Danh sách tài liệu tại phòng đọc mở Thư viện Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh

Trường Đại học TDTT Bắc Ninh giới thiệu các tài liệu có trong phòng đọc mở tại Thư viện Nhà trường
DANH MỤC TỔNG SÁCH PHÒNG ĐỌC 1/6/2020
Stt SĐKCB PM Tên sách Tác giả Năm XB Môn Loại TT trên giá TỔNG
1 819, 820 Thiết bị đầu cuối thông tin Vũ Đức Thọ 1999 0 04.7 G1.T1a.01,02 2
2 VL 791- 793 Cơ sở kỹ thuật mạng internet TS. Phạm Minh Việt
TS. Trần Công Nhượng
2001 0 04.67 G1.T1a.03,04,05 3
3 6807- 6808 Các quy định của pháp luật về tin học và Công nghệ thông tin Nguyễn Nam Trung 2001 0 04 G1.T1a.06,07 2
4 6533-6535 Không gian số hóa Bùi Biên Hòa
Trần Thanh Phương
Đỗ Mạnh Cường
Nguyễn Thanh Thịnh
lê Thế Mẫu
Trần Mạnh Tuấn
2001 0 04 G1.T1a.08,09,10 5
5 10000 Tự học nhanh tin học văn phòng Trí Việt – Hà Thành 2008 004 . G1.T1a.11 1
6 9288 Hướng dẫn dạy nghề tin học văn phòng cho thanh thiếu niên học sinh sinh viên sau cai Bộ Giáo dục – Đào tạo 2008 004. 1 G1.T1a.12 1
7 6885- 6886 Tìm hiểu các loại đĩa CD- ROM, CD- R. Lữ Đức Hào 2002 00 4.5 G1.T1a.13,14 2
8 6313-6315 Mạng máy tính Nguyễn Thị Kiều Duyên 2001 0 04.67 G1.T1a.15,16,17 4
9 9084 Hướng dẫn thực hành Internet Explorer 5.5 và thiết kế trang Web với HTML bằng hình Trương Quang Thiên 2001 004. 67 G1.T1a.18 1
10 6866- 6867 3500 địa chỉ Internet Việt Nam guide 2002 004. 67 G1.T1a.19,20 2
11 6869 Sổ tay kỹ thuật tin học Internet Việt Nam guide 2003 004. 67 G1.T1a.21 1
12 8706 – 8708 5000 trang vàng internet Trương Công Tuân 2006 004. 67 G1.T1a.22,23,24 5
13 6873 Sổ tay kỹ thuật tin học Email Việt Nam guide 2001 004. 692 G1.T1a.25 1
14 6098 Microsoft office 2000 tự học excel Đoàn Ngọc Đăng Linh 2001 00 5.1 G1.T1a.26 1
15 6777- 6779 Kỹ nghệ phần mềm tập 1 Pressman RoGers
Ngô Trung Việt dịch
2001 00 5.3 G1.T1a.27,28,29 3
16 6780- 6782 Kỹ nghệ phần mềm tập 2 Pressman RoGers
Ngô Trung Việt dịch
2001 00 5.3 G1.T1a.30,31,32 3
17 VL 794, 797, 798 Giới thiệu một số phần mềm dạy học Bộ Giáo dục và đào tạo 2001 00 5.3 G1.T1a.33,34,35 4
18 6887 Photo shop 7-0 các tính năng xử lý ảnh cao cấp  Nguyễn Trường Sinh Phúc 2002 0 04.3 G1.T1a.36 1
19 8330 Xử lý các lỗi thường gặp khi sử dụng máy tính PC Hoàng Long 2005 005.3 G1.T1a.37 1
20 VL 821- 822 Kỹ thuật ghép nối máy vi tính TS. Nguyễn Mạnh Giang 2002 0 05.302 G1.T1a.38,39 2
21 6754, 6757, 6758 Bài tập lập trình cơ sở Nguyễn Hữu Ngự 2001 0 05.4 G1.T1a.40,41,42 5
22 8329 Visual basic.net VN- Guide tổng hơp và biên dịch 2003 005.4 G1.T1a.43 1
23 8327 Bí quyết và thủ thuật trong visual basic. Net VN- Guide tổng hơp và biên dịch 2004 005.4 G1.T1a.44 1
24 8325 Từng bước học lập trình Visual basic net Phương Lan chủ biên
Hoàng Đức Hải
2005 005.4 G1.T1a.45 1
25 8324 Visual basic. Net toàn tập Nguyễn Ngọc Tuấn
Hồng Phúc
2004 005.4 G1.T1a.46 1
26 8323 Visua Basic.net. Kỹ xảo lập trình Phương Lan chủ biên
Hoàng Đức Hải
2004 005.4 G1.T1a.47 1
27 8320  Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net: Lập trình hướng đối tượng Phạm Hữu Khang chủ biên
Hoàng Đức Hải,Phương Lan hiệu đính
2006 005.4 G1.T1a.49 1
28 8322  Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net: Lập trình
Windows Forms và tập tin
Phạm Hữu Khang chủ biên
Hoàng Đức Hải
Phương Lan hiệu đính
2006 005.4 G1.T1a.50 1
29 6075-6077 Ứng dụng căn bản WIndows98 Trần Bảo Toàn 2001 005.5 G1.T1a.51,52,53 3
30 6084-6086 Ứng dụng Access trong cơ sở dữ liệu Nguyễn Xuân Phong 2000 005.5 G1.T1a.54,55,56 3
31 10514 Người Lô Lô ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2011 305.8597 G1.T1b.01 1
32 10515 Người Phù Lá ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2011 305.8597 G1.T1b.02 1
33 10517 Người M.Nông ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2011 305.8597 G1.T1b.03 1
34 10516 Người Giáy ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2011 305.8597 G1.T1b.04 1
35 10518 Người La Chí ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2012 305.8597 G1.T1b.05 1
36 10519 Người Lự ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2012 305.8597 G1.T1b.06 1
37 10906 Người Gia Rai ở Tây Nguyên Vũ Quốc Khánh 2015 305.8597 G1.T1b.07 1
38 10905 người Khmer ở Nam Bộ Việt Nam Nguyễn Khắc Cảnh 2012 305.8597 G1.T1b.08 1
39 10703 Người Cor ở Việt Nam Trần Tấn Vịnh
Cao Chư
2013 305.8597 G1.T1b.09 1
40 10520 Người Pà Thẻn ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2011 305.8597 G1.T1b.10 1
41 10521 Người Cơ Ho ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2013 305.8597 G1.T1b.11 1
42 10522 Người H Mông ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2013 305.8597 G1.T1b.12 1
43 10447 Người Xơ đăng ở Việt Nam BS. Nguyễn Bảo Cương
Trần Tấn Vịnh, Phạm Huy Đằng
Phạm Đình An dịch
Elisabeth Rosen hiệu đính
2014 305.8597 G1.T1b.13 1
44 10448 Người Lào ở Việt Nam Hoàng Thanh Lịch, Trần Bình
Nguyễn Xuân Hồng dịch
Mcpherson pridgen hiệu đính
2014 305.8597 G1.T1b.14 1
45 10449 Người Mạ ở Việt Nam Phạm Tuân
Chu Thái Sơn
Hoàng Trung Hiếu dịch
Elisabeth hiệu đính
2014 305.8597 G1.T1b.15 1
46 10932 Người Hrê ở Việt Nam 2017 305.8597 G1.T1b.16 1
47 10859 Người Giẻ – Triêng ở Việt Nam 2016 305.8597 G1.T1b.17 1
48 10613 Người Chu Ru ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2015 305.8597 G1.T1b.18 1
49 10614 Người Mảng ở Việt Nam Vũ Quốc Khánh 2015 305.8597 G1.T1b.19 1
50 9839 Cư dân FaiFo – Hội An trong lịch sử Nguyễn Chí Trung 2010 398.597 G1.T1b.20 1
51 11407 Văn hóa cổ truyền ở huyện Anh Sơn Nguyễn Thanh Tùng 2010 398.59742 G1.T1b.21 1
52 10104 Việc làm nhà quê tại Phú Yên Trần Sĩ Huệ 2010 630 G1.T1b.22 1
53 9850 Văn hóa ẩm thực. Người Thái đen Mường Lò Hoàng Thị Hạnh 2010 641.01 G1.T1b.23 1
54 9918 Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh  Quảng Nam Trần Tấn Vịnh. 2010 746.59752 G1.T1b.24 1
55 11404 Món ăn dân dã … Hồ Xuân Tuyên 2010 641.01598 G1.T1b.25 1
56 11419 Văn hóa ẩm thực của người… Đỗ Thị Bảy 2010 398.597 G1.T1b.26 1
57 11423 Địa danh ở tỉnh Ninh Bình Đỗ Danh Gia 2011 910.91597 G1.T1b.27 1
58 11413 Địa danh Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên 2011 910.59797 G1.T1b.28 1
59 9842 Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô văn Ban 2010 910.95976 G1.T1b.29 1
60 9838 An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán
sơn địa
Nguyễn Hữu Hiệp
biên soạn
2010 306.59791 G1.T1b.30 1
61 11401 Lượn Bách Giảo Ma Ngọc Hướng 2011 398.85972 G1.T1b.31 1
62 10106 Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt Triều Nguyên 2010 398.8597 G1.T1b.32 1
63 9853 Ca dao Việt Nam 1945-1975 Nguyễn Nghĩa Dân. 2010 398.8959 G1.T1b.33 1
64 10080 Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng Chu Quang Trứ 2009 726.597 G1.T1b.34 1
65 10460 Văn hóa Nghệ thuật dân tộc Việt Nam GS. Hoàng Chương 2014 306 G1.T1b.35 1
66 4015, 4017, 4020 Văn học dân gian Việt Nam. Lê Chí Quế
Võ Quang Nhơn
Nguyễn Hùng Vĩ
1998 398.2597 G1.T1b.36,37,38 5
67 4069, 4070 Văn hóa Đông Nam Á Mai Ngọc Chừ 1998 390.59 G1.T1b.39,40,41 3
68 6593, 6595, 6596 Tìm hiểu đặc trưng văn học- dân tộc của ngôn ngữ
và tư duy người Việt
PGS.TS Nguyễn Đức Tôn 2002 398.597 G1.T1b.42,43,44 5
69 5167 – 5169 265 câu hỏi & trả lời về tổ chức cán bộ 1999 324.25971 G1.T1c.01,02,03 5
70 10440 Những vấn đề cơ bản của chủ nghĩa khoa học tổ chức PGS. TS. Nguyễn Bá Dương
PGS. TS. Nguyễn Cúc
TS. Đức Uy
2012 324.25971 G1.T1c.04 1
71 1260, 1264, 1267 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam GS. Kiều Xuân bá
PGS. Lê Mậu Hãn
Giảng viên: Trần Duy  Khang
1996 324.25971 G1.T1c.05,06,07 5
72 8366 – 8368  Hỏi đáp môn lich sử đảng Cộng sản Việt Nam Bùi Kim Đính.
Nguyễn Quốc Bảo
2006 324.25971 G1.T1c.08,09,10 8
73 3909 – 3911 Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử đảng cộng sản
Việt Nam
Phạm Văn Hùng
Nguyễn Đức Chiến
Đỗ Quang An
1999 324.25971 G1.T1c.11,12,13 5
74 716 – 718 Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử đảng Bộ môn Mác Lê 2002 324.25971 G1.T1c.14,15,16 5
75 6656, 6657, 6661 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam GS Kiều Xuân Bá
PGS Lê Mâu Hãn
PGS Trần Duy Khang
2002 324.25971 G1.T1c.17,18,19 5
76 8159 – 8161 Giáo trình Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam PGS.NGND. Lê Hậu Hãn, PGS.TS. Trình Mưu, GS.TS. Mạch Quang Thắng đồng chủ biên
PGS.TS. Vũ Quang Hiển, TS. Lê Văn Thai, TS. Ngô Quang Định, TS. Phạm Xuân Mĩ, PGS.TS. Ngô Đăng Tri, TS. Đinh Xuân Lý
2006 324.25971 G1.T1c.20,21,22 7
77 VL 1772, 1773, 1775 82 năm Đảng Cộng Sản Việt Nam những Chặng đường lịch sử (1930 – 2012)\ PGS. TS. Ngô Đăng Tri 2012 324.25971 G1.T1c.23,24,25 5
78 10685 -10686 Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam PGS. TS. Đinh Xuân Lý
CN. Nguyễn Đăng Quang
PGS. TS. Nguyễn Văn Thông
PGS. TS. Ngô Đăng Tri
PGS. TS. Nguyễn Văn Hảo
TS. Ngô Quang Định
2017 324.25971 G1.T1c.26,27 3
79 7103 – 7105 Tiến trình hội nhập Việt Nam – Asean Đinh Xuân Lý 2001 327 G1.T1c.28,29,30 7
80 10446 Một số vấn đề quan hệ quốc tế và đường lối đối
ngoại của Đảng, nhà nước Việt Nam
PGS. TS. Phạm Thành Dung
TS. Nguyễn Thị Thúy Hà
TS. Phạm Thanh Hà
2012 327.597 G1.T1c.31 1
81 8076 – 8078 Các nghị quyết được thông qua tại kì họp thứ 8
Quốc hội Khóa XI
Quốc hội nước
CHXHCNVN
2006 328.597 G1.T1c.32,33,34 4
82 VL 1664 Kinh tế học vĩ mô PGS. TS. Nguyễn Văn Dần 2008 330 G1.T1c.35 1
83 VL 1659 Bài giảng kinh tế vĩ mô Nguyễn Văn Ngọc 2010 330 G1.T1c.36 1
84 VL 1662 Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô Nguyễn Văn Ngọc 2010 330 G1.T1c.37 1
85 5171, 5173 Những quy định pháp luật về tuyển lao động và
hợp đồng lao động
2000 331.12 G1.T1c.38,39 2
86 6027 Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm Từ Lê 2001 331.12 G1.T1c.40,41,42 3
87 5933, 5934, 5938 Hướng nghiệp Việt Nam 2001 331.12 G1.T1c.43,44,45 11
88 6013- 6014 Lao động việc làm và nguồn nhân lực ở Việt Nam
15 năm đổi mới
Pascan Bergeret
Alexandre Dormeier Freire
Christophe Gironde
Geoffrey B. Hain sworth
Fiona Howell
Lê Ngự Bình
Nguyễn Hữu Dũng
Trần Khánh Đức
Trần Tiến Cường
2001 331.12597 G1.T1c.46,47 2
89 10441 Kinh tế phát triển Học viện chính trị –
hành chính
2013 332 G1.T1c.48 1
90 6563 – 6565 Sinh thái nhân văn. Nguyễn Hoàng Trí 2001 333.7 G1.T1c.49,50,51 5
91 6716- 6717 Quản lý môi trường  . PGS.TS  Nguyễn Đức Khiển 2002 333.7 G1.T1c.52,53 2
92 6253 – 6255 Những văn bản hướng dẫn về đất đai và nhà ở cho
người lao động
Luật gia Nguyễn Thu Hương 2002 333.1 G1.T1c.54,55,56 5
93 9011- 9012 Kinh tế học môi trường Philippe Bontems
Gilles Rotillon
Nguyễn Đôn Phước dịch
2008 333.7 G1.T1c.57,58 2
94 6536- 6538 Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và
dự báo. tập 1
Lại Văn Toàn
Phạm Nguyên Long
Phạm Thái Việt
2001 324 G1.T1c.59,60,61 3
95 6539- 6541 Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và
dự báo. tập 2
Lại Văn Toàn
Phạm Nguyên Long
Phạm Thái Việt
2001 324 G1.T1c.62,63,64 3
96 10439 Về cải cách và mở cửa ở Trung Quốc Lý Thiết Ánh 2002 330.51 G1.T1c.65 1
97 11677 90 năm Đảng Cộng Sản Việt Nam ( 1930- 2020) 2019 324.25971 G1.T1c.66 1
98 957 – 958 Các văn bản và quy định pháp luật mới về phòng, chống tệ nạn xã hội 2004 344.597 G1.T1d.01,02 2
99 954 Hệ thống hóa các văn bản pháp luật
quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp
Bộ Tài chính 2005 343.597 G1.T1d.03 1
100 VL 1798 Luật Giáo dục và những quy định mới nhất về chế độ, chính sách đối với giáo viên và học sinh, sinh viên năm 2016-2017 Hữu Đại
Hữu Thắng
2016 344.597 G1.T1d.04 1
101 VL 999 Hệ thống văn bản mới về quản lý, tuyển dụng bổ nhiệm quyền lợi, nghĩa vụ của cán bộ công chức Luật gia Quốc Cường 2006 344.597 G1.T1d.05 1
102 VL 996- 997 Hỏi đáp chế độ, chính sách lao động – tiền lương – bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành Lưu Đức Cường 2006 344.597 G1.T1d.06,07 2
103 VL 1897, 1898 Luật bảo hiểm xã hội- luật bảo hiểm y tế. Bảo hiểm thất nghiệp và văn bản hướng dẫn mới nhất Quang Minh 2017 344.597 G1.T1d.08, 09 2
104 VL 1917, 1918 Quy định chi tiết thi hành luật thi đua khen thưởng và hướng dẫn bình xét các danh hiệu thi đua, khen thưởng trong các cơ quan đơn vị, doanh nghiệp Thu Phương 2017 344.597 G1.T1d. 10, 11 2
105 VL 1911, 1912 Quy định chuẩn về chuyên môn nghiệp vụ nhà giáo, giáo dục và chính sách quản lý tài chính trong trường học Kim Phương 2018 344.597 G1.T1d. 12,13 2
106 VL 1915, 1916 Quy định tiêu chuẩn, bảo hiểm cháy nổ. Hướng dẫn công tác thanh tra áp dụng trọng tâm luật phòng cháy và chữa cháy đối với các cơ quan đơn vị Hồ Lan 2018 344.597 G1.T1d. 14,15 2
107 VL 1919, 1920 Luật cán bộ, công chức, luật viên chức quy định về đào tạo, đánh giá và phân loại cán bộ, công chức, viên chức Hữu Đại 2018 344.597 G1.T1d. 16,17 2
108 VL 1905, 1906 Sổ tay pháp luật về phòng, chống ma túy. Quy định về danh mục chất ma túy và tiền chất ma túy. Cách phòng chống ma túy trong cộng đồng và học đường Vũ Thị Tươi 2018 344.597 G1.T1d. 18,19 2
109 6258-6260 Quy định pháp luật về công văn giấy tờ trong các cơ quan tổ chức Sưu tầm: Trần Nam Sơn
Lê Hải Anh
2001 344.597 G1.T1d.20,21,22 3
110 6728, 6729 Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về chăm sóc, bảo vệ phụ nữ và trẻ em Bộ Lao động- Thương binh và xã hội 2002 344.597 G1.T1d.23,24 2
111 5547 Pháp lệnh thư viện 2001 344.597 G1.T1d.25 1
112 8082- 8084 Văn bản mới về thi đua, khen thưởng 2006 344.597 G1.T1d.26,27,28 3
113 11559, 11560 Luật khoa học công nghệ 2013 344.597 G1.T1d.29,30 2
114 11549, 11550 Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành Sưu tầm: Minh Ngọc 2015 344.597 G1.T1d.31,32 2
115 11563, 11564 Luật Giáo dục Sưu tầm: Minh Ngọc 2016 344.597 G1.T1d.33,34 2
116 11557, 11558 Luật sở hữu trí tuệ Sưu tầm: Minh Ngọc 2017 344.597 G1.T1d.35,36 2
117 11555, 11556 Luật chuyển giao công nghệ Sưu tầm: Minh Ngọc 2017 344.597 G1.T1d.37,38 2
118 11574 Chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các cơ quan hành chính trực thuộc Bộ Văn hóa thể thao và du lịch. Tập 1 Bộ Văn hóa, Thể thao và du lịch 2018 343.597 G1.T1d.39 1
119 11575 Chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và du lịch. Tập 2 Bộ Văn hóa, Thể thao và du lịch 2018 343.597 G1.T1d.40 1
120 11590- 11595 Tài liệu về công tác phổ biến, giáo dục pháp luật Bộ Văn hóa, Thể thao và du lịch 2018 343.597 G1.T1d.47 1
121 11596 Các quy định pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế về quyền tác giả, về quyền liên quan Cục bản quyền tác giả 2018 344.597 G1.T1d.41,42,43,44,45,47 1
122 6877, 6878 Xử lý số liệu bằng thống kê toán học Đào Hữu Hồ
Nguyễn Thị Hồng Minh
2002 005,5 G1.T2a.01,02 5
123 6870- 6872 Ứng dụng tin học trong sinh học Chu Văn Mẫn 2003 005,5 G1.T2a.03,04,05 3
124 8318- 8319 Tự học và thực hành quản trị hệ thống SQL server 2000 Nguyễn Ngọc Tuấn
Hồng Phúc
2005 005.74 G1.T2a.06,07 2
125 8328 Quản lý CSDL với Microsoft SQL Server 2005 Nguyễn Nam Thuận
Lữ Đức Hào
2006 005.74 G1.T2a.08 1
126 9344 Tự học nhanh Powerpoint 2003 Trí Việt, Hà Thành 2008 005. 5 G1.T2a.09 1
127 6091-6093 Hướng dẫn phòng chống virus trong tin học một cách hiệu quả KS Nguyễn Viết Linh
KS Nguyễn Quang Tuấn
2001 005. 8 G1.T2a.10,11,12 3
128 6880- 6884 Virus học 2001 616V.05 2
129 8722, 8723, 8725 Tự học bảo mật và quản trị mạng trong 10 tiếng Đông Dương 2007 005. 8 G1.T2a.13,14,15 5
130 9341 Mẹo vặt khắc phục sự cố trên máy vi tính Trí Việt, Hà Thành 2008 005. 8 G1.T2a.16 1
131 804-806 Băng hình băng tiếng trong dạy học Bộ Giáo dục và đào tạo 2000 006. 5 G1.T2a.17,18,19 5
132 6082- 6083 Auocard lệnh và tính năng căn bản Lê Ngọc Cương 2001 006. 6 G1.T2a.20,22 2
133 6104, 6105 Hướng dẫn thiết kế trang web với Dream weaver dành cho mọi người Đỗ Duy Việt 2000 6.7 G1.T2a.23,24 2
134 6101-6103 Nhập môn thiết kế web và email căn bản cho
người mới bắt đầu
Nguyễn Xuân Phong 2001 0 06.7 G1.T2a.25,26,27 5
135 8326 Sử dụng Php và my SQL. thiết kế wed động Nguyễn Trường Sinh chủ biên
Lê Minh Hoàng
Hoàng Đức Hải
2005 006.7 G1.T2a.28 1
136 3322, 3324 Thế giới những điều kỳ thú tập 1 Jack Gfiffin
Beverly
JudyLarson
StevenOtfinoski
Lewis K. Parker
Venetoschei
Người dịch: Phan Linh Lan
1997 001.94 G1.T2a.29,30,31 2
137 3325 – 3327 Thể giới những điều kỳ thú tập 2 Jack Gfiffin
Beverly
JudyLarson
StevenOtfinoski
Lewis K. Parker
Venetoschei
Người dịch: Phan Linh Lan
1997 001.94 G1.T2a.31,32,33 3
138 6307, 6308,6310 Khoa học với đoán giải tương lai Lê Giảng 2002 133 G1.T2a.34,35,36 3
139 VL 1143 Phong thủy để có một cuộc sống hạnh phúc
và bình an
Lillian Too
Dịch: Nguyễn Mạnh Thảo
First News
2007 133 G1.T2a.37 1
140 VL 1145- 1146 Phong thủy cho văn phòng Sharon Stasney
Nguyễn Mạnh Thảo dịch
2007 133 G1.T2a.38,39 2
141 11620, 11672 Tối ưu hóa quản trị tri thức số Nguyễn Hoàng Sơn chủ biên 2019 1.4 G1.T2a.40, 41 2
142 9922 Then Tày Nguyễn Thị Yên. 2010 309.597 G1.T2b.01 1
143 9943 Tục cưới xin của dân tộc Tày Triều Ân.
Hoàng Quyết
2010 390.597 G1.T2b.02 1
144 10079 Lễ lệ – lễ hội ở Hội An Chi hội văn nghệ Hội An 2009 390.59752 G1.T2b.03 1
145 10082 Văn hoá làng trên đất Thiên Bản vùng Đồng bằng
sông Hồng
Bùi Văn Tam 2010 390.5973 G1.T2b.04 1
146 10081 Hầu bóng lễ thức dân gian trong thờ mẫu – thần tứ
phủ ở MB
Hồ Đức Thọ 2010 390.597 G1.T2b.05 1
147 11427 Tục thần thờ độc cước ở làng núi Sầm Sơn,
Thanh Hóa
Hoàng Minh Tường 2010 398.597 G1.T2b.06 1
148 11418 Lời cúng thần của dân tộc Ê đê Trương Bi 2010 390.59765 G1.T2b.07 1
149 11414 Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên Dương Thái Nhơn 2011 390.59755 G1.T2b.08 1
150 9848 Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây TS. Lê Thị Hiền 2010 390.59732 G1.T2b.09 1
151 10092 Hải Phòng Thành hoàng và lễ phẩm Ngô Đăng Lợi 2010 390.59735 G1.T2b.10 1
152 10093 Chè món ngọt dân gian cổ truyền Phạm Hòa 2010 390.59735 1
153 9910 Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên Lương Thị Đại.
Lò Xuân Hinh
2010 392.55972 G1.T2b.11 1
154 9852 Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh
Thuận
Phan Quốc Anh. 2010 392.59758 G1.T2b.12 1
155 10107 Tang lễ của nguời Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên 2010 393.59742 G1.T2b.13 1
156 9920 Tang lễ cổ truyền người Mường Bùi Hy Vọng 2010 393.597 G1.T2b.14 1
157 11415 Tang ma của người H Mông ở suối Giàng Nguyễn Mạnh Hùng 2010 398.597 G1.T2b.15 1
158 11417 Lễ hội nàng hai của người Tày Nguyễn Thị Yên 2011 394.26597 G1.T2b.16 1
159 9862 Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên – Huế Tôn Thất Bình 2010 394.59749 G1.T2b.17 1
160 10097 Trò diễn trong lễ hội dân gian…BB Đặng Hoài Thu 2010 394.59749 1
161 9861 Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ H’ Mông Lê Trung Vũ 2010 398.2597 G1.T2b.18 1
162 11402 Sử thi tây nguyên và cuộc sống đương đại Phan Đăng Nhật 2010 398.25976 G1.T2b.19 1
163 9914 Ca dao dân ca Thái Nghệ An Tập 1. Ca dao Quán Vi Miên sưu tầm và dịch 2010 398.25974 G1.T2b.20 1
164 9840 Lượn nàng ơi Triệu Thị Mai 2010 398.2597 G1.T2b.21 1
165 10099 Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu,
Võ Văn Hòe
2010 398.2597 G1.T2b.22 1
166 10077 Nghi lễ truyền thống của người Bu Nông (M` Nông) Tô Đông Hải 2009 395.597 G1.T2b.23 1
167 10090 Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ 2010 398.25973 G1.T2b.24 1
168 9935 Truyện Khun Chương = Lai Khủn Chưởng Quán Vi Miên chur biên
Lô Khánh Xuyên
Sầm Văn Bình
2010 398.2597 G1.T2b.25 1
169 10091 Hát – kể truyện cổ Raglai Nguyễn Hải Liên 2010 398.2597 G1.T2b.26 1
170 9841 Khảo cứu về lễ hội hát dậm (Quyển Sơn) Lê Hữu Bách 2010 398.25974 G1.T2b.27 1
171 9847 Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ
tích người Việt ở Nam Trung Bộ
Nguyễn Định 2010 398.25975 G1.T2b.28 1
172 9837 Phặt Phòong ( Quấn quýt) Hoàng Thị Cấp sưu tầm
và dịch
2010 398.25972 G1.T2b.29 1
173 9844 Hơamon Bahnar GiơLơng Hà Giao
Đình Lưu sưu tầm và biên dịch
2010 397.2597 G1.T2b.30 1
174 11408 Truyện cổ dân gian Nam Sách Nguyễn Hữu Phách 2010 398.25974 G1.T2b.31 1
175 11403 Mường Bôn huyền thoại Quán Vi Miên 2010 398.25974 G1.T2b.32 1
176 9857 Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây Nguyên Phạm Nhân Thành 2010 398.25974 G1.T2b.33 1
177 10083 Sử thi tộc người Stiêng Phan Xuân Viện
Phùng Thị Thanh Lài
Điểu Mí
Điểu Hích
2010 398.25974 G1.T2b.34 1
178 10100 Hày xổng phí = khóc tiễn đưa La Quán Miêu 2010 1
179 6791 – 6793 Vững bước trên con đường đã chọn Hội đồng Lý luân Trung
Ương
2002 335.43 G1.T2c.01,02,03 5
180 6559 – 6561 Đại hội 16 Đảng cộng sản Trung Quốc những điều ít được công bố Nguyễn Văn Lập 2002 335.4345 G1.T2c.04,05,06 5
181 6553 – 6555 Một vài Tài liệu tham khảo về Đảng cộng sản
Trung Quốc
Nguyễn Văn Lập 2002 335.4345 G1.T2c.07,08,09 5
182 7270 Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh Hội đồng TW bs Giáo trình 2003 335.43461 G1.T2c.10,11 2
183 8180,8181, 8184 Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh PGS.TS. Mạch Quang Thắng chủ biên
PGS. Lê Mậu Hãn
TS. Vũ Quang Hiển
TS. Phạm Ngọc Anh
PGS.TS. Ngô Đăng Tri
PGS.TS. Bùi Đình Phong
TS. Ngô Văn Thạo
2006 335.43461 G1.T2c.12,13,14 7
184 10697 – 10699 Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh PGS. TS. Phạm Ngọc Anh (Cb)
GS. TS. Mạch Quang Thắng
GS. TS Nguyễn Ngọc Cơ
PGS. TS. Vũ Quang Hiển
TS. Lê Văn Thịnh
2017 335.43461 G1.T2c.15,16,17 5
185 1275, 1279. 1287 Triết học tập 1 PGS. Vũ Ngọc Phan
PGS.PTS. Nguyễn Ngọc Long
PGS.PTS Nguyễn Hữu Vui
Doãn Chính
1996 335.43071 G1.T2c.18,19,20 4
186 1303, 1306, 1308 Triết học tập 2 PGS.TS Nguyễn Hữu Vui
PGS. Vũ Ngọc Pha
PGS.PTS Nguyễn Ngọc Long
PTS. Phạm Ngọc Thanh
PTS. Nguyễn Văn Tâ
1996 335.43071 G1.T2c.21,22,23 5
187 1320, 1324, 1325 Triết học tập 3 PGS.TS Nguyễn Ngọc Long
PGS.PTS Nguyễn hữu Vui
PGS. Vũ NGọc Pha
PGS.PTS Lê Hữu Nghĩa
PTS.Vũ Văn Thuấn
PTS. Nguyễn Quang Điển
PTS. Trần Phúc Thăng
1996 335.43071 G1.T2c.24,25,26 5
188 Triết học Mác- Lê Nin  tập 1 1996 335.43076 4
189 1195, 1197, 1205 Triết học Mác- Lê Nin  tập 2 PGS.PTS Nguyễn Hữu Vui
Mai Văn Bính
PTS. Nguyễn Văn Tân
PGS. Vũ Ngọc Pha
Đoàn Quang Thọ
PTS. Lê Anh Sắc
Nguyễn Văn Thiệu
1996 335.43076 G1.T2c.27,28,29 4
190 3889, 3890, 3893 Hướng dẫn ôn tập môn triết học Mác – Lênin Phạm Văn Hùng
Vương Tất Đạt
Mai Văn Bính
Phạm Kế Thể
1998 335.43976 G1.T2c.30,31,32 5
191 4191, 4194, 4199 Triết học Mác Lê nin Hội đồng Trung Ương 1999 335.43071 G1.T2c.33,34,35 3
192 6678, 6683, 6684 Triết học Mác Lê nin GS.TS Nguyễn Hữu Vui
GS.TS Nguyễn Ngọc Long
PGS.TS Vũ Tình
TS Trần Văn Thụy
TS Vương Tất Đạt
TS Dương Văn Thịnh
PGS.TS Đoàn Quang Thọ
TS Nguyễn Như Hải
PGS.TS Trương Giang  Long
TS Đoàn Đức Hiếu
CN Nguyễn Đăng Quang
2002 335.43071 G1.T2c.36,37,38 5
193 746, 747, 753 Hướng dẫn ôn tập môn triết Bộ môn Mác Lê 2002 335.43076 G1.T2c.39,40,41 6
194 844, 845, 848 Đề cương các môn khoa học
Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ Giáo dục và đào tạo 2003 335.43076 G1.T2c.42,43,44 5
195 8173 – 8175 Giáo trình Triết học Mác Lê nin GS.TS. Nguyễn Ngọc Long, GS.TS. Nguyễn Hữu Vui đồng chủ biên
PGS.TS. Vũ Tình
PGS.TS.Trần Văn Thụy
TS. Vương Tất Đatj
TS. Dương Văn Thịnh
PGS.TS.Đoàn Quang Thọ
TS. Nguyễn Như Hải
PGS.TS.Trương Giang Long
PGS.TS.Đoàn Đức Hiêu
TS. Phạm Văn Sinh
ThS. Vũ THanh Bình
CN. Nguyễn Đăng Quang
2006 335.43071 G1.T2c.45,46,47 8
196 8373, 8380, 8381  Hỏi đáp triết học Mác lênin PGS.TS. Trân Văn Phóng.
PGS.TS. Nguyễn Thế Kiệt
2006 335.43076 G1.T2c.48,49,50 8
197 VL 1660 Giáo trình triết học Mác – Lê nin.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng Tập I
PGS. TS. Vũ Trọng Dung
PGS. TS. Lê Doãn Tá
PGS. TS. Lê Thị Thủy
2012 335.43071 G1.T2c.51 1
198 VL 1658 Giáo trình triết học Mác – Lê nin.
Chủ nghĩa duy vật lịch sử Tập II
PGS. TS. Vũ Trọng Dung
PGS. TS. Lê Doãn Tá
PGS. TS. Lê Thị Thủy
2012 335.43071 G1.T2c.52 1
199 10692 – 10694 Giáo trình  những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin PGS. TS. Nguyễn Viết Thông
TS. Phạm Văn Sinh
GS. TS Phạm Quang Phan
PGS. TS Vũ Tình
PGS. TS. Đoàn Đức Hiếu
PGS. TS. Đào Phương Liên
TS. Dương Văn Duyên
TS. Trần Hùng
Cn. Nguyễn Đăng Quang
2016 335.43071 G1.T2c.53,54,55 5
200 6618- 6619 Lịch sử chủ nghĩa tư bản từ 1500-2000 Beaud Michel
Huyền Giang dịch
2002 330.1209 G1.T2c.56,57 2
201 7132- 7133 Thị trường du lịch PTS Nguyễn Văn Lưu 1998 338.4 G1.T2c.58,59 2
202 VL 1886 – 1887 70 năm thi đua yêu nước  1948 – 2018 Ban thi đua yêu nước 2018 302.09597 G1.T2c.60,61 2
203 11673- 11675 Nguyên tắc ngoại giao Hồ Chí Minh và sự vận dụng của Đảng ta Nguyễn Thị Luận, Nguyễn Thị Thanh Nga ( đồng chủ biên) 2015 335.4346 G1.T2c.62, 63, 64 3
204 VL 1663 Công sở và điều hành công sở trong công Cuộc đổi mới và phát triển đất nước Luật sư Vũ Đình Quyền
Trương Công Lý
2007 352.2 G1.T2d.01 1
205 3319 – 3320 Luật hôn nhân và gia đình Thạc sỹ Nguyễn Văn Cừ
Ngô Thị Hường
PTS. Hà Thị Mai Hiên
Hiệu đính: Đinh Trung Tụng
1998 346.59701 G1.T2d.02,03 2
206 7119- 7120 Tìm hiểu luật hôn nhân & gia đình năm 2000 Thạc sĩ luật học:Trần Minh Hưởng
Thạc sĩ luật học: Nguyễn Văn Yên
Cử nhân luật: Trần Ngọc Thanh
2001 345.59701 G1.T2d.04,05 2
207 5178- 5179 Pháp lệnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí và
văn bản hướng dẫn thi hành
1998 345.597 G1.T2d.06,07 2
208 7126- 7127 Tìm hiểu tội xâm phạm tính mạng sức khỏe danh
dự nhân phẩm con người
Trần Minh Hưởng 2002 345.597 G1.T2d.08,09 2
209 10291 Sổ tay công tác phòng chống tham nhũng TS. Nguyễn Quốc Hiệp (cb)
TS. Nguyễn Tuấn Khanh
ThS. Trần Văn Long
CN. Nguyễn Đăng Hạnh
2013 345.597 G1.T2d.10 1
210 10292 Tài liệu tham khảo về phòng chống tham nhũng TS. Đinh Văn Minh
ThS. Trần Văn Long
CN. Nguyễn Đăng Hạnh
2013 345.597 G1.T2d.11 1
211 10290 Tài liệu bồi dưỡng về phòng chống tham nhũng TS. Nguyễn Quốc Hiệp, TS. Nguyễn Tuấn Khanh đồng chủ biên
ThS. Trần Văn Long
ThS. Lê Thị Thúy
ThS. Tạ Thu Thủy
CN. Nguyễn Thị Thu Nga
2013 345.597 G1.T2d.12 1
212 1418 Soạn thảo và xử lý văn bản trong công tác của cán
bộ quản lý.
Nguyễn Văn Thâm 1992 351 G1.T2d.13 1
213 6028 – 6030 Phương pháp soạn thảo hợp đồng kinh tế thương mại Hồ Ngọc Cẩn. 2000 351 G1.T2d.14,15,16 3
214 5181 Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính TSKH Nguyễn Văn Thâm
TS Lưu Kiếm Thanh
TS Lê Xuân Lam
Ths Bùi Xuân Lự
2000 351 G1.T2d. 17 1
215 VL 780 Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính PGS. TS. Nguyễn Văn Thâm
TS. Lưu Kiếm Thanh
TS. Lê Xuân Lam
ThS. Bùi Xuân Lự
2001 351 G1.T2d.18 1
216 9083 Kỹ thuật soạn thảo và các mẫu văn bản dùng cho
khối hành chính sự nghiệp, các tổ chức Đảng và đoàn thể
Nguyễn Văn thông. 2006 351 G1.T2d.19 1
217 10875, 10877, 10878 Những vấn đề cơ bản về quản lý hành chính nhà nước Học viện chính trị quốc  gia Hồ Chí Minh 2017 352.2 G1.T2d.20,21,22 5
218 5174- 5175 Những quy định pháp luật về công tác thanh tra Luật sư Trần Văn Sơn 2000 352.8 G1.T2d.23,24 2
219 602 Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm PGS. TS. Nguyễn Xuân Yêm 2001 364 G1.T2d.25 1
220 VL 1842 – 1844 Giáo trình lý luận và phương pháp công tác lưu trữ Chu Thị Hậu 2016 351 G1.T2d.26,27,28 5
221 VL 1835, 1837, 1838 Văn bản quản lý nhà nước những vấn đề lý luận và kỹ thuật soạn thảo Triệu Văn Cường,
Nguyễn Cảnh Đương
Lê văn In, Nguyễn Mạnh Cường
351 G1.T2d.29,30,31 5
222 11803-11807 Đề án tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về văn hóa, gia đình giai đoạn 2021- 2016 Bộ văn hóa, thể thao và du lịch 2022 346.59701 G1.T2d.32,33,34 5
223 5543-5545 Thông tin thư mục khoa học. Vũ Văn Nhật 1999 0 10 G1.T3a.01,02,03 5
224 8668- 8669 Thư viện học đại cương Nguyễn Yến Vân
Vũ Dương Thúy Ngà
2006 0 20 G1.T3a.04,05 2
225 8659- 8661 Đọc hiểu tiếng anh chuyên ngành Thư viện
thông tin
Dương Thị Thu Hà 2006 0 20 G1.T3a.06,07,08 3
226 10490-10491 Hướng dẫn xây dựng thư viện điện tử bằng phần
mềm mã nguồn mở
ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
ThS. Phạm Quang Quyền
Hiệu đính: PGS. TS. Đoàn Phan Tân, ThS. Đỗ Văn Hùng
2014 025. 04 G1.T3a.09,10 2
227 10482-10484 Tổ chức thông tin Arlene G.Taylor
Daniel N. Joudrey
Hiệu đính bản dịch:
Nghiêm Xuân Huy
2014 025 . G1.T3a.11,12,13 3
228 8664- 8665 Định chủ đề tài liệu Vũ Dương Thúy Ngà 1995 0 25.4 G1.T3a.14,15 2
229 4762- 4764 Phân loại và tổ chức mục lục phân loại. Tạ Thị Thịnh 1999 O25.4 G1.T3a.16,17,18 3
230 8662 Phân loại tài liệu Vũ Dương Thúy Ngà 2004 0 25.4 G1.T3a.19 1
231 10492 Kỹ năng biên mục mô tả MARC21 – AACR2 – ISBD ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
ThS. Phạm Thị Minh Tâm
Hiệu đính: ThS.Nguyễn Thị Thanh Vân
2014 025. 4 G1.T3a.20,21 2
232 8666 Hướng dẫn sử dụng thư viện thông tin Nguyễn Thị Lan Thanh
Nguyễn Tiến Hiển
2004 0 25.5 G1.T3a.22 1
233 10487-10489 Phân loại và biên mục Lois Mai Chan
Dịch: Phạm Thị Thanh
ThS. Nguyễn Thị Nhị
ThS. Nguyễn Thị Hạnh
ThS. Vũ Xuân Oanh
ThS. Vũ Thị Yến Nga
CN. Nguyễn Hoài Thu
Hiệu đính: ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
2014 025. 5 G1.T3a.23,24,25 3
234 10485-10486 Kỹ năng công tác bạn đọc ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
ThS. Nguyễn Ngọc Nguyên
Hiệu đính: TS. Chu Ngọc Lâm
2014 025. 5 G1.T3a.26,27 2
235 6700-6701 Tổ chức và bảo quản vốn tài liệu Nguyễn Tiến Hiển
Kiều Văn Hốt
2005 0 25.8 G1.T3a.28,29
236 10480-10481 Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai
ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
ThS. Trần Thị Hoàn Anh
Hiệu đính: ThS. Nguyễn Thị Kim Loan
Nguyễn Thị Hạnh
2014 025. 8 G1.T3a.30,31 1
237 8672-8673 Quản lý Thư viện và trung tâm thông tin Th.s Nguyễn Tiến Hiển
TS Nguyễn Thị Lan Anh
2002 0 27 G1.T3a.32,33 2
238 VL 1913, 1914 Cẩm nang công tác thư viện Nguyễn Phương 2017 27 G1.T3a.34,35 2
239 11572 100 năm thư viện Quốc gia Việt Nam 1917- 2017 Kiều Thúy Nga 2017 20.9 G1.T3a.36 1
240 3310- 3312 Báo chí những vấn đề lý luận và thực tiễn Hà Minh Đức 1997 70.4 G1.T3a.37,38,39 3
241 10564, 10565, 10566 Hệ thống các quy định hiện hành về xuất bản Bộ thông tin và  truyền
thông
2015 070. 5 G1.T3a. 40, 41,42 3
242 9915 Ca dao dân ca Thái Nghệ An Tập 2. Dân ca Quán Vi Miên sưu tầm
và dịch
2010 398.25974 G1.T3b.01 1
243 9937 Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt.
Bùi Văn Tiếng chủ biên
2010 398.25975 G1.T3b.02 1
244 9859 Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Mường Thải, huyện Phù Yên tỉnh Sơn La Đinh Văn Ân 2010 398.59718 G1.T3b.03 1
245 10105 Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam Bùi Văn Tam 2010 398.2597 G1.T3b.04 1
246 9917  Quam Tô Mương ( Truyện kể biên niên sử của người Thái đen ở Vùng Tây Bắc) Nguyễn Văn Hoà. 2010 398.2597 G1.T3b.05
247 9864 Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 1: Đồng dao Nguyễn Tú 2010 398.25745 G1.T3b.06 1
248 9866 Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 3: Phong tục tập quán Nguyễn Tú 2010 398.25975 G1.T3b.07 1
249 10102 Chương Han Vương Trung 2010 398.2597 G1.T3b.08 1
250 9851 Giai thoại đất Quảng Hoàng Hương Việt. 2010 398.25975 G1.T3b.09 1
251 9868 Truyện cổ Raglai Chamaliaq Riya Tiẻng
Trần Kiêm Hoàng
2010 398.2597 G1.T3b.10 1
252 10108 Tổng tập văn học dân gian xứ Huế
Tập 1: thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
Triều Nguyên. 2010 398.25975 G1.T3b.11 1
253 10704 Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo Trần Đình Ngôn 2010 398.2597 G1.T3b.12 1
254 11424 Tổng tập văn học dân gian xứ Huế.
Tập 2: truyện cười, truyện Trạng và giai thoại
Triều Nguyên 2010 398.25977 G1.T3b.13 1
255 11425 Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại Nguyễn Đức Hạnh 2011 398.2 G1.T3b.14 1
256 11409 Truyện cổ Pa Cô Trần Nguyễn Khánh Phong 2011 398.29549 G1.T3b.15 1
257 9854 Văn hóa truyền thống của người Nùng Khen Lài
ở Cao Bằng
Triệu Thị Mai 2010 398.59712 G1.T3b.16 1
258 9867 Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 4: Văn học dân
gian
Nguyễn Tú 2010 398.59745 G1.T3b.17 1
259 9865 Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 2: Lời ăn tiếng
nói
Nguyễn Tú 2010 398.59745 G1.T3b.18 1
260 9916 Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên. 2010 398.2597 G1.T3b.19 1
261 9870 Văn hóa dân gian dân tộc Ta – Ôih, huyện A Lưới,
Thừa Thiên Huế
Nguyễn Thị Sửu
Trần Hoàng
2010 398.59749 G1.T3b.20 1
262 9869 Văn hóa dân gian người Kháng ở Tây Bắc Trần Hữu Sơn chủ biên
Bùi Quốc Khánh
Phạm Công Hoan
Nguyễn Văn Ngự
Nguyễn Thị Minh Tú
2010 398.597 G1.T3b.21 1
263 11407 Cổ truyền ở huyện Anh Sơn Nguyễn Thanh Tùng 2010 398.59742 G1.T3b.22 1
264 11406 Đan Phượng nghìn xưa Minh Nhương 2010 398.59732 G1.T3b.23 1
265 10084 Văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân Nguyễn Dình Chúc 2010 398.59755 G1.T3b.24 1
266 10095  Múa Thiên Cẩu Trần Văn An 2010 398.597 G1.T3b.25 1
267 11400 Văn hóa dân gian Vĩnh Yên trần Gia Linh 2010 398.59723 G1.T3b.26 1
268 11398 Văn hóa xứ quảng một góc nhìn Võ Văn Hòe 2010 398.59752 G1.T3b.27 1
269 9941 Không gian văn hoá nhà cổ Hội An Trần Ánh. 2010 398.59752 G1.T3b.28 1
270 10098 Văn hoá người Chăm H’roi tỉnh Phú Yên Lê Thế Vịnh 2010 398.59755 G1.T3b.29 1
271 9923 Văn hoá làng truyền thống người Chăm Sử Văn Ngọc. 2010 398.59758 G1.T3b.30 1
272 9860 Văn hóa dân gian xã Tịnh Khê Cao Chư 2010 398.59753 G1.T3b.31 1
273 10085 Văn hoá dân gian xã Vân Tụ Phan Bá Hàm 2010 398.59742 G1.T3b.32 1
274 10087 Nghi lễ vía trùa của người Mường Hoàng Anh Nhân 2010 398.597 G1.T3b.33 1
275 9930 Văn hoá dân gian vùng Đồng Tháp Mười Nguyễn Hữu Hiếu 2010 398.59789 G1.T3b.34 1
276 9932 Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ
hải sản của người Ninh Bình
Mai Đức Hạnh.
