyễn Hữu Chiến | Lựa chọn giải pháp hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học phổ thông Thuận Thành 3 – Bắc Ninh | 2018 | CH 1914 |
1421 | Phạm Văn Thành | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể lực chung cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội | 2018 | CH 1915 |
1422 | Trần Anh Thịnh | Nghiên cứu ảnh hưởng của tập luyện ngoại khóa môn vovinam đến sự phát triển thể lực của nam sinh viên năm thứ hai trường cao đẳng xây dựng công trình đô thị | 2018 | CH 1916 |
1423 | Vũ Văn Linh | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV whushu sansohou lứa tuổi 12 – 14 đội tuyển trẻ Hà Nội | 2018 | CH 1917 |
1424 | Lưu Văn Hoàn | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho VĐV canoeing nữ lứa tuổi 15 – 16 trung tâm huấn luyện TDTT Vĩnh Phúc | 2018 | CH 1918 |
1425 | Nguyễn Đức Hoàn | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên bơi cư ly 400m tự do 13 – 14 tuổi của tỉnh Phú Thọ | 2018 | CH 1919 |
1426 | Nguyễn Hữu Hà | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhằm tăng hiệu quả đập bóng hàng sau cho nam vận động viên bóng chuyền Biên phòng | 2018 | CH 1920 |
1427 | Dương Hà Ly | Lựa chọn bài tập nhảy dây nghệ thuật nâng cao thể lực chung cho học sinh lớp 4 – 5 trường tiểu học Nguyễn Du thành phố Hà Nội | 2018 | CH 1921 |
1428 | Đinh Thị Tố Loan | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn nội dung súng trường thể thao cho nữ VĐV bắn súng đội tuyển trẻ quốc gia tại trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2018 | CH 1922 |
1429 | Nguyễn Thị Thu Thoa | Nghiên cứu ứng dụng bài tập thể chất khắc phục tình trạng thừa cân cho học sinh nữ trung học cơ sở lứa tuổi 14 – 15 phường Châu Khê thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 2018 | CH 1923 |
1430 | Bùi Lê Thu | Đánh giá hiệu quả phương pháp giảng dạy song song và lần lượt từng kiểu bơi trườn sấp và bơi ếch cho lứa tuổi 13 – 14 thành phố Hà Nội | 2018 | CH 1924 |
1431 | Trần Thị Yến Hoa | Nghiên cứu ứng dụng bài tập tiếp sức hỗn hợp nâng cao thể lực chuyên môn chạy 60m cho nữ vận động viên lứa tuổi 13 – 14 trường trung cấp thể dục thể thao Huế | 2018 | CH 1925 |
1432 | Đào Ngọc Minh | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho sinh viên trường đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp Hà Nội | 2018 | CH 1926 |
1433 | Nguyễn Thị Văn | Ảnh hưởng của việc tập luyện TDTT giải trí đến mức độ lo âu của nữ cán bộ giáo viên trường cao đẳng công nghệ Bắc Hà | 2018 | CH 1927 |
1434 | Trần Cao Trọng | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam vận động viên Judo lứa tuổi 16 – 17 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2018 | CH 1928 |
1435 | Ngô Hữu Tú | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam vận động viên quần vợt lứa tuổi 14 – 15 đội tuyển trẻ Hà Nội | 2018 | CH 1929 |
1436 | Lê Quang Vinh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển khả năng phối hợp vận động trong thi đấu đối kháng cho nam vận động viên vovinam lứa tuổi 13 – 14 đội tuyển trẻ Hà Nội | 2018 | CH 1930 |
1437 | Phùng Thế Lập | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng công tác GDTC cho sinh viên trường đại học FPT | 2018 | CH 1931 |
1438 | Khuất Thị Hương | Giải pháp phát triển câu lạc bộ cầu lông sinh viên trường đại học FPT | 2018 | CH 1932 |
1439 | Bùi Đặng Duy | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực cho nam sinh viên năm thứ hai khoa đa khoa khóa 40 trường đại học y dược Hải Phòng | 2018 | CH 1933 |
1440 | Trần Anh Tùng | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên wushu sanshou lứa tuổi 12 – 14 giai đoạn huấn luyện chuyên môn hóa ban đầu đội tuyển Phú Thọ | 2018 | CH 1934 |
1441 | Lê Mạnh Tưởng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nam VĐV karate-do lứa tuổi 18 trung tâm TDTT tỉnh Hưng Yên | 2018 | CH 1935 |
1442 | Vũ Văn Chinh | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng tích cực học tập môn học giáo dục thể chất cho sinh viên khoa du lịch, trường đại học Hải Phòng | 2018 | CH 1936 |
1443 | Nguyễn Văn Sơn | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ nhất trường đại học Thương Mại Hà Nội | 2018 | CH 1937 |
1444 | Đặng Thị Hà | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng dạy học môn thể dục cho học sinh khối 11 trường trung học phổ thông Yên Phong 1 – Bắc Giang | 2018 | CH 1938 |
1445 | Trần văn Mạnh | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng giờ học thể dục của học sinh trường trung học cơ sở Yên Thường – Gia Lâm – Hà Nội | 2018 | CH 1939 |
1446 | Nguyễn Minh Sâm | Lựa chọn ứng dụng bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật chuyền bóng cao tay bằng hai tay cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Bắc Ninh | 2018 | CH 1940 |
1447 | Ngô Mạnh Thắng | Ứng dụng kỹ thuật ghép tăng cường độ linh hoạt cơ năng cho nữ học viên khóa D31 trường đại học phòng cháy chữa cháy | 2018 | CH 1941 |
1448 | Lê Huy Hợp | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao thể lực chung cho nữ sinh trường trung học phổ thông Lý Thái Tổ – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2018 | CH 1942 |
1449 | Bùi Văn Tuấn | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng đá U19 CLB bóng đá Thanh Hóa | 2018 | CH 1943 |
1450 | Lê Sỹ Cường | Xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn ban đầu cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 12 – 13 trung tâm đào tạo bóng đá trẻ FLC Thanh Hóa | 2018 | CH 1944 |
1451 | Đào Đình Hải | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên năm thứ nhất Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | 2019 | CH 1945 |
1452 | Nguyễn Thanh Lộc | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức bền chuyên môn cự ly 1000m cho nam vận động viên đua thuyền canoeing đội tuyển tỉnh Bến Tre | 2019 | CH 1946 |
1453 | Nguyễn Thị Thu | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh chuyên môn cho nữ vận động viên cử tạ lứa tuổi 13-14 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội | 2019 | CH 1947 |
1454 | Hà Văn Hiếu | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho vận động viên vật tự do năm lứa tuổi 15-16 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao tỉnh Ninh Bình | 2019 | CH 1948 |
1455 | Trần Thế Anh | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên | 2019 | CH 1949 |
1456 | Bùi Trọng Hào | Ứng dụng bài tập nâng cao năng lực chiến thuật cho nam vận động viên cờ vua lứa tuổi 12-13 tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 1950 |
1457 | Vũ Thị Thu Thủy | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn | 2019 | CH 1951 |
1458 | Nguyễn Thị Dung | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể lực cho sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang | 2019 | CH 1952 |
1459 | Giáp Văn Duyên | Giải pháp phát triển phong trào TDTT quần chúng tại các khu dân cư đô thị Tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 1953 |
1460 | Vương Quang Thiệp | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ vận động viên bóng rổ lứa tuổi 13-14 tỉnh Cao Bằng | 2019 | CH 1954 |
1461 | Đỗ Văn Sơn | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng huấn luyện thể thao quân sự cho học viên Binh chủng hợp thành năm thứ nhất trường Sĩ quan Lục quân I | 2019 | CH 1955 |
1462 | Vi Văn Nhặt | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể lực cho học sinh trường trung học phổ thông Sơn Động số 1 huyện Sơn Động tỉnh Bắc Giang | 2019 | CH 1956 |
1463 | Nguyễn Duy Hùng | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển võ thuật ứng dụng Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy | 2019 | CH 1957 |
1464 | Nguyễn Quốc Huy | Nghiên cứu biện pháp nâng cao mật độ vận động trong giờ học GDTC cho sinh viên trường Đại học Hùng Vương – Phú Thọ | 2019 | CH 1958 |
1465 | Văn Thị Kim Thu | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cửa nữ vận động viên môn Teakwondo lứa tuổi 15-17 Trung tâm Huấn luyện Thể thao tỉnh Khánh Hòa | 2019 | CH 1959 |
1466 | Nguyễn Văn Thanh | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giờ học thể dục cho học sinh trường THCS Thọ Diên – Thọ Xuân – Thanh Hóa | 2019 | CH 1960 |
1467 | Tạ Xuân Vượng | Nghiên cứu một số giải pháp phát triển hoạt động thể thao giải trí trên địa bàn huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 1961 |
1468 | Vũ Đức Lai | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nam sinh viên năm thứ nhất Khoa Công nghệ Thông tin trường Đại học FPT Hà Nội | 2019 | CH 1962 |
1469 | Nguyễn Thị Liêm | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả phòng chống Doping cho các vận động viên tại trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội | 2019 | CH 1963 |
1470 | Nguyễn Huy Tài | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiểu quả hoạt động TDTT ngoại khóa cho sinh viên trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội | 2019 | CH 1964 |
1471 | Vương Thị Nguyệt | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên khoa cơ khí – trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2019 | CH 1965 |
1472 | Đặng Trần Anh | Nghiên cứu giải pháp phát triển công tác giáo dục thể chất cho học sinh tiểu học quận Long Biên Thành phố Hà Nội | 2019 | CH 1966 |
1473 | Hà Khánh Linh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên quần vợt lứa tuổi 13-14 Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện vận động viên thể thao Bắc Ninh | 2019 | CH 1967 |
1474 | Nguyễn Thị Mĩ | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chung cho học sinh khối 10 trường THPT Yên Mỹ, Hưng Yên | 2019 | CH 1968 |
1475 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho học sinh trung học phổ thông khối 10 chuyên Ngoại ngữ Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 | CH 1969 |
