Danh sách tài liệu tại phòng đọc mở Thư viện Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh
Sách và học liệu
09.09.2024
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh giới thiệu các tài liệu có trong phòng đọc mở tại Thư viện Nhà trường
DANH MỤC TỔNG SÁCH PHÒNG ĐỌC 1/6/2020 | |||||||
Stt | SĐKCB PM | Tên sách | Tác giả | Năm XB | Môn Loại | TT trên giá | TỔNG |
1 | 819, 820 | Thiết bị đầu cuối thông tin | Vũ Đức Thọ | 1999 | 0 04.7 | G1.T1a.01,02 | 2 |
2 | VL 791- 793 | Cơ sở kỹ thuật mạng internet | TS. Phạm Minh Việt TS. Trần Công Nhượng |
2001 | 0 04.67 | G1.T1a.03,04,05 | 3 |
3 | 6807- 6808 | Các quy định của pháp luật về tin học và Công nghệ thông tin | Nguyễn Nam Trung | 2001 | 0 04 | G1.T1a.06,07 | 2 |
4 | 6533-6535 | Không gian số hóa | Bùi Biên Hòa Trần Thanh Phương Đỗ Mạnh Cường Nguyễn Thanh Thịnh lê Thế Mẫu Trần Mạnh Tuấn |
2001 | 0 04 | G1.T1a.08,09,10 | 5 |
5 | 10000 | Tự học nhanh tin học văn phòng | Trí Việt – Hà Thành | 2008 | 004 . | G1.T1a.11 | 1 |
6 | 9288 | Hướng dẫn dạy nghề tin học văn phòng cho thanh thiếu niên học sinh sinh viên sau cai | Bộ Giáo dục – Đào tạo | 2008 | 004. 1 | G1.T1a.12 | 1 |
7 | 6885- 6886 | Tìm hiểu các loại đĩa CD- ROM, CD- R. | Lữ Đức Hào | 2002 | 00 4.5 | G1.T1a.13,14 | 2 |
8 | 6313-6315 | Mạng máy tính | Nguyễn Thị Kiều Duyên | 2001 | 0 04.67 | G1.T1a.15,16,17 | 4 |
9 | 9084 | Hướng dẫn thực hành Internet Explorer 5.5 và thiết kế trang Web với HTML bằng hình | Trương Quang Thiên | 2001 | 004. 67 | G1.T1a.18 | 1 |
10 | 6866- 6867 | 3500 địa chỉ Internet | Việt Nam guide | 2002 | 004. 67 | G1.T1a.19,20 | 2 |
11 | 6869 | Sổ tay kỹ thuật tin học Internet | Việt Nam guide | 2003 | 004. 67 | G1.T1a.21 | 1 |
12 | 8706 – 8708 | 5000 trang vàng internet | Trương Công Tuân | 2006 | 004. 67 | G1.T1a.22,23,24 | 5 |
13 | 6873 | Sổ tay kỹ thuật tin học Email | Việt Nam guide | 2001 | 004. 692 | G1.T1a.25 | 1 |
14 | 6098 | Microsoft office 2000 tự học excel | Đoàn Ngọc Đăng Linh | 2001 | 00 5.1 | G1.T1a.26 | 1 |
15 | 6777- 6779 | Kỹ nghệ phần mềm tập 1 | Pressman RoGers Ngô Trung Việt dịch |
2001 | 00 5.3 | G1.T1a.27,28,29 | 3 |
16 | 6780- 6782 | Kỹ nghệ phần mềm tập 2 | Pressman RoGers Ngô Trung Việt dịch |
2001 | 00 5.3 | G1.T1a.30,31,32 | 3 |
17 | VL 794, 797, 798 | Giới thiệu một số phần mềm dạy học | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2001 | 00 5.3 | G1.T1a.33,34,35 | 4 |
18 | 6887 | Photo shop 7-0 các tính năng xử lý ảnh cao cấp | Nguyễn Trường Sinh Phúc | 2002 | 0 04.3 | G1.T1a.36 | 1 |
19 | 8330 | Xử lý các lỗi thường gặp khi sử dụng máy tính PC | Hoàng Long | 2005 | 005.3 | G1.T1a.37 | 1 |
20 | VL 821- 822 | Kỹ thuật ghép nối máy vi tính | TS. Nguyễn Mạnh Giang | 2002 | 0 05.302 | G1.T1a.38,39 | 2 |
21 | 6754, 6757, 6758 | Bài tập lập trình cơ sở | Nguyễn Hữu Ngự | 2001 | 0 05.4 | G1.T1a.40,41,42 | 5 |
22 | 8329 | Visual basic.net | VN- Guide tổng hơp và biên dịch | 2003 | 005.4 | G1.T1a.43 | 1 |
23 | 8327 | Bí quyết và thủ thuật trong visual basic. Net | VN- Guide tổng hơp và biên dịch | 2004 | 005.4 | G1.T1a.44 | 1 |
24 | 8325 | Từng bước học lập trình Visual basic net | Phương Lan chủ biên Hoàng Đức Hải |
2005 | 005.4 | G1.T1a.45 | 1 |
25 | 8324 | Visual basic. Net toàn tập | Nguyễn Ngọc Tuấn Hồng Phúc |
2004 | 005.4 | G1.T1a.46 | 1 |
26 | 8323 | Visua Basic.net. Kỹ xảo lập trình | Phương Lan chủ biên Hoàng Đức Hải |
2004 | 005.4 | G1.T1a.47 | 1 |
27 | 8320 | Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net: Lập trình hướng đối tượng | Phạm Hữu Khang chủ biên Hoàng Đức Hải,Phương Lan hiệu đính |
2006 | 005.4 | G1.T1a.49 | 1 |
28 | 8322 | Ví dụ và bài tập Visual Basic.Net: Lập trình Windows Forms và tập tin |
Phạm Hữu Khang chủ biên Hoàng Đức Hải Phương Lan hiệu đính |
2006 | 005.4 | G1.T1a.50 | 1 |
29 | 6075-6077 | Ứng dụng căn bản WIndows98 | Trần Bảo Toàn | 2001 | 005.5 | G1.T1a.51,52,53 | 3 |
30 | 6084-6086 | Ứng dụng Access trong cơ sở dữ liệu | Nguyễn Xuân Phong | 2000 | 005.5 | G1.T1a.54,55,56 | 3 |
31 | 10514 | Người Lô Lô ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2011 | 305.8597 | G1.T1b.01 | 1 |
32 | 10515 | Người Phù Lá ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2011 | 305.8597 | G1.T1b.02 | 1 |
33 | 10517 | Người M.Nông ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2011 | 305.8597 | G1.T1b.03 | 1 |
34 | 10516 | Người Giáy ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2011 | 305.8597 | G1.T1b.04 | 1 |
35 | 10518 | Người La Chí ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2012 | 305.8597 | G1.T1b.05 | 1 |
36 | 10519 | Người Lự ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2012 | 305.8597 | G1.T1b.06 | 1 |
37 | 10906 | Người Gia Rai ở Tây Nguyên | Vũ Quốc Khánh | 2015 | 305.8597 | G1.T1b.07 | 1 |
38 | 10905 | người Khmer ở Nam Bộ Việt Nam | Nguyễn Khắc Cảnh | 2012 | 305.8597 | G1.T1b.08 | 1 |
39 | 10703 | Người Cor ở Việt Nam | Trần Tấn Vịnh Cao Chư |
2013 | 305.8597 | G1.T1b.09 | 1 |
40 | 10520 | Người Pà Thẻn ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2011 | 305.8597 | G1.T1b.10 | 1 |
41 | 10521 | Người Cơ Ho ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2013 | 305.8597 | G1.T1b.11 | 1 |
42 | 10522 | Người H Mông ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2013 | 305.8597 | G1.T1b.12 | 1 |
43 | 10447 | Người Xơ đăng ở Việt Nam | BS. Nguyễn Bảo Cương Trần Tấn Vịnh, Phạm Huy Đằng Phạm Đình An dịch Elisabeth Rosen hiệu đính |
2014 | 305.8597 | G1.T1b.13 | 1 |
44 | 10448 | Người Lào ở Việt Nam | Hoàng Thanh Lịch, Trần Bình Nguyễn Xuân Hồng dịch Mcpherson pridgen hiệu đính |
2014 | 305.8597 | G1.T1b.14 | 1 |
45 | 10449 | Người Mạ ở Việt Nam | Phạm Tuân Chu Thái Sơn Hoàng Trung Hiếu dịch Elisabeth hiệu đính |
2014 | 305.8597 | G1.T1b.15 | 1 |
46 | 10932 | Người Hrê ở Việt Nam | 2017 | 305.8597 | G1.T1b.16 | 1 | |
47 | 10859 | Người Giẻ – Triêng ở Việt Nam | 2016 | 305.8597 | G1.T1b.17 | 1 | |
48 | 10613 | Người Chu Ru ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2015 | 305.8597 | G1.T1b.18 | 1 |
49 | 10614 | Người Mảng ở Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 2015 | 305.8597 | G1.T1b.19 | 1 |
50 | 9839 | Cư dân FaiFo – Hội An trong lịch sử | Nguyễn Chí Trung | 2010 | 398.597 | G1.T1b.20 | 1 |
51 | 11407 | Văn hóa cổ truyền ở huyện Anh Sơn | Nguyễn Thanh Tùng | 2010 | 398.59742 | G1.T1b.21 | 1 |
52 | 10104 | Việc làm nhà quê tại Phú Yên | Trần Sĩ Huệ | 2010 | 630 | G1.T1b.22 | 1 |
53 | 9850 | Văn hóa ẩm thực. Người Thái đen Mường Lò | Hoàng Thị Hạnh | 2010 | 641.01 | G1.T1b.23 | 1 |
54 | 9918 | Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam | Trần Tấn Vịnh. | 2010 | 746.59752 | G1.T1b.24 | 1 |
55 | 11404 | Món ăn dân dã … | Hồ Xuân Tuyên | 2010 | 641.01598 | G1.T1b.25 | 1 |
56 | 11419 | Văn hóa ẩm thực của người… | Đỗ Thị Bảy | 2010 | 398.597 | G1.T1b.26 | 1 |
57 | 11423 | Địa danh ở tỉnh Ninh Bình | Đỗ Danh Gia | 2011 | 910.91597 | G1.T1b.27 | 1 |
58 | 11413 | Địa danh Bạc Liêu | Hồ Xuân Tuyên | 2011 | 910.59797 | G1.T1b.28 | 1 |
59 | 9842 | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay | Ngô văn Ban | 2010 | 910.95976 | G1.T1b.29 | 1 |
60 | 9838 | An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa |
Nguyễn Hữu Hiệp biên soạn |
2010 | 306.59791 | G1.T1b.30 | 1 |
61 | 11401 | Lượn Bách Giảo | Ma Ngọc Hướng | 2011 | 398.85972 | G1.T1b.31 | 1 |
62 | 10106 | Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt | Triều Nguyên | 2010 | 398.8597 | G1.T1b.32 | 1 |
63 | 9853 | Ca dao Việt Nam 1945-1975 | Nguyễn Nghĩa Dân. | 2010 | 398.8959 | G1.T1b.33 | 1 |
64 | 10080 | Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng | Chu Quang Trứ | 2009 | 726.597 | G1.T1b.34 | 1 |
65 | 10460 | Văn hóa Nghệ thuật dân tộc Việt Nam | GS. Hoàng Chương | 2014 | 306 | G1.T1b.35 | 1 |
66 | 4015, 4017, 4020 | Văn học dân gian Việt Nam. | Lê Chí Quế Võ Quang Nhơn Nguyễn Hùng Vĩ |
1998 | 398.2597 | G1.T1b.36,37,38 | 5 |
67 | 4069, 4070 | Văn hóa Đông Nam Á | Mai Ngọc Chừ | 1998 | 390.59 | G1.T1b.39,40,41 | 3 |
68 | 6593, 6595, 6596 | Tìm hiểu đặc trưng văn học- dân tộc của ngôn ngữ và tư duy người Việt |
PGS.TS Nguyễn Đức Tôn | 2002 | 398.597 | G1.T1b.42,43,44 | 5 |
69 | 5167 – 5169 | 265 câu hỏi & trả lời về tổ chức cán bộ | 1999 | 324.25971 | G1.T1c.01,02,03 | 5 | |
70 | 10440 | Những vấn đề cơ bản của chủ nghĩa khoa học tổ chức | PGS. TS. Nguyễn Bá Dương PGS. TS. Nguyễn Cúc TS. Đức Uy |
2012 | 324.25971 | G1.T1c.04 | 1 |
71 | 1260, 1264, 1267 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | GS. Kiều Xuân bá PGS. Lê Mậu Hãn Giảng viên: Trần Duy Khang |
1996 | 324.25971 | G1.T1c.05,06,07 | 5 |
72 | 8366 – 8368 | Hỏi đáp môn lich sử đảng Cộng sản Việt Nam | Bùi Kim Đính. Nguyễn Quốc Bảo |
2006 | 324.25971 | G1.T1c.08,09,10 | 8 |
73 | 3909 – 3911 | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử đảng cộng sản Việt Nam |
Phạm Văn Hùng Nguyễn Đức Chiến Đỗ Quang An |
1999 | 324.25971 | G1.T1c.11,12,13 | 5 |
74 | 716 – 718 | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử đảng | Bộ môn Mác Lê | 2002 | 324.25971 | G1.T1c.14,15,16 | 5 |
75 | 6656, 6657, 6661 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | GS Kiều Xuân Bá PGS Lê Mâu Hãn PGS Trần Duy Khang |
2002 | 324.25971 | G1.T1c.17,18,19 | 5 |
76 | 8159 – 8161 | Giáo trình Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam | PGS.NGND. Lê Hậu Hãn, PGS.TS. Trình Mưu, GS.TS. Mạch Quang Thắng đồng chủ biên PGS.TS. Vũ Quang Hiển, TS. Lê Văn Thai, TS. Ngô Quang Định, TS. Phạm Xuân Mĩ, PGS.TS. Ngô Đăng Tri, TS. Đinh Xuân Lý |
2006 | 324.25971 | G1.T1c.20,21,22 | 7 |
77 | VL 1772, 1773, 1775 | 82 năm Đảng Cộng Sản Việt Nam những Chặng đường lịch sử (1930 – 2012)\ | PGS. TS. Ngô Đăng Tri | 2012 | 324.25971 | G1.T1c.23,24,25 | 5 |
78 | 10685 -10686 | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | PGS. TS. Đinh Xuân Lý CN. Nguyễn Đăng Quang PGS. TS. Nguyễn Văn Thông PGS. TS. Ngô Đăng Tri PGS. TS. Nguyễn Văn Hảo TS. Ngô Quang Định |
2017 | 324.25971 | G1.T1c.26,27 | 3 |
79 | 7103 – 7105 | Tiến trình hội nhập Việt Nam – Asean | Đinh Xuân Lý | 2001 | 327 | G1.T1c.28,29,30 | 7 |
80 | 10446 | Một số vấn đề quan hệ quốc tế và đường lối đối ngoại của Đảng, nhà nước Việt Nam |
PGS. TS. Phạm Thành Dung TS. Nguyễn Thị Thúy Hà TS. Phạm Thanh Hà |
2012 | 327.597 | G1.T1c.31 | 1 |
81 | 8076 – 8078 | Các nghị quyết được thông qua tại kì họp thứ 8 Quốc hội Khóa XI |
Quốc hội nước CHXHCNVN |
2006 | 328.597 | G1.T1c.32,33,34 | 4 |
82 | VL 1664 | Kinh tế học vĩ mô | PGS. TS. Nguyễn Văn Dần | 2008 | 330 | G1.T1c.35 | 1 |
83 | VL 1659 | Bài giảng kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Ngọc | 2010 | 330 | G1.T1c.36 | 1 |
84 | VL 1662 | Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô | Nguyễn Văn Ngọc | 2010 | 330 | G1.T1c.37 | 1 |
85 | 5171, 5173 | Những quy định pháp luật về tuyển lao động và hợp đồng lao động |
2000 | 331.12 | G1.T1c.38,39 | 2 | |
86 | 6027 | Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm | Từ Lê | 2001 | 331.12 | G1.T1c.40,41,42 | 3 |
87 | 5933, 5934, 5938 | Hướng nghiệp Việt Nam | 2001 | 331.12 | G1.T1c.43,44,45 | 11 | |
88 | 6013- 6014 | Lao động việc làm và nguồn nhân lực ở Việt Nam 15 năm đổi mới |
Pascan Bergeret Alexandre Dormeier Freire Christophe Gironde Geoffrey B. Hain sworth Fiona Howell Lê Ngự Bình Nguyễn Hữu Dũng Trần Khánh Đức Trần Tiến Cường |
2001 | 331.12597 | G1.T1c.46,47 | 2 |
89 | 10441 | Kinh tế phát triển | Học viện chính trị – hành chính |
2013 | 332 | G1.T1c.48 | 1 |
90 | 6563 – 6565 | Sinh thái nhân văn. | Nguyễn Hoàng Trí | 2001 | 333.7 | G1.T1c.49,50,51 | 5 |
91 | 6716- 6717 | Quản lý môi trường . | PGS.TS Nguyễn Đức Khiển | 2002 | 333.7 | G1.T1c.52,53 | 2 |
92 | 6253 – 6255 | Những văn bản hướng dẫn về đất đai và nhà ở cho người lao động |
Luật gia Nguyễn Thu Hương | 2002 | 333.1 | G1.T1c.54,55,56 | 5 |
93 | 9011- 9012 | Kinh tế học môi trường | Philippe Bontems Gilles Rotillon Nguyễn Đôn Phước dịch |
2008 | 333.7 | G1.T1c.57,58 | 2 |
94 | 6536- 6538 | Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo. tập 1 |
Lại Văn Toàn Phạm Nguyên Long Phạm Thái Việt |
2001 | 324 | G1.T1c.59,60,61 | 3 |
95 | 6539- 6541 | Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo. tập 2 |
Lại Văn Toàn Phạm Nguyên Long Phạm Thái Việt |
2001 | 324 | G1.T1c.62,63,64 | 3 |
96 | 10439 | Về cải cách và mở cửa ở Trung Quốc | Lý Thiết Ánh | 2002 | 330.51 | G1.T1c.65 | 1 |
97 | 11677 | 90 năm Đảng Cộng Sản Việt Nam ( 1930- 2020) | 2019 | 324.25971 | G1.T1c.66 | 1 | |
98 | 957 – 958 | Các văn bản và quy định pháp luật mới về phòng, chống tệ nạn xã hội | 2004 | 344.597 | G1.T1d.01,02 | 2 | |
99 | 954 | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp |
Bộ Tài chính | 2005 | 343.597 | G1.T1d.03 | 1 |
100 | VL 1798 | Luật Giáo dục và những quy định mới nhất về chế độ, chính sách đối với giáo viên và học sinh, sinh viên năm 2016-2017 | Hữu Đại Hữu Thắng |
2016 | 344.597 | G1.T1d.04 | 1 |
101 | VL 999 | Hệ thống văn bản mới về quản lý, tuyển dụng bổ nhiệm quyền lợi, nghĩa vụ của cán bộ công chức | Luật gia Quốc Cường | 2006 | 344.597 | G1.T1d.05 | 1 |
102 | VL 996- 997 | Hỏi đáp chế độ, chính sách lao động – tiền lương – bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lưu Đức Cường | 2006 | 344.597 | G1.T1d.06,07 | 2 |
103 | VL 1897, 1898 | Luật bảo hiểm xã hội- luật bảo hiểm y tế. Bảo hiểm thất nghiệp và văn bản hướng dẫn mới nhất | Quang Minh | 2017 | 344.597 | G1.T1d.08, 09 | 2 |
104 | VL 1917, 1918 | Quy định chi tiết thi hành luật thi đua khen thưởng và hướng dẫn bình xét các danh hiệu thi đua, khen thưởng trong các cơ quan đơn vị, doanh nghiệp | Thu Phương | 2017 | 344.597 | G1.T1d. 10, 11 | 2 |
105 | VL 1911, 1912 | Quy định chuẩn về chuyên môn nghiệp vụ nhà giáo, giáo dục và chính sách quản lý tài chính trong trường học | Kim Phương | 2018 | 344.597 | G1.T1d. 12,13 | 2 |