Đỗ Thị Bảy
2010 398.59739 G1.T3b.35 1
277 1245-1247 Kinh tế chính trị Mác- Lê nin Bộ Giáo dục Đào tạo 1997 335.41207 G1.T3c.01,02,03 4
278 3955, 3956, 3958 Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị mác lênin PTS.Vũ Hồng Tiến
Thạc sĩ Nguyễn Văn Phúc
Nguyễn Ngọc Trợ
1998 335.41208 G1.T3c.04,05,06 4
279 VL 720- 730 Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị mác lênin 2002 2
280 4209, 4214, 4217 Kinh tế chính trị Mác- Lê nin Hội đồng Trung Ương 1999 335.41207 G1.T3c.07,08,09 4
281 6572, 6573, 6575 Phương pháp giảng dạy kinh Tế chính trị ở các
trường đại học, cao đẳng tập 1
PGS.Nguyễn Việt Dũng
PTS Vũ Hồng Tiến
Th.s Nguyễn Văn Phúc
1999 335.41207 G1.T3c.10,11,12 5
282 6703, 6705, 6706 Kinh tế chính trị Mác- Lê nin PGS.TS Nguyễn Văn Hảo
PGS.TS Nguyễn Đình Kháng
TS Nguyễn Thị Thanh Huyền
PGS.TS Nguyễn Văn Luân
TS Nguyễn Xuân Khoát
2002 335.41207 G1.T3c.13,14,15 8
283 8148- 8150 Giáo trình Kinh tế chính trị Mác- Lê nin PGS.TS. Nguyễn Văn Hảo
PGS.TS. Nguyễn Đình Kháng
PGS.TS. Lê Danh Tốn đồng chủ biên
TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
PGS.TS. Nguyễn Văn Luân
TS. Nguyễn Xuân Khoát
PGS.TS. Vũ Hồng Tiến
TS. Nguyễn Tiến Hoàng
2006 335.41207 G1.T3c.16,17,18 7
284 8388 – 8390 Hỏi đáp kinh tế chính trị Mác lênin An Như Hải 2006 335.41207 G1.T3c.19,20,21 8
285 8975 – 8977 Kinh tế chính trị Mác- Lênin TS.Trần Thị Lan Hương. 2008 335.41207 G1.T3c.22,23,24 9
286 10415 Lịch sử các học thuyết kinh tế Học viên chính trị – hành chính khu vực I
Khoa kinh tế chính trị
2011 335.412 G1.T3c.25 1
287 10414 Kinh tế chính trị Mác- Lê nin.
Tập 2. Những vấn đề kinh tế học chính trị trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
PGS. TS. Phạm Thị Cần (cb)
TS. Vũ Thanh Sơn (đcb)
TS. Tạ Thị Đoàn
TS. Nguyễn Đức Chính
ThS. Nguyễn Mai Hương
ThS. Đặng Thị Tố Tâm
ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm
ThS. Trương Bảo Thanh
ThS. Phan Tiến Ngọc
2011 335.412 G1.T3c.26 1
288 10444 Kinh tế học chính trị Mác – Lênin
Tập 1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
TS. Đỗ Quang Vinh
TS. Vũ Thanh Sơn
TS. Tạ Thị Đoàn
TS. Nguyễn Đức Chính
ThS. Nguyễn Mai Hương
ThS. Đặng Thị Tố Tâm
ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm
ThS. Trương Bảo Thanh
ThS. Phan Tiến Ngọc
2011 335.41207 G1.T3c.27 1
289 692 – 694 Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học Bộ môn Mác Lê 2002 335.42308 G1.T3c.28,29,30 9
290 1215, 1219,
1225
Chủ nghĩa xã hội khoa học Bộ Giáo dục và đào tạo 1996 335.42307 G1.T3c.31,32,33 4
291 3966, 3967,
3970
Hướng dẫn ôn tập ôn tập môn chủ nghĩa xã hội
khoa học
Phạm Văn Hùng
Nguyễn Văn Long
1999 335.41208 G1.T3c.34,35,36 4
292 6638 – 6640 Chủ nghĩa xã hội khoa học PGS Phạm Văn Thái
TS Phùng Khắc Bình
PGS.TS Đỗ Công Tuấn
TS Phạm Ngọc Thanh
2002 335.42308 G1.T3c.37,38,39 6
293 8193 – 8195 Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học GS.TS. Đỗ Nguyên Phương, TS. Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên
PGS.TS.Đỗ Công Tuấn
PGS.TS.Nguyễn Đức Bách
TS. Dương Văn Duyên
TS.Phùng Khắc Bình
TS.Phạm Văn Chín
TS.Nguyễn Đình Đức
TS.Phạm Ngọc Anh
ThS. Vũ Thanh Bình
2006 335.42307 G1.T3c.40,41,42 8
294 8356 – 8358  Hỏi đáp chủ nghĩa xã hội khoa học Đỗ Thị Thạch chủ biên 2006 335.42308 G1.T3c.43,44,45 8
295 10421 Tập bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học TS. Lê Quang Trung
TS. Lô Quốc Toản
TS. Phạm Thị Nết
ThS. Nguyễn Bá Quân
ThS. Lê Văn Hởi
ThS. Trịnh Thị Thúy
2010 335.42308 G1.T3c.46 1
296 1636, 1637,
1639
Một số vấn đề về chủ nghĩa Mác lênin trong thời đại hiện nay Hội đồng Trung Ương 1996 335.43 G1.T3c.47,48,49 5
297 VL 674 Doanh nghiệp cần biết khi quan hệ thương mại Hoa Kỳ Luật gia Đinh Tích Linh 2002 338.7597 G1.T3c.50 1
298 VL 976- 977 Doanh nghiệp doanh nhân Việt Nam
Văn hóa và trí tuệ
Nhà văn Lê Lựu 2005 338.7597 G1.T3c.51,52 2
299 10035 – 10036 Thế giới đi về đâu GRZEGORZ W.KOLODKO.
Dịch: Nguyễn Thị Thanh Thư
Phạm Quang Thiều
Nguyễn Thị Thanh
2010 338 G1.T3c.53,54 2
300 6022 Tinh hoa quản lý Nguyễn Cảnh Chắt. 2002 338.7 G1.T3c.55 1
301 8701 Xây dựng để trường tồn Jim Collins
Jerry I Thomas
Nguyễn Dương Hiếu dịch
2007 338.7 G1.T3c.56 2
302 5760, 5758, 5759 Phát triển kinh tế tri thức rút ngắn quá trình công
nghiệp hóa hiện đại hóa
GS.VS Đặng Hữu 2001 338.9 G1.T3c.57,58,59 3
303 825, 827 Đảng cộng sản Việt Nam với
công cuộc đổi mới đất nước
Đại tá Nguyễn Hữu Đức (cb)
Thượng tá Nguyễn Huy Bang
2003 324.25971 G1.T3c.50,51 4
304 1142 Văn kiện gia nhập WTO của Việt Nam Tổ chức thương mại thế giới “(WTO) 2007 327.597 G1.T3c.52 2
305 VL 1657 Hai năm Việt Nam gia nhập WTO
đánh giá tác động hội nhập kinh tế quốc tế
Bộ Công thương
Học viện chính trị –
hành chính quốc gia HCM
2009 327.597 G1.T3c.53 1
306 800 -801 Về phương pháp luận và phương pháp tự học Bộ Giáo dục và đào tạo 2000 370 G1.T3d.01,02,03 5
307 VL 809, 810,817 Những điều cần biết trong hoạt động thanh tra – kiểm tra ngành giáo dục và đào tạo 2003 2003 370 G1.T3d.04,05,06 4
308 VL 973 Cải cách và chấn hưng giáo dục GS. Hoàng Tụy 2005 370 G1.T3d.07 1
309 VL 1792 Đại tướng Võ Nguyên Giáp với sự  nghiệp khoa học giáo dục và đào tạo Uyên Khang,
Thái Khang
sưu tầm và hệ thống hóa
2014 370 G1.T3d.08 1
310 4087, 4088, 4089 Những chặng đường sư phạm Việt Nam. Nguyễn Cảnh Toàn
Phan Ngọc Liên
Dương Xuân Nghiên
Nguyễn Hữu Dũng
1996 370.597 G1.T3d.09,10,11 5
311 3339 Giáo dục học đại cương PGS.Nguyễn Sinh Huy
PGS.PTS Nguyễn Văn Lê
1997 370 G1.T3d.12 1
312 7431 -7433 Giáo dục học PGS.TS. Phạm Viết Vương 2000 370 G1.T3d.13,14,15 3
313 6854, 6856, 6857 Bài giảng lý luận dạy học hiện đại Đỗ Ngọc Đạt 2000 370 G1.T3d.16,17,18 4
314 5762- 5763 Triển khai nghị quyết Đại học IX trong lĩnh vực
khoa giáo
GS.VS Đặng Hữu
GS.VS Phạm Minh Hạc
GS.TS Phạm Tất Dong
GS.TSKH Nguyễn Hữu Tăng
TS Nguyễn Quốc Anh
PGS.TS Nguyễn Hữu Bạch
TS Nguyễn Công Chuông
TS Đàm Viết Cường
TSKH Phạm Xuân Dũng
TS Nguyễn Văn Hòa
GS.VS Vũ Tuyên Hoàng
PGS.TS Lê Khanh
TS Hồ Ngọc Luật
2001 370 G1.T3d.19,20 2
315 6549, 6550, 6551 Ngành Giáo dục Đào tạo thực hiện nghị quyết
Trung Ương 2 (khóa VIII) và Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ IX
Bộ Giáo dục Đào tạo 2002 370 G1.T3d.21,22,23 5
316 6774- 6776 Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỉ XXI
kinh nghiệm của các Quốc gia
Viện nghiên cứu phát triển giáo dục 2002 370 G1.T3d.24,25,26 3
317 6506, 6508, 6510 Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ XXI GS.VS Phạm Minh Hạc
PGS.TS Trần Kiều
PGS.TS Đặng Bá Lãm
PGS.TS Nghiêm Đình Vỳ
2002 370 G1.T3d.27,28,29 9
318 6783 – 6785 Từ chiến lược phát triển giáo dục đến chính sách
phát triển nguồn nhân lực
Viện nghiên cứu phát triển giáo dục 2002 370 G1.T3d.30,31,32 3
319 6188 – 6190 Hỏi và giải đáp về tiền lương và phụ cấp lương đối
với công chức viên chức ngành GD-ĐT
Nguyễn Quảng 2002 370 G1.T3d.33,34,35 5
320 1236- 1237 Quản lý các truờng học trong TK XXI
(Lãnh đạo Nhà trường thế kỷ 21)
Davis Brent.
Nguyễn Trọng Tấn dịch
2005 370 G1.T3d.36,37
321 8072 – 8074 Làm chủ phương pháp giảng dạy Madeline Hunter
Robin Hunter
Nguyễn Đào Quý Châu dịch
2005 370 G1.T3d.38,39,40 5
322 7807 – 7809 Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005 Vụ công tác lập phát 2005 370 G1.T3d.41,42,43 8
323 8079- 8080 Câm nang về qui chế, chế độ với giáo viên, học sinh, sinh viên ThS. Khánh Ly
ThS. Thanh Nga
2006 370 G1.T3d.44,45 2
324 10750-10752 Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên – Cơ sở lý luận và giải pháp GS.TS. Bernhard Muszynski
TS. Nguyễn Thị Phương Hoa
2010 370 G1.T3d.46,47,48 3
325 10896 – 10899 Giáo trình Giáo dục học tập 1 Trần Thị Tuyêt Oanh (ch.b)
Phạm Khắc Chương
Phạm Viết Vượng, Bùi Minh Hiền
Nguyễn Ngọc Bảo, Phan Hồng Vinh
Từ Đức Văn
2011 370 G1.T3dd.49,50,51,52 3
326 10901, 10902, 10904 Giáo trình Giáo dục học tập 2 Trần Thị Tuyêt Oanh (ch.b)
Phạm Khắc Chương
Phạm Viết Vượng, Bùi Minh Hiền
Nguyễn Ngọc Bảo, Phan Hồng Vinh
Từ Đức Văn
2011 370 G1.T3d.53,54,55 4
327 10756-10758 Giáo trình Kiểm tra đánh giá trong giáo dục Nguyễn Công Khanh chủ biên
Đào Thị Oanh
2016 370 G1.T3d.56,57,58 3
328 10774-10776 Lịch sử Giáo dục thế giới Bùi Minh Hiền chủ biên
Nguyễn Quốc Trị
2016 370.09 G1.T3d.59,60,61 3
329 886, 887, 888 Tâm lý đại cương tập 1  Reuchlin. M
BS. Lê Văn Luyện dịch
1995 150 G1.T4a.01,02,03 5
330 896, 987, 989 Tâm lý đại cương tập 2 Reuchlin. M
BS.Lê Văn Luyện dịch
1995 150 G1.T4a.04,05,06 6
331 900, 901, 902 Tâm lý đại cương tập 3  Reuchlin. M
BS. Lê Văn Luyện dịch
1995 150 G1.T4a.07,08,09 4
332 6577, 6579 Những trắc nghiệm tâm lý tập 1 Ngô Công Hoàn
Nguyễn Thị Thanh Bình
Nguyễn Thị  Kim Quý
1997 150 G1.T4a.10,11 3
333 6584, 6585 Những trắc nghiệm tâm lý tập 2 Ngô Công Hoàn
Nguyễn Thị Thanh Bình
Nguyễn Thị  Kim Quý
1997 150 G1.T4a.12,13 4
334 6568-6570 Tâm lý học xã hội & quản lý.  Ngô Công Hoàn 1997 150 G1.T4a.14,15,16 5
335 3467 Chuyên đề tâm lý học tập 1 Nguyễn Văn Lê 1997 150 G1.T4a.17 1
336 4099, 4100, 4101 Tâm lý học quản lý Nguyễn Đình Xuân
PTS Vũ Đức Đán
1997 150.071 G1.T4a.18,19,20 4
337 10916 Giáo trình Tâm lý học quản lý 2017 1
338 4107, 4109,4110 Tuyển tập Tâm lý học. VƯGOTXKI
Người dịch: Nguyễn Đức Hưởng
Đường Điệu Hoa
Phan Trọng Ngọ
Hiệu đính:PGS.PTS tâm lý học Bùi Văn Huệ
1997 150.076 G1.T4a.21,22,23 5
339 3931, 3933, 3935, VL 07 Tâm lý học đại cương. Nguyễn Quang Uẩn
Trần Hữu Luyến
Trần Quốc Thành
1998 150.071 G1.T4a.24,25,26 5
340 3299 – 3300 Tâm lý học nhân cách Nguyễn Ngọc Bích 1998 150 G1.T4a.27,28 2
341 4718, 4721 Tâm lý học phát triển TS Vũ Thị Nho 1999 150 G1.T4a.29,30 5
342 4728,4729, 4735 Tâm lý học lao động Đào Thị Oanh 1999 150 G1.T4a.31,32,33 6
343 4710, 4714,4715 Giáo trình tâm lý học Bùi Văn  Huệ. 2000 150.071 G1.T4a.34,35,36 5
344 10917- 10921 Tâm lý học TDTT 2010 3
345 4649, 4651, 4652 Một số vấn đề về tâm lý nhân cách của vận động viên Đào Bá Trì
Thẩm định:PGS.TS Lê Văn Xem
2000 150 G1.T4a.37,38,39 5
346 7128- 7129 Trau dồi nhân cách Nguyễn Văn Đang 2000 150 G1.T4a.40,41 2
347 6599- 6600 Frend đã thực sự nói gì David Stafford
Người dịch: Lê Văn Luyện
Huyền Giang
2002 150 G1.T4a.42,43 2
348 7409, 7410, 7412 Giáo trình Tâm lý học đại cương GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn chủ biên
TS. Nguyễn Văn Lũy
TS. Đinh Văn Vang
2004 150.071 G1.T4a.44,45,46 6
349 7423-7425 Bài tập thực hành tâm lý học Trần Trọng Thủy chủ biên
Ngô Công Hoàn
Bùi Văn Huệ
Lê Ngọc Lan
Nguyễn Quang Uẩn
2004 150.076 G1.T4a.47,48,49 5
350 6429, 6434, 6433 Cẩm nang tư vấn tâm lý thể thao PGS.TS Nguyễn Toán 2002 150 G1.T4a.50,51,52 10
351 7440-7442 Những trắc nghiệm tâm lý. Tập 1: Trắc nghiệm về trí tuệ PGS.TS. Ngô Công Hoàn chủ biên
TS. Nguyễn Thị Thanh Bình
TS. Nguyễn Thị Kim Quý
2004 150 G1.T4a.53,54,55 4
352 7446-7447 Những trắc nghiệm tâm lý. Tập 2: Trắc nghiệm về nhân cách PGS.TS. Ngô Công Hoàn chủ biên
TS. Nguyễn Thị Thanh Bình
TS. Nguyễn Thị Kim Quý
2004 150 G1.T4a.56,57,58 4
353 580- 581 Trẻ em văn hóa giáo dục Odette Lescarret
Lê Khanh
H. Ricaud
2001 150 G1.T4a.59,60 2
354 10759- 10761, 10912 – 10914 Giáo trình tâm lý học phát triển Dương Thị Diệu Hoa chủ biên
Nguyễn Ánh Tuyết
Nguyễn Kế Hào
Phan Trọng Ngọ
Đỗ Thị Hạnh Phúc
2015 150.071 G1.T4a.61,62,63 6
355 10765-10767 Giáo trình Tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn chủ biên
Nguyễn Văn Lũy
Đinh Văn Vang
2016 150.071 G1.T4a.64,65,66 3
356 7388, 7386 Tâm lý học Thể dục thể thao.  PGS. TS. Lê Văn Xem 2003 150.071 G1.T4a.67,68 8
357 10881 – 10883 Tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn (chb)
Trần Hữu Luyến
Trần Quốc Thành
2013 150 G1.T4a.69,70,71 4
358 10713 Đắc nhân tâm Dale Carnegie
Nguyễn Văn Phước dịch
2016 158.1 G1.T4a.72 1
359 8810 Quẳng gánh lo đi mà vui sống Dale Carnegie
Nguyễn Hiền Lê dịch
2001 158.1 G1.T4a.73 2
360 1475, 1484, 1497 Nhập môn lôgic học. PGS.Vũ Ngọc Pha 1997 160 G1.T4a.74,75,76 5
361 4146,4148, 4149 Logic học đại cương. Vương Tất Đạt 1999 160 G1.T4a.77,78,79 5
362 3495 – 3496 Đạo đức và lãnh đạo. GS.Nguyễn Văn Lê 1998 172 G1.T4a.80,81 4
363 9933 Những bài lượn trống trong tang lễ tộc người Tày
trắng Hà Giang
Hoàng Thị Cấp sưu tầm và dịch 2010 398.59716 G1.T4b.01 1
364 10705 Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ Nguyễn Nghĩa Nguyên 2011 398.85974 G1.T4b.02 1
365 9936 Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây Nguyễn Xuân Nghị. 2010 398.59732 G1.T4b.03 1
366 9911  Những làng cổ tiêu biểu ở  Thanh Hóa Hoàng Tuấn Phổ. 2010 398.59741 G1.T4b.04 1
367 9912 Lệ làng Thăng Long Hà Nội PGS.TS. Đỗ Thị Hảo. 2010 398.59731 G1.T4b.05 1
368 9913 Tập tục xứ Quảng theo 1 vòng đời Võ Văn Hoè. 2010 398.59752 G1.T4b.06 1
369 9849 Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở
Bắc Giang
Nguyễn Thu Minh
Trần Văn Lạng
2010 398.59725 G1.T4b.07 1
370 9871 Lễ hội Hằng Nga Triều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu 2010 398.597 G1.T4b.08 1
371 10094 Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hoà Phan Đình Dũng 2010 398.59775 G1.T4b.09 1
372 10109 Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số những giá trị đặc sắc T2. Văn học Phan Đăng Nhật 2010 398.597 G1.T4b.10 1
373 9934 Văn hoá dân gian Tày Nùng ở Việt Nam TS. Hà Đình Thành chủ biên 2010 398.597 G1.T4b.11 1
374 9929 Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào
thiếu số tỉnh Cao Bằng
Dương Sách,
Dương Thị Đào
2010 388.59712 G1.T4b.12 1
375 9843 Làng Đa Sĩ. Sự tích và truyền thống văn hóa
dân gian
Hoàng Thế Xương 2010 398.59732 G1.T4b.13 1
376 9927 Văn hoá Raglai Phan Quốc Anh. 2010 398.597 G1.T4b.14 1
377 9928 Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng Phạm Lan Oanh. 2010 398.59712 G1.T4b.15 1
378 9925 Hồn quê Việt như tôi thấy… Nguyễn Quang Vinh. 2010 398.597 G1.T4b.16 1
379 9926 Dưới chân núi Tản_một cùng Văn hóa dân gian Đoàn Công Hoạt 2010 398.52732 G1.T4b.17 1
380 11399 Tìm hiểu thế giới động vật Triều Nguyên 2011 398.597 G1.T4b.18 1
381 9942 Văn hoá dân gian 1 số dân tộc thiểu số huyện Yên
Lập tỉnh Phú Thọ
Dương Huy Thiện.
Đoàn Hải Hưng
Trần Quang Minh
2010 398.59721 G1.T4b.19 1
382 11426 Văn hóa dân gian Phú Nông Nguyễn Đình Chúc 2011 398.59755 G1.T4b.20 1
383 11410 Nhận diện văn hóa làng Thái Bình Nguyễn Thanh 2010 398.59736 G1.T4b.21 1
384 11405 Lễ tục “vòng đời” trăm năm trong cõi người ta Trần Sỹ Huệ 2011 398.2597 G1.T4b.22 1
385 11422 Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số. Những giá trị đặc sắc Tập 3: Sử thi Phan Đăng Nhật 2011 398.597 G1.T4b.23 1
386 11416 Văn hóa dân gian các dân tộ thiểu số . Những gía trị  đặc sắc. T1. 1 số thành tố văn hóa dân gian Phan Đăng Nhật 2011 393.59716 G1.T4b.24 1
387 11412 Làng nghề truyền thống Quảng Trị Y Thi 2011 398.59747 G1.T4b.25 1
388 11420 Sắc thái văn hóa sông nước vùng U Minh Nguyễn Diệp Mai 2011 398.597 G1.T4b.26 1
389 9856 Ví giao duyên ” Nam nữ đối ca” Nguyễn Khắc Xương 2010 398.8597 G1.T4b.27 1
390 10101 Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang Ngô Văn Trụ (cb)
Nguyễn Thu Minh
Trần Văn Lạng
Nguyễn Hữu Tự
Nguyễn Văn Phong
2010 398.85973 G1.T4b.28 1
391 9855 Thiên nhiên trong ca dao trữ tình Đồng Băng Bắc Bộ Đặng Thị Diệu Trang 2010 398.8597 G1.T4b.29 1
392 10707 Hát Xẩm Trần Việt Ngữ 2010 398.8597 G1.T4b.30 1
393 9921  Hò khoan Phú Yên Nguyễn Đình Chúc. 2010 398.85976 G1.T4b.31 1
394 9924 Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên 2010 398.8597 G1.T4b.32 1
395 9846 Cơi Masrih và Mỏqvila ( Akhat Jucar Raglai) Chamaliaq Riya Tiẻng
Trần Kiêm Hoàng
2010 398.85976 G1.T4b.33 1
396 9858 Đồng dao và Ca dao cho trẻ em Nguyễn Nghĩa Dân. 2010 398.8597 G1.T4b.34 1
397 9944 Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre Lư Hội. 2010 398.8597 G1.T4b.35 1
398 9939 Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên. 2010 398.8597 G1.T4b.36 1
399 11779- 11781 Thể dục thể thao đối với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số Vũ Trọng Lợi 2021 398.597 G1.T4b.37,38,39 3
400 5176, 5177 Pháp lệnh chống tham nhũng và văn bản
hướng dẫn thi hành
1998 340.597 G1.T4c.01,02 2
401 10472-10474 Sổ tay hướng dẫn pháp luật dành cho người dân Nhiều tác giả 2011 340.597 G1.T4c.03,04,05 5
402 10871, 10872, 10874 Pháp luật đại cương Lê Minh Toàn (ch.b)
Lê Minh Thắng
2015 340.597 G1.T4c.06,07,08 4
403 3333 Luật hiến pháp Việt Nam PGS.PTS Lê Minh Tâm
GV. Phạm Đức Bảo
PTS. Nguyễn Đăng Dung
PTS Nguyễn Đình Lộc
GVC Lưu Trung Thành
PTS. Thái Vĩnh Thắng
PTS Lê Hữu Thể
1997 342.597 G1.T4c.09 1
404 6730- 6732 100 câu hỏi& giải đáp về nghĩa vụ lao động công ích Vũ Trọng Hách 2002 342.597 G1.T4c.10,11,12
405 6723- 6724 119 câu hỏi và giải đáp về tuyển dụng, quản lý và
sử dụng cán bộ, công chức
Nguyễn Quảng 2002 342.597 G1.T4c.13,14 2
406 10477-10479 Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho
cán bộ cấp cơ sở
Nhiều tác giả 2011 342.597 G1.T4c.15,16,17 4
407 3350-3351 Luật kinh tế Việt Nam Khoa Luật trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn 1997 343.597 G1.T4c.18,19 2
408 7824, 7826, 7827 Luật Giáo trình đường bộ 2004 343.58709 G1.T4c.20,21,22 3
409 8065- 8067 Luật xuất bản và nghị định hướng dẫn thi hành 2005 343.59709 G1.T4c.23,24,25 8
410 8951- 8953 Hỏi & đáp về luật xuất bản Nguyễn Ngọc Dũng 2005 343.59709 G1.T4c.26, 27, 28 5
411 10463-10465 Hỏi đáp pháp luật về quảng cáo Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch 2014 343.597 G1.T4c.29,30,31 5
412 11551, 11552 Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật và văn bản hướng dẫn thi hành Sưu tầm: Minh Ngọc 2015 342.597 G1. T4c. 32,33 2
413 VL 1907, 1908 Hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học. Quy định thủ tục bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, miễn nhiệm, thay thế, phụ cấp trách nhiệm của kế toán trưởng, phụ trách kế toán. Hữu Đại
Vũ Tươi
2018 343.597 G1. T4c: 34,35 2
414 11561, 11562 Luật kế toán ( có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017) Sưu tầm: Minh Ngọc 2016 343.597 G1. T4c: 36,36.1 2
415 11565, 11566 Luật Quốc phòng Sưu tầm: Minh Ngọc 2016 343.597 G1. T4c: 37,38 2
416 11567, 11568 Luật an ninh mạng Sưu tầm: Minh Ngọc 2018 343.597 G1. T4c: 39,40 2
417 11553, 11554 Luật thanh tra và văn bản hướng dẫn thi hành Sưu tầm: Lê Thị Hồng Nga
Lương Ngọc Thủy
2018 343.597 G1.T4c.41,42 2
418 4450-4452 Chế độ khen thưởng, ưu đãi người có công với Cách mạng và người có thành tích xây dựng và bảo vệ Tổ quốc: 164 câu hỏi và trả lời Viện thi đua khen thưởng Nhà nước 1999 344.597 G1.T4c.43,44,45 4
419 6787- 6789 Luật công đoàn & các văn bản hướng dẫn thi hành 2000 344.597 G1.T4c. 46,47,48 4
420 5159-5160 Danh mục các văn bản quy phạm pháp luật đã bãi bỏ 2000 344.597 G1.T4c.49,50 2
421 5162, 5164, 5165 Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ công chức Luật gia Phan Đức Bình
Đào Thanh Hải
Mai Trúc Anh
2001 344.597 G1.T4c.51,52,53 3
422 6825- 6826 Những quy định về chính sách xã hội hóa các hoạt
động giáo dục, văn hóa, y tế, thể thao
Nguyễn Trung (sưu tầm) 2001 344.597 G1.T4c.54,55 2
423 6726 – 6727 Các quy định pháp luật về an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội ở đơn vị cơ sở Phạm Bình 2002 344.597 G1.T4c.56,57 2
424 5805 115 câu hỏi và đáp án về tiền lương và phụ cấp
lương đối với cán bộ công chức
Nguyễn Quảng. 2001 344.59702 G1.T4c.58 1
425 11808-11810 Hiệp định  RCEP và một số nội dung có liên quan tới lĩnh vực Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch. Ban hội nhập quốc tế về kinh tế 2022 344.597 G1.T4c. 59, 60, 61 3
426 11797 Cẩm nang về hiệp định CPTPP lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch. Ban hội nhập quốc tế về kinh tế 2019 344.597 G1.T4c. 62 1
427 11722-11723 Hiệp định bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam.. 2020 344.597 G1.T4c. 63,64 2
428 VL 1909-1910 Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giáo viên, lãnh đạo trường học Sưu tầm: Nguyễn Phương 2018 370.579 G1.T4d.01,02 2
429 VL1903-1904 Tuyển chọn tham khảo các bài diễn văn phát biểu khai mạc, bế mạc hội nghị dùng trong trường học Hữu Đại
Vũ Tươi
2018 370.579 G1.T4d.03,04 2
430 VL1901,1902 Cẩm nang pháp luật dành cho hiệu trưởng trường học chế độ chính sách dành cho giáo viên, sinh viên, học sinh Hữu Đại
Vũ Tươi
2018 371.20092 G1.T4d.05,06 2
431 11545 Giáo dục Việt Nam các tỉnh, thành phố và một số trường Đại học 1945-2017. Tập II NGND.GS.VS.Phạm Minh Hạc 2018 370.597 G1.T4d.07 1
432 11544 Giáo dục Việt Nam các tỉnh, thành phố và một số trường Đại học 1945-2017. Tập I NGND.GS.VS.Phạm Minh Hạc 2018 370.597 G1.T4d.08 1
433 603 Hiểm họa ma túy và cuộc chiến mới PGS. TS. Nguyễn Xuân Yêm
TS. Trần Văn Luyện
2001 371.7 G1.T4d.09 1
434 1286- 1287 Hỏi đáp về chế độ, chính sách
đối với học sinh, sinh viên
Bộ Giáo dục và đào tạo 2008 371.076 G1.T4d.10,11 2
435 VL 959 – 961 Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả TS. Nguyễn Kiên Cường 2004 371.2 G1.T4d.12,13,14 3
436 10771-10773 Giáo trình chuyên đề Giáo dục kỹ năng sống PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình
TS. Lê Thị Thu Hà
TS. Trịnh Thúy Giang
2014 371.19 G1.T4d.15,16,17 3
437 10768-10770, 10907- 10911 Giáo trình Giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lũy
Lê Quang Sơn
2015 371.19 G1.T4d.18,19,20 4
438 10762-10764 Khoa học tổ chức và tổ chức giáo dục Trần Kiểm 2016 371 G1.T4d.21,22,23 3
439 4074, 4075, 4081 Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học Đỗ Ngọc Đạt 1997 371 G1.T4d.24,25,26 9
440 8230, 8231, 8233 Giao tiếp sư phạm PGS.TS. Nguyễn Văn Lê 2006 371.19 G1.T4d.27,28,29 8
441 1377 – 1379 Vấn đề đặt câu hỏi của giáo viên đứng lớp kiểm tra
đánh giá việc học tập của học sinh.
PTS. Nguyễn Đình Chỉnh 1995 371.26 G1.T4d.30,31,32 5
442 1159, 1160, 1161 Bài tập tình huống quản lý giáo dục Nguyễn Đình Chỉnh 1995 371.2 G1.T4d.33,34,35 5
443 3504 – 3505 Chuyên đề Quản lý trường học tập 1 GS. Nguyễn Văn Lê
NGUT Đỗ Hữu Tài
1996 371.2 G1.T4d.36,37 4
444 3510 Chuyên đề Quản lý trường học tập 2 GS. Nguyễn Văn Lê
NGUT Đỗ Hữu Tài
1997 371.2 G1.T4d.38 1
445 3481, 3484, 3488 Chuyên đề quản lý trường học tập 4: Nghề thầy giáo GS. Nguyễn Văn Lê 1998 371.2 G1.T4d.39,40,41 5
446 3476 – 3478 Chuyên đề quản lý trường học: Người hiệu trưởng
trường trung học cơ sở
Nguyễn Văn Lê
Nguyễn Thanh Phong
1997 371.2 G1.T4d.42,43,44 3
447 3469 – 3470 Chuyên đề quản lý trường học tập 5: Xây dựng kế hoạch công tác kiểm tra của người hiệu trưởng GS. Nguyễn Văn Lê 1998 371.2 G1.T4d.45,46 4
448 5093, 5094, 5115 Tình huống & cách ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo Phan Thế Sủng
Lưu Xuân Mới
2000 371.2 G1.T4d.47,48,49 5
449 6543 – 6545 Về nhiệm vụ năm học 2002-2003 Bộ Giáo dục Đào tạo 2002 371.2 G1.T4d.50,51,52 5
450 7097 – 7099 Về nhiệm vụ năm học 2003-2004 Bộ Giáo dục và Đào tạo 2003 371.2 G1.T4d.53,54,55 5
451 10753 – 10755 Tiếp cận hiện đại trong quản lý giáo dục Trần Kiểm 2016 371.2 G1.T4d.56,57,58 3
452 2088 – 2090 Giáo dục phòng chống HIV/ AISD PGS.PTS Nguyễn Kỳ Anh 1998 371.7 G1.T4d.59,60,61 5
453 2094 – 2096 Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma túy Bộ Giáo dục Đào tạo 1998 371.7 G1.T4d.62,63,64 5
454 9038 – 9040 Giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện
trong trường Sư phạm đào tạo GV TH
2006 371.7 G1.T4d.65,66,67 5
455 9033 – 9035 Giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện
trong trường Sư phạm đào tạo GV THPT
2006 371.7 G1.T4d.68,69,70 5
456 9043-9045 Giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện
trong trường Sư phạm đào tạo GV THCS
2006 371.7 G1.T4d.71,72,73 5
457 9289- 9290 Hướng dẫn công tác xây dựng trường học
không ma tuý
Bộ Giáo dục – Đào tạo 2008 371.7 G1.T4d.74,75
458 9834- 9835 Giáo dục kỹ năng sống trong phòng chống Ma túy ở các trung tâm học tập cộng đồng Bộ Giáo dục – Đào tạo 2010 371.7 G1.T4d.76,77 2
459 9836 Hướng dẫn giảng dạy nghề sửa chữa xe máy cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện Bộ Giáo dục – Đào tạo 2010 371.7 G1.T4d.78 1
460 5730, 5732, 5733 Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em Hoàng Thị Bưởi. 2001 372.24 G1.T4d.79,80,81 5
461 11248, 11251, 11249 Ngân hàng câu hỏi: Giao tiếp sư phạm, công tác Đoàn đội Bộ môn Tâm lý – Giáo dục 2009 371.076 G1.T4d.82,83,84
462 11678- 11680 Giáo trình Khoa học quản lý Phạm Việt Hùng chủ biên 2020 796.06071 G1.T4d.85,86,87 5
463 11730-11732 Rèn luyện thể chất cho thanh thiếu niên Hoàng Công Dân 2020 372.24 G1.T4d.88,89,90 3
464 VL 301- 311 Xây dựng và phát triển …KH& ND 1999 7A 5
465 1851- 1853 Hướng dẫn giảng dạy thể dục thể thao cấp 2 1997 7A 1
466 3346- 3348 Xã hội học đại cương Nguyễn Huy Sinh 1998 301 G1.T5a.01,02,03 8
467 4135,4137, 4139 Xã hội học.  GS.Phạm Tất Dong
TS Lê Ngọc Hùng
Phạm Văn Quyết
Nguyễn Quý Thanh
Hoàng Bá Thịnh
1999 301 G1.T5a.04,05,06 3
468 3993-3995 Cơ sở xã hội học pháp luật.  KalmanKulcsar
Đức Uy biên dịch
1999 301 G1.T5a.07,08,09 4
469 6859- 6860 Xã hội học về giới và phát triển Lê Ngọc Hùng
Nguyễn Thị Mỹ Lộc
Nguyễn Đình Tấn
Nguyễn Quý Thành
2000 301 G1.T5a.10,11 2
470 6814- 6815 Xã hội học nông thôn Tống Văn Chung 2001 301 G1.T5a.12,13 2
471 10423 Tập bài giảng xã hội học TS. Trần Thị Minh Ngọc
TS. Trần Thị Xuân Lan
ThS. Nguyễn Thị Thúy
ThS. Đặng Trường Xuân
ThS. Vương Hồng Hà
ThS. Lã Minh Huyền
ThS. Phan Thu Hằng
2012 301 G1.T5a.14 1
472 3489-3490 Sống đẹp trong các quan hệ xã hội (164 tình huống
giao tế nhân sự)
GS. Nguyễn Văn Lê 1995 302.2 G1.T5a.15,16 2
473 3498- 3499 Qui tắc giao tiếp xã hội bằng ngôn ngữ Gs. Nguyễn Văn Lê 1997 302.2 G1.T5a.17,18 2
474 3500-3501 Giao tế nhân sự, giao tiếp phi ngôn ngữ GS. Nguyễn Văn Lê 1996 302.2 G1.T5a.19,20 2
475 3512- 3513 Nhập môn khoa học giao tiếp. Nguyễn Văn Lê 1998 302.2 G1.T5a.21,22 2
476 7107 Thuật giao tiếp Lỗ Trĩ, Trương Kỷ Lượng
Trương Trùng Quang
2001 302.2 G1.T5a.23 1
477 10553- 10557 Giáo trình văn hóa giao tiếp TS. Đỗ Ngọc Anh
TS. Đậu Thị Ánh Tuyết
2014 302.2 G1.T5a.24,25,26 5
478 10550-10552 Kỹ năng thuyết trình ThS. Đoàn Chí Thiện 2014 302.2 G1.T5a.27,28,29 4
479 8698, 8699 Điểm bùng phát Malcolm Gladwell 2007 303.3 G1.T5a.30,31 2
480 10442 Một số chuyên đề về văn hóa và phát triển ThS. Giang Thị Huyền
TS. Đậu Tuấn Nam
PGS. TS. Đỗ Đình Hãng
ThS. Lưu Khương Hoa
ThS. Bùi Thị Thanh Hà
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hà
ThS. Tạ Khánh Trường
ThS. Đỗ Thanh Hiền
ThS. Trịnh Vương Cường
2012 306 G1.T5a.32 1
481 1504, 1508, 1509 Cơ sở văn hóa Việt Nam. GS.Trần Quốc Vượng
Gs.TS Tô Ngọc Thanh
PTS. Nguyễn Chí Bền
TS. Lâm Mỹ Dung
Trần Thúy Anh
1997 306.597 G1.T5a.33,34,35 4
482 8212-8215 Cơ sở văn hoá việt nam Trần Ngọc Thêm. 1999 306.597 G1.T5a.36,37,38
483 8983-8985 Giáo trình Cơ sở Văn hóa Việt Nam Trần Thu Khoa biên soạn 2007 306.597 G1.T5a.39,40,41 5
484 10890, 10892, 10893 Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm. 1999 306.597 G1.T5a.42,43,44 9
485 4083, 4085, 4086 Văn hóa gia đình đối với việc hình thành và phát triển nhân cách trẻ em. Võ Thị Cúc 1997 306.8 G1.T5a.45,46,47 4
486 10443 Tập bài giảng về khoa học quản lý PGS. TS. Nguyễn Cảnh Hoan
GS. TS. Đỗ Hoàng Toàn
TS. Đào Viết Hiền
ThS. Nguyễn Văn Thùy
ThS. Nguyễn Hồng Phong
ThS. Đặng Hồng Trung
PGS. TS. Hoàng Văn Hoan
2013 320 G1.T5a.48 1
487 4063-4065 Lịch sử nhà nước& pháp luật Việt Nam Vũ Thị Phụng 1998 320.1096 G1.T5a.49,50,51 4
488 4753,4754, 4755 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật PTS Nguyễn Cửu Việt
PTS Nguyễn Văn Động
PTS Phạm Hữu Nghị
PTS Trần NGọc Đường
PTS Đinh Thiện Sơn
PTS Lê Minh Thông
PTS Võ Khánh Vinh
Ths Nguyễn Việt Hương
Luật gia Ngô Tử Liễn
1997 320.1 G1.T5a.52,53,54 5
489 3857, 3858,3860 Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật PTS.Nguyễn Cửu Việt
PTS Nguyễn Văn Động
PTS Phạm Hữu Nghị
PTS Trần Ngọc Đường
PTS Đinh Thiện Sơn
PTS Lê Minh Thông
PTS Võ Khánh Vinh
Ths Nguyễn Việt Hương
Luật gia Ngô Tử Liễn
1998 320.1 G1.T5a.55,56,57 4
490 6589-6591 Nhà nước& pháp luật đại cương Phạm Văn Hùng
Đỗ Đức Chiến
Đỗ Quang Ân
1999 320.1 G1.T5a.58,59,60 4
491 5553 Nghi thức nhà nước.  TS Lưu Kiếm Thanh 2001 320.1 G1.T5a.61 1
492 10419 Tập bài giảng chính trị học TS. Lê Văn Phụng
PGS. TS. Ngô Ngọc Thắng
TS. Nguyễn Thanh Hà
TS. Đoàn Minh Huấn
ThS, Ncs Vũ Thị Như Hoa
ThS, Ncs Trương Văn Huyền
NCV. Lê Văn Châu
2010 320 G1.T5a.62 1
493 VL 1661 Chức năng xã hội của nhà nước trong nền Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam lý luận và thực tiễn PGS.TS Lê Thị Thủy 2012 320.1 G1.T5a.63 1
494 10445 Tập bài giảng quản lý Nhà nước về kinh tế PGS. TS. Nguyễn Cúc 2013 320.1 G1.T5a.64 1
495 10418 Tập bài giảng về Nhà nước và Pháp luật
Tập 1. Lý luận chung
TS. Đỗ Trung Hiếu
TS. Đỗ Ngọc Hải
ThS. Nguyễn Thị Vĩnh
ThS. Phạm Thị Hải Yến
TS. Vũ Thị Hoài Phương
ThS. Vũ Ngọc Hà
ThS. Trần Thị Thanh Mai
2013 320.1 G1.T5a.65 1
496 10417 Tập bài giảng về Nhà nước và Pháp luật
Tập 2. Các ngành luật
TS. Đỗ Trung Hiếu
TS. Đỗ Ngọc Hải
ThS. Nguyễn Thị Vĩnh
ThS. Phạm Thị Hải Yến
TS. Vũ Thị Hoài Phương
ThS. Vũ Ngọc Hà
ThS. Trần Thị Thanh Mai
2013 320.1 G1.T5a.66 1
497 10416 Chính trị học một số vấn đề lý luận và thực tiễn PGS. TS. Ngô Ngọc Thắng
TS. Lê Văn Phụng
TS. Đoàn Minh Huấn
GS. TS. Hoàng Chí Bảo
GS. TS. Dương Xuân Ngọc
GS. TS. Đỗ Quang Hưng
PGS. TS. Trần Hậu
PGS. TS. Ngô Ngọc Thắng
TS. Ngô Huy Đức
TS. Lê Văn Phụng
TS. Lưu Văn Quảng
TS. Đoàn Minh Huấn
TS. Nguyễn Thanh Hà
TS. Hà Hữu Nga
ThS. Vũ THị Như Hoa
ThS. Trương Văn Huyền
ThS. Bùi Giang Nam
ThS. Bùi Quốc Tuấn
CN. Nguyễn Thị Ưng
CN. Vũ Thị Hồng Trang
CN. Cao Thị Thu Trang
2010 320 G1.T5a.67 1
498 10409-10411 Venexuela. Nhân quyền và dân chủ (1999 – 2009) Carlos Gonzalezirago
Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh Hằng
Đồng Thị Mai Thương
Hiệu đính: Trần Thị Oanh
2014 320.4 G1.T5a.68,69,70 5
499 6820 Phương pháp nghiên cứu xã hội học Phạm Văn Quyết
Nguyễn Quý Thanh
2001 301 G1.T5a.71 1
500 9938 Biểu trưng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở. 2010 398.9597 G1.T5b.01 1
501 9919 Tục ngữ Thái Giải nghĩa Quán Vi Miên. 2010 398.9597 G1.T5b.02 1
502 9931 Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều  Nguyên. 2010 398.9597 G1.T5b.03 1
503 9845 Tục ngữ ca dao Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ chủ biên
Nguyễn Đức Can
2010 398.95973 G1.T5b.04 1
504 11411 Tổng tập văn học dân gian  xứ Huế. T1. Tục ngữ Triều Nguyên 2010 398.95975 G1.T5b.05 1
505 10086 Truyện cổ Mơ Nông Nguyễn Văn Huệ
Lưu Quang Kha
Nguyễn Vân Phổ
Đinh Thái Thụy
Đinh Lê Thư
Phan Xuân Viện
2010 398.2597 G1.T5b.06 1
506 11421 Văn hóa dân gian Gia Đông – Bắc Ninh Chu Quang Trứ 2010 398.59727 G1.T5b.07 1
507 9863 Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình TS. Phạm Việt Long 2010 398.9597 G1.T5b.08 1
508 11569 Người Si La ở Việt Nam Tổng biên tập: Lê Thị Thu Hương 2018 305. 89540597 G1.T5b.09 1
509 11570 Người Tà Ôi ở Việt Nam Phó tổng biên tập: Phùng Thị Mỹ 2018 305. 895930597 G1.T5b.10 1
510 11612 – 11614 Nam nữ bình quyền Đặng Văn Bảy chủ biên 2019 305.42096 G1.T5b.11, 12, 13 4
511 11794-11795 Tài liệu tuyên truyền giảm thiểu tình trạng tảo hôn, hôn nhân cận huyết thống trong đồng bào dân tộc thiểu số Nguyễn Hà Anh; Trần Minh Phương 2022 306.84096 G1.T5b.14, 15 2
512 11792-11793 Cẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo TS. Nguyễn Ngọc Mai; Nguyễn Hà Anh; Trần Trung Việt 2022 306.84096 G1.T5b. 16, 17 2
513 11790-11791 Sổ tay tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo Trần Trung Việt; Nguyễn Hồng Minh 2022 306.84096 G1.T5b. 18, 19 2
514 11676 Nguời Xinh Mun ở Việt Nam 2019 305.89591 G1.T5b.20 1
515 11785 Người Kháng ở Việt Nam 2021 305.89593 G1.T5b. 21 1
516 117800 Người LaHa ở Việt Nam 2022 305.89591 G1.T5b. 23 1
517 11798 Người Pu Péo ở Việt Nam 2022 305.89591 G1.T5b. 24 1
518 11813 Người Bru- Vân Kiều ở Việt Nam 2018 305.89593 G1.T5b. 25 1
519 5535 Văn bản pháp luật về văn hóa Thông tin 1999 344.597 G1.T5c.01 1
520 VL 545 – 546 Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành về bảo trợ xã hội Bộ lao động – thương binh và xã hội 2001 344.597 G1.T5c.02,03 2
521 VL 573 Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo Tập 1. Bổ sung các văn bản mới Bộ Giáo dục và đào tạo 2002 344.597 G1.T5c.04 1
522 VL 574 Các VB Pháp luật hiện hành về GD ĐT tập 2 Bộ Giáo dục và đào tạo 2001 344.597 G1.T5c.05 1
523 VL 575 Các VB Pháp luật hiện hành về GD ĐT tập 3 Bộ Giáo dục và đào tạo 2001 344.597 G1.T5c.06 1
524 VL 785 Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo Tập 4. Bổ sung các văn bản mới Bộ Giáo dục và đào tạo 2002 344.597 G1.T5c.07 2
525  VL 905 Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo. Tập 5. Bộ Giáo dục và đào tạo 2003 344.597 G1.T5c.08 1
526 548 Hệ thống các văn bản  quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo  Việt Nam Hội khoa học kinh tế Việt Nam 2001 344.597 G1.T5c.09 1
527 823 Bộ luật lao động năm 2002  tập 2 2003 344.597 G1.T5c.10 1
528 824 Bộ luật lao động (sửa đổi, bổ sung)
năm 2002 và hệ thống văn bản hướng dẫn tập 1
2003 344.597 G1.T5c.11 1
529 VL 955- 956 Hệ thống các văn bản pháp quy hiện hành mới nhất về tài chính ngành giáo dục đào tạo Hồ Ngọc Cẩn
Lê Minh
Hoàng Lan
Vĩ Cầm
2003 344.597 G1.T5c.12,13 2
530 900- 901 Bảo hiểm xã hội những điều cần biết Bảo hiểm xã hội Việt Nam 2003 344.597 G1.T5c.14,15 2
531 VL 11801-11802 Một số văn bản về tiêu chuẩn chức danh hành chính, chức danh nghề nghiệp và chế độ bảo hiểm xã hội hiện hành Bộ văn hóa, thể thao và du lịch 2020 344.597 G1.T5c.16,17 2
532 7288 – 7290, VL 952- 953 Giáo dục Đại học Việt Nam TS. Đoàn Duy Lục chủ biên
TS. Cù Đức Hòa
ThS. Nguyễn Đức Chỉnh
TS. Nguyễn Thị Lê Hương
ThS. Nguyễn Bá Khoa
CN. Nguyễn Văn Phú
CN. Nguyễn Văn Hải
CN. Lưu Đình Thanh
TS. Mai Văn Tỉnh
2004 378 G1.T5d.01,02,03 6
533 1354 – 1356 Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục Đại học giai đoạn 2010-2012 Bộ Giáo dục và đào tạo 2010 378 G1.T5d.04,05,06 5
534 VL 1616-1617 Fretschrift – Kỷ yếu Đại học Humboldt 200 năm (1810 – 2010) kinh nghiệm Thế giới và Việt Nam Ngô Bảo Châu
Pierre Darriulat
Cao Huy Thuần
Hoàng Tụy
Nguyễn Xuân Xanh
Phạm Xuân Yêm
2011 378 G1.T5d.07,08 2
535 10723-10724 Xây dựng nền tảng học liệu mở cho giáo dục Đại
học Việt Nam
PGS.TS Trần Thị Quý
TS. Đỗ Văn Hùng
TS. Nguyễn Huy Chương
TS. Nguyễn Thị Kim Dung
TS. Bùi Thanh Thủy
ThS. Phạm Tiến Toàn
ThS. Đồng Đức Hùng
ThS. Trần Thị Thanh Vân
ThS. Nguyễn Thị Trang Nhung
ThS. Bùi Thị Ánh Tuyết
2015 378 G1.T5d.09,10 2
536 4165 – 4167 Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại Thái Duy Tuyên 1999 378 G1.T5d.11,12,13 3
537 5066, 5067, 5076 Lý luận dạy học đại học TS. Lưu Xuân Mới 2000 378 G1.T5d.14,15,16 5
538 5751- 5752 Quản lý chiến lược kế hoạch trong trường Đại học và Cao đẳng Phạm Thành Nghị. 2001 378 G1.T5d.17,18 2
539 9087 Kiểm định chất lượng trong Giáo dục Đại học Nguyễn Đức Chính chủ biên 2002 378 G1.T5d.19 1
DANH MỤC SÁCH GIÁ 2
Stt SĐKCB PM Tên sách Tác giả Năm XB Môn Loại TT trên giá
540 5517 Truyện ngắn Châu Mỹ tập 5 540 2000 800 G2.T1a.01 1
541 5514 Truyện ngắn Châu Mỹ. Tập 2 PEARLS.BUCK
WILLIAM FAULKNER
Người dịch: Phạm Viễn Phương
Dương Tường
Doãn Quốc Sĩ
Nguyễn Văn Nhã
Tuấn Khanh
Nguyễn Trung Đức
2000 800 G2.T1a.02 1
542 5516 Truyện ngắn Châu Mỹ. Tập 4 PEARLS.BUCK
WILLIAM FAULKNER
Người dịch: Phạm Viễn Phương
Dương Tường
Doãn Quốc Sĩ
Nguyễn Văn Nhã
Tuấn Khanh
Nguyễn Trung Đức
2000 800 G2.T1a.03 1
543 9349- 9351 Ma thuật Nhiêu Khê tuyển chọn 2008 800 G2.T1a.04,05,24 3
544 10568 – 10569 Con hủi Helena Mniszek
Nguyễn Hữu Dũng dịch
2015 800.438 G2.T1a.06,07 2
545 10601- 10602 Hania Henryk Sienkiewicz
Dịch: Nguyễn Hữu Dũng
2015 800.438 G2.T1a.08,09 2
546 10610 Những người thích đùa Azit neexin 2015 800.561 G2.T1a.10 1
547 10717 Cho tôi xin một vé về tuổi thơ Nguyễn Nhật Ánh 2017 1
548 10718 Hoàng tử bé Antoine De Saint 2013 1
549 10046 – 10047 Khu vườn xương Tess Gerritser
Phương Tuyền dịch
2008 800.73 G2.T1a.11,12 2
550 10605-10606 Jenny Ghechac Theodore Dreiser 2011 800.73 G2.T1a.13,14 2
551 10603- 10604 Ông già và biển cả và hạnh phúc ngắn ngủi của Francis Macomber Ernest Hemingway
Dịch: Lê Huy Bắc,
Hoàng Hữu Phê
2015 800.73 G2.T1a.15,16 2
552 10716 Trăm năm cô đơn Gabried Garcia
Dịch: Nguyễn  Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng
Giới thiệu: Nguyễn Trung Đức
2015 800.753 G2.T1a.17 1
553 10714 Nếp gấp thời gian Madeleine L’engle
Nguyễn Lan Hương dịch
2016 800.73 G2.T1a.18 1
554 8694- 8695 Chiếc lexus và cây ôliu Thomas L. Friedman
Lê Minh dịch
2005 800.73 G2.T1a.19,20 2
555 6802, 6803, 6804 Văn học các nước Đông Nam Á Đức Ninh
Đỗ Thu Hà
trần Thúc Việt
Võ Đình Hường
1999 807 G2.T1a.21,22,23 5
556 9337 Truyền thuyết hay nhất Thế giới Lan Anh tuyển chọn 2007 808.8 G2.T1a.25 1
557 7876 Gửi một vầng trăng. Dương Quốc Anh tuyển dịch 2005 808.8 G2.T1a.26 1
558 9073-9075 555 câu đố luyện trí thông minh Xuân Tùng 2005 808.88597 G2.T1a.27,28,29 4
559 9347- 9348 Một phút thành công… Nhật Minh 2007 151 1
560 10715 Khéo ăn khéo nói sẽ có.. Trúc Nhã 2016 1
561 10858 Những tấm gương ham đọc sách Vũ Dương Thúy Ngà 2017 1
562 10719 Tôi tài giỏi, bạn cũng thế Adam Khoo 2016 1
563 8092- 8093 Hoa hồng và chiếc nhẫn William Thackeray
Hồng Vân dịch
2005 820 G2.T1a.30,31 2
564 8016- 8017 Những bông hoa trước gió Virginia Andrews
Minh Hiền dịch
2005 823 G2.T1a.32,33 2
565 8019 Quỷ biển Nancy Farmer.