1476 | Phạm Hồng Cảnh | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam vận động viên đua thuyền Rowing lứa tuổi 18, tuyển trẻ Hà Nội | 2019 | CH 1970 |
1477 | Ma Doãn Hưng | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho học sinh trường Trung cấp Kinh tế – Kỹ thuật tỉnh Tuyên Quang | 2019 | CH 1971 |
1478 | Vũ Văn Soái | Nghiên cứu biện pháp khắc phục tình trạng cong vẹo cột sống cho học sinh khối 6 trường THCS Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 1972 |
1479 | Phan Thị Luyến | Nghiên cứu xây dựng nội dung phần thể thao tự chọn môn giáo dục thể chất cho sinh viên trường Học viện Hành chính Quốc gia | 2019 | CH 1973 |
1480 | Đồng Văn Phương | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền cho học viên Học viện Phòng không – Không quân | 2019 | CH 1974 |
1481 | Phạm Thị Ánh Tuyết | Nghiên cứu đánh giá năng lực chuyên môn trong thi đấu của vận động viên bóng đá chuyên nghiệp Việt Nam | 2019 | CH 1975 |
1482 | Nguyễn Văn Căn | Ứng dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên đội bóng chuyền trẻ lứa tuổi 17-18 Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo vận động viên cấp cao Hà Nội | 2019 | CH 1976 |
1483 | Nguyễn Kim Trọng | Nghiên cứu xây dựng chương trình tập luyện ngoại khóa môn Karatedo cho sinh viên trường Đại học Điện lực- Hà Nội | 2019 | CH 1977 |
1484 | Nguyễn Ngọc Anh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn chạy 100m cho nam học sinh đội tuyển điền kinh trường THPT Thuận Thành số 3 – Tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 1978 |
1485 | Đỗ Kinh Kha | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của các câu lạc bộ thể thao sinh viên trường Đại học FPT | 2019 | CH 1979 |
1486 | Nguyễn Quang Ngọc | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn chân cho nam vận động viên Muay lứa tuổi 17-18 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao Công an Nhân dân | 2019 | CH 1980 |
1487 | Nilăn Intra | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn lướt chân trước cho nam vận động viên Taekwondo lứa tuổi 14-15 Thủ đô Viêng Chăn – Lào | 2019 | CH 1981 |
1488 | Trần Minh Phú | Xây dựng chương trình tập luyện ngoại khóa môn Muay Thái cho nam sinh viên trường Cao đẳng Nghề cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | 2019 | CH 1982 |
1489 | Cao Văn Luân | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho học sinh trường tiểu học Đặng Quốc Chính TP Hải Dương | 2019 | CH 1983 |
1490 | Nguyễn Ngọc Linh | Nghiên cứu biện pháp phát triển thể lực cho sinh viên hệ dân sự năm thứ nhất Học viện Khoa học Quân sự Tổng cục II | 2019 | CH 1984 |
1491 | Phạm Thu Huyền | Ứng dụng trò chơi vận động phát triển thể lực chung cho học sinh khối 6 và khối 7 trường trung học cơ sở Lê Quý Đôn thành phố Hải Dương | 2019 | CH 1985 |
1492 | Nguyễn Ngọc Nam | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho vận động viên súng trường nữ đội dự tuyển bắn súng Quốc gia | 2019 | CH 1986 |
1493 | Nguyễn Hoàng Hiệp | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể lực cho công nhân công ty cổ phần cơ khí xây dựng số 26 – khu công nghiệp Quế Võ- Bắc Ninh | 2019 | CH 1987 |
1494 | Nguyễn Minh Tùng | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào TDTT ở huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | 2019 | CH 1988 |
1495 | Nguyễn Văn Chinh | Thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển phong trào TDTT quần chúng khu vực nông thôn mới tỉnh Lào Cai | 2019 | CH 1989 |
1496 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Lựa chọn các giải pháp nâng cao thể lực cho học sinh khối 6 trường THCS Trang Hạ, Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 1990 |
1497 | Trần Quốc Chiến | Đánh giá khả năng thích ứng của hệ tim mạch VĐV điền kinh cự ly dài ở giai đoạn huấn luyện ban đầu tại Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện thể thao tỉnh Hải Dương | 2019 | CH 1991 |
1498 | Mai Thị Nương | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển thể lực của dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu | 2019 | CH 1992 |
1499 | Nguyễn Đăng Tâm | Đánh giá thực trạng và nguyên nhân ảnh hưởng tới sự phát triển thể lực của công nhân Công ty Trách nhiệm hữu hạn NUTRECO – Khu công nghiệp Đại Đồng – Hoàn Sơn – Tiên Du – Bắc Ninh | 2019 | CH 1993 |
1500 | Hạ Lâm Quân | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn ban đầu cho nam VĐV Quần vợt lứa tuổi 12-14 tỉnh Thái Nguyên | 2019 | CH 1994 |
1501 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nghiên cứu hoạt động thể thao ngoại khoá cho sinh viên tại nơi cư trú tỉnh Thừa thiên -Huế | 2019 | CH 1995 |
1502 | Triệu Thị Hoa Hồng | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ VĐV nội dung súng ngắn hơi giai đoạn hoàn thiện tài năng thể thao lứa tuổi 18-20 đội tuyển bắn súng Thành phố Hồ Chí Minh | 2019 | CH 1996 |
1503 | Nguyễn Văn Thưởng | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh cho nam vận động viên Cử tạ trẻ lứa tuổi 15-16 tại Trung tâm Huấn luyện TDTT Lâm Đồng | 2019 | CH 1997 |
1504 | Ngô Văn Quý | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho học sinh trường THCS Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 1998 |
1505 | Phạm Ngọc Quang | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào TDTT quần chúng huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên | 2019 | CH 1999 |
1506 | Nguyễn Thị Hằng | Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực chung cho học sinh trường Trung học cơ sở An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 2000 |
1507 | Đỗ Hoàng Long | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên Học viện Ngân hàng | 2019 | CH 2001 |
1508 | Ngô Văn Anh | Lựa chọn trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh lớp 6 trường trung học cơ sở Đình Bảng – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2019 | CH 2002 |
1509 | Đặng Thị Hiên | Lựa chọn giải pháp nâng cao chất lượng giờ học giáo dục thể chất cho học sinh trường THPT Kim Anh | 2019 | CH 2003 |
1510 | Lê Thành Trung | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn ban đầu cho nữ vận động viên đối kháng môn Karate lứa tuổi 10-12 tỉnh Thái Nguyên | 2019 | CH 2004 |
1511 | Dương Hùng Cường | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên chạy 1500m lứa tuổi 16-18 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao Công an Nhân dân | 2019 | CH 2005 |
1512 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Ứng dụng bài tập phát triển khả năng thăng bằng nâng cao hiệu quả đòn đá Gyaku mawashi geri cho nữ vận động viên karate lứa tuổi 15-17 đội tuyển trẻ thành phố Hà Nội | 2019 | CH 2006 |
1513 | Nguyễn Đình Đoàn | Nghiên cứu lựa chọn giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên khoa Công nghệ Thông tin trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2019 | CH 2007 |
1514 | Trần Thị Tú Quyên | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất tại học viện Y dược Học cổ truyền Việt nam | 2019 | CH 2008 |
1515 | Nguyễn Hải Hoàng | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tay cho vận động viên Judo nam lứa tuổi 15-16, Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao Bộ Công an | 2019 | CH 2009 |
1516 | Cao Anh Tuấn | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả chiến thuật giao bóng tấn công cho nữ VĐV bóng bàn lứa tuổi 12-13 Trung tâm Bóng bàn tỉnh Hải Dương | 2019 | CH 2010 |
1517 | Nguyễn Hữu Bảo | Lựa chọn trò chơi vận động nâng cao thể lực chung cho học sinh lớp 6 trường THCS Tam Sơn – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2019 | CH 2011 |
1518 | Bùi Thị Thu Thủy | Lựa chọn bài tập phát triển tố chất hể lực chung cho nữ sinh viên năm thứ nhất ngành Công nghệ Phân tích trường Đại học Công nghiệp Việt Trì – Phú Thọ | 2019 | CH 2012 |
1519 | Ngô Thị Hạnh | Ứng dụng bài tập thể dục Aerobic phát triển thể lực cho học sinh khối lớp 5 trường Tiểu học số 2 thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 2013 |
1520 | Dương Hoàng Anh | Nghiên cứu giải pháp phát triển câu lạc bộ cầu lông sinh viên trường Đại học Hùng Vương Phú Thọ | 2019 | CH 2014 |
1521 | Nguyễn Quang Hưng | Nghiên cứu biện pháp nâng cao công tác giáo dục thể chất cho học sinh trường THPT Lương Tài 2- Bắc Ninh | 2019 | CH 2015 |
1522 | Phùng Chí Ninh | Thực trạng và giải pháp phát triển dịch vụ TDTT quần chúng ở thành phố Hà Nội | 2019 | CH 2016 |
1523 | Dương Hùng Thanh | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng dạy bơi cho học sinh phổ thông lứa tuổi 7- 8 các lớp phong trào tại Cung thể thao Dưới nước, Mỹ Đình, Hà Nội | 2019 | CH 2017 |
1524 | Vũ Công Huy | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường THCS Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 2018 |
1525 | Nguyễn Thị Thiết | Nghiên cứu phát triển sức mạnh cho nữ VĐV cử tạ lứa tuổi 18-19 Quốc gia | 2019 | CH 2019 |
1526 | Nguyễn Thu Hằng | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực trong chương trình chính khóa cho sinh viên năm thứ nhất trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân Đội | 2019 | CH 2020 |
1527 | Trần Quang Trung | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường tiểu học Yên Quang , huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | 2019 | CH 2021 |
1528 | Ngô Việt Dũng | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất tại trường Trung học Phổ thông Lạng Giang số 1 – tỉnh Bắc Giang | 2019 | CH 2022 |
1529 | Trần Trung Kiên | Lựa chọn biện pháp nâng cao hiệu quả giờ học thể dục chính khóa cho học sinh Trường THPT Nguyễn Văn Cừ – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2019 | CH 2023 |
1530 | Tạ Đức Dũng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam học sinh chạy 100m đội tuyển điền kinh trường THPT Ngô Gia Tự, Từ Sơn, Bắc Ninh | 2019 | CH 2024 |
1531 | Nguyễn Thế Lâm | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả học bơi ếch cho học viên Giáo dục Quốc phòng An ninh trường Sĩ quan Lục quân 1 | 2019 | CH 2025 |
