Danh sách các sách ngoại văn tại Thư viện Trường Đại học TDTT Bắc Ninh

Trường Đại học TDTT Bắc Ninh giới thiệu danh mục các sách ngoại văn tại Thư viện Trường

DANH MỤC SÁCH NGOẠI VĂN

STT SĐKCB TÊN TÀI LIỆU Tên Tác giả Nhà XB Năm XB
2 NV 02 Huấn luyện thể thao S.M. Gordon Giáo dục thể chất 2008
3 NV 03 Bài giảng Y học thể thao A.V. Smolenski Giáo dục thể chất 2005
4 NV 04 Tiềm năng vận động viên V.P. Guba, N.N. Tresnokov Giáo dục thể chất 2008
5 NV 05 Kích thích chủ động vận động S.A. Polievski Giáo dục thể chất 2006
7 NV 07 Đo lường thể thao V.B. Korenberg Giáo dục thể chất 2008
8 NV 08 Hình thành trạng thái sẵn sàng thi đấu cho VĐV các môn võ-vật V.V. Gozin, V.L. Dementrev, S.V. Sizaev Giáo dục thể chất 2009
9 NV 09 Cơ thể con người như một hiện tượng xã hội và văn hóa: Kinh nghiệm phân tích liên ngành Trường đại học tổng hợp TDTT, Thanh niên và Du lịch quốc gia Liên Bang Nga, Trường nghiên cứu khoa học và Viện bảo tàng nhân chủng học mang tên Anutrin D.N. Moskva 2009
11 NV 11 The endocrine system in sports Richard F.Mull
12 NV 12 Rehabilitation of Sports injuries David K.Stotlar
13 NV 13 Nutrition in Sports Brenda G.Pitts
14 NV 14 Sports Psychology Thomas H.Sawyer
15 NV 15 Applied Sports Psychology Thomas H.Sawyer
16 NV 16 Golf for dummer Ericc. Schwarz 2009
17 NV 17 Modern Sports and Mass Media Paul Blakey 2009
18 NV 18 Tiyu Yundong Xinlixue Jianbian Russell Hoye
19 NV 19 Stretch band training Linda Trenberth 2011
20 NV 20 Tiyu Keyan Fazhan Yanjiu John Beech 201
21 NV 21 Recreational Sports Programming Karen Bill 2001
22 NV 22 Developing Successful Sports Sponsorship Ericc. Schwarz 2011
24 NV 24 The management of Fitness Physical Mich Desbordes
25 NV 25 The management of Clubs recreation James Higham
26 NV 26 Advanced theory and practice in Sport Michel L.Silk 2008
27 NV 27 Sport Marketing Daniel C.Funk 2011
28 NV 28 Sport Management: Principles and app…….. Patrich Bouchet 2012
29 NV 29 Managing Sport Business J.P. Sharma 2012
30 NV 30 The Marketing of Sport Michael Kent 2007
31 NV 31 Sport Management 2009
32 NV 32 Advanced theory and practice in Sport… 2013
34 NV 34 Global Sport Marketing 2012
35 NV 35 Sport Tourism Destinations 2011
36 NV 36 Sport and Corporate Nationalisms 2005
37 NV 37 Consumer Behaviour in Sport and Event 2009
38 NV 38 Sport Brands 2013
39 NV 39 Sport Dictionary 2006
40 NV 40 Oxford Dictionary of Sports Sience… 2006
41 NV 41 Giáo trình môn bóng bàn Đường Kiến Quân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
42 NV 42 Bóng bàn Trương Huệ Khâm, Tô Khảm NXB TDTT nhân dân 1999
43 NV 43  Kỹ xảo Bóng bàn Trương Bác  NXB Thể thao nhân dân, năm 2002
44 NV 44 Kỹ xảo “Xoáy bóng” trong Bóng bàn Người biên tập: Trương Bác NXB TDTT Nhân Dân 2001
45 NV 45 Bóng bàn Trương Huệ Khâm NXB TDTT Nhân Dân 1999
46 NV 46 Chỉ đạo huấn luyện, giảng dạy môn Bóng chuyền NXB TDTT Nhân Dân
47 NV 47 Giáo trình môn bóng bàn Đường Kiến Quân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1998.2
48 NV 48 Bóng bàn Trương Huệ Khâm, Tô Khảm NXB TDTT nhân dân 1997.2
49 NV 49  Kỹ xảo Bóng bàn Trương Bác  NXB Thể thao nhân dân, năm 1996.2
50 NV 50 Kỹ xảo “Xoáy bóng” trong Bóng bàn Người biên tập: Trương Bác NXB TDTT Nhân Dân 1995.2
51 NV 51 Bóng bàn Trương Huệ Khâm NXB TDTT Nhân Dân 1994.2
52 NV 52 Giáo trình cao cấp môn Bóng rổ Thẩm định của Uỷ ban sách giáo khoa các trường ĐH TDTT toàn quốc. NXB TDTT Nhân Dân – 2000
53 NV 53 Từ điển Bóng Rổ.Từ điển TDTT Trung QuốcBiên tập: Uỷ ban biên soạn “Từ điển Bóng Rổ” .
54 NV 54 Các bước và phương pháp giảng dạy, huấn luyện kỹ thuật bóng rổ Tạ Thiết Thơ NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
55 NV 55 Bóng rổ (Sách giáo khoa chọn dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng) Chủ biên: Trương Nhuệ, Ngô  Đài NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
56 NV 56 Giải đáp đề thi thử nghiệm huấn luyện giảng dạy bóng rổ, Tôn Dân Trị, NXB Thể thao nhân dân tái bản năm 2001.
57 NV 57 Xây dựng và ví dụ điển hình về kế hoạch huấn luyện bóng rổ Giả Chí Cường NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
58 NV 58 Bóng rổ Cổ Thành Niên, Long trường Thành NXB TDTT nhân dân 2003
59 NV 59 Giáo trình cơ bản của khiêu vũ thể thao Người biên tập: Phàn Oanh Sinh NXB Trường ĐH TDTT Jul-04
60 NV 60 Vũ Đạo và thể dục thẩm mỹ (Sách giáo khoa dành cho sinh viên các trường Cao đẳng). Chủ biên Hoàng Khoan Nhu NXB Cao đẳng giáo dục 2001
61 NV 61 Khiêu vũ thể thao NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh
62 NV 62 Phương pháp huấn luyện thể dục dụng cụ hiện đại, Đổng Tiến Hại, Hà Dục, NXB Đại học TDTT Bắc Kinh, tháng 2 năm 2005.
63 NV 63  Aerobic, Tiêu Quang Lai chủ biên, (kèm đĩa). NXB Thể thao nhân dân, năm 2003
64 NV 64  Aerobic toàn tập, Long Minh Bác, NXB Đại học TDTT Bắc Kinh, tháng 1 năm 2006.
65 NV 65 Giáo trình Aerobic trung cấp Tương Kiến Hoa, Vương Bảo chủ biên NXB Thể thao nhân dân 2004
66 NV 66 Phương pháp huấn luyện Thể dục dụng cụ hiện đại, Đổng Tiến Hạ, Hà Dục, NXB Đại học TDTT Bắc Kinh, tháng 2 năm 2005.
67 NV 67  Giáo trình Aerobic sơ cấp, Tương Kiến Hoa, Dương Nhậm Cầm, Quân Dục Bảo chủ biên, NXB Thể thao nhân dân, năm 2003
68 NV 68 Thể dục (tập 1) (dành cho trung học) Uỷ ban biên soạn tài liệu giảng dạy bồi dưỡng giáo viên TDTT trung tiểu học toàn quốc NXB giáo dục cao đẳng 2000
69 NV 69 “TD và sức khoẻ” của học sinh trung học cơ sở Tổng Triệu Mỹ NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
71 NV 71 Bàn về đề cương huấn luyện thể hình Dương Vũ NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
72 NV 72 Huấn luyện khoẻ đẹp Cố Đức Minh, Thái Bách Lý, Vương Nhạn NXB TDTT nhân dân 2004
73 NV 73 Tập giáo án khởi động giờ thể dục Mã Băng, Mã Hồng Đạo, Trang Linh NXB đại học TDTT Bắc Kinh
74 NV 74 Giáo trình TDTT công cộng các trường cao đẳng hiện đại Trương Thu Ninh, Từ Liên Quân NXB đại học TDTT 2005
75 NV 75 Thể dục nghệ thuật Thẩm Tri Bình, Vương Thuỵ Ngọc NXB TDTT Bắc Kinh 2005
76 NV 76 Thể dục trường học với việc giáo dục tâm lý lành mạnh Lam Tự Lực NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
77 NV 77 Sơ đồ giải thích kỹ thuật Bơi ngửa trong môn Bơi Chủ biên: Ôn Vũ Hồng, Lý Văn Tĩnh NXB ĐH TDTT Bắc Kinh – Jan-04
78 NV 78 Sơ đồ giải thích kỹ thuật bơi Ếch trong môn thể thao Bơi Người biên tập: Lý Văn Tĩnh, Ôn Vũ Hồng NXB Trường ĐH TDTT Jan-04
79 NV 79 Kỹ thuật và bài tập Bơi ngửa Chủ biên: Ngô Hà Hải NXB TDTT Nhân Dân 2001
80 NV 80 Giáo trình Bơi Lội. Người biên tập: Thẩm Văn Ích NXB TDTT Nhân Dân 1998
81 NV 81 Giáo trình Bơi lội(Sách giáo khoa dành cho sinh viênc các Trường ĐH TDTT)Thẩm định của Uỷ ban sách giáo khoa các trường ĐH TDTT toàn quốc) NXB TDTT Nhân Dân 2001
82 NV 82  Kỹ thuật bơi bướm và luyện tập, . Ngô Hà Hải chủ biên , NXB Thể thao nhân dân, năm 2001
83 NV 83  Bơi lội Hiệp hội biên soạn giáo trình TDTT toàn quốc, NXB Thể thao nhân dân.
84 NV 84 Kỹ thuật và tập luyện bơi tự do Ngô Hà Hải và Lỗ Bằng NXB Thể thao nhân dân 2001
85 NV 85  Hỏi đáp huấn luyện bơi lội, Lý Văn Tĩnh chủ biên, , NXB Đại học TDTT Bắc Kinh tháng 8 năm 2003.
86 NV 86  Giải thích hình ảnh kỹ thuật bơi bướm, Ôn Vũ Hồng, Lý Văn Tĩnh chủ biên,,  NXB Đại học TDTT Bắc Kinh tháng 1 năm 2004.