Phùng Thị Thảo dịch
2006 823 G2.T1a.34 1
566 8122- 8123 Lý trí và tình cảm Austem. Jame
Diệp Minh Tâm dịch
2006 823 G2.T1a.35,36 2
567 10018 – 10019 Kho báu của vua Solomon H.RIDER HAGGARD.
Đặng Thị Huệ dịch
2007 823 G2.T1a.37,38 2
568 VL 1784 -1785 Thám tử Sherlock Holmes Tập 1 Conan Doyle 2014 823 G2.T1a.39,40 2
569 VL 1786 -1787 Thám tử Sherlock Holmes Conan Doyle 2014 823 G2.T1a.41,42 2
570 8124- 8125 Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc Đồng Dức Bốn 2006 895.9221 G2.T1b.01,02 2
571 8000 Gian nan làm người Võ Kiêm Ninh 2005 895.922 G2.T1b.03 1
572 7968 Mảnh vỡ của đàn ông Hồ Anh Thái. 2006 895.922 G2.T1b.04 1
573 10589 Niềm vui cuộc sống Đặng Thiên Sơn tuyển chọn 2015 895.922 G2.T1b.05 2
574 7844- 7845 Đồng hồ báo tử Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư tuyển chọn
2003 895.92208 G2.T1b.06,07 2
575 9077, 9078, 9079 Truyện Kiều Nguyễn Du 2001 895.9221 G2.T1b.08,09,10 5
576 8768- 8769 Xuân Quỳnh thơ & đời Vân Long tuyển chọn 2004 895.9221 G2.T1b.11,12 2
577 10037-10038 Nguồn cội Phạm Bá Nhơn 2010 895.9221 G2.T1b.16,17 2
578 10700 Hương sen Nguyễn Đức Chương 2014 895.9221 G2.T1b.18 1
579 8104- 8105 Hoàng Cầm tác phẩm thơ Lại Nguyên Ân sưu tầm tuyển chọn 2003 895.92213 G2.T1b.19,20 2
580 7986- 7987 Thư tình thời chiến Huỳnh Bình Sơn 2005 895.92213 G2.T1b.21,22 2
581 3334- 3336 Phía sau giảng đường Hữu Đạt 1998 895.9223 G2.T1b.23,24,25 3
582 8714- 8716 Đám cưới không có giấy giá thú  Ma Văn Kháng. 2002 895.9223 G2.T1b.26,27,28 3
583 6603-6605 Thầy & trò dấu ấn trường xưa. Nguyễn Thọ Sơn 2002 895.9223 G2.T1b.29,30,31 5
584 7964- 7965 Nghĩ mãi rùi đẩy cửa Tạ Duy Anh tuyển chọn 2006 895.9223 G2.T1b.32,33 2
585 7996- 7997  Bồ câu chung mái vòm Dương Thuỵ. 2004 895.9223 G2.T1b.34,35 2
586 7879 Chuyện từ cái cối xay. Nguyễn Phúc Lai 2004 895.9223 G2.T1b.36 1
587 8772-8774 Thơ Hồ Xuân Hương Phạm Du Yên tuyển chọn 2004 895.9223 G2.T1b.37,38,39 4
588 7972- 7973 Bông sen vàng Sơn Tùng 2004 895.9223 G2.T1b.40,41 2
589 7994- 7995 Hồn hoa đêm tháp cổ Hồ Anh Thái và
Nguyễn Thị Anh Thư tuyển
2005 895.9223 G2.T1b.42,43 2
590 7862- 7863 Gió tự thời khuất mặt.  Lê Minh Hà 2005 895.9223 G2.T1b.44,45 2
591 7922- 7923 Cuộc hành lễ buổi sáng Mạc Can. 2005 895.9223 G2.T1b.46,47 2
592 8802, 8804 Chí Phèo Nam Cao. 2005 895.9223 G2.T1b.48,50 2
593 15, 19, 20 Xác xuất – thống kê Đào Hữu Hồ 1997 519.071 G2.T1c.01,02,03 10
594 VL 811 – 813 Hệ thống trò chơi củng cố 5 mạch kiến thức toán ở tiểu học Trần Ngọc Lan 2003 510.071 G2.T1c.03,04,05 4
595 6288, 6287,
6289
Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính Đào Hữu Hồ.
Nguyễn Thị Hồng Minh
2001 519 G2.T1c.07,08,09 10
596 6267 – 6269 Đại số và hình học giải tích Phan Văn Hạp.
Đào Huy Bích
Phạm Thị Oanh
1998 510 G2.T1c.10,11,12 5
597 6809, 6811, 6813 Giáo trình toán đại cương
phần 2: giải tích
Phạm Ngọc Thảo
Lê Mậu Hải
Nguyễn Văn Khuê
Nguyễn ĐÌnh Sang
Bùi Tắc Đắc
1998 515.071 G2.T1c.13,14,15 5
598 4116, 4118,
4120
Lý thuyết xác suất & thống kê toán học. Phạm Văn Kiên 1998 519.071 G2.T1c.16,17,18 5
599 6276-6280 Lý thuyết xác suất & thống kê toán học. Nguyễn Quang Báu 2001 517.8 5
600 6261 – 6263 Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục 2002 519 G2.T1c.19,20,21 5
601 3316, 3318 Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 519.071 G2.T1c.22,23 2
602 6795 – 6797 Phương pháp tính & các thuật tính  Phan Văn Hạp
Lê Đình Thịnh
2002 519 G2.T1c.24,25,26 5
603 5721 – 5722 Giáo trình tổ hợp Hoàng Chí Thành. 2000 511.071 G2.T1c.27,28 2
604 5736 – 5737 Xử lý số liệu bằng thống kê toán học Đào Hữu Hồ
Nguyễn Thị Hồng Minh
2000 519.5 G2.T1c.29,30,31 5
605 5725- 5726 Toán rời rạc Đỗ Đức Giáo. 2000 511 G2.T1c.32,33 2
606 5747 – 5749 Thống kê xã hội học(xác suất thống kê B) Đào Hữu Hồ. 2000 519.071 G2.T1c.34,35,36 5
607 5741 – 5743 Lý thuyết  xác suất và thống kê toán học PGS.TS Nguyễn Quang Báu 2001 519.071 G2.T1c.37,38,39 5
608 3872, 3874,
3875
Thống kê xã hội học Đào Hữu Hồ. 1998 519.5 G2.T1c.40,41,42 5
609 6861, 6862, 6865 Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục tập 2 Dương Thiệu Tống. 2003 519.5 G2.T1c.43,44,45 5
610 6849, 6853 Thống kê xã hội học  Đào Hữu Hồ 2002 519.3 G2.T1c.46,47,48 6
611 VL 1138 – 1140 The official guide to the new toefl 2006 420.076 G2.T1d.01,02,03 4
612 6381 – 6383 Ioefl preparation guide( Cẩm nang luyện thi Toefl) M.A.Pyle Michael
Biên dịch: Nguyễn NGọc Linh
Nguyễn Văn Phước
Lê Ngọc Phương
2002 420.076 G2.T1d.04,05,06 4
613 3306 Ôn luyện tiếng Anh Phan Đăng Bính 1997 420.076 G2.T1d.07 1
614 3458, 3462,
3463
Những hiện tượng ngữ pháp cơ bản
trong giao tiếp tiếng Anh
Phạm Đăng Bình
Nguyễn Thị Bảo Tâm
Nguyễn Phương Anh
Nguyễn Phương Chi
1998 4 20 G2.T1d.08,09,10 5
615 6891 Học từ vựng tiếng Anh = start Building Nguyễn Thành Yến 1998 420 G2.T1d.11 1
616 6392 – 6394 Ioefl tests preraction workbook tập 2 First News 1999 420.076 G2.T1d.12,13,14 4
617 6387 – 6389 Toefl tests preraction workbook tập 1 First News 1999 420.076 G2.T1d.15,16,17 4
618 6398 – 6400 Pertersons toefl praction tests Bruce Pogers, Ph.D
Chú giải: Nguyễn Văn Phước
2000 420.076 G2.T1d.18,19,20 5
619 6402 – 6404 Tuyển tập các bài luận trong các kỳ thi
tiếng Anh
B.A.RaJaMaNi Kam.K 2001 420.076 G2.T1d.21,22,23 4
620 6406 – 6408 556 bài luận: Tuyển tập các bài luận
mới sơ cấp, trung cấp nâng cao
Fernando – Rajamanikam 2002 420.076 G2.T1d.24,25,26 4
621 6373 – 6375 Ielts practice test Jakeman Vanessa
Người dịch: Nguyễn Văn Phước
2002 420.076 G2.T1d.27,28,29 5
622 6377 – 6379 Ielts examination Wyatt Rawdon
Chú giải: Lê Hiền Thảo
Nguyễn Văn Phước
2002 420.076 G2.T1d.30,31,32 4
623 6368 – 6370 Tuyển tập các bài luận- viết nâng cao
trong các kì thi Anh Văn
First News 2002 420.076 G2.T1d.33,34,35 5
624 68989 – 6890 Các bài luận mẫu hay nhất=136 best model essays Lê Hiền Thảo
Nguyễn Văn Phúc
2002 42 0 G2.T1d.36,37 2
625 10927 – 10930 New English File Hồng Đức dịch và giới thiệu 2014 420 G2.T1d.38,39,40 5
626 VL 1761-1762 Xây dựng và triển khai chương trình Tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ Đoàn Thị Minh Trinh (cb)
Đỗ Thị Diệu Ngọc
Trương Quang Được
Nguyễn Thái Bình Long
Nguyễn Công Trí
Nguyễn Đình Tuấn
Nguyễn Lưu Như Quỳnh
Nguyễn Lưu Thùy Ngân
Nguyễn Trần Minh Thư
Nguyễn Anh Tuấn
Đào Minh Hồng
Nguyễn Thị Lan Anh
Trương Vũ Thanh
Trần Minh Triết
2015 420 G2.T1d.41,42 2
627 VL 253- 255 Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm Tiếng Anh Tập 3 1998 4(N523)(083) 1
628 3340, 3342 Phương pháp hiện đại dạy học ngoại ngữ Bùi Hiền. 1997 400 G2.T1d.43,44 2
629 6272, 6274, 6275 Phương pháp hiện đại dạy học ngoại ngữ Bùi Hiền. 1999 400 G2.T1d.45,46,47 3
630 8784 Tiếng gọi nơi hoang dã Jack London 2006 829 G2.T2a.01 1
631 7990- 7991 Cô đơn trên mạng Janusz L.Wíniewski
Nguyễn Thanh Thủ dịch
2006 833 G2.T2a.02,03 2
632 5990 Con yêu râu xanh Bản dịch: Nguyễn Văn Vĩnh 2000 842.847 G2.T2a.04 1
633 6001-6012 Tấn trò đời, Tập 1 – tập 15 BalZac
Lê Hồng Sâm
Đặng Anh Đào
Đặng Thị Hạnh
Đỗ Đức Hiều
Phùng Văn Tửu
2001 843 G2.T2a.05-16 12
634 8014- 8015 Mười tám năm sau hay con vịt chết chìm Erle Stanley Gardner
Nhật Tân dịch
2001 843 G2.T2a.17,18 2
635 8790 Trà hoa nữ Alexandre Dumas
Hải Nguyên dịch
2002 843 G2.T2a.19 1
636 7940- 7941 Balzac và cô bé thợ may Trung Hoa Đới Tư Kiệt
Lê Hồng Sâm dịch
2005 843 G2.T2a.20,21 2
637 8764 Cái chết của 3 người linh ngự lâm Alexandre Dumas 2006 843 G2.T2a.22 1
638 9352- 9354 Không gia đình Hector Malot
Phạm Văn Vĩnh dịch
2009 843 G2.T2a.23,24,25 3
639 9329- 9330 Sylvie và Bruno Tập 2 Lewis Carroll
Giang San dịch
2007 843 G2.T2a.26,27 2
640 9327- 9328 Sylvie và Bruno Tập 1 Lewis Carroll
Giang San dịch
2007 843 G2.T2a.28,29 2
641 10726 Bảy ngày cho mãi mãi Marc Levy
Hương Lan dịch
2010 820 G2.T2a.30 1
642 10588 Miếng da lừa Honore de Balzac
Dịch: Trọng Đức
2010 843 G2.T2a.31 2
643 10573 Nhà thờ đức bà Paris Victor Hugo
Dịch: Nhị Ca
2012 843 G2.T2a.32 1
644 10607 Hoa tulipđen Alexandre Dumas 2013 843 G2.T2a.33 1
645 10574 – 10575 Lilak hành trình tìm lại Blandine Callet
Dịch: Đỗ Thị Minh Nguyệt
Ngô Hữu Long
2014 843 G2.T2a.34,35 2
646 10572 Lao động biển cả Victor Hugo
Dịch: Hoàng Lân
2015 843 G2.T2a.36 1
647 10597- 10598 Các hung thần lên cơn khát Anatole France
Dịch: Trần Mai Châu
2015 843 G2.T2a.37,38 2
648 5518 Sự bất tử MILAN KUNDERA
Người dịch: Phạm Viễn Phương
1999 891.7 G2.T2a.39 1
649 VL 1790-1791 Nghìn lẻ một đêm Angtoan Galang
Biên dịch: Giang Hà Vỵ
Vũ Liêm
Ngô Thức Long
Nguyễn Hoài Giang
2014 891.7 G2.T2a.40,41 2
650 88,008,801 Những trang viết lạ Nhiều tác giả 2005 895.9223 G2.T2b.01,02 2
651 7912- 7913 Đất luôn giấu mặt Ngô Xuân Hội. 2005 895.9223 G2.T2b.03,04 2
652 7954- 7955 Kẻ lạ nhìn tôi từ phía sau Vũ Đình Giang. 2005 895.9223 G2.T2b.05.06 2
653 7916- 7917 Giữa vòng vây trần gian Nguyễn Danh Lam. 2005 895..9223 G2.T2b.07,08 2
654 7894- 7895 Bến vô thường. Nguyễn Danh Lam 2005 895.9223 G2.T2b.09,10 2
655 7906- 7907 Tiếng người trong đá giáp sơn Thế Dũng. 2005 895.9223 G2.T2b.11 1
656 7988 Truyện ngắn tuổi học trò Trần Tú Anh
Trần Minh Anh
2005 895.9223 G2.T2b.12 1
657 7883 Những con chim Hồng Hộc Trương Nhung
Trần Đĩnh dịch
2005 895.9223 G2.T2b.13 1
658 7978 Bức thư gửi mẹ Âu Cơ Y Ban. 2005 895.9223 G2.T2b.14 1
659 7974- 7975 Những chuyện không nên đọc lúc nửa đêm Võ Thị Hảo 2005 895.9223 G2.T2b.15,16 2
660 7851, 7852,
7853
Ba tiểu thuyết. Người& dã thú –
Đêm thức – Hồi ức màu đỏ
Nguyễn Quang Vinh 2006 895.9223 G2.T2b.17,18,19 3
661 8797 Cánh đồng bất tận Nguyễn Ngọc Tư. 2005 895.9223 G2.T2b.20 2
662 7958- 7959  Bông hồng thứ bảy Điền Ngọc Phách. 2006 895.9223 G2.T2b.21,22 2
663 7886- 7887 Mười lẻ một đêm Hồ Anh Thái 2006 895.9223 G2.T2b.23.24 2
664 7848- 7849 Khi người đàn bà nổi tiếng.  Huỳnh Văn Tới
Bùi Quang Huy
2006 895.9223 G2.T2b.25
G2.T5b.20
2
665 7962- 7963 Khung trời bỏ lại Lê Hoài Nguyên
Hà Trang sưu tầm và tuyển chọn
2006 895.9223 G2.T2b.26
G2.T5b.25
2
666 7910- 7911  Một mình qua đường Lê Minh Khuê. 2006 895.9223 G2.T2b.27,28 2
667 8098- 8099 Ba trăm bốn tám Thu Hằng 2006 895.92213 G2.T2b.29,30 2
668 7932- 7933 Truyện ngắn Sương Nguyệt Minh Sương Ngyệt Minh 2006 895.9223 G2.T2b.31.32 2
669 7960- 7961 Màu xanh man trá Lê Minh Khuê 2006 895.9223 G2.T2b.33,34 2
670 7840 Tuyển tập truyện ngắn.  Nguyễn Huy Thiệp 2006 895.9223 G2.T2b.35 1
671 8087 Tình cuội Thế Dũng. 2006 895.9223 G2.T2b.36 1
672 8102- 8103 Hoa gạo đỏ bên sông Văn Bốn 2006 895.9223 G2.T2b.37,38 2
673 8111 Đàn bà lắm chuyện Việt Nga. 2006 895.9223 G2.T2b.39 1
674 8112- 8113 Chuyện của con gái người hát rong Võ Thị Xuân Hà. 2006 895.9223 G2.T2b.40, 41 2
675 8009 Những con đường những cuộc đời Kiều Vượng 2004 895.9223 G2.T2b.42 1
676 8090- 8091 Giông tố Vũ Trọng Phụng. 2006 895.9223 G2.T2b.43,44 2
677 10725 Mười lẻ một đêm Hồ Anh Thái
Lê Phương minh họa
2007 895.9223 G2.T2b.45 1
678 10016 – 10017  Luật trời Huy Cờ. 2009 895.9223 G2.T2b.46, 47 2
679 10560 -10562 Điệp vụ hoa lan trắng Dương Nghiệp Chí 2011 895.9223 G2.T2b.52,53,54 5
680 11724-11726 Chị Minh Khai Nguyệt Tú 2020 895.9223 G2.T2b.55,56,57 3
681 11736-11738 Nguyễn Thị Định. Vị nữ tướng đầu tiên.. Nguyễn Thị Thanh Thúy 2020 895.9223 G2.T2b.58,59,60 3
682 11739-11741 Tự lực văn đoàn với vấn đề phụ nữ ở.. Nguyễn Minh Huệ 2020 895.9223 G2.T2b.61,62,63 3
683 5184- 5185 Kế toán tài chính TS Võ Văn Nhi
Trần Anh Hoa
Ths Nguyễn Thị Ngọc Dung
Ths Trần Thị Duyên
2000 657 G2.T2c.01,02 2
684 10709 Vũ trụ Carl Sagan
Nguyễn Việt Long dịch
2011 523.1 G2.T2c.03 1
685 9015- 9016 Vật liệu tiên tiến Trương Văn Tân 2008 530 G2.T2c.04,05 2
686 9017- 9018 Khí hậu biến đổi S.Rahmstorf
Hans J. Schellnhuter
Trang Quan Sen dịch
2008 551.68 G2.T2c.06,07 2
687 6881 – 6883 Vi rút học Nguyễn THị CHính
Ngô Tiến Hiển
2001 571 G2.T2c.08,09,10 3
688 3982 – 3984 Những bài giảng về ngôn ngữ học đại
cương tập 1
GS.TS Nguyễn Lai 1997 495.922 G2.T2d.01,02,03 7
689 4155 -4157 Các bình diện của từ và từ tiếng việt Đỗ Hữu Chân 1997 G2.T2d.04,05,06 4
690 1530, 1531,
1536
Tiếng Việt thực hành. Nguyễn Minh Thuyết
Nguyễn Văn Hiệp
1997 495.922 G2.T2d.07,08,09 10
691 3355- 3357 Ngữ pháp tiếng Việt Nguyễn Tài Cẩn 1998 495.922 G2.T2d.10,11,12 3
692 4053, 4055,
4060
Phong cách học Tiếng Việt. Đinh Trọng Lạc 1999 495.922 G2.T2c.13,14,15 5
693 8137 – 8139 Tiếng việt thực hành Nguyễn Minh Thuyết chủ biên
Nguyễn Văn Hiệp
2006 495.922 G2.T2d.16,17,18 8
694 8848 – 8850 Giáo trình Tiếng Việt thực hành. Trần Thu Khoa và TGK biên soạn 2006 495.922 G2.T2d.19,20,21 3
695 10886 – 10888 Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán
Lê A, Đỗ Việt Hùng
2014 495.922 G2.T2d.22,23,24 3
696 10045 Từ điển chính tả tiếng việt so sánh 8000 từ Nguyễn Thế Long
Trịnh Mạnh
2008 495.922 G2.T2d.25 1
697 10923 – 1025 Giáo trình hán ngữ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b)
Đinh Đức Đạm, Vũ Thị Hồng Liên
Đinh Thị Thanh Nga, Ngô Phương
Trần Đức Thắng, Trương Lệ Thi
Hoàng Trà
2004 495.1 G2.T2d.26,27,28 4
698 9333- 9334 Rèn luyện kỹ năng dịch thuật Việt Hoa – Việt Hoa Trần Thị Thanh Liêm
Hoàng Trà.
2008 495.1 G2.T2d.29,30 2
699 9339- 9340 Tiếng Hoa giao tiép Trần Thị thanh Liêm. 2007 495.1 G2.T2d.31,32 2
700 9066- 9067 Tiếng Hán những chữ dễ đọc sai 2007 495.1 G2.T2d.33,34 2
701 3364- 3366 Phương Đông và Phương Tây Viện sĩ, nhà Phương Đông học N. Konrat
Người dịch: Trịnh Bá Đĩnh
1997 891.709 G2.T3a.01,02 2
702 8736 Tam quốc diễn nghĩa Tập 2 La Quán Trung.
Phan Kế Bính dịch
2003 895.1 G2.T3a.03 1
703 8738 Tam quốc diễn nghĩa Tập 3 La Quán Trung.
Phan Kế Bính dịch
2003 895.1 G2.T3a.05 1
704 8656- 8658 Vụ án không phá nổi Châu Phu
Lê Bầu dịch
2004 895.1 G2.T3a.06,07,08 3
705 7951  Thành phố không mưa Thiết Ngưng
Sơn Lê dịch
Vương Trí Nhàn giới thiệu
2004 895.1 G2.T3a.09 1
706 7838 Thiếu nữ đánh cờ vây Sơn Táp
Tố Châu dịch
2005 895.1 G2.T3a.10 1
707 8116- 8117 Trường hận ca Vương An Ức
Sơn Lê dịch
Vương Trí Nhàn giới thiệu
2006 895.1 G2.T3a.11,12 2
708 7884- 7885 Chơi vơi trời chiều. Thiết Ngưng
Sơn Lê dịch
Vương Trí Nhàn giới thiệu
2006 895.1 G2.T3a.13,14 2
709 8118- 8119 Số phận một con người Lý Xương Bình.
Trần Trọng Trâm dịch
2006 895.1 G2.T3a.15,16 2
710 7953  Huynh đệ Dư Hoa.
Vũ Công Hoan dịch
2006 895.1 G2.T3a.17 1
711 8788 Người chồng người vợ người tình: Nhiều tác giả 2007 895.1 G2.T3a.18 1
712 8805- 8806 Đau thương đến chết  Phần 1: Vạn kiếp Quỷ Cổ Nữ
Trần Hữu Nùng dịch
2007 895.1 G2.T3a.19,20 2
713 8808 Đau thương đến chết  Phần 2: Luân hồi Quỷ Cổ Nữ
Trần Hữu Nùng dịch
2007 895.1 G2.T3a.21 2
714 10570 – 10571 Liêu Trai Chí Dị Bồ Tùng Linh
Dịch: Tản Đà
Đào Trinh Nhất,
Nguyễn Văn Huyền
2008 895.2 G2.T3a.22,23 2
715 10012 – 10013 Tôi độc thân Tưởng Thần Đông chủ biên
Bảo Trâm dịch
2009 895.1 G2.T3a.24,25 2
716 7946 Nam tước Phôn – Gôn – Rinh IU-Ri-MI KHAI-LICH
Trọng Phan dịch
2004 895.47 G2.T3a.26 1
717 10044 Lời hay ý đẹp Lê Quốc 2008 1
718 8741 Chiến tranh và hoà bình Tập 1 L. Tonxtoi
Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Trường Xuyên dịch
2007 895.47 G2.T3a.27 1
719 8742 Chiến tranh và hoà bình Tập 2 L. Tonxtoi
Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Trường Xuyên dịch
2007 895.47 G2.T3a.28 1
720 8743 Chiến tranh và hoà bình Tập 3 L. Tonxtoi
Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Trường Xuyên dịch
2007 895.47 G2.T3a.29 1
721 10722 Tội ác và hình phạt F. Doxtoevxki
Cao Xuân Hạo – Cao Xuân Phố dịch từ bản tiếng Nga
Phạm Vĩnh Cư giới thiệu
2010 895.47 G2.T3a.30 1
722 4760 – 4761 Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản Nguyễn Bích Hà 2000 895.6 G2.T3a.31,32 2
723 8096- 8097 Cậu ấm ngây thơ Natsumesoseki.
Bùi Thị Loan dịch
2006 895.06 G2.T3a.33,34 2
724 8718, 8719,
8721
Khổng tử Nguyễn Hiếu Lê. 2006 895.9224 G2.T3a.35,36,37 4
725 10011 Hồn ma đòi mạng Người khăn trắng 2009 895.9223 G2.T3a.38 1
726 8782- 8783 101 truyện cổ tích Việt Nam & Thế giới Đỗ Thế Nguyện tuyển chọn 2002 398.2 G2.T3a.40 1
727 11573 Tuyển tập Liêu trai chí dị Bồ Tùng Linh
Lời bình: Tản Đà
2003 895.1 G2.T3a.41 1
728 10022- 10023 Truyện cổ Andecxen 2008 895.6 G2.T3a. 42 1
729 10594- 10595 Tỷ phú ổ rác Quý Hải 2011 895.9223 G2.T3b.01,02 1
730 10599 – 10600 Ngôi nhà ma ám Dương Phong tuyển chọn 2011 895.9223 G2.T2b.51
G2.T3b.03
2
731 10579 Kể chuyện gương hiếu thảo Hoàng Thúy 2012 895.9223 G2.T3b.04 1
732 10710 Miền xanh thẳm Trần Hoài Dương 2014 895.9223 G2.T3b.05 1
733 10585- 10586 Vượt côn đảo Phùng Quán. 2015 895.9223 G2.T3b.06,07 2
734 10611 Cơn nắng mơ màng Tôi thích viết 2015 895.9223 G2.T3b.08 1
735 10711 Đất rừng Phương Nam Đoàn Giỏi 2016 895.9223 G2.T3b.10 1
736 8012- 8013 Ra đi từ mùa xuân ấy Lê Quang Trang
Trần Đức Cường
Trần Thị Thắng
Nguyễn Bảo
Nguyễn Thế Khoa
2005 895.9223 G2.T3b.11,12 2
737 7869 101 truyện ngắn hay Việt Nam T1 Ngô Văn Phú
Lê Minh Khuê
Nguyễn Thị Anh Thư
2003 895.9223 G2.T3b.13 1
738 7870- 7871 101 truyện ngắn hay Việt Nam T2 Ngô Văn Phú
Lê Minh Khuê
Nguyễn Thị Anh Thư
2003 895.9223 G2.T3b.14, 15 2
739 7872- 7873 101 truyện ngắn hay Việt Nam T3 Ngô Văn Phú
Lê Minh Khuê
Nguyễn Thị Anh Thư
2003 895.9223 G2.T3b.16, 17 2
740 7860- 7861 Truyện ngắn 7 tác giả trẻ. Nguyễn Huữ Phùng Nguyên
Hoàng Trần Tú Phuơng
Bình Nguyên Trang
Nguyễn Thúy Loan
Phan Hồn Nhiên
Vũ Đình Giang
Phong Điêpj
2005 895.9223 G2.T3b.18,19 2
741 8786- 8787 Nắng đồng bằng Chu Lai 2003 895.92233 G2.T3b.20,21 2
742 7890- 7891 Truyện ngắn chọn lọc.   Lê Văn Thảo 2003 895.92234 G2.T3b.22,23 2
743 7985  Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mơí. Người lang thang… Người đi vắng Cao Duy Sơn
Nguyễn Bình Phương
2005 895.92233 G2.T3b.24 1
744 7908- 7909 Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới.
Người gò mả. Ngàn dâu
Trần Văn Tuấn
Hồ Phương.
2005 895.92233 G2.T3b.25,26 2
745 7898- 7899 Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới.
Lời cuối cho em/ Giấy trắng
 Trần Thị Trường/
Triệu Xuân
2005 895.92233 G2.T3b.27,28 2
746 7900- 7901 Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới.
Đêm yên tĩnh. Một thơì dang dở
 Hữu Mai
Vũ Huy Anh
2005 895.92233 G2.T3b.29,30 2
747 8011 Tiểu thuyết Việt Nam thời kì đổi mới:
Tiễn biệt những ngày buồn/ Thân phận của tình yêu
Trung Đỉnh 2003 895.92233 G2.T3b.31 1
748 7927 Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới.
Ăn mày dĩ vãng/ Cuốn gia phả để lại
Chu Lai.
Đoàn Lê
2005 895.92233 G2.T3b.32 1
749 8010 Tiểu thuyết Việt Nam thời kì đổi mới:
Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành/ Một phút và nửa đời người/ Người đẹp tỉnh lẻ
Nguyễn Minh Châu. 2004 895.92233 G2.T3b.33 1
750 7982- 7983 Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mơí.
Những ngày thường đã cháy lên/ Bận rộn
Xuân Cang.
Nhật Tuấn
2004 895.92233 G2.T3b.34,35 2
751 8749 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất Thái Đắc Xuân tuyển chọn 2006 395.2597 G2.T4a.01 1
752 8795 365 chuyện kể hằng đêm Vũ Đình Phòng, Minh Châu dịch 2006 898.2597 G2.T4a.02 1
753 8811 108 truyện cổ tích Thế giới hay nhất Thùy Linh sưu tầm và tuyển chọn 2006 395.2 G2.T4a.05 1
754 8754- 8756 Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan 2004 398.2597 G2.T4a.06,07,08 3
755 9332 50 sự tích Việt Nam hay nhất dành cho tuổi thần tiên Tuấn Anh sưu tầm và tuyển chọn 2007 398.2597 G2.T4a.09 2
756 8905 Truyện kể Tây Tạng Dư Khanh dịch 2006 398.251 G2.T4a.10 1
757 7846- 7847 Trinh tiết xóm chùa Đoàn Lê 2005 895.92233 G2.T4b.01,02 2
758 8094 Truyện ngắn Thạch Lam Thạch Lam 2006 895.92234 G2.T4b.03 1
759 8114- 8115 Những kẻ lắm tiền. Hiện tượng HVEXA Ong Văn Tùng
Hòa Vang
2006 895.92234 G2.T4b.04,05 2
760 10712 Quê nội Võ Quảng 2016 895.92234 G2.T4b.06 1
761 7992- 7993 Giấc ngủ kì lạ của ông Lương Tử Ban Ngô Tự Lập. 2004 895.9224 G2.T4b.07,08 2
762 7854 Sắp đặt & diễn. Hồ Anh Thái 2005 895.9224 G2.T4b.09 1
763 8120- 8121 Đời sống và đời viết Văn Giá 2005 895.9224 G2.T4b.10,11 2
764 7980- 7981  Phía sau cổng làng Vũ Văn Tiến. 2005 895.9224 G2.T4b.12,13 2
765 7881 Người đàn bà xa xứ. Trọng Phiên 2006 895.9224 G2.T4b.14 1
766 7924 Cây bút đời người Vương Trí Nhàn. 2005 895.9226 G2.T4b.15 1
767 7856 Văn mới 2004- 2005 Hồ Anh Thái 2005 895.9227 G2.T4b.16 1
768 9081 Học gần học xa ( tạp đàm) Bùi Trọng Liễu 2004 895.9228 G2.T4b.17 1
769 8777, 8778,
8779
Trí tuệ Khổng Tử Tạ Ngọc Ánh biên soạn 2006 895.9228 G2.T4b.18,19,20 4
770 7914- 7915 Họ trở thành nhân vật của tôi Hồ Anh Thái. 2005 895.9228 G2.T4b.21,22 2
771 8711- 8712 Tiếu lâm Việt Nam hiện đại Đặng Việt Thuỷ kêr và chọn 2006 895.9228 G2.T4b.23,24 2
772 8,812 Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam 2006 V27 1
773 8,813 Tí ti thôi nhé 2007 V23 1
774 7919 Truyện ký chọn lọc Thanh Quế. 2003 895..922803 G2.T4b.25 1
775 7864- 7865 Viết về bạn bè. Rừng xưa xanh lá.
Một thời để mất
Bùi Ngọc Tuấn 2005 895.9228 G2.T4b.26,27 2
776 7998 Sau những giọt nước mắt Bùi Đình Thi. 2005 895.9228 G2.T4b.28 1
777 7874- 7875 Bi kịch phố phường.   Đăng Huyền 2005 895.9228 G2.T4b.29,30 2
778 7892- 7893 Phá đường dây tội ác lớn nhất Việt Nam Ngô Thị Kim Cúc tuyển chọn 2005 895.9228 G2.T4b.31,32 2
779 9085 Mãi mãi tuổi 20 Nguyễn Văn Thạc 2005 895.9228 G2.T4b.33 1
780 7904- 7905 Biết yêu từ thủa còn thơ Trần Khải Thanh Thủy 2005 895.9228 G2.T4b.34,35 2
781 8007- 8008  Bác về Sơn Tùng. 2005 895.9228 G2.T4b.36,37 2
782 7970- 7971 Những câu chuyện làng quê Văn Lê 2005 895.9228 G2.T4b.38,39 2
783 7976- 7977  Người sót lại của rừng cười Võ Thị Hảo. 2005 895.9228 G2.T4b.40,41 2
784 8792- 8793 Lê Vân Yêu và sống Bùi Mai Hạnh, Lê Vân 2006 895.9228 G2.T4b.42,43 2
785 7866- 7867 Tản mạn trước đèn. Đỗ Chu 2006 895.9228 G2.T4b.44,45 2
786 8088- 8089 Người cao hơn núi Mai phương. 2006 895.9228 G2.T4b.46,47 2
787 7938- 7939 Chuyện kể của người viết sớ Ngiêm Lương Thành. 2006 895.9228 G2.T4b.48,49 2
788 7936- 7937 Chuyện tình của các chính khách Việt Nam Nguyệt Tú
Nguyệt Tĩnh
2006 895.9228 G2.T4b.50,51 2
789 8101 Tình yêu gia đình sự nghiệp Nguyễn Thị Sơn. 2006 895.9228 G2.T4b.52 1
790 5992- 5993 Lịch sử văn học Pháp tuyển tác phẩm
thế kỷ XX
Đặng Thị Hạnh.
Dịch giả:Đặng Anh Đào
Đặng Thị Hạnh
Đào Duy Hiệp
Trần Hinh
Bửu Nam
Nguyễn Xuân Sanh
Lê Hồng Sâm
Phùng Văn Tửu
1996 840 G2.T5a.01,02 2
791 5994- 5995  Lịch sử văn học pháp tuyển tác phẩm
thế kỷ XIX
Lê Hồng Sâm.