106 | VL 1915, 1916 | Quy định tiêu chuẩn, bảo hiểm cháy nổ. Hướng dẫn công tác thanh tra áp dụng trọng tâm luật phòng cháy và chữa cháy đối với các cơ quan đơn vị | Hồ Lan | 2018 | 344.597 | G1.T1d. 14,15 | 2 |
107 | VL 1919, 1920 | Luật cán bộ, công chức, luật viên chức quy định về đào tạo, đánh giá và phân loại cán bộ, công chức, viên chức | Hữu Đại | 2018 | 344.597 | G1.T1d. 16,17 | 2 |
108 | VL 1905, 1906 | Sổ tay pháp luật về phòng, chống ma túy. Quy định về danh mục chất ma túy và tiền chất ma túy. Cách phòng chống ma túy trong cộng đồng và học đường | Vũ Thị Tươi | 2018 | 344.597 | G1.T1d. 18,19 | 2 |
109 | 6258-6260 | Quy định pháp luật về công văn giấy tờ trong các cơ quan tổ chức | Sưu tầm: Trần Nam Sơn Lê Hải Anh |
2001 | 344.597 | G1.T1d.20,21,22 | 3 |
110 | 6728, 6729 | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về chăm sóc, bảo vệ phụ nữ và trẻ em | Bộ Lao động- Thương binh và xã hội | 2002 | 344.597 | G1.T1d.23,24 | 2 |
111 | 5547 | Pháp lệnh thư viện | 2001 | 344.597 | G1.T1d.25 | 1 | |
112 | 8082- 8084 | Văn bản mới về thi đua, khen thưởng | 2006 | 344.597 | G1.T1d.26,27,28 | 3 | |
113 | 11559, 11560 | Luật khoa học công nghệ | 2013 | 344.597 | G1.T1d.29,30 | 2 | |
114 | 11549, 11550 | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành | Sưu tầm: Minh Ngọc | 2015 | 344.597 | G1.T1d.31,32 | 2 |
115 | 11563, 11564 | Luật Giáo dục | Sưu tầm: Minh Ngọc | 2016 | 344.597 | G1.T1d.33,34 | 2 |
116 | 11557, 11558 | Luật sở hữu trí tuệ | Sưu tầm: Minh Ngọc | 2017 | 344.597 | G1.T1d.35,36 | 2 |
117 | 11555, 11556 | Luật chuyển giao công nghệ | Sưu tầm: Minh Ngọc | 2017 | 344.597 | G1.T1d.37,38 | 2 |
118 | 11574 | Chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các cơ quan hành chính trực thuộc Bộ Văn hóa thể thao và du lịch. Tập 1 | Bộ Văn hóa, Thể thao và du lịch | 2018 | 343.597 | G1.T1d.39 | 1 |
119 | 11575 | Chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và du lịch. Tập 2 | Bộ Văn hóa, Thể thao và du lịch | 2018 | 343.597 | G1.T1d.40 | 1 |
120 | 11590- 11595 | Tài liệu về công tác phổ biến, giáo dục pháp luật | Bộ Văn hóa, Thể thao và du lịch | 2018 | 343.597 | G1.T1d.47 | 1 |
121 | 11596 | Các quy định pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế về quyền tác giả, về quyền liên quan | Cục bản quyền tác giả | 2018 | 344.597 | G1.T1d.41,42,43,44,45,47 | 1 |
122 | 6877, 6878 | Xử lý số liệu bằng thống kê toán học | Đào Hữu Hồ Nguyễn Thị Hồng Minh |
2002 | 005,5 | G1.T2a.01,02 | 5 |
123 | 6870- 6872 | Ứng dụng tin học trong sinh học | Chu Văn Mẫn | 2003 | 005,5 | G1.T2a.03,04,05 | 3 |
124 | 8318- 8319 | Tự học và thực hành quản trị hệ thống SQL server 2000 | Nguyễn Ngọc Tuấn Hồng Phúc |
2005 | 005.74 | G1.T2a.06,07 | 2 |
125 | 8328 | Quản lý CSDL với Microsoft SQL Server 2005 | Nguyễn Nam Thuận Lữ Đức Hào |
2006 | 005.74 | G1.T2a.08 | 1 |
126 | 9344 | Tự học nhanh Powerpoint 2003 | Trí Việt, Hà Thành | 2008 | 005. 5 | G1.T2a.09 | 1 |
127 | 6091-6093 | Hướng dẫn phòng chống virus trong tin học một cách hiệu quả | KS Nguyễn Viết Linh KS Nguyễn Quang Tuấn |
2001 | 005. 8 | G1.T2a.10,11,12 | 3 |
128 | 6880- 6884 | Virus học | 2001 | 616V.05 | 2 | ||
129 | 8722, 8723, 8725 | Tự học bảo mật và quản trị mạng trong 10 tiếng | Đông Dương | 2007 | 005. 8 | G1.T2a.13,14,15 | 5 |
130 | 9341 | Mẹo vặt khắc phục sự cố trên máy vi tính | Trí Việt, Hà Thành | 2008 | 005. 8 | G1.T2a.16 | 1 |
131 | 804-806 | Băng hình băng tiếng trong dạy học | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2000 | 006. 5 | G1.T2a.17,18,19 | 5 |
132 | 6082- 6083 | Auocard lệnh và tính năng căn bản | Lê Ngọc Cương | 2001 | 006. 6 | G1.T2a.20,22 | 2 |
133 | 6104, 6105 | Hướng dẫn thiết kế trang web với Dream weaver dành cho mọi người | Đỗ Duy Việt | 2000 | 6.7 | G1.T2a.23,24 | 2 |
134 | 6101-6103 | Nhập môn thiết kế web và email căn bản cho người mới bắt đầu |
Nguyễn Xuân Phong | 2001 | 0 06.7 | G1.T2a.25,26,27 | 5 |
135 | 8326 | Sử dụng Php và my SQL. thiết kế wed động | Nguyễn Trường Sinh chủ biên Lê Minh Hoàng Hoàng Đức Hải |
2005 | 006.7 | G1.T2a.28 | 1 |
136 | 3322, 3324 | Thế giới những điều kỳ thú tập 1 | Jack Gfiffin Beverly JudyLarson StevenOtfinoski Lewis K. Parker Venetoschei Người dịch: Phan Linh Lan |
1997 | 001.94 | G1.T2a.29,30,31 | 2 |
137 | 3325 – 3327 | Thể giới những điều kỳ thú tập 2 | Jack Gfiffin Beverly JudyLarson StevenOtfinoski Lewis K. Parker Venetoschei Người dịch: Phan Linh Lan |
1997 | 001.94 | G1.T2a.31,32,33 | 3 |
138 | 6307, 6308,6310 | Khoa học với đoán giải tương lai | Lê Giảng | 2002 | 133 | G1.T2a.34,35,36 | 3 |
139 | VL 1143 | Phong thủy để có một cuộc sống hạnh phúc và bình an |
Lillian Too Dịch: Nguyễn Mạnh Thảo First News |
2007 | 133 | G1.T2a.37 | 1 |
140 | VL 1145- 1146 | Phong thủy cho văn phòng | Sharon Stasney Nguyễn Mạnh Thảo dịch |
2007 | 133 | G1.T2a.38,39 | 2 |
141 | 11620, 11672 | Tối ưu hóa quản trị tri thức số | Nguyễn Hoàng Sơn chủ biên | 2019 | 1.4 | G1.T2a.40, 41 | 2 |
142 | 9922 | Then Tày | Nguyễn Thị Yên. | 2010 | 309.597 | G1.T2b.01 | 1 |
143 | 9943 | Tục cưới xin của dân tộc Tày | Triều Ân. Hoàng Quyết |
2010 | 390.597 | G1.T2b.02 | 1 |
144 | 10079 | Lễ lệ – lễ hội ở Hội An | Chi hội văn nghệ Hội An | 2009 | 390.59752 | G1.T2b.03 | 1 |
145 | 10082 | Văn hoá làng trên đất Thiên Bản vùng Đồng bằng sông Hồng |
Bùi Văn Tam | 2010 | 390.5973 | G1.T2b.04 | 1 |
146 | 10081 | Hầu bóng lễ thức dân gian trong thờ mẫu – thần tứ phủ ở MB |
Hồ Đức Thọ | 2010 | 390.597 | G1.T2b.05 | 1 |
147 | 11427 | Tục thần thờ độc cước ở làng núi Sầm Sơn, Thanh Hóa |
Hoàng Minh Tường | 2010 | 398.597 | G1.T2b.06 | 1 |
148 | 11418 | Lời cúng thần của dân tộc Ê đê | Trương Bi | 2010 | 390.59765 | G1.T2b.07 | 1 |
149 | 11414 | Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên | Dương Thái Nhơn | 2011 | 390.59755 | G1.T2b.08 | 1 |
150 | 9848 | Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây | TS. Lê Thị Hiền | 2010 | 390.59732 | G1.T2b.09 | 1 |
151 | 10092 | Hải Phòng Thành hoàng và lễ phẩm | Ngô Đăng Lợi | 2010 | 390.59735 | G1.T2b.10 | 1 |
152 | 10093 | Chè món ngọt dân gian cổ truyền | Phạm Hòa | 2010 | 390.59735 | 1 | |
153 | 9910 | Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên | Lương Thị Đại. Lò Xuân Hinh |
2010 | 392.55972 | G1.T2b.11 | 1 |
154 | 9852 | Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận |
Phan Quốc Anh. | 2010 | 392.59758 | G1.T2b.12 | 1 |
155 | 10107 | Tang lễ của nguời Thái ở Nghệ An | Quán Vi Miên | 2010 | 393.59742 | G1.T2b.13 | 1 |
156 | 9920 | Tang lễ cổ truyền người Mường | Bùi Hy Vọng | 2010 | 393.597 | G1.T2b.14 | 1 |
157 | 11415 | Tang ma của người H Mông ở suối Giàng | Nguyễn Mạnh Hùng | 2010 | 398.597 | G1.T2b.15 | 1 |
158 | 11417 | Lễ hội nàng hai của người Tày | Nguyễn Thị Yên | 2011 | 394.26597 | G1.T2b.16 | 1 |
159 | 9862 | Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên – Huế | Tôn Thất Bình | 2010 | 394.59749 | G1.T2b.17 | 1 |
160 | 10097 | Trò diễn trong lễ hội dân gian…BB | Đặng Hoài Thu | 2010 | 394.59749 | 1 | |
161 | 9861 | Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ H’ Mông | Lê Trung Vũ | 2010 | 398.2597 | G1.T2b.18 | 1 |
162 | 11402 | Sử thi tây nguyên và cuộc sống đương đại | Phan Đăng Nhật | 2010 | 398.25976 | G1.T2b.19 | 1 |
163 | 9914 | Ca dao dân ca Thái Nghệ An Tập 1. Ca dao | Quán Vi Miên sưu tầm và dịch | 2010 | 398.25974 | G1.T2b.20 | 1 |
164 | 9840 | Lượn nàng ơi | Triệu Thị Mai | 2010 | 398.2597 | G1.T2b.21 | 1 |
165 | 10099 | Văn học dân gian Điện Bàn | Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe |
2010 | 398.2597 | G1.T2b.22 | 1 |
166 | 10077 | Nghi lễ truyền thống của người Bu Nông (M` Nông) | Tô Đông Hải | 2009 | 395.597 | G1.T2b.23 | 1 |
167 | 10090 | Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên | Vũ Tiến Kỳ | 2010 | 398.25973 | G1.T2b.24 | 1 |
168 | 9935 | Truyện Khun Chương = Lai Khủn Chưởng | Quán Vi Miên chur biên Lô Khánh Xuyên Sầm Văn Bình |
2010 | 398.2597 | G1.T2b.25 | 1 |
169 | 10091 | Hát – kể truyện cổ Raglai | Nguyễn Hải Liên | 2010 | 398.2597 | G1.T2b.26 | 1 |
170 | 9841 | Khảo cứu về lễ hội hát dậm (Quyển Sơn) | Lê Hữu Bách | 2010 | 398.25974 | G1.T2b.27 | 1 |
171 | 9847 | Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung Bộ |
Nguyễn Định | 2010 | 398.25975 | G1.T2b.28 | 1 |
172 | 9837 | Phặt Phòong ( Quấn quýt) | Hoàng Thị Cấp sưu tầm và dịch |
2010 | 398.25972 | G1.T2b.29 | 1 |
173 | 9844 | Hơamon Bahnar GiơLơng | Hà Giao Đình Lưu sưu tầm và biên dịch |
2010 | 397.2597 | G1.T2b.30 | 1 |
174 | 11408 | Truyện cổ dân gian Nam Sách | Nguyễn Hữu Phách | 2010 | 398.25974 | G1.T2b.31 | 1 |
175 | 11403 | Mường Bôn huyền thoại | Quán Vi Miên | 2010 | 398.25974 | G1.T2b.32 | 1 |
176 | 9857 | Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây Nguyên | Phạm Nhân Thành | 2010 | 398.25974 | G1.T2b.33 | 1 |
177 | 10083 | Sử thi tộc người Stiêng | Phan Xuân Viện Phùng Thị Thanh Lài Điểu Mí Điểu Hích |
2010 | 398.25974 | G1.T2b.34 | 1 |
178 | 10100 | Hày xổng phí = khóc tiễn đưa | La Quán Miêu | 2010 | 1 | ||
179 | 6791 – 6793 | Vững bước trên con đường đã chọn | Hội đồng Lý luân Trung Ương |
2002 | 335.43 | G1.T2c.01,02,03 | 5 |
180 | 6559 – 6561 | Đại hội 16 Đảng cộng sản Trung Quốc những điều ít được công bố | Nguyễn Văn Lập | 2002 | 335.4345 | G1.T2c.04,05,06 | 5 |
181 | 6553 – 6555 | Một vài Tài liệu tham khảo về Đảng cộng sản Trung Quốc |
Nguyễn Văn Lập | 2002 | 335.4345 | G1.T2c.07,08,09 | 5 |
182 | 7270 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Hội đồng TW bs Giáo trình | 2003 | 335.43461 | G1.T2c.10,11 | 2 |
183 | 8180,8181, 8184 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh | PGS.TS. Mạch Quang Thắng chủ biên PGS. Lê Mậu Hãn TS. Vũ Quang Hiển TS. Phạm Ngọc Anh PGS.TS. Ngô Đăng Tri PGS.TS. Bùi Đình Phong TS. Ngô Văn Thạo |
2006 | 335.43461 | G1.T2c.12,13,14 | 7 |
184 | 10697 – 10699 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh | PGS. TS. Phạm Ngọc Anh (Cb) GS. TS. Mạch Quang Thắng GS. TS Nguyễn Ngọc Cơ PGS. TS. Vũ Quang Hiển TS. Lê Văn Thịnh |
2017 | 335.43461 | G1.T2c.15,16,17 | 5 |
185 | 1275, 1279. 1287 | Triết học tập 1 | PGS. Vũ Ngọc Phan PGS.PTS. Nguyễn Ngọc Long PGS.PTS Nguyễn Hữu Vui Doãn Chính |
1996 | 335.43071 | G1.T2c.18,19,20 | 4 |
186 | 1303, 1306, 1308 | Triết học tập 2 | PGS.TS Nguyễn Hữu Vui PGS. Vũ Ngọc Pha PGS.PTS Nguyễn Ngọc Long PTS. Phạm Ngọc Thanh PTS. Nguyễn Văn Tâ |
1996 | 335.43071 | G1.T2c.21,22,23 | 5 |
187 | 1320, 1324, 1325 | Triết học tập 3 | PGS.TS Nguyễn Ngọc Long PGS.PTS Nguyễn hữu Vui PGS. Vũ NGọc Pha PGS.PTS Lê Hữu Nghĩa PTS.Vũ Văn Thuấn PTS. Nguyễn Quang Điển PTS. Trần Phúc Thăng |
1996 | 335.43071 | G1.T2c.24,25,26 | 5 |
188 | Triết học Mác- Lê Nin tập 1 | 1996 | 335.43076 | 4 | |||
189 | 1195, 1197, 1205 | Triết học Mác- Lê Nin tập 2 | PGS.PTS Nguyễn Hữu Vui Mai Văn Bính PTS. Nguyễn Văn Tân PGS. Vũ Ngọc Pha Đoàn Quang Thọ PTS. Lê Anh Sắc Nguyễn Văn Thiệu |
1996 | 335.43076 | G1.T2c.27,28,29 | 4 |
190 | 3889, 3890, 3893 | Hướng dẫn ôn tập môn triết học Mác – Lênin | Phạm Văn Hùng Vương Tất Đạt Mai Văn Bính Phạm Kế Thể |
1998 | 335.43976 | G1.T2c.30,31,32 | 5 |
191 | 4191, 4194, 4199 | Triết học Mác Lê nin | Hội đồng Trung Ương | 1999 | 335.43071 | G1.T2c.33,34,35 | 3 |
192 | 6678, 6683, 6684 | Triết học Mác Lê nin | GS.TS Nguyễn Hữu Vui GS.TS Nguyễn Ngọc Long PGS.TS Vũ Tình TS Trần Văn Thụy TS Vương Tất Đạt TS Dương Văn Thịnh PGS.TS Đoàn Quang Thọ TS Nguyễn Như Hải PGS.TS Trương Giang Long TS Đoàn Đức Hiếu CN Nguyễn Đăng Quang |
2002 | 335.43071 | G1.T2c.36,37,38 | 5 |
193 | 746, 747, 753 | Hướng dẫn ôn tập môn triết | Bộ môn Mác Lê | 2002 | 335.43076 | G1.T2c.39,40,41 | 6 |
194 | 844, 845, 848 | Đề cương các môn khoa học Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Bộ Giáo dục và đào tạo | 2003 | 335.43076 | G1.T2c.42,43,44 | 5 |
195 | 8173 – 8175 | Giáo trình Triết học Mác Lê nin | GS.TS. Nguyễn Ngọc Long, GS.TS. Nguyễn Hữu Vui đồng chủ biên PGS.TS. Vũ Tình PGS.TS.Trần Văn Thụy TS. Vương Tất Đatj TS. Dương Văn Thịnh PGS.TS.Đoàn Quang Thọ TS. Nguyễn Như Hải PGS.TS.Trương Giang Long PGS.TS.Đoàn Đức Hiêu TS. Phạm Văn Sinh ThS. Vũ THanh Bình CN. Nguyễn Đăng Quang |
2006 | 335.43071 | G1.T2c.45,46,47 | 8 |
196 | 8373, 8380, 8381 | Hỏi đáp triết học Mác lênin | PGS.TS. Trân Văn Phóng. PGS.TS. Nguyễn Thế Kiệt |
2006 | 335.43076 | G1.T2c.48,49,50 | 8 |
197 | VL 1660 | Giáo trình triết học Mác – Lê nin. Chủ nghĩa duy vật biện chứng Tập I |
PGS. TS. Vũ Trọng Dung PGS. TS. Lê Doãn Tá PGS. TS. Lê Thị Thủy |
2012 | 335.43071 | G1.T2c.51 | 1 |
198 | VL 1658 | Giáo trình triết học Mác – Lê nin. Chủ nghĩa duy vật lịch sử Tập II |
PGS. TS. Vũ Trọng Dung PGS. TS. Lê Doãn Tá PGS. TS. Lê Thị Thủy |
2012 | 335.43071 | G1.T2c.52 | 1 |
199 | 10692 – 10694 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin | PGS. TS. Nguyễn Viết Thông TS. Phạm Văn Sinh GS. TS Phạm Quang Phan PGS. TS Vũ Tình PGS. TS. Đoàn Đức Hiếu PGS. TS. Đào Phương Liên TS. Dương Văn Duyên TS. Trần Hùng Cn. Nguyễn Đăng Quang |
2016 | 335.43071 | G1.T2c.53,54,55 | 5 |
200 | 6618- 6619 | Lịch sử chủ nghĩa tư bản từ 1500-2000 | Beaud Michel Huyền Giang dịch |
2002 | 330.1209 | G1.T2c.56,57 | 2 |
201 | 7132- 7133 | Thị trường du lịch | PTS Nguyễn Văn Lưu | 1998 | 338.4 | G1.T2c.58,59 | 2 |
202 | VL 1886 – 1887 | 70 năm thi đua yêu nước 1948 – 2018 | Ban thi đua yêu nước | 2018 | 302.09597 | G1.T2c.60,61 | 2 |
203 | 11673- 11675 | Nguyên tắc ngoại giao Hồ Chí Minh và sự vận dụng của Đảng ta | Nguyễn Thị Luận, Nguyễn Thị Thanh Nga ( đồng chủ biên) | 2015 | 335.4346 | G1.T2c.62, 63, 64 | 3 |
204 | VL 1663 | Công sở và điều hành công sở trong công Cuộc đổi mới và phát triển đất nước | Luật sư Vũ Đình Quyền Trương Công Lý |
2007 | 352.2 | G1.T2d.01 | 1 |
205 | 3319 – 3320 | Luật hôn nhân và gia đình | Thạc sỹ Nguyễn Văn Cừ Ngô Thị Hường PTS. Hà Thị Mai Hiên Hiệu đính: Đinh Trung Tụng |
1998 | 346.59701 | G1.T2d.02,03 | 2 |