87 NV 87 Bơi lội (dành cho học tự chọn của học sinh các trường cao đẳng đại học không chuyên TDTT) Bùi Kính Ba, Hồ Văn Hoa NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
88 NV 88 Giáo trình võ thuật (Wushu) Trung Quốc (tập 2) Ủy ban biên soạn SGK các trường đại học, cao đẳng TDTT toàn quốc NXB Nhân dân 2004
89 NV 89 Giáo trình võ thuật (Wushu) Trung Quốc (tập 2) Ủy ban biên soạn SGK các trường đại học, cao đẳng TDTT toàn quốc NXB Nhân dân 2004
90 NV 90 Lịch sử võ thuật Trung Quốc Viện Nghiên cứu võ thuật Uỷ ban 61TDTT NXB TDTT nhân dân 1997
91 NV 91 Giáo dục an toàn và tự vệ phòng thân Trương Nhuệ, Trần công NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
92 NV 92 Học hỏi Taekwondo của các Quán quân thế giới (Giai đoạn nhất đẳng-) Chủ biên: Lưu vệ Quân; Trần Lập Nhân NXB Âm Tượng ĐH TDTT Bắc Kinh
93 NV 93 Học Taekwondo của các Quán quân thế giới (Giai đoạn Nhị đẳng – Đánh Tấn Công) Chủ biên: Lưu vệ Quân; Trần Lập Nhân NXB Âm Tượng ĐH TDTT Bắc Kinh
94 NV 94 Học hỏi Taekwondo của các quán quân thế giới (Giai đoạn nhất đẳng) Chủ biên: Lưu vệ Quân, Trần Lập Dân NXB Âm Tượng Trườn ĐH TDTT Bắc Kinh
95 NV 95 Học hỏi Taekwondo của quán quân thế giới (Taekwondo giai đoạn ngũ Đẳng – Tấn công phòng thủ) Chủ biên: Lưu Vệ Quân, Trần Lập Nhân NXB Âm tượng ĐH TDTT Bắc Kinh
96 NV 96 Học các quán quân Taekwondo thế giới (giai đoạn cửu đẳng) Chủ biên: Lưu Vệ Quân, Trần Lập Nhân NXB Âm Tượng ĐH TDTT Bắc Kinh
97 NV 97 Học các quán quân Taekwondo thế giới (giai đoạn lục đẳng) Chủ biên: Lưu Vệ Quân, Trần Lập Nhân NXB Âm Tượng ĐH TDTT Bắc Kinh
98 NV 98 Cùng tập luyện Teakwondo với nhà vô địch thế giới (từ sơ cấp đến cấp 10) Lưu Vệ Quân, Trân Lập Nhân NXB đại học TDTT Bắc Kinh
99 NV 99 Cùng tập luyện Teakwondo với nhà vô địch thế giới (tập đoạn 3 đến đột phá cực hạn) Lưu Vệ Quân, Trân Lập Nhân NXB đại học TDTT Bắc Kinh
100 NV 100 Cùng tập Teakwondo với nhà vô địch thể giới (các chiêu phòng thân) Lưu Vệ Quân, Trần lập Nhân NXB đại học TDT Bắc Kinh
101 NV 101 Cùng tập Teakwondo với nhà vô địch thể giới (đột phá cực hạn) Lưu vệ Quân, Trần Lập Nhân NXB đại học TDTT Bắc Kinh
102 NV 102 Phương pháp trị bệnh bằng thuật Mát xa Chủ biên: Tất Khiết NXB TDTT Nhân Dân 1997
103 NV 103 Phụ nữ và thể thao Tái bản lần thứ 8 – Bách khoa toàn thư y học thể thaoUỷ ban Y học của Uỷ ban thế vận hội Olimpic quốc tế. Hợp tác xuất bản của Liên hiệp (Liên hợp) y học thể thao quốc tế. Dịch giả: Cao Tùng Huyện NXB TDTT Nhân Dân 2004
104 NV 104 Dinh dưỡng học. (Sách dành cho sinh viên trường Đại học TDTT Cao Đẳng Giáo dục) Chủ biên: Cao ngôn Thành NXB Trường Đại học Bắc Kinh Aug-06
105 NV 105 Chấn thương và cách cứu chữa (chữa trị) kịp thời trong tập luyện TDTT. Biên dịch: Vương Lâm, Trương Hà Lực NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh Jan-06
106 NV 106 Bảo vệ sức khỏe trong tập luyện TDTT (Tái bản lần thứ 3)(Sách giáo khoa dành cho sinh viên học trong các trường cao Đẳng) Chủ biên: Đào Hồng Ân, Trịnh Long Du, Hoàng Thúc Hoài. NXB Cao Đẳng Giáo dục 2001
107 NV 107 Khả năng và khả năng nhanh trong tập luyện TDTT (Tốc độ và tốc độ nhanh trong vận động TDTT)Tái bản lần thứ 3 Bách khoa toàn thư y học thể thao Uỷ ban Y học uỷ ban Thế vận hội Olimpic quốc tếHợp tác xuất bản của liên hợp y học thể thao quốc tế. Tác giả: Phùng Thiết, Cao Đông Minh . 2004
108 NV 108 Phương pháp trị liệu những bệnh thường gặp An Tại Phong NXB Thể thao nhân dân 1999
109 NV 109 Hoá học sinh vật TDTT Thực tế. Chủ biên: Trương Ái Phương NXB Trường Đại Học TDTT Bắc Kinh Jun-05
110 NV 110 Phương pháp băng bó trong vận động Biên dịch: Lý Hồng Giang, Tôn Thủ Chính NXB TDTT Nhân Dân
111 NV 111 Một số phương pháp Mat xa thực dụng trong gia đình Chủ biên: Biên Trương Tôn. NXB TDTT Nhân Dân May-97
112 NV 112 Phương pháp trị liệu bằng châm cứu đối với một số bệnh thường gặp. Biên dịch: Anh Tại Phong NXB TDTT Nhân Dân 1999
113 NV 113 Những điều thú vị trong tập luyện TDTT Tác giả Lâm Phong Giả NXB TDTTT Nhân Dân 1998
115 NV 115 100 Phương pháp làm giảm đau nhanh chóng. Chủ biên: Tất Khiết NXB TDTT Nhân Dân 2001
116 NV 116 Phương pháp trị liệu bằng dược trà (trà thảo dược) đối với một số bệnh thường gặp. Người biên soạn: An Tại Phong. NXB TDTT Nhân Dân 1999
117 NV 117 Giáo trình cao cấp sinh lí học Thể Thao giáo trình giảng dạy cho NCS Điền Dã NXB Giáo dục cao đẳng Aug-03
118 NV 118  300 câu hỏi về sức khoẻ khoa học, Giang Minh Lan, tháng 1 năm 2006
119 NV 119  Cổ , vai, eo, chân đau và tự hồi phục, Trương Kiến Hoa, NXB Thể thao nhân dân, 1997
120 NV 120  Luyện cơ nam giới, Tạ Dũng, NXB Thể thao nhân dân, năm 1999.
121 NV 121  Hướng dẫn ẩm thực trị bệnh, Lâm Đức Nam, Hầu Khánh Chung chủ biên, NXB Thể thao nhân dân, năm . 1997
122 NV 122 Những điều kiêng kị trong ăn uống và bảo vệ sức khoẻ Biên tập: Phùng Vĩnh Lệ, Trương Khang, An Tại Phong NXB TDTT Bắc Kinh – 1/2005
123 NV 123 Dinh dưỡng thể thao Lonade J. Moen (Dương Tắc Nghị dịch) NXB TDTT nhân dân 2005
124 NV 124 9 phút tập khoẻ người, đẹp cơ thể Oros NXB đại học TDTT 2004
125 NV 125 Môn học xoa bóp Vương Quảng Lan NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
126 NV 126 Tập đề ôn tập, thực tập môn giải phẫu thể thao Trần Long, Trương Nhất Dân NXB TDTT nhân dân 2002
127 NV 127 Giải phẫu học thể thao Ủy ban biên soạn sách giáo khoa cao đẳng, đại học TDTT toàn quốc NXB TDTT nhân dân 2000
128 NV 128 Sinh lý học TDTT cao cấp- lý luận và ứng dụng Đặng Thụ Huân, Vương Kiện NXB cao đẳng giáo dục 2003
130 NV 130 Phòng trị chấn thương và bệnh tật thường gặp trong tập luyện TDTT và tăng cường sức khoẻ Vu Tố Mai, Lý Chí Kiệt, Tô Minh Trung NXB TDTT nhân dân 2003
131 NV 131 Dinh dưỡng học Vương Quảng Lan NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
132 NV 132 Giám sát y học TDTT thực dụng Vương Lâm, Vương An Lợi NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
133 NV 133 Sinh lý học TDTT thực dụng Dương Tích Nhượng NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
134 NV 134 Miến dịch học TDTT thực dụng Trương Anh NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
135 NV 135 Bệnh học chấn thương tổ chức phần mềm Lý Hàm Vắn NXB TDTT nhân dân 1998
136 NV 136 Tăng cường sức khoẻ cho người trung tuổi Vương An Lợi NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2001
137 NV 137 Rèn luyện sức khoẻ của người tàn tật Lô Nhạn NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
138 NV 138 Khu vui chơi thể thao tăng cường sức khoẻ Vương An Lợi NXB ĐH TDTT Bắc Kinh 2003
140 NV 140 Sinh cơ thể thao tập 2 Tổ biên soạn giáo trình giáo dục cao đẳng NXB giáo duụ cao đẳng 1988