Dịch giả: Đặng Anh Đào
Tuấn Đô
Đặng Thị Hạnh
Đào Duy Hiệp
Trần Hinh
Vũ Đình Liên
Huỳnh Lý
Bửu Nam
Phạm Nguyên Phẩm
Lộc Phương Thủy
Cao Vũ Trân
Phùng Văn Tửu
1997 840 G2.T5a.03,04 2
792 5996- 5997  Lịch sử văn học Pháp tuyển tác phẩm trung cổ và thế kỷ XVI Phan Quý
Dịch giả: Tuấn Đô
Đỗ Đức Thảo
Phan Phương Anh
1999 840 G2.T5a.05,06 2
793 5525 Thi nhân Việt Nam Hoài Thanh
Hoài Chân
2000 895.9221 G2.T5a.07 1
794 8759- 8761 Thi nhân Việt Nam Hoài Thanh, Hoài Chân 2005 895.9221 G2.T5a.08,09,10 3
795 4161 – 4163 Văn học trên hành trình của thế kỷ XX Phong Lê 1997 895.922 G2.T5a.11,12,13 4
796 11742- 11744 Văn học Việt Nam viết về biển đảo.. Lý Hoài Thu 2020 895.922 G2.T5a.14,15,16 3
797 7920- 7921 Những trang viết trong thời lửa đạn Nhiều tác giả 2005 895..922804 G2.T5b. 01,02 2
798 7942- 7943 Một tuần nước Mỹ. Xuân Ba 2006 895.9228 G2.T5b.03,04 2
799 8766- 8767 Cô gái mất tích& sự trở về kỳ lạ Trần Ngọc Lan biên soạn 2007 895.9228 G2.T5b.05,06 2
800 10148-10149 Ký sự của Đại sứ Thái Lan Dôn
Nhuôm tại Hà Nội
Pinasu Chanvitan 2011 895.9228 G2.T5b.07,08 2
801 10953 – 10957 Tản mạnh mảnh đời thể thao GS. TS. Dương Nghiệp Chí 2017 895.9228 G2.T5b.09,10,11 5
802 8106- 8107 Phong cách văn xuôi Nguyễn Khải Tuyết Nga 2004 895.92281 G2.T5b.12,13 2
803 7858- 7859 Năm mười mười lăm hai mươi. Nguyễn Vĩnh Nguyên 2005 895.92208 G2.T5b.14,15 2
804 7930- 7931 Ngoạ sinh và những chuyện đời Miêng
Nguyễn Ngọc Tư
Trần Thanh Hà
Y Ban
Mai Ninh
VÕ Thị Xuân Hà
Trần Thùy Mai
Nguyễn Thị Thu Huệ
Thùy Dương
2006 895.92208 G2.T5b.16,17 2
805 7929 Truyện ngắn hay dành cho bạn trẻ Nhiều tác giả 2005 895.92208 G2.T5b.18 1
806 7945 Chuyện tình của những người nổi tiếng Thụy An sưu tầm và biên soạn 2006 895.92208 G2.T5b.19 1
807 8702- 8703 Chuyện thời chúng ta đang sống Nguyễn Hữu Hương
Lê Hưng Tuyển chọn
2007 895.9228 G2.T5b.21,22 2
808 7948- 7949 35 năm và 7 ngày Nhiều tác giả 2005 895.9228 G2.T5b.23,24 2
DANH MỤC SÁCH GIÁ 3
Stt SĐKCB PM Tên sách Tác giả Năm XB Môn Loại TT trên giá
809 1429 – 1431 Hóa hữu cơ hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức. Tập 1 PGS. TS. Trương Thế Kỷ (cb)
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
TS. Phạm Khánh Phong Lan
ThS. Đỗ Thị Thúy
PGS. TS. Đặng Văn Tình
ThS. Trương Ngọc Tuyền
2006 547.0071 G3.T1a.01,02,03 4
810 1432- 1435 Hóa hữu cơ hợp chất hữu cơ đơn chức và đa
chức. Tập 2
PGS. TS. Trương Thế Kỷ (cb)
ThS. Nguyễn Anh Tuấn
TS. Phạm Khánh Phong Lan
ThS. Đỗ Thị Thúy
PGS. TS. Đặng Văn Tình
ThS. Trương Ngọc Tuyền
2006 547.0071 G3.T1a.04,05,06 4
811 568-569 Hội thảo quốc tế sinh học tâp 1 Liên hiệp các hội khoa học và
kỹ thuật Việt Nam
2001 570 G3.T1a.07,08 2
812 570 – 571 Hội thảo quốc tế sinh học tâp 2 Liên hiệp các hội khoa học và
kỹ thuật Việt Nam
2001 570 G3.T1a.09,10 2
813 898 Các nguyên lý sinh học PGS. TS. Trịnh Văn Bảo (cb)
TS. Phan Thị Hoan
TS. Trần Thị Thanh Hương
PGS. TS. Trần Thị Liên
TS. Trần Đức Phấn
PGS. TS. Phạm Đức Phùng
ThS. Nguyễn Văn Rực
TS. Nguyễn Thị Trang
2002 610 G3.T1a.11 1
814 VL 1519-1521 Thực tập di truyền y học 2006 599.93007 G3.T1a.12,13,14 4
815 384 Điều dưỡng cơ bản 1999 610.73 G3.T1a.15 1
816 492 Thực hành y học lao động tập 1 PTS. Nguyễn Ngọc Ngà 2000 610 G3.T1a.16 1
817 VL 1483 – 1485 Quản lý và tổ chức y tế BS. Nguyễn Phiên
TS. Nguyễn Văn Mạn (cb)
CN. Trần Văn Hai
BS. Triệu Thị Hoa
ThS. Phạm Đức Mục
BS. Nguyễn Quang Phi
BS, Đoàn Thị Quỳnh Như
BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm
BS. Bùi Đức Thành
ThS. Nguyễn Văn Tuyển
TS. Phan Văn Trường
2006 610.6 G3.T1a.17,18,19 5
818 1462 – 1464 Kinh tế y tế và bảo hiểm y tế PGS. TS. Nguyễn Thị Kim Chúc
ThS. Nguyễn Thị Bạch Yến
TS. Hoàng Văn Minh
TS. Nguyễn Xuân Thành
2007 610 G3.T1a.20,21,22 5
819 1457-1459 Kinh tế y tế TS. BS. Vũ Xuân Phú
ThS. BS. Đặng Vũ Trung
2008 610 G3.T1a.23,24,25 5
820 435- 437, VL 675 Giải phẫu người Nguyễn Văn Yên 1999 611.007 G3.T1a.27,28,29 6
821 385 Giải phẫu sinh lý BS. Đinh Quế Châu
BS. Dương Hữu Long
1998 611.0071 G3.T1a.30 1
822 493- 494 Giải phẫu sinh lý BS. Đinh Quế Châu
BS. Dương Hữu Long
1998 611.0071 G3.T1a.31,32 2
823 907- 909  Giải phẫu người tập 1 GS. Trịnh Văn Minh (cb)
PGS. TS. BS. Hoàng Văn Cúc
GVC. BS. CK2. Nguyễn Đức Cự
GVC. TS. BS. Lê Hữu Hưng
2004 611.0071 G3.T1a.33,34,35 3
824 VL 118- 137  Giải phẫu người tập 2 1975 5A2 1
825 675,676,677 Giải phẫu người Trần Thúy Nga 2001 611.0071 G3.T1a.36,37,38 3
826 VL 937 Giải phẫu học. Tập III Học viện Quân y. Bộ môn giải phẫu 2001 611.0071 G3.T1a.39 1
827 VL 946 Giải phẫu học: đầu mặt cổ – thần kinh PGS. TS. Vũ Đức Mối (cb)
TS. Hoàng Văn Lương
TS. Lê Văn Minh
BS. CKII. Nguyễn Văn Thêm
BS. Trần Lưu Việt
TS. Lê Gia Vinh
2002 611.0071 G3.T1a.40 1
828 619,621,622 Giải phẫu các cơ quan vận động Lưu Quang Hiệp 2002 611.0071 G3.T1a.41,42,43 5
829 638,635,636 Giải phẫu hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng PGS. TS. Lưu Quang Hiệp
ThS. Lê Hữu Hưng
BS. Nguyễn Thị Hiếu
CN. Ngô Lan Phương
2002 611.0071 G3.T1a.44,45,46 5
830 926-926 Giải phẫu  sinh lý Đinh Quế Châu
Dương Hữu Long
2004 611.0071 G3.T1a.47,48 2
831 VL 920 – 922 Bài giảng giải phẫu học TS. Nguyễn Văn Huy
TS. Lê Hữu Hưng
ThS. Vũ Bá Anh
PGS. TS. Hoàng Văn Cúc
ThS. Ngô Văn Đãng
BSCKII. Nguyễn Trần Quýnh
BSCKII. Nguyễn Xuân Thùy
ThS. Trần Sinh Vương
2002 611.0071 G3.T1a.49,50,51 5
832 917-918  Atlas giải phẫu người  Johannes Ư. Rohen
Chihiro Yokochi
Elke Lutjen – Drecoll
Biên dịch: TS. Nguyễn Văn Huy
ThS. Nguyễn Tiến Lâm
ThS. Vũ Bá Anh
Hiệu đính: TS. Lê Hữu Hưng
2002 611 G3.T1a.52,53 2
833 915- 916  Atlas giải phẫu người. Phần nội tạng GS. BS. Mircea Ifrim
Dịch: BS. Nguyễn Kim Lộc
2004 611 G3.T1a.54,55 2
834 VL 947 Bài giảng Sinh lý học Tập 1 GS. PTS. Đỗ Công Huỳnh
GVC. Trần Trịnh An
GVC. Trần Đăng Dong
PGS. BS. Trịnh Bỉnh Dy
GS. PTSSH. Đỗ Công Huỳnh
GVC. PTSYH. Vũ Văn Lạp
GVC. PTSYH. Lê Văn Sơn
1996 612.0076 G3.T1a.56 1
835 VL 08, 504 Lý sinh y học PGS. TS. Phạm Sỹ An (cb)
PGS. PTS. Nguyễn Văn Thiện
GVC.CN. Nguyễn Quốc Trần
GV. CN. Nguyễn Hữu Trí
CN. Phan Lê Minh
CN. Đoàn Giáng Hương
Cn. Nguyễn Thanh Thủy
1998 612 G3.T1a.57 1
836 VL 499- 500 Chuyên đề sinh lý học tập 1 PGS. PTS. Phạm Thị Minh Đức 1998 612 G3.T1a.58 1
837 VL 897 Bài giảng sinh lý học tâp 2 GS. PTS. Đỗ Công Huỳnh
GVC. Trần Trịnh An
GVC. Trần Đăng Dong
PGS. BS. Trịnh Bỉnh Dy
GS. PTSSH. Đỗ Công Huỳnh
GVC. PTSYH. Vũ Văn Lạp
GVC. PTSYH. Lê Văn Sơn
1999 612.0076 G3.T1a.59 1
838 947 Sinh lý học tập 1 1999 612.0076 1
839 VL 948 Sinh lý học tập 2 GS. PTS. Đỗ Công Huỳnh
GVC. Trần Trịnh An
GVC. Trần Đăng Dong
PGS. BS. Trịnh Bỉnh Dy
GS. PTSSH. Đỗ Công Huỳnh
GVC. PTSYH. Lê Văn Sơn
1999 612.0076 G3.T1a.60 1
840 1855, 1856,
1861
Chạy và sức khỏe I.B.Temkin
I.B.Makeva
Người dịch: Đoàn Duy Thư, Đoàn Thao
1978 613.7 G3.T1b.01,02,03 5
841 1628-1630 Cẩm nang sức khỏe người cao tuổi Hội người cao tuổi 1998 613 G3.T1b.04,05,06 8
842 4615-4617 115 lời khuyên thầy thuốc về giữ gìn sức khỏe
cộng đồng phát hiện và phòng ngừa một số bệnh
Ban công tác CLB người cao tuổi Việt Nam 1999 613 G3.T1b.07,08,09 5
843 4925-4927 Sự sống lâu tích cực A.A. Mikulin
Người dịch: Văn An
2000 613 G3.T1b.10,11,12 5
844 7185, 7176,
7186
Cơ sở y sinh học của tập luyện thể dục thể thao PGS. TS. Y khoa Lê Quý Phượng
TS y khoa Đặng Quốc Bảo
2002 613 G3.T1b.13
G3.T4b.60,61
10
845 6805- 6806 Các quy định về bảo vệ sức khỏe nhân dân Đức Quyết 2002 613 G3.T1b.14,15 2
846 6720-6722 Môi trường và sức khỏe. PGS.TS Nguyễn Đức Khiển 2002 613 G3.T1b.16,17,18 4
847 10277, 10280,
10281
Sức khỏe người lao động trong môi trường biển đảo TS. Y khoa Đặng Quốc Bảo 2012 613 G3.T1b.19,20,21 5
848 10729, 10732,
10733
Dinh dưỡng thể thao – Sức khỏe và cuộc sống Trọng Đức
Hải Bình
2015 613.2 G3.T1b.22,23,24 5
849 805 Đo đạc thể hình Phạm Tuấn Phượng. 1994 613.7 G3.T1b.25 2
850 1391, 1395,
1406
Chế độ dinh dưỡng cho người tập. BS. Trương An Mỹ 1994 613.7 G3.T1b.26,27,28 4
851 1152-1154 Thể dục thể thao & lối sống lành mạnh PGS. TS Phạm Trọng Thanh
PTS. Lương Kim Chung
1995 613.7 G3.T1b.29.30.31 2
852 6302, 6303,
6305
Phương pháp tập tạ. Battista
Hoàng Thanh dịch
1997 613.7 G3.T1b.32,33,34 3
853 10185-10187 Khí công 100 ngày Phương Xuân Dương
Biên dịch: Việt Hoa
2011 615.8 G3.T1b.35,36,37 13
854 6291, 6293,
6294
Những bài tập thể dục giúp bạn trẻ khỏe Yêu đời Ánh Nga 2002 613.7 G3.T1b.38,39,40 3
855 7834-7836 Sức khoẻ phụ nữ với tập luyện Thể dục thể thao. Đặng Quốc Bảo 2004 613.7 G3.T1b.41,42,43 4
856 8039, 8041,
8042
Thể dục thể thao với sức khoẻ vẻ đẹp phụ nữ PGS.TS. Nguyễn Toán 2005 613.7 G3.T1b.44,45,46 3
857 9989  Phương pháp làm đẹp giảm béo tăng cường
sức khỏe bằng yoga
Văn Khải biên dịch 2005 613.7 G3.T1b.47 1
858 8247-8249 Thể dục thể hình Phương pháp tập luyện Lý Thư Huyền. 2005 613.7 G3.T1b.48,49,50 13
859 8689-8691  Sức khoẻ người có tuổi và vấn đề tập luyện
Thể dục thể thao
PGS.TS.Lê Quý Phượng.
TS. Đặng Quốc Bảo
2007 613.7 G3.T1b.51,52,53 5
860 9780-9782 Đi bộ và chạy vì sức khoẻ Đào Đoàn Minh. 2010 613.7 G3.T1b.54,55,56 12
861 10159, 10160
10161
Tập luyện thể hình và phòng ngừa bệnh tật Minh Quý 2011 613.7 G3.T1b.57,58,59 3
862 10253-10255 Phòng chữa một số bệnh thường gặp bằng tập luyện thể dục thể thao và chế độ ăn uống PGS. TS. Đặng Quốc Bảo 2013 613.7 G3.T1b.60,61,62 5
863 10670-10672 Nâng cao sức khỏe bằng phương pháp tập chạy và đi bộ TS. Võ Văn Đăng; ThS. Văn Đình Cường;ThS. Tô Thị Hương; ThS. Lê Đình Cường; CN. Hoàng Công Minh 2016 613.7 G3.T1b.63,64,65 4
864 4750 Tế bào học Nguyễn Như Hiền
Trinh Xuân Hậu
2000 611.0071 G3.T1b.66
865 1675 Xoa bóp tắm hơi và sức khỏe Alenkin.B.PH
A.A RUDACOP
người dịch: Phạm Trọng Thanh
1991 615.8 G3.T1b.67 1
866 570,572,573 Xoa bóp thể thao Biriukov.A.
Lê Việt Nga
1994 615.8 G3.T1b.68,69,70 5
867 988 Thuốc trị bệnh từ cây cỏ hoang dại Lê Quý Ngưu
Trần Như Đức
1995 615.8 G3.T1b.71 1
868 3689 Xoa bóp chữa đau lưng cấp BS.Vũ Hữu Ngõ
BS. Nguyễn Châu Quỳnh
1998 615.8 G3.T1b.72 5
869 3174 Xoa bóp chữa đau lưng cấp Bác sĩ Vũ Hữu Ngõ
BS. Nguyễn Châu Quỳnh
1998 615.8 G3.T1b.73 4
870 7116 Chuẩn trị bệnh bằng hình thái & màu sắc trên bàn chân Từ Chấn Hoa
Đinh Công Kỳ dịch
2001 615.8 G3.T1b.74 1
871 6298-6300 Tuyệt kĩ xoa bóp theo hà đồ lạc thư Vương Nhất Đinh
Hoàng Thái dịch
2002 615.8 G3.T1b.75,76,77 5
872 7113-7114 Xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh tăng cường sức khỏe Lâm Tình
Tuy Văn Phát
Người dịch: Hà Kim Sinh
2003 615.8 G3.T1b.78,79 1
873 7678-7679 Chuẩn đoán & các bệnh nội ngoại khoa Vũ Hữu Chánh biên soạn 2003 615.5 G3.T1b.80,81 2
874 11822-11826 Bổ sung năng lượng cho người tham gia thi đấu thể thao Cao Hoàng Khuyến, Nguyễn Ngọc Tuấn, Hàng Quang Thái, Vũ Trung Tuấn ( đồng chủ biên), Nguyễn Thị Huyền, Lê Hồng Minh, Nguyễn Tiến Chung, Nghiêm Thị Giang 2023 613.2 G3.T1b.83,84,85 5
875 7130- 7131 Con đường dẫn tới tài năng Lê Nguyên; Thế Trường 2000 500 G3.T1c.02,03 1
876 4173, 4275,
4277
Đại cương khoa học trái đất Hoàng Ngọc Oanh 1998 550 G3.T1c.04,05,06 5
877 974-975 Sinh lý học tập I TS y học Lê Văn Sơn (cb)
GS. TSSH. Đỗ Công Huỳnh
TSYH. Trần Trịnh An
TSYH. Trần Đăng Dong
TSYH. Vũ Văn Lạp
2002 612 G3.T2a.01,02
878 VL 939-941 Sinh lý học thần kinh tập 1 DS. TSKH. Tạ Thủy Lan 2003 612.8 G3.T2a.03,04,05 3
879 VL 1508- 1510 Thực tập sinh lý học GS. TS. Phạm Thị Minh Đức (cb)
GS. TS. Phạm Đình Lựu
GS. TS. Lê Thành Duyên
PGS. BS. Trịnh Bỉnh Dy
PGS. TS. Lê Thu Liên
PGS. TS. Ngô Thế Phương
TS. Trần Ngọc Bảo
TS. Phùng Xuân Bình
TS. Trịnh Hùng Cường
TS. Lê Bá Thúc
BS. Đinh Lương
CN. Hoàng Thế Long
TS. Lê Ngọc Hưng
TS.. Nguyễn Văn Khoan
BX. Bùi Mỹ Hạnh
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương
ThS. Lê Đình Tùng
2005 612 G3.T2a.06,07,08 5
880 VL 910 -912 Sinh lý học tập 1 PGS. Trịnh Bỉnh Dy
GS. TS. Phạm Thị Minh Đức
TS. Phùng Xuân Bình
PGS. TS. Lê Thu Liên
CN. Hoàng Thế Long
2006 612 G3.T2a.09,10,11 5
881 1529 – 1531 Vật lý- lý sinh y học PGS. TS. Nguyễn Văn Thiện
PGS. TS. Phan Sỹ An (cb)
PGS. TS. Phan Sỹ An
PGS. TS. Nguyễn Văn Thiện
TS. Phan Thị Lê Minh
ThS. Đoàn Thị Giáng Hương
CN. Nguyễn Thanh Thủy
ThS. Trần Thị Ngọc Hoa
ThS. Ngô Dũng Tuấn
2006 612.0071 G3.T2a.12,13,14 5
882 1442 – 1444 Hóa sinh y học GS. Đỗ Đình Hồ (cb)
Phạm Thị Mai
Lê Xuân Trường
2007 612.071 G3.T2a.15,16,17 5
883 1448 – 1450 Hóa sinh học GS. TS. Nguyễn Xuân Thắng (CB)
PGS. TS. Đào Kim Chi
PGS. TS. Đào Quang Tùng
TS. Nguyễn Văn Đồng
2007 612.071 G3.T2a.18,19,20 5
884 1438- 1440 Hóa sinh PGS. TS. Nguyễn Nghiêm Luật
PGS. TS. Nguyễn Thị Hà
PGS. TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
PGS. TS. Phạm Thiện Ngọc
TS. Đỗ Thị Thu
TS. Tạ Thành Văn
2007 612.071 G3.T2a.21,22,23 5
885 9001- 9005 Giáo trình hóa sinh thể dục thể thao 2005 7A.06(075) 2
886 VL 1503 – 1505 Thực tập hóa sinh PGS. TS. Nguyễn Nghiêm Luật
PGS. TS. Nguyễn Thị Hà
PGS. TS. Hoàng Thị Bích Ngọc
PGS. TS. Vũ Thị Phương
TS. Phạm Thiện Ngọc
TS. Đỗ Thị Thu
ThS. Đặng Ngọc Dung
2003 612 G3.T2a.24,25,26 5
887 543- 544 An toàn, sức khỏe nơi làm việc Bác sĩ Nguyễn Đức Đãn 2002 612 G3.T2a.27,28 2
888 VL 1549-1551 Giáo dục và nâng cao sức khỏe TS. Nguyễn Văn Hiến (cb)
TS. Nguyễn Duy Luật
TS. Vũ Khắc Lương
2007 613 G3.T2a.29,30,31 5
889 1467 – 1469 Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường PGS. TS. Nguyễn Thị Thu (cb)
ThS. Nguyễn Thu Anh
PGS. TS. Khương Văn Duy
PGS. TS. Phùng Văn Hoàn
ThS. Đặng Huy Hoàng
PGS. TS. Nguyễn Thị Bích Liên
PGS. TS. Trần Như Nguyên
PGS. TS. Nguyễn Thị Thu
2007 613 G3.T2a.32,33,34 5
890 VL 1498 – 1500 Sức khỏe nghề nghiệp PGS. TS. Bùi Thanh Tâm (cb)
GS. TS. Trương Việt Dũng
PGS. TS. Nguyễn Văn Hoài
PGS. TS. Nguyễn Thị Hồng Tú
ThS. Nguyễn Thúy Quỳnh
ThS. Nguyễn Lệ Ngân
ThS. Nguyễn Ngọc Bích
ThS. Lương Mai Anh
2008 613.0071 G3.T2a.35,36,37 5
891 480 – 481 Vệ sinh dinh dưỡng và các loại  thuốc đặc hiệu cho vận động viên PGS. PTS. Trịnh Hùng Thanh
BS. Nguyễn Thị Kim Hưng
PGS. PTS. Đào Duy Thư
1999 613.7 G3.T2a.38,39 5
892 VL 1532 ,1534,
1535
Y pháp học PGS. TS. Đinh Gia Đức (cb)
ThS. Lưu Sỹ Hùng
BS. Đào Thế Tân
2007 614 G3.T2a.40,41,42 5
893 VL 1422 – 1424 Hóa dược. Tập 2 PGS. TS. Trần Đức Hậu (cb)
DS. Nguyễn Đình Hiển
PGS. TS. Thái Duy Thìn
DS. Nguyễn Văn Thục
2007 615.0071 G3.T2a.43,44,45 5
894 VL 1417 – 1419 Hóa dược. Tập 1 PGS. TS. Trần Đức Hậu (cb)
DS. Nguyễn Đình Hiển
PGS. TS. Thái Duy Thìn
DS. Nguyễn Văn Thục
2007 615.0071 G3.T2a.46,47,48 5
895 VL 1413 – 1415 Dược lý học. Tập 2 PGS. TS. Mai Tất Tố
TS. Vũ Thị Trâm (cb)
ThS. Nguyễn Thùy Dương
ThS. Lê Phan Tuấn
ThS. Đào Thị Vui
2007 615.0071 G3.T2a.49,50,51 4
896 VL 1407 – 1409 Dược lý học. Tập 1 PGS. TS. Mai Tất Tố
TS. Vũ Thị Trâm (cb)
ThS. Nguyễn Thùy Dương
ThS. Lê Phan Tuấn
ThS. Đào Thị Vui
2007 615.0071 G3.T2a.52,53,54 4
897 934 Bệnh nội khoa  y học cổ truyền TS. Ngô Quyết Chiến 2002 615.80071 G3.T2a.55 1
898 VL 1383 – 1385 Bài giảng y học cổ truyền. Tập I GS. Trần Thúy
PGS. Phạm Duy Nhạc
GS. Hoàng Bảo Châu
2005 615.8 G3.T2a.56,57,58 5
899 VL 1389 – 1391 Bài giảng y học cổ truyền. Tập II GS. Trần Thúy
PGS. Phạm Duy Nhạc
GS. Hoàng Bảo Châu
2005 615.80071 G3.T2a.59,60,61 5
900 VL 1402 – 1404 Chẩn đoán y học cổ truyền GS. Trần Thúy
TS. Vũ Nam
2006 615.07 G3.T2a.62,63,64 5
901 VL 1473 – 1475 Ngoại khoa y học cổ truyền Trường Đại học Y Hà Nội 2007 615.8 G3.T2a.65,66,67 5
902 VL 1543 – 1545 Lý luận cơ bản y học cổ truyền TS. Trần Quốc Bảo
TS. BSCHII. Mai Thị Thanh Bình
2010 615.8 G3.T2a.68,69,70 3
903 9759-9761 Thể dục chữa bệnh tại nhà Đào Duy Thư 2010 615.8 G3.T2b.01,02,03 13
904 10172-10174 Rèn luyện thân thể của người cao tuổi PGS. TS. Nguyễn Toán 2011 613.7 G3.T2b.04,05,06 2
905 4965 Xử trí cấp cứu nội khoa  GS Vũ Văn Đính
PTS. Nguyễn Thị Dụ
1999 616 G3.T2b.08 1
906 1830, 1832,
1833
Thể dục phòng và chữa cong vẹo cột sống
trong học sinh
BS. Vũ Quang Tiệp
Vũ Lan Anh
BS. Phạm Năng Cường
BS. Đoàn Khắc Hiếu
BS. Bùi Thị Hiếu
Vũ Văn Huân
BS. Đinh Kỷ
Tạ Lân, BS.Đặng Đức Luận
Nguyễn Quang Ngọc
1975 616.02 G3.T2b.09,10,11 3
907 971,974,975 Cấp cứu những tai nạn thường gặp BS. Nguyễn Viết Lượng 1993 616.02 G3.T2b.12,13,14 5
908 981-983 Chữa đau khớp bằng vận động BS.Nguyễn Hữu Hoàn 1994 616.02 G3.T2b.15,16,17 5
909 5274, 5275,
5281
Cấp cứu những tai nạn thường gặp. BS Nguyễn Viết Lượng 2001 616.02 G3.T2b.18,19,20 5
910 5397,5403-
5404
Thể dục chữa bệnh hô hấp.  Nguyễn Văn Tường 2001 616.02 G3.T2b.21,22,54 6
911 8028-8030 Thể dục chữa bệnh tại nhà O.SebBec
X.Pôcrxki
M.Côrơkhin
Đào Duy Thư dịch
2004 616.02 G3.T2b.23,24,25 10
912 9170, 9172,
9174
Tự điều trị và dự phòng: Đau thắt lưng không
dùng thuốc
Hoàng Hà Kiệm 2008 616.02 G3.T2b.26,27,28 4
913 10268-10270 Day bấm huyệt chữa bệnh đau đầu Chu Chí Kiệt
Phùng Lực Sinh
Biên dịch: Kim Giao
2012 616.02 G3.T2b.29,30,31 5
914 9187-9189 Cấp cứu những tai nạn thường gặp Nguyễn Viết Lượng 2008 616.02 G3.T2b.32,33,34 5
915 4968 Chuẩn đoán X – Quang trẻ em: Xương chi và
tuổi xương.
BS. Trần Văn Tiến 1999 616.07 G3.T2b.35 1
916 VL 1377- 1381 Bài giảng chuẩn đoán hình ảnh 2007 615.13 2
917 4738, 4739,
4744
Miễn dịch học cơ sở PGS.TS  Đỗ Ngọc Liên 1999 616.07007 G3.T2b.36,37,38 5
918 6821- 6822 Cẩm nang siêu âm A. Bonni
P.Legmann
C.Broussouloux
Lê Văn Tri dịch
2001 616.07 G3.T2b.39,40 2
919 1793-1795 Thể dục chữa bệnh tim mạch ApĐnhina A.X
Người dịch: Nguyễn Xuân Điều
1978 616.1 G3.T2b.41,42,43 3
920 1640 Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim. GS.Vũ Đình Hải
PTS. Hà Bá Miễn
1995 616.1 G3.T2b.44 1
921 5446, 5447,
5461
Chữa cao huyết áp bằng Phương pháp dinh dưỡng BS. Vũ Hữu Ngõ 2001 616.1 G3.T2b.45,46,47 10
922 7739-7741 Chế độ ăn uống & tập luyện phòng chữa bệnh
tim mạch.
Đặng Quốc Bảo 2004 616.1 G3.T2b.48,49,50 13
923 7682 Cách phòng & điều trị bệnh tim mạch Vũ Phương Thảo
Đặng Cẩm Thúy biên soạn
Đỗ Mạnh Dũng
2004 616.1 G3.T2b.51 1
924 7680-7681 Phòng chữa bệnh tim mạch & Thần kinh Ngọc Hà 2006 616.1 G3.T2b.52,53 2
925 10008 – 10009 Hướng dẫn Phương pháp xử lý khi gặp tai nạn Trường Thành tuyển chọn 2009 616.2 G3.T2b.55,56 2
926 7676 30 cách phòng & chữa bệnh viêm gan B. Lương y Hải Ngọc
Nguyễn Minh Hùng hiệu đính
2005 616.3 G3.T2b.57 1
927 7674 Tiêu hoá & bệnh của tiêu hoá. Vũ Quốc Trung 2006 616.3 G3.T2b.58 1
928 7688 Những điều cần biết bệnh Viêm khớp- Gout&
Loãng xương.
 Nguyễn Phan Thuỳ 2006 616.7 G3.T2b.59 1
929 1900 Thể dục chữa bệnh: Phục hồi di chứng tai biến mạch máu não. Lương y – BS.Vũ Hữu Ngõ 1997 616.8 G3.T2b.60 1
930 991 Thể dục chữa bệnh phục hồi di chứng tai biến
mạch máu não
Lương y – bác sĩ Vũ Hữu Ngô 1997 616.8 G3.T2b.61 1
931 10272-10274 Hướng dẫn phục hồi chức năng cho người sau
tai biến mạch máu não
PGS. TS. Hà Hoàng Kiệm 2012 616.8 G3.T2b.62,63,64 5
932 4967 Phòng bệnh ung thư GS.TS  Đào Duy Ban
PTS.BS Lữ Thị Cẩm Vân
BS. Đào Thị Ngân Hà
BS. Đào Thị Hằng Nga
2000 616.99 G3.T2b.65 1
933 9269 Chấn thương và các bài tập phục hồi Đặng Quốc Bảo 2005 617.1 G3.T2b.66 4
934 4969 Cấp cứu ngoại khoa B. CHICHE
Người dịch: Lê Văn Tri
1999 617 G3.T2b.67 1
935 7117- 7118 Những điều cần biết về nhãn khoa Sei-iei Kato
Người dịch: Nguyễn Quang
Vũ Khắc Minh
2000 617.7 G3.T2b.68,69 2
936 7124-7125 Bí quyết sống khoẻ mạnh Dư Duy Cẩn;
Nguyễn Anh Thăng, Đỗ Quang Minh dịch
2003 619 G3.T2b.70,71 2
937 7685 Công dụng kỳ diệu của mật ong. Từ Thành Ngân
Đoàn Như Trác
2006 641.3 G3.T2b.72 1
938 11576, 11577 Phương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo Vũ Trọng Lợi 2018 613.7 G3.T2b.73,74 2
939 11578- 11580 Lão khoa và phép trường sinh đại chúng Bác sĩ Đinh Văn Vân 2018 613 G3.T2b.75, 76,77 3
940 11581- 11583 Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi Nguyễn Quỳnh Chi 2018 613 G3.T2b.78,79,80 3
941 11584-11586 Phát huy thế mạnh vùng biển đảo Việt Nam trong hoạt động thể thao và du lịch Phạm Hồng Lâm 2018 388.597 G3.T2b.81,82,83 3
942 11587- 11589 Giải pháp duy trì sức khỏe và tuổi thọ tích cực cho người trung cao tuổi Cố GS. Phạm Khuê
PGS.TS. Lê Văn Xem
2018 613 G3.T2b.84,85,86 3
943 11776 Rèn luyện sức khỏe bằng phương pháp vận động B.s Hoàng Công Dân (ch.b); Phạm Thị Hường; Phạm Anh Tuấn; Nguyễn Quang Huy 2021 613.71 G3.T2b. 87,88,89 1
944 11812 Rèn luyện nâng cao thể chất cho trẻ em Ths.Tô Thị Hương; Ths Nguyễn Hùng Dũng; Ths. Nguyễn Thị Hồng Lê; Ths. Huỳnh Nguyễn Kim Ngàn 2017 613.71 G3.T2b. 90 1
945 902 Khoa học và công nghệ việt nam GS. VS. Vũ Tuyên Hoàng
GS. TS. Chu Tuấn Nhạ
TS. Phạm Khôi Nguyên
GS. Hà Học Trạc
2003 600.597 G3.T2c.01 1
946 1235 Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995. Tập I Bộ khoa học, công nghệ và
môi trường
2004 600.507 G3.T2c.02 1
947 949- 951 Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995. Tập I Bộ khoa học, công nghệ và
môi trường
2004 600.597 G3.T2c.03,04,05 3
948 7106 Khoa học & công nghệ Việt Nam 2001 Bộ Khoa học và Công nghệ 2002 600.597 G3.T2c.06 1
949 5926- 5927  Khoa học công nghệ việt nam – những sắc màu tiềm năng GS,VS Vũ Tuyên Hoàng.
PGS.TS Hồ Uy Liêm
PGS.TS Đặng Danh Ánh
TS Nguyễn Trọng Khanh
TS Nguyễn Mạnh Đôn
2000 600.597 G3.T2c.07,08 2
950 3517 Cơ sở khoa học của sự sáng tạo GS. Nguyễn Văn Lê 1998 600.597 G3.T2c.09 1
951 10007  Những bí mật làm giàu đỉnh cao Mạnh Tuấn biên soạn 2009 650.1 G3.T2c.10 1
952 8730 Con người 80/20 Richard Koch
Thiên Kim, Anh Thy dịch
2007 650.1 G3.T2c.11 1
953 8757- 8758 Sống theo phương thức 80/20 Richard Koch
Huỳnh Tiến Đạt dịch
2007 650.1 G3.T2c.12,13 2
954 1348, 1350,
1351
Nhân tài là báu vật của quốc gia Nguyễn Đắc Hưng 2010 658.3 G3.T2c.14,15,16 5
955 8696- 8697 Chiến lược đại dương xanh W.Chan Kim
Reness Mauborgne
Phương Thúy dịch
Ngô Phương Hạnh hiệu đính
2007 658 G3.T2c.17,18 2
956 8692-8693 Ceo ở Trung Quốc Juan antonio Fernandez
Laurie Underwood
Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy dịch
2007 658 G3.T2c.19,20 2
957 8727 Cuộc chiến thương hiệu David F. D’Alessandro
Lê Tuyết Sinh dịch
2007 658 G3.T2c.21 1
958 8739 Kotler bàn về tiếp thị Philip Kotler
Vũ Tiến Phúc dịch
2007 658.8 G3.T2c.22 1
959 VL 1479 – 1481 Phục hồi chức năng GS. TS. Nguyễn Xuân Nghiên (Cb)
PGS. TS. Cao Minh Châu
PGS. TS. Vũ Thị Bích Hạnh
2008 615.8 G3.T3a.01,02,03 5
960 VL 11, 12, 489 Nội khoa cơ sở tập 1 PTS. PTS. Nguyễn Thị Minh An
PGS. PTS. Trần Ngọc Ân
BS. Trần Văn Dương
PGS. PTS. Nguyễn Văn Đăng
GS. PTS. Vũ Văn Đính
PGS. PTS. Phạm Thij Thu Hồ
GS. PTS. Phạm Gia Khải
GS. Phạm Khuê
GS. PTS. Lê Huy Liệu
BS. Phan Sĩ Quốc
PGS. BS. Nguyễn Văn Thành
PGS. PTS. Trần Đức Thọ
GS. PTS. Nguyễn Khánh Trạch
PTS. Nguyễn Lân Việt
GS. PTS. Nguyễn Văn Sang
1995 616 G3.T3a.04,06 2
961 13 – 14 Nội khoa cơ sở tập 2 PTS. PTS. Nguyễn Thị Minh An
PGS. PTS. Trần Ngọc Ân
BS. Trần Văn Dương
PGS. PTS. Nguyễn Văn Đăng
GS. PTS. Vũ Văn Đính
PGS. PTS. Phạm Thij Thu Hồ
GS. PTS. Phạm Gia Khải
GS. Phạm Khuê
GS. PTS. Lê Huy Liệu
BS. Phan Sĩ Quốc
PGS. BS. Nguyễn Văn Thành
PGS. PTS. Trần Đức Thọ
GS. PTS. Nguyễn Khánh Trạch
PTS. Nguyễn Lân Việt
GS. PTS. Nguyễn Văn Sang
1995 616 G3.T3a.05,07 2
962 490 Nội khoa cơ sở tập 2 PTS. PTS. Nguyễn Thị Minh An
PGS. PTS. Trần Ngọc Ân
BS. Trần Văn Dương
PGS. PTS. Nguyễn Văn Đăng
GS. PTS. Vũ Văn Đính
PGS. PTS. Phạm Thij Thu Hồ
GS. PTS. Phạm Gia Khải
GS. Phạm Khuê
GS. PTS. Lê Huy Liệu
BS. Phan Sĩ Quốc
PGS. BS. Nguyễn Văn Thành
PGS. PTS. Trần Đức Thọ
GS. PTS. Nguyễn Khánh Trạch
PTS. Nguyễn Lân Việt
GS. PTS. Nguyễn Văn Sang
2000 616 G3.T3a.08 1
963 489 Nội khoa cơ sở tập 1 PTS. PTS. Nguyễn Thị Minh An
PGS. PTS. Trần Ngọc Ân
BS. Trần Văn Dương
PGS. PTS. Nguyễn Văn Đăng
GS. PTS. Vũ Văn Đính
PGS. PTS. Phạm Thij Thu Hồ
GS. PTS. Phạm Gia Khải
GS. Phạm Khuê
GS. PTS. Lê Huy Liệu
BS. Phan Sĩ Quốc
PGS. BS. Nguyễn Văn Thành
PGS. PTS. Trần Đức Thọ
GS. PTS. Nguyễn Khánh Trạch
PTS. Nguyễn Lân Việt
GS. PTS. Nguyễn Văn Sang
2000 616 G3.T3a.09 1
964 VL 1398 – 1400 Cấp cứu ban đầu ThS. Nguyễn Mạnh Dũng
CNDD Tỗng Vĩnh Phú
2008 616.02 G3.T3a.10,11,12 3
965 VL 1493 – 1495 Sinh lý bệnh và miễn dịch GS. TS. Văn Đình Hoa
GS. Nguyễn NGọc Lanh (cb)
GS. TS. Phan Thị Phi Phi
PGS. TS. Phan Thị Thu Anh
PGS. TS. Trần Thị Chính
PGS. TS. Nguyễn Thj Vinh Hà
2007 616.07 G3.T3a.13,14,15 9
966 1377, 1380, 1381 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh GS. Hoàng Kỷ
TS. Nguyễn Duy Huề
TS. Phạm Minh Thông
BS. Bùi Văn Lệnh
BS. Bùi Văn Giang
2007 616.07 G3.T3a.16,17,18 3
967 VL 1488- 1491 Sinh lý bệnh học GS. TS. Nguyễn Ngọc Lanh (cb)
GS. TS. Văn Đình Hoa
PGS. TS. Phan Thị Thu Anh
PGS. TS. Trần Thị Chính
2008 616.07 G3.T3a.19,20,21 5
968 13922 – 1394 Bài tập điện tâm đồ M. Englert
R. Bernard
Dịch: ThS. Trương Thanh Hương
ThS. Phạm Thái Sơn
BS. Vũ Quỳnh Nga
Hiệu đính: GS. TS. Phạm Gia Khải
2006 616.1 G3.T3a.22,23,24 5
969 501 Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản và huyết học Bộ Y tế 1998 616.10071 G3.T3a.25 1
970 1453 – 1455 Huyết học truyền máu TS. BSCK2. Hà Thị Anh
TS. BS. Bùi Thị Mai An
GS. Trần Văn Bình
TS. BS. Nguyễn Hà Thanh
2009 616.10071 G3.T3a.26,27,28 5
971 383 Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần PTS. Hoàng Tân Dân
PGS. TS. Nguyễn Văn Dịp
BS. Trần Công Đại
PTS. BS. Ngô Toàn Định
GS. BS. Lê Đức Hinh
PTS. BS. Trần Xuân Mai
PTS. BS. Nguyễn Viết Nghị
PGS. PTS. Lê Thị Oanh
PTS. BS. Phạm Văn Thân
CN Đ D. Đặng Thị Định
CN Đ D. Nguyễn Thanh Mai
CN Đ D. Võ Kim Ngọc
1998 616.8 G3.T3a.29 1
972 944- 945 Y học lao động quân sự PGS. TS. Lê Văn Nghị (cb)
TS. BS CHII. Thái Văn Cớn
BS. CKII. Phan Văn Thoại
TS. Nguyễn Tùng Linh
TS. Nguyễn Thị Dư Loan
TS. Đặng Quốc Bảo
2002 616.90071 G3.T3a.30,31 2
973 VL 1513 -1515 Thực tập sinh học GS. TS. Trịnh Văn Bảo (cb)
TS. Phan Thị Hoan
PGS. TS. Trần Thị Thanh Hương
ThS. Hoàng Thị Ngọc Lan
PGS. TS. Trần Đức Phấn
ThS. Nguyễn Văn Rực
TS. Nguyễn Thị Trang
2005 616.90071 G3.T3a.32,33,34
974 505 Vi sinh vật y học Đoàn Thị Nguyện
Hiệu dính: PGS. TS. Nguyễn Văn Dịp
1998 616.90071 G3.T3a.35 1
975 VL 1539 -1541 Vi sinh vật y học GS. TS. Lê Huy Chính
PGS. TS. Đinh Hữu Dung
PGS. TS. Bùi Khắc Hậu
PGS. TS. Lê Hồng Hinh
PGS. TS. Lê Thị Oanh
PGS. TS. Lê Văn Phủng
PGS. TS. Nguyễn Thị Tuyến
PGS. TS. Nguyễn Thị Vinh
TS. Nguyễn Vũ Trung
2007 616.90071 G3.T3a.36,37,38 5
976 VL 1251 – 1253 Chấn thương trong thể thao.
Các nguyên tắc cơ bản trong dự phòng và điều trị. Tập 1
P.A.F.H. Renstron 1995 617.1 G3.T3a.39,40,41 5
977 502 Triệu trứng học ngoại khoa Đặng Hanh Đệ
Vũ Tự Huỳnh
Trần Thị Phương Mai
Nguyễn Đức Phúc
Lê Ngọc Từ
Đỗ Đức Vân
2000 617 G3.T3a.42 1
978 1372 – 1374 Bài giảng bệnh học ngoại khoa. Tập 2 PGS. TS. Hà Văn Quyết (cb)
Ths. Phùng Ngọc Hòa
ThS. Hoàng Văn Hùng
ThS. Trần Hiếu Học
TS. Phạm Đức Huấn
GS. TS. Vương Hùng
PGS. Nguyễn Đức Phúc
TS. Đỗ Trường Sơn
BS. Nguyễn Văn Thạch
TS. Hà Kim Trung
PGS. TS. Lê Ngọc Từ
2006 617.0076 G3.T3a.43,44,45 4
979 VL 1358 – 1360 Bài giảng bệnh học nội khoa. Tập 1 PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An
TS. BS. Hà Phan Hải An
PGS. TS. Ngô Quý Châu
TS. BS. Đỗ Trung Quân
TS. TS. Nguyễn Hà Thanh
PGS. BS. Nguyễn Văn Thành
GS. TS. Trần Đức Thọ
TS. BS. Đỗ Gia Tuyển
TS. BS. Phạm Quang Vinh
TS. Chu Văn Ý
GS. TS. Nguyễn Văn Xang
2007 617.0071 G3.T3a.46,47,48 5
980 VL 1363 – 1365 Bài giảng bệnh học nội khoa. Tập 2 GS. TS. Trần Ngọc Ân
PGS. TS. Phạm  Thị Thu Hồ
TS. Phạm Mạnh Hùng
GS. Phạm Khuê
PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan
TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc
GS. TS. Nguyễn Khánh Trạch
2008 617.0071 G3.T3a.49,50,51 5
981 VL 1368 – 1370 Bệnh học ngoại khoa GS. Đặng Hanh Đệ (cb)
Nguyễn Ngọc Bích
Trần Hiếu Học
Phạm Đức Huấn
Hoàng Văn Hùng
Nguyễn Đức Phúc
Hà Văn Quyết
Lê Ngọc Từ
Đỗ Đức Vân
Dương Chạm Uyên
2010 617.0071 G3.T3a.52,53,54 4
982 TĐ 36/99 Cẩm nang sức khỏe gia đình Người dịch: Chương Ngọc 1997 61 G3.T3a.56
983 990-992 Kỷ yếu công tác y tế phục vụ seagame 22 và Asean paragames 2 Tiểu ban y tế và kiểm tra Doping 2004 610.0079 G3.T3b.01,02,03 3
984 5047-5051 Thể thao Việt Nam tại seagame 20 2000 7A.02 2
985 VL 1590-1592 Kiểm tra y học thể dục thể thao ThS. Lê Hữu Hưng (cb)
PGS. TS. Vũ Chung Thủy
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
2013 610.0071 G3.T3b.04,05,06 4
986 1205, 1206, 1208 Giáo trình giải phẫu học thể dục thể thao ThS. Trần T Hạnh Dung
ThS. Quách Văn Tỉnh
2004 611.0071 G3.T3b.07,08,09 4
987 VL 1266, 1268, 1269 Giáo trình giải phẫu vận động TS. Vũ Chung Thủy (cb)
ThS. Ngô Lan Phương
2008 611.0071 G3.T3b.10,11,12 3
988 VL 1654-1656 Giáo trình Sinh cơ học thể dục thể thao Ng Đình Minh Quý
Bùi Quang Hải
2013 612.0071 G3.T3b.13,14,15 5
989 VL 1298-1300  Kiểm tra chức năng cơ thể vận động viên ThS. Lê Hữu Hưng (cb)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
2009 612.0071 G3.T3b.16,17,18 5
990 VL 1801, 1803, 1804 Giáo trình Vệ sinh thể dục thể thao PGS. TS. Vũ Chung Thủy
BS. GVC. Bùi Quang Ngọc
2014 613.0071 G3.T3b.19,20,21 5
991 VL 1888 – 1890 Giáo trình Thể dục chữa bệnh ThS. Lê Hữu Hưng (cb)
PGS. TS. Vũ Chung Thủy
PGS.TS.Nguyễn Kim Xuân
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
2013 613.20071 G3.T3b.22,23,24 4
992 VL 1874- 1876 Dinh dưỡng thể thao và sức khỏe ThS. Lê Hữu Hưng (cb)
TS. Vũ Chung Thủy
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
2008 613.20071 G3.T3b.25,26,27 15
993 VL1575,1576, 1578 Hướng dẫn tập luyện sức mạnh cơ bắp ThS. Nguyễn ĐÌnh Minh Quý
TS. Bùi Quang Hải
2010 613.7 G3.T3b.28,29,30 3
994 VL 1580, 1581,1583 Xoa bóp thể thao và sức khỏe ThS. Lê Hữu Hưng (cb)
PGS. TS. Vũ Chung Thủy
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
2010 615.80071 G3.T3b.31,32,33 5
995 1313, 1316,
1317
Vận động trị liệu ThS. Lê Hữu Hưng (cb)
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
2010 615.80071 G3.T3b.34,35,36 5
996 VL 1339 -1341 Hồi phục vật lý trị liệu ThS. Lê Hữu Hưng (cb)
PGS. TS. Vũ Chung Thủy
ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn
2010 615.80071 G3.T3b.37,38,39 5
997 VL 1649 – 1651 Năm tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế về phòng chống Doping PGS. TS. Nguyễn Xuân Ninh,
ThS. Nguyễn Thị Mến,
CN Nguyễn Quang Vinh Biên
CN. Lý Ngọc Dung dịch
2014 344.04 G3.T3b.40,41,42 4
998 VL 1263 – 1265 Bài giảng Y học TDTT PGS. TS. Lê Quý Phượng
TS. Y khoa Đặng Quốc Bảo
GS. TS. Lưu Quang Hiệp
2007 611.10071 G3.T3b.43,44,45 4
999 11692-11696 Dinh dưỡng thể thao Lê Quý Phượng 2007 613.20071 G3.T3b.46,47,48 5
1000 11861 Hồi phục chấn thương trong thi đấu thể thao TS. Trần Văn Khôi; TS. Hàng Quang Thái ( đồng chủ biên); TS. Trương Minh Toàn; ThS. Nguyễn Ngọc Bích; TS. Ngô Hữu Thắng; ThS. Lưu Văn Vương; ThS. Mã Thiêm Phách; ThS. Ngô Trung Dũng 2023 615.80071 G3.T3b. 49
1001 VL 1764 Đình làng vùng châu thổ Bắc Bộ Đại học Mỹ thuật Việt Nam 2013 730.597 G3.T3c.01 1
1002 VL 1765 Đình làng Việt (Châu thổ Bắc Bộ) Trần Lâm Biền 2014 730.597 G3.T3c.02 1
1003 VL 1766 Kết nối nghệ thuật và di sản =
Connecting art and heritage
Lê Văn Sửu (cb)
Nguyễn Quân
Nguyễn Thanh Mai
Lê Trần Hậu Anh
Iola Lenzi, Anna Radstrom
Lê Thị Minh Lý
Bùi Thị Thanh Mai
2014 730.597 G3.T3c.03 1
1004 3514- 3515 Đạo đức & y học GS. Nguyễn Văn Lê 1999 174.2 G3.T4a.01,02 2
1005 7898-7701 Giáo dục giới tính trong quan hệ nam nữ Hoan Ca biên soạn 2003 306.7 G3.T4a.03,04,05 2
1006 8653-8654 Bạn biết gì về  sức khoẻ sinh sản và tình dục BS. Đào Xuân Dũng 2006 306.7 G3.T4a.06,07 2
1007 6613-6615 Sinh học đại cương tập 1 Phan Cự Nhân
Trần Bá Hoành
Lê Quang Long
Phạm Đình Thái
Hoàng Thị Sản
MAI Đình Yên
1997 571 G3.T4a.08,09,10 5
1008 6608-6610 Sinh học đại cương tập 2 Phan Cự Nhân
Trần Bá Hoành
Lê Quang Long
Phạm Đình Thái
Hoàng Thị Sản
MAI Đình Yên
1997 570 G3.T4a.11,12,13 5
1009 4027-4029 Sinh học cơ thể động vật Trịnh Hữu Bằng
Trân Công yên
1998 571.1 G3.T4a.14,15,16 6
1010 4032-4034 Sinh học đại cương tập 1 Hoàng Đức Cự 1998 571.6 G3.T4a.17,18,19 7
1011 4043, 4044,
4051
Sinh học đại cương tập 2 Hoàng Đức Cự 1998 571.6 G3.T4a.20,21,22 4
1012 7398-7400 Di truyền học Tập 2 GS.TS.Phan Cự Nhân chủ biên
PGS.TS. Nguyễn Minh Công
PGS.TS. Đặng Huữ Lanh
2003 576.5 G3.T4a.23,24,25 3
1013 7393-7395 Di truyền học Tập 1 GS.TS.Phan Cự Nhân chủ biên
PGS.TS. Nguyễn Minh Công
PGS.TS. Đặng Huữ Lanh
2003 576.5 G3.T4a.26,27,28 4
1014 4003-4005 Cơ sở sinh thái học.  Dương Hữu Thời 1998 577 G3.T4a.29,30,31 4
1015 987 Hướng dẫn thực hành điều trị tập 2 Bộ Y tế 1995 610 G3.T4a.32 1
1016 990 Hướng dẫn thực hành điều trị tập 1 Bộ Y tế 1995 610 G3. T2b. 07
G3.T4a.33
2
1017 7109- 7110 Y học thưởng thức BS Lê Ngọc 2002 610 G3.T4a.34,35 2
1018 5744- 5745 Thực tập giải phẫu người Nguyễn Hữu Nhân 2001 611 G3.T4a.36,37 2
1019 4748-4750 Tế bào học Nguyễn Như Hiền
Trinh Xuân Hậu
2000 611.0071 G3.T4a.38,39.