206 | 7119- 7120 | Tìm hiểu luật hôn nhân & gia đình năm 2000 | Thạc sĩ luật học:Trần Minh Hưởng Thạc sĩ luật học: Nguyễn Văn Yên Cử nhân luật: Trần Ngọc Thanh |
2001 | 345.59701 | G1.T2d.04,05 | 2 |
207 | 5178- 5179 | Pháp lệnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí và văn bản hướng dẫn thi hành |
1998 | 345.597 | G1.T2d.06,07 | 2 | |
208 | 7126- 7127 | Tìm hiểu tội xâm phạm tính mạng sức khỏe danh dự nhân phẩm con người |
Trần Minh Hưởng | 2002 | 345.597 | G1.T2d.08,09 | 2 |
209 | 10291 | Sổ tay công tác phòng chống tham nhũng | TS. Nguyễn Quốc Hiệp (cb) TS. Nguyễn Tuấn Khanh ThS. Trần Văn Long CN. Nguyễn Đăng Hạnh |
2013 | 345.597 | G1.T2d.10 | 1 |
210 | 10292 | Tài liệu tham khảo về phòng chống tham nhũng | TS. Đinh Văn Minh ThS. Trần Văn Long CN. Nguyễn Đăng Hạnh |
2013 | 345.597 | G1.T2d.11 | 1 |
211 | 10290 | Tài liệu bồi dưỡng về phòng chống tham nhũng | TS. Nguyễn Quốc Hiệp, TS. Nguyễn Tuấn Khanh đồng chủ biên ThS. Trần Văn Long ThS. Lê Thị Thúy ThS. Tạ Thu Thủy CN. Nguyễn Thị Thu Nga |
2013 | 345.597 | G1.T2d.12 | 1 |
212 | 1418 | Soạn thảo và xử lý văn bản trong công tác của cán bộ quản lý. |
Nguyễn Văn Thâm | 1992 | 351 | G1.T2d.13 | 1 |
213 | 6028 – 6030 | Phương pháp soạn thảo hợp đồng kinh tế thương mại | Hồ Ngọc Cẩn. | 2000 | 351 | G1.T2d.14,15,16 | 3 |
214 | 5181 | Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính | TSKH Nguyễn Văn Thâm TS Lưu Kiếm Thanh TS Lê Xuân Lam Ths Bùi Xuân Lự |
2000 | 351 | G1.T2d. 17 | 1 |
215 | VL 780 | Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính | PGS. TS. Nguyễn Văn Thâm TS. Lưu Kiếm Thanh TS. Lê Xuân Lam ThS. Bùi Xuân Lự |
2001 | 351 | G1.T2d.18 | 1 |
216 | 9083 | Kỹ thuật soạn thảo và các mẫu văn bản dùng cho khối hành chính sự nghiệp, các tổ chức Đảng và đoàn thể |
Nguyễn Văn thông. | 2006 | 351 | G1.T2d.19 | 1 |
217 | 10875, 10877, 10878 | Những vấn đề cơ bản về quản lý hành chính nhà nước | Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | 2017 | 352.2 | G1.T2d.20,21,22 | 5 |
218 | 5174- 5175 | Những quy định pháp luật về công tác thanh tra | Luật sư Trần Văn Sơn | 2000 | 352.8 | G1.T2d.23,24 | 2 |
219 | 602 | Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm | PGS. TS. Nguyễn Xuân Yêm | 2001 | 364 | G1.T2d.25 | 1 |
220 | VL 1842 – 1844 | Giáo trình lý luận và phương pháp công tác lưu trữ | Chu Thị Hậu | 2016 | 351 | G1.T2d.26,27,28 | 5 |
221 | VL 1835, 1837, 1838 | Văn bản quản lý nhà nước những vấn đề lý luận và kỹ thuật soạn thảo | Triệu Văn Cường, Nguyễn Cảnh Đương Lê văn In, Nguyễn Mạnh Cường |
351 | G1.T2d.29,30,31 | 5 | |
222 | 11803-11807 | Đề án tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về văn hóa, gia đình giai đoạn 2021- 2016 | Bộ văn hóa, thể thao và du lịch | 2022 | 346.59701 | G1.T2d.32,33,34 | 5 |
223 | 5543-5545 | Thông tin thư mục khoa học. | Vũ Văn Nhật | 1999 | 0 10 | G1.T3a.01,02,03 | 5 |
224 | 8668- 8669 | Thư viện học đại cương | Nguyễn Yến Vân Vũ Dương Thúy Ngà |
2006 | 0 20 | G1.T3a.04,05 | 2 |
225 | 8659- 8661 | Đọc hiểu tiếng anh chuyên ngành Thư viện thông tin |
Dương Thị Thu Hà | 2006 | 0 20 | G1.T3a.06,07,08 | 3 |
226 | 10490-10491 | Hướng dẫn xây dựng thư viện điện tử bằng phần mềm mã nguồn mở |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai ThS. Nguyễn Thị Kim Loan ThS. Phạm Quang Quyền Hiệu đính: PGS. TS. Đoàn Phan Tân, ThS. Đỗ Văn Hùng |
2014 | 025. 04 | G1.T3a.09,10 | 2 |
227 | 10482-10484 | Tổ chức thông tin | Arlene G.Taylor Daniel N. Joudrey Hiệu đính bản dịch: Nghiêm Xuân Huy |
2014 | 025 . | G1.T3a.11,12,13 | 3 |
228 | 8664- 8665 | Định chủ đề tài liệu | Vũ Dương Thúy Ngà | 1995 | 0 25.4 | G1.T3a.14,15 | 2 |
229 | 4762- 4764 | Phân loại và tổ chức mục lục phân loại. | Tạ Thị Thịnh | 1999 | O25.4 | G1.T3a.16,17,18 | 3 |
230 | 8662 | Phân loại tài liệu | Vũ Dương Thúy Ngà | 2004 | 0 25.4 | G1.T3a.19 | 1 |
231 | 10492 | Kỹ năng biên mục mô tả MARC21 – AACR2 – ISBD | ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai ThS. Nguyễn Thị Kim Loan ThS. Phạm Thị Minh Tâm Hiệu đính: ThS.Nguyễn Thị Thanh Vân |
2014 | 025. 4 | G1.T3a.20,21 | 2 |
232 | 8666 | Hướng dẫn sử dụng thư viện thông tin | Nguyễn Thị Lan Thanh Nguyễn Tiến Hiển |
2004 | 0 25.5 | G1.T3a.22 | 1 |
233 | 10487-10489 | Phân loại và biên mục | Lois Mai Chan Dịch: Phạm Thị Thanh ThS. Nguyễn Thị Nhị ThS. Nguyễn Thị Hạnh ThS. Vũ Xuân Oanh ThS. Vũ Thị Yến Nga CN. Nguyễn Hoài Thu Hiệu đính: ThS. Nguyễn Thị Kim Loan |
2014 | 025. 5 | G1.T3a.23,24,25 | 3 |
234 | 10485-10486 | Kỹ năng công tác bạn đọc | ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai ThS. Nguyễn Thị Kim Loan ThS. Nguyễn Ngọc Nguyên Hiệu đính: TS. Chu Ngọc Lâm |
2014 | 025. 5 | G1.T3a.26,27 | 2 |
235 | 6700-6701 | Tổ chức và bảo quản vốn tài liệu | Nguyễn Tiến Hiển Kiều Văn Hốt |
2005 | 0 25.8 | G1.T3a.28,29 | |
236 | 10480-10481 | Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu | ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai ThS. Nguyễn Thị Kim Loan ThS. Trần Thị Hoàn Anh Hiệu đính: ThS. Nguyễn Thị Kim Loan Nguyễn Thị Hạnh |
2014 | 025. 8 | G1.T3a.30,31 | 1 |
237 | 8672-8673 | Quản lý Thư viện và trung tâm thông tin | Th.s Nguyễn Tiến Hiển TS Nguyễn Thị Lan Anh |
2002 | 0 27 | G1.T3a.32,33 | 2 |
238 | VL 1913, 1914 | Cẩm nang công tác thư viện | Nguyễn Phương | 2017 | 27 | G1.T3a.34,35 | 2 |
239 | 11572 | 100 năm thư viện Quốc gia Việt Nam 1917- 2017 | Kiều Thúy Nga | 2017 | 20.9 | G1.T3a.36 | 1 |
240 | 3310- 3312 | Báo chí những vấn đề lý luận và thực tiễn | Hà Minh Đức | 1997 | 70.4 | G1.T3a.37,38,39 | 3 |
241 | 10564, 10565, 10566 | Hệ thống các quy định hiện hành về xuất bản | Bộ thông tin và truyền thông |
2015 | 070. 5 | G1.T3a. 40, 41,42 | 3 |
242 | 9915 | Ca dao dân ca Thái Nghệ An Tập 2. Dân ca | Quán Vi Miên sưu tầm và dịch |
2010 | 398.25974 | G1.T3b.01 | 1 |
243 | 9937 | Ca dao dân ca đất Quảng | Hoàng Hương Việt. Bùi Văn Tiếng chủ biên |
2010 | 398.25975 | G1.T3b.02 | 1 |
244 | 9859 | Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Mường Thải, huyện Phù Yên tỉnh Sơn La | Đinh Văn Ân | 2010 | 398.59718 | G1.T3b.03 | 1 |
245 | 10105 | Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam | Bùi Văn Tam | 2010 | 398.2597 | G1.T3b.04 | 1 |
246 | 9917 | Quam Tô Mương ( Truyện kể biên niên sử của người Thái đen ở Vùng Tây Bắc) | Nguyễn Văn Hoà. | 2010 | 398.2597 | G1.T3b.05 | |
247 | 9864 | Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 1: Đồng dao | Nguyễn Tú | 2010 | 398.25745 | G1.T3b.06 | 1 |
248 | 9866 | Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 3: Phong tục tập quán | Nguyễn Tú | 2010 | 398.25975 | G1.T3b.07 | 1 |
249 | 10102 | Chương Han | Vương Trung | 2010 | 398.2597 | G1.T3b.08 | 1 |
250 | 9851 | Giai thoại đất Quảng | Hoàng Hương Việt. | 2010 | 398.25975 | G1.T3b.09 | 1 |
251 | 9868 | Truyện cổ Raglai | Chamaliaq Riya Tiẻng Trần Kiêm Hoàng |
2010 | 398.2597 | G1.T3b.10 | 1 |
252 | 10108 | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế Tập 1: thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn |
Triều Nguyên. | 2010 | 398.25975 | G1.T3b.11 | 1 |
253 | 10704 | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo | Trần Đình Ngôn | 2010 | 398.2597 | G1.T3b.12 | 1 |
254 | 11424 | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 2: truyện cười, truyện Trạng và giai thoại |
Triều Nguyên | 2010 | 398.25977 | G1.T3b.13 | 1 |
255 | 11425 | Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại | Nguyễn Đức Hạnh | 2011 | 398.2 | G1.T3b.14 | 1 |
256 | 11409 | Truyện cổ Pa Cô | Trần Nguyễn Khánh Phong | 2011 | 398.29549 | G1.T3b.15 | 1 |
257 | 9854 | Văn hóa truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng |
Triệu Thị Mai | 2010 | 398.59712 | G1.T3b.16 | 1 |
258 | 9867 | Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 4: Văn học dân gian |
Nguyễn Tú | 2010 | 398.59745 | G1.T3b.17 | 1 |
259 | 9865 | Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập 2: Lời ăn tiếng nói |
Nguyễn Tú | 2010 | 398.59745 | G1.T3b.18 | 1 |
260 | 9916 | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn | Triều Nguyên. | 2010 | 398.2597 | G1.T3b.19 | 1 |
261 | 9870 | Văn hóa dân gian dân tộc Ta – Ôih, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
Nguyễn Thị Sửu Trần Hoàng |
2010 | 398.59749 | G1.T3b.20 | 1 |
262 | 9869 | Văn hóa dân gian người Kháng ở Tây Bắc | Trần Hữu Sơn chủ biên Bùi Quốc Khánh Phạm Công Hoan Nguyễn Văn Ngự Nguyễn Thị Minh Tú |
2010 | 398.597 | G1.T3b.21 | 1 |
263 | 11407 | Cổ truyền ở huyện Anh Sơn | Nguyễn Thanh Tùng | 2010 | 398.59742 | G1.T3b.22 | 1 |
264 | 11406 | Đan Phượng nghìn xưa | Minh Nhương | 2010 | 398.59732 | G1.T3b.23 | 1 |
265 | 10084 | Văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân | Nguyễn Dình Chúc | 2010 | 398.59755 | G1.T3b.24 | 1 |
266 | 10095 | Múa Thiên Cẩu | Trần Văn An | 2010 | 398.597 | G1.T3b.25 | 1 |
267 | 11400 | Văn hóa dân gian Vĩnh Yên | trần Gia Linh | 2010 | 398.59723 | G1.T3b.26 | 1 |
268 | 11398 | Văn hóa xứ quảng một góc nhìn | Võ Văn Hòe | 2010 | 398.59752 | G1.T3b.27 | 1 |
269 | 9941 | Không gian văn hoá nhà cổ Hội An | Trần Ánh. | 2010 | 398.59752 | G1.T3b.28 | 1 |
270 | 10098 | Văn hoá người Chăm H’roi tỉnh Phú Yên | Lê Thế Vịnh | 2010 | 398.59755 | G1.T3b.29 | 1 |
271 | 9923 | Văn hoá làng truyền thống người Chăm | Sử Văn Ngọc. | 2010 | 398.59758 | G1.T3b.30 | 1 |
272 | 9860 | Văn hóa dân gian xã Tịnh Khê | Cao Chư | 2010 | 398.59753 | G1.T3b.31 | 1 |
273 | 10085 | Văn hoá dân gian xã Vân Tụ | Phan Bá Hàm | 2010 | 398.59742 | G1.T3b.32 | 1 |
274 | 10087 | Nghi lễ vía trùa của người Mường | Hoàng Anh Nhân | 2010 | 398.597 | G1.T3b.33 | 1 |
275 | 9930 | Văn hoá dân gian vùng Đồng Tháp Mười | Nguyễn Hữu Hiếu | 2010 | 398.59789 | G1.T3b.34 | 1 |
276 | 9932 | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình |
Mai Đức Hạnh. Đỗ Thị Bảy |
2010 | 398.59739 | G1.T3b.35 | 1 |
277 | 1245-1247 | Kinh tế chính trị Mác- Lê nin | Bộ Giáo dục Đào tạo | 1997 | 335.41207 | G1.T3c.01,02,03 | 4 |
278 | 3955, 3956, 3958 | Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị mác lênin | PTS.Vũ Hồng Tiến Thạc sĩ Nguyễn Văn Phúc Nguyễn Ngọc Trợ |
1998 | 335.41208 | G1.T3c.04,05,06 | 4 |
279 | VL 720- 730 | Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị mác lênin | 2002 | 2 | |||
280 | 4209, 4214, 4217 | Kinh tế chính trị Mác- Lê nin | Hội đồng Trung Ương | 1999 | 335.41207 | G1.T3c.07,08,09 | 4 |
281 | 6572, 6573, 6575 | Phương pháp giảng dạy kinh Tế chính trị ở các trường đại học, cao đẳng tập 1 |
PGS.Nguyễn Việt Dũng PTS Vũ Hồng Tiến Th.s Nguyễn Văn Phúc |
1999 | 335.41207 | G1.T3c.10,11,12 | 5 |
282 | 6703, 6705, 6706 | Kinh tế chính trị Mác- Lê nin | PGS.TS Nguyễn Văn Hảo PGS.TS Nguyễn Đình Kháng TS Nguyễn Thị Thanh Huyền PGS.TS Nguyễn Văn Luân TS Nguyễn Xuân Khoát |
2002 | 335.41207 | G1.T3c.13,14,15 | 8 |
283 | 8148- 8150 | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác- Lê nin | PGS.TS. Nguyễn Văn Hảo PGS.TS. Nguyễn Đình Kháng PGS.TS. Lê Danh Tốn đồng chủ biên TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền PGS.TS. Nguyễn Văn Luân TS. Nguyễn Xuân Khoát PGS.TS. Vũ Hồng Tiến TS. Nguyễn Tiến Hoàng |
2006 | 335.41207 | G1.T3c.16,17,18 | 7 |
284 | 8388 – 8390 | Hỏi đáp kinh tế chính trị Mác lênin | An Như Hải | 2006 | 335.41207 | G1.T3c.19,20,21 | 8 |
285 | 8975 – 8977 | Kinh tế chính trị Mác- Lênin | TS.Trần Thị Lan Hương. | 2008 | 335.41207 | G1.T3c.22,23,24 | 9 |
286 | 10415 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | Học viên chính trị – hành chính khu vực I Khoa kinh tế chính trị |
2011 | 335.412 | G1.T3c.25 | 1 |
287 | 10414 | Kinh tế chính trị Mác- Lê nin. Tập 2. Những vấn đề kinh tế học chính trị trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam |
PGS. TS. Phạm Thị Cần (cb) TS. Vũ Thanh Sơn (đcb) TS. Tạ Thị Đoàn TS. Nguyễn Đức Chính ThS. Nguyễn Mai Hương ThS. Đặng Thị Tố Tâm ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm ThS. Trương Bảo Thanh ThS. Phan Tiến Ngọc |
2011 | 335.412 | G1.T3c.26 | 1 |
288 | 10444 | Kinh tế học chính trị Mác – Lênin Tập 1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
TS. Đỗ Quang Vinh TS. Vũ Thanh Sơn TS. Tạ Thị Đoàn TS. Nguyễn Đức Chính ThS. Nguyễn Mai Hương ThS. Đặng Thị Tố Tâm ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm ThS. Trương Bảo Thanh ThS. Phan Tiến Ngọc |
2011 | 335.41207 | G1.T3c.27 | 1 |
289 | 692 – 694 | Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ môn Mác Lê | 2002 | 335.42308 | G1.T3c.28,29,30 | 9 |
290 | 1215, 1219, 1225 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Bộ Giáo dục và đào tạo | 1996 | 335.42307 | G1.T3c.31,32,33 | 4 |
291 | 3966, 3967, 3970 |
Hướng dẫn ôn tập ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học |
Phạm Văn Hùng Nguyễn Văn Long |
1999 | 335.41208 | G1.T3c.34,35,36 | 4 |
292 | 6638 – 6640 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | PGS Phạm Văn Thái TS Phùng Khắc Bình PGS.TS Đỗ Công Tuấn TS Phạm Ngọc Thanh |
2002 | 335.42308 | G1.T3c.37,38,39 | 6 |
293 | 8193 – 8195 | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học | GS.TS. Đỗ Nguyên Phương, TS. Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên PGS.TS.Đỗ Công Tuấn PGS.TS.Nguyễn Đức Bách TS. Dương Văn Duyên TS.Phùng Khắc Bình TS.Phạm Văn Chín TS.Nguyễn Đình Đức TS.Phạm Ngọc Anh ThS. Vũ Thanh Bình |
2006 | 335.42307 | G1.T3c.40,41,42 | 8 |
294 | 8356 – 8358 | Hỏi đáp chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Thị Thạch chủ biên | 2006 | 335.42308 | G1.T3c.43,44,45 | 8 |
295 | 10421 | Tập bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học | TS. Lê Quang Trung TS. Lô Quốc Toản TS. Phạm Thị Nết ThS. Nguyễn Bá Quân ThS. Lê Văn Hởi ThS. Trịnh Thị Thúy |
2010 | 335.42308 | G1.T3c.46 | 1 |
296 | 1636, 1637, 1639 |
Một số vấn đề về chủ nghĩa Mác lênin trong thời đại hiện nay | Hội đồng Trung Ương | 1996 | 335.43 | G1.T3c.47,48,49 | 5 |
297 | VL 674 | Doanh nghiệp cần biết khi quan hệ thương mại Hoa Kỳ | Luật gia Đinh Tích Linh | 2002 | 338.7597 | G1.T3c.50 | 1 |