141 NV 141 Thầy thuốc nổi tiếng dạy bạn cách dùng thuốc trưng y Lý Càn Cấu, Quách Đại Sinh NXB đường sắt TQ 1999
142 NV 142 Kẻ thù lớn của sức khoẻ là khu vực sai lầm về tâm lý Vương Thừa Cầm Hách Nhược Bình NXB TDTT nhân dân 1996
143 NV 143 Các thuật xoa bóp luôn được lựa chọn Tẩt Hạo NXB TDTT nhân dân 1997
144 NV 144 Điều trị bấm huyệt các bệnh thường gặp Am Tại Phong NXB TDTT nhân dân 2000
145 NV 145 Sinh lý học thể thao mới biên tập Tào Chí Phát, Mạnh Thiệu Cầm, Đào Vi Tuấn NXB TDTT nhân dân 2004
146 NV 146 Tăng cường sức khoẻ thực dụng Trương Ưng Chi NXB TDTT nhân dân 1997
147 NV 147 Chỉ dẫn tập luyện tăng cường sức khoẻ cho mọi người trong gia đình Trương Anh Ba NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
150 NV 150 Giáo dục học sức khoẻ trường học Lý Tường, Ngô Kỷ Thiều NXB giáo dục cao đẳng 2001
151 NV 151 Sinh cơ học cơ thể người Vương Bộ Tiêu NXB giáo dục cao đẳng 1994
152 NV 152 Giáo dục học sức khoẻ trường học Lý Tường, Ngô Kỷ Thiều NXB giáo dục cao đẳng 1987
153 NV 153 Sinh cơ thể thao Fulajilin, Taxauski (Mỹ) (Lục Ái Vân dịch) NXB TDTT nhân dân 2004
154 NV 154 Cơ thể vận độn oxy  thấp thúc đẩy sự sinh thành mạch máu trong tổ chức cơ Trịnh Lan (luận văn tiến sĩ) NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
155 NV 155 Hình ảnh giải thích phương pháp điều trị bằng huyệt tại cho các bệnh thường gặp An Tại Phong NXB TDTT nhân dân 2000
156 NV 156 Huấn luyện năng lực cơ thể của môn điền kinh Trương Anh Ba NXB TDTT nhân dân 2005
157 NV 157 Bảng phân giá trị các môn điền kinh của Liên đoàn điền kinh quốc tế Liên Đoàn điền kinh TQ NXB TDTT nhân dân 2004
158 NV 158 Thể thao học Trường học. (Sách giáo khoa dánh cho sinh viên các trường cao đẳng) Thẩm định: Uỷ ban chỉ đạo giảng dạy TDTT các trường Cao đẳng phổ thông toàn quốc. Chủ biên: Phan Thiệu Vĩ, Vũ Khả Hồng NXB Cao đẳng giáo dục – Jul-05
159 NV 159 Thể thao trường học Nhóm biên soạn: Giáo dục sư phạm bộ giáo dục.Sách giáo khoa dành cho sinh viên Cao đẳng và Trung học TDTT (Giai đoạn khởi điểm). Chủ biên: Siêu Lập, Phạn Thiệu Vĩ, Mao Chấn Minh NXB Cao đẳng giáo dục Jul-01
160 NV 160 TDTT Trường Học (Sách giáo khoa dành cho sinh viên các trường ĐH TDTT)Uỷ ban sách giáo khoa trường ĐH TDTT Toàn Quốc Chủ biên: Chu Đăng Cao NXB TDTT Nhân Dân
161 NV 161 Lý luận và thực tiễn của huấn luyện TDTT.(Ban biên tập những thành quả nghiên cứu trường Đại học TDTT Bắc Kinh)Đại học TDTT Bắc Kinh
162 NV 162 Khái niệm của TDTT.(Tài liệu hàm thụ dành cho sinh viên các trường ĐH TDTT) NXB TDTT Nhân Dân 1999
163 NV 163 Lịch sử thể thao, Hiệp hội biên soạn giáo trình của học viện TDTT toàn quốc, Khâu Thiệu Nghĩa, NXB Thể thao nhân dân, tái bản năm 2000
164 NV 164 Lý luận TDTT, Hiệp hội biên soạn giáo trình của học viện TDTT toàn quốc. NXB Thể thao nhân dân, năm 1999
165 NV 165 Nghiên cứu lý luận và tham luận thực tiễn, Lý Kiến Thiết, , NXB Đại học TDTT Bắc Kinh tháng 9 năm 2005.
166 NV 166  Lý luận cơ sở TDTT và giáo trình thực tiễn, Vương Thiệu Hoa, NXB Đại học TDTT Bắc Kinh, . tháng 9 năm 2000
168 NV 168 Khái luận TDTT Uỷ ban biên soạn SGK cho các trường cao đẳng đại học TDTT toàn quốc NXB TDTT nhân dân 1989
169 NV 169 Khái luận TDTT Dương Văn Cán, Dương Diên NXB giáo dục cao đẳng 2005
170 NV 170 Giáo trình lý luận TDTT (giáo trình cao đẳng phổ thông) Hà Vĩnh Triệu NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
171 NV 171 Khái luận TDTT Ủy ban biên soạn SGK NXB TDTT nhân dân 2005
172 NV 172 Giáo trình lý luận cơ bản TDTT Chu Tây Khoan NXB TDTT nhân dân 2004
173 NV 173 Khái luận về phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT Dương Thế Dũng NXB TDTT nhân dân 2006
174 NV 174 Giáo trình lý luận dạy học TDTT Đào Lôi NXB TDTT Bắc Kinh 2005
175 NV 175 Đẩy tạ (Giáo trình huấn luyện giảng dạy môn Điền Kinh) Người biên tập: Phùng Hiểu Đông.Lý Việt Bình NXB TDTT Nhân Dân 1996
176 NV 176 Giáo trình Điền Kinh. (Sách giáo khoa dành cho chuyên môn giảng dạy các kỹ thuật cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng TDTT) Chủ biên: Tôn Hoá Kinh NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh Oct-05
177 NV 177 “Chạy! Nhảy! Ném!” Những căn cứ giảng dạy môn Điền Kinh của Liên đoàn Điền kinh Quốc tế.Trung tâm phát triển khu vực liên đoàn Điền kinh Quốc tế. NXB Âm tượng Trường ĐH TDTT Bắc Kinh
178 NV 178 Nghiên cứu tốc độ chuyên môn Điền Kinh hiện đại.- Phân tích thực tế và kết cấu lý luận của hệ thống tốc độ chuyên môn trong chạy ngắn. Tác giả: Tạ Huệ Tùng NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh 04/2006
179 NV 179 100 câu hỏi Điền Kinh. Chủ biên: Thẩm Tín Sinh, Vương Cảng NXB Nhân Dân 1999
180 NV 180  Giáo trình cơ sở điền kinh, Hùng Tây Bắc, Diêu Quốc Cường, NXB Đại học TDTT Bắc Kinh, tháng 5 năm 1997
181 NV 181 Lịch sử môn điền kinh Trung Quốc Uỷ ban TDTT, kiện toàn điền kinh Trung Quốc NXB Vũ Hán 1997
182 NV 182 Lịch sử môn Điền Kinh TQ Liên Đoàn Điền Kinh TQ NXB Vũ Hán 1997
183 NV 183 Giáo trình môn điền kinh Ủy ban biên soạn SGK cao đẳng đại học TDTT toàn quốc NXB TDTT nhân dân 1999
184 NV 184 Giáo trình cao cấp của môn Thể thao Điền Kinh (Bản sửa chữa)(Sách dùng cho sinh viên ưu tú của uỷ ban TDTT quốc gia lần thứ 3)Thẩm định Uỷ ban sách giáo khoa trường Đại học TDTT Toàn Quốc– Tác giả Văn Siêu .NXB TDTT Nhân Dân 2002
185 NV 185 Giáo trình tập luyện Điền Kinh (Sách giáo khoa dành cho sinh viên các trường Cao đẳng) NXB Cao đẳng giáo dục 2001
186 NV 186  Nhảy cao, Tôn Thủ Chính, NXB Thể thao nhân dân,  năm 1996
187 NV 187  Ném đĩa, Trương Anh Bác, Trương Cảnh Long chủ biên, NXB Thể thao nhân dân, năm 1999
188 NV 188  Ném lao, Độ Khải Cường, NXB Thể thao nhân dân, năm 1997
189 NV 189 Quản lý học TDTT – Cơ sở và ứng dụng (Cơ sở và ứng dụng trong quản lý học TDTT) Tái bản lần thứ 3.Thẩm duyệt: Tần Xuân Lâm.Tác giả: Bonnie L Park House.Biên dịch: Lý vĩ, Cao Xuân Yến, Trình Hồng, Tần Xuân Lâm NXB ĐH TDTT Thanh Hoa  2003
190 NV 190 Giáo trình nhảy xa năm thứ 3 B(Sách giáo khoa dành cho huấn luyện và giảng dạy chuyên sâu điền kinh) Lý Hồng Giang, Sa Tiệp NXB TDTT Nhân Dân 2000
191 NV 191 Quản lý các hoạt động giáo dục và thể thao (Tái bản lần thứ 12)Dịch thuật: Như Tú Anh, Tùng Ngọc Phương, Vương Quân. Tác giả Charles A.Buncher March L.Krotee NXB Trường Đại Học Thanh Hoa 1/2005
192 NV 192 Quản lý TDTT Hiệp hội biên soạn giáo trình TDTT toàn quốc thẩm định NXB Thể thao nhân dân 2004
193 NV 193 Xã hội học TDTT – Đề tài thảo luận và tranh luận – Tái bản lần thứ 6.Biên dịch: Quản Binh, Lưu Tuệ Cần Tác giả Tay J. Coakly.
