STT
|
Tên VĐV
|
Nội dung tham dự
|
X
|
1
|
Đào Như Công
|
Vật tự do – Đến 35Kg THCS
|
Nam
|
2
|
Trần Văn Thi
|
Vật tự do – Đến 38Kg THCS
|
Nam
|
3
|
Nguyễn Văn Trường
|
Taekwondo – Cá nhân nam 51kg THPT, Taekwondo – Cá nhân nam 51kg THPT
|
Nam
|
4
|
Trần Hồng Nhung
|
Taekwondo – Cá nhân nữ không quá 42kg THPT
|
Nữ
|
5
|
Lê Hồng Vũ
|
Vật tự do – Đến 47Kg THCS
|
Nam
|
6
|
Ngô Xuân Nam
|
Vật tự do – Đến 53Kg THCS
|
Nam
|
7
|
Bóng bàn đồng đội Nam
|
Bóng bàn – Đồng đội nam THPT
|
Nam
|
8
|
Bóng bàn đồng đội Nữ
|
Bóng bàn – Đồng đội nữ THPT
|
Nữ
|
9
|
Trần Công Tú
|
Taekwondo – Cá nhân nam không quá 45kg THPT, Taekwondo – Cá nhân nam 63kg THPT
|
Nam
|
10
|
Nguyễn Hữu Hiếu
|
Taekwondo – Cá nhân nam 48kg THPT
|
Nam
|
11
|
Nguyễn Ngọc Phan
|
|
Nam
|
12
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Bắn nỏ – Qùy bắn đồng đội nữ THCS
|
Nữ
|
13
|
Trần Thị Thúy Diễm
|
|
Nữ
|
14
|
Đỗ Thị Diễm
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 40Kg THCS
|
Nữ
|
15
|
NguyễnThị Hằng
|
Cờ vua – Nữ lứa 14 -> 15 tuổi
|
Nữ
|
16
|
Lê Văn Minh
|
Karatedo – Kumite cá nhân nam 50Kg THCS, Karatedo – Kumite cá nhân nam 50Kg THCS
|
Nam
|
17
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
Bóng bàn – Đôi nam nữ phối hợp THPT, Bóng bàn – Đơn nữ
|
Nữ
|
18
|
Nguyễn Ngọc Hiền
|
Taekwondo – Cá nhân nữ 55kg THPT, Taekwondo – Cá nhân nữ 55kg THPT
|
Nữ
|
19
|
Trần Công Tú
|
|
Nam
|
20
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Taekwondo – Cá nhân nam 55kg THPT
|
Nam
|
21
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
Vật tự do – Đến 46Kg THPT
|
Nam
|
22
|
Nguyễn Đình Tuyên
|
Vật tự do – Đến 50Kg THPT
|
Nam
|
23
|
Trịnh Đức Luân
|
Bóng bàn – Đôi nam THPT, Bóng bàn – Đôi nam nữ phối hợp THPT, Bóng bàn – Đơn Nam
|
Nam
|
24
|
Nguyễn Như Hoà Bắc
|
Karatedo – Kumite cá nhân nam 60Kg THCS
|
Nam
|
25
|
Ngô Văn Đại
|
Karatedo – Kumite cá nhân nam 50Kg THCS, Karatedo – Kumite cá nhân nam 55Kg THCS
|
Nam
|
26
|
Nguyễn Văn Lý
|
Taekwondo – Quyền cá nhân nam THCS, Vật tự do – Đến 54Kg THPT
|
Nam
|
27
|
Dương Thượng Đại
|
Karatedo – Kata cá nhân nam THCS
|
Nam
|
28
|
Âu Dương Nghị`
|
Vật tự do – Đến 63Kg THPT
|
Nam
|
29
|
Bùi Trọng Kiên
|
Bóng bàn – Đôi nam THPT, Bóng bàn – Đơn Nam
|
Nam
|
30
|
Nguyễn Như Hoà Bắc
|
|
Nam
|
31
|
Trần Huy Hoàng
|
Karatedo – Kumite cá nhân nam 45Kg THCS
|
Nam
|
32
|
Trần Văn Kiên
|
Vật tự do – Đến 68Kg THPT
|
Nam
|
33
|
Cao Thị Ngọc Huyền
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 52Kg THCS
|
Nữ
|
34
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