298 | VL 976- 977 | Doanh nghiệp doanh nhân Việt Nam Văn hóa và trí tuệ |
Nhà văn Lê Lựu | 2005 | 338.7597 | G1.T3c.51,52 | 2 |
299 | 10035 – 10036 | Thế giới đi về đâu | GRZEGORZ W.KOLODKO. Dịch: Nguyễn Thị Thanh Thư Phạm Quang Thiều Nguyễn Thị Thanh |
2010 | 338 | G1.T3c.53,54 | 2 |
300 | 6022 | Tinh hoa quản lý | Nguyễn Cảnh Chắt. | 2002 | 338.7 | G1.T3c.55 | 1 |
301 | 8701 | Xây dựng để trường tồn | Jim Collins Jerry I Thomas Nguyễn Dương Hiếu dịch |
2007 | 338.7 | G1.T3c.56 | 2 |
302 | 5760, 5758, 5759 | Phát triển kinh tế tri thức rút ngắn quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa |
GS.VS Đặng Hữu | 2001 | 338.9 | G1.T3c.57,58,59 | 3 |
303 | 825, 827 | Đảng cộng sản Việt Nam với công cuộc đổi mới đất nước |
Đại tá Nguyễn Hữu Đức (cb) Thượng tá Nguyễn Huy Bang |
2003 | 324.25971 | G1.T3c.50,51 | 4 |
304 | 1142 | Văn kiện gia nhập WTO của Việt Nam | Tổ chức thương mại thế giới “(WTO) | 2007 | 327.597 | G1.T3c.52 | 2 |
305 | VL 1657 | Hai năm Việt Nam gia nhập WTO đánh giá tác động hội nhập kinh tế quốc tế |
Bộ Công thương Học viện chính trị – hành chính quốc gia HCM |
2009 | 327.597 | G1.T3c.53 | 1 |
306 | 800 -801 | Về phương pháp luận và phương pháp tự học | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2000 | 370 | G1.T3d.01,02,03 | 5 |
307 | VL 809, 810,817 | Những điều cần biết trong hoạt động thanh tra – kiểm tra ngành giáo dục và đào tạo 2003 | 2003 | 370 | G1.T3d.04,05,06 | 4 | |
308 | VL 973 | Cải cách và chấn hưng giáo dục | GS. Hoàng Tụy | 2005 | 370 | G1.T3d.07 | 1 |
309 | VL 1792 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với sự nghiệp khoa học giáo dục và đào tạo | Uyên Khang, Thái Khang sưu tầm và hệ thống hóa |
2014 | 370 | G1.T3d.08 | 1 |
310 | 4087, 4088, 4089 | Những chặng đường sư phạm Việt Nam. | Nguyễn Cảnh Toàn Phan Ngọc Liên Dương Xuân Nghiên Nguyễn Hữu Dũng |
1996 | 370.597 | G1.T3d.09,10,11 | 5 |
311 | 3339 | Giáo dục học đại cương | PGS.Nguyễn Sinh Huy PGS.PTS Nguyễn Văn Lê |
1997 | 370 | G1.T3d.12 | 1 |
312 | 7431 -7433 | Giáo dục học | PGS.TS. Phạm Viết Vương | 2000 | 370 | G1.T3d.13,14,15 | 3 |
313 | 6854, 6856, 6857 | Bài giảng lý luận dạy học hiện đại | Đỗ Ngọc Đạt | 2000 | 370 | G1.T3d.16,17,18 | 4 |
314 | 5762- 5763 | Triển khai nghị quyết Đại học IX trong lĩnh vực khoa giáo |
GS.VS Đặng Hữu GS.VS Phạm Minh Hạc GS.TS Phạm Tất Dong GS.TSKH Nguyễn Hữu Tăng TS Nguyễn Quốc Anh PGS.TS Nguyễn Hữu Bạch TS Nguyễn Công Chuông TS Đàm Viết Cường TSKH Phạm Xuân Dũng TS Nguyễn Văn Hòa GS.VS Vũ Tuyên Hoàng PGS.TS Lê Khanh TS Hồ Ngọc Luật |
2001 | 370 | G1.T3d.19,20 | 2 |
315 | 6549, 6550, 6551 | Ngành Giáo dục Đào tạo thực hiện nghị quyết Trung Ương 2 (khóa VIII) và Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ IX |
Bộ Giáo dục Đào tạo | 2002 | 370 | G1.T3d.21,22,23 | 5 |
316 | 6774- 6776 | Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỉ XXI kinh nghiệm của các Quốc gia |
Viện nghiên cứu phát triển giáo dục | 2002 | 370 | G1.T3d.24,25,26 | 3 |
317 | 6506, 6508, 6510 | Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ XXI | GS.VS Phạm Minh Hạc PGS.TS Trần Kiều PGS.TS Đặng Bá Lãm PGS.TS Nghiêm Đình Vỳ |
2002 | 370 | G1.T3d.27,28,29 | 9 |
318 | 6783 – 6785 | Từ chiến lược phát triển giáo dục đến chính sách phát triển nguồn nhân lực |
Viện nghiên cứu phát triển giáo dục | 2002 | 370 | G1.T3d.30,31,32 | 3 |
319 | 6188 – 6190 | Hỏi và giải đáp về tiền lương và phụ cấp lương đối với công chức viên chức ngành GD-ĐT |
Nguyễn Quảng | 2002 | 370 | G1.T3d.33,34,35 | 5 |
320 | 1236- 1237 | Quản lý các truờng học trong TK XXI (Lãnh đạo Nhà trường thế kỷ 21) |
Davis Brent. Nguyễn Trọng Tấn dịch |
2005 | 370 | G1.T3d.36,37 | |
321 | 8072 – 8074 | Làm chủ phương pháp giảng dạy | Madeline Hunter Robin Hunter Nguyễn Đào Quý Châu dịch |
2005 | 370 | G1.T3d.38,39,40 | 5 |
322 | 7807 – 7809 | Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005 | Vụ công tác lập phát | 2005 | 370 | G1.T3d.41,42,43 | 8 |
323 | 8079- 8080 | Câm nang về qui chế, chế độ với giáo viên, học sinh, sinh viên | ThS. Khánh Ly ThS. Thanh Nga |
2006 | 370 | G1.T3d.44,45 | 2 |
324 | 10750-10752 | Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên – Cơ sở lý luận và giải pháp | GS.TS. Bernhard Muszynski TS. Nguyễn Thị Phương Hoa |
2010 | 370 | G1.T3d.46,47,48 | 3 |
325 | 10896 – 10899 | Giáo trình Giáo dục học tập 1 | Trần Thị Tuyêt Oanh (ch.b) Phạm Khắc Chương Phạm Viết Vượng, Bùi Minh Hiền Nguyễn Ngọc Bảo, Phan Hồng Vinh Từ Đức Văn |
2011 | 370 | G1.T3dd.49,50,51,52 | 3 |
326 | 10901, 10902, 10904 | Giáo trình Giáo dục học tập 2 | Trần Thị Tuyêt Oanh (ch.b) Phạm Khắc Chương Phạm Viết Vượng, Bùi Minh Hiền Nguyễn Ngọc Bảo, Phan Hồng Vinh Từ Đức Văn |
2011 | 370 | G1.T3d.53,54,55 | 4 |
327 | 10756-10758 | Giáo trình Kiểm tra đánh giá trong giáo dục | Nguyễn Công Khanh chủ biên Đào Thị Oanh |
2016 | 370 | G1.T3d.56,57,58 | 3 |
328 | 10774-10776 | Lịch sử Giáo dục thế giới | Bùi Minh Hiền chủ biên Nguyễn Quốc Trị |
2016 | 370.09 | G1.T3d.59,60,61 | 3 |
329 | 886, 887, 888 | Tâm lý đại cương tập 1 | Reuchlin. M BS. Lê Văn Luyện dịch |
1995 | 150 | G1.T4a.01,02,03 | 5 |
330 | 896, 987, 989 | Tâm lý đại cương tập 2 | Reuchlin. M BS.Lê Văn Luyện dịch |
1995 | 150 | G1.T4a.04,05,06 | 6 |
331 | 900, 901, 902 | Tâm lý đại cương tập 3 | Reuchlin. M BS. Lê Văn Luyện dịch |
1995 | 150 | G1.T4a.07,08,09 | 4 |
332 | 6577, 6579 | Những trắc nghiệm tâm lý tập 1 | Ngô Công Hoàn Nguyễn Thị Thanh Bình Nguyễn Thị Kim Quý |
1997 | 150 | G1.T4a.10,11 | 3 |
333 | 6584, 6585 | Những trắc nghiệm tâm lý tập 2 | Ngô Công Hoàn Nguyễn Thị Thanh Bình Nguyễn Thị Kim Quý |
1997 | 150 | G1.T4a.12,13 | 4 |
334 | 6568-6570 | Tâm lý học xã hội & quản lý. | Ngô Công Hoàn | 1997 | 150 | G1.T4a.14,15,16 | 5 |
335 | 3467 | Chuyên đề tâm lý học tập 1 | Nguyễn Văn Lê | 1997 | 150 | G1.T4a.17 | 1 |
336 | 4099, 4100, 4101 | Tâm lý học quản lý | Nguyễn Đình Xuân PTS Vũ Đức Đán |
1997 | 150.071 | G1.T4a.18,19,20 | 4 |
337 | 10916 | Giáo trình Tâm lý học quản lý | 2017 | 1 | |||
338 | 4107, 4109,4110 | Tuyển tập Tâm lý học. | VƯGOTXKI Người dịch: Nguyễn Đức Hưởng Đường Điệu Hoa Phan Trọng Ngọ Hiệu đính:PGS.PTS tâm lý học Bùi Văn Huệ |
1997 | 150.076 | G1.T4a.21,22,23 | 5 |
339 | 3931, 3933, 3935, VL 07 | Tâm lý học đại cương. | Nguyễn Quang Uẩn Trần Hữu Luyến Trần Quốc Thành |
1998 | 150.071 | G1.T4a.24,25,26 | 5 |
340 | 3299 – 3300 | Tâm lý học nhân cách | Nguyễn Ngọc Bích | 1998 | 150 | G1.T4a.27,28 | 2 |
341 | 4718, 4721 | Tâm lý học phát triển | TS Vũ Thị Nho | 1999 | 150 | G1.T4a.29,30 | 5 |
342 | 4728,4729, 4735 | Tâm lý học lao động | Đào Thị Oanh | 1999 | 150 | G1.T4a.31,32,33 | 6 |
343 | 4710, 4714,4715 | Giáo trình tâm lý học | Bùi Văn Huệ. | 2000 | 150.071 | G1.T4a.34,35,36 | 5 |
344 | 10917- 10921 | Tâm lý học TDTT | 2010 | 3 | |||
345 | 4649, 4651, 4652 | Một số vấn đề về tâm lý nhân cách của vận động viên | Đào Bá Trì Thẩm định:PGS.TS Lê Văn Xem |
2000 | 150 | G1.T4a.37,38,39 | 5 |
346 | 7128- 7129 | Trau dồi nhân cách | Nguyễn Văn Đang | 2000 | 150 | G1.T4a.40,41 | 2 |
347 | 6599- 6600 | Frend đã thực sự nói gì | David Stafford Người dịch: Lê Văn Luyện Huyền Giang |
2002 | 150 | G1.T4a.42,43 | 2 |
348 | 7409, 7410, 7412 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn chủ biên TS. Nguyễn Văn Lũy TS. Đinh Văn Vang |
2004 | 150.071 | G1.T4a.44,45,46 | 6 |
349 | 7423-7425 | Bài tập thực hành tâm lý học | Trần Trọng Thủy chủ biên Ngô Công Hoàn Bùi Văn Huệ Lê Ngọc Lan Nguyễn Quang Uẩn |
2004 | 150.076 | G1.T4a.47,48,49 | 5 |
350 | 6429, 6434, 6433 | Cẩm nang tư vấn tâm lý thể thao | PGS.TS Nguyễn Toán | 2002 | 150 | G1.T4a.50,51,52 | 10 |
351 | 7440-7442 | Những trắc nghiệm tâm lý. Tập 1: Trắc nghiệm về trí tuệ | PGS.TS. Ngô Công Hoàn chủ biên TS. Nguyễn Thị Thanh Bình TS. Nguyễn Thị Kim Quý |
2004 | 150 | G1.T4a.53,54,55 | 4 |
352 | 7446-7447 | Những trắc nghiệm tâm lý. Tập 2: Trắc nghiệm về nhân cách | PGS.TS. Ngô Công Hoàn chủ biên TS. Nguyễn Thị Thanh Bình TS. Nguyễn Thị Kim Quý |
2004 | 150 | G1.T4a.56,57,58 | 4 |
353 | 580- 581 | Trẻ em văn hóa giáo dục | Odette Lescarret Lê Khanh H. Ricaud |
2001 | 150 | G1.T4a.59,60 | 2 |
354 | 10759- 10761, 10912 – 10914 | Giáo trình tâm lý học phát triển | Dương Thị Diệu Hoa chủ biên Nguyễn Ánh Tuyết Nguyễn Kế Hào Phan Trọng Ngọ Đỗ Thị Hạnh Phúc |
2015 | 150.071 | G1.T4a.61,62,63 | 6 |
355 | 10765-10767 | Giáo trình Tâm lý học đại cương | Nguyễn Quang Uẩn chủ biên Nguyễn Văn Lũy Đinh Văn Vang |
2016 | 150.071 | G1.T4a.64,65,66 | 3 |
356 | 7388, 7386 | Tâm lý học Thể dục thể thao. | PGS. TS. Lê Văn Xem | 2003 | 150.071 | G1.T4a.67,68 | 8 |
357 | 10881 – 10883 | Tâm lý học đại cương | Nguyễn Quang Uẩn (chb) Trần Hữu Luyến Trần Quốc Thành |
2013 | 150 | G1.T4a.69,70,71 | 4 |
358 | 10713 | Đắc nhân tâm | Dale Carnegie Nguyễn Văn Phước dịch |
2016 | 158.1 | G1.T4a.72 | 1 |
359 | 8810 | Quẳng gánh lo đi mà vui sống | Dale Carnegie Nguyễn Hiền Lê dịch |
2001 | 158.1 | G1.T4a.73 | 2 |
360 | 1475, 1484, 1497 | Nhập môn lôgic học. | PGS.Vũ Ngọc Pha | 1997 | 160 | G1.T4a.74,75,76 | 5 |
361 | 4146,4148, 4149 | Logic học đại cương. | Vương Tất Đạt | 1999 | 160 | G1.T4a.77,78,79 | 5 |
362 | 3495 – 3496 | Đạo đức và lãnh đạo. | GS.Nguyễn Văn Lê | 1998 | 172 | G1.T4a.80,81 | 4 |
363 | 9933 | Những bài lượn trống trong tang lễ tộc người Tày trắng Hà Giang |
Hoàng Thị Cấp sưu tầm và dịch | 2010 | 398.59716 | G1.T4b.01 | 1 |
364 | 10705 | Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ | Nguyễn Nghĩa Nguyên | 2011 | 398.85974 | G1.T4b.02 | 1 |
365 | 9936 | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây | Nguyễn Xuân Nghị. | 2010 | 398.59732 | G1.T4b.03 | 1 |
366 | 9911 | Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh Hóa | Hoàng Tuấn Phổ. | 2010 | 398.59741 | G1.T4b.04 | 1 |
367 | 9912 | Lệ làng Thăng Long Hà Nội | PGS.TS. Đỗ Thị Hảo. | 2010 | 398.59731 | G1.T4b.05 | 1 |
368 | 9913 | Tập tục xứ Quảng theo 1 vòng đời | Võ Văn Hoè. | 2010 | 398.59752 | G1.T4b.06 | 1 |
369 | 9849 | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang |
Nguyễn Thu Minh Trần Văn Lạng |
2010 | 398.59725 | G1.T4b.07 | 1 |
370 | 9871 | Lễ hội Hằng Nga | Triều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu | 2010 | 398.597 | G1.T4b.08 | 1 |
371 | 10094 | Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hoà | Phan Đình Dũng | 2010 | 398.59775 | G1.T4b.09 | 1 |
372 | 10109 | Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số những giá trị đặc sắc T2. Văn học | Phan Đăng Nhật | 2010 | 398.597 | G1.T4b.10 | 1 |
373 | 9934 | Văn hoá dân gian Tày Nùng ở Việt Nam | TS. Hà Đình Thành chủ biên | 2010 | 398.597 | G1.T4b.11 | 1 |
374 | 9929 | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiếu số tỉnh Cao Bằng |
Dương Sách, Dương Thị Đào |
2010 | 388.59712 | G1.T4b.12 | 1 |
375 | 9843 | Làng Đa Sĩ. Sự tích và truyền thống văn hóa dân gian |
Hoàng Thế Xương | 2010 | 398.59732 | G1.T4b.13 | 1 |
376 | 9927 | Văn hoá Raglai | Phan Quốc Anh. | 2010 | 398.597 | G1.T4b.14 | 1 |
377 | 9928 | Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng | Phạm Lan Oanh. | 2010 | 398.59712 | G1.T4b.15 | 1 |
378 | 9925 | Hồn quê Việt như tôi thấy… | Nguyễn Quang Vinh. | 2010 | 398.597 | G1.T4b.16 | 1 |
379 | 9926 | Dưới chân núi Tản_một cùng Văn hóa dân gian | Đoàn Công Hoạt | 2010 | 398.52732 | G1.T4b.17 | 1 |
380 | 11399 | Tìm hiểu thế giới động vật | Triều Nguyên | 2011 | 398.597 | G1.T4b.18 | 1 |
381 | 9942 | Văn hoá dân gian 1 số dân tộc thiểu số huyện Yên Lập tỉnh Phú Thọ |
Dương Huy Thiện. Đoàn Hải Hưng Trần Quang Minh |
2010 | 398.59721 | G1.T4b.19 | 1 |
382 | 11426 | Văn hóa dân gian Phú Nông | Nguyễn Đình Chúc | 2011 | 398.59755 | G1.T4b.20 | 1 |
383 | 11410 | Nhận diện văn hóa làng Thái Bình | Nguyễn Thanh | 2010 | 398.59736 | G1.T4b.21 | 1 |
384 | 11405 | Lễ tục “vòng đời” trăm năm trong cõi người ta | Trần Sỹ Huệ | 2011 | 398.2597 | G1.T4b.22 | 1 |
385 | 11422 | Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số. Những giá trị đặc sắc Tập 3: Sử thi | Phan Đăng Nhật | 2011 | 398.597 | G1.T4b.23 | 1 |
386 | 11416 | Văn hóa dân gian các dân tộ thiểu số . Những gía trị đặc sắc. T1. 1 số thành tố văn hóa dân gian | Phan Đăng Nhật | 2011 | 393.59716 | G1.T4b.24 | 1 |
387 | 11412 | Làng nghề truyền thống Quảng Trị | Y Thi | 2011 | 398.59747 | G1.T4b.25 | 1 |
388 | 11420 | Sắc thái văn hóa sông nước vùng U Minh | Nguyễn Diệp Mai | 2011 | 398.597 | G1.T4b.26 | 1 |
389 | 9856 | Ví giao duyên ” Nam nữ đối ca” | Nguyễn Khắc Xương | 2010 | 398.8597 | G1.T4b.27 | 1 |
390 | 10101 | Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang | Ngô Văn Trụ (cb) Nguyễn Thu Minh Trần Văn Lạng Nguyễn Hữu Tự Nguyễn Văn Phong |
2010 | 398.85973 | G1.T4b.28 | 1 |
391 | 9855 | Thiên nhiên trong ca dao trữ tình Đồng Băng Bắc Bộ | Đặng Thị Diệu Trang | 2010 | 398.8597 | G1.T4b.29 | 1 |
392 | 10707 | Hát Xẩm | Trần Việt Ngữ | 2010 | 398.8597 | G1.T4b.30 | 1 |
393 | 9921 | Hò khoan Phú Yên | Nguyễn Đình Chúc. | 2010 | 398.85976 | G1.T4b.31 | 1 |
394 | 9924 | Tìm hiểu về câu đố người Việt | Triều Nguyên | 2010 | 398.8597 | G1.T4b.32 | 1 |
395 | 9846 | Cơi Masrih và Mỏqvila ( Akhat Jucar Raglai) | Chamaliaq Riya Tiẻng Trần Kiêm Hoàng |
2010 | 398.85976 | G1.T4b.33 | 1 |
396 | 9858 | Đồng dao và Ca dao cho trẻ em | Nguyễn Nghĩa Dân. | 2010 | 398.8597 | G1.T4b.34 | 1 |
397 | 9944 | Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre | Lư Hội. | 2010 | 398.8597 | G1.T4b.35 | 1 |
398 | 9939 | Tìm hiểu về đồng dao người Việt | Triều Nguyên. | 2010 | 398.8597 | G1.T4b.36 | 1 |
399 | 11779- 11781 | Thể dục thể thao đối với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số | Vũ Trọng Lợi | 2021 | 398.597 | G1.T4b.37,38,39 | 3 |
400 | 5176, 5177 | Pháp lệnh chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành |
1998 | 340.597 | G1.T4c.01,02 | 2 | |