G3.T1b.66
4
1020 7403-7405 Tế bào học. PGS.TS. Thái Duy Ninh 2003 611.0071 G3.T4a.40,41,42 5
1021 3486 Sinh lí vệ sinh trẻ em (cơ sở khoa học của việc
nuôi dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11)
GS. Nguyễn Văn Lê 1996 612 G3.T4a.43 1
1022 5355, 5356,
5364
Sinh lý thể thao cho mọi người He đơ man.R
Người dịch: Trần Yến Thoa
2000 612 G3.T4a.44,45,46 2
1023 7691, 7692,
7694
Atlas sinh lý học A.V.Corobcop
S.A.Tsesnocova
Võ Trần Khúc Nhã biên dịch
2003 612 G3.T4a.47,48,49 5
1024 8873-8875 Sinh lý người Quách Văn Tỉnh
Trần Thị Hạnh Dung
2006 612.0071 G3.T4a.50,51,52 5
1025 16,041,601 Sinh cơ và huấn luyện thể thao Trịnh Hùng Thanh
Lê Nguyệt Nga
Trịnh Trung Hiếu
1988 612 G3.T4b.01,02 2
1026 2211, 2212, 2216 Ngân hàng câu hỏi: Giải phẫu học Ủy ban Thể dục thể thao 1998 611.0076 G3.T4b.03,04,05 2
1027 11368 – 11370 Ngân hàng câu hỏi: Giải phẫu học Bộ môn Y sinh 2009 611.0076 G3.T4b.06,07,08 4
1028 3010 – 3012 Ngân hàng câu hỏi: Sinh cơ học Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 612.0076 G3.T4b.09,10,11 3
1029 2991 – 2993 Ngân hàng câu hỏi: Sinh hóa Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 612.0076 G3.T4b.12,13,14 3
1030 10346- 10348 Bộ luật phòng chống Doping thế giới PGS. TS. Nguyễn Xuân Ninh,
ThS. Nguyễn Thị Mến,
CN Nguyễn Quang Vinh Biên dịch
2013 344.04 G3.T4b.15,16,17 4
1031 4630 – 4632 Đặc điểm sinh lý các môn thể thao PGS.PTS Trịnh Hùng Thanh 1999 612 G3.T4b.18,19,20 5
1032 11385 – 11387 Sinh lý bộ máy vận động PGS.TS.Lưu Quang Hiệp 2005 612.0071 G3.T4b.21,22,23 5
1033 9048 Giáo trình Sinh lý học Thể dục thể thao ThS. Phạm Thị Thiệu
chủ biên
ThS. Trần Thị Hạnh Dung
ThS. Quách Văn Tỉnh
2007 612.0071 G3.T4b.24 1
1034 5770 – 5772 Sinh lý học Thể dục thể thao PGSYK. Lưu Quang Hiệp
BSYK. Phạm Thị Uyên
1995 612.0071 G3.T4b.25,26,27 3
1035 7244 – 7246 Sinh lý học Thể dục thể thao PGS.TS. Lưu Quang Hiệp
BS. Phạm Thị Uyên
2003 612.0071 G3.T4b.28,29,30 3
1036 11433 – 11435 Sinh lý học Thể dục thể thao PGS.TS. Lưu Quang Hiệp
BS. Phạm Thị Uyên
2017 612.0071 G3.T4b.31,32,33 3
1037 10676 – 10678 Một số chuyên đề sinh lý TDTT GS. TS. Lưu Quang Hiệp 2016 612 G3.T4b.34,35,36 5
1038 10040 – 10041 Diễn biến sinh lý, sinh hoá và hoá học khi cơ thể vận động Nguyễn Hạc Thuý 2001 612 G3.T4b.37,38 5
1039 11378 – 11380 Sinh hóa học Thể dục Thể thao GS.TS Mensicop.V.V.
PGS.PTS N.I. Volcop
Người dịch: PTS Lê Quý Phượng
BS VŨ Chung Thủy
Hiệu đính: PGS.PTS Lưu Quang Hiệp
1997 612 G3.T4b.39,40,41 5
1040 9003 – 9005 Giáo trình Hoá sinh Thể dục thể thao ThS. Quách Văn TỈnh chủ biên
ThS. Trần Thị Hạnh Dung
ThS. Nông Thị Hồng
ThS. Phạm Thị Thiệu
2005 612.0071 G3.T4b.42,43,44 3
1041 10401 – 10403 Giáo trình Sinh hóa thể dục thể thao PGS. TS. Vũ Chung Thủy (cb)
ThS. Đào Phương Chi
ThS. Nguyễn Thúy Sinh
2013 612.0071 G3.T4b.45,46,47 5
1042 11375 – 11377 Ngân hàng câu hỏi: Sinh cơ, sinh hoá, vệ sinh
Thể dục thể thao
Bộ môn Y sinh 2009 612.0076 G3.T4b.48,49,50 5
1043 11363 – 11365 Ngân hàng câu hỏi: Sinh lý học Thể dục thể thao Bộ môn Y sinh 2009 612.0076 G3.T4b.51,52,53 5
1044 2671, 2677,
2678
Ngân hàng câu hỏi: Vệ sinh học Ủy ban Thể dục thể thao 1998 613.0076 G3.T4b.54,55,56 3
1045 2191, 2194, 2200 Ngân hàng câu hỏi: Sinh lý học Thể dục Thể thao Ủy ban Thể dục thể thao 1998 613.0076 G3.T4b.57,58,59 3
1046 88,248,828 Giáo trình Y học Thể dục thể thao ThS.BS.Nông Thị Hồng
PGS.TS. Lê Qúy Phượng
TS. Vũ Chung Thủy
ThS. Phạm Thị Thiệu
2004 613.0071 G3.T4b.62,63 2
1047 8858 – 8860 Giáo trình Vệ sinh học Thể dục thể thao ThS.BS. Nông Thị Hồng 2007 613.0071 G3.T4b.64,65,66 5
1048 11388 – 11390 Vệ sinh Thể dục Thể thao PGS.TS Lưu Quang Hiệp 2001 613.7 G3.T4b.67,68,69 8
1049 5367 – 5369 Yếu quyết rèn luyện thân thể. PGS.TS Nguyễn Toán 2000 613.7 G3.T4b.70,71,72 5
1050 11702-11706 Giáo trình Y học Thể dục thể thao Lê Quý Phượng 2019 613.0071 G3.T4b.73,74,75 5
1051 11394-11397 Thể dục chữa bệnh GS. Popop.X.N.
BS Trần Yến Thoa, Phạm Tuyết Nga dịch
Hiệu đính: PTS Lê Thu Hiền
1996 615.80071 G3.T5b.01,02,03 5
1052 2393, 2397,
2398
Ngân hàng câu hỏi: Y học Thể dục Thể thao Ủy ban Thể dục thể thao 1998 617.0076 G3.T5b.04,05,06 3
1053 11360 -11362 Ngân hàng câu hỏi: Y học Thể dục thể thao Bộ môn Y sinh 2009 612.0076 G3.T5b.07,08,09 5
1054 4489, 4490,
4503
Y học thể dục thể thao  PGS.TS Lưu Quang Hiệp
Thạc sĩ Lê Đức Chương
BS. Vũ Chung Thủy
Cử nhân Lê Hữu Hưng
2000 617.10071 G3.T5b.10,11 2
1055 5829 – 5831 Chấn thương thể thao Trần Quốc Diện.
Lê Đức Chương dịch
Hiệu đính: PGS. Nguyễn Văn Trạch
2001 617.1 G3.T5b.13,14, 15 4
1075 997, 998,
1000
Sinh cơ học thể dục thể thao V.L UKIN
Người dịch: PTS.Lê Quý Phượng
BS. Vũ Chung Thủy
BS. Phạm Xuân Ngà
1996 612.0071 G3.T5b.16,17,18 3
DANH MỤC SÁCH GIÁ 4
Stt SĐKCB PM Tên sách Tác giả Năm XB Môn Loại TT trên giá
1076 1691, 1692,
1695
Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất tập 1 A.D Nooovicop, L.P Matesp
Phạm Trọng Thanh
Lê Văn Lẫm dịch
1979 796.07 G4.T1a.01,03,04 4
1077 1701 Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất tập 2 A.D Nooovicop, L.P Matesp
Phạm Trọng Thanh
Lê Văn Lẫm dịch
1980 796.07 G4.T1a.02 1
1078 3797 – 3800 Hình thái học và tuyển chọn thể thao PTS SH Trịnh Hùng Thanh
PTS SH Lê Nguyệt Nga
1990 796.07 G4.T1a.05,06,07 4
1079 3731 – 3733 Lý luận và Phương pháp thể thao trẻ Lê Bửu
Nguyễn THế Truyền
1991 796.07 G4.T1a.08,09,10 5
1080 613, 615 Lý luận và Phương pháp thể dục Thể thao Nguyễn Toán.
Phạm Danh Tốn
1993 796.07071 G4.T1a.11,12 7
1081 3786 Huấn luyện thể thao GS.PTS Trịnh Trung Hiếu
PTS Nguyễn Sỹ Hà
1994 796.07 G4.T1a.13 1
1082 910, 925,
927
Cơ sở lý luận và thực tiễn của thể thao dân tộc Việt Nam PTS. Mai Văn Môn 1995 796.07 G4.T1a.14,15,16 4
1083 829,  839,
842
Giáo dục giáo dưỡng sinh viên thể dục thể thao Tổng cục Thể dục
Thể thao
1996 796.07 G4.T1a.17,18,19 5
1084 11334,
11336,
11337
Lý luận và Phương pháp thể thao trẻ PhiLin.V.P.
Người dịch: Nguyễn Quang Hưng
Hiệu đính: PGS.PTS Phạm Trọng Thanh
1996 796.07 G4.T1a.20,21,22 5
1085 466, 470,
472
Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận
động viên trẻ
Biên dịch: Xuân Ngà
PTS Kim Minh
Hiệu đính: PTS Phan Hồng Minh
1996 796.07 G4.T1a.23,24,25 6
1086 2122, 2131,
2133
Ngân hàng câu hỏi: Lý luận và Phương
pháp Thể dục Thể thao
Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.07 G4.T1a.26,27,28 3
1087 2953, 2954 Ngân hàng câu hỏi: Phương pháp Nghiên cứu khoa học Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 796.07 G4.T1a.29,30 1
1088 3031, 3037, 3048 Cơ sở lý luận và phương pháp đào tạo vận động viên PGS.PTS. Nguyễn Toán 1998 796.07 G4.T1a.31,32,33 3
1089 3398, 3406 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất Vũ Đức Thu
Nguyễn Trọng Tuấn
Nguyễn Xuân Sinh
Lưu Quang Hiệp
Trương Anh Tuấn
1998 796.07 G4.T1a.34,35 2
1090 1932, 1933,
1939
Văn bản hội nghị toàn quốc tổng kết 3 năm thực hiện chỉ thị 36-CT/TW của Đảng về công tác thể dục thể thao Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.07 G4.T1a.36, 37,38 4
1091 3543 – 3545 Đề án về nội dung và các bước triển khai chủ trương xã hội hóa Thể dục Thể thao PGS.PTS Dương Nghiệp Chí
Hoài Sơn
PTS Đoàn Thế Thiêm
Lê Hồng Diệp Chi
Tạ Xuân Lai
Nguyễn Công Đô
PTS Lương Kim Chung
Mai Duy Diễn
1999 796.07 G4.T1a.39,40,41 5
1092 6066 – 6068 Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục Thể thao PGS.Nguyễn Xuân Sinh
GS.Lê Văn Lẫm
PGS.Phạm Ngọc Viễn
PGS Lưu Quang Hiệp
1999 796.07071 G4.T1a.42,43,44 3
1093 3740 – 3742 Phương pháp giảng dạy Thể dục Thể thao trong trường Trung học cơ sở PGS.PTS Trịnh Trung Hiếu 1999 796.07071 G4.T1a.45,46,47 4
1094 3789, 3791,
3793
Phương pháp giảng dạy Thể dục Thể thao trong Trường Trung học phổ thông PGS.PTS Trịnh Trung Hiếu 1999 796.07071 G4.T1a.48,49,50 3
1095 4897, 4900,
4902
Lý luận & Phương pháp Thể dục Thể thao Nguyễn Toán
Phạm Danh Tốn
2000 796.07071 G4.T1a.51,51,53 2
1096 5895, 5896,
5903
130 câu hỏi trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại Diên Phong.
Người dịch: PGS.TS Nguyễn Thiệt Tình
PGS.TS Nguyễn Văn Trạch
2001 796.07 G4.T1a.54,55,56 4
1097 4563 – 4565 Lý luận huấn luyện thể thao Thạc sĩ Đồng Văn Triệu
Thạc sĩ Nguyễn THị Xuyến
Thẩm định : PGS.TS Nguyễn Xuân Sinh
2000 796.07 G4.T1a.57,58,59 4
1098 5540 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học PGS.TS Phạm Viết Vượng 2000 796.07071 G4.T1a.60 1
1099 5143, 147,
5149
Cơ sở lý luận của các Phương pháp tập luyện thể chất cổ truyền phương Đông. Tiến sĩ Mai Văn Muôn
Cử nhân
Bùi Đăng Tuấn
2001 796.07 G4.T1a.61, 62,63 7
1100 7209- 7211 Hình thái học Thể dục thể thao PGS. Trịnh Hùng Thanh 2002 796.07 G4.T1a.64,65,66 9
1101 7164 – 7166 Tính chu kỳ trong huấn luyện thể thao TS. Lâm Quang Thành
ThS. Bùi Trọng Toại
2002 796.07 G4.T1a.67,68,69 8
1102 4983 Lý luận & Phương pháp giáo dục thể chất
trong trường học
Đồng Văn Triệu
Lê Anh Thơ
2000 796.07071 G4.T1a.71,72,73
1103 11707, 11708, 11730 Giáo trình huấn luyện thể thao TS. Trần Hiếu (cb);
GS.TS. Lê Văn Lẫm
2020 796.06 G4.T1a. 74, 75, 76 3
1104 11857-11860 (22/5/2024) Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong Thể dục thể thao TS. Nguyễn Duy Quyết ( chủ biên); GS.TS. Lê Văn Lẫm; TS. Võ Thị Hồng Thu; TS. Lê Hoài Nam; TS. Nguyễn Mạnh Toàn 2020 796.07071 G4.T1a. 77,78,79 4
1105 03,04, 06 Giáo trình quản lý thể dục thể thao Quản lý thể dục thể thao 1996 796.06 G4.T1b.01,02,03 4
1106 10942 –
10942
Quản lý  thể dục thể thao khoa học và thực tiễn PGS. TS Lâm Quang Thành 2017 796.06071 G4.T1b.04,05,06 5
1107 10935 – 10937 Du lịch thể thao và thực tiễn PGS. TS Lâm Quang Thành 2017 790.06 G4.T1b.07,08,09 6
1108 1142, 1143, 1151 Quản lý học thể dục thể thao Đinh Thọ, Phan Hồng Minh 1996 796.06071 G4.T1b.10,11,12 4
1109 11235-
11237
Quản lý Thể dục Thể thao PTS. Phạm Đình Bẩm
Thạc sĩ Đặng Đình Minh
1998 796.06071 G4.T1b.13,14,15 4
1110 2715, 2716,
2718
Ngân hàng câu hỏi: Quản lý Thể dục Thể thao Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.06 G4.T1b.16,17,18 4
1111 11210 –
11212
Quản lý công tác Thể dục Thể thao công nhân viên chức Du Kế Anh
Người dịch Đinh Thọ
2000 796.06071 G4.T1b.19,20,21 3
1112 11215 – 11217 Quản lý công tác Thể dục Thể thao nông dân. Du Kế Anh
Người dịch: PGS Nguyễn Văn Trạch
2000 796.06071 G4.T1b.22,23,24 3
1113 7091 – 7093 Thể dục Thể thao nhi đồng trước tuổi đi học Lưu Tân,
Biên dịch: PGS Nguyễn Văn Trạch dịch
2002 796.07 G4.T1b.25,26,27 3
1114 11230 –
11232
Quản lý chuyên ngành Thể dục thể thao PGS.TS. Phạm Đình Bẩm. 2003 796.06071 G4.T1b.28,29,30 3
1115 11183 –
11185
Một số vấn đề cơ bản về quản lý Thể dục thể thao( bậc Đại học) PGS.TS.Phạm Đình Bẩm. 2005 796.06071 G4.T1b.31,32,33 3
1116 11188 -11190 Một số vấn đề cơ bản về quản lý Thể dục thể thao(bậc sau Đại học) PGS.TS.Phạm Đình Bẩm. 2005 796.06071 G4.T1b.34,35,36 3
1117 8829, 8834,
8835
Thể dục thể thao đối với nông dân TS. Lê Anh Thơ. 2007 796.07 G4.T1b.37,38,39 8
1118 11270 –
11272
Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục quốc phòng Khoa Giáo dục quốc phòng 2009 355.076 G4.T1b.38,39,40 5
1119 11218 –
11220
Ngân hàng câu hỏi và đáp án: Quản lý Thể dục thể thao quần chúng, kế hoạch hoá Bộ môn quản lý 2009 796.06071 G4.T1b.40,41,42 4
1120 11225-
11227
Ngân hàng câu hỏi và đáp án: Quản lý Thể dục thể thao, quản lý hành chính Nhà nước, Pháp luật đại cương Bộ môn quản lý 2009 796.06076 G4.T1b.43,44,45 5
1121 10229 –
10331
Giáo trình tin tức báo chí thể dục thể thao TS. Trần Hiếu (cb)
Nhà báo Trương Xuân Hùng
2011 796.06071 G4.T1b.46,47,48 4
1122 10194,
10196, 10197
Tìm hiểu một số vấn đề về quản lý Nhà nước về TDTT Vũ Trọng Lợi 2011 796.06 G4.T1b.49,50,51 5
1123 10238 –
10240
Tuyển chọn vận động viên và quản lý huấn luyện thể thao PGS. Nguyễn Văn Trạch 2013 796.06 G4.T1b.52,53,54 5
1124 10735, 10737, 10738 Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao Vũ Trọng Lợi 2015 796.06 G4.T1b.55,56,57 5
1125 10535 –
10537
Giáo trình quản lý thể dục thể thao TS. Nguyễn Cẩm Ninh 2015 796.06071 G4.T1b.58,59,60 3
1126 11519-11523 Phát triển phong trào thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới Vũ Trọng Lợi 2018 Hà Nội G4.T1b.64,65,66 3
1127 11509 – 11513 Tổ chức giải thi đấu thể thao trong các lễ hội ở địa phương Hoàng Công Dân
TS. Nguyễn Ngọc Kim Anh
2018 Hà Nội G4.T1b. 67,68, 69 3
1128 11602- 11604 Phát triển môn thể thao dân tộc Đặng Văn Dũng
Nguyễn Đức Thụy
2018 796.07 G4.T1b.70,71,72 5
1129 11697- 11699 Quản lý Thể dục Thể thao GS.TS. Dương Nghiệp Chí; PGS. TS Huỳnh Trọng Khải; TS. Vũ Thái Hồng 2012 796.06071 G4.T1b. 73,74,75 5
1130 7364, 7365, 7368 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học PGS.TS. Lưu Xuân Mới 2012 796.07 G4.T2a.01,02,03 3
1131 7757- 7759 Phương pháp giảng dạy Thể dục thể thao trong trường Phổ thông Nguyễn Văn Trạch 2004 796.07071 G4.T2a.04,05,06 13
1132 8852-8854 Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa họcThể dục thể thao Vũ Thị Thanh Bình chủ biên
Nguyễn Mẫu Loan
2005 796.07071 G4.T2a.07,08,09 5
1133 8821-8823 Giáo trình Lý luận L& Phương pháp Giáo dục thể chất trong trường học ThS.Hoàng Thị Đông 2006 796.07071 G4.T2a.10,11,12 17
1134 8640-8642  Lý luận và Phương pháp Thể dục thể thao PGS.TS.Nguyễn Toán.
TS. Phạm Danh Tốn
2006 796.07071 G4.T2a.13,14,15 2
1135 8997, 8998,
9000
Giáo trình: Lý luận & Phương pháp Thể dục thể thao ThS. Hoàng Thị Đông 2006 796 G4.T2a.16,17,18 5
1136 8525- 8527 Lý luận và Phương pháp Giáo dục thể chất trong trường học ThS. Đồng Văn Triệu chủ biên
TS. Lê Anh Thơ
2006 796.07071 G4.T2a.19,20,21 2
1137 9145-9147 Lượng vận động & lập kế  hoạch trong huấn luyện và thi đấu thể thao TS. Đồng Văn Triệu chủ biên
PGS.TS. Trần Đức Dũng
CN. Bùi Quang Hải
2007 796.07 G4.T2a.22,23,24 6
1138 11343,
11344,
11346
Khái luận về Thể dục thể thao PGS.TS.Nguyễn Toán chủ biên 2007 796.07 G4.T2a.25, 26,27 10
1139 11325-
11327
Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục thể thao PGS.TS.Nguyễn Xuân Sinh chủ biên
GS.TS. Lê Văn Lẫm
PGS.TS. Phạm Ngọc Viễn
GS.TS. Lưu Quang Hiệp
2007 796.07071 G4.T2a.28,29,30 5
1140 9161, 9163,
9164
Phương pháp giảng dạy Thể dục thể thao trong trường Phổ thông PGS.Nguyễn Văn Trạch 2008 796.07071 G4.T2a.31,32,33 5
1141 9279- 9281 Rèn luyện thể lực và trò chơi cho trẻ (3-6t) Thanh Mai biên soạn 2008 796.07 G4.T2a.34,35,36 8
1142 11320- 11322 Ngân hàng câu hỏi: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Thể dục thể thao
2009 796.07076 G4.T2a.37,38,39 5
1143 11340- 11342 Ngân hàng câu hỏi: lý luận và Phương pháp Giáo dục thể
chất, lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao giáo dục thể chất trong trường học
Bộ môn Lý luận 2009 796.07076 G4.T2a.40,41,42 4
1144 11330- 11332 Lý luận và thực tiễn lập kế hoạch quản lý Thể dục thể thao GS.TS. Dương Nghiệp Chí
TS. Nguyễn Thái Hồng
2009 796.07071 G4.T2a.43,44,45 5
1145 10224-10226  Giáo trình Lý luận và phương pháp
nghiên cứu khoa học thể dục thể thao
GS. TS. Nguyễn Xuân Sinh (cb)
GS. TS. Lê Văn Lẫm
GS. TS. Dương Nghiệp Chí
GS. TS. Lưu Quang Hiệp
PGS. TS. Phạm Viết Vượng
PGS. TS. Lâm Quang Thành
PGS. TS. Phạm Ngọc Viễn
2012 796.07071 G4.T2a.46,47,48 12
1146 10210- 10212 Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao hiện đại PGS. Nguyễn Văn Trạch 2012 796.07071 G4.T2a.49,50,51 3
1147 10523 Khảo luận về TDTT PGS. TS. Nguyễn Toán 2013 796.07 G4.T2a.52 1
1148 10396- 10398 Giáo trình Đường lối thể dục thể thao của Đảng Cộng Sản
Việt Nam
ThS. Đặng Đình Minh (cb)
ThS. Trương Quốc Uyên
2014 796.07071 G4.T2a.53,54,55 5
1149 10455,
10458,
10459
Lý luận thể thao thành tích cao GS. TS. Dương Nghiệp Chí
PGS. TS. Lâm Quang Thành
PGS. TS. TRần Đức Dũng
PGS. TS. Đặng Văn Dũng
TS. Nguyễn Danh Hoàng Việt
2014 796.07 G4.T2a.56,57,58 3
1150 10541- 10543 Giáo trình lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao PGS. TS. Đồng Văn Triệu 2015 796.07071 G4.T2a.59,60,61 3
1151 10945-10947 Lý luận và phương pháp thể dục thể thao quần chúng TS. Hoàng Công Dân 2017 796.07 G4.T2a.62,63,64 5
1152 11442- 11444 Giải pháp phát triển kinh tế thể dục thể thao ở Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế Nguyễn Đại Dương, Lưu Quang Hiệp, Vũ Chung Thủy, Đặng Văn Dũng 2018 G4.T2a.65,66,67 3
1153 11436 – 11438  Lý luận và Phương pháp Thể dục thể thao PGS.TS.Nguyễn Toán.
TS. Phạm Danh Tốn
2017 796.07071 G4.T2a.68,69,70 3
1154 11651 – 11653 Luật thi đấu thể thao điện tử Tổng cục thể dục thể thao 2017 796.15 G4.T2a.71, 72, 73 5
1155 11782- 11783 Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt Nguyễn Thùy Vân 2021 796.01 G4.T2a. 74,75 2
1156 31,32,33  Hướng dẫn sử dụng luật Hoàng Vĩnh Dương
Hoàng Mạnh Cường
Vũ Ngọc Hải
1997 334.597 G4.T2b.01,02,03 4
1157 1947, 1949,
1951
Một số văn bản quản lý ngành Thể dục Thể thao Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 796.06 G4.T2b.04,05,06 4
1158 5013 – 5015 Pháp lệnh Thể dục Thể thao 2000 344.597 G4.T2b.07,08,09 4
1159 5753, 5756,
5757
Một số văn bản chế độ chính sách Thể dục Thể thao Ủy ban Thể dục Thể thao 2000 344.597 G4.T2b.10,11,12 3
1160 9028- 9030 Một số văn bản quy phạm pháp luật về Thể dục thể thao
năm 2004
Ủy ban Thể dục thể thao 2005 344.597 G4.T2b.13,14,15 3
1161 8649 – 8651 Các văn bản quy phạm pháp luật liên quân đến Thể dục thể thao Ủy ban Thể dục thể thao 2007 344.597 G4.T2b.16,17,18 5
1162 8900, 8901,
8904
Luật Thể dục thể thao và các văn bản hướng dẫn Vụ pháp chế. Ủy ban TDTT 2007 344.597 G4.T2b.19,20,21 19
1163 8644 – 8645 Luật thể dục thể thao 2007 344.596 G4.T2b.22,23 4
1164 9102 – 9104 Văn bản quản lý nhà nước về công tác thi đua khen thưởng
ngành Văn hóa thể thao va Du lịch
2008 344.597 G4.T2b.24,25,26 3
1165 9887- 9889 Một số văn bản chế độ chính sách về Thể dục thể thao Tổng cục Thể dục thể thao 2009 344.597 G4.T2b.27,28,29 3
1166 10263 – 10265 Thuật ngữ thể dục, thể thao dùng trong các văn bản quản lý Nhà nước Vũ Trọng Lợi 2013 797.06 G4.T2b.30,31,32 5
1167 10287 –
10289
Hỏi đáp về chế độ chính sách đối với huấn luyện viên, vận động viên thể thao TS. Hoàng Minh Thái
ThS. Lê Thanh Liêm
ThS. Trần Văn Mạnh
CN. Phạm Thu Hà
CN. Trịnh Thu Hiền
ThS. Ngô Thị Thơm
CN. Nguyễn Khánh Hùng
2013 796 G4.T2b.33,34,35 5
1168 10429, 10431,
10432
Chính sách phát triển thể dục thể thao ở cơ sở Vũ Trọng Lợi 2014 796 G4.T2b.36,37,38 5
1169 10739 – 10741 Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc
thiểu số, miền núi
TS. Lê Anh Thơ
TS. Nguyễn Ngọc Kim Anh
2016 796 G4.T2b.39,40,41 5
1170 10662 – 10664 Chức năng quyền hạn cơ cấu tổ chức và quy chế làm việc
của các đơn vị trực thuộc Trường ĐH TDTT BN. Tập 1.
Trường ĐH TDTT Bắc Ninh 2016 796.06 G4.T2b.42,43,44 4
1171 10667 – 10669 Hệ thống văn bản nội bộ trường
đại học thể dục thể thao Bắc Ninh Tập 2
Trường ĐH TDTT Bắc Ninh 2016 796.06 G4.T2b.45,46,47 4
1172 VL 1605 Luật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành các quy định mới về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao Sưu tầm: Quý Lâm
Kim Phượng
2014 334.597 G4.T2b.48 1
1173 VL 1900 Luật thể dục, thể thao. Chế độ chính sách đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục, thể thao, công tác đào tạo, phát triển giáo dục thể chất trong nhà trường Hữu Đại
Hữu Thắng
2018 344.597 G4.T2b.49 1
1174 11818- 11821 Chính sách, cơ chế tài chính, phát triển kinh tế- xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế- xã hội đặc biệt khó khăn Bộ Tài Chính 2021 352.4096 G4.T2b.51,52,53 4
1175 11762-11766 Chính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp 2020 352.4096 G4.T2b.54,55,56 5
1176 11770-11771 Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực Y tế, Giáo dục 2021 353.6096 G4.T2b.57,58 2
1177 260, 263,
265
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 1998 796.07 G4.T3a.01,02,03 6
1178 303 – 305 Xậy dựng và phát triển nền thể dục thể thao Việt Nam dân tộc, khoa học và nhân dân PTS. Mai Văn Muôn
Trần Can
1999 796.07 G4.T3a.04,05,06 3
1179 525, 527,
528
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao 2000 Trường ĐH TDTT 2001 796.07 G4.T3a.07,08,09 5
1180 551, 558,
559
Kỷ niệm 40 năm ngày chủ tịch Hồ Chí Minh về thăm trường Trường Đại học TDTT I 2001 796.07 G4.T3a.10,11,12 9
1181 766, 769,
770
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao  2002 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2002 796.97 G4.T3a.13,14,15 5
1182 849, 859,
863
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao năm 2003 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2003 796.07 G4.T3a.16,17,18 3
1183 1132, 1135,
1136
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thê thao 2004 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2004 796.07 G4.T3a.19,20,21 5
1184 VL 1120 – 1122, VL 1179 Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thê thao 2005 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2005 796.07 G4.T3a.22,23,24 7
1185 VL 1086, 1094,
1095
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thê thao 2006 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2006 796.07 G4.T3a.25,26,27 4
1186 VL 1272, 1273,
1275
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể  dục thể thao 2007 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2007 796.07 G4.T3a.28,29,30 5
1187 VL 1596 – 1598 Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao 2008 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2008 796.07 G4.T3a.31,32,33 3
1188 VL 1330, 1331,
1334
Hội nghị khoa học Quốc tế Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2009 796.07 G4.T3a.34,35,36 4
1189 VL 1600 – 1602 Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao 2010 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2010 796.07 G4.T3a.37,38,39 5
1190 VL 1665 – 1667 Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao năm 2011 Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2011 796.07 G4.T3a.40,41,42 2
1191 VL 1845 , 1848,
1849
Kỷ yếu hội nghị khoa học quốc tế Nguyễn Đại Dương 2017 796.07 G4.T3a.43,44,45 5
1192 1941, 1372, 1373 Kỷ yếu hội thảo chuyên đề và phát triển Thể dục Thể thao
các địa phương miền núi từ Quảng Bình trở ra
Tổng cục Thể dục Thể thao 1995 796.07 G4.T3a.46, 47,48 3
1193 3279 – 3281 Kỷ yếu hội nghị bàn về công tác KH&CN ngành Thể dục
Thể thao
GS.PTS Lê Văn Lẫm
PGS.PTS Dương Nghiệp Chí
PTS Nguyễn Ngọc Cừ
PTS Tạ Văn Vinh
PTS Lê Anh Thơ
1998 796.07 G4.T3a.49,50,51 4
1194 7218 – 7220 Kỷ yếu hội nghị đào tạo sau Đại học ngành Thể dục thể thao Vương Bích Thắng
Nguyễn Quốc Hùng
Nguyễn Xuân Sinh
Đàm Quốc Chính
Lý Đức Thùy
2003 796.07 G4.T3a.52,53,54 10
1195 11607- 11609 Thể thao Việt Nam con số và sự kiện 2017 Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch . Tổng cục TDTT 2019 796.02 G4.T3a. 55, 56, 57 5
1196 VL 1891 -1893, 11283- 11287 Tiếng anh thế thao Nguyễn Thị Thanh Lê
Đàm Thị Loan
Phạm Thọ Yến (cb)
2007 420 G4.T3b.01,02,03 5
1197 VL 1201 – 1203 Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thể thao Trường Đại học SP TSTT
Hà Tây
2006 420.071 G4.T3b.04,05,06 5
1198 VL 1728 – 1780 Tiếng anh chuyên ngành thể thao Tập 1 TS. Trần Quang Hải (cb)
Nguyễn Thị Mỹ Nga
ThS. Đoàn Minh Hữu
2013 420.071 G4.T3b.07,08,09 3
1199 2147, 2150 Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Anh Ủy ban Thể dục thể thao 1998 420.076 G4.T3b.10,11 2
1200 11275 – 11277 Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Anh Bộ môn Lý luận đại cương 2009 420.076 G4.T3B.12,13,14 5
1201 5033, 5035,
5037
Thuật ngữ hội thoại thể thao Anh – Việt TS. Nguyễn Sĩ Hà 2000 420 G4.T3b.15,16,17 7
1202 1098 – 1100 Giáo trình Tiếng Nga T1 ThS. Vũ Quang Hiến
GVC. Nguyễn Hoàng Chung
Hiệu đính: TS. Bùi Đình Giản
PGS. TS. Lưu Quang Hiệp
2005 491.706 G4.T3b.18,19,20 5
1203 2896 – 2898 Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Nga Ủy ban Thể dục thể thao 1998 491.706 G4.T3b.21,22,23 3
1204 11278 – 11280 Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Nga Bộ môn Lý luận đại cương 2009 491.706 G4.T3b.24,25,26 5
1205 9375 – 9377 Giáo trình Tiếng Nga Tập 2 Đỗ Thị Minh Tâm. 2009 491.706 G4.T3b.27,28,29 5
1206 9372 – 9374 Giáo trình Tiếng Nga Tập 1 ThS. Đỗ Thị Minh Tâm chủ biên
ThS, Vũ Quang Hiến
ThS. Đàm Thị Duyêt
GVC. Nguyễn Hoàng Chung
2009 491.706 G4.T3b.30,31,32 3
1207 2176 – 2178 Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Pháp Ủy ban Thể dục thể thao 1998 440.076 G4.T3b.33,34,35 3
1208 2734, 2737 Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục quốc phòng Ủy ban Thể dục thể thao 1998 355.076 G4.T3b.36,37 2
1209 11270 – 11272 Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục quốc phòng Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2009 355.076 G4.T3b.38,39,40 3
1210 VL 1879 – 1881 Tuyển tập các bài toán thống kê đo lường PGS. TS. Trần Đức Dũng
ThS. Tạ Hữu Hiếu
CN. Nguyễn Đức Văn
2007 519.5076 G4.T3b.41,42,43 9
1211 1846 Phương pháp thống kê trong thể dục thể thao Nguyễn Đức Văn 1987 507.2071 G4.T3b.44 1
1212 4810 – 4812 Phương pháp thống kê trong Thể dục Thể thao Nguyễn Đức Văn 2000 507.2071 G4.T3b.45,46,47 3
1213 8933 – 8935 Giáo trình Phương pháp thống kê Thể dục thể thao ThS. Lê Khanh 2004 507.2071 G4.T3b.48,49,50 1
1214 9150 – 9152 Phương pháp thống kê trong thể dục thể thao Nguyễn Đức Văn biên soạn 2008 519.5071 G4.T3b.51,52,53 4
1215 11445 – 11447 Giáo trình toán kinh tế thể dục thể thao PGS. TS. Tạ Hữu Hiếu
TS. Ngô Trang Hưng
ThS. Nguyễn Văn Tỉnh
ThS. Phạm Bá Dũng
2017 519.5071 G4.T3b.54,55,56 3
1216 2654 – 2656 Ngân hàng câu hỏi: Toán thống kê Ủy ban Thể dục thể thao 1998 519.5 G4.T3b.57,58,59 3
1217 11293 – 11295 Ngân hàng câu hỏi: Toán thống kê Bộ môn Lý luận đại cương 2009 519.5076 G4.T3b.60,61,62 5
1218 1435, 1436,
1438
Đo lường thể thao Dương Nghiệp Chí 1991 530.8 G4.T3b.63,64,65 3
1219 11305 – 11307 Đo lường Thể thao. PGS. Dương Nghiệp Chí 1991 530.8071 G4.T3b.66,67,68 5
1220 8958 – 8959 Giáo trình Đo lường thể dục thể thao. GS.TS. Lê Văn Lẫm
TS. Phạm Xuân Thành
2007 530.8071 G4.T3b.69,70, 2
1221 11300 – 11302 Ngân hàng câu hỏi: Đo lường thể thao, tin học Bộ môn Lý luận đại cương 2009 530.8076 G4.T3b.71,72,73 5
1222 VL 1869 -1871 Giáo trình tin học ThS. Tạ Hữu Hiếu
CN. Nguyễn Thị Thu Phương
2006  00 4.071 G4.T3b.74,75,76 4
1223 11288 – 11290 Hướng dẫn sử dụng S-plus 2000 ThS. Tạ Hữu Hiếu
Nguyễn Thị Thu Phương
Phạm Bá Dũng
Hoàng Thị Tuyết
2006 0 05.3 G4.T3b.77,78,79 5
1224 2851, 2865,
2869
Ngân hàng câu hỏi: Tin học Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 0 0 4.076 G4.T3b.80,81,82 3
1225 448, 449,
452
Tập bài giảng bổ sung về lý luận và phương pháp thể dục thể thao PGS. TS. Nguyễn Toán 2000 796.07 G4.T4a.01,02,03 5
1226 829, 831 Thực trạng thể chất người Việt nam từ 6 đến 20 tuổi
( thời điểm năm 2001)
Viện KH TDTT 2003 796.07 G4.T4a.04,05 1
1227 285, 289,
295
Hằng số sinh học người Việt Nam Nguyễn Tấn Gi Trọng 1975 612 G4.T4a.06, 07,08 5
1228 VL 1556- 1558 Hội thảo khoa học sinh viên toàn quốc khối thể dục thể thao
lần thứ III
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2011 796.07 G4.T4a.09,10,11 9
1229 VL 648, 661,
662
Tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện trong tuyển chọn và huấn luyện thể thao TS. Nguyễn Thế Truyền
PGS. TS. Nguyễn Kim Minh
TS. Trần Quốc Tuấn
2002 796.07 G4.T4a.12,13, 14 10
1230 535, 538,
539
Tuyển tập NCKH GDTC sức khỏe trong TH các cấp Bộ GD&ĐT 2001 796.07 G4.T4a.15, 16, 17 5
1231 1230- 1232 Tuyển tập nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất y tế trường học TS. Phùng Khắc Bình
TS. Ngũ Duy Anh
TS. Lã Quý Đôn
PGS. TS. Nguyễn Võ Kỳ Anh
PGS. TS. Vũ Đức Thu
PGS. TS. Nguyễn Ngọc Hợi
PGS. TS. Trần Văn Dần
PGS. TS. Nguyễn Kim Minh
GS. TS. Lưu Quang Hiệp
PGS. TS.Trần Văn Ân
PGS. TS. Trần Văn Dần
TS. Lê Thị Kim Dung
PGS. TS. Nguyễn Thị Bích Liên
CN. Trần Văn Lam
2006 796.07 G4.T4a.18, 19, 20 18
1232 VL 1304, 1306,
1314
Tuyển tập nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất, y tế trường học TS. Phùng Khắc Bình
TS. Ngũ Duy Anh
TS. Lã Quý Đôn
PGS. TS. Nguyễn Võ Kỳ Anh
PGS. TS. Vũ Đức Thu
PGS. TS. Trần Văn Dần
PGS. TS. Vũ Chung Thủy
TS. Lê Anh Thơ
TS. Hồ Đắc Sơn
TS. Nguyễn Tấn Dũng
TS. Lê Thị Kim Dung
TS. Vũ Thái Hồng
2010 796.07 G4.T4a.21,22,23 9
1233 868, 870, 871 Hội nghị khoa học thể thao Đông Nam Á Việt Nam – 2003 Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ XXII 2003 796.07 G4.T4a.24,25,26 5
1234 1183, 1184, 1186 Kỷ yếu hội thảo phát triển kinh tế thể dục thể thao khi Việt
Nam gia nhập WTO (26-28/12/2006)
Viện KH TDTT 2007 796.07 G4.T4a.27,28,29 20
1235 VL 589 -591 Công nghệ đào tạo trình độ vận động viên PGS. TS. Dương Nghiệp Chí
PGS. TS. Nguyễn Danh Thái
2002 796.07 G4.T4a.30,31,32 9
1236 1293- 1295 Giáo trình tuyển chọn tài năng thể thao TS. Bùi Quang Hải(cb)
TS. Vũ Chung Thủy
TS. Nguyễn Kim Xuân
TS. Nguyễn Danh Hoàng Việt
2009 796.07 G4.T4a.33,34,35 3
1237 VL 1621- 1623 Hội thảo khoa học đổi mới và nâng cao Chất lượng đào tạo sau đại học lĩnh vực thể dục thể thao trong thời kỳ hội nhập Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch 2012 796.07 G4.T4a.36,37,38 5
1238 VL 1608- 1610 Kỷ yếu hội nghị triển khai công tác văn hóa, thể thao và du lịch năm 2014 Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch 2014 796,07 G4.T4a.39,40,41 3
1239 10682- 10684 Diễn biến phát triển thể chất của học sinh phổ thông từ lớp
1 đến lớp 12
Nguyễn Đại Dương
Lưu Quang Hiệp, Trần Đức Dũng, Vũ Chung Thủy, Đặng Văn Dũng, Ngô Sách Thọ
2016 796.07 G4.T4a.42,43,44 5
1240 VL 1822 – 1824 Hướng dẫn tập luyện kỹ năng các môn thể thao trong trường học Nguyễn Công Hân 2017 796.07071 G4.T4a.45, 46, 47 3
1241 432 Chương trình môn học xã hội học thể dục thể thao PGS. Nguyễn Xuân Sinh
PTS. Phạm Danh Tốn
1998 796.07 G4.T4a.48 1
1242 498- 500 Học Thuyết huấn luyện Harre.D.