1532 | Lê Thị Thùy | Ứng dụng bài tập phát triển khả năng phản xạ nâng cao hiệu quả đòn tay Kizami cho nữ vận động viên Karate lứa tuổi 15-17 đội tuyển trẻ Thành phố Thanh Hóa | 2019 | CH 2026 |
1533 | Nguyễn Hải Long | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 14-15 trường Thể thao Thiếu niên 10-10 | 2019 | CH 2027 |
1534 | Ngô Minh Đức | Giải pháp phát triển câu lạc bộ cầu lông sinh viên trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | 2019 | CH 2028 |
1535 | Nguyễn Văn Tự | Nghiên cứu giải pháp phát triển môn bóng chuyền hơi trên địa bàn huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang | 2019 | CH 2029 |
1536 | Hoàng Văn Đoan | Ứng dụng bài tập nâng cao hiệu quả thực hiện kỹ thuật nhảy ném rổ một tay trên cao cự ly trung bình cho đội tuyển bóng rổ nam Đại học Thủy Lợi | 2019 | CH 2030 |
1537 | Nông Trọng Tài | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nhằm phát triển sức mạnh chuyên môn cho nam vận động viên đội tuyển đẩy gậy trường Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Bắc Giang | 2019 | CH 2031 |
1538 | Phương Hoàng Giang Hưng | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng giờ học thể dục chính khóa cho học sinh trường THPT Ngô Quyền, huyện Đông Anh, Hà Nội | 2019 | CH 2032 |
1539 | Nguyễn Hùng Kỳ | Lựa chọn giải pháp phát triển thể lực chung cho học sinh trường THCS Trừng Xá – Lương Tài – Bắc Ninh | 2019 | CH 2033 |
1540 | Lê Văn Mạnh | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào Karatedo trên địa bàn thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 2034 |
1541 | Đào Duy Bân | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho đội tuyển bóng chuyền nam trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội | 2019 | CH 2035 |
1542 | Nguyễn Huyền Trang | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam VĐV cầu lông lứa tuổi 14-15 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh Bắc Giang | 2019 | CH 2036 |
1543 | Trần Xuân Khang | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK cho nam học viên năm thứ 2 Học viện An ninh Nhân dân | 2019 | CH 2037 |
1544 | Bùi Quang Vinh | Nghiên cứu hoạt động thể thao ngoại khoá cho học sinh phổ thông tại nơi cư trú tỉnh Bắc Giang | 2019 | CH 2038 |
1545 | Nguyễn Tú Oanh | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào Thể dục thể thao quần chúng huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 2039 |
1546 | Quách Nguyễn Trung Hiếu | Lựa chọn giải pháp nâng cao thể lực cho học viên năm thứ nhất Học viện An ninh Nhân dân | 2019 | CH 2040 |
1547 | Nguyễn Văn Tân | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên bóng bàn lứa tuổi 14-15 tỉnh Bắc Giang | 2019 | CH 2041 |
1548 | Nguyễn Thành Quang | Lựa chọn và ứng dụng một số bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên đua thuyền Canoeing cự ly 200M lứa tuổi 21-23 tỉnh Bình Thuận | 2019 | CH 2042 |
1549 | Vũ Đình Quyền | Thực trạng và giải pháp phát triển thể lực cho người dân tộc thiểu số tỉnh Hà Giang. | 2019 | CH 2043 |
1550 | Lưu Thị Hà Trang | Lựa chọn giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động ngoại khóa cho vận động viên Karate-do Trung tâm Thể dục thể thao Quân Đội | 2019 | CH 2044 |
1551 | Ngô Thị Phương Thảo | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho vận động viên đội tuyển bóng đá nữ U16 Quốc gia | 2019 | CH 2045 |
1552 | Nguyễn Đình Tự | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào Thể dục thể thao quần chúng tại huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | 2019 | CH 2046 |
1553 | Trần Đức Luân | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả chuyền bóng và ném rổ thông qua một số chỉ số thống kê của hệ thống livestarts cho câu lạc bộ bóng rổ Firestorm Hà Nội | 2019 | CH 2047 |
1554 | Đỗ Thị Thìn | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên trường Đại học Kỹ thuật -Hậu cần Công an Nhân dân | 2019 | CH 2048 |
1555 | Hà Ngọc Vở | Lựa chọn bài tập nâng cao thành tích chạy 1500m cho nam học viên năm thứ nhất Học viện An ninh Nhân dân | 2019 | CH 2049 |
1556 | Đỗ Thị Trà Ly | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên Wushu tán thủ lứa tuổi 14-15 Trung tâm Thể dục thể thao tỉnh Thái Nguyên | 2019 | CH 2050 |
1557 | Nguyễn Mạnh Cường | Lựa chọn bài tập nâng cao thể lực chuyên môn cho nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 14-15 Trung tâm Huấn luyện Thể dục thể thao tỉnh Điện Biên | 2019 | CH 2051 |
1558 | Nguyễn Đức Tân | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên Judo lứa tuổi 15-16 Trung tâm Huấn luyện thể dục thể thao tỉnh Phú Thọ | 2019 | CH 2052 |
1559 | Trần Nam Long | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 17-18 Trung tâm đào tạo Bóng đá Nam Định | 2019 | CH 2053 |
1560 | Bùi Bằng Đức | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 14-15 đội tuyển trẻ Quốc gia trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2019 | CH 2054 |
1561 | Nguyễn Đình Sơn | Ứng dụng trò chơi vận động nhằm phát triển thể lực cho học sinh tiểu học lứa tuổi 8-9 trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương, TP Hà Nội | 2019 | CH 2055 |
1562 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động ngoại khóa của sinh viên trường Đại học Y Hà Nội | 2019 | CH 2056 |
1563 | Lương Lê Ngọc Hải | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nữ sinh viên đội tuyển bóng đá Trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân | 2019 | CH 2057 |
1564 | Tạ Thị Phương | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ trong chạy ngắn 100m cho nam sinh viên đội tuyển Điền kinh trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội | 2019 | CH 2058 |
1565 | Nguyễn Thị Thanh | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực cho học sinh khối 10 trường THPT Lý Nhân Tông, TP Bắc Ninh | 2019 | CH 2059 |
1566 | Ninh Tiến Giang | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV cầu lông lứa tuổi 13-14 Trường Nghiệp vụ TDTT tỉnh Nam Định | 2019 | CH 2060 |
1567 | Trần Trung Kiên | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên Taekwondo lứa tuổi 14-15 đội tuyển Công an Nhân dân | 2019 | CH 2061 |
1568 | Somsanit Keomany | Nghiên cứu biện pháp ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh khối 10 trường Phổ thông Trung học Hữu Nghị Lào – Việt Nam | 2019 | CH 2062 |
1569 | Nguyễn Hải Vũ | Ứng dụng bài tập sport aerobic trong chương trình ngoại khóa phát triển thể lực cho nữ sinh viên trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | 2019 | CH 2063 |
1570 | Nguyễn Văn Thông | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nam VĐV Vovinam lứa tuổi 14-15 huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội | 2019 | CH 2064 |
1571 | Phạm Hoàng Đông | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật giật bóng thuận tay cho nam VĐV bóng bàn lứa tuổi 14-15 Trung tâm bóng bàn tỉnh Hải Dương | 2019 | CH 2065 |
1572 | Dương Thị Chang | Nguyên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện thể dục thể thao tại Phường Trang Hạ – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2019 | CH 2066 |
1573 | Nguyễn Văn Quý | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học phổ thông Quốc tế Kinh Bắc | 2019 | CH 2067 |
1574 | Bounleuth Vanmady | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên bóng đá đội tuyển tỉnh Luông Pha Bang- Lào | 2019 | CH 2068 |
1575 | Bùi Nhật Thành | Xay dựng hệ thống bài tập phát triển kỹ thuật đánh bóng thuận tay cho nam sinh viên chuyên sâu quần vợt năm thứ nhất trường Đại học Sư phạm Tthể dục thể thao Hà Nội | 2019 | CH 2069 |
1576 | Lê Thị Tuyết Thương | Giải pháp phát triển phong trào tập luyện Bóng rổ ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường Trung học Cơ sở Thụy Lâm – Đông Anh – Hà Nội | 2019 | CH 2070 |
1577 | Đỗ Văn Trọng | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào môn bóng chuyền trên địa bàn thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 2019 | CH 2071 |
1578 | Đỗ Xuân Nam | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nam vận động viên bóng rổ tuyến I đội tuyển Hà Nội | 2019 | CH 2072 |
1579 | Nguyễn Thành Long | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực cho học viên năm thứ nhất trường sĩ quan tăng thiết giáp | 2020 | CH 2073 |
1580 | Nguyễn Thị Lụa | Nghiên cứu bài tập phát triển năng lực khéo léo cho vận động viên vật tự do nữ lứa tuổi 13- 14 – trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 2020 | CH 2074 |
1581 | Nguyễn Thị Hằng | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện cờ vua tại trường tiểu học Trang Hạ- Từ Sơn- Bắc Ninh | 2020 | CH 2075 |
1582 | Trần Văn Sơn | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực cho vận động viên vật tự do nữ lứa tuổi 15-16 Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 2020 | CH 2076 |
1583 | Lê Thị Lan Anh | Xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn nam vận động viên cầu lông lứa tuổi 11-12 giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu tại trung tâm văn hóa- thông tin và thể thao huyện Sóc Sơn- thành phố Hà Nội | 2020 | CH 2077 |
1584 | Trần Thị Hồng Nhung | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho vận động viên Bóng Đá nữ tỉnh Hà Nam | 2020 | CH 2078 |
1585 | Nguyễn Thế Luân | Giải pháp phát triển thể thao cho người khuyết tật trên địa bàn thành phố Hà Nội | 2020 | CH 2079 |
1586 | Nguyễn Văn Báo | Thực trạng và giải pháp phát triển phong trào Thể dục thể thao đối với người khuyết tật trên địa bàn thành phố Vinh tỉnh Nghệ An | 2020 | CH 2080 |
1587 | Tân Văn Tâm | Xây dựng chương trình tập luyện giảm cân cho hội viên nữ 30-35 tuổi tại CLB TEPFIT ATNESS & YOGA CENTERS Giang Biên- Long Biên- Hà Nội | 2020 | CH 2081 |
1588 | Vũ Công Kiên | Biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh THPT trường Vinschool- Hà Nội | 2020 | CH 2082 |