194 NV 194 Thể thao quần chúng (Sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường Đại học TDTT)Thẩm định uỷ ban sách giáo khoa các trường ĐH TDTT toàn quốc. NXB Nhân Dân
195 NV 195 Giáo trình quản lý học TDTT Uỷ ban biên soạn giáo khoa các trường đại học và cao đẳng TDTT toàn quốc NXB TDTT nhân dân 1996
196 NV 196 Quản lý học TDTT Ban biên soạn SGK các trường cao đẳng đại học TDTT toàn quốc NXB TDTT nhân dân 1999
197 NV 197 Quản lý học Từ Quốc Hoa, Trương Đức Triệu NXB đại học Thanh Hoa 1998
198 NV 198 Sơ đồ giải thích Kỹ thuật cầu lông”Trích tạp chí cầu lông” Biên dịch: Hà Dương, Lý Đại Hà NXB Trường Đại học TDTT Bắc Kinh
199 NV 199 100 Đáp án kỹ thuật cầu lông. Tác giả: Vương Vệ Đông NXB TDTT Nhân Dân
200 NV 200 Trang ảnh giải thích kỹ thuật cầu lông Suzuxita- Nhật (Hà Dương dịch) NXB TDTT nhân dân
201 NV 201 Giáo dục học thể thao Tống Kế Tân NXB TDTT nhân dân 2003
202 NV 202 Giáo dục học TDTT mới biên soạn Lưu Thiệu Tăng, Chu Đăng Xùng NXB giáo dục cao đẳng 2004
203 NV 203 Dạy học môn cầu lông Vilis Pheison (Vương Nhuệ dịch) NXB ĐH TDTT Bắc Kinh 2006
204 NV 204 Giáo dục học TDTT (Sách giáo khoa dành cho sinh viên các trường Cao đẳng) Chủ biên: Lưu thanh NXB Cao đẳng giáo dục
205 NV 205 Tổng hợp các báo cáo khoa học của Hội thể thao sinh viên lần thứ 7 Lý Học Minh, Hứa Vĩnh Cương NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
206 NV 206 Tuyển tập kỷ yếu luận văn tiến sĩ đại học TDTT Bắc Kinh (1990-1995) Đại học TDTT Bắc Kinh NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1995
207 NV 207 Tuyển tập kỷ yếu luận văn khoa học hội nghị khoa học TQ lần thứ 7 (tập 1) Hội khoa học TDTT Trung Quốc NXB khoa học TDTT Bắc Kinh 2004
208 NV 208 Đánh giá phân tích tác phẩm thông tin TDTT xuất sắc trong ngoài nước Nhiệm Quang Diệu NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
209 NV 209 Nghiên cứu lịch sử hình tượng thị giác Olimpic Vương Huân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
210 NV 210 Phương pháp tập tạ ante tăng cường sức khoẻ mới nhất Trương Kiến Quân, Điền Chấn Hoa NXB TDTT nhân dân 1998
211 NV 211 Nghiên cứu phục vụ Olimpic và khoa học kỹ thuật Trung tâm tập huấn cán bộ của tổng cục TDTT quốc gia NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
212 NV 212 Phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT Nhóm biên soạn phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT NXB cao đẳng giáo dục 1999
213 NV 213 Tuyển tập tóm tắt luận văn nghiên cứu sinh Đại học TDTT Bắc Kinh khoá 2001.
214 NV 214  Tuyển tập tóm tắt luận văn nghiên cứu sinh Đại học TDTT Bắc Kinh khoá 1998-1999.
215 NV 215 Tuyển tập tóm tắt luận văn nghiên cứu sinh Đại học TDTT Bắc Kinh khoá 2004.
216 NV 216 Những giá trị của TDTT thông tin hướng tới thế vận hội 2008 tại Bắc Kinh
217 NV 217 Nghiên cứu văn hoá của thế vận hội Olimpic Tác giả: Tôn Phồn Mẫn NXB TDTT Nhân Dân 2005
218 NV 218 Nghiên cứu và điều tra hiện trạng TDTT quần chúng ở Trung Quốc (Nhóm: đề tài điều tra hiện trạng TDTT quần chúng ở Trung Quốc NXB Trường Đại học TDTT Bắc Kinh 4/2005
219 NV 219 Diễn đàn quốc tế giữa thế vận hội Olimpic và Thế vận hội Bắc Kinh.Diễn đàn của Hiệu trưởng Trường Đại học TDTT Trung Quốc và nước ngoài.(Các hoạt động học thuật kỷ niệm 50 năm thành lập trường Đại học TDTT Bắc Kinh 1953 – 2003) Chủ biên: Dương Hoá 2003
220 NV 220 Giáo trình đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành TDTT Chủ biên: Điền Nhuệ NXB ĐH TDTT Bắc kinh 9/1997
221 NV 221 Chỉ đạo thực tập giáo dục TDTT(Sách dành cho sinh viên các trường Cao đẳng) Nhóm biên soạn: Chỉ đạo thực tập giáo dục TDTT NXB Cao đẳng giáo dục  5/1998
222 NV 222 Phương pháp luyện tập tay kéo mới nhất Tác giả Trương Kiến Hoa, Điền Chấn Hoa. NXB TDTT Nhân Dân 1998
223 NV 223 Cơ sở khoa học trong rèn luyện TDTT Tác giả: Cao Cường, Mao Trí Hùng NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh – 5/2001
224 NV 224 Tuyển tập các tóm tắt luận văn nghiên cứu sinh-Đại học TDTT Bắc Kinh khoá 2003.
225 NV 225 Giải thích, phân tích các nhân tố giành được chiến thắng trong thi đấu môn nhảy cầu ván đội và thực tiễn huấn luyện các vận động viên  cao cấp của Trung Quốc Tác giả: Hạ Lộ Mẫn Viện nghiên cứu sinh trường ĐH TDTT Bắc Kinh 7/2006
226 NV 226 Hội Biên Trích dẫn luận văn học vị nghiên cứu sinh Viện Nghiên cứu sinh Trường ĐH TDTT Bắc Kinh năm 2005 2005
227 NV 227 Hội biên trích dẫn luận văn hội nghị khoa học TDTT toàn quốc lần thứ 7Bắc Kinh tháng 10 năm 2004 Hội nghị khoa học TDTT Trung Quốc 2004
228 NV 228 Khái niệm khoa học xã hội nhân văn cao cấp ngành TDTT.(Giáo trình dùng cho giảng dạy các sinh viên nghiên cứu sinh) Chủ biên: Hộ Nguyên Chân NXB Cao đẳng Giáo dục
229 NV 229 Giáo trình cao cấp trong thi đấu thể thao.Giáo trình dành cho các sinh viên chuyên tu trường ĐH TDTT)Thẩm định của Uỷ ban sách các trường Đại học TDTT Toàn Quốc.Giáo trình trọng điểm của tổng cục TDTT Quốc gia. NXB TDTT Nhân Dân  1999
230 NV 230 Từ điển TDTT Trung Quốc; Chủ biên: Thế Khuê. NXB TDTT Nhân dân 1996
231 NV 231 Sơ đồ giải thích kỹ thuật Người biên tập: Dương Ninh NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh 7/2003
232 NV 232 Môn bóng ném Tại thế vận hội Olimpic Chủ biên: Dư Kế Anh NXB TDTT Nhân Dân
233 NV 233 Hội tụ các giáo trình sách thể thao Trung văn hàng năm Chủ biên: Lưu Thái Hà NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh 8/2003
234 NV 234 Rèn luyện thân thể cùng các quán quân Biên dịch: Vương An Ngọc, Ngụy Phong NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh  7/2004
235 NV 235 Từ vựng tiếng Anh TDTT thường dùng Chủ biên: Vương Quân Bình, Trương Diệu Linh NXB Bắc Kinh 6/2004
236 NV 236 Giáo trình thi đấu các môn TDTT Chủ biên: Lý tiểu Đan, Huệ Dân NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh 7/2005
237 NV 237 Phân biệt sự đánh giá và sự ứng đối trong các môn thi đấu mạo hiểm của các Vận động viên cao cấp ở các môn ưu thế của nước ta. Tác giả: Thanh Nham NXB Trường Đại Học TDTT Bắc Kinh 07/2004
238 NV 238 Khái niệm và chức năng phương hướng chỉ đạo trong huấn luyện. Tác giả: Đặng Vân Long. NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh 11/2005
239 NV 239 Xã hội hoá TDTT.(Sách giáo khoa dành cho sinh viên các trường ĐH TDTT)Uỷ ban sách giáo khoa các trường ĐH TDTT Toàn Quốc. Chủ biên: Lý Kiến Quốc NXB TDTT Nhân Dân 2004
240 NV 240 Tuyển chọn và đánh giá tinh tế luận văn thạc sỹ ưu tú từ 2000 – 2004 của Trường Đại học TDTT Bắc Kinh Chủ biên: Trương Lực Vĩ, Trang Linh. NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh 10/2004
241 NV 241 Các môn thi đấu tiêu biểu và yêu thích tại thế vận hội Olimpíc. Chủ biên: Vương Thành. NXB Trường Đại học TDTT Bắc Kinh
242 NV 242 Hội Biên Trích dẫn luận văn học vị nghiên cứu sinh trường ĐH TDTT Bắc Kinh năm 2000Viện nghiên cứu sinh 2000
243 NV 243 Giáo trình quân sự Tổ biên tập Giáo trình quân sự biên soạn NXB Giáo dục cao đẳng 2000
244 NV 244 LÞch sö ThÓ thao thµnh tÝch cao Hiệp hội biên soạn giáo trình Học viện TDTT toàn quốc biên soạn, , tái bản  (Giáo trình thông dụng của học viện TDTT). NXB Thể thao nhân dân 1999.
245 NV 245 Học Thái quyền đạo cùng quán quân thế giới(sách kèm đĩa). Lưu Vệ Quân, Trần Lập Nhân NXB Âm tượng Đại học TDTT Bắc Kinh
246 NV 246  Lý luận quân sự, Nguỵ Thuần, NXB Đại học TDTT Bắc Kinh, . tháng 7 năm 2005
247 NV 247  Huấn luyện thể lực hiện đại, Vạn Đức Quang, Vạn Mạnh, NXB Thể thao nhân dân, năm 2003
248 NV 248  Đề cương thi lý luận chính trị – đề thi nghiên cứu sinh thạc sỹ toàn quốc năm 2003, Bộ giáo dục Trung Quốc, NXB giáo dục cao đẳng, tháng 6 năm 2002