Trương Anh Tuấn, Bùi Thế Hiển dịch
1996 796.07 G4.T4a.49,50,51 1
1243 VL 1832 – 1834 Bộ chương trình môn học năm 1996 Tổng cục thể dục thể thao 1996 796.07 G4.T4a.52,53,54 3
1244 VL1758- 1760 Tuyển chọn vận động viên thể thao TS. Bùi Quang Hải(cb)
PGS.TS. Vũ Chung Thủy
PGS.TS. Nguyễn Kim Xuân
2015 G4.T4a.55,56,57 5
1245 11714, 11715, 11716 Phát triển thể chất người dân tộc thiểu số ở Việt Nam PGS.TS. Vũ Chung Thủy (cb); PGS.TS. Đặng Văn Dũng; PGS.TS. Nguyễn Văn Phúc; PGS.TS. Đinh Quang Ngọc; TS Mai Thị Bích Ngọc; ThS Ngô Sách Thọ 2020 796.07 G4.T4a. 58,59,60 5
1246 11717-11719 Mô hình phát triển thể dục thể thao quần chúng ở miền núi PGS.TS. Đỗ Hữu Trường; TS. Mai Thị Bích Ngọc (cb); TS. Vũ Quỳnh Như; TS. hạm Tuấn Dũng; TS. Phạm Đức Toàn; TS. Nguyễn Ngọc Anh; TS. Trương Đức Thăng; TS. Trần Anh Vương; ThS. Lê Thị Tuyết Thương 2020 796.07 G4.T4a. 61,62,63 5
1247 11746-11748 Giáo trình tuyển chọn tài năng thể thao PGS.TS. Vũ Chung Thủy (cb); PGS.TS. Nguyễn Văn Phúc; PGS.TS. Đinh Quang Ngọc 2020 796.07 G4.T4a. 64,65,66 5
1248 11862-11866 Mô hình giảm thiểu rủi ro trong hoạt động thể dục thể thao ở Việt Nam PGS. TS. Nguyễn Văn Phúc 2024 796.07 G4.T4a. 67,68,69 5
1249 10450, 10452, 10454 Văn hóa học Thể dục thể thao PGS. TS. Lâm Quang Thành
PGS. TS. Đào Mạnh Hùng
GS. TS. Dương Nghiệp Chí
GS. TS. Lưu Quang Hiệp
PGS. TS. Trần Đức Dũng
2014 306.071 G4.T4b.01,02,03 4
1250 10746 – 10748 Văn hóa thể chất – thể thao trong tiến trình lịch sử dân tộc
Việt Nam
PGS. TS Lương Kim Chung
TS. Nguyễn Ngọc Kim Anh
TS. Phan Quốc Chiến
2015 306.4597 G4.T4b.04,05,06 5
1251 10647 – 10649 Giáo trình Văn hóa thể thao PGS. TS. Đồng Văn Triệu
ThS. Lê Cảnh Khôi
ThS. Nguyễn Đức Doanh
TS. Lê Ngọc Trung
2016 306.071 G4.T4b.07,08,09 5
1252 8674-8676 Văn hóa học 1997 306 0
1253 1347- 1348 Một số vấn đề xã hội hóa thể dục thể thao trong thời kì đổi
mới ở Việt nam
Tổng cục Thể dục Thể thao 1996 796.07 G4.T4b.10,11 2
1254 11238 – 11240 Ngân hàng câu hỏi: Xã hội học Thể dục thể thao, Kinh tế
học Thể dục thể thao
Bộ môn Lý luận 2009 796.07076 G4.T4b.12,13,14 5
1255 5555, 5564,
5557
Xã hội học Thể dục Thể thao PGS.TS Dương Nghiệp Chí
TS Lương Kim Chung
2001 796.07071 G4.T4b.15,16,17 4
1256 11243 –
11244, 11247
Xã hội học thể dục thể thao TS. Vũ Thái Hồng chủ biên
GS.TS. Dương Nghiệp Chí
PGS.TS. Lương Kim Chung
2010 796.07071 G4.T4b.18,19,20 5
1257 11193 –
11195
Kinh tế học Thể dục Thể thao TS Lương Kim Chung
PGS.TS Dương Nghiệp CHí
CN Tạ Xuân Lai
2003 796.07071 G4.T4b.21,22,23 5
1258 11439 – 11441 Kinh tế học thể dục thê thao Lương Kim Chung 2010 796.07071 G4.T4b.24,25,26 3
1259 11180 – 11182 Marketing trong thê thao ở nước ngoài Cuchepôp. M. E
Người dịch: Phạm Trọng Thanh
Trần Am
1997 381.071 G4.T4b.27,28,29 5
1260 10293, 10295, 10296 Giáo trình Maketing thể thao PGS. TS. Lương Kim Chung (cb)
ThS. Nguyễn Văn Tuấn
2014 381.071 G4.T4b.30,31,32 5
1261 3828, 3834 Tâm lý thể dục thể thao PTS khoa Tâm lý Phạm NGọc Viễn
PTS khoa học giáo dục Lê Văn Xem
Giảng viên Mai Văn Muôn
Giảng viên Nguyễn Thanh Nữ
1991 150 G4.T4b.33,34 1
1262 4259-4261 Tâm lý học trong Thể thao PTS Phạm Đình Bẩm
Đào Bá Trì
1999 150 G4.T4b.35,36,37 2
1263 2112, 2120 Ngân hàng câu hỏi: Tâm lý học Thể dục Thể thao Ủy ban Thể dục thể thao 1998 371. 076 G4.T4b.38,39 2
1264 11264-11266 Ngân hàng câu hỏi:Tâm lý và tâm lý học Thể dục thể thao Bộ môn Tâm lý – Giáo dục 2009 371.076 G4.T4b.40,41,42 4
1265 10199-10201 Stress trong hoạt động thể thao PGS. TS. Phạm Ngọc Viễn
ThS. Phạm Thị Thanh Hương
2011 155.90071 G4.T4b.43,44,45 5
1266 10391-10393 Tâm lý vận động viên thể thao PGS. TS. Phạm Ngọc Viễn (cb)
PGS. TS. Lâm Quang Thành
TS. Nguyễn Anh Minh
ThS. Phạm Thị Thanh Hương
2014 150 G4.T4b.46,47,48 2
1267 10632-10634 Đặc điểm tâm lý của hoạt động thê thao thành tích cao PGS. TS Lê Văn Xem 2016 150 G4.T4b.49,50,51 5
1268 11203,11206,
11207
Giáo dục học thể thao GS.TS TT. Kunath
Người dịch: PTS.Phạm ĐÌnh Bẩm
PTS. Trương Anh Tuấn
1998 796.07071 G4.T4b.52,53,54 8
1269 2971-2973 Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục học Thể dục Thể thao Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 796.07076 G4.T4b.55,56,57 3
1270 11198, 11199, 11201 Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục và Giáo dục học Thể dục thể thao Bộ môn Tâm lý – Giáo dục 2009 796.07076 G4.T4b.58,59,60 5
1271 10656-10658 Giáo trình Giáo dục học Thể dục thể thao TS. Nguyễn Xuân Phương; ThS. Lê Cảnh Khôi; TS. Nguyễn Văn Phúc, ThS. Ngô Anh Dũng 2016 796.07076 G4.T4b.61,62,63 4
1272 7429-7438 Giáo dục học 2000 37 6
1273 10860-10862 Marketing thể thao TS. Ngô Trang Hưng 2017 381.071 G4.T4b.64,65,66 4
1274 11535, VL 1828 Thể dục thể thao cách mạng Việt Nam 60 năm xây dựng
và trưởng thành (1946 – 2006)
Nguyễn Trọng Hỷ
Đỗ Ngọc Mạch
Phùng Huy Cẩn
2006 796.08 G4.T5a.01 1
1275 VL 1210, 1007
– 1008
60 năm nền thể dục thể thao dưới sự lãnh đạo của đảng và
Nhà nước
Nhà báo Trần Can
TS. Lê Anh Thơ
CN. Vũ Trọng Lợi
2006 796.08597 G4.T5a.02,03,04 4
1276 VL 1866 – 1868 Sơ thảo lịch sử thể dục thể thao Việt Nam Nguyễn Văn Hiếu
Trần Can
PGS.TS. Lương Kim Chung
GS.TS. Nguyễn Xuân Sinh
Lê Hoài Sơn
PGS.TS. Phạm Trọng Thanh
TS. Lê Anh Thơ
2012 796.08597 G4.T5a.05,06,07 5
1277 VL 1863 – 1865 Trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh 55 năm xây dựng và phát triển Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh 2014 796.08597 G4.T5a.08,09,10 5
1278 1829 – 1831 Khóa 10 con người và năm tháng Hội sinh viên khóa 10 2016 796.07 G4.T5a.12,13,14 3
1279 11258- 11260 Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh 50 năm truyền
thống và hội nhập
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh 2009 796.08 G4.T5a.15,16,17 5
1280 9890- 9892  Trường Đại học Thể dục thể thao  Bắc Ninh 50 năm xây
dựng và phát triển
Trường Đại học Thể dục thể thao 2009 796.08 G4.T5a.18,19,20
1281 4785- 4787 Lịch sử Thể dục Thể thao PGS.TS Nguyễn Xuân Sinh
TS. Mai Văn Muôn
TS Lê Văn Lẫm
Thạc sĩ Nguyễn Thị Xuyền
2000 796.08 G4.T5a.21,22,23 3
1282 11543 Đại học sân khấu – điện ảnh Hà Nội 2015 778 0
1283 11448 –
11450
Lịch sử thế dục thể thao Nguyễn Xuân Sinh 2009 796.08 G4.T5a.24,25,26 3
1284 4537, 4538,
4541
40 năm xây dựng và phát triển trường Đại học Thể dục Thể thao I PGS. Nguyễn Danh Thái
Lê Quang Liên (Linh Sơn)
Nguyễn Bá Lợi
Nguyễn Tước
Phạm Ngọc Chí
Nguyễn Văn Quảng
1999 796.08 G4.T5a.27,28,29 4
1285 2612- 2614 Ngân hàng câu hỏi: Lịch sử Thể dục Thể thao Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.08 G4.T5a.30,31,32 3
1286 11254-
11256
Trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh 50 xây dựng và
phát triển
Lưu Quang Hiệp 2009 796.08 G4.T5a. 33,34,35 5
1287 10855-
10857
Kỷ yếu đại học thể dục thể thao Khóa VII (Khóa 1969 – 1974) Ban liên lạc cựu sinh viên đại học TDTT khóa 7 2016 796.07 G4.T5a.36, 37, 38 4
1288 11546-11548 Tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn Giáo dục thể chất cho sinh viên các trường Đại học TS. Nguyễn Thị Quyên
TS. Nguyễn Xuân Trãi
2017 796.07 G4.T5a.39, 40,41 3
1289 11542 Trung tâm huấn luyện thể thao.. 50 năm 2009 796.08 G4.T5a.42 1
1290 1248- 1250 Những ngôi sao thể thao Văn An
Lý Gia Thanh
2005 769 G4.T5b.01,02,03 3
1291 VL 979, 980,
981
Phong trào Olympic Châu Á Lý Gia Thanh (cb)
Văn An, Trần Hùng
Nguyễn Trọng Kiên
Nguyễn Văn Trọng
Đặng Văn Sáu
2004 796.5 G4.T5b.04,05,06 10
1292 VL 1239, 1241,
1242
Thế vận hội Olympic = The Olympic Games Lý Gia Thanh (cb)
Trần Hùng
Đặng Văn Sáu
Nguyễn Trọng Kiên
Lý Đức Tú
2005 796.079 G4.T5b.07,08,09 5
1293 VL 1894 – 1896 Phong trào Olympic Châu Á Lý Gia Thanh
Đặng Văn Sáu
Trần Hùng
Nguyễn Văn Trọng
Nguyễn Trọng Kiên
2007 796.07 G4.T5b.10,11,12 3
1294 VL 1157 – 1159 Tài sản thể dục thể thao kinh doanh và quản trị TS. Lâm Quang Thành (cb)
GS. TS. Dương Nghiệp Chí
PGS. TS. Phạm Ngọc Viễn
Tạ Xuân Lai
2007 338.4 G4.T5b.13,14,15 5
1295 VL 882, 888,
890
Công nghệ thông tin và thiết bị
dụng cụ trong thi dấu Seagames XXII
GS. TS. Dương Nghiệp Chí 2003 00 4 G4.T5b.16,17,18 5
1296 9089 – 9091 Các hội nghị Olympic trong lịch sử 100 năm 1894-1994 Lý Đức Tú dịch;
Tạ Quang Chiến hiệu đính
1996 796.079 G4.T5b.19,20,21 9
1297 3374, 3375,
3377
Xây dựng một thế giới hòa bình và tốt đẹp hơn thông qua
Thể dục Thể thao và lý tưởng olympic
PGS.TS Lê Bửu
Người dịch: Nguyễn Văn Quân
Trần Thanh Bình
Hiệu đính: Nguyễn Văn Hiếu
1996 796.07 G4.T5b.22,23,24 9
1298 4301 – 4303 Oympic học TS Mai Văn Muôn
Lý Gia Thanh
Nguyễn Ngọc Thân
Nguyễn Hồng Minh
Lý Đức Thùy
1999 796.07 G4.T5b.25,26,27 5
1299 9099 – 9101 Uỷ ban Olympic Việt Nam Ủy ban Olympic Việt Nam 2007 796.597 G4.T5b.28,29,30 5
1300 9094 – 9096 Đoàn thể thao Việt Nam tham dự Đại hội Olympic Bắc Kinh 2008 2008 796.079 G4.T5b.31,32,33 5
1301 8928 – 8930 Lịch sử phong trào Olympic ThS. Kiều Tất Vinh
Nguyễn Hữu Bằng chủ biên
PGS.TS. Nguyễn Kim Minh
TS. Lương Kim Chung
2005 796.08071 G4.T5b.34,35,36 3
1302 1367 – 1368 Đại hội thể dục thể thao toàn quốc lần thứ III – 1995 Tổng cuc Thể dục Thể thao 1996 796.079 G4.T5b.37,38 2
1303 5052 – 5053 Thể thao Việt Nam tại Sergames 2000 Việt Dũng
Đỗ Văn Dọng
2000 796.079 G4.T5b.39,40,41
1304 1338 – 1340 Thể thao Việt Nam’ 94 con số và sự kiện Tổng cục Thể dục Thể thao 1995 796.02 G4.T5b.42,43,44 4
1305 1343 – 1345 Thể thao Việt Nam’ 96 con số và sự kiện Tổng cục Thể dục Thể thao 1997 796.02 G4.T5b.45,46,47 3
1306 2062, 2064,
2066
Thể thao Việt Nam 97 con số và sự kiện Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 796.02 G4.T5b.48,49,50 3
1307 6954, 6955,
6958
Thể thao Việt Nam  con số và sự kiện 2002 Ủy ban Thể dục Thể thao 2003 796.02 G4.T5b.51,52,53 7
1308 9086 Thể thao Việt Nam 2006 con số & sự kiện Vụ pháp chế. Ủy ban Thể dục thể thao 2007 796.02 G4.T5b.55 1
1309 10617 – 10619 Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2014 Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.02 G4.T5b.56,57,58 5
1310 11537- 11538 Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2015 Tổng cục thể dục thể thao 2017 796.02 G4.T5b.59,60 2
1311 11540- 11541 Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2016 Tổng cục thể dục thể thao 2017 796.02 G4.T5b.61, 62 2
1312 11683 Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2017 Tổng cục thể dục thể thao 2019 796.02 G4.T5b.63 1
1313 11684 Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2018 Tổng cục thể dục thể thao 2020 796.02 G4.T5b.64 1
1314 11607 – 11609 Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện 2014 Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.02 G4.T5b.65,66,67 5
DANH MỤC SÁCH GIÁ 5
Stt SĐKCB PM Tên sách Tác giả Năm
XB
Môn Loại TT trên giá
1315 VL 105, 138, 152 Lý thuyết và kỹ thuật bắn súng thể thao PTS. KHGD.
Nguyễn Duy Phát
1982 799.3 G5.T1a.01,02,03 3
1316 1802, 1803,
1805
Kỹ thuật bắn súng ngắn Hồ Xuân Kỷ 1977 799.3 G5.T1a.04,05,06 4
1317 2423-2425 Ngân hàng câu hỏi: Bắn súng trường hơi Ủy ban thể dục thể thao 1998 799.3076 G5.T1a.07,08,09 2
1318 2406-2408 Ngân hàng câu hỏi: Bắn súng thể thao Ủy ban Thể dục thể thao 1998 799.3076 G5.T1a.10,11,12 3
1319 11008- 11010  Bắn súng thể thao PGS.PTS Nguyễn Duy Phát. 1999 799.3071 G5.T1a.13,14,15 3
1320 11003-11007 Ngân hàng câu hỏi: Bắn Súng Bộ môn Bắn súng 2009 799.3076 G5.T1a.16,17,18,19,20 9
1321 10304-10306 Luật thi đấu Bắn nỏ Tổng cục TDTT 2014 799.3 G5.T1a.21,22,23 10
1322 10494,10495,
10498
Những chặng đường lịch sử của Bắn súng Việt Nam PGS. TS. Nguyễn Duy Phát 2015 799.3 G5.T1a.24,25,26 5
1323 10651, 10652,
10654
Giáo trình Bắn súng thể thao PGS. TS. Đỗ Hữu Trường
PGS. TS. Phạm Đình Bẩm
2016 799.3071 G5.T1a.27,28,29 5
1324 11530- 11532 Một số bài tập Yoga nâng cao sức bền vận động viên nữ Bắn Súng PGS.TS. Đặng Hồng Nhung (cb)
THS. Đỗ Thị Thu Thúy ( đồng chủ biên)
2018 799.3 G5.T1a.30,31,32 3
1325 26, 27, 29 Bóng bàn Mai Duy Diễn (cb)
Nguyễn Danh Thái (đcb)
1980 796.34071 G5.T1a.30,31,32 3
1326 942-944 Tập đánh bóng bàn Mai Duy Diễn 1997 796.34 G5.T1a.33,34,35 6
1327 1647, 1652,
1657
Kỹ thuật bóng bàn.  PTS.Nguyễn Danh Thái 1990 796.34 G5.T1a.36,37,38 7
1328 10988, 10989,
10992
Bóng bàn hiện đại Khâu Trung Huệ
Sầm Hao Vọng
Từ Dần Sinh
Trang Gia Phúc
Ngô Hoan Quần
Lương Hữu Năng
Người dịch: PGS Nguyễn Văn Trạch.
Hiệu đính: PGS.PTS Nguyễn Danh Thái
1997 796.34 G5.T1a.39,40,41 10
1329 2365, 2369,
2370
Ngân hàng câu hỏi: Bóng Bàn Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.34076 G5.T1a.42,43,44 3
1330 10970-10972 Giáo trình Bóng Bàn PGS. Nguyễn Danh Thái
Ths Vũ Thành Sơn
1999 796.34 G5.T1a.45,46,47 6
1331 6735-6737 Luật bóng bàn Ủy ban Thể dục Thể thao 2002 796.34 G5.T1a.51,52,53 5
1332 9965-9967  Huấn luyện kỹ chiến thuật Bóng bàn hiện đại PGS.Nguyễn Văn Trạch
biên soạn
2006 796.34 G5.T1a.54,55,56 5
1333 10980-10982  Huấn luyện thể lực cho Vận động viên BÓng bàn ThS. Vũ Thành Sơn chủ biên. 2006 796.34 G5.T1a.57,58,59 5
1334 9970, 9973,9974 Bóng bàn toàn tập. Kỹ thuật giao bóng và
đỡ giao bóng
Lưu Tấn Tài. 2008 796.34 G5.T1a.60,61,71 5
1335 9962-9964 Bóng bàn toàn tập. Kỹ thuật Bóng bàn hiện đại Lưu Tấn Tài. 2008 796.34 G5.T1a.62,63,64 4
1336 8923-8925 Giáo trình Bóng bàn Đào Ngọc Dũng
Tô Tiến Thành
Tô Tiến Thợi
2007 796.34071 G5.T1a.65,66,67 5
1337 9225, 9228,
9229
Sổ tay hướng dẫn viên bóng bàn Mai Duy Diễn 2008 796.34 G5.T1a.68,69,70 5
1338 9165, 9165,
9168
Luật Bóng bàn Tổng cục Thể dục thể thao 2008 796,34 G5.T1a.72,73,74 4
1339 10984-10986 Những kiến thức cơ bản về bóng bàn TS. Nguyễn Danh Hoàng Việt chủ biên
ThS. Vũ Thanh Sơn
ThS. Trần Thị Hồng Việt
2009 796.34071 G5.T1a.75,76,77 5
1340 10973-10975 Ngân hàng câu hỏi: Bóng Bàn Bộ môn Bóng bàn 2009 796.34076 G5.T1a.78,79,80 5
1341 10213-10215 Hỏi đáp về kỹ thuật Bóng bàn Văn Thái 2012 796.34 G5.T1a.81,82,83 5
1342 10359-10360,
10362
Tập đánh bóng bàn Trịnh Chí Trung 2014 796.34 G5.T1a.84,85,86 4
1343 10823, 10824 Luật thi đấu bóng bàn Tổng cục thể dục thể thao 2016 796.34 G5.T1a.87,88 2
1344 8965 Luật Bóng Bàn Tổng cục thể dục thể thao 1995 796.34 G5.T1a.89 1
1345 11636 – 11638 Những kỹ thuật cơ bản trong Bóng bàn Nguyễn Trọng Tài
Đào Tiến Dân
2019 796.34 G5.T1a.90, 91, 92 5
1346 11103-11105 Câu hỏi về luật Bóng Ném của IHF Bộ Văn hóa, thể thao và Du lịch 2008 796.31076 G5.T1b.01,02,03 9
1347 1982 Bóng ném PGS.Nguyễn Thiệt Tình 1993 796.31 G5.T1b.04 1
1348 381, 382, 1272 Luật Bóng ném Tổng cục Thể dục Thể thao 1994 796.31 G5.T1b.05,06,07 3
1349 1970, 1972,
1973
Luật Bóng Ném Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.31 G5.T1b.08,09,10 5
1350 2574, 2577 Ngân hàng câu hỏi: Bóng Ném (phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.32308 G5.T1b.11,12,13 3
1351 2224-2226 Ngân hàng câu hỏi: Bóng Ném (chuyên sâu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.32076 G5.T1b.14,15,16 3
1352 3412, 3413,
3415
Luật Bóng Ném Ủy ban Thể dục Thể thao 1999 796.31 G5.T1b.17,18,19 5
1353 4423, 4425,
4426
Kĩ chiến thuật bóng ném Thạc sỹ Nguyễn Hùng Quân. 1999 796.31 G5.T1b.20,21,22 5
1354 5412,5413,
5420
Huấn luyện bóng ném. Ths Nguyễn Hùng Quân 2000 796.32 G5.T1b.23,24,25 4
1355 11108-11110 Giáo trình bóng ném Th.s Nguyễn Hùng Quân 2002 796.31071 G5.T1b.26,27,28 5
1356 8937-8938 Giáo trình Bóng ném Đỗ Mạnh Hưng
Nguyễn Văn Soại
2005 796.31071 G5.T1b.29,30,31 4
1357 9873-9875 Luật Bóng ném Uỷ ban Thể dục thể thao 2006 796.31 G5.T1b.32,33,34 5
1358 11100-11102 Ngân hàng câu hỏi: Bóng ném Bộ môn Bóng ném 2009 796.31076 G5.T1b.35,36,37 5
1359 10282-10284 Luật thi đấu Bóng ném bãi biển Tổng cục thể dục thể thao 2012 796.31 G5.T1b.38,39,40 13
1360 10243-10245 Phương pháp thực hành trọng tài Bóng ném Tổng cục thể dục thể thao 2013 796.31 G5.T1b.41, 42,43 5
1361 10845-10847 Luật thi đấu bóng ném Tổng cục thể dục thể thao 2017 796.31 G5.T1b.44, 45, 46 5
1362 11657 – 11659 Hướng dẫn trọng tài Bóng ném Tập 1 Tổng cục thể dục thể thao 2008 796.32 G5.T1b.46.1, 46.2, 46.3 5
1363 11662 – 11664 Hướng dẫn trọng tài Bóng ném Tập 2 Tổng cục thể dục thể thao 2008 796.32 G5.T1b.46.4, 46.5, 46.6 5
1364 11751-11755 Giáo trình Bóng ném Nguyễn Trọng Bốn 2021 796.31071 G5.T1b.46.7, 46.8, 46.9 5
1365 48 Bóng rổ Bộ môn Bóng rổ 1975 796.323 G5.T1b.47
1366 1955 Luật Bóng Rổ Tổng cục Thể dục Thể thao 1996 796.323 G5.T1b.48 1
1367 11115-11117 Bóng Rổ Porjnova.Iu.W.
Người dịch: Trần Văn Mạnh
Hiệu đính:Nguyễn văn Hiếu
1997 796.32307 G5.T1b.49,50,51 10
1368 2694, 2695,
2698
Ngân hàng câu hỏi: Bóng Ném (chuyên sâu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.32308 G5.T1b.52,53,54 3
1369 2554, 2558,
2560
Ngân hàng câu hỏi: Bóng Ném ( Phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.31076 G5.T1b.55,56 3
1370 5312, 5313,
5320
Luật Bóng Rổ Ủy ban Thể dục Thể thao 2001 796.323 G5.T1b.57,58,59 4
1371 5920- 5922 Huấn luyện bóng rổ hiện đại Biên dịch: Hữu Hiền 2001 796.32307 G5.T1b.60,61,62 10
1372 11028-11030 Bóng Rổ Nguyễn Văn Trung
Nguyễn Quốc Quân
Th.s Phạm Văn Thảo
2003 796.323 G5.T1b.63,64,65 5
1373 7792, 7793,
7796
Bóng rổ trong trường học. Đinh Can 2004 796.32307 G5.T1b.66,67,68 16
1374 8918- 8920 Giáo trình Bóng Rổ Nguyễn Hữu Bằng
Đỗ Mạnh Hưng
Nguyễn Văn Soại
2006 796.32307 G5.T1b.69,70,71 3
1375 9237-9239 Hệ thống các bài tập kỹ thuật Bóng Rổ Đinh Can 2006 796.32308 G5.T1b.72,73,74 3
1376 9137-9139 Hỏi và trả lời luật bóng rổ ThS. Phạm Văn Thảo chủ biên
Nguyễn Ngọc Tuấn
Phạm Văn Thắng
2008 796.32308 G5.T1b.75,76,77 5
1377 11023-11025 Ngân hàng câu hỏi: Bóng Rổ Bộ môn Bóng rổ 2009 796.323 G5.T1b.78,79,80 5
1378 Ngân hàng câu hỏi: Bóng Rổ Bộ môn Bóng rổ 1998 7A8.1 0
1379 10232-10234 Giảng dạy và tập luyện kỹ thuật Bóng rổ Phạm Văn Thảo (cb)
Đinh Quang Ngọc
Nguyễn Văn Hải
Phạm Văn Thắng
2012 796.32307 G5.T1b.81,82,83 5
1380 10248- 10250 Bóng rổ trong trường phổ thông TS. Đinh Quang Ngọc 2013 796.32307 G5.T1b.84,85,86 2
1381 10510-10512 Bóng rổ. Kĩ thuật và phương pháp tập luyện TS. Đinh Quang Ngọc 2014 796.323 G5.T1b.87,88,89 4
1382 10816-  10818 Luật thi đấu bóng rổ Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.323 G5.T1b.90,91,92 2
1383 8599 – 8601 Huấn luyện kỹ chiến thuật Bóng rổ hiện đại Nguyễn Văn Trung chủ biên
Nguyễn Quốc Quân
Phạm Văn Thảo
2004 796.323 G5.T1b.93,94,95 9
1384 11646 – 11648 Giảng dạy kỹ – chiến thuật và tổ chức thi đấu Bóng rổ Nguyễn Hồng Tín chu biên 2019 796.323 G5.T1b.96, 97, 98 5
1385 11667- 11669 Hướng dẫn tập luyện kĩ- chiến thuật Bóng Rổ Phạm Đức Toàn chủ biên 2018 796.323 G5.T1b.99, 100, 101 5
1386 11755- 11756- 11760 Tập luyện Kỹ chiến thuật Bóng rổ TS. Phạm Đức Toàn( cb);TS. Phạm Văn Thắng 2021 796.323 G5. T1b. 102, 103, 104 5
1387 1877, 1878,
1883
Hỏi và trả lời luật bóng chuyền. Nguyễn Hữu Hùng 1987 796.325 G5.T2a.01,02,03 4
1388 3711, 3712, 3716 Bóng chuyền bãi biển và mini Phan Hồng Minh
Hà Mạnh Thư
Phạm Quang Tuyến
Đào Hữu Uyển
1993 796.325 G5.T2a.04,05,06 8
1389 385, 386, 388 108 câu hỏi luật bóng chuyền Người dịch: Trần Văn Nghĩa
Hiệu đính: Hà Mạnh Thư
1995 796.32508 G5.T2a.07,08,09 5
1390 1927-1929 Huấn luyện Bóng chuyền.  Đinh Lẫm Nguyễn Bình 1997 796.325 G5.T2a.10,11,12 5
1391 10993- 10995 Bóng Chuyền In.N.Klesep.
Người dịch: Đinh Lẫm
Xuân Ngà
HỮu Hùng
Nghiêm Thúc
Hiệu đính: PTS Phan Hồng Minh
Nguyễn Quang Hưng
1997 796.325 G5.T2a.13,14,15 9
1392 VL 64- 89 Bóng Chuyền 1978 7A8.2 0
1393 3091, 3094,
3095
Hỏi đáp luật bóng chuyền Liên đoàn Bóng chuyền Thế giới
người dịch:Nguyễn Thanh Tâm
Hiệu đính: Phan Hồng Minh
Hà Mạnh Thư
1998 796.32508 G5.T2a.16,17,18 4
1394 2283, 2286,
2287
Ngân hàng câu hỏi: Bóng chuyền (chuyên sâu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.32508 G5.T2a.19,20,21 4
1395 2308, 2309,2311 Ngân hàng câu hỏi Bóng chuyền (phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.32508 G5.T2a.22,23,24 3
1396 2051- 2053 Luật Bóng chuyền- Bóng chuyền bãi biển Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 796.325 G5.T2a.25,26,27 3
1397 5293, 5302,
5304
Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền  Nguyễn Hữu Hùng 2001 796.325 G5.T2a.28,29,30 6
1398 5646, 5647,
5651
Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền Nguyễn Quang 2001 796.325 G5.T2a.31,32,33 5
1399 6244-6246 Luật Bóng chuyền- Bóng chuyền bãi biển Ủy ban Thể dục Thể thao 2002 796.325 G5.T2a.34,35,36 10
1400 9272- 9274 Huấn luyện Vận động viên bóng chuyền trẻ Cao Thái
Văn Hoạt
Đức Châu
2005 796.325 G5.T2a.37,38,39 15
1401 7519- 7521 Hệ thống các bài tập huấn luyện Bóng chuyền TS.Phan Hồng Minh
TS. Trần Đức Phấn
2004 796.325 G5.T2a.40,41,42 13
1402 8586 – 8588 Giáo trình Bóng chuyền ThS. Đinh Văn Lẫm chủ biên
ThS. Phạm Thế Vượng
ThS. Đàm Chính Thống
2006 796.32507 G5.T2a.43,44,45 2
1403 9052, 9053 Phương pháp trọng tài bóng chuyền Đặng Hùng Mạnh
Nguyễn Hữu Bằng
2006 796.325 G5.T2a.46,47 4
1404 10798- 10800 Luật bóng chuyền & Luật bóng chuyền bãi biển TS. Phan Hồng Minh
TS. Trần Đức Phấn
ThS. Nguyễn Văn Hùng
ThS. Lê Trí Trường
ThS. Lê Hoàng Sơn
2015 796.325 G5.T2a.48,49,50 3
1405 9190- 9192 Luật Bóng chuyền – luật Bóng chuyền bãi biển Tổng cục Thể dục thể thao 2009 796.325 G5.T2a.51,52,53 4
1406 10998, 10999, 11001 Ngân hàng câu hỏi: Bóng chuyền Bộ môn Bóng chuyền 2009 796.32508 G5.T2a.54,55,56 5
1407 8399- 8401 Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền Nguyễn Quang 2005 796.325 G5.T2a.57,58,59 9
1408 8878-8880 Giáo trình Bóng Chuyền Đặng Hùng Mạnh chủ biên
Nguyễn Văn Soại
Nguyễn Hải Bình
Trần Thị Ngọc Dung
Đào Xuân Anh
2006 796.32507 G5.T2a.60,61,62 5
1409 10828- 10830 Luật bóng chuyền hơi Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.325 G5.T2a.63,64,65 3
1410 10435, 10437,
10438
Bóng chuyền trong trường phổ thông Đinh Văn Lẫm
Đinh Thị Mai Anh
2014 796.325 G5.T2a.66,67,68 4
1411 11621 – 11623 Tập luyện và tổ chức thi đấu Bóng chuyền Nguyễn Quốc Trầm chủ biên
Nguyễn Huy Vũ
Trương Hoài Trung
Trần Thị Cảng
Bùi Thị Hường
2018 796.325 G5.T2a.69, 70, 71 5
1412 507-509 Giáo trình cờ vua ThS. Đàm Quốc Chính 2000 794.1071 G5.T2b.01,02,03 3
1413 VL 1818-1820  Rèn luyện kỹ năng chiếu hết tập 3 TS. Bùi Ngọc 2017 794.1 G5.T2b.04,05,08 4
1414 VL 1809-1811  Rèn luyện kỹ năng chiếu hết tập 1 TS. Bùi Ngọc 2017 794.1 G5.T2b.07,08,09 4
1415 VL 1814-1816  Rèn luyện kỹ năng chiếu hết tập 2 TS. Bùi Ngọc 2017 794.1 G5.T2b.10,11,12 4
1416 VL 1850-1852 Cờ vua từng bước từng  bước một 1 Bùi Vinh 2017 794.1 G5.T2b.13,14,15 3
1417 VL 1853-1855 Cờ vua từng bước từng  bước một 2 Bùi Vinh 2017 794.1 G5.T2b.16,17,18 3
1418 VL 1856 – 1858 Cờ vua từng bước từng  bước một 3 Bùi Vinh 2017 794.1 G5.T2b.19,20,21 3
1419 VL 1859 – 1861 Khai cuộc cơ bản trong cờ vua 1 Bùi Ngọc 2017 794.1 G5.T2b.22,23,24 3
1420 1572, 1573,
1576
Học chơi cờ vua Nguyễn Văn Giảng
Lưu Trọng Minh
1988 794.1 G5.T2b.25,26,27 8
1421 1672-1673 Bộ tứ trong cờ vua. Alenkin.B.PH
Lê Quý Phượng dịch
1993 794.1 G5.T2b.28,29 2
1422 11033-11035 Lý thuyết và thực hành cờ vua Extrin.Ia.B.
Người dịch: Phùng Duy Quang
1996 794.1 G5.T2b.30,31,32 5
1423 11013-11015 Cờ vua: Khoa học- kinh nghiệm- trình độ DLÔTNHIC.
Người dịch: Đàm Quốc Chính
1997 794.1 G5.T2b.33,34,35 6
1424 521, 524, 525 Vai trò trung tâm trong cờ vua Perxijx
Người dịch: Lê Quý Phượng
1997 794.1 G5.T2b.36,37,38 5
1425 202, 203, 205 Luật cờ vua Tổng cuc Thể dục Thể thao 1997 794.1 G5.T2b.39,40,41 5
1426 3848, 3852,
3854
Giáo trình Cờ vua Thạc sĩ Đàm Quốc Chính
Đặng Văn Dũng
Nguyễn Hồng Dương
1999 794.1071 G5.T2b.42,43,44 5
1427 8980 Luật Cờ vua Tổng cục Thể dục thể thao 1999 794.1 G5.T2b.45 1
1428 5660, 5662,
5667
Luật Cờ Vua Ủy ban Thể dục Thể thao 2001 794.1 G5.T2b.46,47,48 5
1429 9416-9418 Luật Cờ vua Uỷ ban Thể dục thể thao 2002 794.1 G5.T2b.49,50,51
1430 11038-11040 Chiến thuật trong Cờ vua TS. Đàm Quốc Chính;
Ths. Đặng Văn Dũng;
Ths. Nguyễn Hồng Dương
2002 794.1 G5.T2b.52,53,54 5
1431 8861, 8863,
8864
Giáo trình Cờ Vua Nguyễn Hữu Thái chủ biên
Hà Đình Lâm
Phạm Thống Nhất
2004 794.1071 G5.T2b.55,56,57 5
1432 8048-8050 Cờ vua 364 thế hết cờ sau 2 nước đi Phùng Lê Quang biên dịch 2004 794.1 G5.T2b.58,59,60 5
1433 8053-8055 Cờ vua 196 thế hết cờ sau 4 nước đi Phùng Lê Quang biên dịch 2004 794.1 G5.T2b.61,62,63 4
1434 7341, 7342,
7344
Luật Cờ Vua UB Thể dục thể thao 2004 794.1 G5.T2b.64,65,66 5
1435 7785, 7786 Cờ Vua 332 thế cờ sau 3 nước đi Phùng  Lê Quang biên dịch 2004 794.1 G5.T2b.67,68 5
1436 9261-9263 Bộ tứ trong cờ vua V.M. Archakov; E.IA.Gik
Lê Quý Phượng dịch
2005 794.1 G5.T2b.69,70,71 5
1437 8348 – 8350 Tự học chơi cờ vua Mai Luân. 2006 794.1 G5.T2b.72,73,74 5
1438 9952-9954 273 bài tập thực hành cờ vua Mai Luân. 2008 794.1 G5.T2b.75,76,77 5
1439 11018-11020 Ngân hàng câu hỏi và đáp án:   Cờ Vua Bộ môn Cờ 2009 794.1076 G5.T2b.78,79,80 8
1440 9955-9957  Cờ vua 398 bài tập hết cờ từ 4 nước trở lên Mai Luân. 2009 794.1 G5.T2b.81,82,83 5
1441 10370-10372 Cờ vua cho mọi người Trịnh Chí Trung 2014 794.1 G5.T2b.84,85,86 5
1442 10505, 10506, 10508 Giáo trình Cờ vua TS. Nguyễn Hồng Dương
PGS. TS. Đặng Văn Dũng
TS. Đàm Quốc Chính
TS. Bùi Ngọc
ThS. Trần Văn Trường
ThS. Nguyễn Ngọc Tuấn
2015 794.1071 G5.T2b.87,88,89 4
1443 9130, 9131 Hệ thống các bài tập cờ vua TS. Nguyễn Hồng Dương chủ biên
ThS. Trần Văn Trường
ThS. Bùi Ngọc
CN. Hoàng Hải
CN. Nguyễn Hải Bằng
2008 794.1 G5.T2b.90,91 2
1444 11597-11599 Chuẩn bị tâm lý cho VĐV Cờ vua Đặng Văn Dũng 2019 794.1 G5.T2b.92, 93, 94 5
1445 VL 175, 178, 179  Huấn luyện và giảng dạy bóng đá PGS. TS. Nguyễn Thiệt Tình 1997 796.33407 G5.T3a.01,02,03 6
1446 239, 242, 245 Huấn luyện bóng đá hiện đại Richard Alagich
Dịch: Nguyễn Huy Bích
Phạm Anh Thiệu
1998 796.33407 G5.T3a.04,05,06 5
1447 376, 378, 379  Bóng đá thế giới Văn An 1999 796.334 G5.T3a.07,08,09 7
1448 405-407 Đào tạo huấn luyện viên bóng đá trình độ A Liên đoàn BĐ Châu Á 1999 796.33407 G5.T3a.10,11,12 5
1449 421, 422, 424 Đào tạo huấn luyện viên bóng đá trình độ B Liên đoàn BĐ Châu Á 1999 796.33407 G5.T3a.13,14,15 5
1450 389- 391 Đào tạo huấn luyện viên bóng đá trình độ C Liên đoàn BĐ Châu Á 1999 796.33407 G5.T3a.16,17,18 5
1451 VL 963- 967 Chương trình huấn luyện bóng đá trẻ 11- 14t tập 1. 2004 796.334 0
1452 VL 968- 972 Chương trình huấn luyện bóng đá trẻ 11- 18t tập 2. Lứa tuổi 15-18 PGS.TS.Phạm Ngọc Diễm
TS. Phạm Quang
TS.Trần Quốc Tuấn
CN. Nguyễn Minh Ngọc
2004 796.334 G5.T3a.19,20,21 5
1453 7478, 7480,
7481
Giáo trình bóng đá TS. Phạm Quang 2004 796.33407 G5.T3a.22,23,24 5
1454 VL60, VL 110- 117 Bóng đá Bộ môn Bóng đá 1976 796.334 G5.T3a.25 1
1455 3660, 3661,
3662
Dinh dưỡng cho VĐV Bóng Đá BS Phạm Xuân Ngà 1995 796.334 G5.T3a.26,27,56 4
1456 116, 117, 131 Luật Bóng Đá Tổng cục Thể dục Thể thao 1997 796.334 G5.T3a.30,31,32 6
1457 2036, 2038 Luật thi đấu bóng đá 5 người Tổng cục Thể dục Thể thao 1998 796.334 G5.T3a.33,34 4
1458 3051, 3052,
3054
Điều lệ giải Liên đoàn Bóng đá châu Á 1998 796.334 G5.T2a.35,36,37 4
1459 4696, 4699,
4700
Bóng đá và những thể lệ Lê Bách, Lê Huy dịch 1998 796.334 G5.T3a.38,39,40 5
1460 2931- 2933 Ngân hàng câu hỏi: Bóng Đá (chuyên sâu) Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 796.33408 G5.T3a.41,42,44 3
1461 2912- 2914 Ngân hàng câu hỏi: Bóng Đá (Phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.33408 G5.T3a.44,45,46 3
1462 4402, 4411, 4412 Luật bóng đá Ủy ban Thể dục Thể thao 1999 796.334 G5.T3a.47,48,49 4
1463 4684, 4687,
4691
Công tác huấn luyện các đội bóng đá hạng
nhất quốc gia
 PGS.TS Phạm Ngọc Viễn.
TS Trần Quốc Tuấn
1999 796.33407 G5.T3a.50,51,52 5
1464 4671, 4672,
4674
Tuyển chọn và huấn luyện ban đầu cầu thủ
bóng đá trẻ
PGS.PTS Phạm Ngọc Viễn. 1999 796.33407 G5.T3a.53,54,55 5
1465 5212, 5213,
5219
Luật thi đấu bóng đá 5 người Ủy ban Thể dục Thể thao 2001 796.334 G5.T3a.57,58,59 4
1466 5577, 5578,
5585
Luật bóng đá 7 người Ủy ban Thể dục Thể thao 2001 796.334 G5.T3a.60,61,62 5
1467 5815-5817 Luật Bóng đá Ủy ban Thể dục Thể thao 2001 796.334 G5.T3a.63,64,65 4
1468 5256-5258 Bóng đá kỹ thuật & Phương pháp tập luyện Ma Tuyết Điền
Người dịch: Đặng Bình
2001 796.334 G5.T3a.66,67,68 4
1469 6972-6974 Những bài tập bóng đá thiếu niên Bernhard Bruggmann
Người dịch: Cao Thái
Trần Văn Hoạt
Hiệu đính: Nguyễn Lương Hoàn
2002 796.33408 G5.T3a.69,70,71 10
1470 6153-6155 Hỏi và trả lời luật bóng đá Đỗ Đình Hùng 2002 796.33408 G5.T3a.72,73,74 4
1471 7497,7498,
7500
Kỹ – chiến thuật & Phương pháp huấn luyện
thủ môn Bóng Đá
TS. Phạm Quang 2004 796.33407 G5.T3a.75,76,77 20
1472 7070-7072 101 bài tập bóng đá trẻ lứa tuổi 12-16 Ngô Xuân Yêm 2003 796.33408 G5.T3a.78,79,80 10
1473 8332-8334 Kỹ chiến thuật và Phương pháp giảng dạy
bóng đá
Mạnh Dương biên soạn 2005 796.33407 G5.T3a.81,82,83 7
1474 7556-7558 Luật Bóng Đá Ủy ban Thể dục thể thao 2005 796.334 G5.T3a.85,86,87 8
1475 9884-9886 Luật Bóng đá Uỷ ban Thể dục thể thao 2007 796.334 G5.T3a.88,89,90 6
1476 10257- 10261 Luật thi đấu Bóng đá 2013 0
1477 3241, 3242,
3257
Hồ nhai tập tượng kỳ phổ Chu hạc Châu
người dịch: Đặng Bình
1996 794.1 G5.T3b.01,02,03 5
1478 554, 555, 563 Cờ tướng những thế cờ chọn lọc Đặng Bình 1997 794.1 G5.T3b.04,05,06 5
1479 3679-3681 Những thế cờ tàn chọn lọc  Vương Tố Diễn
Người dịch: Đặng Bình
1998 794.1 G5.T3b.07,08,09 5
1480 2465, 2466 Ngân hàng câu hỏi: Cờ Vua Ủy ban Thể dục thể thao 1998 794.1076 G5.T3b.10,11 3
1481 6317 Tuyển chọn những ván cờ hay của các quán quân Trung Quốc Dương Quân
Kết Mai
Người dịch: Đặng Bình
2002 794.1 G5.T3b.12 1
1482 6461, 6462 Luật cờ tướng Ủy ban Thể dục Thể thao 2002 794.1 G5.T3b.13,14 2
1483 7605, 7607 Luật cờ tướng Ủy ban Thể dục thể thao 2004 794.1 G5.T3b.15,16,17 8
1484 11348-11350 Giáo trình Cờ tướng ThS. Nguyễn Hồng Dương chủ biên
CN. Trần Văn Trường
CN. Bùi Ngọc
CN. Hoàng Hải
CN. Phạm Trường Lâm
2006 794.1071 G5.T3b.18,19,20 4
1485 9200, 9203,
9204
Những thế cờ tàn chọn lọc Vương Tổ Diễn
Đặng Bình biên dịch
2006 794.1 G5.T3b.21,22,23 5
1486 9197-9199 Luật Cờ tướng Uỷ ban Thể dục thể thao 2008 794.1 G5.T3b.24,25,26 5
1487 9182-9184 Cờ tướng nghệ thuật khai cuộc Lưu Hiểu Mai. 2005 794.1 G5.T3b.27,28,29 5
1488 9821, 9832,
9833
Tự học chơi cờ tướng Lưu Hiểu Mai. 2010 794.1 G5.T3b.30, 31,32 14
1489 6323-6325 Chơi cờ tướng như thế nào? Quyển 1 Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.33,34,35 4
1490 6328-6330 Chơi cờ tướng như thế nào? Quyển 2 Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.36,37,38 4
1491 6333-6335 Chơi cờ trung cuộc như thế nào? Quyển 1 Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.39,40,41 5
1492 6338-6340 Chơi cờ trung cuộc như thế nào? Quyển 2 Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.42,43,44 5
1493 6363-6364 Hướng dẫn chơi cờ vây Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.45,46,47 5
1494 6342, 6344,
6345
Chơi cờ vua như thế nào? Quyển 1 Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.48,49,50 4
1495 6346, 6348,
6350
Chơi cờ vua như thế nào? Quyển 2 Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.51,52,53 4
1496 6351-6353 Chơi cờ vua như thế nào? Quyển 3 Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.54,55,56 3
1497 6358-6360 Chơi cờ vua như thế nào? Quyển 4 Tạp chí Người chơi cờ 2002 794.1 G5.T3b.57,58,59 4
1498 1870 Trò chơi trẻ em tập 2 Mai Văn Muôn
Chu Quang Trứ
Ngô Xuân Bính
Lê Thế Hào
1991 793.4 G5.T3b.60 1
1499 3754, 3756,
3833
Trò chơi thi đấu giải PGS.PTS Trịnh Trung Hiếu 1996 793.4 G5.T3b.62,63 7
1500 845, 850 100 trò chơi vận động cho học sinh tiểu học Trần Đồng Lâm
Phan Thông Tân
PHạm Vĩnh Thông
Lê Anh Thơ
Bùi Thị Xuân
1996 793.4071 G5.T3b.64,65 5
1501 3131-3132,
3135
136 trò chơi vận động dân gian PGS.PTS Nguyễn Toán
PTS Lê Anh Thơ
1997 793.4 G5.T3b.66,67,68 5
1502 2499, 2501, 2510 Ngân hàng câu hỏi: Trò chơi vận động Ủy ban Thể dục thể thao 1998 793.4076 G5.T3b.69,70,71 4
1503 3582, 3588, 3589 Trò chơi vận động Đinh Văn Lẫm
Đào Bá Trì
1999 793.4071 G5.T3b.72,73, 73.1 3
1504 9061-9063 Giáo trình Trò chơi Hà Đình Lâm biên soạn 2007 793.4071 G5.T3b.74,75,76 5
1505 9807-9809 Một số trò chơi vận động dân gian và thể thao dân tộc ở Việt Nam TS. Lê Anh Thơ. 2010 793.4597 G5.T3b.77,78,79 13
1506 10777-10779 Trò chơi vận động cơ bản mầm non TS. Lê Anh Thơ 2014 793.4 G5.T3b.80,81,82 3
1507 3819, 3820,
3821
Sinh hoạt trại PGS.PTS Trinh Trung Hiếu
Võ Lương
1993 796.54 G5.T3b.83,84,85 6
1508 3071, 3073,
3074
Patanh kỹ thuật và thực hành M.Khariung
A.Atanaxiadix
Biên dịch: Đinh Phan Ngọc Liên
1998 796.21 G5.T3b.86,87,88 5
1509 9997-9999, 10834- 10836 Luật thi đấu Billiard –  Snooker Tổng cục Thể dục thể thao 2009 794.32 G5.T3b.89,90,91 8
1510 7613, 7631,
7632
Luật thi đấu Billard snooker Ủy ban Thể dục thể thao 2005 794.32 G5.T3b.92,93,94 8
1511 10468-10470 Luật thi đấu leo núi thể thao Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.522 G5.T3b.95,96,97 5
1512 9115 – 9117 Giáo trình Trò chơi vận động Đinh Văn Lẫm
Đào Bá Trí
2008 793.4 G5.T3b. 98,99,100 5
1513 10805-10806 Luật thi đấu đá cầu Tổng cục thể dục thể thao 2016 796.33 G5.T4a.01,69 1
1514 9252-9254 Hỏi & trả lời luật bóng đá Đỗ ĐÌnh Hùng 2006 796.33407 G5.T4a.02,03,04 5
1515 9024, 9025,
9027
Giáo trình Bóng Đá Ths Phạm Xuân Thành
Phạm Đông Anh
Trần Hữu Truyền
Ths Phạm Khắc Minh
2006 796.33407 G5.T4a.05,06,07 4
1516 9879, 9881,
9882
Luật Bóng đá Uỷ ban Thể dục thể thao 2006 796.334 G5.T4a.08,09,10
1517 11088, 11089,
11092
Giáo trình Bóng đá PGS.TS. Trần Đức Dũng. 2007 796.33407 G5.T4a.11,12,14 7
1518 9980, 9983,
9984
Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật Bóng đá Nguyễn Quang Dũng. 2007 796.33407 G5.T4a.14,15,16 4
1519 9246-9248 Luật bóng đá 5 người ( Futsal) Uỷ ban Thể dục thể thao 2008 796.334 G5.T4a.17,18,19 5
1520 11094- 11096 Ngân hàng câu hỏi: Bóng Đá Bộ môn Bóng đá 2009 796.33408 G5.T4a.20,21,22 5
1521 9242-9244 Luật thi đấu bóng đá Tổng cục Thể dục thể thao 2009 796.334 G5.T4a.23,24,25 5
1522 10837- 10839 Luật thi đấu bóng đá Tổng cục thể dục thể thao 2013 796.334 G5.T4a.26,27,28 3
1523 10374, 10377,
10378
Kỹ thuật và phương pháp tập luyện Bóng đá Mạnh Dương 2014 796.33408 G5.T4a.29,30,31 5
1524 10783 Bóng đá tiểu học TS. Nguyễn Hoàng Thụ 2014 796.334 G5.T4a.32 1
1525 10789- 10790 Trò chơi bóng đá mầm non TS. Nguyễn Hoàng Thụ 2014 796.334 G5.T4a.33, 33.1 2
1526 10840- 10842 Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà Tổng cục thể dục thể thao 2016 796.334 G5.T4a.34,35,36 3
1527 10819- 10821 Luật thi đấu cầu mây Tổng cục thể dục thể thao 2011 796.33 G5.T4a.37,65,66 3
1528 5378, 5379,
5388
Giảng dạy và huấn luyện đá cầu Vụ Thể dục Thể thao quần chúng 2001 796.33071 G5.T4a.38,58,59 4
1529 8988-8990 Giáo trình Đá Cầu. Nguyễn Hữu Thái 2007 796.33071 G5.T4a.39,63,64 3
1530 7472-7474 Giáo trình Đá cầu.  ThS. Đặng Ngọc Quang 2004 796.33071 G5.T4a.40,41,42 12
1531 269, 271, 274 Luật Đá Cầu Tổng cục Thể dục Thể thao 1997 796.33 G5.T4a.43,44,45 6
1532 3419, 3422,
3423
Giảng dạy và huấn luyện đá cầu Vụ Thể dục Thể thao quần chúng 1995 796.33076 G5.T4a.46,47,48 3
1533 3439-3442 Luật đá cầu Tổng cục Thể dục Thể thao 1997 796.33 G5.T4a.49,50,51 3
1534 2513-2515 Ngân hàng câu hỏi: Đá Cầu Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.33076 G5.T4a.52,53,54 2
1535 4322, 4323,
4325
Luật đá cầu Tổng cục Thể dục Thể thao 1999 796.33 G5.T4a.55,56,57 3
1536 9527-9529 Luật  Đá  Cầu Uỷ ban Thể dục thể thao 2002 796.33 G5.T4a.60,61,62 3
1537 10792-10793 Bài tập đá cầu tiểu học Ban điều phối đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011 – 2030 2015 796.33076 G5.T4a.67,68 2
1538 1960, 1961,
1966
Luật Cầu Mây Tổng cuc Thể dục Thể thao 1995 796.33 G5.T4a.70,71,72 5
1539 414-416 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài Cầu Lông Trần Văn Vinh 1997 796.345 G5.T4b.01,02,03 3
1540 2345, 2346,
2348
Ngân hàng câu hỏi: Cầu Lông (Phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.345.076 G5.T4b.04,05,06 2
1541 2322, 2323,
2325
Ngân hàng câu hỏi: Cầu Lông (chuyên sâu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.34508 G5.T4b.07,08,09 3
1542 2011- 2013 Luật Cầu Lông Tổng cục Thể dục Thể thao 1998 796.345 G5.T4b.10,11,12 8
1543 1905-1909, 1911 Huấn luyện kỹ- chiến thuật cầu lông hiện đại. BS.Nguyễn Hạc Thúy
Hiệu đính: Lê Thanh Sang
1997 796.34507 G5.T4b.13,14,15 4
1544 2076,2077,
2081
Cầu Lông Thạc sĩ Trần Văn Vinh
Đào Chí Thành
1998 796.34507 G5.T4b.16,17,18 2
1545 11123-11125 Cầu Lông Bành Mỹ Lệ
Hậu Chính Khánh
Người dịch:Lê Đức Chương
Hiệu đính: PGS Nguyễn Văn Trạch
Ths Trần Văn Vinh
2000 796.34507 G5.T4b.19,20,21 3
1546 5429-5431 Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông  Nguyễn Hạc Thúy
Nguyễn Quý Bình
2001 796.34507 G5.T4b.22,23,24 5
1547 9407-9409   Huấn luyện Kỹ- chiến thuật Cầu lông hiện đại ThS. Nguyễn Hạc Thuý. 1997 796.34507 G5.T4b.25,26,27 4
1548 6202-6204,
6205
Hướng dẫn tập luyện cầu lông Th.s Đào Chí Thành 2002 796.34508 G5.T4b.28,29,30 7
1549 6222-6224 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài Cầu Lông Th.s Trần Văn Vinh 2002 796.345 G5.T4b.31,32,33 7
1550 11130-11132, 6914 Hệ thống bài tập huấn luyện cầu  lông Th.s Trần Văn Vinh
Th.s Đào Chí Thành
GV chính: Phan Thế Đệ
2003 796.34508 G5.T4b.34,35,36 13
1551 8838-8840 Giáo trình Cầu lông ThS. Hướng Xuân Nguyên
ThS. Mai Thị Ngoãn
ThS. Trần Văn Vinh
2004 796.34507 G5.T4b.37,38,39 4
1552 9177-9179 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài Cầu lông ThS.Trần Văn Vinh 2005 796.345 G5.T4b.40,41,42 4
1553 7664, 7665,
7667
Luật Cầu Lông Ủy ban Thể dục thể thao 2005 796.345 G5.T4b.43,44,45 8
1554 7529-7531 Tập đánh Cầu lông Lê Thanh Sang 2005 796.34508 G5.T4b.46,47,48 12
1555 9222-9224 Huấn luyện kỹ chiến thuật Cầu lông hiện đại Nguyễn Hạc Thúy
Lê Thanh Sang hiệu đính
2006 796.34507 G5.T4b.49,50,51 4
1556 9976, 9977,
9979
 Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông ThS. Đào Chí Thành. 2007 796.34507 G5.T4b.52,53,54 8
1557 9206-9208 Luật Cầu lông Uỷ ban Thể dục thể thao 2008 796.345 G5.T4b.55,56,57 5
1558 11118-11120 Ngân hàng câu hỏi: Cầu lông Bộ môn Cầu lông 2009 796.34508 G5.T4b.58,59,60 4
1559 9796- 9798 Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông ThS. Đào Chí Thành. 2010 796.34507 G5.T4b.61,62,63 13
1560 10354, 10356,
10357
Huấn luyện thể lực cho vận động viên Cầu lông Nguyễn Hạc Thúy
Nguyễn Quý Bình
2014 796.34507 G5.T4b.64,65,66 4
1561 10958-10960 Luật thi đấu cầu lông: hệ thống tính điểm trực tiếp 2015 796.345 G5.T4b.67,68,69 4
1562 10627-10629 Giáo trình Cầu lông TS Nguyễn Văn Đức chủ biên
ThS. Trần Văn Vinh, ThS. Trương Văn Minh, ThS. Nguyễn Văn Trạch, ThS. Nguyễn Thị Huyền
2015 796.34507 G5.T4b.70,71,72 4
1563 11626 – 11628 Kỹ thuật Cầu lông Nguyễn Quốc Trầm chủ biên
Đậu Anh Tuấn
Vũ Quang Huy
Trương Văn Lợi
Nguyễn Hoàng Hân
2018 796.345 G5.T4b.73, 74,75 5
1564 11814- 11817 Cầu Lông. Kỹ thuật và phương pháp tổ chức thi đấu Ths. Đỗ An Lực 2021 796.345 G5.T4b.76, 77, 78 4
1565 10635-10637 Giáo trình Golf TS. Nguyễn Lê Huy,
TS. Nguyễn Xuân Hường đồng chủ biên; TS. Nguyễn Văn Phúc tham gia bsoạn
2016 796.352 G5.T4b.79,80,81 6
DANH MỤC SÁCH GIÁ 6
Stt SĐKCB PM Tên sách Tác giả Năm
XB
Môn Loại TT trên giá
1566 293, 294 Hỏi đáp về Luật Điền Kinh Nguyễn Văn Quảng
Phan Đình Cường
Hoàng Mạnh Cường
1996 796.4076 G6.T1a.01,02 3
1567 537, 543 Điền Kinh trong trường Phổ thông Gôikhơman.P.N.