401 | 10472-10474 | Sổ tay hướng dẫn pháp luật dành cho người dân | Nhiều tác giả | 2011 | 340.597 | G1.T4c.03,04,05 | 5 |
402 | 10871, 10872, 10874 | Pháp luật đại cương | Lê Minh Toàn (ch.b) Lê Minh Thắng |
2015 | 340.597 | G1.T4c.06,07,08 | 4 |
403 | 3333 | Luật hiến pháp Việt Nam | PGS.PTS Lê Minh Tâm GV. Phạm Đức Bảo PTS. Nguyễn Đăng Dung PTS Nguyễn Đình Lộc GVC Lưu Trung Thành PTS. Thái Vĩnh Thắng PTS Lê Hữu Thể |
1997 | 342.597 | G1.T4c.09 | 1 |
404 | 6730- 6732 | 100 câu hỏi& giải đáp về nghĩa vụ lao động công ích | Vũ Trọng Hách | 2002 | 342.597 | G1.T4c.10,11,12 | |
405 | 6723- 6724 | 119 câu hỏi và giải đáp về tuyển dụng, quản lý và sử dụng cán bộ, công chức |
Nguyễn Quảng | 2002 | 342.597 | G1.T4c.13,14 | 2 |
406 | 10477-10479 | Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho cán bộ cấp cơ sở |
Nhiều tác giả | 2011 | 342.597 | G1.T4c.15,16,17 | 4 |
407 | 3350-3351 | Luật kinh tế Việt Nam | Khoa Luật trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn | 1997 | 343.597 | G1.T4c.18,19 | 2 |
408 | 7824, 7826, 7827 | Luật Giáo trình đường bộ | 2004 | 343.58709 | G1.T4c.20,21,22 | 3 | |
409 | 8065- 8067 | Luật xuất bản và nghị định hướng dẫn thi hành | 2005 | 343.59709 | G1.T4c.23,24,25 | 8 | |
410 | 8951- 8953 | Hỏi & đáp về luật xuất bản | Nguyễn Ngọc Dũng | 2005 | 343.59709 | G1.T4c.26, 27, 28 | 5 |
411 | 10463-10465 | Hỏi đáp pháp luật về quảng cáo | Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch | 2014 | 343.597 | G1.T4c.29,30,31 | 5 |
412 | 11551, 11552 | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật và văn bản hướng dẫn thi hành | Sưu tầm: Minh Ngọc | 2015 | 342.597 | G1. T4c. 32,33 | 2 |
413 | VL 1907, 1908 | Hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học. Quy định thủ tục bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, miễn nhiệm, thay thế, phụ cấp trách nhiệm của kế toán trưởng, phụ trách kế toán. | Hữu Đại Vũ Tươi |
2018 | 343.597 | G1. T4c: 34,35 | 2 |
414 | 11561, 11562 | Luật kế toán ( có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017) | Sưu tầm: Minh Ngọc | 2016 | 343.597 | G1. T4c: 36,36.1 | 2 |
415 | 11565, 11566 | Luật Quốc phòng | Sưu tầm: Minh Ngọc | 2016 | 343.597 | G1. T4c: 37,38 | 2 |
416 | 11567, 11568 | Luật an ninh mạng | Sưu tầm: Minh Ngọc | 2018 | 343.597 | G1. T4c: 39,40 | 2 |
417 | 11553, 11554 | Luật thanh tra và văn bản hướng dẫn thi hành | Sưu tầm: Lê Thị Hồng Nga Lương Ngọc Thủy |
2018 | 343.597 | G1.T4c.41,42 | 2 |
418 | 4450-4452 | Chế độ khen thưởng, ưu đãi người có công với Cách mạng và người có thành tích xây dựng và bảo vệ Tổ quốc: 164 câu hỏi và trả lời | Viện thi đua khen thưởng Nhà nước | 1999 | 344.597 | G1.T4c.43,44,45 | 4 |
419 | 6787- 6789 | Luật công đoàn & các văn bản hướng dẫn thi hành | 2000 | 344.597 | G1.T4c. 46,47,48 | 4 | |
420 | 5159-5160 | Danh mục các văn bản quy phạm pháp luật đã bãi bỏ | 2000 | 344.597 | G1.T4c.49,50 | 2 | |
421 | 5162, 5164, 5165 | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ công chức | Luật gia Phan Đức Bình Đào Thanh Hải Mai Trúc Anh |
2001 | 344.597 | G1.T4c.51,52,53 | 3 |
422 | 6825- 6826 | Những quy định về chính sách xã hội hóa các hoạt động giáo dục, văn hóa, y tế, thể thao |
Nguyễn Trung (sưu tầm) | 2001 | 344.597 | G1.T4c.54,55 | 2 |
423 | 6726 – 6727 | Các quy định pháp luật về an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội ở đơn vị cơ sở | Phạm Bình | 2002 | 344.597 | G1.T4c.56,57 | 2 |
424 | 5805 | 115 câu hỏi và đáp án về tiền lương và phụ cấp lương đối với cán bộ công chức |
Nguyễn Quảng. | 2001 | 344.59702 | G1.T4c.58 | 1 |
425 | 11808-11810 | Hiệp định RCEP và một số nội dung có liên quan tới lĩnh vực Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch. Ban hội nhập quốc tế về kinh tế | 2022 | 344.597 | G1.T4c. 59, 60, 61 | 3 |
426 | 11797 | Cẩm nang về hiệp định CPTPP lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch | Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch. Ban hội nhập quốc tế về kinh tế | 2019 | 344.597 | G1.T4c. 62 | 1 |
427 | 11722-11723 | Hiệp định bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam.. | 2020 | 344.597 | G1.T4c. 63,64 | 2 | |
428 | VL 1909-1910 | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giáo viên, lãnh đạo trường học | Sưu tầm: Nguyễn Phương | 2018 | 370.579 | G1.T4d.01,02 | 2 |
429 | VL1903-1904 | Tuyển chọn tham khảo các bài diễn văn phát biểu khai mạc, bế mạc hội nghị dùng trong trường học | Hữu Đại Vũ Tươi |
2018 | 370.579 | G1.T4d.03,04 | 2 |
430 | VL1901,1902 | Cẩm nang pháp luật dành cho hiệu trưởng trường học chế độ chính sách dành cho giáo viên, sinh viên, học sinh | Hữu Đại Vũ Tươi |
2018 | 371.20092 | G1.T4d.05,06 | 2 |
431 | 11545 | Giáo dục Việt Nam các tỉnh, thành phố và một số trường Đại học 1945-2017. Tập II | NGND.GS.VS.Phạm Minh Hạc | 2018 | 370.597 | G1.T4d.07 | 1 |
432 | 11544 | Giáo dục Việt Nam các tỉnh, thành phố và một số trường Đại học 1945-2017. Tập I | NGND.GS.VS.Phạm Minh Hạc | 2018 | 370.597 | G1.T4d.08 | 1 |
433 | 603 | Hiểm họa ma túy và cuộc chiến mới | PGS. TS. Nguyễn Xuân Yêm TS. Trần Văn Luyện |
2001 | 371.7 | G1.T4d.09 | 1 |
434 | 1286- 1287 | Hỏi đáp về chế độ, chính sách đối với học sinh, sinh viên |
Bộ Giáo dục và đào tạo | 2008 | 371.076 | G1.T4d.10,11 | 2 |
435 | VL 959 – 961 | Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả | TS. Nguyễn Kiên Cường | 2004 | 371.2 | G1.T4d.12,13,14 | 3 |
436 | 10771-10773 | Giáo trình chuyên đề Giáo dục kỹ năng sống | PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình TS. Lê Thị Thu Hà TS. Trịnh Thúy Giang |
2014 | 371.19 | G1.T4d.15,16,17 | 3 |
437 | 10768-10770, 10907- 10911 | Giáo trình Giao tiếp sư phạm | Nguyễn Văn Lũy Lê Quang Sơn |
2015 | 371.19 | G1.T4d.18,19,20 | 4 |
438 | 10762-10764 | Khoa học tổ chức và tổ chức giáo dục | Trần Kiểm | 2016 | 371 | G1.T4d.21,22,23 | 3 |
439 | 4074, 4075, 4081 | Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học | Đỗ Ngọc Đạt | 1997 | 371 | G1.T4d.24,25,26 | 9 |
440 | 8230, 8231, 8233 | Giao tiếp sư phạm | PGS.TS. Nguyễn Văn Lê | 2006 | 371.19 | G1.T4d.27,28,29 | 8 |
441 | 1377 – 1379 | Vấn đề đặt câu hỏi của giáo viên đứng lớp kiểm tra đánh giá việc học tập của học sinh. |
PTS. Nguyễn Đình Chỉnh | 1995 | 371.26 | G1.T4d.30,31,32 | 5 |
442 | 1159, 1160, 1161 | Bài tập tình huống quản lý giáo dục | Nguyễn Đình Chỉnh | 1995 | 371.2 | G1.T4d.33,34,35 | 5 |
443 | 3504 – 3505 | Chuyên đề Quản lý trường học tập 1 | GS. Nguyễn Văn Lê NGUT Đỗ Hữu Tài |
1996 | 371.2 | G1.T4d.36,37 | 4 |
444 | 3510 | Chuyên đề Quản lý trường học tập 2 | GS. Nguyễn Văn Lê NGUT Đỗ Hữu Tài |
1997 | 371.2 | G1.T4d.38 | 1 |
445 | 3481, 3484, 3488 | Chuyên đề quản lý trường học tập 4: Nghề thầy giáo | GS. Nguyễn Văn Lê | 1998 | 371.2 | G1.T4d.39,40,41 | 5 |
446 | 3476 – 3478 | Chuyên đề quản lý trường học: Người hiệu trưởng trường trung học cơ sở |
Nguyễn Văn Lê Nguyễn Thanh Phong |
1997 | 371.2 | G1.T4d.42,43,44 | 3 |
447 | 3469 – 3470 | Chuyên đề quản lý trường học tập 5: Xây dựng kế hoạch công tác kiểm tra của người hiệu trưởng | GS. Nguyễn Văn Lê | 1998 | 371.2 | G1.T4d.45,46 | 4 |
448 | 5093, 5094, 5115 | Tình huống & cách ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo | Phan Thế Sủng Lưu Xuân Mới |
2000 | 371.2 | G1.T4d.47,48,49 | 5 |
449 | 6543 – 6545 | Về nhiệm vụ năm học 2002-2003 | Bộ Giáo dục Đào tạo | 2002 | 371.2 | G1.T4d.50,51,52 | 5 |
450 | 7097 – 7099 | Về nhiệm vụ năm học 2003-2004 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2003 | 371.2 | G1.T4d.53,54,55 | 5 |
451 | 10753 – 10755 | Tiếp cận hiện đại trong quản lý giáo dục | Trần Kiểm | 2016 | 371.2 | G1.T4d.56,57,58 | 3 |
452 | 2088 – 2090 | Giáo dục phòng chống HIV/ AISD | PGS.PTS Nguyễn Kỳ Anh | 1998 | 371.7 | G1.T4d.59,60,61 | 5 |
453 | 2094 – 2096 | Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma túy | Bộ Giáo dục Đào tạo | 1998 | 371.7 | G1.T4d.62,63,64 | 5 |
454 | 9038 – 9040 | Giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện trong trường Sư phạm đào tạo GV TH |
2006 | 371.7 | G1.T4d.65,66,67 | 5 | |
455 | 9033 – 9035 | Giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện trong trường Sư phạm đào tạo GV THPT |
2006 | 371.7 | G1.T4d.68,69,70 | 5 | |
456 | 9043-9045 | Giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện trong trường Sư phạm đào tạo GV THCS |
2006 | 371.7 | G1.T4d.71,72,73 | 5 | |
457 | 9289- 9290 | Hướng dẫn công tác xây dựng trường học không ma tuý |
Bộ Giáo dục – Đào tạo | 2008 | 371.7 | G1.T4d.74,75 | |
458 | 9834- 9835 | Giáo dục kỹ năng sống trong phòng chống Ma túy ở các trung tâm học tập cộng đồng | Bộ Giáo dục – Đào tạo | 2010 | 371.7 | G1.T4d.76,77 | 2 |
459 | 9836 | Hướng dẫn giảng dạy nghề sửa chữa xe máy cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện | Bộ Giáo dục – Đào tạo | 2010 | 371.7 | G1.T4d.78 | 1 |
460 | 5730, 5732, 5733 | Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em | Hoàng Thị Bưởi. | 2001 | 372.24 | G1.T4d.79,80,81 | 5 |
461 | 11248, 11251, 11249 | Ngân hàng câu hỏi: Giao tiếp sư phạm, công tác Đoàn đội | Bộ môn Tâm lý – Giáo dục | 2009 | 371.076 | G1.T4d.82,83,84 | |
462 | 11678- 11680 | Giáo trình Khoa học quản lý | Phạm Việt Hùng chủ biên | 2020 | 796.06071 | G1.T4d.85,86,87 | 5 |
463 | 11730-11732 | Rèn luyện thể chất cho thanh thiếu niên | Hoàng Công Dân | 2020 | 372.24 | G1.T4d.88,89,90 | 3 |
464 | VL 301- 311 | Xây dựng và phát triển …KH& ND | 1999 | 7A | 5 | ||
465 | 1851- 1853 | Hướng dẫn giảng dạy thể dục thể thao cấp 2 | 1997 | 7A | 1 | ||
466 | 3346- 3348 | Xã hội học đại cương | Nguyễn Huy Sinh | 1998 | 301 | G1.T5a.01,02,03 | 8 |
467 | 4135,4137, 4139 | Xã hội học. | GS.Phạm Tất Dong TS Lê Ngọc Hùng Phạm Văn Quyết Nguyễn Quý Thanh Hoàng Bá Thịnh |
1999 | 301 | G1.T5a.04,05,06 | 3 |
468 | 3993-3995 | Cơ sở xã hội học pháp luật. | KalmanKulcsar Đức Uy biên dịch |
1999 | 301 | G1.T5a.07,08,09 | 4 |
469 | 6859- 6860 | Xã hội học về giới và phát triển | Lê Ngọc Hùng Nguyễn Thị Mỹ Lộc Nguyễn Đình Tấn Nguyễn Quý Thành |
2000 | 301 | G1.T5a.10,11 | 2 |
470 | 6814- 6815 | Xã hội học nông thôn | Tống Văn Chung | 2001 | 301 | G1.T5a.12,13 | 2 |
471 | 10423 | Tập bài giảng xã hội học | TS. Trần Thị Minh Ngọc TS. Trần Thị Xuân Lan ThS. Nguyễn Thị Thúy ThS. Đặng Trường Xuân ThS. Vương Hồng Hà ThS. Lã Minh Huyền ThS. Phan Thu Hằng |
2012 | 301 | G1.T5a.14 | 1 |
472 | 3489-3490 | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội (164 tình huống giao tế nhân sự) |
GS. Nguyễn Văn Lê | 1995 | 302.2 | G1.T5a.15,16 | 2 |
473 | 3498- 3499 | Qui tắc giao tiếp xã hội bằng ngôn ngữ | Gs. Nguyễn Văn Lê | 1997 | 302.2 | G1.T5a.17,18 | 2 |
474 | 3500-3501 | Giao tế nhân sự, giao tiếp phi ngôn ngữ | GS. Nguyễn Văn Lê | 1996 | 302.2 | G1.T5a.19,20 | 2 |
475 | 3512- 3513 | Nhập môn khoa học giao tiếp. | Nguyễn Văn Lê | 1998 | 302.2 | G1.T5a.21,22 | 2 |
476 | 7107 | Thuật giao tiếp | Lỗ Trĩ, Trương Kỷ Lượng Trương Trùng Quang |
2001 | 302.2 | G1.T5a.23 | 1 |
477 | 10553- 10557 | Giáo trình văn hóa giao tiếp | TS. Đỗ Ngọc Anh TS. Đậu Thị Ánh Tuyết |
2014 | 302.2 | G1.T5a.24,25,26 | 5 |
478 | 10550-10552 | Kỹ năng thuyết trình | ThS. Đoàn Chí Thiện | 2014 | 302.2 | G1.T5a.27,28,29 | 4 |
479 | 8698, 8699 | Điểm bùng phát | Malcolm Gladwell | 2007 | 303.3 | G1.T5a.30,31 | 2 |
480 | 10442 | Một số chuyên đề về văn hóa và phát triển | ThS. Giang Thị Huyền TS. Đậu Tuấn Nam PGS. TS. Đỗ Đình Hãng ThS. Lưu Khương Hoa ThS. Bùi Thị Thanh Hà ThS. Nguyễn Thị Thanh Hà ThS. Tạ Khánh Trường ThS. Đỗ Thanh Hiền ThS. Trịnh Vương Cường |
2012 | 306 | G1.T5a.32 | 1 |
481 | 1504, 1508, 1509 | Cơ sở văn hóa Việt Nam. | GS.Trần Quốc Vượng Gs.TS Tô Ngọc Thanh PTS. Nguyễn Chí Bền TS. Lâm Mỹ Dung Trần Thúy Anh |
1997 | 306.597 | G1.T5a.33,34,35 | 4 |
482 | 8212-8215 | Cơ sở văn hoá việt nam | Trần Ngọc Thêm. | 1999 | 306.597 | G1.T5a.36,37,38 | |
483 | 8983-8985 | Giáo trình Cơ sở Văn hóa Việt Nam | Trần Thu Khoa biên soạn | 2007 | 306.597 | G1.T5a.39,40,41 | 5 |
484 | 10890, 10892, 10893 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Trần Ngọc Thêm. | 1999 | 306.597 | G1.T5a.42,43,44 | 9 |
485 | 4083, 4085, 4086 | Văn hóa gia đình đối với việc hình thành và phát triển nhân cách trẻ em. | Võ Thị Cúc | 1997 | 306.8 | G1.T5a.45,46,47 | 4 |
486 | 10443 | Tập bài giảng về khoa học quản lý | PGS. TS. Nguyễn Cảnh Hoan GS. TS. Đỗ Hoàng Toàn TS. Đào Viết Hiền ThS. Nguyễn Văn Thùy ThS. Nguyễn Hồng Phong ThS. Đặng Hồng Trung PGS. TS. Hoàng Văn Hoan |
2013 | 320 | G1.T5a.48 | 1 |
487 | 4063-4065 | Lịch sử nhà nước& pháp luật Việt Nam | Vũ Thị Phụng | 1998 | 320.1096 | G1.T5a.49,50,51 | 4 |
488 | 4753,4754, 4755 | Lý luận chung về nhà nước và pháp luật | PTS Nguyễn Cửu Việt PTS Nguyễn Văn Động PTS Phạm Hữu Nghị PTS Trần NGọc Đường PTS Đinh Thiện Sơn PTS Lê Minh Thông PTS Võ Khánh Vinh Ths Nguyễn Việt Hương Luật gia Ngô Tử Liễn |
1997 | 320.1 | G1.T5a.52,53,54 | 5 |
489 | 3857, 3858,3860 | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật | PTS.Nguyễn Cửu Việt PTS Nguyễn Văn Động PTS Phạm Hữu Nghị PTS Trần Ngọc Đường PTS Đinh Thiện Sơn PTS Lê Minh Thông PTS Võ Khánh Vinh Ths Nguyễn Việt Hương Luật gia Ngô Tử Liễn |
1998 | 320.1 | G1.T5a.55,56,57 | 4 |
490 | 6589-6591 | Nhà nước& pháp luật đại cương | Phạm Văn Hùng Đỗ Đức Chiến Đỗ Quang Ân |
1999 | 320.1 | G1.T5a.58,59,60 | 4 |
491 | 5553 | Nghi thức nhà nước. | TS Lưu Kiếm Thanh | 2001 | 320.1 | G1.T5a.61 | 1 |
492 | 10419 | Tập bài giảng chính trị học | TS. Lê Văn Phụng PGS. TS. Ngô Ngọc Thắng TS. Nguyễn Thanh Hà TS. Đoàn Minh Huấn ThS, Ncs Vũ Thị Như Hoa ThS, Ncs Trương Văn Huyền NCV. Lê Văn Châu |
2010 | 320 | G1.T5a.62 | 1 |
493 | VL 1661 | Chức năng xã hội của nhà nước trong nền Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam lý luận và thực tiễn | PGS.TS Lê Thị Thủy | 2012 | 320.1 | G1.T5a.63 | 1 |
494 | 10445 | Tập bài giảng quản lý Nhà nước về kinh tế | PGS. TS. Nguyễn Cúc | 2013 | 320.1 | G1.T5a.64 | 1 |