249 NV 249  Giáo pháp giáo trình thể thao trung học, Vu Tố Mai chủ biên,  NXB Đại học TDTT Bắc Kinh.
250 NV 250  Lịch sử thể thao Trung Quốc, Dục Thế Quyền, NXB Đại học TDTT Bắc Kinh, tháng 5 năm 1997
251 NV 251 Thống kê TDTT với SPSS Vương Thiều Phần 2002 NXB TDTT nhân dân
252 NV 252 Thống kê TDTT Ban biên soạn SGK các trường đại học và cao đẳng TDTT toàn quốc 2002 NXB TDTT nhân dân
253 NV 253 Đo lường và đánh giá nhân thể Chủ biên biên soạn “Đo lường và đánh giá nhân thể” NXB Cao đẳng giáo dục
254 NV 254 Tư tưởng mới đo lường các tham số trọng lượng trong TDTT. Tác giả: Lý Thế Minh NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh
255 NV 255  Đánh giá đo lường thể thao, Uỷ ban biên soạn giáo trình học viện TDTT toàn quốc thẩm định,  NXB Thể thao nhân dân tái bản năm 2000
256 NV 256 Phương pháp đo lường đơn giản sân bãi TDTT. Chủ biên: Luyện Bích Trinh, Đường Văn Huệ, Hoàng Kiên Nghị NXB TDTT Nhân Dân 1999
258 NV 258 Xã hội học TDTT TQ Lô Nguyên Chấn NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
259 NV 259 Môi trường thi đấu và điều tiết sự thích nghi của VĐV, Mã Hồng Vũ, NXB Đại học TDTT Bắc Kinh, tháng 1 năm 2005
260 NV 260 Tâm lý dạy học TDTT Thiệu Vĩ Đức NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
261 NV 261 Tâm lý học TDTT Nhóm biên soạn giáo trình tâm lý học TDTT của UB giáo dục người lớn tuổi NXB TDTT nhân dân 1999
262 NV 262 Tâm lý học TDTT Lý Lựu (nhóm biên soạn của Vụ giáo dục sư phạm- Bộ giáo dục TQ) NXB giáo dục cao đẳng 2001
263 NV 263 Giải thích và phân tích quy tắc thi đấu bóng đá. Tôn Bảo Khiết  NXB Đại học TDTT Bắc Kinh tháng 10 năm 2005
264 NV 264 Giáo trình Bóng đá(Sách giáo khoa dành cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng) Chủ biên: Trần Đức Mẫn. NXB Trường ĐH TDTT Bắc Kinh 06/2003
265 NV 265 Bóng đá hiện đại Uỷ ban biên soạn SGK cao đẳng, đại học TDTT toàn quốc NXB TDTT nhân dân 2000
266 NV 266 Bóng đá Phigionen. Akburop- Thuỵ điển (Trần Dị Trương dịch) NXB TDTT nhân dân 2003
267 NV 267 Giáo trình bồi dưỡng HLV bóng đá TQ Dương Nhất Dân NXB TDTT nhân dân 1997
268 NV 268 Lịch thi đấu bóng đá Liên đoàn bóng đá TQ NXB TDTT Nhân dân 2005
269 NV 269 Phương pháp huấn luyện bóng đá hiện đại Trương Diên An NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
270 NV 270  Kỹ thuật Tennis, Mitsuo Kodama, Hiroo Takahashi, NXB Thể thao nhân dân.
271 NV 271 Giáo trình Tennis. Người biên tập Vương Hy Thăng, Lưu Chiến Đề NXB TDTT Nhân Dân 1997
273 NV 273 Tranh ảnh chú giải kỹ xảo tenis Kaushiki (Tu Tốt Hoa dịch) NXB đại học TDTT 2005
274 NV 274 Kỹ xảo đánh tenis (giải thích bằng hình ảnh) Trung Chấn Tân, Chu tĩnh Hoa NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
276 NV 276 Bắn súng Olimpic Dực Kế Anh NXB TDTT nhân dân 2004
277 NV 277 Xã hội hiện đại với thể dục trường học Khúc Miên Hổ, Dương Văn Cán NXB TDTT nhân dân 1999
278 NV 278 Tầm nhìn mới về thể dục ngoài giờ Khúc Miên Hổ, DươngVăn Cán NXB TDTT nhân dân 1999
279 NV 279 Giáo trình cơ sở TDTT đại học và sức khoẻ Văn Tiệp, Cao hàm NXB đại hoọ TDTT Bắc Kinh 2003
280 NV 280 Người thép trên máy kéo lực Thúc Bồi Hoa, Đông Phong Tốt NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
281 NV 281 Đua thuyền Olimpic Chúc Hưng Thọ NXB TDTT nhân dân 2004
282 NV 282 Tiều phẩm: Yêu nhẩy gầy người Trương Thiều Mai NXB đai học TDTT Bắc Kinh 2005
283 NV 283 100 câu hỏi trong phòng tập tăng cường sức khoẻ Lưu Kim Chu NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
284 NV 284 Sổ tay HLV huấn luyện tăng cường sức khoẻ Ergger (Công ty TDTT Thẩm Khuyến dịch) NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2002
285 NV 285 Môn trọng tài thi đấu TDTT Trương Bách Chấn NXB giáo dục cao đẳng 2000
287 NV 287 Nghiên cứu sự biến đổi và phát triển của tổ chức Olimpic quốc tế Như Tú Anh NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
288 NV 288 Nghiên cứu hệ thống động lực khoa học hoá huấn luyện của TQ Lô Triệu Nghị NXB đại hoọ TDTT Bắc Kinh 2005
289 NV 289 Giáo trình cao cấp khái luận khoa học xã hội nhân văn TDTT Lê Nguyên Chấn NXB GD cao đẳng 2003
290 NV 290 Nghiên cứu khai phá thể dục du lịch khu vực miền Tây TQ Chu Đạo Bình, Trương Tiểu Lâm, Chu Vân Du NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2006
291 NV 291 Giáo trình văn viết trong TDTT Trình Hống, Ngô Chí Cường NXB đại học TDTT 2004
292 NV 292 Hướng dẫn toàn bộ quá trình môn học văn viết trong TDTT Trình Hồng, Ngô Chí Cường NXB đại học TDTT 2004
293 NV 293 Tập đề ôn tập và thực hành môn sinh lý thể thao Ủy ban biên soạn SGK các trường đại học, cao đẳng TDTT toàn quốc NXB TDTT nhân dân 2005
294 NV 294 Các phương án ứng dụng thống kê TDTT Tế Quốc Ủng, Trương Lộ, Hoàng Phượng My, Tôn Thành Lâm NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
295 NV 295 Nhập môn trọng tài Johnson Backer (Giang Chí Thành dịch) NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
296 NV 296 Quan hệ TDTT công cộng Lưu Đức Phây, Thạch Nham NXB giáo dục cao đẳng 2004
297 NV 297 Tuyển tập kỷ yếu luận văn của nghiên cứu sinh Đại học TDTT Bắc Kinh NXB đai học TDTT Bắc Kinh 2002
298 NV 298 Hội biên trích dẫn luận văn học vị nghiên cứu sinh trường đại học TDTT Bắc Kinh năm thứ 1996 – 1997. Viện Nghiên cứu sinh
299 NV 299 Bye bye Hoàng Quan Dân, Vương Vĩ NXB TDTT Nhân Dân 2004
300 NV 300 hình ảnh chú giải kỹ thuật toàn năng của tenis Tôống Cường NXB ĐH TDTT Bắc Kinh 2003
301 NV 301 Bàn về đề cương huấn luyện thể hình Dương Vũ NXB TDTT Bắc Kinh 2005
302 NV 302 Phương pháp tập luyện xóa bỏ mệt mỏi trong học tập Tư Kim NXB TDTT Nhân Dân
303 NV 303 Thực tiễn lâm sàng dự phòng và điều trị chấn thương thể thao Lanslent (Thụy Điển) Vương An Lợi dịch NCB TDTT Nhân Dân 2006
304 NV 304 Giải phẫu cơ thể người thực nghiệm Lưu Hồng Trụ, Vu Phương NXB TDTT Nhân Dân 2006
305 NV 305 Định hướng dạy học điền kinh vui chơi hóa Chu Hồng Bình, Tô Gia Phúc NXB TDTT Nhân Dân
306 NV 306 Thể dục nghe thuật Ủy ban biên tập  SGK cho các trường cao đẳng đại học toàn quốc NXB TDTT Nhân Dân
307 NV 307 Tăng cường sức khỏe và thể hình của thanh niên Trường Trình Hồng, Hùng Khái Trại NXB ĐH TDTT Bắc Kinh 2002
308 NV 308 Tư đánh giá thể chất và các bài tập tăng cường sức khỏe Lý Thành Diệp NXB TDTT Nhân Dân 2002
309 NV 309 Hình ảnh giải thích phương pháp điều trị bằng ngải cứu cho các bệnh thường gặp An Tại Phong NXB TDTT Nhân Dân 2000
310 NV 310 Sinh hóa thể thao Ủy ban biên soạn SGK cao đẳng đại học TDTT toàn quốc NXB TDTT Nhân Dân 1999
312 NV 312 Thể dục đồng đội ở trường phổ thông A.B. Lagutin Nga 2008
313 NV 313 GDTC trong trường phổ thông đặc biệt Nga 1997
314 NV 314 GDTC – Kế hoạch học tập cho nữ lớp 10 Nga 2008
315 NV 315 GDTC – Kế hoạch học tập cho nam lớp 10 Nga 2004
316 NV 316 GDTC – Kế hoạch học tập cho nữ lớp 11 Nga 2007
319 NV 319 Tần số mạch, lactat và huấn luyện sức bền Peter Iansen Nga 2013
320 NV 320 Dinh dưỡng VĐV điền kinh Nga 2012
321 NV 321 Cơ sở huấn luyện thể thao – Phương pháp đánh giá và dự báo V.P. Guba Nga 2012
325 NV 325 Huấn luyện nhiều năm cho VĐV trẻ V.G. Nhikitushkin Nga 2010
328 NV 328 Kiểm tra y học cho học sinh các trường trung học I.I. Bakhrav Nga 2005
329 NV 329 Triết học thể thao V.I. Stoliarov Nga 2015