O.N.Torophimop
Quang Hưng dịch
1996 796.4076 G6.T1a.03,04 2
1568 11168-11170, 11172, 795 Điền Kinh PGS.PTS. Dương Nghiệp Chí
PGS.PTS.  Nguyễn Kim Minh
PTS. .Nguyễn Đại Dương
Giảng viên Nguyễn Văn Quảng
PTS. Võ Đức Phùng
PGS.PTS. Phạm Khắc Học
1996 796.4071 G6.T1a.05,06,07,08,09 14
1569 63, 64, 69 Luật điền kinh Tổng cục Thể dục Thể thao 1997 796.4 G6.T1a.10,11,12 5
1570 3117, 3118 Huấn luyện chạy cự ly trung bình, dài và maratong PGS.PTS Trịnh Hùng Thanh
Trần Văn Đạo
1997 796.4071 G6.T1a.13,14 4
1571 4830- 4832 Luật điền kinh Ủy ban Thể dục Thể thao 2000 796.4 G6.T1a.15,16,17 4
1572 4953,4959, 4956 Điền Kinh PGS.TS Dương Nghiệp Chí
PGS.TS Phạm Kim Minh
PGS.TS Phạm Khắc Học
TS. VÕ Đức Phùng
TS. Nguyễn Đại Dương
Giảng viên Nguyễn Văn Quảng
Nguyễn Quang Hưng
2000 794.4071 G6.T1a.18,19,20,21,22
1573 9400, 9403, 9404 Luật Điền kinh Ủy ban Thể dục thể thao 2001 796.4 G6.T1a.21,23,24,25 4
1574 11163- 11167  Chạy cự li ngắn TS. Nguyễn Đại Dương
Nguyễn Quang Hưng biên dịch.
Hiệu đính:PGS.TS Lưu Quang Hiệp
2002 796.4 G6.T1a.26,27,28,29,30 5
1575 6122-6124 Tìm hiểu điền kinh thế giới Quang Hưng
Nguyễn Hùng
Thế Xuân
2002 796.4 G6.T1a.31,32,33 11
1576 7047, 7048,
7053, 7057
Luật điền kinh Ủy ban Thể dục Thể thao 2003 796.4 G6.T1a.34,35,36,37 4
1577 8058- 8060 Bài tập chuyên môn trong điền kinh Quang Hưng biên soạn 2004 796.4076 G6.T1a.38,39,40 4
1578 7544-  7548 Luật điền kinh Ủy ban Thể dục thể thao 2005 796.4 G6.T1a.41,42,43,44,45 5
1579 8484, 8485,
8487, 8490,
8499
Điền Kinh PGS.TS.Nguyễn Đại Dương chủ biên
GS.TS. Dương Nghiệp Chí
PGS.TS. Nguyễn Kim Minh
PGS.TS.Phạm Khắc Học
TS. Võ ĐỨc Phùng
ThS. Nguyễn Văn Quảng
ThS. Đàm Thuận Tư
Nguyễn Quang Hưng
2006 796.4071 G6.T1a.46,47,48,49,50 12
1580 8944, 8945 Giáo trình Điền kinh PGS.TS. Phạm Khắc Học
GVC. Nguyễn Hữu Bằng
ThS. Bùi Văn Ca
ThS. Phạm Thị Hương
Bùi Minh Thành
Nguyễn Duy Quyết
Chu Mạnh Từ
Trần Quyết Thắng
Bùi Thị Lấn
2007 796.4071 G6.T1a.51,52 2
1581 1854 Chạy cự li trung bình và dài 1978 7A2.2 0
1582 01, 02 Bơi lội Dịch: Chung Tấn Phong
Hiệu đính: PGS.PTS Phạm Trọng Thanh
Lâm Quang Thành
1994 797.2071 G6.T1b.01,02 2
1583 1886 – 1887 Bơi lội phổ thông Phi Trọng Hanh 1993 797.2071 G6.T1b.03, 04 2
1584 84, 86, 100 Luật Bơi Tổng cục Thể dục Thể thao 1995 797.2 G6.T1b.05,06,07 5
1585 11143 – 11147 Bơi lội Người dịch:PGS Nguyễn Văn Trạch
Hiệu đính: PGS.TS Nguyễn Toán.
1996 797.2071 G6.T1b.08,09,10,11,12 7
1586 11148 – 11152 Bơi lội PGS. Nguyễn Văn Trạch
Thạc sĩ Nguyễn Đức Chương
Thạc sĩ Ngô Xuân Viện
Cử nhân Lã Kim Thanh
Hiệu đính: Phi trọng Thanh
1999 797.2071 G6.T1b.13,14,15,16,17 5
1587 4465, 4472, 4480 Huấn luyện bơi lội Bùi Thị Xuân.
Đỗ Trọng Thịnh
1999 797.2076 G6.T1b.18,19,20 5
1588 9421 – 9423 Luật Bơi Ủy ban Thể dục thể thao 2000 797.2 G6.T1b.21,22,23 5
1589 4848, 4849, 4861 Phương pháp dạy bơi ban đầu cho trẻ thơ. PGS.Nguyễn Văn Trạch
Th.s Nguyễn Đức Thuận
2000 797.2071 G6.T1b.24,25,26 5
1590 7142 – 7144 Những tri thức cơ bản trong đào tạo vận
động viên bơi lội trẻ
PGS.Nguyễn Văn Trạch
ThS. Nguyễn Đức Thuận
ThS. Lê Anh Tuấn
2002 797.2071 G6.T1b.27,28,29 3
1591 9427 – 9429 Huấn luyện thể lực cho Vận động viên bơi PGS. Nguyễn Văn Trạch
TS. Vũ Chung Thủy
ThS. Nguyễn Đức Chương
ThS. Nguyễn Đức Thuận
2004 797.2076 G6.T1b.30,31,32 5
1592 7830 – 7831 100 bài tập nâng cao& hoàn thiện kỹ thuật bơi Nguyễn Đức Thuận 2004 797.2076 G6.T1b.33,34,35 3
1593 1872 Bơi lội với tuổi thơ 1978 7A5.1 0
1594 8036- 8038 Lý thuyết thực hành việc phổ cập kỹ năng
bơi lội cứu đuối cho trẻ em
PGS.TS.Lê Văn Xem chủ biên
ThS.Nguyễn Đức Chương
CN Nguyễn Văn Trọng
Trương Quang Trung
Lê Hồng Diệp Chi
Ngô Chí Thành
Ngô Bội Ngọc
2005 797.2 G6.T1b.36,37,38 4
1595 9367- 9369 100 bài tập hoàn thiện và nâng cao kỹ thuật bơi Nguyễn Đức Thuận. 2006 797.2076 G6.T1b.39,40,41 5
1596 1828 Biết bơi sau 10 buổi tập 1993 7A5.1 0
1597 1869 Huấn luyện Vận động viên bơi thiếu niên 1975 7A5.1 0
1598 VL 1793- 1797 Giáo trình Cử tạ TS. Nguyễn Văn Phúc (cb)
GS. TS. Nguyễn Đại Dương
TS. Nguyễn Thị Xuân Phương
2016 796.41071 G6.T2a.01,02,03,04,05 4
1599 9664-9668 Ngân hàng câu hỏi: Điền Kinh Bộ môn Điền kinh 2009 796.4076 G6.T2a.06,07,08 4
1600 9255 Luật thi đấu Điền kinh Tổng cục Thể dục thể thao 2009 796.4 G6.T2a.09 1
1601 10203-10205,
M90, M121
Các bài tập thể lực trong Điền kinh TS. Nguyễn Văn Phúc (cb)
GS. TS. Nguyễn Đại Dương
TS. Đàm Trung Kiên
2012 796.4076 G6.T2a.10-14 7
1602 10807-10809 Luật thi đấu điền kinh Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.4 G6.T2a.15,16,17 3
1603 11428-11432 Điền kinh PGS.TS.Nguyễn Đại Dương chủ biên
GS.TS. Dương Nghiệp Chí
PGS.TS. Nguyễn Kim Minh
PGS.TS.Phạm Khắc Học
TS. Võ ĐỨc Phùng
ThS. Nguyễn Văn Quảng
ThS. Đàm Thuận Tư
Nguyễn Quang Hưng
2017 796.4 G6.T2a.19-22 4
1604 11158-11162 Cử tạ Giáo sư Vôrôbiep A.N
Người dịch: Nguyễn Quang Hưng
TS. Nguyễn Đại Dương
2000 796.4071 G6.T2a.23-27 5
1605 10865-10869 Huấn luyện nhảy sào Dương Đức Thủy 2009 796.43 G6.T2a.29-33 6
1606 4388-4390
6173-6175
Những bài tập tạ đôi Trịnh Quốc Dương 1999 796.41076 G6.T2a.34-39 7
1607 6166-6175 Những bài tập tạ đôi Trịnh Quốc Dương 2002 7A1.8 7
1608 8262, 8264,
8270, 8271
 Nhảy cao lưng qua xà Tôn Ninh Chính
Từ Lương San
Kim Dao dịch
Nguyễn Quang hiệu đính
2003 796.43 G6.T2a.40,41,42,43 18
1609 11153 – 11157 Nhảy cao PGS.TS. Nguyễn Đại Dương chủ biên
PGS.TS. Nguyễn Kim Minh
ThS. Nguyễn Thị Xuân Phương
2009 796.43 G6.T2a.44-48 5
1610 10785- 10787 Bài tập chạy, nhảy, ném tiểu học TS. Nguyễn Duy Quyết 2014 796.4 G6.T2a.49,50,51 3
1611 3522, 3524,
3525
Thuật ngữ điền kinh A- V- P- Đại học Thể
dục Thể thao Bắc Ninh
Trường Đại học Thể dục Thể thao 796.4 G6.T2a.52,53,54 4
1612 2472- 22491 Ngân hàng câu hỏi: Điền Kinh Bộ môn Điền kinh 1998 7A2 3
1613 Ngân hàng câu hỏi: Điền Kinh (cs) Bộ môn Điền kinh 1998 7A2 1
1614 9992 – 9994 Kỹ xảo bơi lội Mạnh Tuấn biên soạn 2006 797.2 G6.T2b.01,02,03 4
1615 8948 – 8950, 10339- 10343 Luật thi đấu canoe mặt nước phẳng Ủy ban Thể dục thể thao 2007 797.122 G6.T2b.04,05,06 5
1616 8882 -8884 Giáo trình Bơi lội Hà Đình Lâm chủ biên
Nguyễn Minh Hà
Nguyễn Hữu Thái
2007 797.2071 G6.T2b.07,08,09 4
1617 9285 – 9287 Tuyển chọn và đào tạo tài năng bơi trẻ Nguyễn Văn Trọng 2008 797.2 G6.T2b.10,11,12 5
1618 2266, 2267,
2270
Ngân hàng câu hỏi: Bơi lội (Phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 797.2076 G6.T2b.13,14,15 3
1619 2247 Ngân hàng câu hỏi: Bơi lội (Chuyên sâu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 797.2076 G6.T2b.16 1
1620 11355 – 11357 Ngân hàng câu hỏi: Bơi lội Bộ môn Thể thao dưới nước 2009 797.20731 G6.T2b.17,18,19 4
1621 10351 – 10353 Luật thi đấu Rowing Tổng cục TDTT 2013 797.1 G6.T2b.20,21,22 5
1622 10304-10306 Luật thi đấu Canoe mặt nước phẳng Tổng cục TDTT 2013 797.122 G6.T2b.23,24,25,26,27 5
1623 10780 – 10781 Bài tập tập bơi và phòng chống đuối nước tiểu học PGS. TS. Hồ Đắc Sơn 2014 797.2076 G6.T2b.28,29 2
1624 10425, 10426, 10428 Những bài tập hoàn thiện kỹ thuật bơi Văn Thái 2014 797.2076 G6.T2b.30,31,32 4
1625 10530-10534 Giáo trình Bơi thể thao ThS. Ngô Xuân Viện
ThS. Lê Đức Long
2015 797.2071 G6.T2b.33,34,35,36,37 5
1626 10825- 10827 Luật thi đấu môn bơi Tổng cục thể dục thể thao 2015 797.2 G6.T2b.38,39,40 3
1627 11514- 11518 Phương pháp dạy bơi và phòng tránh tai nạn đuối nước ThS. Ngô Xuân Viện 2018 797.2 G6.T2b.41,42,43,44 5
1628 11524- 11526 Dạy bơi cho thiếu niên nhi đồng ThS. Ngô Xuân Viện 2018 797.2 G6.T2b.45,46,47 3
1629 3770- 3772 Quần vợt kỹ thuật và thực hành S.PIACENTINI
P.MISSAGLIA
Người dịch: Nguyễn Ngọc Sương
1993 796.342 G6.T3a.01,02,03 5
1630 234, 236, 238 Luật Quần Vợt Tổng cục Thể dục Thể thao 1997 796.342 G6.T3a.04,05,06 4
1631 2774 – 2775 Ngân hàng câu hỏi: Quần Vợt (phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.34208 G6.T3a.07,08 2
1632 3224, 3226,
3227
Quần vợt thực hành 500 bài tập kĩ thuật Charles Applewhaite
người dịch: Hồng Quang
Như Ý
1998 796.34208 G6.T3a.09,10,11 4
1633 4369, 4370,
4374
Quần vợt kĩ thuật và thực hành Placentini, Missablia.P
Nguyễn Ngọc Sương dịch
1999 796.342 G6.T3a.12,13,14,15 5
1634 5239, 5240,
5242
Hỏi& đáp luật Quần Vợt Vũ Như Ý 2000 796.34208 G6.T3a.16,17,18 4
1635 5617 – 5619 Tập đánh quần vợt trong 10 ngày Lac Chí Hòa
Ta Lâm
PGS.Nguyễn Văn Trạch dịch
2001 796.342 G6.T3a.19,20,21 6
1636 5599, 5600,
5606
Hướng dẫn chơi quần vợt. Vũ Như Ý 2001 796.34207 G6.T3a.22,23,24 5
1637 6986 – 6988 Chiến thuật Quần vợt Vũ Như Ý 2002 796.34207 G6.T3a.25,26,27 10
1638 9410, 9412 –
9414
Quần vợt. Kỹ thuật – thực hành S. Piacentini
P. Missaglia
Nguyễn Ngọc Sương dịch
2002 796.34207 G6.T3a.28,29,30 4
1639 11138 – 11141 Giáo trình quần Vợt ThS. Trần Văn Vinh
ThS. Đào Chí Thành
Lê Thanh Sang
2002 796.34207 G6.T3a.31,32,33,34 5
1640 8298, 8304,
8310-8312
Nguyên lý kỹ thuật quần vợt Vũ Như Ý biên soạn 2003 796.342 G6.T3a.36,37,38,39,40 13
1641 7003, 7004,
7006
Hỏi & đáp luật Quàn vợt Vũ Như Ý 2003 796.34208 G6.T3a.41,42,43 5
1642 7585 – 7587 Luật Quần Vợt Ủy ban Thể dục thể thao 2004 796.342 G6.T3a.44,45,46 10
1643 7819 – 7821 Hướng dẫn tập luyện Quần vợt Lưu Hiểu Mai. 2004 796.34208 G6.T3a.47,48,49 5
1644 8966- 8970 Giáo trình Quần Vợt ThS. Hướng Xuân Nguyên
ThS. Đào Xuân Anh
ThS. Trần Văn Vinh
2005 796.34207 G6.T3a.50,51,52,53,54 5
1645 9157 – 9159 Hỏi & đáp Luật quần vợt Vũ Như Ý. 2006 796.34208 G6.T3a.55,56,57 5
1646 11133 – 11137 Ngân hàng câu hỏi: Quần Vợt Bộ môn Quần vợt 2009 796.34208 G6.T3a.58,59,60,61,62 5
1647 10143, 10146
, 10144
Quần vợt kỹ thuật và phương pháp tập luyện ThS. Ngô Hải Hưng 2011 796.34071 G6.T3a.63,64,65 4
1648 10801- 10803 Luật thi đấu quần vợt Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.34071 G6.T3a.66,67,68 3
1649 355, 357, 360 Taekwondo bài quyền tập 3 Võ Sư Trần Hữu Nhân 1998 796.8 G6.T3b.01,02,03 3
1650 332, 333, 338 Taekwondo bài quyền tập 2 Võ Sư Trần Hữu Nhân 1998 796.8 G6.T3b.04,05,07 7
1651 312, 318, 319 Taekwondo bài quyền tập 1 Võ Sư Trần Hữu Nhân 1998 796.8 G6.T3b.08,09,10 8
1652 VL 1825- 1827 Luật thi đấu Taekwondo = Taekwondo
Competition Rules
Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.8 G6.T3b.11,12,13 3
1653 172 – 174 Luật Taekwondo Tổng cục Thể dục Thể thao 1995 796.8 G6.T3b.14,19,20 3
1654 2880, 2882,
2883
Ngân hàng câu hỏi: Taekwondo Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.8 G6.T3b.15,16,17 3
1655 3260, 3262,
3263
Taekwondo huấn luyện nâng cao Kuk Hyun Chung
Kyung Myung Lee
Dịch: Vũ Xuân Long
Vũ Xuân Thành
1998 796.8 G6.T3b.18,21,25 3
1656 4341, 4343,
4344
Taekwondo tự vệ chiến đấu Liên đoàn Taekwondo quốc tế 1999 796.8 G6.T3b.22,23,24 5
1657 3560, 3563,
3564
Giáo trình Taekwondo Nguyễn Văn Chung
Vũ Xuân Long
Vũ Xuân Thành
Nguyễn Anh Tú
Hiệu Đính: PGS.PTS Nguyễn Danh Thái
1999 796.8071 G6.T3b.26,27,28 3
1658 5675, 5676,
5681
Kế hoạch huấn luyện dài hạn 6 năm cho vận động viên Taekwondo trình độ cao Trương Ngọc Để
Trần Quang Hạ
Nguyễn Đăng Khánh
Nguyến Quốc Tâm
2001 796.8 G6.T3b.29,30,31 5
1659 6490, 6492,
6493
Taekwon- do kỹ chiến thuật Dương Quốc 2002 796.8 G6.T3b.32,33,34 6
1660 9362 – 9364 Huấn luyện Taekwondo Nguyễn Ngọc Khương. 2006 796.8 G6.T3b.35,36,37 5
1661 8993 – 8995 Giáo trình Taekwon do ThS. Mai Tú Nam 2007 796.8 G6.T3b.38,39,40 5
1662 11070- 11072 Ngân hàng câu hỏi: Taekwondo, Boxing Bộ môn Võ – Quyền anh 2009 796.8076 G6.T3b.41,42,43 5
1663 10851 – 10853 Kỹ thuật cơ bản và đối luyện môn Taekwondo ThS. Trương Hữu Hòa
ThS. Đặng Danh Nam
CN. Trần Thị Tú Quyên
CN. Lê Thị Vân Trang
CN. Nguyễn Việt Hà
2017 796.8 G6.T3b.44,45,46 5
1664 1462, 1453,
1449
Karate song đấu tự do Nguyễn Văn Dũng 1996 796.81508 G6.T3b.47,48,49 4
1665 2635 – 2637 Ngân hàng câu hỏi: Karate-do (chuyên sâu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.81508 G6.T3b.50,51,52 3
1666 4509 – 4511 Luật Karate Ủy ban Thể dục Thể thao 1999 796.815 G6.T3b.53,54,55 5
1667 11065 – 11067 Giáo trình Karate – do  Th.s Trần Tuấn Hiếu
Th.s  Nguyễn Đương Bắc
Hiệu đính: PGS.TS Nguyễn Danh Thái
2001 796.81507 G6.T3b.56,57,58 6
1668 9230 – 9232 Hướng dẫn học Karate TS. Trần Tuấn Hiếu. 2006 796.81508 G6.T3b.59,60,61 3
1669 7025 – 7027 Luật Karate Ủy ban Thể dục Thể thao 2002 796.815 G6.T3b.61,62,63 5
1670 6141 – 6143 Karate phản công Trịnh Quốc Dương 2002 796.815 G6.T3b.64,65,66 9
1671 11053- 11055 Xây dựng kế hoạch huấn luyện cho Vận
động viên karate
Trần Tuấn Hiếu. 2006 796.81508 G6.T3b.67,68,70 5
1672 9217 – 9219 Karate kỹ thuật tự vệ Mạnh Dương 2006 796.815 G6.T3b.71,72,73 4
1673 11060 – 11062 Ngân hàng câu hỏi: Karate-do Bộ môn Võ – Quyền anh 2009 796.8076 G6.T3b.74,75,76 3
1674 9212 – 9214 Luật thi đấu Karatedo Uỷ ban Thể dục thể thao 2009 796.815 G6.T3b.77,78,79 4
1675 10831 – 10832 Luật thi đấu Karatedo Tổng cục thể dục thể thao 2015 796.815 G6.T3b.80,81 3
1676 10701 Luật thi đấu Karatedo Tổng Cục Thể dục thể thao 2015 796.815 G6.T3b.82 1
1677 7707, 7713,
7714
Hệ thống các bài tập huấn luyện Karate-do TS. Trần Tuấn Hiếu
ThS. Lê Hoài Phương
ThS. Nguyễn Tuấn Cường
2006 796.81508 G6.T3b.83,84,85 3
1678 11527, 11528 Một số bài tập huấn luyện sức mạnh tốc độ đòn tay trong thi đấu đối kháng môn Karatedo PGS.TS. Đặng Thị Hồng Nhung 2016 796.815 G6.T3b.86,87 2
1679 11853-11856 Giáo trình phương pháp giảng dạy lý thuyết và giảng dạy thực hành môn Karate-do TS. Lê Quang Dũng; TS. Dương Mạnh Thắng (đồng cb); TS. Lê Cát Nguyên, ThS. Nguyễn Ngọc Hà; ThS. Lê Thị Uyên Phương; ThS. Hồ Đăng Quốc Hùng; ThS. Phạm Đức Thạnh; ThS. Trịnh Xuân Hồng; ThS. Lê Hoài Nam; ThS. Nguyễn Quang Huy 2021 796.81508 G6.T3b.88,89,90 4
1680 VL 51, 57 Thể dục Bộ môn Thể dục 1975 796.44 G6.T4a.01,02 2
1681 1816 – 1818 Em tập thể dục đồng diễn A.N.Vaxuchin
Nguyễn Xuân Sinh dịch
1988 796.44 G6.T4a.03,04,05 4
1682 633, 637, 639 Thể dục GS Lê Văn Lẫm
PGS Nguyễn Xuân Sinh
PGS Trần Phúc Phong
PTS Trương Anh Tuấn
1994 796.44071 G6.T4a.06,07,08 5
1683 3636 – 3638 Thể dục quanh năm tập 1 Erbacb.B
U.POLSTER
Người dịch: Mai Kim Thuần
1994 796.44 G6.T4a.09,10,11 5
1684 3609, 3611,
3612
Thể dục quanh năm tập 2 Erbacb.B
U.POLSTER
Người dịch: Mai Kim Thuần
1994 796.44 G6.T4a.12,13,14 4
1685 3764 – 3766 Thể dục cơ bản. GS.PTS Trịnh Trung Hiếu
Vũ Chi Mai
1995 796.44071 G6.T4a.15,16,17 5
1686 3180, 3182,
3183
Yoga thực hành tập 1 Philip Đơ Meric
Vũ Liêm dịch
1998 613.7 G6.T4a.18,19,20 4
1687 3201 3202,
3206
Yoga thực hành tập 2 Philip Đơ Meric
Vũ Liêm dịch
1998 613.7 G6.T4a.21,22,23 4
1688 2535, 2537, 2539 Ngân hàng câu hỏi: Thể dục (chuyên sâu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.44076 G6.T4a.24,25,26 3
1689 2797, 2805 Ngân hàng câu hỏi: Thể dục (Phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.44076 G6.T4a.27,28 2
1690 3604, 3606, 3607 Khỏe&đẹp bằng bài tập với dụng cụ. Trần Kiến Quốc 1999 613.7 G6.T4a.29,30,31 6
1691 11173 – 11175 Thể dục dụng cụ PGS.Nguyễn Xuân Sinh
Thạc sĩ Đỗ Đình Kháng
Trần Minh Nguyệt
Giảng viên chính: Nguyễn Tiến Phúc
Lưu Thế Hùng
Nguyễn Văn Thử
Trần Mạnh Hùng
Nghiên cứu sinh: Nguyễn Kim Xuân
1999 796.44071 G6.T4a.32,33,34 5
1692 4768 – 4769 Đồng diễn thể dục PGS.TS Trần Phúc Phong 2000 796.44071 G6.T4a.35,36 5
1693 8913 – 8915 Giáo trình Thể dục Phạm Nguyên Phùng chủ biên
Trần Tuyết Lan
Hoàng Minh Thuận
2004 796.44071 G6.T4a.37,38,39 3
1694 8962 – 8964 Giáo trình Thể dục Tập 2 Phạm Nguyên Phùng chủ biên
Trần Tuyết Lan
Hoàng Minh Thuận
2005 796.44071 G6.T4a.40,41,42 5
1695 9007 – 9009 Giáo trình Thể dục đồng diễn Phạm Nguyên Phùng
Trần Tuyết Lan
Lê Minh Hường
2006 796.44071 G6.T4a.43,44,45 5
1696 9386, 9387, 9389 Ngân hàng câu hỏi và đáp án:   Thể dục Bộ môn Thể dục 2009 796.44076 G6.T4a.46,47,48 4
1697 10796 -10797 Bài tập thể dục nhịp điệu tiểu học TS. Nguyễn Duy
ThS. Phạm Mai Vương
2014 796.44076 G6.T4a.49,50 2
1698 9140 – 9144 Thể dục PGS. Nguyễn Xuân Sinh chủ biên
GS. Lê Văn Lẫm
PGS. Trần Phúc Phong
TS. Trương Anh Tuấn
2009 796.44071 G6.T4a.51,52,53,54,55
1699 10139 – 10141 Khiêu vũ thể thao Vũ Thanh Mai chủ biên
PGS. TS. Nguyễn Kim Xuân
TS. Nguyễn Kim Lan
ThS. Đinh Khánh Thu
ThS. Phạm Tuấn Dũng
ThS. Lưu Thế Sơn
ThS. Nguyễn Hữu Hùng
ThS. Nguyễn Văn Hiếu
2011 796.44071 G6.T4a.56,57,58 4
1700 10385 – 10387 Giáo trình Thể dục thẩm mỹ ThS. Vũ Thanh Mai (cb)
TS. Đinh Khánh Thu
ThS. Phạm Tuấn Dũng
ThS. Lưu Thế Sơn
ThS. Nguyễn Hữu Hùng
ThS. Nguyễn Văn Hiếu
2014 613.7 G6.T4a.59,60,61 7
1701 10364, 10365,
10367
Vũ đạo thể thao giải trí Tổng cục TDTT
Hội thể thao điện tử và giải trí Việt Nam
2014 792.8 G6.T4a.62,63,64 5
1702 10406 – 10408 Giáo trình Thể dục Aerobic TS. Đinh Khánh Thu (Cb)
TS. Trương Anh Tuấn
TS. Nguyễn Kim Lan
2014 613.7071 G6.T4a.65,66,67 5
1703 9058 – 9060 Giáo trình Âm nhạc Nguyễn Văn Hoàng chủ biên
Nguyễn Anh Tuấn
Trần Thu Khoa
2007 780.071 G6.T4a.68,69,70 5
1704 6848 72 bài hát truyền thống Đoàn Nguyễn Thụy Kha
Trần Việt Nga
Phạm Ngọc Quỳnh
2002 780.26 G6.T4a.71 1
1705 11641- 11643 Khỏe đẹp bằng các bài tập với thang gióng Đinh Khánh Thu chủ biên
Phạm Tuấn Hiệp
Nguyễn Văn Hiếu
Nguyễn Xuân Hiền
2019 796.44 G6.T4a.72, 73, 74 5
1706 11733- 11735 Yoga và du lịch Vũ Trọng Lợi 2020 7A1.9 G6.T4a.75,76,77 3
1707 1888- 1892 Yoga thực hành cho mọi lứa tuổi. Tập 1 Philip Đơ Meric 1997 7A1.9 5
1708 9110-9112 Technical characteristic & action of referee Liên đoàn Vovinam Việt Nam 2008 796.8076 G6.T4b.01,02,03 7
1709 VL 1244 – 1246 Vovinam competition regulations Liên đoàn Vovinam Việt Nam 796.8 G6.T4b.04,05,06 4
1710 VL 1288, 1289, 1292 Bước đầu tìm hiểu võ học Việt Nam PGS. TS. Mai Văn Muôn (cb)
Lương Y Lê Văn Sửu
Võ sư Trần Công
CN. Trương Quang Trung
ThS. Cấn Văn Nghĩa
VS. CN. Hoàng Vĩnh Hồ
VS. CN. Lê Kim Hòa
VS. Cn. Nguyễn Văn Chiếu
VS. CN. Ngô Thanh Thế
VS. CN. Huỳnh Tuấn Kiệt
VS. Luật gia Bùi Hoàng Lân
VS. CN. Phạm Đình Phong
ThS. Nguyễn Thành Lưu
VS. Ngô Xuân Bính
CN. Lê Ngọc Minh
Nhà báo Thanh Dũng
Bà Nguyễn Thúy Nga
2008 796.8597 G6.T4b.07,08,09 5
1711 1665 – 1667 Lược sử võ cổ truyền Việt Nam Mai văn Muôn
Lê Anh Thơ
Chu Quang Trứ
Ngô Xuân Bính
1991 796.8 G6.T4b.10,11,12 3
1712 3650, 3651, 3653 Miền đất võ roi Tây Sơn Bình Định Lê Thì – Hạnh Hòa 1994 796.8 G6.T4b.13,14,15 4
1713 2594 – 2596 Ngân hàng câu hỏi: Võ dân tộc (Phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.8076 G6.T4b.16,17,18 3
1714 7784 Hướng dẫn tập luyện côn nhị khúc TÙng Lân 2004 796.8076 G6.T4b.19 4
1715 7777 – 7779 Thái cực quyền quyền lý. Vũ Ngọc Hiền 2005 796.8 G6.T4b.20,21,22 13
1716 10813- 10815 Luật thi đấu vovinam Tổng cục thể dục thể thao 2010 796.8 G6.T4b.23,24,25 3
1717 10963 – 10965 Luật thi đấu võ cổ truyền Việt Nam 2011 796.8 G6.T4b.26,27,28 5
1718 7648 – 7650 Luật pencaksilat Ủy ban Thể dục thể thao 2004 796.8 G6.T4b.29,30,31 8
1719 5198 – 5200 Luật pencaksilat Ủy ban Thể dục Thể thao 2000 796.8 G6.T4b.32,33,34 4
1720 11075 – 11077 Giáo trình Pencaksilat PGS.TS Trần Đức Dũng.
Hiệu đính: PGS.TS Lưu Quang Hiệp
Lý Đức Trường
Trần Kim Tuyến
2003 796.8071 G6.T4b.35,36,37 8
1721 11045 – 11047 Hệ thống bài tập huấn luyện pencak silat TS. Trân Tuấn Hiếu chủ biên
ThS. Lý Đức Trường.