495 | 10418 | Tập bài giảng về Nhà nước và Pháp luật Tập 1. Lý luận chung |
TS. Đỗ Trung Hiếu TS. Đỗ Ngọc Hải ThS. Nguyễn Thị Vĩnh ThS. Phạm Thị Hải Yến TS. Vũ Thị Hoài Phương ThS. Vũ Ngọc Hà ThS. Trần Thị Thanh Mai |
2013 | 320.1 | G1.T5a.65 | 1 |
496 | 10417 | Tập bài giảng về Nhà nước và Pháp luật Tập 2. Các ngành luật |
TS. Đỗ Trung Hiếu TS. Đỗ Ngọc Hải ThS. Nguyễn Thị Vĩnh ThS. Phạm Thị Hải Yến TS. Vũ Thị Hoài Phương ThS. Vũ Ngọc Hà ThS. Trần Thị Thanh Mai |
2013 | 320.1 | G1.T5a.66 | 1 |
497 | 10416 | Chính trị học một số vấn đề lý luận và thực tiễn | PGS. TS. Ngô Ngọc Thắng TS. Lê Văn Phụng TS. Đoàn Minh Huấn GS. TS. Hoàng Chí Bảo GS. TS. Dương Xuân Ngọc GS. TS. Đỗ Quang Hưng PGS. TS. Trần Hậu PGS. TS. Ngô Ngọc Thắng TS. Ngô Huy Đức TS. Lê Văn Phụng TS. Lưu Văn Quảng TS. Đoàn Minh Huấn TS. Nguyễn Thanh Hà TS. Hà Hữu Nga ThS. Vũ THị Như Hoa ThS. Trương Văn Huyền ThS. Bùi Giang Nam ThS. Bùi Quốc Tuấn CN. Nguyễn Thị Ưng CN. Vũ Thị Hồng Trang CN. Cao Thị Thu Trang |
2010 | 320 | G1.T5a.67 | 1 |
498 | 10409-10411 | Venexuela. Nhân quyền và dân chủ (1999 – 2009) | Carlos Gonzalezirago Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh Hằng Đồng Thị Mai Thương Hiệu đính: Trần Thị Oanh |
2014 | 320.4 | G1.T5a.68,69,70 | 5 |
499 | 6820 | Phương pháp nghiên cứu xã hội học | Phạm Văn Quyết Nguyễn Quý Thanh |
2001 | 301 | G1.T5a.71 | 1 |
500 | 9938 | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt | Nguyễn Văn Nở. | 2010 | 398.9597 | G1.T5b.01 | 1 |
501 | 9919 | Tục ngữ Thái Giải nghĩa | Quán Vi Miên. | 2010 | 398.9597 | G1.T5b.02 | 1 |
502 | 9931 | Khảo luận về tục ngữ người Việt | Triều Nguyên. | 2010 | 398.9597 | G1.T5b.03 | 1 |
503 | 9845 | Tục ngữ ca dao Hưng Yên | Vũ Tiến Kỳ chủ biên Nguyễn Đức Can |
2010 | 398.95973 | G1.T5b.04 | 1 |
504 | 11411 | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. T1. Tục ngữ | Triều Nguyên | 2010 | 398.95975 | G1.T5b.05 | 1 |
505 | 10086 | Truyện cổ Mơ Nông | Nguyễn Văn Huệ Lưu Quang Kha Nguyễn Vân Phổ Đinh Thái Thụy Đinh Lê Thư Phan Xuân Viện |
2010 | 398.2597 | G1.T5b.06 | 1 |
506 | 11421 | Văn hóa dân gian Gia Đông – Bắc Ninh | Chu Quang Trứ | 2010 | 398.59727 | G1.T5b.07 | 1 |
507 | 9863 | Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình | TS. Phạm Việt Long | 2010 | 398.9597 | G1.T5b.08 | 1 |
508 | 11569 | Người Si La ở Việt Nam | Tổng biên tập: Lê Thị Thu Hương | 2018 | 305. 89540597 | G1.T5b.09 | 1 |
509 | 11570 | Người Tà Ôi ở Việt Nam | Phó tổng biên tập: Phùng Thị Mỹ | 2018 | 305. 895930597 | G1.T5b.10 | 1 |
510 | 11612 – 11614 | Nam nữ bình quyền | Đặng Văn Bảy chủ biên | 2019 | 305.42096 | G1.T5b.11, 12, 13 | 4 |
511 | 11794-11795 | Tài liệu tuyên truyền giảm thiểu tình trạng tảo hôn, hôn nhân cận huyết thống trong đồng bào dân tộc thiểu số | Nguyễn Hà Anh; Trần Minh Phương | 2022 | 306.84096 | G1.T5b.14, 15 | 2 |
512 | 11792-11793 | Cẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo | TS. Nguyễn Ngọc Mai; Nguyễn Hà Anh; Trần Trung Việt | 2022 | 306.84096 | G1.T5b. 16, 17 | 2 |
513 | 11790-11791 | Sổ tay tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo | Trần Trung Việt; Nguyễn Hồng Minh | 2022 | 306.84096 | G1.T5b. 18, 19 | 2 |
514 | 11676 | Nguời Xinh Mun ở Việt Nam | 2019 | 305.89591 | G1.T5b.20 | 1 | |
515 | 11785 | Người Kháng ở Việt Nam | 2021 | 305.89593 | G1.T5b. 21 | 1 | |
516 | 117800 | Người LaHa ở Việt Nam | 2022 | 305.89591 | G1.T5b. 23 | 1 | |
517 | 11798 | Người Pu Péo ở Việt Nam | 2022 | 305.89591 | G1.T5b. 24 | 1 | |
518 | 11813 | Người Bru- Vân Kiều ở Việt Nam | 2018 | 305.89593 | G1.T5b. 25 | 1 | |
519 | 5535 | Văn bản pháp luật về văn hóa Thông tin | 1999 | 344.597 | G1.T5c.01 | 1 | |
520 | VL 545 – 546 | Hệ thống văn bản pháp luật hiện hành về bảo trợ xã hội | Bộ lao động – thương binh và xã hội | 2001 | 344.597 | G1.T5c.02,03 | 2 |
521 | VL 573 | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo Tập 1. Bổ sung các văn bản mới | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2002 | 344.597 | G1.T5c.04 | 1 |
522 | VL 574 | Các VB Pháp luật hiện hành về GD ĐT tập 2 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2001 | 344.597 | G1.T5c.05 | 1 |
523 | VL 575 | Các VB Pháp luật hiện hành về GD ĐT tập 3 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2001 | 344.597 | G1.T5c.06 | 1 |
524 | VL 785 | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo Tập 4. Bổ sung các văn bản mới | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2002 | 344.597 | G1.T5c.07 | 2 |
525 | VL 905 | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo. Tập 5. | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2003 | 344.597 | G1.T5c.08 | 1 |
526 | 548 | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam | Hội khoa học kinh tế Việt Nam | 2001 | 344.597 | G1.T5c.09 | 1 |
527 | 823 | Bộ luật lao động năm 2002 tập 2 | 2003 | 344.597 | G1.T5c.10 | 1 | |
528 | 824 | Bộ luật lao động (sửa đổi, bổ sung) năm 2002 và hệ thống văn bản hướng dẫn tập 1 |
2003 | 344.597 | G1.T5c.11 | 1 | |
529 | VL 955- 956 | Hệ thống các văn bản pháp quy hiện hành mới nhất về tài chính ngành giáo dục đào tạo | Hồ Ngọc Cẩn Lê Minh Hoàng Lan Vĩ Cầm |
2003 | 344.597 | G1.T5c.12,13 | 2 |
530 | 900- 901 | Bảo hiểm xã hội những điều cần biết | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | 2003 | 344.597 | G1.T5c.14,15 | 2 |
531 | VL 11801-11802 | Một số văn bản về tiêu chuẩn chức danh hành chính, chức danh nghề nghiệp và chế độ bảo hiểm xã hội hiện hành | Bộ văn hóa, thể thao và du lịch | 2020 | 344.597 | G1.T5c.16,17 | 2 |
532 | 7288 – 7290, VL 952- 953 | Giáo dục Đại học Việt Nam | TS. Đoàn Duy Lục chủ biên TS. Cù Đức Hòa ThS. Nguyễn Đức Chỉnh TS. Nguyễn Thị Lê Hương ThS. Nguyễn Bá Khoa CN. Nguyễn Văn Phú CN. Nguyễn Văn Hải CN. Lưu Đình Thanh TS. Mai Văn Tỉnh |
2004 | 378 | G1.T5d.01,02,03 | 6 |
533 | 1354 – 1356 | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục Đại học giai đoạn 2010-2012 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 2010 | 378 | G1.T5d.04,05,06 | 5 |
534 | VL 1616-1617 | Fretschrift – Kỷ yếu Đại học Humboldt 200 năm (1810 – 2010) kinh nghiệm Thế giới và Việt Nam | Ngô Bảo Châu Pierre Darriulat Cao Huy Thuần Hoàng Tụy Nguyễn Xuân Xanh Phạm Xuân Yêm |
2011 | 378 | G1.T5d.07,08 | 2 |
535 | 10723-10724 | Xây dựng nền tảng học liệu mở cho giáo dục Đại học Việt Nam |
PGS.TS Trần Thị Quý TS. Đỗ Văn Hùng TS. Nguyễn Huy Chương TS. Nguyễn Thị Kim Dung TS. Bùi Thanh Thủy ThS. Phạm Tiến Toàn ThS. Đồng Đức Hùng ThS. Trần Thị Thanh Vân ThS. Nguyễn Thị Trang Nhung ThS. Bùi Thị Ánh Tuyết |
2015 | 378 | G1.T5d.09,10 | 2 |
536 | 4165 – 4167 | Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại | Thái Duy Tuyên | 1999 | 378 | G1.T5d.11,12,13 | 3 |
537 | 5066, 5067, 5076 | Lý luận dạy học đại học | TS. Lưu Xuân Mới | 2000 | 378 | G1.T5d.14,15,16 | 5 |
538 | 5751- 5752 | Quản lý chiến lược kế hoạch trong trường Đại học và Cao đẳng | Phạm Thành Nghị. | 2001 | 378 | G1.T5d.17,18 | 2 |
539 | 9087 | Kiểm định chất lượng trong Giáo dục Đại học | Nguyễn Đức Chính chủ biên | 2002 | 378 | G1.T5d.19 | 1 |
DANH MỤC SÁCH GIÁ 2 | |||||||
Stt | SĐKCB PM | Tên sách | Tác giả | Năm XB | Môn Loại | TT trên giá | |
540 | 5517 | Truyện ngắn Châu Mỹ tập 5 | 540 | 2000 | 800 | G2.T1a.01 | 1 |
541 | 5514 | Truyện ngắn Châu Mỹ. Tập 2 | PEARLS.BUCK WILLIAM FAULKNER Người dịch: Phạm Viễn Phương Dương Tường Doãn Quốc Sĩ Nguyễn Văn Nhã Tuấn Khanh Nguyễn Trung Đức |
2000 | 800 | G2.T1a.02 | 1 |
542 | 5516 | Truyện ngắn Châu Mỹ. Tập 4 | PEARLS.BUCK WILLIAM FAULKNER Người dịch: Phạm Viễn Phương Dương Tường Doãn Quốc Sĩ Nguyễn Văn Nhã Tuấn Khanh Nguyễn Trung Đức |
2000 | 800 | G2.T1a.03 | 1 |
543 | 9349- 9351 | Ma thuật | Nhiêu Khê tuyển chọn | 2008 | 800 | G2.T1a.04,05,24 | 3 |
544 | 10568 – 10569 | Con hủi | Helena Mniszek Nguyễn Hữu Dũng dịch |
2015 | 800.438 | G2.T1a.06,07 | 2 |
545 | 10601- 10602 | Hania | Henryk Sienkiewicz Dịch: Nguyễn Hữu Dũng |
2015 | 800.438 | G2.T1a.08,09 | 2 |
546 | 10610 | Những người thích đùa | Azit neexin | 2015 | 800.561 | G2.T1a.10 | 1 |
547 | 10717 | Cho tôi xin một vé về tuổi thơ | Nguyễn Nhật Ánh | 2017 | 1 | ||
548 | 10718 | Hoàng tử bé | Antoine De Saint | 2013 | 1 | ||
549 | 10046 – 10047 | Khu vườn xương | Tess Gerritser Phương Tuyền dịch |
2008 | 800.73 | G2.T1a.11,12 | 2 |
550 | 10605-10606 | Jenny Ghechac | Theodore Dreiser | 2011 | 800.73 | G2.T1a.13,14 | 2 |
551 | 10603- 10604 | Ông già và biển cả và hạnh phúc ngắn ngủi của Francis Macomber | Ernest Hemingway Dịch: Lê Huy Bắc, Hoàng Hữu Phê |
2015 | 800.73 | G2.T1a.15,16 | 2 |
552 | 10716 | Trăm năm cô đơn | Gabried Garcia Dịch: Nguyễn Trung Đức, Phạm Đình Lợi, Nguyễn Quốc Dũng Giới thiệu: Nguyễn Trung Đức |
2015 | 800.753 | G2.T1a.17 | 1 |
553 | 10714 | Nếp gấp thời gian | Madeleine L’engle Nguyễn Lan Hương dịch |
2016 | 800.73 | G2.T1a.18 | 1 |
554 | 8694- 8695 | Chiếc lexus và cây ôliu | Thomas L. Friedman Lê Minh dịch |
2005 | 800.73 | G2.T1a.19,20 | 2 |
555 | 6802, 6803, 6804 | Văn học các nước Đông Nam Á | Đức Ninh Đỗ Thu Hà trần Thúc Việt Võ Đình Hường |
1999 | 807 | G2.T1a.21,22,23 | 5 |
556 | 9337 | Truyền thuyết hay nhất Thế giới | Lan Anh tuyển chọn | 2007 | 808.8 | G2.T1a.25 | 1 |
557 | 7876 | Gửi một vầng trăng. | Dương Quốc Anh tuyển dịch | 2005 | 808.8 | G2.T1a.26 | 1 |
558 | 9073-9075 | 555 câu đố luyện trí thông minh | Xuân Tùng | 2005 | 808.88597 | G2.T1a.27,28,29 | 4 |
559 | 9347- 9348 | Một phút thành công… | Nhật Minh | 2007 | 151 | 1 | |
560 | 10715 | Khéo ăn khéo nói sẽ có.. | Trúc Nhã | 2016 | 1 | ||
561 | 10858 | Những tấm gương ham đọc sách | Vũ Dương Thúy Ngà | 2017 | 1 | ||
562 | 10719 | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế | Adam Khoo | 2016 | 1 | ||
563 | 8092- 8093 | Hoa hồng và chiếc nhẫn | William Thackeray Hồng Vân dịch |
2005 | 820 | G2.T1a.30,31 | 2 |
564 | 8016- 8017 | Những bông hoa trước gió | Virginia Andrews Minh Hiền dịch |
2005 | 823 | G2.T1a.32,33 | 2 |
565 | 8019 | Quỷ biển | Nancy Farmer. Phùng Thị Thảo dịch |
2006 | 823 | G2.T1a.34 | 1 |
566 | 8122- 8123 | Lý trí và tình cảm | Austem. Jame Diệp Minh Tâm dịch |
2006 | 823 | G2.T1a.35,36 | 2 |
567 | 10018 – 10019 | Kho báu của vua Solomon | H.RIDER HAGGARD. Đặng Thị Huệ dịch |
2007 | 823 | G2.T1a.37,38 | 2 |
568 | VL 1784 -1785 | Thám tử Sherlock Holmes Tập 1 | Conan Doyle | 2014 | 823 | G2.T1a.39,40 | 2 |
569 | VL 1786 -1787 | Thám tử Sherlock Holmes | Conan Doyle | 2014 | 823 | G2.T1a.41,42 | 2 |
570 | 8124- 8125 | Chim mỏ vàng và hoa cỏ độc | Đồng Dức Bốn | 2006 | 895.9221 | G2.T1b.01,02 | 2 |
571 | 8000 | Gian nan làm người | Võ Kiêm Ninh | 2005 | 895.922 | G2.T1b.03 | 1 |
572 | 7968 | Mảnh vỡ của đàn ông | Hồ Anh Thái. | 2006 | 895.922 | G2.T1b.04 | 1 |
573 | 10589 | Niềm vui cuộc sống | Đặng Thiên Sơn tuyển chọn | 2015 | 895.922 | G2.T1b.05 | 2 |
574 | 7844- 7845 | Đồng hồ báo tử | Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư tuyển chọn |
2003 | 895.92208 | G2.T1b.06,07 | 2 |
575 | 9077, 9078, 9079 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 2001 | 895.9221 | G2.T1b.08,09,10 | 5 |
576 | 8768- 8769 | Xuân Quỳnh thơ & đời | Vân Long tuyển chọn | 2004 | 895.9221 | G2.T1b.11,12 | 2 |
577 | 10037-10038 | Nguồn cội | Phạm Bá Nhơn | 2010 | 895.9221 | G2.T1b.16,17 | 2 |
578 | 10700 | Hương sen | Nguyễn Đức Chương | 2014 | 895.9221 | G2.T1b.18 | 1 |
579 | 8104- 8105 | Hoàng Cầm tác phẩm thơ | Lại Nguyên Ân sưu tầm tuyển chọn | 2003 | 895.92213 | G2.T1b.19,20 | 2 |
580 | 7986- 7987 | Thư tình thời chiến | Huỳnh Bình Sơn | 2005 | 895.92213 | G2.T1b.21,22 | 2 |
581 | 3334- 3336 | Phía sau giảng đường | Hữu Đạt | 1998 | 895.9223 | G2.T1b.23,24,25 | 3 |
582 | 8714- 8716 | Đám cưới không có giấy giá thú | Ma Văn Kháng. | 2002 | 895.9223 | G2.T1b.26,27,28 | 3 |
583 | 6603-6605 | Thầy & trò dấu ấn trường xưa. | Nguyễn Thọ Sơn | 2002 | 895.9223 | G2.T1b.29,30,31 | 5 |
584 | 7964- 7965 | Nghĩ mãi rùi đẩy cửa | Tạ Duy Anh tuyển chọn | 2006 | 895.9223 | G2.T1b.32,33 | 2 |
585 | 7996- 7997 | Bồ câu chung mái vòm | Dương Thuỵ. | 2004 | 895.9223 | G2.T1b.34,35 | 2 |
586 | 7879 | Chuyện từ cái cối xay. | Nguyễn Phúc Lai | 2004 | 895.9223 | G2.T1b.36 | 1 |
587 | 8772-8774 | Thơ Hồ Xuân Hương | Phạm Du Yên tuyển chọn | 2004 | 895.9223 | G2.T1b.37,38,39 | 4 |
588 | 7972- 7973 | Bông sen vàng | Sơn Tùng | 2004 | 895.9223 | G2.T1b.40,41 | 2 |
589 | 7994- 7995 | Hồn hoa đêm tháp cổ | Hồ Anh Thái và Nguyễn Thị Anh Thư tuyển |
2005 | 895.9223 | G2.T1b.42,43 | 2 |
590 | 7862- 7863 | Gió tự thời khuất mặt. | Lê Minh Hà | 2005 | 895.9223 | G2.T1b.44,45 | 2 |
591 | 7922- 7923 | Cuộc hành lễ buổi sáng | Mạc Can. | 2005 | 895.9223 | G2.T1b.46,47 | 2 |
592 | 8802, 8804 | Chí Phèo | Nam Cao. | 2005 | 895.9223 | G2.T1b.48,50 | 2 |
593 | 15, 19, 20 | Xác xuất – thống kê | Đào Hữu Hồ | 1997 | 519.071 | G2.T1c.01,02,03 | 10 |
594 | VL 811 – 813 | Hệ thống trò chơi củng cố 5 mạch kiến thức toán ở tiểu học | Trần Ngọc Lan | 2003 | 510.071 | G2.T1c.03,04,05 | 4 |
595 | 6288, 6287, 6289 |
Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính | Đào Hữu Hồ. Nguyễn Thị Hồng Minh |
2001 | 519 | G2.T1c.07,08,09 | 10 |
596 | 6267 – 6269 | Đại số và hình học giải tích | Phan Văn Hạp. Đào Huy Bích Phạm Thị Oanh |
1998 | 510 | G2.T1c.10,11,12 | 5 |
597 | 6809, 6811, 6813 | Giáo trình toán đại cương phần 2: giải tích |
Phạm Ngọc Thảo Lê Mậu Hải Nguyễn Văn Khuê Nguyễn ĐÌnh Sang Bùi Tắc Đắc |
1998 | 515.071 | G2.T1c.13,14,15 | 5 |
598 | 4116, 4118, 4120 |
Lý thuyết xác suất & thống kê toán học. | Phạm Văn Kiên | 1998 | 519.071 | G2.T1c.16,17,18 | 5 |
599 | 6276-6280 | Lý thuyết xác suất & thống kê toán học. | Nguyễn Quang Báu | 2001 | 517.8 | 5 | |
600 | 6261 – 6263 | Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục | 2002 | 519 | G2.T1c.19,20,21 | 5 | |
601 | 3316, 3318 | Xác suất thống kê | Đào Hữu Hồ | 1998 | 519.071 | G2.T1c.22,23 | 2 |