Taekwondo – Cá nhân nam 59kg THPT
|
Nam
|
35
|
Tạ Trung Kiên
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 44Kg THCS, Karatedo – Kumite cá nhân nam 40Kg THCS
|
Nam
|
36
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 44Kg THCS
|
Nữ
|
37
|
Trần Thị Lê Hoa
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 48Kg THCS
|
Nữ
|
38
|
Ngô Thu Thuỷ
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 56Kg THCS
|
Nữ
|
39
|
Karatedo – Kumite đồng đội nam THCS
|
Karatedo – Kumite đồng đội nam 05 VĐV THCS
|
Nam
|
40
|
Nguyễn Vũ Linh
|
Taekwondo – Quyền cá nhân nam THCS, Bóng bàn – Đơn Nam
|
Nam
|
41
|
Nguyễn Đăng Duyệt
|
Vật tự do – Đến 58Kg THPT
|
Nam
|
42
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Taekwondo – Cá nhân nữ 34Kg THCS
|
Nữ
|
43
|
Đỗ Đình Phương
|
Taekwondo – Cá nhân nam 38kg THCS
|
Nam
|
44
|
Trần Quý Lợi
|
Vật tự do – Đến 42Kg THCS
|
Nam
|
45
|
Nguyễn Văn Thương
|
Karatedo – Kumite cá nhân nam 55Kg THPT
|
Nam
|
46
|
Trần Công Hiếu
|
Taekwondo – Cá nhân nam 45kg THCS
|
Nam
|
47
|
Tô Quang Đông
|
Taekwondo – Cá nhân nam 42Kg THCS
|
Nam
|
48
|
Kumite đồng đội nữ THCS
|
Karatedo – Kumite đồng đội nữ 05 VĐV THCS
|
Nữ
|
49
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Karatedo – Kumite cá nhân nam 60Kg THPT, Karatedo – Kata cá nhân nam THPT
|
Nam
|
50
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
|
Nam
|
51
|
Karatedo-Kumite đồng đội nữ THPT
|
Karatedo-Kumite đồng đội nữ THPT
|
Nữ
|
52
|
Nguyễn Văn Thương
|
Karatedo – Kumite cá nhân nam 55Kg THPT
|
Nam
|
53
|
Phạm Thị Thuý
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 53Kg THPT
|
Nữ
|
54
|
Phan Văn Hùng
|
Karatedo – Kumite cá nhân nam 65Kg THPT
|
Nam
|
55
|
Bóng đá nam THPT
|
Bóng đá – Nam THPT
|
Nam
|
56
|
Phạm Thị Hằng
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 44Kg THPT
|
Nữ
|
57
|
Đinh Thị Chi
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 60Kg THPT
|
Nữ
|
58
|
Trần Thị Minh Trang
|
Karatedo – Kumite cá nhân nữ 48Kg THPT
|
Nữ
|
59
|
Karatedo-Kumite đồng đội nam THPT
|
Karatedo-Kumite đồng đội nam THPT
|
Nam
|
60
|
Trần Nguyên Lân
|
|
Nam
|
61
|
Lê Văn Khánh
|
|
Nam
|
62
|
Phan Phương Đức
|
|
Nam
|
63
|
Lê Nhật Hoàng
|
|
Nam
|
64
|
Cao Tiến Lễ
|
|
Nam
|
65
|
Trần Thanh Huy
|
|
Nam
|
66
|
Bùi Hữu Cảnh
|
|
Nam
|
67
|
Đậu Trung Đức
|
|
Nam
|
68
|
vũ Phúc Lộc
|
|
Nam
|
69
|
Nguyễn Tiến Quý
|
|
Nam
|
70
|
Nguyễn Tiến Lân
|
|
Nam
|
71
|
Nguyễn Văn Đông
|
|
Nam
|
72
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
|