1589 | Bùi Thanh Bình | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào tập luyện bóng rổ nâng cao thể lực cho phi công quân sự lữ đoàn không quân 918, sân bay Gia Lâm | 2020 | CH 2083 |
1590 | Bùi Thị Hà Giang | Nghiên cứu biện pháp phát triển các câu lạc bộ thể thao phong trào tại khu liên hợp thể thao Quốc Gia | 2020 | CH 2084 |
1591 | Lương Hồng Sinh | Biện pháp nâng cao hiệu quả học tập môn bắn súng ngắn quân dụng cho học viên trường Cao đẳng CSND I | 2020 | CH 2085 |
1592 | Trần Ngọc Hải | Giải pháp nâng cao chất lượng học tập môn Võ thuật CAND cho học viên trường cao đẳng CSND I | 2020 | CH 2086 |
1593 | Cao Tuấn Đăng | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên bóng đá u11 tỉnh Phú Thọ | 2020 | CH 2087 |
1594 | Lê Thanh Tùng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao thể lực cho sinh viên năm thứ nhất ngành cơ khí chế tạo máy trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | 2020 | CH 2088 |
1595 | Nguyễn Văn Cường | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam học sinh câu lạc bộ bóng rổ trường THPT chuyên Vĩnh Phúc | 2020 | CH 2089 |
1596 | Vương Hồng Sĩ | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn tuyển chọn ban đầu nam vận động viên câu lạc bộ Taekwondo trường Thể thao thiếu niên 10-10 quận Ba Đình | 2020 | CH 2090 |
1597 | Đồng Thị Nhàn | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho đội tuyển Điền Kinh nam Trường Trung học cơ sở Bắc Sơn- Sóc Sơn- Hà Nội | 2020 | CH 2091 |
1598 | Vũ Bá Mỹ | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao thể lực cho nam sinh viên học môn quần vợt Trường Đại học Điện Lực | 2020 | CH 2092 |
1599 | Đinh Hoàng Tuấn | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện môn võ thuật trên địa bàn thành phố Hà Giang | 2020 | CH 2093 |
1600 | Trần Khánh Duy | Thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng ở phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 2020 | CH 2094 |
1601 | Nguyễn Linh Chi | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho VĐV Bóng chuyền nữ đội tuyển Quốc gia | 2020 | CH 2095 |
1602 | Trần Tôn Nữ Ly Linh | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức nhanh chuyên môn cho VĐV Bóng chuyền nữ Quân đội | 2020 | CH 2096 |
1603 | Ngô Vĩnh Bằng | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Thể dục thể thao ngoại khóa cho học sinh trường Trung học cơ sở Vân Hà | 2020 | CH 2097 |
1604 | Nguyễn Tất Chiến | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào Thể dục thể thao quần chúng trên địa bàn phường Đình Bảng thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | 2020 | CH 2098 |
1605 | Phan Thị Hà Thanh | Ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên thể dục dụng cụ lứa tuổi 6-8 trung tâm đào tạo vận động viên thể dục thể thao Hải Phòng | 2020 | CH 2099 |
1606 | Đặng Văn Chiến | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao tốc độ chạy đà trong nhảy xa cho sinh viên chuyên ngành Điền kinh ngành huấn luyện thể thao trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | 2020 | CH 2100 |
1607 | Lê Thị Hà Anh | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nam học viên bóng rổ lứa tuổi 11- 12 tại trung tâm thể thao cộng đồng Hữu Thịnh | 2020 | CH 2101 |
1608 | Mai Thị Xen | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho nam học sinh khối 11, trường Trung học phổ thông chuyên Trần Phú, thành phố Hải Phòng | 2020 | CH 2102 |
1609 | Nguyễn Đức Anh | Nghiên cứu nội dung chương trình tập luyện ban đầu môn bóng rổ cho học sinh 8-10 tuổi tại Trung tâm Junsport Hà Nội | 2020 | CH 2103 |
1610 | Lê Thị Lan Chi | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, viên chức ở trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | 2020 | CH 2104 |
1611 | Nguyễn Như Báu | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng huấn luyện thể lực cho học viên cấp phân đội trình độ đại học năm thứ hai ở Học viện Hậu Cần | 2020 | CH 2105 |
1612 | Trịnh Thùy Linh | Nghiên cứu hoàn thiện hiệu quả hoạt động kế hoạch và hoạt động hành chính trong quản lý đội tuyển bóng đá nữ trẻ u16 Quốc Gia | 2020 | CH 2106 |
1613 | Cù Thị Thanh Tú | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ vận động viên bắn súng trường hơi di động lứa tuổi 16- 17 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2020 | CH 2107 |
1614 | Lý Hồng Ngát | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên nhảy xa đội tuyển điền kinh trường THPT Dương Quảng Hàm huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên | 2020 | CH 2108 |
1615 | Doãn Tiến Trung | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thế lực chuyên môn cho nam vận động viên vovinam nội dung đối kháng lứa tuổi 15- 16 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2020 | CH 2109 |
1616 | Đoàn Đức Hiếu | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên quần vợt lứa tuổi 14- 15 trung tâm huấn luyện và TDTT Hà Nội | 2020 | CH 2110 |
1617 | Nguyễn An Hưng Thịnh | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh chuyên môn cho nữ vận động viên cử tạ lứa tuổi 13-14 trung tâm huấn luyện thể dục thể thao Bắc Ninh | 2020 | CH 2111 |
1618 | Kham phand PANYASDULIDETH | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức nhanh cho đội tuyển bóng đá nam trường Đại học Quốc gia Lào | 2020 | CH 2112 |
1619 | Đỗ Viết Quang | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ VĐV chạy 800m lứa tuổi 17-18 đội tuyển Điền kinh trung tâm huấn luyện TDTT tỉnh Thanh Hóa | 2020 | CH 2113 |
1620 | Nguyễn Văn Tuyển | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam học viên chạy 100m vượt vật cản Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Hà Nội | 2020 | CH 2114 |
1621 | Thiều Đình Tuân | Lựa chọn bài tập nâng cao thể lực chung cho học sinh nữ trường trung học phổ thông Phan Huy Chú- Đống Đa- Hà Nội | 2020 | CH 2115 |
1622 | Bùi Thái Hà | Ứng dụng bài tập ổn định chức năng tăng cường hiệu quả vận động khớp gối cho nam VĐV Bóng rổ đội tuyển trẻ Hà Nội | 2020 | CH 2116 |
1623 | Đặng Thái Hưng | Ứng dụng bài tập thần kinh cơ tăng cường chức năng bộ máy vận động cho nữ vận động viên bóng rổ đội tuyển trẻ Hà Nội | 2020 | CH 2117 |
1624 | Phan Hoàng Tường Giang | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên bóng bàn lứa tuổi 12 -13 bộ công an | 2020 | CH 2118 |
1625 | Nguyễn Đình Cường | Lựa chọn bài tập nâng cao thể lực cho nam sinh viên năm thứ nhất khoa cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2020 | CH 2119 |
1626 | Nguyễn Văn Thăng | Đổi mới nội dung và phương pháp tổ chức hoạt động thể thao ngoại khóa cho sinh viên Trường Đại học công nghiệp Hà Nội | 2020 | CH 2120 |
1627 | Nguyễn Anh Tuấn | Lựa chọn giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giáo dục thể chất cho sinh viên năm thứ nhất trường Đại học Thái Bình | 2020 | CH 2121 |
1628 | Nguyễn Đức Mạnh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nữ sinh viên trường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương | 2020 | CH 2122 |
1629 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường Trung học Phổ thông Nguyễn Trãi, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh. | 2020 | CH 2123 |
1630 | Nguyễn Văn Sự | Ứng dụng lựa chọn bài tập nhầm nâng cao thể lực cho sinh viên năm thứ nhất. Trường Đại học tài chính- quản trị kinh doanh | 2020 | CH 2124 |
1631 | Nguyễn Gia Kiên | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Huld Technique đánh giá kỹ thuật tấn cho vận động viên nam Kata môn Karatedo quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | 2020 | CH 2125 |
1632 | Nguyễn Ngọc Túy | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực môn võ thuật Công an nhân dân cho nam sinh viên Trường Học viện Cảnh sát nhân dân | 2020 | CH 2126 |
1633 | Sou kpasert PAN ON | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho vận động viên bóng đá lứa tuổi 16- 17 Trung tâm Thể dục thể thao tỉnh Phongsaly- Lào | 2020 | CH 2127 |
1634 | Nguyễn Thị Lợi | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh cho vận động viên cử tạ nữ lứa tuổi 14- 15 của đội cử tạ trẻ Thanh Hóa | 2020 | CH 2128 |
1635 | Phan Trí Đạt | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho sinh viên nam đội tuyển bóng chuyền Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2020 | CH 2129 |
1636 | Nguyễn Chu Hưng | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh bền cho vận động viên vật nữ đội tuyển quốc gia Trung tâm Huấn luyện Thể thao Quốc gia Hà Nội | 2020 | CH 2130 |
1637 | Vũ Công Hiếu | Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động nhằm phát triển thể lực cho học sinh lớp 4 trường Tiểu học Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 2020 | CH 2131 |
1638 | Trần Anh Đức | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh khối 6 trường Trung học cơ sở Thạch Bình – huyện Nho Quan | 2020 | CH 2132 |
1639 | Trương Minh Sang | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn nội dung thể lực tự do cho nam VĐV đội tuyển Thể dục dụng cụ Quốc gia.” | 2020 | CH 2133 |
1640 | Nguyễn Thanh Hưng | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho học sinh trường tiểu học Uy Nỗ- Đông Anh- Hà Nội | 2020 | CH 2134 |
1641 | Trương Đức Chiến | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng đá U17 CLB Bóng Đá Hà Nội | 2020 | CH 2135 |
1642 | Vũ Tiến Dũng | Thực trạng và giải pháp phát triển TDTT quần chúng huyện Lục Ngạn- tỉnh Bắc Giang. | 2020 | CH 2136 |
1643 | Đỗ Thị Hạnh | Nghiên cứu lựa chọn trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh lớp 5 Trường Tiểu học Đình Bảng 1- Thị xã Từ sơn- tỉnh Bắc Ninh | 2020 | CH 2137 |
1644 | Nguyễn Đắc Điệp | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh cho nam vận động viên trẻ môn cử tạ lứa tuổi 13-14 thành phố Hà Nội | 2020 | CH 2138 |
1645 | Bùi Tuấn Anh | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển cầu lông trường Đại học Nội Vụ Hà Nội | 2020 | CH 2139 |