602 | 6795 – 6797 | Phương pháp tính & các thuật tính | Phan Văn Hạp Lê Đình Thịnh |
2002 | 519 | G2.T1c.24,25,26 | 5 |
603 | 5721 – 5722 | Giáo trình tổ hợp | Hoàng Chí Thành. | 2000 | 511.071 | G2.T1c.27,28 | 2 |
604 | 5736 – 5737 | Xử lý số liệu bằng thống kê toán học | Đào Hữu Hồ Nguyễn Thị Hồng Minh |
2000 | 519.5 | G2.T1c.29,30,31 | 5 |
605 | 5725- 5726 | Toán rời rạc | Đỗ Đức Giáo. | 2000 | 511 | G2.T1c.32,33 | 2 |
606 | 5747 – 5749 | Thống kê xã hội học(xác suất thống kê B) | Đào Hữu Hồ. | 2000 | 519.071 | G2.T1c.34,35,36 | 5 |
607 | 5741 – 5743 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | PGS.TS Nguyễn Quang Báu | 2001 | 519.071 | G2.T1c.37,38,39 | 5 |
608 | 3872, 3874, 3875 |
Thống kê xã hội học | Đào Hữu Hồ. | 1998 | 519.5 | G2.T1c.40,41,42 | 5 |
609 | 6861, 6862, 6865 | Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục tập 2 | Dương Thiệu Tống. | 2003 | 519.5 | G2.T1c.43,44,45 | 5 |
610 | 6849, 6853 | Thống kê xã hội học | Đào Hữu Hồ | 2002 | 519.3 | G2.T1c.46,47,48 | 6 |
611 | VL 1138 – 1140 | The official guide to the new toefl | 2006 | 420.076 | G2.T1d.01,02,03 | 4 | |
612 | 6381 – 6383 | Ioefl preparation guide( Cẩm nang luyện thi Toefl) | M.A.Pyle Michael Biên dịch: Nguyễn NGọc Linh Nguyễn Văn Phước Lê Ngọc Phương |
2002 | 420.076 | G2.T1d.04,05,06 | 4 |
613 | 3306 | Ôn luyện tiếng Anh | Phan Đăng Bính | 1997 | 420.076 | G2.T1d.07 | 1 |
614 | 3458, 3462, 3463 |
Những hiện tượng ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh |
Phạm Đăng Bình Nguyễn Thị Bảo Tâm Nguyễn Phương Anh Nguyễn Phương Chi |
1998 | 4 20 | G2.T1d.08,09,10 | 5 |
615 | 6891 | Học từ vựng tiếng Anh = start Building | Nguyễn Thành Yến | 1998 | 420 | G2.T1d.11 | 1 |
616 | 6392 – 6394 | Ioefl tests preraction workbook tập 2 | First News | 1999 | 420.076 | G2.T1d.12,13,14 | 4 |
617 | 6387 – 6389 | Toefl tests preraction workbook tập 1 | First News | 1999 | 420.076 | G2.T1d.15,16,17 | 4 |
618 | 6398 – 6400 | Pertersons toefl praction tests | Bruce Pogers, Ph.D Chú giải: Nguyễn Văn Phước |
2000 | 420.076 | G2.T1d.18,19,20 | 5 |
619 | 6402 – 6404 | Tuyển tập các bài luận trong các kỳ thi tiếng Anh |
B.A.RaJaMaNi Kam.K | 2001 | 420.076 | G2.T1d.21,22,23 | 4 |
620 | 6406 – 6408 | 556 bài luận: Tuyển tập các bài luận mới sơ cấp, trung cấp nâng cao |
Fernando – Rajamanikam | 2002 | 420.076 | G2.T1d.24,25,26 | 4 |
621 | 6373 – 6375 | Ielts practice test | Jakeman Vanessa Người dịch: Nguyễn Văn Phước |
2002 | 420.076 | G2.T1d.27,28,29 | 5 |
622 | 6377 – 6379 | Ielts examination | Wyatt Rawdon Chú giải: Lê Hiền Thảo Nguyễn Văn Phước |
2002 | 420.076 | G2.T1d.30,31,32 | 4 |
623 | 6368 – 6370 | Tuyển tập các bài luận- viết nâng cao trong các kì thi Anh Văn |
First News | 2002 | 420.076 | G2.T1d.33,34,35 | 5 |
624 | 68989 – 6890 | Các bài luận mẫu hay nhất=136 best model essays | Lê Hiền Thảo Nguyễn Văn Phúc |
2002 | 42 0 | G2.T1d.36,37 | 2 |
625 | 10927 – 10930 | New English File | Hồng Đức dịch và giới thiệu | 2014 | 420 | G2.T1d.38,39,40 | 5 |
626 | VL 1761-1762 | Xây dựng và triển khai chương trình Tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ | Đoàn Thị Minh Trinh (cb) Đỗ Thị Diệu Ngọc Trương Quang Được Nguyễn Thái Bình Long Nguyễn Công Trí Nguyễn Đình Tuấn Nguyễn Lưu Như Quỳnh Nguyễn Lưu Thùy Ngân Nguyễn Trần Minh Thư Nguyễn Anh Tuấn Đào Minh Hồng Nguyễn Thị Lan Anh Trương Vũ Thanh Trần Minh Triết |
2015 | 420 | G2.T1d.41,42 | 2 |
627 | VL 253- 255 | Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm Tiếng Anh Tập 3 | 1998 | 4(N523)(083) | 1 | ||
628 | 3340, 3342 | Phương pháp hiện đại dạy học ngoại ngữ | Bùi Hiền. | 1997 | 400 | G2.T1d.43,44 | 2 |
629 | 6272, 6274, 6275 | Phương pháp hiện đại dạy học ngoại ngữ | Bùi Hiền. | 1999 | 400 | G2.T1d.45,46,47 | 3 |
630 | 8784 | Tiếng gọi nơi hoang dã | Jack London | 2006 | 829 | G2.T2a.01 | 1 |
631 | 7990- 7991 | Cô đơn trên mạng | Janusz L.Wíniewski Nguyễn Thanh Thủ dịch |
2006 | 833 | G2.T2a.02,03 | 2 |
632 | 5990 | Con yêu râu xanh | Bản dịch: Nguyễn Văn Vĩnh | 2000 | 842.847 | G2.T2a.04 | 1 |
633 | 6001-6012 | Tấn trò đời, Tập 1 – tập 15 | BalZac Lê Hồng Sâm Đặng Anh Đào Đặng Thị Hạnh Đỗ Đức Hiều Phùng Văn Tửu |
2001 | 843 | G2.T2a.05-16 | 12 |
634 | 8014- 8015 | Mười tám năm sau hay con vịt chết chìm | Erle Stanley Gardner Nhật Tân dịch |
2001 | 843 | G2.T2a.17,18 | 2 |
635 | 8790 | Trà hoa nữ | Alexandre Dumas Hải Nguyên dịch |
2002 | 843 | G2.T2a.19 | 1 |
636 | 7940- 7941 | Balzac và cô bé thợ may Trung Hoa | Đới Tư Kiệt Lê Hồng Sâm dịch |
2005 | 843 | G2.T2a.20,21 | 2 |
637 | 8764 | Cái chết của 3 người linh ngự lâm | Alexandre Dumas | 2006 | 843 | G2.T2a.22 | 1 |
638 | 9352- 9354 | Không gia đình | Hector Malot Phạm Văn Vĩnh dịch |
2009 | 843 | G2.T2a.23,24,25 | 3 |
639 | 9329- 9330 | Sylvie và Bruno Tập 2 | Lewis Carroll Giang San dịch |
2007 | 843 | G2.T2a.26,27 | 2 |
640 | 9327- 9328 | Sylvie và Bruno Tập 1 | Lewis Carroll Giang San dịch |
2007 | 843 | G2.T2a.28,29 | 2 |
641 | 10726 | Bảy ngày cho mãi mãi | Marc Levy Hương Lan dịch |
2010 | 820 | G2.T2a.30 | 1 |
642 | 10588 | Miếng da lừa | Honore de Balzac Dịch: Trọng Đức |
2010 | 843 | G2.T2a.31 | 2 |
643 | 10573 | Nhà thờ đức bà Paris | Victor Hugo Dịch: Nhị Ca |
2012 | 843 | G2.T2a.32 | 1 |
644 | 10607 | Hoa tulipđen | Alexandre Dumas | 2013 | 843 | G2.T2a.33 | 1 |
645 | 10574 – 10575 | Lilak hành trình tìm lại | Blandine Callet Dịch: Đỗ Thị Minh Nguyệt Ngô Hữu Long |
2014 | 843 | G2.T2a.34,35 | 2 |
646 | 10572 | Lao động biển cả | Victor Hugo Dịch: Hoàng Lân |
2015 | 843 | G2.T2a.36 | 1 |
647 | 10597- 10598 | Các hung thần lên cơn khát | Anatole France Dịch: Trần Mai Châu |
2015 | 843 | G2.T2a.37,38 | 2 |
648 | 5518 | Sự bất tử | MILAN KUNDERA Người dịch: Phạm Viễn Phương |
1999 | 891.7 | G2.T2a.39 | 1 |
649 | VL 1790-1791 | Nghìn lẻ một đêm | Angtoan Galang Biên dịch: Giang Hà Vỵ Vũ Liêm Ngô Thức Long Nguyễn Hoài Giang |
2014 | 891.7 | G2.T2a.40,41 | 2 |
650 | 88,008,801 | Những trang viết lạ | Nhiều tác giả | 2005 | 895.9223 | G2.T2b.01,02 | 2 |
651 | 7912- 7913 | Đất luôn giấu mặt | Ngô Xuân Hội. | 2005 | 895.9223 | G2.T2b.03,04 | 2 |
652 | 7954- 7955 | Kẻ lạ nhìn tôi từ phía sau | Vũ Đình Giang. | 2005 | 895.9223 | G2.T2b.05.06 | 2 |
653 | 7916- 7917 | Giữa vòng vây trần gian | Nguyễn Danh Lam. | 2005 | 895..9223 | G2.T2b.07,08 | 2 |
654 | 7894- 7895 | Bến vô thường. | Nguyễn Danh Lam | 2005 | 895.9223 | G2.T2b.09,10 | 2 |
655 | 7906- 7907 | Tiếng người trong đá giáp sơn | Thế Dũng. | 2005 | 895.9223 | G2.T2b.11 | 1 |
656 | 7988 | Truyện ngắn tuổi học trò | Trần Tú Anh Trần Minh Anh |
2005 | 895.9223 | G2.T2b.12 | 1 |
657 | 7883 | Những con chim Hồng Hộc | Trương Nhung Trần Đĩnh dịch |
2005 | 895.9223 | G2.T2b.13 | 1 |
658 | 7978 | Bức thư gửi mẹ Âu Cơ | Y Ban. | 2005 | 895.9223 | G2.T2b.14 | 1 |
659 | 7974- 7975 | Những chuyện không nên đọc lúc nửa đêm | Võ Thị Hảo | 2005 | 895.9223 | G2.T2b.15,16 | 2 |
660 | 7851, 7852, 7853 |
Ba tiểu thuyết. Người& dã thú – Đêm thức – Hồi ức màu đỏ |
Nguyễn Quang Vinh | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.17,18,19 | 3 |
661 | 8797 | Cánh đồng bất tận | Nguyễn Ngọc Tư. | 2005 | 895.9223 | G2.T2b.20 | 2 |
662 | 7958- 7959 | Bông hồng thứ bảy | Điền Ngọc Phách. | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.21,22 | 2 |
663 | 7886- 7887 | Mười lẻ một đêm | Hồ Anh Thái | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.23.24 | 2 |
664 | 7848- 7849 | Khi người đàn bà nổi tiếng. | Huỳnh Văn Tới Bùi Quang Huy |
2006 | 895.9223 | G2.T2b.25 G2.T5b.20 |
2 |
665 | 7962- 7963 | Khung trời bỏ lại | Lê Hoài Nguyên Hà Trang sưu tầm và tuyển chọn |
2006 | 895.9223 | G2.T2b.26 G2.T5b.25 |
2 |
666 | 7910- 7911 | Một mình qua đường | Lê Minh Khuê. | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.27,28 | 2 |
667 | 8098- 8099 | Ba trăm bốn tám | Thu Hằng | 2006 | 895.92213 | G2.T2b.29,30 | 2 |
668 | 7932- 7933 | Truyện ngắn Sương Nguyệt Minh | Sương Ngyệt Minh | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.31.32 | 2 |
669 | 7960- 7961 | Màu xanh man trá | Lê Minh Khuê | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.33,34 | 2 |
670 | 7840 | Tuyển tập truyện ngắn. | Nguyễn Huy Thiệp | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.35 | 1 |
671 | 8087 | Tình cuội | Thế Dũng. | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.36 | 1 |
672 | 8102- 8103 | Hoa gạo đỏ bên sông | Văn Bốn | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.37,38 | 2 |
673 | 8111 | Đàn bà lắm chuyện | Việt Nga. | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.39 | 1 |
674 | 8112- 8113 | Chuyện của con gái người hát rong | Võ Thị Xuân Hà. | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.40, 41 | 2 |
675 | 8009 | Những con đường những cuộc đời | Kiều Vượng | 2004 | 895.9223 | G2.T2b.42 | 1 |
676 | 8090- 8091 | Giông tố | Vũ Trọng Phụng. | 2006 | 895.9223 | G2.T2b.43,44 | 2 |
677 | 10725 | Mười lẻ một đêm | Hồ Anh Thái Lê Phương minh họa |
2007 | 895.9223 | G2.T2b.45 | 1 |
678 | 10016 – 10017 | Luật trời | Huy Cờ. | 2009 | 895.9223 | G2.T2b.46, 47 | 2 |
679 | 10560 -10562 | Điệp vụ hoa lan trắng | Dương Nghiệp Chí | 2011 | 895.9223 | G2.T2b.52,53,54 | 5 |
680 | 11724-11726 | Chị Minh Khai | Nguyệt Tú | 2020 | 895.9223 | G2.T2b.55,56,57 | 3 |
681 | 11736-11738 | Nguyễn Thị Định. Vị nữ tướng đầu tiên.. | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 2020 | 895.9223 | G2.T2b.58,59,60 | 3 |
682 | 11739-11741 | Tự lực văn đoàn với vấn đề phụ nữ ở.. | Nguyễn Minh Huệ | 2020 | 895.9223 | G2.T2b.61,62,63 | 3 |
683 | 5184- 5185 | Kế toán tài chính | TS Võ Văn Nhi Trần Anh Hoa Ths Nguyễn Thị Ngọc Dung Ths Trần Thị Duyên |
2000 | 657 | G2.T2c.01,02 | 2 |
684 | 10709 | Vũ trụ | Carl Sagan Nguyễn Việt Long dịch |
2011 | 523.1 | G2.T2c.03 | 1 |
685 | 9015- 9016 | Vật liệu tiên tiến | Trương Văn Tân | 2008 | 530 | G2.T2c.04,05 | 2 |
686 | 9017- 9018 | Khí hậu biến đổi | S.Rahmstorf Hans J. Schellnhuter Trang Quan Sen dịch |
2008 | 551.68 | G2.T2c.06,07 | 2 |
687 | 6881 – 6883 | Vi rút học | Nguyễn THị CHính Ngô Tiến Hiển |
2001 | 571 | G2.T2c.08,09,10 | 3 |
688 | 3982 – 3984 | Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương tập 1 |
GS.TS Nguyễn Lai | 1997 | 495.922 | G2.T2d.01,02,03 | 7 |
689 | 4155 -4157 | Các bình diện của từ và từ tiếng việt | Đỗ Hữu Chân | 1997 | G2.T2d.04,05,06 | 4 | |
690 | 1530, 1531, 1536 |
Tiếng Việt thực hành. | Nguyễn Minh Thuyết Nguyễn Văn Hiệp |
1997 | 495.922 | G2.T2d.07,08,09 | 10 |
691 | 3355- 3357 | Ngữ pháp tiếng Việt | Nguyễn Tài Cẩn | 1998 | 495.922 | G2.T2d.10,11,12 | 3 |
692 | 4053, 4055, 4060 |
Phong cách học Tiếng Việt. | Đinh Trọng Lạc | 1999 | 495.922 | G2.T2c.13,14,15 | 5 |
693 | 8137 – 8139 | Tiếng việt thực hành | Nguyễn Minh Thuyết chủ biên Nguyễn Văn Hiệp |
2006 | 495.922 | G2.T2d.16,17,18 | 8 |
694 | 8848 – 8850 | Giáo trình Tiếng Việt thực hành. | Trần Thu Khoa và TGK biên soạn | 2006 | 495.922 | G2.T2d.19,20,21 | 3 |
695 | 10886 – 10888 | Tiếng Việt thực hành | Bùi Minh Toán Lê A, Đỗ Việt Hùng |
2014 | 495.922 | G2.T2d.22,23,24 | 3 |
696 | 10045 | Từ điển chính tả tiếng việt so sánh 8000 từ | Nguyễn Thế Long Trịnh Mạnh |
2008 | 495.922 | G2.T2d.25 | 1 |
697 | 10923 – 1025 | Giáo trình hán ngữ | Trần Thị Thanh Liêm (ch.b) Đinh Đức Đạm, Vũ Thị Hồng Liên Đinh Thị Thanh Nga, Ngô Phương Trần Đức Thắng, Trương Lệ Thi Hoàng Trà |
2004 | 495.1 | G2.T2d.26,27,28 | 4 |
698 | 9333- 9334 | Rèn luyện kỹ năng dịch thuật Việt Hoa – Việt Hoa | Trần Thị Thanh Liêm Hoàng Trà. |
2008 | 495.1 | G2.T2d.29,30 | 2 |
699 | 9339- 9340 | Tiếng Hoa giao tiép | Trần Thị thanh Liêm. | 2007 | 495.1 | G2.T2d.31,32 | 2 |
700 | 9066- 9067 | Tiếng Hán những chữ dễ đọc sai | 2007 | 495.1 | G2.T2d.33,34 | 2 | |
701 | 3364- 3366 | Phương Đông và Phương Tây | Viện sĩ, nhà Phương Đông học N. Konrat Người dịch: Trịnh Bá Đĩnh |
1997 | 891.709 | G2.T3a.01,02 | 2 |
702 | 8736 | Tam quốc diễn nghĩa Tập 2 | La Quán Trung. Phan Kế Bính dịch |
2003 | 895.1 | G2.T3a.03 | 1 |
703 | 8738 | Tam quốc diễn nghĩa Tập 3 | La Quán Trung. Phan Kế Bính dịch |
2003 | 895.1 | G2.T3a.05 | 1 |
704 | 8656- 8658 | Vụ án không phá nổi | Châu Phu Lê Bầu dịch |
2004 | 895.1 | G2.T3a.06,07,08 | 3 |
705 | 7951 | Thành phố không mưa | Thiết Ngưng Sơn Lê dịch Vương Trí Nhàn giới thiệu |
2004 | 895.1 | G2.T3a.09 | 1 |
706 | 7838 | Thiếu nữ đánh cờ vây | Sơn Táp Tố Châu dịch |
2005 | 895.1 | G2.T3a.10 | 1 |
707 | 8116- 8117 | Trường hận ca | Vương An Ức Sơn Lê dịch Vương Trí Nhàn giới thiệu |
2006 | 895.1 | G2.T3a.11,12 | 2 |
708 | 7884- 7885 | Chơi vơi trời chiều. | Thiết Ngưng Sơn Lê dịch Vương Trí Nhàn giới thiệu |
2006 | 895.1 | G2.T3a.13,14 | 2 |
709 | 8118- 8119 | Số phận một con người | Lý Xương Bình. Trần Trọng Trâm dịch |
2006 | 895.1 | G2.T3a.15,16 | 2 |
710 | 7953 | Huynh đệ | Dư Hoa. Vũ Công Hoan dịch |
2006 | 895.1 | G2.T3a.17 | 1 |
711 | 8788 | Người chồng người vợ người tình: | Nhiều tác giả | 2007 | 895.1 | G2.T3a.18 | 1 |
712 | 8805- 8806 | Đau thương đến chết Phần 1: Vạn kiếp | Quỷ Cổ Nữ Trần Hữu Nùng dịch |
2007 | 895.1 | G2.T3a.19,20 | 2 |
713 | 8808 | Đau thương đến chết Phần 2: Luân hồi | Quỷ Cổ Nữ Trần Hữu Nùng dịch |
2007 | 895.1 | G2.T3a.21 | 2 |
714 | 10570 – 10571 | Liêu Trai Chí Dị | Bồ Tùng Linh Dịch: Tản Đà Đào Trinh Nhất, Nguyễn Văn Huyền |
2008 | 895.2 | G2.T3a.22,23 | 2 |
715 | 10012 – 10013 | Tôi độc thân | Tưởng Thần Đông chủ biên Bảo Trâm dịch |
2009 | 895.1 | G2.T3a.24,25 | 2 |
716 | 7946 | Nam tước Phôn – Gôn – Rinh | IU-Ri-MI KHAI-LICH Trọng Phan dịch |
2004 | 895.47 | G2.T3a.26 | 1 |
717 | 10044 | Lời hay ý đẹp | Lê Quốc | 2008 | 1 | ||
718 | 8741 | Chiến tranh và hoà bình Tập 1 | L. Tonxtoi Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Trường Xuyên dịch |
2007 | 895.47 | G2.T3a.27 | 1 |
719 | 8742 | Chiến tranh và hoà bình Tập 2 | L. Tonxtoi Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Trường Xuyên dịch |
2007 | 895.47 | G2.T3a.28 | 1 |