330 NV 330 Cơ sở huấn luyện sức mạnh chuyên môn trong thể thao IU.V. Verkhoshanski Nga 2013
331 NV 331 Từ điển Nga Anh về điền kinh Nga 2000
332 NV 332 Cơ sở tâm lý thể thao B.P. Yakovlev Nga 2014
333 NV 333 Điều khiển tâm lý trong thể thao V.R. Malkin Nga 2008
335 NV 335 Thể dục: phân loại bài học GDTC ở trường phổ thông E.A. Zemskov Nga 2008
336 NV 336 GDTC ở trường phổ thông và tại nhà Nga 2001
338 NV 338 Phương pháp lập kế hoạch cá nhân trong đào tạo VĐV điền kinh trình độ cao nội dung chạy cự ly trung bình và dài T.V. Samolenko Nga 2016
339 NV 339 Đào tạo VĐV điền kinh các môn nhảy A.L. Ogandzanov Nga 2005
341 NV 341 Phương pháp luận và phương pháp tiến hành các công trình nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực GDTC và thể thao V.I. Evdokimov Nga 2010
342 NV 342 Tiêu chuẩn nghề nghiệp – tập 1 Nga 2015
343 NV 343 Tiêu chuẩn nghề nghiệp – tập 2 Nga 2016
344 NV 344 Chẩn đoán y học lâm sàng và y học thể thao R.G. Deshin Nga 2016
345 NV 345 Kiểm tra y học trong thể thao M.A. Godik Nga 2010
347 NV 347 Hệ thống đào tạo VĐV Olympic – tập 1 V.N. Platonov Nga 2015
348 NV 348 Hệ thống đào tạo VĐV Olympic – tập 2 V.N. Platonov Nga 2015
349 NV 349 Y học thể thao thành tích cao O.S. Kulinhenkov Nga 2016
350 NV 350 Tuyển chọn thể thao L.P. Sergienko Nga 2013
351 NV 351 Энциклопедия физических упражнений Ezi Talaga Nga 1998
353 NV 353 Dinh dưỡng VĐV Nga 2014
358 NV 358 Sức mạnh sinh lý R.M. Goeadnitev;
V.N. ShliaxTov
Nga 2016
359 NV 359 Phì đại cơ xương ở người A.V.Sau Sonova Nga 2015
360 NV 360 Tổ chức quá trình huấn luyện câu hỏi và trả lời I.I. Geigoeeva, D.N. Ternonog Nga 2016
361 NV 361 Lý thuyết cơ bản về hoàn thiện hoạt động của VĐV D.F. Mósunov Nga 1996
363 NV 363 Giáo trình Hán ngữ tiêu chuẩn. Quyển thượng 2 Hoàng Chính Trực Trung Quốc
364 NV 364 Chế biến đồ uống thể thao Tăng Tùng Linh 1991
365 NV 365 Bóng đá Thụy Điển Trần Dị Trương dịch 2003
366 NV 366 Huấn luyện nhóm môn võ, vật,quyền anh Ngu Trùng Can 2003
367 NV 367 Giáo trình học tiếng Anh song ngữ Trung – Anh New concept English 1 L.G.Alexander 1998
368 NV 368 Nghiên cứu thuận lợi và khó khăn trong phát triển sản nghiệp TDTT truyền thống miền tây Trung Hải Bình 2009
369 NV 369 Tóm lược thành quả nghiên cứu khoa 2003
370 NV 370 Tạp chí thể thao thế giới
371 NV 371 Phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu sinh lý học TDTT Kiều Ngọc Thành
372 NV 372 Thuốc và Thể thao thành tích cao Dương Tắc Nghi 1993
373 NV 373 Phương pháp rèn luyện thân thể bằng dây kéo lò xo tại nhà Ngụy Tĩnh 2004
374 NV 374 Đại cương dạy học và huấn luyện bơi lội Chu Thái Xương 1996
375 NV 375 Tài liệu hướng dẫn ôn thi chứng chỉ Hán ngữ HSK Nghê Minh  Lượng 2002
376 NV 376 Giải phẫu học TDTT Hồ Thanh Vũ 2000
377 NV 377 Sinh lý học TDTT Tập thể tác giả 1999
378 NV 378 Chính sự Trung Quốc số 3 2004
379 NV 379 Thể chất học thực dụng Trần Minh Đạt 1993
380 NV 380 Cứu hộ đuối nước ao hồ Dương Ngọc Cường 2001
381 NV 381 Dinh dưỡng trong thể thao Ronald J.Maughan, Dương Tắc Nghi dịch 2005
382 NV 382 Kiểm soát và học tập động tác Trương Anh Bát 2003
383 NV 383 Giáo trình Hán ngữ nghe nói. Quyển thượng Triệu Thanh 2002
384 NV 384 Sổ tay chỉ tiêu thường dùng trong đánh giá tâm lý vận động viên Trương Lực Vi, Mao Chí Hùng 2004
385 NV 385 Lớp bồi dưỡng kiến thức dinh dưỡng và hồi phục cho vận động viên 2002
386 NV 386 Nguyên nhân thay đổi phong độ thi đấu và biện pháp điều chỉnh Hùng Diệm 2005
387 NV 387 Tâm lý học TDTT Hoàng Hy Đình 2003
388 NV 388 Giáo trình Hán ngữ nghe nói, đáp án. Quyển thượng Triệu Thanh 2002
389 NV 389 Giáo trình Hán ngữ đọc hiểu cấp tốc Trịnh Nhụy 2002
390 NV 390 Giáo trình Hán ngữ tiêu chuẩn. Quyển thượng 4 Hoàng Chính Trực
391 NV 391 Giáo trình Hán ngữ nghe nói (quyển hạ) Triệu Thanh 2004
NV 392 Một số quan điểm trong huấn luyện các môn bóng Lưu Đan 2006
NV 393 Nghiên cứu khoa học tuyển chọn vận động viên Giải Văn Tài, Thạch Hồng 1991
NV 394 Giáo trình nhịp cầu Hán ngữ thực dụng Trần  Chước 2003
NV 395 Tài liệu bồi dưỡng trọng tài Wushu quốc tế 1995
NV 396 Thống kê TDTT với phần mềm SPSS Vương Hiểu Phần 2002
NV 397 Huấn luyện học TDTT Dung Sĩ Lâm 2001
NV 398 Sinh cơ học TDTT Vladimir M. Zaziorskiff, Lục Ái Vân dịch 2003
NV 399 Sinh lý học TDTT Vương Thụy Nguyên 2002
NV 400 Nguyên lý và phương pháp tuyển chọn vận động viên Hoàng Kim Ánh 2005
NV 401 Tuyển tập luận văn nghiên cứu khoa học đạt giải Thái Đức Bân 1998
NV 402 Tiến trình nghiên cứu tâm lý học TDTT Trương lực Vi 2000
NV 403 Sổ tay TDTT thế giới Lý Đức Thắng 2002
NV 404 Giáo án giảng dạy các môn thể thao tự chọn cho học sinh tiểu học Vương Cảng 2003
NV 405 Phương pháp huấn luyện tâm lý hiện đại Trương Lực Vi 2004
NV 406 Từ điển bơi lội Mai Chấn Diệu 1991
NV 407 Mưu lược và chiến thuật thi đấu thể thao Kiều Bình, Châu Cường 2002
NV 408 Giáo trình lý luận TDTT đại học Bành Kiệt, Tôn Thiên Minh, Hạng Lập Mẫn 2002
NV 409 Đánh giá xã hội học TDTT Trung Quốc Lư Nguyên Trấn 2003
NV 410 Hội nghị thế giới về giáo dục thể chất Kim Quý Xuân (dịch) 1999
NV 411 Sư phạm học thể thao Tống Kế Tân 1999
NV 412 Lịch sử Trung Quốc bí mật và giai thoại Tập 2 Trương Tráng Niên, Trương Dĩnh Chấn 2002
NV 413 Trọng tài Bơi lội Hứa Kỳ 2002
NV 414 Hỏi đáp về bóng bàn Lý Kim Lượng 2003
NV 415 Cơ chế hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Trương Lâm 2002
NV 416 Giáo trình thể chất trường học Lý Hồng Giang 2003
NV 417 Giáo án giảng dạy các môn thể thao tự chọn cho học sinh THPT Vương Cảng 2003
NV 418 Giáo án giảng dạy các môn thể thao tự chọn cho học sinh THPT Vương Cảng 2003
NV 419 Hỏi đáp về dinh dưỡng thể thao Hạ Vĩ Ân, Lã Khôn Tuyển 2000
NV 420 18 cách phòng bệnh cho trẻ em Cố Cương Thần, Lưu Văn Quyên 1997
NV 421 Khái niệm mới về thể dục – Nghiên cứu quy luật điều chỉnh hành vi đối với vận động viên cấp cao Hoàng Ngọc Bân 2003
NV 422 Thống kê trong TDTT Hội đồng biên soạn tài liệu học viện TDTT quốc gia 1997
NV 423 Thư Bồi Hoa, Đổng Phụng Thúy 2003
NV 424 Huấn luyện thể thao Lý Trí Dũng 2001
NV 425 Giảng dạy và huấn luyện bóng chuyền Ngưu Bội Lâm 2003
NV 426 Hỏi đáp về Quần Vợt Trương Triều Huy 2003
NV 427 Lý luận huấn luyện nhóm môn thể thao Điền Mạch Cửu 1998
NV 428 Bồi dưỡng và phát triển bền vững nhân tài thể thao kế cận cho đất nước Chung Bỉnh Xu 2003
NV 429 Tập luyện tại nhà với tạ tay Thôi Triệu Tân 2004
NV 430 550 thế cờ Tướng kinh điển Từ Chi, Lý Canh 2001
NV 431 Đứng phía sau học sinh Lưu Thanh 2003
NV 432 Sổ tay tiêu chuẩn thể chất nhân dân. Phần dành cho người trưởng thành. Tổng cục TDTT Trung Quốc 2003
NV 433 Bàn luận về bóng chuyền Trương Nhiên 2001
NV 434 Đánh giá thể dục thể thao trường học Lý Kiện Quân 2003
NV 435 Tâm lý học TDTT Hội đồng biên soạn tài liệu học viện TDTT quốc gia 2000
NV 436 Bài tập với bóng Gymball, NXB TDTT nhân dân Khương Quế Bình 2002
NV 437 Giảng dạy và huấn luyện TDTT Viên Phụng Sinh, Vương Kim Long, Tào Vĩ 2001
NV 438 Du lịch TDTT với rèn luyện sức khỏe Lý Xuân Hoa 2003
NV 439 1000 câu hỏi về TDTT Cố Cương Thần, Trương Nghĩa Tiêu 1998
NV 440 Quy luật chiến thắng của những môn thể thao ưu thế Trung Quốc Tạ Á Long, Vương Nhữ Anh 1992
NV 441 Phương pháp chơi cờ tướng Thượng Uy 1997