1646 | Dương Văn Xuân | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho học sinh khối 11 trường trung học phổ thông Tam Dương tỉnh Vĩnh Phúc | 2020 | CH 2140 |
1647 | Trương Xuân Hinh | Nghiên cứu biện pháp hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường trung học cơ sở Đông Tiến huyện Yên Phong tỉnh Bắc Ninh | 2020 | CH 2141 |
1648 | Hoàng Thị Ngọc | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức bền chuyên môn nhằm nâng cao thành tích chạy cự ly ngắn 400m cho nữ VĐV đội tuyển điền kinh Việt Nam | 2020 | CH 2142 |
1649 | Trần Hữu Khiêm | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho đội tuyển bóng rổ nữ U19 Hà Nội | 2020 | CH 2143 |
1650 | Trần Thị Thủy | Nghiên cứu bài tập sửa chữa sai lầm thường mắc trong kỹ thuật bơi trườn sấp cho học viên chuyên ngành Giao thông đường thủy Học viện cảnh sát nhân dân | 2020 | CH 2144 |
1651 | Nguyễn Văn Hải | Nghiên cứu biện pháp hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao thể lực cho sinh viên năm thứ 3 trường Đại học Chính Trị | 2020 | CH 2145 |
1652 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc cho nữ vận động viên vovinam thi đấu nội dung đối kháng lứa tuổi 15- 16 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2020 | CH 2146 |
1653 | Nguyễn Thị Hiền | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên vovinam nội dung đối kháng lứa tuổi 15- 16 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2020 | CH 2147 |
1654 | Nguyễn Văn Hưng | Ứng dụng môn bóng đá trong hoạt động TDTT ngoại khóa phát triển thể lực cho sinh viên trường Cao đẳng Cơ giới xây dựng Sao đỏ- Chí Linh- Hải Dương. | 2020 | CH 2148 |
1655 | Nguyễn Văn Anh | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 13 -14 đội tuyển Trường Vinschool | 2020 | CH 2149 |
1656 | Bùi Quốc Thái | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình | 2020 | CH 2150 |
1657 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật đập bóng lao ngắn cho đội tuyển Bóng Chuyền nam trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | 2020 | CH 2151 |
1658 | Hoàng Khắc Giang | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể dục thể thao quần chúng trên địa bàn thành phố Hà Giang- Tỉnh Hà Giang | 2020 | CH 2152 |
1659 | Lại Đình Khoa | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động ngoại khóa Thể dục thể thao nâng cao thể lực cho nữ sinh viên năm thứ nhất trường Đại học Hải Phòng | 2020 | CH 2153 |
1660 | Phạm Thị Thúy Nga | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ vận động viên bóng chuyền trẻ Vĩnh Phúc lứa tuổi 14-16 | 2020 | CH 2154 |
1661 | Ngô Bá Huy | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nam vận động viên đội tuyển Vovinam Quốc Gia | 2020 | CH 2155 |
1662 | Phí Hoàng Long | Sử dụng trò chơi vận động nhằm nâng cao hiệu quả luyện tập môn bóng rổ cho học sinh từ 6-8 tuổi của Trung tâm bóng rổ Hope ball. | 2020 | CH 2156 |
1663 | Đinh Thế Bình | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên Cử Tạ đội tuyển trẻ Quốc Gia lứa tuổi 14- 15 Trung tâm đào tạo vận động viên, trường Đại học TDTT Bắc Ninh. | 2020 | CH 2157 |
1664 | Nguyễn Khắc Phấn | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên vovinam lứa tuổi 15- 17 trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội. | 2020 | CH 2158 |
1665 | Tô Hải Nam | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam VĐV karate lứa tuổi 15 – 16 Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 2020 | CH 2159 |
1666 | Chu Mạnh Cường | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên Wushu tán thủ lứa tuổi 13- 14 tỉnh Phú Thọ | 2020 | CH 2160 |
1667 | Hoàng Giang | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh cho nam vận động viên bóng đá lứa tuổi 15- 16 Trung tâm văn hóa, thông tin và thể thao huyện Gia Lâm- TP Hà Nội. | 2020 | CH 2161 |
1668 | Trần Đức Nam | Nghiên cứu phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên boxing giai đoạn chuyên môn hóa ban đầu lứa tuổi 13-14 tỉnh Nam Định | 2020 | CH 2162 |
1669 | Nguyễn Văn Hanh | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào TDTT quần chúng trên địa bàn huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang | 2020 | CH 2163 |
1670 | Trần Đức Thịnh | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa nâng cao thể lực cho sinh viên trường cao đẳng sư phạm Nam Định. | 2020 | CH 2164 |
1671 | Ngô Hữu Thịnh | Nghiên cứu xây dựng mô hình câu lạc bộ thể dục thể thao ngoại khóa cho học sinh trường Trung học cơ sở Tiên Du, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 2020 | CH 2165 |
1672 | Hoàng Ngọc Cường | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả công tác Giáo dục thể chất cho học sinh trường trung học phổ thông Cù Chính Lan tỉnh Hòa Bình | 2020 | CH 2166 |
1673 | Trần Minh Hoàng | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trường Đại học Luật Hà Nội | 2020 | CH 2167 |
1674 | Vũ Thế Phong | Lựa chọn bài tập phát triển khả năng phối hợp vận động cho nam vận động viên giáo viên lứa tuổi 13- 14 tại trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội. | 2020 | CH 2168 |
1675 | Tạ Hồng Dũng | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên Quần Vợt trẻ lứa tuổi 14- 16 trung tâm huấn luyện và đào tạo vận động viên cấp cao Hà Nội. | 2020 | CH 2169 |
1676 | Nguyễn Văn Thái | Ứng dụng trò chơi vận động phát triển thể lực cho học sinh trường THPT Nguyễn Văn Cừ, Từ Sơn, Bắc Ninh | 2020 | CH 2170 |
1677 | Phạm Văn Thắng | Lựa chọn biện pháp nâng cao hiệu quả giờ học thể dục chính khóa cho học sinh trường Trung học phổ thông Dục Tú- Đông Anh- Hà Nội. | 2020 | CH 2171 |
Luận văn năm 2021 | ||||
1678 | Lê Xuân Điệp | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực môn võ thuật Công an Nhân dân cho nam sinh viên trường Cao đẳng An Ninh Nhân Dân 1 | 2021 | CH 2172 |
1679 | Ngô Trọng Hùng | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào tập luyện TDTT cho cán bộ, giảng viên trường Cao đẳng An ninh nhân dân 1 | 2021 | CH 2173 |
1680 | Nguyễn Thế Anh | Ứng dụng bài tập tăng cường chức năng bộ máy vận động cho vận động viên Cầu lông đội tuyển trẻ Bắc Ninh | 2021 | CH 2174 |
1681 | Lê Anh Tú | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho học sinh tiểu học trường Tiểu học quốc tế Alaska | 2021 | CH 2175 |
1682 | Lê Xuân Cường | Nghiên cứu giải pháp phát triển câu lạc bộ Bơi cho học sinh trường THPT chuyên Bắc Ninh | 2021 | CH 2176 |
1683 | Chử Đức Đại | Nghiên cứu biện pháp nâng cao tính tự giác, tích cực trong giờ học GDTC cho học sinh trường THCS Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 2021 | CH 2177 |
1684 | Phan Đình Đạt | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào TDTT ngoại khóa cho học sinh trường THCS Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 2021 | CH 2178 |
1685 | Lê Vương Đức | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khóa cho học sinh khối 10 trường THPT Kim Anh, thành phố Hà Nội. | 2021 | CH 2179 |
1686 | Phùng Văn Dũng | Nghiên cứu biện pháp nâng cao thể lực cho học sinh khối 8,9 trường THCS Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội | 2021 | CH 2180 |
1687 | Lê Hoàng Dũng | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho học sinh trường THCS Ngọc Lâm – Long Biên – Hà Nội | 2021 | CH 2181 |
1688 | Kiều Việt Anh | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển thể lực cho học sinh khối 11 trường trường THPT Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | 2021 | CH 2182 |
1689 | Nguyễn Tuấn Đạt | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng tổ chức các hoạt động TDTT quần chúng của Trung tâm Văn hóa thể thao thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | 2021 | CH 2183 |
1690 | Đinh Huy Hải Dương | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | 2021 | CH 2184 |
1691 | Hoàng Thị Hà | Nghiên cứu biện pháp nâng hiệu quả công tác GDTC tại trường THPT Mỹ Tho, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 2021 | CH 2185 |
1692 | Hoàng Ngọc Hải | Nghiên cứu lựu chọn bài tập phát triển thể lực cho nam sinh viên trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 2021 | CH 2186 |
1693 | Nguyễn Thị Việt Hằng | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả giờ học GDTC cho học sinh trường THPT Quang Hà, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | 2021 | CH 2187 |
1694 | Nguyễn Hữu Hiếu | Ứng dụng bài tập bổ trợ chuyên môn hoàn thiện kỹ thuật bơi ếch cho học viên trường Đại học Kỹ thuật Hậu cần Công an Nhân dân | 2021 | CH 2188 |
1695 | Lê Hoàng | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sự phát triển thể chất của sinh viên trường Đại học Giao thông Vận tải | 2021 | CH 2189 |
1696 | Bùi Thị Hợi | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào TDTT quần chúng thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 2021 | CH 2190 |
1697 | Vương Quốc Hùng | Lựa chọn trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh khối 6 trương THCS Hương Ngải, huyện Thạch Thất, Hà Nội | 2021 | CH 2191 |
1698 | Nguyễn Văn Huy | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn chạy 100m cho nam học sinh đội tuyển điền kinh trường THCS Thuận Thành 1, Bắc Ninh | 2021 | CH 2192 |
1699 | Nguyễn Hoàng Ánh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam vận động viên Bóng rổ lứa tuổi 17-19 CLB 3F Hà Nội | 2021 | CH 2193 |
1700 | Nguyễn Văn Cương | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho học viên Sĩ quan Chỉ huy Tham mưu Lục quân cấp phân đội chuyên ngành Trinh sát đặc nhiệm trường Sĩ quan Lục quân 1 | 2021 | CH 2194 |
1701 | Phạm Thị Vân Hồng | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng giờ học thể dục chính khóa cho học sinh trường THCS Thanh Xuân- Thanh Xuân, Hà Nội | 2021 | CH 2195 |
1702 | Nguyễn Mai Huyền | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo các lớp bóng rổ phong trào cho học sinh tiểu học Trung tâm Junsport, Hà Nội | 2021 | CH 2196 |