2007 796.8076 G6.T4b.38,39,40 5
1722 11050 – 11052 Ngân hàng câu hỏi: Pencak Silat Bộ môn Võ – Quyền anh 2009 796.8076 G6.T4b.41,42,43 5
1723 10950- 10952 Giáo trình Pencak Silat TS. Trần Kim Tuyến 2017 796.8 G6.T4b.44,45,46 5
1724 10379 – 10381 Giáo trình Quyền Anh ThS. Lưu Quốc Hưng (cb)
TS. Trần Tuấn Hiếu
ThS. Nguyễn Anh Tú
2014 796.83071 G6.T4b.48,49,50 5
1725 10500 – 10502 Giáo trình Judo TS. Ngô Ích Quân
Lê Duy Hải
2015 796.81507 G6.T4b.50,51,42 5
1726 352 – 354 Luật Wushu thaolu- sanshou Tổng cục Thể dục Thể thao 1997 796.8 G6.T4b.53,54,55 4
1727 5332, 5333,
5337
Tán thủ kỹ thuật phòng thủ và phản công
trong thi đấu
Trịnh Tiểu Phong
Người dịch: Kim Giao
2001 796.8 G6.T4b.56,57,58 5
1728 10702, 10810- 10812 Luật thi đấu wushu taolu-shanshou Tổng cục thể dục thể thao 2012 796.8 G6.T4b.59,60,61 4
1729 1761 Vật Việt Nam Bộ môn vật – võ 1974 796.8126 G6.T4b.62 1
1730 326 – 328 Luật Vật tự do Tổng cục Thể dục Thể thao 1990 796.812 G6.T4b.63,64,65 4
1731 1560 – 1562 Vật tự do Đoàn Ngọc Thi
Lê Ngọc Minh
1991 796.812 G6.T4b.66,67,68 8
1732 2843, 2845 Ngân hàng câu hỏi: Vật tự do (chuyên sâu) Ủy ban Thể dục Thể thao 1998 796.81208 G6.T4b.69,70 2
1733 2812, 2818 Ngân hàng câu hỏi: Vật tự do ( Phổ tu) Ủy ban Thể dục thể thao 1998 796.81208 G6.T4b.71,72 2
1734 11085 – 11087 Giáo trình Vật dân tộc Việt Nam Trương Quang Trung
Lê Ngọc Minh
Ths Ngô Ích Quân
Nguyễn Viết Hùng
Phạm Đông Anh
Hiệu đính: trương Quang Trung
2001 796.8126 G6.T4b.73,74,75 5
1735 11079, 11081, 11082 Giáo trình vật cổ điển và vật tự do  Th.s  Ngô Ích Quân
Th.s Phạm Đông Đức
Hiệu đính: TS Trần Đức Dũng
2002 796.8126 G6.T4b.76,77,78 4
1736 9476, 9480,
9482
Ngân hàng câu hỏi: Vật tự do Bộ môn Vật – Judo 2009 796.812 G6.T4b.79,80,81
1737 11827-11831 Các bài tập bổ trợ kỹ thuật cơ bản trong Judo TS. Tô Trung Kiên; ThS. Nguyễn Tất Dũng ( đồng chủ biên); TS. Nguyễn Kim Huy; ThS. Nghiêm Thị Giang; ThS. Nguyễn Hoàng Hải; ThS. Nguyễn Tiến Chung; ThS. Nguyễn Thị Thùy Dương 2023 796.8 G6.T4b.82,83,84 5
DANH MỤC SÁCH GIÁ 7
Stt SĐKCB PM Tên sách Tác giả Năm
XB
Môn Loại TT trên giá
1737 VL 790 Tư tưởng Hồ Chí Minh di sản văn hóa dân tộc Đại tá Nguyễn Hữu Đức
TS. Lê Văn Yên
2002 335.4346 G7.T1a.01 1
1738 VL 789 Giáo dục, rèn luyện thanh niên theo tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng cộng sản Việt Nam Nguyễn Hữu Đức (cb)
Nguyễn Huy Toàn
TS. Dương Tự Đam
Nguyễn Thế Tiến
Trần Văn Quang
Nguyễn Bình Phương
Đinh Văn Thiên
Trần Thị Hòa
2003 335.4346 G7.T1a.02 1
1739 1015, 1016 Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục TS. Lê Văn Yên (cb)
TS. Vũ Văn Gầu
TS. Hoàng Trang
TS. Nguyễn Anh Quốc
TS. Ngô Văn Thạo
TS. Đoàn Nam Đàn
TS. Nguyên Đức Hướng
TS. Phạm Ngọc Anh
TS. Nguyễn Duy Bắc
2006 335.4346 G7.T1a.03, 04 2
1740 VL 1175, 1176 Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo PGS. TS. Lê Văn Tích
TS. Nguyễn Thị Kim Dung
CN. Trần Thị Nhuần
2007 335.4346 G7.T1a.05,06,07 4
1741 VL 1618, 1619 Hồ CHí Minh – hành trình đến thắng lợi Phùng Tố Tâm
Quách Ngọc Anh dịch
Nathan Morrow hiệu đính
2011 335.4346 G7.T1a.08,09,10 2
1742 1767-1769 Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia Khu di tích chủ tịch
Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch
2014 335.4346 G7.T1a.11,12,13 4
1743 6633 Chủ tịch Hồ Chí Minh với quốc hội & hội
đồng nhân dân
Văn phòng QH 2002 335.4346 G7.T1a.14 1
1744 10032-10034 Hồ Chí Minh một biên niên sử Hellmut Kapfenberger
Đinh Hương, Thiên Hà dịch
2010 335.4346 G7.T1a.15,16,17 4
1745 5527 Danh nhân Hồ Chí Minh Thành Duy
Trần Đình Huỳnh
Đặng Quốc Bảo
Hoàng Chí Bảo
Phan Hữu Tích
Nguyễn Hòa
2000 335.4346 G7.T1a.18 1
1746 8868-8870 Quan niệm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về
sức khoẻ & những giải pháp nâng cao sức khoẻ người Việt Nam hiện nay
NGƯT. Đào Ngọc Dũng
ThS. Hoàng Anh Dũng
ThS. Cao Thị Sính
2006 335.4346 G7.T1a.19,20,21 4
1747 10422 Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào xây dựng phong cách làm việc của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở nước ta hiện nay PGS. TS. Nguyễn Thế Thắng
PGS. TS. Nguyễn Quốc Bảo
TS. Nguyễn Ngọc Hà
ThS. Hà Thị Mỹ Hạnh
TS. Nguyễn Thị Phương Nam
TS. Nguyễn Xuân Phương
ThS. Nguyễn Vinh Quân
ThS. Nguyễn Thị Quyến
TS. Võ Thanh Thảo
TS. Chu Thị Thoa
TS. Nguyễn Thế Thuấn
CN. Nguyễn Thị Hoàng Trinh
CN. Yên Ngọc Trung
TS. Vũ Thị Kim Xuyến
2011 335.4346 G7.T1a.22 1
1748 10642-10644 Hồ Chí Minh với sự nghiệp TDTT PGS. TS. Nguyễn Thị Kim Dung , ThS. Nguyễn Tiến Sơn, ThS. Đỗ Thị Tươi 2016 335.4346 G7.T1a.23,24,25 11
1749 6628, 6631,
6632
Hồ Chí Minh về chăm sóc & giáo dục trẻ em GS Phan Ngọc Liên
PTS Đào Thanh Âm
1996 335.4346 G7.T1a.26,27,28 5
1750 4867, 4869,
4872
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Thể dục Thể thao Trương Quốc Uyên 2000 335.4346 G7.T1a.29,30,31 5
1751 8841, 8843,
8844
Chủ tich Hồ Chí Minh với Thể dục thể thao Trương Xuân Hùng. 2007 335.4346 G7.T1a.32,33,34 9
1752 10190-10192 65 năm nền thể dục thể thao cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng và chủ tịch Hồ Chí Minh ThS. Trương Quốc Uyên 2011 335.4346 G7.T1a.35,36,37 3
1753 10220-10222 Văn hóa thể chất Hồ Chí Minh Trương Quốc Uyên 2012 335.4346 G7.T1a.38,39,40 5
1754 VL 1646 Ký ức lịch sử Hải chiến Trường Sa. Những con người bất tử Nguyễn Đức Cường
Phạm Lan Hương
Nguyễn Thị Nguyên
2014 959.7 G7.T1b.01 1
1755 VL 1645 Kiên quyết giữ vững chủ quyền biển đảo Tổ quốc Việt Nam Nguyễn Đức Cường
Phạm Lan Hương
Nguyễn Thị Nguyên
2014 327.597 G7.T1b.02 1
1756 VL 1625, 1626,
1628
Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa 2014 320.1597 G7.T1b.03,04,05 5
1757 VL 1636-1637 Kiên quyết bảo vệ chủ quyền biển đảo Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam Luật gia Vũ Đình Quyền
Luật sư Trương Văn Tài
2014 320.1597 G7.T1b.06,07 2
1758 VL 1638 Cuộc hải chiến trên đảo Gạc Ma Vũ Đình Quyền
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
2013 915.597 G7.T1b.08 1
1759 VL 1639 Băng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam 2013 320.1597 G7.T1b.09 1
1760 VL 1630-1631 Lẽ phải. Luật Quốc tế trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa Nguyễn Việt Long 2014 341.2597 G7.T1b.10,11 2
1761 VL 1644 Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông TS. Trần Công Trục 2012 327.1 G7.T1b.12 1
1762 VL 1750-1751 Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài PGS. TS. Trương Minh Dục 2014 320.1597 G7.T1b.13,14 2
1763 VL 1744- 1745 Chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa sức mạnh từ tài liệu lưu trữ Nguyễn Văn Kết (cb) 2015 320.1597 G7.T1b.15,16 2
1764 10314- 10315 Hoàng Sa, Trường Sa trong vòng tay Tổ quốc Tập 1 Hồng Châu, Minh Tân 2013 895.92208 G7.T1b.17,18 2
1765 10316-10317 Hoàng Sa, Trường Sa trong vòng tay Tổ quốc Tập 2 Hồng Châu, Minh Tân 2013 895.92208 G7.T1b.19,20 2
1766 VL 1746- 1747 Kỷ yếu Hoàng Sa Đặng Công Ngữ (cb)
Nguyễn Duy Nhất
Nguyễn Mính
Võ Ngọc Phi
Lê Phú Nguyện
2014 895.9228 G7.T1b.21,22 2
1767 VL 1748-1749 Hoàng Sa, Trương Sa là máu thịt Việt Nam Mai Hồng, Lê Trọng 2015 895.92209 G7.T1b.23,24 2
1768 10326-10327 Như cây phong ba trên đảo Hoàng Sa Lê Văn Chương 2013 895.92208 G7.T1b.25,26 2
1769 10547-10548 Sự kiện giàn khoan hải dương 981 và tham vọng độc chiếm biển Đông GS. TS. Trần Ngọc Vương 2015 320.1597 G7.T1b.27,28 2
1770 10312- 10313 Về vấn đề biển Đông Nguyễn Ngọc TRường 2014 320.1597 G7.T1b.29,30 2
1771 10329 Lẽ phải. Luật quốc tế trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa Nguyễn Việt Long 2012 341.2597 G7.T1b.31 1
1772 10323-10324 Thông điệp Shangri – La 2013 895.9228 G7.T1b.32,33 2
1773 10524-10525 Biển, đảo và tình yêu người lính Bùi Văn Đồng 2014 895.9221 G7.T1b.34,35 2
1774 10749 Trường Sa trong ta Phạm Huy Chương
Lê Khanh
2017 895.9228 G7.T1b.36 1
1775 10330-10331 Trong giông gió Trường Sa Nhiều tác giả 2014 895.9228 G7.T1b.37,38 2
1776 VL 1718 Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 Thư mục tư liệu trước 1945 PGS. TS. Vũ Văn Quân (cb)
TS. Phạm Thị Thùy Vinh
TS. Nguyễn Hữu Mùi
ThS. Tống Văn Hợi
ThS. Nguyễn Ngọc Phúc
ThS. Phạm Đức Anh
Cn. Trương Bích Hạnh
ThS. Đinh Thị Thùy Hiền
ThS. Vũ Đường Luân
ThS. Lê Thị Minh Hạn
ThS. Nguyễn Đức Toàn
Cn. Vũ Văn Dũng
2010 0 16.459731 G7.T1c.01 1
1777 VL 1719 Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 Thư mục tư liệu trước 1945 PGS. TS. Vũ Văn Quân (cb)
TS. Phạm Thị Thùy Vinh
TS. Nguyễn Hữu Mùi
ThS. Tống Văn Hợi
ThS. Nguyễn Ngọc Phúc
ThS. Phạm Đức Anh
Cn. Trương Bích Hạnh
ThS. Đinh Thị Thùy Hiền
ThS. Vũ Đường Luân
ThS. Lê Thị Minh Hạn
ThS. Nguyễn Đức Toàn
Cn. Vũ Văn Dũng
2010 0 16.459731 G7.T1c.02 1
1778 VL 1720 Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tập 3 PGS. TS. Vũ Văn Quân (cb)
TS. Phạm Thị Thùy Vinh
TS. Nguyễn Hữu Mùi
ThS. Tống Văn Hợi
ThS. Nguyễn Ngọc Phúc
ThS. Phạm Đức Anh
Cn. Trương Bích Hạnh
ThS. Đinh Thị Thùy Hiền
ThS. Vũ Đường Luân
ThS. Lê Thị Minh Hạn
ThS. Nguyễn Đức Toàn
Cn. Vũ Văn Dũng
2010 0 16.459731 G7.T1c.03 1
1779 10113 Thăng Long – Hà Nội thư mục công
trình nghiên cứu
PGS. TS. Vũ Văn Quân
ThS. Đỗ Thị Hương Thảo (đcb)
ThS. Ngô Vương Anh
ThS. Phạm Đức Anh
Hà Duy Biển
Nguyễn Thị Diên
Đặng Ngọc Hà
Trần Thị Thu Hà…
2010 16.459731 G7.T1c.04 1
1780 10117 Thanh thực lục quan hệ Thanh- Tây Sơn 2010 200.95973 0
1781 10127  Đời sống tôn giáo tín ngưỡng Thăng Long Hà Nội GS. TS. Đỗ Quang Hưng 2010 200.95973 G7.T1c.05 1
1782 11457 Tuổi trẻ Thăng Long – Hà Nội. Những nét đẹp truyền thống và hiện đại Đặng Cảng Khanh 2010 305.23597 G7.T1c.06 1
1783 11452 Những phẩm chất nhân cách đặc trung của người Thăng Long Hà Nội Phạm Tất Dong 2010 305.80096 G7.T1c.07 1
1784 10128 Thăng Long- Hà Nội những trang sử vẻ vang Lê Đình Sỹ 2010 305.80096 1
1785 10129 Đất thiêng ngàn năm văn vật Trần Quốc Vượng 2010 305.80096 1
1786 11455 Phát huy tiềm lực tự nhiên, kinh tế, xã hội và giá trị lịch sử – văn hóa phát triển bền vững thủ đô Hà Nội đến năm 2020 Phùng Hữu Phú 2010 307.76096 G7.T1c.08 1
1787 10133,       VL 1722 Hà Nội qua số liệu thống kê ( 1945- 2008) Nguyễn Thị Ngọc Vân (cb)
TS. Trần Kim Đồng
Nguyễn Thị Chiến
Công Xuân Mùi
TS. Trần Hữu Thực
Đậu Ngọc Hùng
Phạm Tiến Nam
Nguyễn Thị Kim Oanh
Kim Ngọc Cường
2010 315.9731 G7.T1c.09 1
1788 VL 1739 Hà Nội. Địa chất, địa mạo và TN l. quan Vũ Văn Phát 2011 1
1789 10124 Lịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945 – 2005) TS. Đoàn Minh Tuấn
TS. Nguyễn Ngọc Hà (đcb)
ThS. Lê Thị Minh Hạnh
ThS. Nguyễn Xuân Hải
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Mai
CN. Lê Tuấn Vinh
2010 321.0096 G7.T1c.10 1
1790 10112 Hoạt động đối ngoại trên đất Thăng Long, Hà Nội PGS. TS. Phạm Xuân Hằng (Cb)
PGS. TS. Vũ Quang Hiển
PGS. TS. Nguyễn Hải Kế
PGS. TS. Nguyễn Văn Kim
GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc
PGS. TS. Vũ Văn Quân
2010 327.59731 G7.T1c.11 1
1791 10115 Kinh tế hàng hoá của Thăng Long . Đặc trung và kinh nghiệm phát triển
Hà Nội đặc trưng và kinh nghiệm phát triển
GS. TS. Nguyễn Trí Dĩnh
GS. TS. Lương Xuân Quỳ
PGS. TS. Hoàng Văn Hoa
PGS. TS. Phạm Thị Quý
TS. Phạm Huy Vinh
GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc
GS. TS. Nguyễn Văn Khánh
2010 330.95973 G7.T1c.12 1
1792 10116 Bài học kinh nghiệm trong sự nghiệp… Nguyễn Văn Tài 2010 330.95973 0
1793 11465 Điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên và môn trường trong định hướng hát triển không gian thủ đô Hà Nội Đỗ Xuân Sâm 2010 333.7096 G7.T1c.13 1
1794 11464 Giáo dục Thăng Long – Hà Nội. Quá trình, kinh nghiệm lịch sử và định hướng phát triển Nguyễn Hải Kế 2010 370.95973 G7.T1c.14 1
1795 11454 Thủ công nghiệp công nghiệp từ Thăng Long đến Hà Nội Nguyễn Lang 2010 338.09597 G7.T1c.15 1
1796 11467 Du lịch Thăng Long – Hà Nội Trương Sỹ Vinh 2010 338.4096 G7.T1c.16 1
1797 11470 Văn sách thi đình Thăng Long – Hà Nôi  tập 1 Nguyễn Văn Thịnh chủ trì 2010 370.95973 G7.T1c.17 1
1798 11471 Văn sách thi đình Thăng Long – Hà Nôi  tập 2 Nguyễn Văn Thịnh chủ trì 2010 370.95973 G7.T1c.18 1
1799 11476 Năm trăm năm lịch Việt Nam( 1544 – 2043) Lê Thành Lân 2010 370.95973 G7.T1c.19 1
1800 11458 Bảo tổn và phát huy giá trị di sản  văn hóa phi vật thể ở Thăng Long Hà Nội Võ Quang Trọng 2010 390.09587 G7.T1c.20 1
1801 11451 Trang phục Thăng Long – Hà Nội Đoàn Thị Tình 2010 391.0096 G7.T1c.21 1
1802 10123  Tìm hiểu lễ hội Hà Nội PGS. TS. Lê Hồng Lý 2010 394.2696 G7.T1c.22 1
1803 10125 Hà Nội trong cuộc vận động giải phóng dân tộc G7.T1c.23 1
1804 11799 Hiệp định Paris 1973- Bước ngoặt tiến tới hòa bình Thông tấn xã Việt Nam- Bộ ngoại giao 2022 959.7043 G7.T1c.24 1
1805 11811 Hà Nội thời Hùng Vương -An Dương Vương= Hanoi in Hung kings and An Duong Vuong King’s time Trịnh Sinh 2010 959.7012 G7.T1c. 25 1
1806 11772- 11774 Sổ tay hướng dẫn viên du lịch Nguyễn Thị Minh Ngọc 2021 338.4791 G7.T1c. 26, 27, 28 3
1807 VL 1721 Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. TT văn khắc Hán Nôm TS. Phạm Thi Thùy Vinh (chủ trì)
ThS. Nguyễn Thị Hoàng Quý
ThS. Vũ Thị Lan Anh
ThS. Nguyễn Kim Măng
ThS. Trương Thị Thủy
ThS. Nguyễn Đức Toàn
ThS. Đỗ Thị Bích Tuyền
ThS. Nguyễn Thị Dương
ThS. Phạm Minh Đức
ThS. Trần Thu Hường
2010 959.17 G7.T1d.01 1
1808 VL 1738 Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tuyển tập văn kiện lịch sử Sưu tầm:
GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc
PGS. TS. Vũ Văn Quân
ThS. Phạm Đức Anh
ThS. Vũ Minh Thắng
CN. Trần Minh Đức
CN. Nguyễn Thị Kim Thoa
2010 959.7597.31 G7.T1d.02 1
1809 VL 1723 Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tuyển tập tư liệu phương Tây PGS. TS. Nguyễn Thừa Hỷ (chủ trì)
TS. Hoàng Anh Tuấn
ThS. Vũ Thị Minh Thăng
ThS. Nguyễn Mạnh Dũng
ThS. Nguyễn Thị Bình
2010 959.7597 G7.T1d.03 1
1810 VL 1714, 1715 Lịch sử Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 GS. Phan Huy Lê (cb)
PGS. TS. Nguyễn Bình Ban
PGS. TS. Hoàng Xuân Chinh
TS. Nguyễn Ngọc Hà
PGS. TS. Đoàn Minh Huấn
PGS. TS. Trần Thị Thu Hương
PGS. TS. Nguyễn Thừa Hỷ
PGS. TSKH. Nguyễn Hải Kế
GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc
nhà sử học Nguyễn Vĩnh Phúc
PGS. TS. Vũ Văn Quân
PGS. TS. Triệu Quang Tiến
PGS. TS. Phạm Xanh
2012 959.75973 G7.T1d.04,05 3
1811 VL 1716- 1717 Lịch sử Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 GS. Phan Huy Lê (cb)
PGS. TS. Nguyễn Bình Ban
PGS. TS. Hoàng Xuân Chinh
TS. Nguyễn Ngọc Hà
PGS. TS. Đoàn Minh Huấn
PGS. TS. Trần Thị Thu Hương
PGS. TS. Nguyễn Thừa Hỷ
PGS. TSKH. Nguyễn Hải Kế
GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc
nhà sử học Nguyễn Vĩnh Phúc
PGS. TS. Vũ Văn Quân
PGS. TS. Triệu Quang Tiến
PGS. TS. Phạm Xanh
2012 959.75973 G7.T1d.06,07 2
1812 VL 1742 Hà Nội. Danh thắng và di tích lịch sử. Tập 1 TS. Lưu Minh Trị (cb)
GS. TS. Đào Đình Bắc
TS. Nguyễn Thị Dơn
Đặng Bằng
Vũ Quang Du
Đặng Văn Biểu
Ngô Minh Tâm
Phan Văn Luật
Lê Liêm
Nguyễn Văn Quý
Bùi Ngọc Quý
2011 959.75793 G7.T1d.08 1
1813 VL 1743 Hà Nội. Danh thắng và di tích lịch sử. Tập 2 TS. Lưu Minh Trị (cb)
GS. TS. Đào Đình Bắc
TS. Nguyễn Thị Dơn
Đặng Bằng
Vũ Quang Du
Đặng Văn Biểu
Ngô Minh Tâm
Phan Văn Luật
Lê Liêm
Nguyễn Văn Quý
Bùi Ngọc Quý
2011 959.75793 G7.T1d.09 1
1814 11499 Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu lịch sử. Tập 1 2010 959.75793 G7.T1d.10 1
1815 11500 Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu lịch sử. Tập 2 2010 959.75793 G7.T1d.11 1
1816 11472 Hà Nội qua tài liệu  lưu trữ 1873-1954. Tập 1 Đào Thị Diến 2010 959.7597.31 G7.T1d.12 1
1817 11473 Hà Nội qua tài liệu  lưu trữ 1873-1954. Tập 2 Đào Thị Diến 2010 959.7597.31 G7.T1d.13 1
1818 10131 Giáo dục và khoa cử nho học TL- HN Bùi Xuân Đính 2010 0
1819 VL 1344 – 1345 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 1. Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
Nhà văn Phạm Sông Hồng
Nhà văn Nguyễn Khắc Trường
2010 335.409 G7.T2a.01,02 26
1820 VL 1561, 1563 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 2
Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đỉnh
Nhà thơ Trần Quang Quý
Nhà văn Phạm Sông Hồng
2010 335.409 G7.T2a.03,04 2
1821 VL 1670, 1672 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 3
Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ thế giới
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.05,06 5
1822 VL 1676-1677, VL 1800 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 4
Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.07,08 4
1823 VL 1679, 1681 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 5
Hồ Chí Minh – Tư tưởng và tác phẩm
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.09,10 5
1824 VL 1684, 1686 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 6
Hồ Chí Minh – Tư tưởng và tác phẩm
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.11,12 5
1825 VL 1690, 1691 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 7
Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.13,14 5
1826 VL 1695, 1696 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 8
văn xuôi – kịch bản sân khấu – kịch bản điện ảnh
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.15,16 5
1827 VL 1699, 1701 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 9
Nghiên cứu – Lý luận – Phê bình
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.17,18 5
1828 VL 1705, 1706 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 10
Tác phẩm âm nhạc
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.19,20 5
1829 VL 1710,  1711 Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 11
Nhiếp ảnh – Múa – Kiến trúc – Hội họa
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb)
Nhà văn Trung Trung Đình
Nhà thơ Trần Quang Quý
2012 335.409 G7.T2a.21,22 4
1830 VL 1754-1755 Tài liệu tham khảo phục vụ công tác tập Huấn tuyên truyền về biển đảo PGS. TS. Nguyễn Bá Diến,
ThS. Nguyễn Trường Giang
2013 915.597 G7.T2b.01,02 2
1831 VL 1640-1641 Gửi tình theo sóng Đỗ Việt DŨng 2014 779.597 G7.T2b.03,04 2
1832 VL 1632-1633 Hoàng Sa, Trường Sa. Khát vọng hòa bình Bùi Tất Tươm, Vũ Bá Hòa 2013 915.597 G7.T2b.05,06 2
1833 VL 1752-1753 Đến với Trường Sa = All for Truong Sa Đoàn Bắc, Nguyễn Hồng Kỳ 2015 779.597 G7.T2b.07,08 2
1834 VL 1642-1643 Việt Nam. Quốc hiệu và cương vực
Hoàng Sa và Trường Sa
Nguyễn Đình Đầu 2013 915.597 G7.T2b.09,10 2
1835 10328 Hoàng Sa, Trường Sa hỏi và đáp Trần Nam Tiến 2012 915.597 G7.T2b.11 1
1836 10545-10546 Giới thiệu về biển đảo Việt Nam Hà Nguyễn 2013 915.597 G7.T2b.12,13 2
1837 10318, 10325 Địa lý biển Đông với Hoàng Sa, Trường Sa Vũ Hữu San tuyển chọn 2014 915.597 G7.T2b.15,16 2
1838 10526-10527 Những điều cần biết về hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và khu vực thềm lục địa phía nam (DK1) Bộ Tư Lệnh Hải Quân
Cục Chính trị
2015 915.597 G7.T2b.17,14 2
1839 10528 – 10529 100 câu hỏi – đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam PGS. TS. Phạm Văn Linh
CN. Nguyễn Duy Chiến
PGS. TS. Nguyễn Chu Hồi
CN. Vũ Ngọc Minh
CN. Nguyễn Văn Xuân
ThS. Nguyễn Đình Mạnh
TS. Đỗ Phương Thảo
KS. Nguyễn Phú Quốc
2013 915.597 G7.T2b.18,19 3
1840 10319-10320 Hoàng Sa, Trường Sa. Các sự kiện tư liệu lịch sử và pháp lý chính.Tập 1 (thế kỷ xv – 2000) Nguyễn Việt Long 2013 959.7 G7.T2b.20, 21 2
1841 10321-10322 Hoàng Sa, Trường Sa. Các sự kiện tư liệu llịch sử và pháp lý chính.Tập 2 (2000 – 2013) Nguyễn Việt Long 2013 959.7 G7.T2b.22, 23 2
1842 9013- 9014 Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam Nguyễn Nhã
Nguyễn Đình Đầu
Lê Minh Nghĩa
Từ Đặng Minh Thu
VŨ Quang Việt
2008 915.597 G7.T2b.24,25 2
1843 10309 Kể chuyện biển đảo Việt Nam Tập 1. Tư liệu biển đảo Việt Nam Lê Thông, Đặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Thanh Long 2014 915.597 G7.T2b.26 1
1844 10311 Kể chuyện biển đảo Việt Nam
Tập 2 Các huyện đảo ở miền Bắc
Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung, Lưu Hoa Sơn, Nguyễn Thanh Long 2014 915.597 G7.T2b.27 1
1845 10310 Kể chuyện biển đảo Việt Nam Tập 3 2014 915.597 G7.T2b.28 1
1846 10308 Kể chuyện biển đảo Việt Nam
Tập 4. Các huyện đảo ở miền Nam
Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung, Lưu Hoa Sơn, Nguyễn Thanh Long 2014 915.597 G7.T2b.29 1
1847 10332- 10333 Cúng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa Nguyễn Như Mai
Nguyễn Huy Thắng
2014 915.597 G7.T2b.30,31 2
1848 10334-10335 Tổ quốc nơi đầu sóng Đoàn Bắc, Trịnh Phú
Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ và nhóm tác giả
2014 779.597 G7.T2b.32,33 2
1849 11466 Tuyển tập tác phẩm về văn hóa… Phạm Quang Long 2010 394.1096 G7.T2c.01 1
1850 11478 Từ điển đường phố Hà Nội Nguyễn Viết Chức 2010 398.2096 G7.T2c.02 1
1851 11497 Câu đối Thăng Long Hà Nội Nguyễn Văn Thịnh chủ trì 2010 398.2096 G7.T2c.03 1
1852 11490 Truyện kể dân gian Võ Quang Trọng chủ trì 2010 398.2096 G7.T2c.04 1
1853 11495 Tư liệu văn hiến Thăng Long Nguyễn Tá Nhí; Nguyễn Văn Thịnh dồng chủ trì 2010 398.09597 G7.T2c.05 1
1854 11493 Tư liệu văn hiến Thăng Long Nguyễn Tá Nhí; Nguyễn Văn Thịnh dồng chủ trì 2010 398.09597 G7.T2c.06 1
1855 11459 Làng nghề phố nghề Thăng Long Hà Nội trên đường phát triển Vũ Quốc Tuấn 2010 680.09597 G7.T2c.07 1
1856 10120  Thế giới biểu tượng trong di sản văn hóa Thăng Long – Hà Nội PGS. TS. Trần Lâm Biền
PGS. TS. Trịnh Sinh
2010 704.9006 G7.T2c.08 1
1857 11484 Tranh dân gian hàng trống Hà Nội. Phan Ngọc Khuê 2010 740 G7.T2c.09 1
1858 11494 Ca trù Hà Nội Nguyễn Đức Mậu 2010 781.6201 G7.T2c.10 1
1859 10122 Ca khúc Hà Nội thế kỷ XX và những năm đầu thế kỉ XXI PGS. Hoàng Dương chủ trì
Hồ Quang Bình
Phạm Tuyên, Vũ Tự Lân
Nguyễn Thụy Kha
Nguyễn Thị Minh Châu
2010 782.42 G7.T2c.11 1
1860 VL 818 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể 2003 781.1 0
1861 11481 Nghìn năm sân khấu Thăng Long Trần Việt Ngữ 2010 792.09597 G7.T2c.12 1
1862 VL 1740 Nghệ thuật múa Hà Nội: Truyền thống và hiện đại PGS. TS. Lê Ngọc Canh (cb)
Lê Hồng Thắng
GS. TS. NGƯT Lâm Tô Lộc
Bùi Đình Phiên
Phạm Hùng Thoan
Cao Hoàng Hà
Nguyễn Như Bình
Nguyễn Văn Bính
Đinh Mạnh Cường
2011 793.35973 G7.T2c.13 1
1863 11475 Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu Văn học Nghệ thuật Trần Nho Thìn 2010 895.92209 G7.T2c.14 1
1864 11474 Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu Văn học Nghệ thuật Trần Nho Thìn 2010 895.92209 G7.T2c.15 1
1865 11489 Ngàn năm thương nhớ đất Thăng Long 2010 895.92208 G7.T2c.16 1
1866 11482 Tủ sách Thăng Long ngàn năm… Nguyễn Chí Mỳ 2010 895.922 G7.T2c.17 1
1867 11479 Gương mặt văn học Thăng Long Nguyễn Huệ Chi 2010 895.92209 G7.T2c.18 1
1868 11616 – 11617 Nghề cổ nước Việt từ truyền thống đến hiện đại Vũ Từ Trang 2019 680.9597 G7.T2c.19, 20 4
1869 11486 Văn hiến Thăng Long 1 Vũ Khiêu 2010 959.75973 G7.T2d.01 1
1870 11487 Văn hiến Thăng Long 2 Vũ Khiêu 2010 959.75973 G7.T2d.02 1
1871 11488 Văn hiến Thăng Long 3 Vũ Khiêu 2010 959.75973 G7.T2d.03 1
1872 11503 Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu văn hóa 2010 959.75973 G7.T2d.05 1
1873 10121  Biên niên lịch sử Thăng Long _ Hà Nội PGS. TS. Phạm Xuân Hằng
PGS. TS Phan Phương Thảo (đcb)
2010 959.75973 G7.T2d.06 1
1874 VL 664- 668 Việt Nam biên niên sự kiện 2002 3.32 (v)2 2
1875 11498 Hà Nội thời tiền Thăng Long Nguyễn Việt 2010 959.75973 G7.T2d.07 1
1876 11483 Thành Thăng Long Hà Nội Nguyễn Hải Kế 2010 959.75973 G7.T2d.08 1
1877 11492 Dương triều Lý (1009 – 1226) Nguyễn Quang Ngọc 2010 959.7023 G7.T2d.09 1
1878 10126  Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý GS. Hoàng Văn Hãn. 2010 959.7023 G7.T2d.10 1
1879 11477 Văn bia tiến sĩ Văn miêu Quốc Tử Giám Thăng Long Ngô Đức Thọ 2010 959.7023 G7.T2d.11 1
1880 10130 Hà Nội với những tấm lòng gần xa Hoàng Thúy Toàn tuyển chọn 2010 959.7597.31 G7.T2d.12 2
1881 11463 Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội Nguyễn Trọng Phúc 2010 959.75973 G7.T2d.13 1
1882 11461 Kinh tế – xã hội đô thị Thăng Long Hà Nội Nguyễn Thừa Hỷ 2010 959.75973 G7.T2d.14 1
1883 11485 Kẻ sỹ Thăng Long Bằng Việt 2010 959.7597.31 G7.T2d.15 1
1884 10119  Quản lý và phát triển Thăng Long – Hà Nội lịch sử và bài học PGS. TS. Vũ Văn Quân
GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc
TS. Đoàn Minh Huấn (đcb)
PGS. TS. Nguyễn Hải Kế
TS. Đào Thị Diến
ThS. Nguyễn Ngọc Phúc
ThS. Tống Văn Lợi
THS. Lê Thị Minh Hạnh
ThS. Đỗ Thị Hương Thảo
ThS. Vũ Thị Minh Thắng
ThS. Phạm Đức Anh
ThS. Vũ Đường Luân
2010 959.7597.31 G7.T2d.16 1
1885 11456 Phát triển khoa học và trọng dụng… Vũ Hy Chương 2010 959.731 G7.T2d.17 1
1886 10118  Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Hà Nội PGS. TS. Nguyễn Đình Lê (cb)
ThS. Lê Đình Hùng
ThS. Trương Thị Bích Hạnh
CN. Hồ Thành Tâm
Lê Thị Huyền Trang
CN. Phan Thị Vân
2010 959.731 G7.T2d.18 1
1887 11787-11789 Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930- 2000) Đại tá, Tiến sĩ Lê Bằng; Đại tá Đỗ Xuân Huy; Thượng tá Bùi Văn Miển 2021 324.25971 G7. T2d.19, 20,21 3
1888 11796 Tổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam ( 1945-2000) Bộ quốc phòng. Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh 2021 355.0096 G7. T2d. 22 1
1889 7284 Hồ Chí Minh tuyển tập (T1)1919- 1945 2002 335.4346 G7.T3a.01 1
1890 7285 Hồ Chí Minh tuyển tập (T2)1945- 1954 2002 335.4346 G7.T3a.02 1
1891 7286 Hồ Chí Minh tuyển tập (T3)1954- 1969 2002 335.4346 G7.T3a.03 1
1892 10052 Hồ Chí Minh Toàn tập 1 1919 – 1924 Nguyễn Thành (cb)
Phùng Đức Thắng
Đặng Văn Thái
2004 335.4346 G7.T3a.04 1
1893 10053 Hồ Chí Minh Toàn tập 2 1924 – 1930 Phan Ngọc Liên (Cb)
Nguyễn Văn Khoan
Nguyễn Thị Giang
2004 335.4346 G7.T3a.05 1
1894 10054 Hồ Chí Minh Toàn tập 3 1930 – 1945 Lê Mậu Hãn (Cb)
Phạm Hồng Chương
Trần Minh Hướng
2004 335.4346 G7.T3a.06 1
1895 10055 Hồ Chí Minh Toàn tập 4 1945 – 1946 Lê Văn Tích
Ngô Văn Tuyển
Lê Trung Kiên
2004 335.4346 G7.T3a.07 1
1896 10056 Hồ Chí Minh Toàn tập 5 1947 – 1949 Đức Vượng (cb)
Trần Hải
Phan Minh Hiền
2004 335.4346 G7.T3a.08 1
1897 10057 Hồ Chí Minh Toàn tập 6 1950 – 1952 Lê Doãn Tá (cb)
Nguyễn Thế Thắng
Vũ Bích Nga
2004 335.4346 G7.T3a.09 1
1898 10058 Hồ Chí Minh Toàn tập 7 1953 – 1955 Trịnh Nhu (cb)
Đặng Văn Thái
Trần Thị Lợi
2004 335.4346 G7.T3a.10 1
1899 10059 Hồ Chí Minh Toàn tập 9 1958 – 1959 Phạm Mai Hùng (cb)
Ngô Văn Tuyển
Lê Trung Kiên
2004 335.4346 G7.T3a.11 1
1900 10060 Hồ Chí Minh Toàn tập 11 1963 – 1965 Ngô Thiếu Hiệu (cb)
Đào Thị Diến
Nguyễn Thị Giang
2004 335.4346 G7.T3a.12 1
1901 10048 Lịch sử chủ nghĩa Mác T.1 1919 – 1924 Hiệu đính: Lê Cự Lộc
Trần Khang
Dịch: Lê Cự Lộc
Trần Khang, Vũ Hoàng Dịch
Trịnh Nhu, Phùng Trung Thạch
Trần Ngọc Thuận, Ngô Văn Tuyển
Quách Hải Lượng
2004 325.409 G7.T3a.15 1
1902 10049 Lịch sử chủ nghĩa Mác T.2 Dịch: Trần Khang 2004 325.409 G7.T3a.16 1
1903 10050 Lịch sử chủ nghĩa Mác Tập III Hiệu đính: Lê Cự Lộc
Chương Châu, Lê Tịnh,
Nguyễn Duy Hoan, Phương Dung
Dịch: Trần Hậu
Nguyễn Huy Hoan
Nguyễn Văn Sâm
Nguyễn Văn Tứ
2004 325.409 G7.T3a.17 1
1904 10051 Lịch sử chủ nghĩa Mác Tập IV Hiệu đính: Lê Cự Lộc
Trần Khang, Lê Tịnh
Trần Văn Đình
Người dịch: Lê Cự Lộc, Nguyễn Ninh Hải, Mai Xuân Hải, Nguyễn Văn Đức, Phạm Đình Cầu, Lương Gia Tĩnh
2004 325.409 G7.T3a.18 1
1905 VL 874- 875 Chính phủ Việt Nam 1945 – 2003 Dương Đức Quảng
Nguyễn Xuân Chính
Phạm Việt
Nguyễn Thu Hương
Nguyễn Văn Huê
Trần Tiến Duẩn
2004 959.704 G7.T3b.01,02 2
1906 VL 1634-1635 Tập bản đồ hành chính Việt Nam 2013 915.597 G7.T3b.03,04 2
1907 787- 788 Tư liệu kinh tế xã hội 631 huyện quận, Thị xã, thành phố thuộc tỉnh việt nam Trần Hoàng Kim 2002 915.597 G7.T3b.05,06 2
1908 5182 Tư liệu Kinh tế xã hội  61 tỉnh và thành phố Tổng cục thống kê 1999 330.597 G7.T3b.07 1
1909 VL 1763 Việt Nam đất nước và con người
Thành Tựu qua 70 năm xây dựng và phát triển 1945 – 2015
Vũ Quốc Khánh
Bùi Hoàng Chung
Nguyễn Bảo Cương
Nguyễn Thị Lộc dịch
2015 915.597 G7.T3b.08 1
1910 VL 669- 673 Tri thức bách khoa thế giới 2002 33- 335 2
1911 VL 1788-1789 Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành Nhóm Tri thức việt 2014 910.597 G7.T3b.09,10 2
1912 VL 783- 784 217quốc gia và lãnh thổ trên thế giới TS. Nguyễn Quán 2003 337 G7.T3b.11,12 2
1913 7111 Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean Tổng cục thống kê 2001 337.59 G7.T3b.13 1
1914 6597- 6598 198 quốc gia& vùng lãnh thổ trên thế giới Mai Lý Quảng
Đỗ Đức Thịnh
2002 910.91 G7.T3b.14,15 1
1915 5715, 5731, 5732 Sổ tay các nước trên thế giới Y Nhã LST 2000 910.3 G7.T3b.16,17,18 6
1916 6616- 6617 Đông Nam Á chặng đường dài phía trước Lim Chong Yah 2002 911.59 G7.T3b.19,20 2
1917 10583-10584 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam Nhóm tri thức Việt 2013 910.9597 G7.T3b.21,22 2
1918 6626- 6627 Từ holly wood đến Lasvegas Nguyễn THế Long 2002 910.73 G7.T3b.23, 24 2
1919 6674- 6675 Iran đất nước & con người Hossein Ebrahim Khain
TS Đỗ Thu Hà
Cn Trần Thị Thái Hà
Cn Nguyễn Thị Thanh Hoa
Cn Trần Thị Lệ Hà
2002 900.55 G7.T3b.25,26 2
1920 10622-10624 Hướng dẫn du lịch của chính người Seoul Nhiều tác giả 2016 915.5197 G7.T3b.27,28,29 5
1921 11727-11729 Phát triển du lịch cộng đồng ở Việt Nam Nguyễn Thanh Loan 2020 915.5197 G7.T3b.30,31,32 3
1922 10110 Di sản văn chương Văn Miếu Quốc Tử Giám PGS. Phan Văn Các
PGS. TS. Trần Ngọc Vương (đct)
TS. Phạm Văn Ánh
ThS. Trần Trọng Dương
CN. Lê Tùng Lâm
CN. Dương Văn Hoàn
2010 895.922 G7.T3c.01 1
1923 Di văn thời Tây Sơn trên đất Thăng Long – Hà Nội PGS. Trần Nghĩa, Lâm Giang, Vũ Thanh Hằng, TS. Phạm Văn Thẩm, TS. Nguyễn Doãn Tuân 2010 895.922.08001 G7.T3c.02
1924 10111 Thơ văn Cao Bá Quát GS. Vũ Khiêu chủ trì
PGS. TS. Nguyễn Hữu Sơn
Cn. Nguyễn Tiến Thịnh
CN . La Thị Phương Thảo
2010 895.1 G7.T3c.03 1
1925 11496 Đông Kinh nghĩa thục và Văn thơ Đông kinh nghĩa thục. Tập 2 Chương Thâu 2010 895.92208 G7.T3c.04 1
1926 11491 Đông Kinh nghĩa thục và Văn thơ Đông kinh nghĩa thục. Tập 2 Chương Thâu 2010 895.92208 G7.T3c.05 1
1927 11468 Tuyển tập Ngô Gia văn phái Tập 1 Trần THị Băng Thanh; Lại Văn Hùng đồng chủ trì 2010 895.922.08001 G7.T3c.06 1
1928 11469 Tuyển tập Ngô Gia văn phái Tập 2 2010 895.922.08001 G7.T3c.07 1
1929 10135 Tuyển tập văn thơ Phương Đình –
Nguyễn Văn Siêu Tập 2
PGS. Trần Lê Sáng chủ trì
Phạm Đức Duật
ThS. Phạm Vân Dung
Phạm Kỳ Nam
ThS. Lê Như Duy
2010 895.92282 G7.T3c.08 1
1930 10136 Tuyển tập văn thơ Phương Đình –
Nguyễn Văn Siêu Tập 3
PGS. Trần Lê Sáng chủ trì
Phạm Đức Duật
ThS. Phạm Vân Dung
Phạm Kỳ Nam
ThS. Lê Như Duy
2010 895.92282 G7.T3c.09 1
1931 10137 Tuyển tập văn thơ Phương Đình –
Nguyễn Văn Siêu Tập 4
PGS. Trần Lê Sáng chủ trì
Phạm Đức Duật
ThS. Phạm Vân Dung
Phạm Kỳ Nam
ThS. Lê Như Duy
2010 895.92282 G7.T3c.10 1
1932 11504 Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX 1 Nguyễn Văn Uẩn 2010 959.75973 G7.T3c.11 1
1933 11505 Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX 2 Nguyễn Văn Uẩn 2010 959.75973 G7.T3c.12 1
1934 VL 1806 Tuyển tập thơ Thăng Long – Hà Nội 10 thế kỷ tập 2 2010 895.92213 G7.T3c.13 1
1935 VL 1885 Thăng Long – Hà Nội qua hình ảnh Hoàng Kim Đáng 2010 959.75973 G7.T3d.01 1
1936 VL 1884 Thủ đô Hà Nội Nguyễn Chí Mỹ 2010 959.75973 G7.T3d.02 1
1937 11460 Portrait of traditinal HaNoi Hữu Ngọc 2010 959.75973 G7.T3d.03 1
1938 11453 Hà Nội tiểu sử một đô thị William S.logan 2010 959.731 G7.T3d.04 1
1939 11501 Địa bạ cổ Hà Nội 1 Phan Huy Lê 2010 915.9731 G7.T3d.05 1
1940 11502 Địa bạ cổ Hà Nội 2 Phan Huy Lê 2010 915.9731 G7.T3d.06 1
1941 11506 Tuyển tập địa chí 1 Nguyễn Thúy Nga
Nguyễn Kim Sơn
2010 915.9731 G7.T3d.07 1
1942 11507 Tuyển tập địa chí 2 Nguyễn Thúy Nga
Nguyễn Kim Sơn
2010 915.9731 G7.T3d.08 1
1943 11508 Tuyển tập địa chí 3 Nguyễn Thúy Nga
Nguyễn Kim Sơn
2010 915.9731 G7.T3d.09 1
1944 11462 Địa chí Cổ Loa Nguyễn Quang Ngọc 2010 915.75973 G7.T3d.10 1
1945 11480 Địa chí Tây Hồ Nguyễn Vinh Phúc 2010 915.75973 G7.T3d.11 1
1946 VL 1741 Địa chí Hà Tây Đặng Văn Tu
PGS. TS. Nguyễn Tá Nhí
PGS. TS. Đinh Khắc Thuân
PGS. TS. Vũ Duy Mền
TS. Nguyễn Đức Nhuệ
ThS. Đỗ Thị Bích Tuyển
CN. Nguyễn Thị Liên
2011 915.9732 G7.T3d.12 1
1947 10114 Danh nhân Thăng Long _ Hà Nội GS. Vũ Khiêu chủ trì
PGS. TS. Tạ Ngọc Liễn
PGS. TS. Nguyễn Hữu Sơn
2010 920.05973 G7.T3d.13 1
1948 7291 Văn kiện Đảng toàn tập- T1 1924- 1930 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.01 1
1949 7292 Văn kiện Đảng toàn tập- T2 1930 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.02 1
1950 7293 Văn kiện Đảng toàn tập- T3 1931 Đảng Cộng sản Viêt Nam 1999 324.25971 G7.T4a.03 1
1951 7294 Văn kiện Đảng toàn tập- T4 1932- 1934 Đảng Cộng sản Viêt Nam 1999 324.25971 G7.T4a.04 1
1952 7295 Văn kiện Đảng toàn tập- T5 1935 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.05 1
1953 7296 Văn kiện Đảng toàn tập- T6 1936- 1939 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2000 324.25971 G7.T4a.06 1
1954 7297 Văn kiện Đảng toàn tập- T7 1940- 1945 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2000 324.25971 G7.T4a.07 1
1955 7298 Văn kiện Đảng toàn tập- T8 1945- 1947 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2000 324.25971 G7.T4a.08 1
1956 7299 Văn kiện Đảng toàn tập- T9 1948 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2001 324.25971 G7.T4a.09 1
1957 7300 Văn kiện Đảng toàn tập- T10 1949 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2001 324.25971 G7.T4a.10 1
1958 7301 Văn kiện Đảng toàn tập- T11 1950 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2001 324.25971 G7.T4a.11 1
1959 7302 Văn kiện Đảng toàn tập- T12 1951 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2001 324.25971 G7.T4a.12 1
1960 7303 Văn kiện Đảng toàn tập- T13 1952 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2001 324.25971 G7.T4a.13 1
1961 7304 Văn kiện Đảng toàn tập- T14 1953 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2001 324.25971 G7.T4a.14 1
1962 7305 Văn kiện Đảng toàn tập- T15 1954 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2001 324.25971 G7.T4a.15 1
1963 7306 Văn kiện Đảng toàn tập- T16 1955 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.16 1
1964 7307 Văn kiện Đảng toàn tập- T17 1956 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.17 1
1965 7308 Văn kiện Đảng toàn tập- T18 1957 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.18 1
1966 7309 Văn kiện Đảng toàn tập- T19 1958 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.19 1
1967 7310 Văn kiện Đảng toàn tập- T20 1959 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.20 1
1968 7311 Văn kiện Đảng toàn tập- T21 1960 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.21 1
1969 7312 Văn kiện Đảng toàn tập- T22 1961 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.22 1
1970 7313 Văn kiện Đảng toàn tập- T23 1962 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2002 324.25971 G7.T4a.23 1
1971 7314 Văn kiện Đảng toàn tập- T24 1963 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2003 324.25971 G7.T4a.24 1
1972 7315 Văn kiện Đảng toàn tập- T25 1964 Đảng Cộng sản Viêt Nam 2003 324.25971 G7.T4a.25 1
1973 10420 Đảng Cộng sản Việt Nam. Những tìm tòi và đổi mới 2007 0
1974 578- 579 Những cấu trúc sinh hoạt thường ngày Fernand Braudel 1998 930 G7.T4b.01,02 2
1975 6761-6763 Lịch sử thế giới cổ đại Lương Linh
Đinh Ngọc Bảo
Đặng Quang Minh
Nguyễn Gia Phu
Nghiêm Đình Vỳ
2001 930 G7.T4b.03,04,05 4
1976 6769-6771 Lịch sử thế giới trung đại . Nguyễn Gia Phu
Nguyễn Văn Ánh
Đỗ Đình Hãng
Trần Văn La
2002 930 G7.T4b.06,07,08 3
1977 6766- 6768 Lịch sử thế giới cận đại Vũ Dương Ninh
Nguyễn Văn Hồng
2002 930 G7.T4b.09,10,11 6
1978 6412-6414 Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỉ XX(1901-1945) Lê Trung Dũng
TS Nguyễ Ngọc Mão
Ngô Phương bá
TS Võ Kim Cương
Nguyễn Hồng Vân
2001 909.82 G7.T4b.12,13,14 5
1979 6416- 6418 Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỉ XX(1946-2000) Lê Trung Dũng
TS Nguyễ Ngọc Mão
Ngô Phương bá
TS Võ Kim Cương
Nguyễn Hồng Vân
2001 909.82 G7.T4b.15, 16,17 5
1980 6622- 6623 Chuyện kể về những nền văn minh cổ EDWARD JAME 2002 930 G7.T4b.18,19 2
1981 1615- 1617 Lịch sử văn minh nhân loại.  GS.Vũ Dương Ninh
GVC. Nguyễn Văn Ánh
PTS. Đinh NGọc Bảo
PTS. Đỗ ĐÌnh Hãng
PGS. Nguyễn Quốc Hùng
PTS. Đinh Trung Kiên
PTS. Trần Văn La
PGS. Nguyễn Gia Phu
1997 909 G7.T4b.20,21,22 10
1982 3863, 3864, 3866 Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945- 1995 Quyển A GS. Nguyễn Anh Thái
PGS.PTS Đỗ Thanh Bình
PGS.PTS Vũ Ngọc Oanh
PGS.PTS Trần Thị Vinh
PTS.Đặng Thanh Toán
1998 909.82 G7.T4b.23, 24,25 4
1983 3867, 3869, 3870 Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945- 1995 Quyển B GS. Nguyễn Anh Thái
PGS.PTS Đỗ Thanh Bình
PGS.PTS Vũ Ngọc Oanh
PGS.PTS Trần Thị Vinh
PTS.Đặng Thanh Toán
1998 909.82 G7.T4b.26,27,28
1984 4705  Một thế kỉ văn minh nhân loại Trần Mạnh Thường
Bùi Xuân Mỹ
Phạm Minh Thảo
1999 909 G7.T4b.29 1
1985 6625 Lịch sử văn hóa Thế giới X.Carpusina
V. CARPUSIN
Dịch: Mai Lý Quảng
Đặng Trần Hạnh
Hoàng Giang
Lê Tâm Hằng
2002 909 G7.T4b.30 1
1986 8746 Thế giới phẳng Friedman
Nguyễn Quang A…dịch
2007 909.83 G7.T4b.31 1
1987 9323-9324 Người Trung Quốc và những căn bệnh Hà Tông Tư
Phạm Bá dịch
2007 951 G7.T4b.32,33 2
1988 9322 Người Trung Quốc và những hiểu lầm trong lịch sử Kỳ Ngạn Thần.
Dương Danh Dy dịch
2007 951 G7.T4b.34 2
1989 4131-4133 Lịch sử Nhật Bản. Phan Ngọc Liên
Nghiêm Đình Vỳ
Đinh Ngọc Bảo
Đỗ Thanh Bình
Trần Thị Vịnh
1997 G7.T4b.35, 36, 37 5
1990 1724 Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Trần Nghĩa
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.01 1
1991 1725 Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Trần Nghĩa
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.02 1
1992 1726 Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 3 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Trần Nghĩa
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.03 1
1993 1727 Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 4 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Trần Nghĩa
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.04 1
1994 1728 Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 5 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Trần Nghĩa
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.05 1
1995 1729 Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 6 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Trần Nghĩa
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.06 1
1996 1730 Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 7 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Trần Nghĩa
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.07 1
1997 1731 Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 8 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Trần Nghĩa
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.08 1
1998 1732 Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Nguyễn Đăng Na
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.09 1
1999 1733 Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Nguyễn Đăng Na
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.10 1
2000 1734 Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long – Hà Nội. Tập 3 Sưu tầm:
Lê Minh Khuê
PGS. TS. Nguyễn Đăng Na
Hồ Anh Thái
Nguyễn Thị Anh Thư
2010 895.9223 G7.T4c.11 1
2001 1735 Tuyển tập ký – tản văn Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 Sưu tầm:
PGS. TS. Nguyễn Đăng Điệp
ThS. Phạm Văn Ánh
Đoàn Ánh Dương
2010 895.9223 G7.T4c.12 1
2002 1736 Tuyển tập ký – tản văn Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 Sưu tầm:
PGS. TS. Nguyễn Đăng Điệp
ThS. Phạm Văn Ánh
Đoàn Ánh Dương
2010 895.9223 G7.T4c.13 1
2003 1737 Tuyển tập ký – tản văn Thăng Long – Hà Nội. Tập 3 Sưu tầm:
PGS. TS. Nguyễn Đăng Điệp
ThS. Phạm Văn Ánh
Đoàn Ánh Dương
2010 895.9223 G7.T4c.14 1
2004 10061 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 33 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
GS. Trần Nhâm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.01 1
2005 10062 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 35 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.02 1
2006 10063 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 36 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.03 1
2007 10064 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 37 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
GS. Trần Nhâm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.04 1
2008 10065 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 38 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.05 1
2009 10066 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 39 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.06 1
2010 10067 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 42 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.07 1
2011 10068 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 43 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.08 1
2012 10069 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 44 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.09 1
2013 10070 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 45 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.10 1
2014 10071 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 46 phần I GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.11 1
2015 10072 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 46 phần II GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.12 1
2016 10073 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 47 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.13 1
2017 10074 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 48 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.14 1
2018 10075 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 49 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.15 1
2019 10076 C.Mác và Anghen toàn tập Tập 50 GS. Nguyễn Đức Bình
GS. Đặng Xuân Kỳ
GS. PTS. Trần Ngọc Hiên
PGS. Hà Học Hợi
GS. PTS. Phạm Xuân Nam
ThS. Trần Đình Nghiêm
GS. Trần Xuân Trường
2004 335.43 G7.T5a.16 1
2020 VL 903 Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại Đại tá, TS. Phạm Gia Đức (cb)
Đại tá Nguyễn Duy Tường
Đại tá Võ Tá Tao
Cử nhân Bùi Thu Hương
2004 959.7041 G7.T5b.01 1
2021 1613- 1615 Một thời thanh niên xung phong giải Phóng miền Nam “phục vụ quên mình anh dũng xung phong lập công vẻ vang Văn hóa Sài Gòn 959.7 G7.T5b.02,03,04 4
2022 4125 -4127 Lịch sử Việt Nam từ 1975 -> nay. PGS.PTS Trần Bá Đệ 1998 959.7044 G7.T5b.05,06,07 5
2023 10578 Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt Nam Nhóm tri thức Việt biên soạn 2014 959.7 G7.T5b.08 1
2024 10591 Những trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử Nhóm tri thức Việt tuyển chọn 2014 959.7 G7.T5b.09 1
2025 11534 Chủ tịch Hồ Chí Minh với Hà Nội Thông tấn xã Việt Nam 2010 959.731 G7.T5b.10 1
2026 11571 Thiên sử vàng Điện Biên Phủ Thông tấn xã Việt Nam 2018 959.7041 G7.T5b.11 1
2027 11761 Thông tấn xã giải phóng Anh hùng 2020 959.7041 G7.T5b.12 1
2028 11767-11769 Niên giám thống kê ngành văn hóa, thể thao và du lịch 2020 34(v) 042 G7.T5b.13,14,15 3