NV 442 18 cách rèn luyện trí não cho trẻ em Cố Cương Thần, Lưu Văn Quyên 1997
NV 443 Lý luận lực học Chu Chiếu Tuyên, Châu Khởi Chiêu, Ân Kim Sinh 2001
NV 444 Kiểm tra đánh giá và tiêu chuẩn kiểm tra đánh giá thể chất sinh viên Mao Chấn Minh, Ngô Kiện 1997
NV 445 Phương pháp giảng dạy bơi lội Ôn Trung Hoa 1990
NV 446 Lý luận học TDTT Mao Hạc Thanh, Phan Tịnh Ngũ NXB học viện TDTT Bắc Kinh 1989
NV 447 Huấn luyện thể thao Điền Mạch Cửu NXB TDTT nhân dân 2000
NV 450 Nhân tài học TDTT Triệu Quế Ngân, Vương Chính Âu Nhà xuất bản TDTT nhân dân 1993
NV 451 Lập kế hoạch huân luyện Điền Mạch Cửu NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1999
NV 452 Đánh giá học Vương Hán Lan NXB đại học Hà Nam 2002
NV 453 Tuyệt chiêu cờ tướng thực dụng Thượng Uy NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1997
NV 454 Thể dục thể thao học Thư Kỳ Vĩ, Trương Tân Lương NXB thủy lợi thủy điện Trung Quốc 1999
NV 455 Giáo pháp của tôi Viên Vĩ Dân Nhà xuất bản TDTT nhân dân 1996
NV 456 Mạch đập của sinh mệnh Dị Kiến Đông, Hà Minh Huy, Hùng Tuấn Hoa, Lý Tuấn NXB khoa học văn hóa Trung Quốc 2004
NV 457 Kỹ thuật cầu lông qua hình ảnh Hà Dương, Lý Đại Hà dịch NXB TDTT nhân dân 2002
NV 458 Phụ nữ với TDTT Đổng Tiến Hà NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
NV 459 Lý luận thi đấu thể thao Lý Thiếu Đơn NXB đại học Diên Biên 2003
NV 462 Kỹ chiến thuật bóng bàn Nhạc Hải Bằng NXB TDTT nhân dân Trung Quốc 2003
NV 463 Hành vi học TDTT Lý Diệu Niên NXB đại học công nghệ Cáp Nhĩ Tân 2004
NV 464 Phương pháp đo lường trong sinh cơ học TDTT Lư Đức Minh NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 465 Nguyên lý quản lý quá trình huấn luyện vận động viên thiếu niên Lưu Trị Kiên (dịch) 1984
NV 466 Kiểm tra đánh giá và tiêu chuẩn kiểm tra đánh giá thể chất học sinh trung học Mao Chấn Minh, Ngô Kiện NXB TDTT nhân dân Trung Quốc 1997
NV 467 Đại số tuyến tính Triệu Thụ Nguyên Nhà xuất bản đại học nhân dân Trung Quốc 2001
NV 468 Lý luận và thực tiễn huấn luyện bóng chuyền Cát Xuân Lâm NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 469 Bài tập sinh hóa học TDTT Phùng Mỹ Vân NXB học viện TDTT Bắc Kinh 1993
NV 470 Nghiên cứu đặc trưng năng lực trí tuệ của vận động viên bóng chuyền thiếu niên Trung Quốc Cát Xuân Lâm NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 471 Thi đấu học TDTT Chu Trương Linh NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1992
NV 472 Huấn luyện thể lực học Dương Thế Dũng, Lý Tuân Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật Tứ Xuyên 2003
NV 473 Yếu lĩnh cơ bản trong quần vợt Vương Châm NXB đại học Phục Đán, 1998
NV 474 Báo cáo điều tra thể chất nhân dân 2000 Tổng cục TDTT Trung Quốc Nhà xuất bản Đại học  TDTT Bắc Kinh 2002
NV 475 Xây dựng giáo án giờ học TDTT trong trường học Vương Tố Mai NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2002
NV 476 Kỹ thuật phát bóng trong quần vợt qua hình ảnh Tống Cường Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 477 Nghiên cứu lý luận cơ bản TDTT Trương Hồng Đàm NXB đại học sư phạm Quảng Tây 2004
NV 480 Trò chơi bóng đá nhi đồng YASUTARO MATSUKI,Hà Dương dịch Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 484 Giáo trình cao cấp sinh lý học TDTT Điền Dã NXB giáo dục đại học 2003
NV 485 Lịch sử Trung Quốc bí mật và giai thoại Tập 1 Trương Tráng Niên, Trương Dĩnh Chấn Nhà xuất bản họa báo Sơn Đông 2002
NV 487 Sinh lý học thực dụng TDTT Dương Tích Nhượng NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1998
NV 488 Phương pháp giảm cân bằng vận động Dương Tĩnh Nghi, Từ Tuấn Hoa Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 489 Giảng dạy và huấn luyện TDTT Viên Phụng Sinh, Vương Kim Long, Tào Vĩ NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 490 Phương pháp huấn luyện các tố chất thể lực  Nhóm tác giả Nhà xuất bản TDTT nhân dân 1999
NV 491 200 câu hỏi đáp về tập luyện TDTT Cao Ngôn Thành, Vương Lâm NXB TDTT nhân dân 2000
NV 492 Y học TDTT Nhóm tác giả NXB TDTT nhân dân 2000
NV 493 Một số vấn đề về giảng dạy trong các giờ học “Thể dục và sức khỏe” Vu Tố Mai, Ngô Khiết, Từ Minh Tuấn NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 494 Chuyển hóa năng lượng trong hoạt động thể thao Tiêu Quốc Cường  Nhà xuất bản TDTT nhân dân 1998
NV 495 Đấu kiếm Olympic Du Kế Anh Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2001
NV 496 18 cách giảm cân cho trẻ em Cố Cương Thần, Lưu Văn Quyên Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 1997
NV 497 Nghiên cứu thể dục thể thao trường học Đằng Tử Tôn NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 498 Cẩm nang khoa học TDTT Kim Quý Xuân (dịch) NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2002
NV 499 Tiêu chuẩn kiểm tra thể chất đối với sinh viên Mao Chấn Minh, Cố Mỹ Dung NXB TDTT nhân dân 1999
NV 500 Tập chơi Bowling Tào Quang NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1999
NV 501 Rèn luyện sức khỏe bằng Yoga Phạm Kinh Quảng NXB đại học TDTT Bắc Kinh.
NV 502 Thuật ngữ trong huấn luyện thể thao Điền Mạch Cửu Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2002
NV 504 Đổi mới mô hình giáo dục thể chất Tiêu Thủy Bình Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 507 100 câu hỏi đáp về béo phì và giảm cân Tô Vân Phóng Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 508 Phương pháp tự tập sức mạnh Dương Tĩnh Nghi, Từ Tuấn Hoa Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 509 Kỹ thuật cầu lông Vương Vệ Đông dịch Nhà xuất bản TDTT nhân dân, Bắc Kinh
NV 512 Bóng chuyền bãi biển qua hình ảnh Chung Bỉnh Xu, Tô Lệ Mẫn Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 513 Nghiên cứu cơ chế giảm cân bằng vận động Dương Tích Nhượng Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 1998
NV 514 Sổ tay tiêu chuẩn thể chất nhân dân (phần dành cho trẻ em) Tổng cục TDTT Trung Quốc Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 515 Giáo án các môn thể thao bắt buộc ở bậc trung học cơ sở Vương Cảng Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 516 Bóng bàn Olympic Du Kế Anh NXB TDTT nhân dân 2001
NV 517 Y  học TDTT thực dụng Dương Tích Nhượng Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 1995
NV 518 Sinh cơ học TDTT Tổ biên soạn NXB TDTT nhân dân 2000
NV 519 Từ điển TDTT Trung Anh Lưu Chấn Khải NXB ngoại văn 2004
NV 520 Cải cách TDTT phát triển phù hợp với nền kinh tế thị trường Trương Vạn Tăng Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2002
NV 521 Tâm lý học TDTT Mã Khải Vĩ NXB giáo dục đại học 2001
NV 522 Giáo trình lý luận về TDTT và sức khỏe Lưu Đại Hải, Trương Kiện Quân Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 523  Thể dục thẩm mỹ hiện đại dành cho phụ nữ  Trương Thủ Hân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2000
NV 525 Giáo án các môn thể thao tự chọn ở bậc trung học cơ sở Vương Cảng NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 526 Huấn luyện và điều chỉnh tâm lý thi đấu thể thao Vương Tân Thắng, Cố Bảo Phi NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 527 Nghiên cứu ảnh hưởng của tập luyện thể thao đỉnh cao tới khả năng miễn dịch của cơ thể, Tuyển tập nghiên cứu khoa học Đại học TDTT Bắc Kinh, Trung Quốc.