1703 | Đào Trung Kiên | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho sinh viên trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | 2021 | CH 2197 |
1704 | Lê Trung Kiên | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ trong chạy 100m cho nam VĐV đội tuyển thể thao trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | 2021 | CH 2198 |
1705 | Trần Hoàng Lân | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam vận động viên bơi cự ly 100m trườn sấp lứa tuổi 14-15 câu lạc bộ Fuji Swimming Hà Nội | 2021 | CH 2199 |
1706 | Hoàng Như Long | Lựa chọn giải pháp phát triển phong trào tập luyện môn bóng chuyền trên địa bàn xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 2021 | CH 2200 |
1707 | Trịnh Đức Mạnh | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho học sinh trường THCS Khánh Vân, TP Ninh Bình | 2021 | CH 2201 |
1708 | Vũ Thị Hồng Minh | Nghiên cứu ứng dụng bài tập nâng cao hứng thú tập luyện môn Aerobic cho học sinh lứa tuổi 9-11 trường Tiểu học Giao Hà, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 2021 | CH 2202 |
1709 | Nguyễn Thị Mừng | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khóa cho sinh viên trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | 2021 | CH 2203 |
1710 | Đàm Văn Giang | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động TDTT ngoại khóa cho học viên năm thứ nhất trường Sĩ quan Lục quân 1 | 2021 | CH 2204 |
1711 | Lê Tất Lợi | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho nam sinh viên năm thứ nhất Trường Đại học Giao thông Vận tải | 2021 | CH 2205 |
1712 | Trần Văn Quang | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả học tập môn GDTC cho học viên năm thứ nhất tại Học viện Chính trị | 2021 | CH 2206 |
1713 | Nguyễn Huy Quang | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý VĐV tại trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT tỉnh Quảng Ninh | 2021 | CH 2207 |
1714 | Lê Văn Quế | Nghiên cứu biện pháp nâng cao thể lực cho học viên năm thứ nhất trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an Nhân dân | 2021 | CH 2208 |
1715 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam học sinh đội tuyển bóng rổ trường PTTH Yên Hòa – Hà Nội | 2021 | CH 2209 |
1716 | Trần Bá Thắng | Lựa chọn bài tập sức mạnh tốc độ trong huấn luyện võ thuật cho học viên chuyển cấp đặc nhiệm tại Học viện Khoa học Quân sự | 2021 | CH 2210 |
1717 | Vũ Tiến Thành | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên năm thứ nhất trường Đại học Dược Hà Nội | 2021 | CH 2211 |
1718 | Nguyễn Thanh Thảo | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn chân cho nữ VĐV Teakwondo lứa tuổi 14-15 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao Công an Nhân dân | 2021 | CH 2212 |
1719 | Nông Thị Thu | Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động nhằm phát triển thể lực cho học sinh trường Tiểu học II xã Kiên Mộc, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn | 2021 | CH 2213 |
1720 | Triệu Thị Dịu | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động TDTT ngoại khóa cho học sinh lứa tuổi 15- 17 trường tiểu học, THCS và trung học phổ thông Văn Lang Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 2021 | CH 2214 |
1721 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao thể lực chuyển môn cho nam VĐV Cầu lông lứa tuổi 13-14 tỉnh Quảng Ninh | 2021 | CH 2215 |
1722 | Nguyễn Đức Thắng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho học viên năm thứ nhất trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy | 2021 | CH 2216 |
1723 | Nguyễn Xuân Thuận | Nghiên cứu giải pháp phát triển câu lạc bộ bóng chuyền hơi nhằm duy trì và nâng cao sức khỏe cho người cao tuổi huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | 2021 | CH 2217 |
1724 | Nguyễn Hữu Tiến | Nghiên cứu biện pháp hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường THPT Lê Lợi, Hà Đông. | 2021 | CH 2218 |
1725 | Phạm Xuân Tín | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho sinh viên trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | 2021 | CH 2219 |
1726 | Lưu Quang Toàn | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho học viên nam năm thứ tư chuyên ngành cứu nạn, cứu hộ trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy | 2021 | CH 2220 |
1727 | Ngô Duy Toàn | Nghiên cứu biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động ngoại khóa môn Bơi mang bao gói trang bị cho học viên năm thứ nhất trường Đại học Chính trị | 2021 | CH 2221 |
1728 | Phạm Duy Tuấn | Nghiên cứu biện pháp tổ chức hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa và nâng cao thể lực cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Lilama 1 | 2021 | CH 2222 |
1729 | Nguyễn Minh Tuấn | Lựa chọn trò chơi vận động phát triển thể lực cho học sinh câu lạc bộ bóng đá trường Tiểu học Gia Quất, Long Biên, Hà Nội | 2021 | CH 2223 |
1730 | Nguyễn Anh Tuấn | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV nam chạy 100m đội tuyển điền kinh trường THPT Phan Huy Chú, Thạch Thất, Hà Nội | 2021 | CH 2224 |
1731 | Nguyễn Hữu Toàn | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nam VĐV võ cổ truyển trẻ thành phố Hạ Long lứa tuổi 14-15 Tỉnh Quảng Ninh | 2021 | CH 2225 |
1732 | Vũ Mạnh Tùng | Ứng dụng bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nam vận động viên chạy 100m lứa tuổi 17-18 Trung tâm Huấn luyện Thể dục thể thao Ninh Bình | 2021 | CH 2226 |
1733 | Đỗ Thanh Tùng | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam VĐV quần vợt lứa tuổi 13-14 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội | 2021 | CH 2227 |
1734 | Nguyễn Văn Út | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nam VĐV võ cổ truyền trẻ Thành phố Bắc Ninh lứa tuổi 15-16 | 2021 | CH 2228 |
1735 | Vũ Văn Việt | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý đào tạo tài năng golf trẻ tại học viện Golf Quốc gia | 2021 | CH 2229 |
1736 | Nguyễn Trọng Việt | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV kiếm liễu lứa tuổi 13-14 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội | 2021 | CH 2230 |
1737 | Lê Thị Yến | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện Karate trên địa bàn phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 2021 | CH 2231 |
1738 | Trần Minh Đức | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào khiêu vũ và khiêu vũ thể thao thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | 2021 | CH 2232 |
1739 | Souvany Phommachan | Ứng dụng bài tập tăng cường chức năng khớp gối cho nam VĐV bóng đá đội tuyển U16 Quốc gia Lào | 2021 | CH 2233 |
1740 | Vũ Thị Hồng Định | Nghiên cứu bài tập nâng cao tính tự giác, tích cực trong giờ học GDTC cho sinh viên khoa du lịch trường Đại học Hạ Long | 2021 | CH 2234 |
1741 | Phan Thị Thu Hường | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục đạo đức cho học sinh trường Phổ thông Năng khiếu TDTT olympic, thuộc Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2021 | CH 2235 |
1742 | Nguyễn Khắc Phương | Nghiên cứu phương pháp điều trạng thái tâm lý thi đấu của VĐV đội tuyển Bắn súng Quốc Gia | 2021 | CH 2236 |
1743 | Lê Ngọc Anh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn chân cho nữ vận động viên Pencak Silat lứa tuổi 15-16 trung tâm huấn luyện và thi đấu thể thao Công an Nhân dân | 2022 | CH 2237 |
1744 | Nguyễn Thế Anh | Ứng dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV Vật tự do lứa tuổi 14 – 15 Trung tâm Thể dục thể thao Quân đội | 2022 | CH 2238 |
1745 | Nguyễn Thị Vân Anh | Ứng dụng bài tập Yoga nâng cao năng lực mềm dẻo cho nữ học sinh lớp 6-7 trường THCS Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | 2022 | CH 2239 |
1746 | Nguyễn Tuấn Anh | Nghiên cứu bài tập nâng cao thể lực chung cho nam học sinh khối 9 trường Trung học Cơ sở Ngọc Lâm – Hà Nội | 2022 | CH 2240 |
1747 | Vũ Tuấn Anh | Nghiên cứu biện pháp nâng cao thể lực cho sinh viên năm thứ 3 Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | 2022 | CH 2241 |
1748 | Vương Quỳnh Anh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật giật bóng trái tay cho nữ VĐV Bóng bàn lứa tuổi 14 – 15 Trung tâm đào tạo, huấn luyện và thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | 2022 | CH 2242 |
1749 | Ek Chansopheak | Giải pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng trên địa bàn tỉnh Pursat – Camphuchia | 2022 | CH 2243 |
1750 | Ngô Thị Thúy Nga | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy môn Thể dục phổ tu cho sinh viên ngành GDTC Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | 2022 | CH 2244 |
1751 | Phạm Đức Chính | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ VĐV đối kháng môn Taekwondo Thành phố Bắc Kan lứa tuổi 15-16 | 2022 | CH 2245 |
1752 | Nguyễn Văn Chung | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thể thao ngoại khóa cho học viên năm thứ nhất trường Sĩ quan Tăng thiết giáp | 2022 | CH 2246 |
1753 | Cao Mạnh Cường | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền cho nam sinh viên chạy vũ trang Trường Đại học Điện lực | 2022 | CH 2247 |
1754 | Đặng Quốc Cường | Lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam học sinh lứa tuổi 14 – 15 đội tuyển Bóng rổ trường THCS Gia Thụy quận Long Biên, thành phố Hà Nội | 2022 | CH 2248 |
1755 | Vũ Thị Anh Đào | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền cho nam vận động viên nội dung súng trường thể thao đội tuyển trẻ Quốc gia | 2022 | CH 2249 |
1756 | Nguyễn Văn Đạt | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn chạy 100m cho nam học sinh đội tuyển Điền kinh Trường THPT Thuận Thành số 3 – tỉnh Bắc Ninh | 2022 | CH 2250 |
1757 | Nguyễn Xuân Định | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên vật tự do lứa tuổi 14-15 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2022 | CH 2251 |
1758 | Trần Văn Đoạt | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam vận động viên lứa tuổi 15-16 đội tuyển Judo trẻ Hà Nội | 2022 | CH 2252 |
1759 | Ngô Hữu Hà | Lựa chọn trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh lớp 5 trường Tiểu học Châu Khê 2, thị xã Từ Sơn- Bắc Ninh | 2022 | CH 2253 |
1760 | Hà Văn Hiệp | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động câu lạc bộ côn nhị khúc Trường Đại học FPT | 2022 | CH 2254 |
1761 | Trần Danh Hiếu | Nghiên cứu ứng dụng trò chơi vận động nhằm nâng cao thể lực cho học sinh Trường THCS Nguyễn Trãi – Ba Đình – Hà Nội | 2022 | CH 2255 |
1762 | Trần Thị Thu Hoài | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật phát cầu bằng mu cho nữ VĐV cầu mây đội Hà Nội lứa tuổi 14-16 | 2022 | CH 2256 |
1763 | Đinh Thị Phương Hồng | Nghiên cứu diễn biến trình độ tập luyện của nữ vận động viên Cầu lông đội tuyển Quốc gia theo các thời kỳ trong chu kỳ huấn luyện năm | 2022 | CH 2257 |
1764 | Đinh Quốc Hưng | Nghiên cứu biện pháp và phát triển câu lạc bộ cầu lông học sinh trường THPT Việt Đức – Hà Nội | 2022 | CH 2258 |
1765 | Nguyễn Công Hưng | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV Vovinam nội dung đối kháng đội tuyển Vovinam Trường Đại học FPT Hà Nội | 2022 | CH 2259 |
1766 | Nguyễn Ngọc Hưng | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể dục thể thao quần chúng trên địa bàn thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 2022 | CH 2260 |
1767 | Nguyễn Tuấn Học | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn quật ngã cho nữ VĐV đội tuyển Kurash lứa tuổi 15 – 16 Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 2022 | CH 2261 |
1768 | Nguyễn Thị Hường | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh bền cho nữ VĐV Judo lứa tuổi 14 – 15 tại Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2022 | CH 2262 |
1769 | Nguyễn Hữu Hưởng | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền môn Võ Công an nhân dân cho nam học viên hệ trung cấp Trường Đại học Kỹ thuật hậu cần Công an Nhân dân | 2022 | CH 2263 |
1770 | Chu Thị Thanh Huyền | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện môn Dance sport trên địa bàn phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | 2022 | CH 2264 |
1771 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Ứng dụng bài tập phát triển sức nhanh cho nam VĐV Bóng bàn lứa tuổi 14 – 15 Bộ Công an | 2022 | CH 2265 |
1772 | Nguyễn Bảo Khôi | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ tay cho nam VĐV Boxing lứa tuổi 14 – 15 Trung tâm TDTT MVP Fitness Nguyễn Văn Huyên | 2022 | CH 2266 |
1773 | Nguyễn Thị Lan | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá sức bền cho nữ VĐV Judo lứa tuổi 15-16 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội | 2022 | CH 2267 |
1774 | Quách Thị Lan | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức bền tốc độ cho nữ VĐV chạy 400m lứa tuổi 15 – 16 cho đội tuyển trẻ Quốc gia | 2022 | CH 2268 |
1775 | Quách Công Lịch | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV chạy 400m rào lứa tuổi 16 -17 Trung tâm Huấn luyện TDTT tỉnh Thanh Hóa | 2022 | CH 2269 |
1776 | Trần Mỹ Linh | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam sinh viên ném lựu đạn Trường Đại học Điện lực | 2022 | CH 2270 |
1777 | Bùi Sơn Long | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực chung cho học viên văn bằng 2 năm thứ nhất Trường Sĩ quan lục quân 1 | 2022 | CH 2271 |
1778 | Hun Marady | Nghiên cứu biện pháp nâng cao tính tự giác, tích cực trong giờ học GDTC cho học sinh trường THCS Sisowath, thủ đô Phnompenh, Campuchia | 2022 | CH 2272 |
1779 | Chu Thị Minh | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho sinh viên năm hai Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | 2022 | CH 2273 |
1780 | Vũ Hoàng Minh | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam học viên lứa tuổi U13 Trung tâm bóng đá học đường Thăng Long | 2022 | CH 2274 |
1781 | Đỗ Hoài Nam | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn chân tấn công số 7 cho nam sinh viên đội tuyển Vovinam trường Đại học FPT | 2022 | CH 2275 |
1782 | Phan Vũ Nam | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho VĐV Judo nam lứa tuổi 16 – 19 Trung tâm Huấn luyện và thi đấu thể thao bộ Công an | 2022 | CH 2276 |
1783 | Lương Văn Nghị | Nghiên cứu giải pháp phát triển thể lực chung cho sinh viên năm nhất trường Đại học FPT Hà Nội | 2022 | CH 2277 |
1784 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV Judo lứa tuổi 14 – 15 Trung tâm Huấn luyện Thể dục thể thao tỉnh Đồng Tháp | 2022 | CH 2278 |
1785 | Phạm Bích Ngọc | Ứng dụng trò chơi vận động nâng cao thể lực cho học sinh Trường Tiểu học Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh | 2022 | CH 2279 |
1786 | Phạm Đức Ngọc | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của câu lạc bộ Bóng bàn sinh viên Trường Đại học Y Hà Nội | 2022 | CH 2280 |
1787 | Dương Thị Nhài | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho sinh viên Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang | 2022 | CH 2281 |
1788 | Phạm Minh Nhật | Nghiên cứu phát triển bài tập sức bền chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển Bóng đá trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 2022 | CH 2282 |
1789 | Lê Kim Nhung | Lựa chọn bài tập phát triển tốc độ cho VĐV nam chạy 60m đội tuyển Điền kinh Trường THCS Hương Mạc, Từ Sơn, Bắc Ninh | 2022 | CH 2283 |
1790 | Kith Odom | Nghiên cứu giải pháp phát triển câu lạc bộ bóng chuyền cho sinh viên trường Cao đẳng TDTT Campuchia | 2022 | CH 2284 |
1791 | Trần Đức Phong | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam sinh viên đội tuyển Cầu lông Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải | 2022 | CH 2285 |
1792 | Võ Phạm Hoàng Quyên | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho VĐV khiêu vũ thể thao lứa tuổi 12- 13 tỉnh Khánh Hòa | 2022 | CH 2286 |
1793 | Nguyễn Thị Oanh | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ VĐV chạy cự ly 3000m vượt chướng ngại vật lứa tuổi 15-16 đội tuyển điền kinh trẻ Quốc gia | 2022 | CH 2287 |
1794 | Mai Thanh Sơn | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nữ VĐV Điền kinh chạy cự ly 800m lứa tuổi 14 – 15 Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội | 2022 | CH 2288 |
1795 | Im Sophea | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức nhanh cho đội tuyển bóng đá nam trường Cao đẳng TDTT Thủ đô Phnom Penh,Campuchia | 2022 | CH 2289 |
1796 | Phạm Quốc Tài | Nghiên cứu phương pháp tập luyện vòng tròn nhằm phát triển sức nhanh cho nam VĐV kiếm liễu lứa tuổi 13 – 15 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao Công an nhân dân | 2022 | CH 2290 |
1797 | Nguyễn Đức Thăng | Giải pháp điều chỉnh trọng lượng cho người thừa cân béo phì thuộc câu lạc bộ sức khỏe ngoài trời thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 2022 | CH 2291 |
1798 | Phùng Đức Thành | Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ môn vượt vật cản huấn luyện thể lực cho học viên năm thứ 2 Trường Sĩ quan lục quân 1 | 2022 | CH 2292 |
1799 | Sun Thea | Nghiên cứu bài tập thúc đẩy hồi phục tích cực sau tập luyện cho nam VĐV bóng đá U13, Trung tâm Đào tạo bóng đá Quốc gia Tonlebati, Campuchia | 2022 | CH 2293 |
1800 | Nguyễn Thị Thu | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh chuyên môn cho nữ VĐV Vật tự do lứa tuổi 15-16 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao Công an nhân dân | 2022 | CH 2294 |
1801 | Phạm Văn Tiến | Ứng dụng trò chơi vận động nâng cao thể lực chung cho học sinh khối 8 trường Trung học cơ sở Ngô Sĩ Liên, quận Hoàn Kiến, Hà Nội | 2022 | CH 2295 |
1802 | Nguyễn Trọng Tiền | Nghiên cứu ứng dụng nội dung huấn luyện khai cuộc cho nam VĐV cờ vua lứa tuổi 10 – 11 tỉnh Hải Dương | 2022 | CH 2296 |
1803 | Hoàng Thị Tình | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền chuyên môn cho nam VĐV Judo lứa tuổi 15 – 16 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Thanh Hóa | 2022 | CH 2297 |
1804 | Nguyễn Thị Thu Trang | Ứng dụng trò chơi vận động phát triển khả năng nhanh nhẹn, khéo léo cho trẻ mẫu giáo 4-5 tuổi, trường Mầm non Họa mi quận Ba Đình, Hà Nội | 2022 | CH 2298 |
1805 | Phạm Đức Trung | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của các câu lạc bộ Taekwondon Thành phố Hưng Yên – tỉnh Hưng Yên | 2022 | CH 2299 |
1806 | Hồ Anh Tuấn | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên môn võ Taekwondo lứa tuổi 12-14 ở trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hà Nội | 2022 | CH 2300 |
1807 | Đinh Thị Ngọc Trang | Nghiên cứu bài tập cải thiện một số chỉ số hình thái chức năng của nữ hội viên lứa tuổi 30 – 40 Trung tâm thể hình BLUEGYM Trần Phú – Hà Đông | 2022 | CH 2301 |
1808 | Lê Anh Tuấn | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nam VĐV Boxing lứa tuổi 15-16 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao Công an Nhân dân | 2022 | CH 2302 |
1809 | Phạm Anh Tuấn | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào Thể dục thể thao quần chúng tại huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | 2022 | CH 2303 |
1810 | Trần Anh Tuấn | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nữ VĐV đội tuyển bóng ném bãi biển lứa tuổi 14-16 thành phố Hà Nội. | 2022 | CH 2304 |
1811 | Vũ Anh Tuấn | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ nhóm đòn đá trước cho nữ VĐV Taekwondo lứa tuổi 12 – 14 tại Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao Hà Nội | 2022 | CH 2305 |
1812 | Trần Đức Tùng | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tay cho VĐV Vật cổ điển lứa tuổi 14 – 16 Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT tỉnh Bắc Giang | 2022 | CH 2306 |
1813 | Lê Minh Uyên | Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả học bơi ếch cho học viên văn bằng 2 trường Sĩ quan Lục quân I | 2022 | CH 2307 |