NV 531 Nghiên cứu hoạch định chiến lược phát triển TDTT Điền Mạch Cửu NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2002
NV 532 Kỹ thuật trên lưới trong quần vợt qua hình ảnh Tống Cường NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 533 Kỹ thuật của các ngôi sao bóng bàn qua hình ảnh Đường Kiến Quân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 534 Tiêu chuẩn tuyển chọn và mô hình vận động viên thể thao Chung Thiêm Phát, Điền Mạch Cửu, Vương Lộ Đức  Nhà xuất bản TDTT nhân dân 1994
NV 535 Bí quyết tổ chức thi đấu thành công Cao Tán  Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2003
NV 536 Thể dục thể thao giải trí Lư Phong  Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2002
NV 537  Hiệu trưởng trường đại học nói về TDTT Dương Quý Nhân NXB giáo dục đại học 2001
NV 538 Mỹ học TDTT Lưu Mộ Ngô Nhà xuất bản Đại học Liêu Ninh 1988
NV 539 Sổ tay sức khỏe người già Tất Hạo  Nhà xuất bản TDTT nhân dân 1999
NV 540 Kỹ thuật trượt Patin qua hình ảnh Trương Anh Vĩ  Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2002
NV 541 Lý luận và thực tiễn TDTT đại học Tiêu Uy NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2002
NV 542 Lý luận dạy học TDTT Phàn Lâm Hổ  Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2003
NV 543 Huấn luyện và điều chỉnh tâm lý thi đấu thể thao Vương Tân Thắng, Cố Bảo Phi Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 545 Giới thiệu du lịch thể dục thể thao Liễu Bá Lực, Đào Vũ Bình Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2003
NV 546 Sổ tay tiêu chuẩn thể chất nhân dân (phần dành cho người già) Tổng cục TDTT Trung Quốc Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2003
NV 547 Cử tạ Olympic Du Đoán Anh Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2001
NV 548 Giảm cân, phì đại cơ, tăng chiều cao Thái Vũ Chi Nhà xuất bản TDTT nhân dân 1999
NV 549 Kỹ năng dạy học TDTT Vương Lỗ Khắc Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2004
NV 550 Kỹ thuật quần vợt qua hình ảnh Tống Cường NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 551 Vấn đề hồi phục trong huấn luyện thể thao Quách Đình Đống dịch NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1985
NV 552 Sổ tay quan sát thi đấu Dương Hữu Vi, Lương Tiến Nhà xuất bản TDTT nhân dân 2003
NV 553 Binh pháp tôn tử và mưu lược trong thi đấu thể thao hiện đại Tô Húc Đông NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 554 Góc nhìn mới trong huấn luyện thể thao ngoại khóa Dương Thiết Lê NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 555 Lịch sử thể dục thể thao thế giới Tôn Bảo Lệ NXB đại học TDTT Bắc Kinh
NV 556 Thể dục chữa bệnh Lưu Quốc Trụ NXB khoa học kỹ thuật Bắc Kinh 1997
NV 557 Phương pháp kẻ sân thi đấu thể thao Luyện Bích Trinh, Đường Văn Tuệ, Hoàng Kiên Nghị Nhà xuất bản TDTT nhân dân, Bắc Kinh 1999
NV 558 Lý luận và thực tiễn huấn luyện trên cao nguyên Ông Khánh Trang Nhà xuất bản TDTT nhân dân, Bắc Kinh 2002
NV 559 Những vấn đề cơ bản về lý luận và thực tiễn đánh giá quá trình dạy học TDTT ở cấp tiểu học và trung học cơ sở Dương Thiết Lê NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 560 Sổ tay công tác tổ chức thi đấu Bơi lội Ôn Vũ Hồng NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 561 Kỹ xảo thi đấu cầu lông Tiêu Kiệt NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 562 Vật Lưu Vệ Quân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2000
NV 563 Xã hội học TDTT Lư Nguyên Trấn NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2000
NV 566 Kỹ thuật đánh bóng cuối sân trong quần vợt qua hình ảnh Dương Ninh Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 567 Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao, Hội khoa học TDTT tỉnh Hồ Bắc Hồ Nghĩa Hải Nhà xuất bản Đại học TDTT Bắc Kinh 1991
NV 570 Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất Hoàng Hán Thăng NXB giáo dục đại học 2003
NV 571 Thảo dược đông y, tập 3 La Hiến Thụy NXB khoa học kỹ thuật Quảng Đông 1995
NV 572 Kỹ xảo thi đấu quần vợt Chung Chấn Tân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 573 Nghiên cứu cải cách phát triển thể dục thể thao trong thời đại mới Trương Vạn Tăng NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2000
NV 574 Sổ tay nghiên cứu sinh Trịnh Ngô Chân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1997
NV 575 TDTT trong lực lượng cảnh sát Đổng Như Quân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2002
NV 576 Luyện tập thể hình qua hình ảnh Tào Binh NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 577 Nhập môn cử tạ Thịnh Kế Kiên, Thịnh Hiểu Minh NXB TDTT nhân dân 1998
NV 578 Luyện tập cơ bắp cho nam giới Tạ Dũng NXB TDTT nhân dân 2000
NV 579 Hệ thống bài tập trong TDTT trường học Diêu Lôi NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 580 Giai đoạn huấn luyện ban đầu Điền Mạch Cửu NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
NV 581 Suy nghĩ về chiến lược và thực tiễn cải cách thể dục thể thao Trương Vạn Tăng NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
NV 582 Thể dục Olympic Du Kế Anh NXB TDTT nhân dân 2001
NV 583 Kỹ xảo bóng chuyền qua hình ảnh Chung Bỉnh Xu, Tô Lệ Mẫn, NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 584 Huấn luyện thể thao Quá Gia Hưng NXB đại học TDTT Bắc Kinh 1987
NV 585 Hỏi đáp về huấn luyện thể thao Diên Phong NXB TDTT nhân dân 2000
NV 586 Thực tập giáo dục thể chất Vương Khải Minh Nhà xuất bản TDTT nhân dân, Bắc Kinh, 2000
NV 587  Sinh cơ học TDTT hiện đại Trịnh Tú Ái Nhà xuất bản cộng nghệ quốc phòng, Bắc Kinh 2002
NV 588 Tuyển tập hội thảo chiến lược phát triển thể dục thể thao toàn quốc 2001.
NV 589 Huấn luyện thể thao Lý Tông Hạo NXB giáo dục đại học 2003
NV 590 Lý luận và thực tiễn quản lý TDTT Thường Trí NXB đại học sư phạm Bắc Kinh 2009
NV 591 Giáo trình Vật Trung Quốc Tô Học Lương NXB TDTT nhân dân 2004
NV 592 Luận ngữ, song ngữ Trung – Anh Thái Hy Cần NXB dạy học Hoa ngữ 1999
NV 593 Phân tích đặc trưng luân phiên tấn công và phòng thủ trong môn Cricket Trương Nha Phân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2005
NV 594 Báo cáo đại hội TDTT toàn quốc lần thứ 8 Mã Khánh Dũng NXB TDTT nhân dân 1997
NV 595 Cơ chế liên kết giữa các cơ sở huấn luyện trong quá trình huấn luyện nhiều năm đối với vận động viên Đại học TDTT Bắc Kinh
NV 596 Thông tin và vấn đề xử lý thông tin thi đấu của các tuyển thủ Hứa Tiểu Đông NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2004
NV 597 Giáo trình Hán ngữ tiêu chuẩn (quyển hạ 1) Hoàng Chính Trừng NXB đại học  Bắc Kinh 2001
NV 598 Giáo trình Hán ngữ tiêu chuẩn (quyển thượng 3 ) Hoàng Chính Trừng NXB đại học  Bắc Kinh 2001
NV 599 Nghiên cứu cấu trúc và biện pháp nâng cao trình độ tập luyện cho vận động viên Taekwondo cấp cao Đài Loan Ngụy Hướng Minh Đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 600 Phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT Trương Lực Vi NXB giáo dục đại học 2002
NV 601 Cứu đuối vùng nước tĩnh Dương Ngọc Cường Nhà xuất bản TDTT nhân dân, Bắc Kinh 2001
NV 602 Thể dục nghệ thuật đại chúng Hội đồng biên soạn NXB thể dục thể thao nhân dân 2001
NV 603 Giáo trình Hán ngữ tiêu chuẩn (quyển hạ 2) Hoàng Chính Trừng NXB đại học Bắc Kinh 2001
NV 604 Đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên bơi Việt Nam 12-14 tuổi Nguyễn Đức Thuận Đại học TDTT Bắc Kinh 2005
NV 605 Giáo trình nghe nói Hán ngữ Triệu Thanh NXB đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh 2002
NV 606 Sinh lý học TDTT Lưu Hán Dương NXB TDTT nhân dân 1994
NV 607 Bóng đá hiện đại Hà Chí Lâm NXB TDTT nhân dân 2003
NV 608 Tuyển tập nghiên cứu khoa học chào mừng 40 năm thành lập Học viện Phòng khoa học NXB Học viện TDTT Bắc Kinh 1993
NV 609 Phương pháp giảng dạy thể dục cho học sinh trung học La Hy Hiểu NXB giáo dục đại học
NV 610 Sinh lý học TDTT cao cấp – Lý luận và ứng dụng Đặng Thụ Huân NXB giáo dục đại học 2003
NV 611 Sư phạm học thể thao Tống Kế Tân NXB TDTT nhân dân 1999
NV 612 Sổ tay phiên dịch địa danh nước ngoài Chu Định Quốc NXB thương vụ 2003
NV 613 Giáo trình Hán ngữ tiêu chuẩn (quyển thượng 1) Hoàng Chính Trừng NXB đại học  Bắc Kinh 2001
NV 614 Giáo trình bóng rổ cao cấp Tôn Dân Trị NXB TDTT nhân dân 2002
NV 615 Phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS Vương Tô Bân NXB công nghệ cơ giới. 2003
NV 616 Học bơi cùng ngôi sao Hàn Băng (dịch) NXB TDTT nhân dân 2000
NV 617 Nhập môn đọc hiểu Hán ngữ hiện đại (Từ mới và bài tập) Trần Kiên Thuần NXB hiện đại 1998
NV 618 Nhịp cầu Hán ngữ thực dụng trung cấp Trần Chước NXB đại học ngôn ngữ Bắc Kinh 2003
NV 619 Đề cương và kế hoạch đào tạo chuyên ngành TDTT, Học viện TDTT Bắc Kinh. 1992
NV 620 Nghiên cứu TDTT cho người khuyết tật Vương Trí Quân NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2003
NV 621 Nghiên cứu lý luận phát triển xã hội Vương Hoài Siêu NXB trường đảng trung ương 2002
NV 622 Nghiên cứu Tính thích ứng của vận động viên đối với hoàn cảnh thi đấu, Luận án tiến sĩ Mã Hồng Vũ Đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 623 Nghiên cứu đặc trưng  trạng thái tâm lý trước thi đấu của vận động viên, Luận án tiến sĩ Trương Lực Vi Đại học TDTT Bắc Kinh 1999
NV 624 Nghiên cứu đặc điểm cơ bản tư duy chiến thuật tấn công của vận động viên bóng đá thiếu niên Trung Quốc, Luận án tiến sĩ Trương Đình An Đại học TDTT Bắc Kinh 1997
NV 625 Quản lý học TDTT Cao Tuyết Phong, Lưu Thanh NXB TDTT nhân dân 2011
NV 626 Nghiên cứu đặc điểm cơ bản tư duy chiến thuật tấn công của vận động viên bóng đá thiếu niên Trung Quốc, Luận án tiến sĩ Trương Đình An Đại học TDTT Bắc Kinh. 1997
NV 627 Nghiên cứu thực trạng dinh dưỡng và những yếu tố ảnh hưởng đến dinh dưỡng của học sinh tiểu học và trung học thành phố Trùng Khánh, Luận án tiến sĩ Bành Lợi  Đại học TDTT Bắc Kinh
NV 628 Đánh giá trình độ tập luyện của vận động viên bơi Việt Nam 12-14 tuổi, Luận án tiến sĩ Nguyễn Đức Thuận Đại học TDTT Bắc Kinh 2005
NV 629 Nghiên cứu Tính thích ứng của vận động viên đối với hoàn cảnh thi đấu, Luận án tiến sĩ Mã Hồng Vũ Đại học TDTT Bắc Kinh 2001
NV 630 Tâm lý học TDTT Dương Hoa Đông NXB đại học TDTT Bắc Kinh 2012