1814 | Chu Ích Văn | Nghiên cứu giải pháp phát triển loại hình câu lạc bộ thể dục thể thao môn Tennis ở một số quận nội thành Hà Nội | 2022 | CH 2308 |
1815 | Lê Văn Vũ | Ứng dụng biện pháp nâng cao hiệu quả GDTC cho học sinh trường Tiểu học Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh | 2022 | CH 2309 |
1816 | Đào Trọng Chiến | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức nhanh cho nam VĐV bóng đá lứa tuổi 14-15 Trung tâm TDTT huyện Gia Lâm, Hà Nội | 2022 | CH 2310 |
1817 | Nguyễn Văn Hải | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên năm thứ nhất Trường Đại học Tân Trào Tuyên Quang – TP. Tuyên Quang | 2022 | CH 2311 |
LV 2023 | ||||
1818 | Lê Nho Khỏe | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào Karate trên địa bàn thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 2023 | CH 2312 |
1819 | Nguyễn Tuấn Đạt | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực sức nhanh và sức mạnh chuyên môn cho nữ VĐV Thể dục dụng cụ môn Thể dục tự do lứa tuổi 11 – 12 đội tuyển trẻ Quốc gia | 2023 | CH 2313 |
1820 | Phạm Văn ANDREAS | Nghiên cứu bài tập phát triển khả năng phối hợp vận động cho nữ VĐV năng khiếu thể dục dụng cụ lứa tuổi 5-6 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội | 2023 | CH 2314 |
1821 | Kith Sivatha | Nghiên cứu giải pháp triển phong trào TDTT quần chúng thủ đô Phnom Penh, Campuchia | 2023 | CH 2315 |
1822 | Nguyễn Đại Hiệp | Ứng dụng bài tập tăng cường chức năng bộ máy vận động cho nam VĐV đội tuyển bóng rổ trường Đại học Xây dưng Hà Nội | 2023 | CH 2316 |
1823 | Trần Thị Nhung | Nghiên cứu bài tập nâng cao hiệu quả kỹ thuật kẹp cho nữ VĐV lứa tuổi 15-17 đội tuyển Pencak silat Hải Phòng | 2023 | CH 2317 |
1824 | Lâm Thị Hà Thanh | Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực của nữ VĐV Teakwondo lứa tuổi 14 – 16Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT thành phố Hà Nội | 2023 | CH 2318 |
1825 | Phan Quang Tú | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho học sinh Trường THPT Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 2023 | CH 2319 |
1826 | Phan Tùng | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho học viên lớp bóng rổ Elite Trung tâm thể thao Kaosport | 2023 | CH 2320 |
1827 | Đỗ Xuân Đoàn | Nghiên cứu giải pháp nâng cao thể lực cho học viên quân sự Lào tại trường Sĩ quân Lục quân 1 | 2023 | CH 2321 |
1828 | Đỗ Mạnh Dũng | Nghiên cứu xây dựng giải pháp nâng cao chất lượng công tác GDTC Trường Đại học Dược Hà Nội | 2023 | CH 2322 |
1829 | Nguyễn Quang Lộc | Nghiên cứu biện pháp nâng cao tính tự giác, tích cực trong giờ học GDTC cho học sinh trường THCS Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | 2023 | CH 2323 |
1830 | Bùi Tuấn Đạt | Lựa chọn bài tập phát triển thể lực cho sinh viên trường Đại học FPT Hà Nội | 2023 | CH 2324 |
1831 | Hoàng Thị Phương Giang | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam VĐV đội tuyển Wushu Sanshou lứa tuổi 14 – 15 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội | 2023 | CH 2325 |
1832 | Nguyễn Thị Luyến | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực cho học sinh khối 5 các trường Tiểu học Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | 2023 | CH 2326 |
1833 | Nguyễn Ngọc Linh | Nghiên cứu biện pháp phát triển phong trào thể dục thể thao quần chúng huyện Cẩm Khê- Phú Thọ | 2023 | CH 2327 |
1834 | Vương Đức Chung | Ứng dụng bài tập thể lực nâng cao thành tích thi đấu cho đội tuyển Bóng rổ nam khối A1 trường Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Hà Giang | 2023 | CH 2328 |
1835 | Vũ Thị Gấm | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác GDTC cho học sinh trường THPT B Nghĩa Hưng, Nam Định | 2023 | CH 2329 |
1836 | Đào Hoàng Giang | Giải pháp phát triển phong trào bóng đá cộng đồng cho học sinh tiểu học thành phố Hải Phòng | 2023 | CH 2330 |
1837 | Vũ Phúc Hoan | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền chung cho nam VĐV Bóng đá U13 tỉnh Bắc Giang | 2023 | CH 2331 |
1838 | Seang Piseth | Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển phong trào TDTT quần chúng thị xã Samraong, tỉnh Takeo, Campuchia | 2023 | CH 2332 |
1839 | Kiều Văn Đoài | Xây dựng chương trình thể thao ngoại khóa môn Bóng đá cho học sinh trung học phổ thông huyện Mê Linh – Hà Nội | 2023 | CH 2333 |
1840 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nghiên cứu biện pháp hoạt động TDTT ngoại khóa nâng cao thể lực cho học sinh trường THCS Châu Sơn huyện Ba Vì thành phố Hà Nội | 2023 | CH 2334 |
1841 | Trần Duy Ngọc Bảo | Nghiên cứu giải pháp phát triển phong trào tập luyện Bóng đá Futsal nam ở thành phố Hải Dương | 2023 | CH 2335 |
1842 | Nguyễn Văn Duy | Nghiên cứu lựa chọn các giải pháp nhằm nâng cao thể lực cho học sinh khối 6 quận Long Biên – Hà Nội | 2023 | CH 2336 |
1843 | Nguyễn Văn Hưng | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả giờ học giáo dục thể chất theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 cho học sinh khối 6 trường THCS Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | 2023 | CH 2337 |
Hen Povchenda | Giải pháp phát triển phong trào tập luyện môn bóng đá ở thành phố Stueng Sen, tỉnh Kampong Thom, Campuchia | 2023 | CH 2338 | |
1845 | Nguyễn Văn Nhật | Ứng dụng bài tập phát triển tốc độ phản xạ nâng cao hiệu quả đòn đấm tay sau Jodan gyaku zuki cho nữ VĐV môn Karatedo trong thi đấu đối kháng lứa tuổi 15 – 17 đội tuyển tỉnh Bắc Ninh | 2023 | CH 2339 |
1846 | Bùi Văn Lợi | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả học tập kỹ thuật bơi ếch cho học viên trung cấp Trường Cao đẳng Kỹ thuật hải quân | 2023 | CH 2340 |
1847 | Đàm Thế Hưng | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả phát bóng cho nữ vận động viên đội tuyển trẻ lứa tuổi 15-16 câu lạc bộ Bóng chuyền Kinh Bắc tỉnh Bắc Ninh | 2023 | CH 2341 |
1848 | Đỗ Anh Đức | Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ thể lực cho nam trọng tài Bóng đá trẻ Hà Nội | 2023 | CH 2342 |
1849 | Chanthakham Thammavong | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam sinh viên chạy cự ly 100m đội tuyển điền kinh trường Cao đẳng TDTT Lào | 2023 | CH 2343 |
1850 | Chunn Nimol | Nghiên cứu bài tập ưa khí giảm cân cho sinh viên mắc chứng thừa cân, béo phì trường Cao đẳng TDTT thủ đô Phnom Penh | 2023 | CH 2344 |
1851 | Lê Văn Học | Nghiên cứu bài tập sửa chữa sai lầm thường mắc trong kỹ thuật bơi trường sấp cho trẻ em năng khiếu lứa tuổi 10-12 câu lạc bộ Bơi Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | 2023 | CH 2345 |
1852 | Trần Thị Mai Anh | Ứng dụng bài tập thể lực nâng cao thành tích bơi 100m trườn sấp cho đội tuyển nam lứa tuổi 9-10 tuổi trường Tiểu học Vinschool Metropolis | 2023 | CH 2346 |
1853 | Deang Suntouch | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực chung cho sinh viên trường Cao đẳng TDTT thủ đô Phnom Penh | 2023 | CH 2347 |
1854 | Hoàng Thị Luân | Nghiên cứu bài tập Kick boxing cho hội viên câu lạc bộ Power Kick boxing và Fitness huyện Mê Linh, Hà Nội | 2023 | CH 2348 |
1855 | Vũ Ngọc Minh | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh ném lựu đạn trong môn giáo dục Quốc phòng và An ninh cho nam sinh viên năm nhất trường Đại học Điện lực | 2023 | CH 2349 |
1856 | Chu Tiến Sỹ | Ứng dụng bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn chân tấn công số 3 cho nam VĐV câu lạc bộ Vovinam trường Đại học FPT Hà Nội | 2023 | CH 2350 |
1857 | Nguyễn Thế Phong | Nghiên cứu lựa chọn bài tập sửa chữa những sai lầm thường mắc khi đánh bóng bằng gậy Driver cho học viên các câu lạc bộ Golf trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | 2023 | CH 2351 |
1858 | Lê Xuân Điệp | Lựa chọn biện pháp phát triển phong trào tập luyện môn Bóng đá cho thanh thiếu niên huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | 2023 | CH 2352 |
1859 | Nguyễn Văn Mạnh | Nghiên cứu bàì tập phát triển sức mạnh tốc độ kỹ thuật đòn tấn công Atemis tay trước cho nữ VĐV Jujitsu lứa tuổi 15-17 tỉnh Vĩnh Phúc | 2023 | CH 2353 |
1860 | Dương Thanh Hồ | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển kỹ thuật quăng cho nam vận động viên lứa tuổi 12 -16 đội tuyển Vật cổ điển Hà Nội | 2023 | CH 2354 |
1861 | Phạm Thúy Yến | Nghiên cứu bài tập phát triển sức bền nội dung chạy vũ trang môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh cho sinh viên trường Đại học Điện lực | 2023 | CH 2355 |
1862 | Lại Anh Nhật | Nghiên cứu bài tập phát triển thể lực cho nữ sinh viên năm thứ nhất Trường Đại học Y dược Thái Bình | 2023 | CH 2356 |
1863 | Nguyễn Ngọc Tường Linh | Đề xuất giải pháp xúc tiến truyền thông cho thể thao người khuyết tật Việt Nam | 2023 | CH 2357 |
1864 | Phương Thị Thỏa | Lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ đòn chân tấn công cho nam sinh viên đội tuyển Vovinam trong hệ thống các Trường Cao đẳng FPT | 2023 | CH 2358 |
1865 | Lý Thị Thơ | Lựa chọn bài tập phát triển sức nhanh cho nữ học sinh đội tuyển Bóng rổ lứa tuổi 12-13 quận Bắc Từ Niêm, Hà Nội | 2023 | CH 2359 |
1866 | Đặng Hà Huy | Nghiên cứu bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho Nam VĐV đội tuyển Quần vợt lứa tuổi 14 – 15 thành phố Hà Nội | 2023 | CH 2360 |
1867 | La Thanh Bình | Nghiên cứu bài tập nâng cao thành tích chạy 3000m vũ trang cho học viên Trường sỹ quan Lục quân 1 | 2023 | CH 2361 |
1868 | Hoàng Thị Khánh Huyền | Nghiên cứu biện pháp quản lý hoạt động Giáo dục Quốc Phòng- An Ninh của trường Đại học Điện lực | 2023 | CH 2362 |
1869 | Trần Đức Hải | Ứng dụng trò chơi vận động nhằm phát triển thể lực cho học sinh THCS lứa tuổi 11 – 12 Trường THCS Nguyễn Tri Phương, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 2023 | CH 2363 |
1870 | Dương Thúy Vi | Nghiên cứu tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện thể lực của nữ VĐV Wushu lứa tuổi 15-16 Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao Hà Nội | 2023 | CH 2364 |