720 | 8743 | Chiến tranh và hoà bình Tập 3 | L. Tonxtoi Cao Xuân Hạo, Nhữ Thành, Hoàng Thiếu Sơn, Trường Xuyên dịch |
2007 | 895.47 | G2.T3a.29 | 1 |
721 | 10722 | Tội ác và hình phạt | F. Doxtoevxki Cao Xuân Hạo – Cao Xuân Phố dịch từ bản tiếng Nga Phạm Vĩnh Cư giới thiệu |
2010 | 895.47 | G2.T3a.30 | 1 |
722 | 4760 – 4761 | Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản | Nguyễn Bích Hà | 2000 | 895.6 | G2.T3a.31,32 | 2 |
723 | 8096- 8097 | Cậu ấm ngây thơ | Natsumesoseki. Bùi Thị Loan dịch |
2006 | 895.06 | G2.T3a.33,34 | 2 |
724 | 8718, 8719, 8721 |
Khổng tử | Nguyễn Hiếu Lê. | 2006 | 895.9224 | G2.T3a.35,36,37 | 4 |
725 | 10011 | Hồn ma đòi mạng | Người khăn trắng | 2009 | 895.9223 | G2.T3a.38 | 1 |
726 | 8782- 8783 | 101 truyện cổ tích Việt Nam & Thế giới | Đỗ Thế Nguyện tuyển chọn | 2002 | 398.2 | G2.T3a.40 | 1 |
727 | 11573 | Tuyển tập Liêu trai chí dị | Bồ Tùng Linh Lời bình: Tản Đà |
2003 | 895.1 | G2.T3a.41 | 1 |
728 | 10022- 10023 | Truyện cổ Andecxen | 2008 | 895.6 | G2.T3a. 42 | 1 | |
729 | 10594- 10595 | Tỷ phú ổ rác | Quý Hải | 2011 | 895.9223 | G2.T3b.01,02 | 1 |
730 | 10599 – 10600 | Ngôi nhà ma ám | Dương Phong tuyển chọn | 2011 | 895.9223 | G2.T2b.51 G2.T3b.03 |
2 |
731 | 10579 | Kể chuyện gương hiếu thảo | Hoàng Thúy | 2012 | 895.9223 | G2.T3b.04 | 1 |
732 | 10710 | Miền xanh thẳm | Trần Hoài Dương | 2014 | 895.9223 | G2.T3b.05 | 1 |
733 | 10585- 10586 | Vượt côn đảo | Phùng Quán. | 2015 | 895.9223 | G2.T3b.06,07 | 2 |
734 | 10611 | Cơn nắng mơ màng | Tôi thích viết | 2015 | 895.9223 | G2.T3b.08 | 1 |
735 | 10711 | Đất rừng Phương Nam | Đoàn Giỏi | 2016 | 895.9223 | G2.T3b.10 | 1 |
736 | 8012- 8013 | Ra đi từ mùa xuân ấy | Lê Quang Trang Trần Đức Cường Trần Thị Thắng Nguyễn Bảo Nguyễn Thế Khoa |
2005 | 895.9223 | G2.T3b.11,12 | 2 |
737 | 7869 | 101 truyện ngắn hay Việt Nam T1 | Ngô Văn Phú Lê Minh Khuê Nguyễn Thị Anh Thư |
2003 | 895.9223 | G2.T3b.13 | 1 |
738 | 7870- 7871 | 101 truyện ngắn hay Việt Nam T2 | Ngô Văn Phú Lê Minh Khuê Nguyễn Thị Anh Thư |
2003 | 895.9223 | G2.T3b.14, 15 | 2 |
739 | 7872- 7873 | 101 truyện ngắn hay Việt Nam T3 | Ngô Văn Phú Lê Minh Khuê Nguyễn Thị Anh Thư |
2003 | 895.9223 | G2.T3b.16, 17 | 2 |
740 | 7860- 7861 | Truyện ngắn 7 tác giả trẻ. | Nguyễn Huữ Phùng Nguyên Hoàng Trần Tú Phuơng Bình Nguyên Trang Nguyễn Thúy Loan Phan Hồn Nhiên Vũ Đình Giang Phong Điêpj |
2005 | 895.9223 | G2.T3b.18,19 | 2 |
741 | 8786- 8787 | Nắng đồng bằng | Chu Lai | 2003 | 895.92233 | G2.T3b.20,21 | 2 |
742 | 7890- 7891 | Truyện ngắn chọn lọc. | Lê Văn Thảo | 2003 | 895.92234 | G2.T3b.22,23 | 2 |
743 | 7985 | Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mơí. Người lang thang… Người đi vắng | Cao Duy Sơn Nguyễn Bình Phương |
2005 | 895.92233 | G2.T3b.24 | 1 |
744 | 7908- 7909 | Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới. Người gò mả. Ngàn dâu |
Trần Văn Tuấn Hồ Phương. |
2005 | 895.92233 | G2.T3b.25,26 | 2 |
745 | 7898- 7899 | Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới. Lời cuối cho em/ Giấy trắng |
Trần Thị Trường/ Triệu Xuân |
2005 | 895.92233 | G2.T3b.27,28 | 2 |
746 | 7900- 7901 | Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới. Đêm yên tĩnh. Một thơì dang dở |
Hữu Mai Vũ Huy Anh |
2005 | 895.92233 | G2.T3b.29,30 | 2 |
747 | 8011 | Tiểu thuyết Việt Nam thời kì đổi mới: Tiễn biệt những ngày buồn/ Thân phận của tình yêu |
Trung Đỉnh | 2003 | 895.92233 | G2.T3b.31 | 1 |
748 | 7927 | Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới. Ăn mày dĩ vãng/ Cuốn gia phả để lại |
Chu Lai. Đoàn Lê |
2005 | 895.92233 | G2.T3b.32 | 1 |
749 | 8010 | Tiểu thuyết Việt Nam thời kì đổi mới: Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành/ Một phút và nửa đời người/ Người đẹp tỉnh lẻ |
Nguyễn Minh Châu. | 2004 | 895.92233 | G2.T3b.33 | 1 |
750 | 7982- 7983 | Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mơí. Những ngày thường đã cháy lên/ Bận rộn |
Xuân Cang. Nhật Tuấn |
2004 | 895.92233 | G2.T3b.34,35 | 2 |
751 | 8749 | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Thái Đắc Xuân tuyển chọn | 2006 | 395.2597 | G2.T4a.01 | 1 |
752 | 8795 | 365 chuyện kể hằng đêm | Vũ Đình Phòng, Minh Châu dịch | 2006 | 898.2597 | G2.T4a.02 | 1 |
753 | 8811 | 108 truyện cổ tích Thế giới hay nhất | Thùy Linh sưu tầm và tuyển chọn | 2006 | 395.2 | G2.T4a.05 | 1 |
754 | 8754- 8756 | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Vũ Ngọc Phan | 2004 | 398.2597 | G2.T4a.06,07,08 | 3 |
755 | 9332 | 50 sự tích Việt Nam hay nhất dành cho tuổi thần tiên | Tuấn Anh sưu tầm và tuyển chọn | 2007 | 398.2597 | G2.T4a.09 | 2 |
756 | 8905 | Truyện kể Tây Tạng | Dư Khanh dịch | 2006 | 398.251 | G2.T4a.10 | 1 |
757 | 7846- 7847 | Trinh tiết xóm chùa | Đoàn Lê | 2005 | 895.92233 | G2.T4b.01,02 | 2 |
758 | 8094 | Truyện ngắn Thạch Lam | Thạch Lam | 2006 | 895.92234 | G2.T4b.03 | 1 |
759 | 8114- 8115 | Những kẻ lắm tiền. Hiện tượng HVEXA | Ong Văn Tùng Hòa Vang |
2006 | 895.92234 | G2.T4b.04,05 | 2 |
760 | 10712 | Quê nội | Võ Quảng | 2016 | 895.92234 | G2.T4b.06 | 1 |
761 | 7992- 7993 | Giấc ngủ kì lạ của ông Lương Tử Ban | Ngô Tự Lập. | 2004 | 895.9224 | G2.T4b.07,08 | 2 |
762 | 7854 | Sắp đặt & diễn. | Hồ Anh Thái | 2005 | 895.9224 | G2.T4b.09 | 1 |
763 | 8120- 8121 | Đời sống và đời viết | Văn Giá | 2005 | 895.9224 | G2.T4b.10,11 | 2 |
764 | 7980- 7981 | Phía sau cổng làng | Vũ Văn Tiến. | 2005 | 895.9224 | G2.T4b.12,13 | 2 |
765 | 7881 | Người đàn bà xa xứ. | Trọng Phiên | 2006 | 895.9224 | G2.T4b.14 | 1 |
766 | 7924 | Cây bút đời người | Vương Trí Nhàn. | 2005 | 895.9226 | G2.T4b.15 | 1 |
767 | 7856 | Văn mới 2004- 2005 | Hồ Anh Thái | 2005 | 895.9227 | G2.T4b.16 | 1 |
768 | 9081 | Học gần học xa ( tạp đàm) | Bùi Trọng Liễu | 2004 | 895.9228 | G2.T4b.17 | 1 |
769 | 8777, 8778, 8779 |
Trí tuệ Khổng Tử | Tạ Ngọc Ánh biên soạn | 2006 | 895.9228 | G2.T4b.18,19,20 | 4 |
770 | 7914- 7915 | Họ trở thành nhân vật của tôi | Hồ Anh Thái. | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.21,22 | 2 |
771 | 8711- 8712 | Tiếu lâm Việt Nam hiện đại | Đặng Việt Thuỷ kêr và chọn | 2006 | 895.9228 | G2.T4b.23,24 | 2 |
772 | 8,812 | Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam | 2006 | V27 | 1 | ||
773 | 8,813 | Tí ti thôi nhé | 2007 | V23 | 1 | ||
774 | 7919 | Truyện ký chọn lọc | Thanh Quế. | 2003 | 895..922803 | G2.T4b.25 | 1 |
775 | 7864- 7865 | Viết về bạn bè. Rừng xưa xanh lá. Một thời để mất |
Bùi Ngọc Tuấn | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.26,27 | 2 |
776 | 7998 | Sau những giọt nước mắt | Bùi Đình Thi. | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.28 | 1 |
777 | 7874- 7875 | Bi kịch phố phường. | Đăng Huyền | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.29,30 | 2 |
778 | 7892- 7893 | Phá đường dây tội ác lớn nhất Việt Nam | Ngô Thị Kim Cúc tuyển chọn | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.31,32 | 2 |
779 | 9085 | Mãi mãi tuổi 20 | Nguyễn Văn Thạc | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.33 | 1 |
780 | 7904- 7905 | Biết yêu từ thủa còn thơ | Trần Khải Thanh Thủy | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.34,35 | 2 |
781 | 8007- 8008 | Bác về | Sơn Tùng. | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.36,37 | 2 |
782 | 7970- 7971 | Những câu chuyện làng quê | Văn Lê | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.38,39 | 2 |
783 | 7976- 7977 | Người sót lại của rừng cười | Võ Thị Hảo. | 2005 | 895.9228 | G2.T4b.40,41 | 2 |
784 | 8792- 8793 | Lê Vân Yêu và sống | Bùi Mai Hạnh, Lê Vân | 2006 | 895.9228 | G2.T4b.42,43 | 2 |
785 | 7866- 7867 | Tản mạn trước đèn. | Đỗ Chu | 2006 | 895.9228 | G2.T4b.44,45 | 2 |
786 | 8088- 8089 | Người cao hơn núi | Mai phương. | 2006 | 895.9228 | G2.T4b.46,47 | 2 |
787 | 7938- 7939 | Chuyện kể của người viết sớ | Ngiêm Lương Thành. | 2006 | 895.9228 | G2.T4b.48,49 | 2 |
788 | 7936- 7937 | Chuyện tình của các chính khách Việt Nam | Nguyệt Tú Nguyệt Tĩnh |
2006 | 895.9228 | G2.T4b.50,51 | 2 |
789 | 8101 | Tình yêu gia đình sự nghiệp | Nguyễn Thị Sơn. | 2006 | 895.9228 | G2.T4b.52 | 1 |
790 | 5992- 5993 | Lịch sử văn học Pháp tuyển tác phẩm thế kỷ XX |
Đặng Thị Hạnh. Dịch giả:Đặng Anh Đào Đặng Thị Hạnh Đào Duy Hiệp Trần Hinh Bửu Nam Nguyễn Xuân Sanh Lê Hồng Sâm Phùng Văn Tửu |
1996 | 840 | G2.T5a.01,02 | 2 |
791 | 5994- 5995 | Lịch sử văn học pháp tuyển tác phẩm thế kỷ XIX |
Lê Hồng Sâm. Dịch giả: Đặng Anh Đào Tuấn Đô Đặng Thị Hạnh Đào Duy Hiệp Trần Hinh Vũ Đình Liên Huỳnh Lý Bửu Nam Phạm Nguyên Phẩm Lộc Phương Thủy Cao Vũ Trân Phùng Văn Tửu |
1997 | 840 | G2.T5a.03,04 | 2 |
792 | 5996- 5997 | Lịch sử văn học Pháp tuyển tác phẩm trung cổ và thế kỷ XVI | Phan Quý Dịch giả: Tuấn Đô Đỗ Đức Thảo Phan Phương Anh |
1999 | 840 | G2.T5a.05,06 | 2 |
793 | 5525 | Thi nhân Việt Nam | Hoài Thanh Hoài Chân |
2000 | 895.9221 | G2.T5a.07 | 1 |
794 | 8759- 8761 | Thi nhân Việt Nam | Hoài Thanh, Hoài Chân | 2005 | 895.9221 | G2.T5a.08,09,10 | 3 |
795 | 4161 – 4163 | Văn học trên hành trình của thế kỷ XX | Phong Lê | 1997 | 895.922 | G2.T5a.11,12,13 | 4 |
796 | 11742- 11744 | Văn học Việt Nam viết về biển đảo.. | Lý Hoài Thu | 2020 | 895.922 | G2.T5a.14,15,16 | 3 |
797 | 7920- 7921 | Những trang viết trong thời lửa đạn | Nhiều tác giả | 2005 | 895..922804 | G2.T5b. 01,02 | 2 |
798 | 7942- 7943 | Một tuần nước Mỹ. | Xuân Ba | 2006 | 895.9228 | G2.T5b.03,04 | 2 |
799 | 8766- 8767 | Cô gái mất tích& sự trở về kỳ lạ | Trần Ngọc Lan biên soạn | 2007 | 895.9228 | G2.T5b.05,06 | 2 |
800 | 10148-10149 | Ký sự của Đại sứ Thái Lan Dôn Nhuôm tại Hà Nội |
Pinasu Chanvitan | 2011 | 895.9228 | G2.T5b.07,08 | 2 |
801 | 10953 – 10957 | Tản mạnh mảnh đời thể thao | GS. TS. Dương Nghiệp Chí | 2017 | 895.9228 | G2.T5b.09,10,11 | 5 |
802 | 8106- 8107 | Phong cách văn xuôi Nguyễn Khải | Tuyết Nga | 2004 | 895.92281 | G2.T5b.12,13 | 2 |
803 | 7858- 7859 | Năm mười mười lăm hai mươi. | Nguyễn Vĩnh Nguyên | 2005 | 895.92208 | G2.T5b.14,15 | 2 |
804 | 7930- 7931 | Ngoạ sinh và những chuyện đời | Miêng Nguyễn Ngọc Tư Trần Thanh Hà Y Ban Mai Ninh VÕ Thị Xuân Hà Trần Thùy Mai Nguyễn Thị Thu Huệ Thùy Dương |
2006 | 895.92208 | G2.T5b.16,17 | 2 |
805 | 7929 | Truyện ngắn hay dành cho bạn trẻ | Nhiều tác giả | 2005 | 895.92208 | G2.T5b.18 | 1 |
806 | 7945 | Chuyện tình của những người nổi tiếng | Thụy An sưu tầm và biên soạn | 2006 | 895.92208 | G2.T5b.19 | 1 |
807 | 8702- 8703 | Chuyện thời chúng ta đang sống | Nguyễn Hữu Hương Lê Hưng Tuyển chọn |
2007 | 895.9228 | G2.T5b.21,22 | 2 |
808 | 7948- 7949 | 35 năm và 7 ngày | Nhiều tác giả | 2005 | 895.9228 | G2.T5b.23,24 | 2 |
DANH MỤC SÁCH GIÁ 3 | |||||||
Stt | SĐKCB PM | Tên sách | Tác giả | Năm XB | Môn Loại | TT trên giá | |
809 | 1429 – 1431 | Hóa hữu cơ hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức. Tập 1 | PGS. TS. Trương Thế Kỷ (cb) ThS. Nguyễn Anh Tuấn TS. Phạm Khánh Phong Lan ThS. Đỗ Thị Thúy PGS. TS. Đặng Văn Tình ThS. Trương Ngọc Tuyền |
2006 | 547.0071 | G3.T1a.01,02,03 | 4 |
810 | 1432- 1435 | Hóa hữu cơ hợp chất hữu cơ đơn chức và đa chức. Tập 2 |
PGS. TS. Trương Thế Kỷ (cb) ThS. Nguyễn Anh Tuấn TS. Phạm Khánh Phong Lan ThS. Đỗ Thị Thúy PGS. TS. Đặng Văn Tình ThS. Trương Ngọc Tuyền |
2006 | 547.0071 | G3.T1a.04,05,06 | 4 |
811 | 568-569 | Hội thảo quốc tế sinh học tâp 1 | Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam |
2001 | 570 | G3.T1a.07,08 | 2 |
812 | 570 – 571 | Hội thảo quốc tế sinh học tâp 2 | Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam |
2001 | 570 | G3.T1a.09,10 | 2 |
813 | 898 | Các nguyên lý sinh học | PGS. TS. Trịnh Văn Bảo (cb) TS. Phan Thị Hoan TS. Trần Thị Thanh Hương PGS. TS. Trần Thị Liên TS. Trần Đức Phấn PGS. TS. Phạm Đức Phùng ThS. Nguyễn Văn Rực TS. Nguyễn Thị Trang |
2002 | 610 | G3.T1a.11 | 1 |
814 | VL 1519-1521 | Thực tập di truyền y học | 2006 | 599.93007 | G3.T1a.12,13,14 | 4 | |
815 | 384 | Điều dưỡng cơ bản | 1999 | 610.73 | G3.T1a.15 | 1 | |
816 | 492 | Thực hành y học lao động tập 1 | PTS. Nguyễn Ngọc Ngà | 2000 | 610 | G3.T1a.16 | 1 |
817 | VL 1483 – 1485 | Quản lý và tổ chức y tế | BS. Nguyễn Phiên TS. Nguyễn Văn Mạn (cb) CN. Trần Văn Hai BS. Triệu Thị Hoa ThS. Phạm Đức Mục BS. Nguyễn Quang Phi BS, Đoàn Thị Quỳnh Như BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm BS. Bùi Đức Thành ThS. Nguyễn Văn Tuyển TS. Phan Văn Trường |
2006 | 610.6 | G3.T1a.17,18,19 | 5 |
818 | 1462 – 1464 | Kinh tế y tế và bảo hiểm y tế | PGS. TS. Nguyễn Thị Kim Chúc ThS. Nguyễn Thị Bạch Yến TS. Hoàng Văn Minh TS. Nguyễn Xuân Thành |
2007 | 610 | G3.T1a.20,21,22 | 5 |
819 | 1457-1459 | Kinh tế y tế | TS. BS. Vũ Xuân Phú ThS. BS. Đặng Vũ Trung |
2008 | 610 | G3.T1a.23,24,25 | 5 |
820 | 435- 437, VL 675 | Giải phẫu người | Nguyễn Văn Yên | 1999 | 611.007 | G3.T1a.27,28,29 | 6 |
821 | 385 | Giải phẫu sinh lý | BS. Đinh Quế Châu BS. Dương Hữu Long |
1998 | 611.0071 | G3.T1a.30 | 1 |
822 | 493- 494 | Giải phẫu sinh lý | BS. Đinh Quế Châu BS. Dương Hữu Long |
1998 | 611.0071 | G3.T1a.31,32 | 2 |
823 | 907- 909 | Giải phẫu người tập 1 | GS. Trịnh Văn Minh (cb) PGS. TS. BS. Hoàng Văn Cúc GVC. BS. CK2. Nguyễn Đức Cự GVC. TS. BS. Lê Hữu Hưng |
2004 | 611.0071 | G3.T1a.33,34,35 | 3 |
824 | VL 118- 137 | Giải phẫu người tập 2 | 1975 | 5A2 | 1 | ||
825 | 675,676,677 | Giải phẫu người | Trần Thúy Nga | 2001 | 611.0071 | G3.T1a.36,37,38 | 3 |
826 | VL 937 | Giải phẫu học. Tập III | Học viện Quân y. Bộ môn giải phẫu | 2001 | 611.0071 | G3.T1a.39 | 1 |
827 | VL 946 | Giải phẫu học: đầu mặt cổ – thần kinh | PGS. TS. Vũ Đức Mối (cb) TS. Hoàng Văn Lương TS. Lê Văn Minh BS. CKII. Nguyễn Văn Thêm BS. Trần Lưu Việt TS. Lê Gia Vinh |
2002 | 611.0071 | G3.T1a.40 | 1 |
828 | 619,621,622 | Giải phẫu các cơ quan vận động | Lưu Quang Hiệp | 2002 | 611.0071 | G3.T1a.41,42,43 | 5 |
829 | 638,635,636 | Giải phẫu hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng | PGS. TS. Lưu Quang Hiệp ThS. Lê Hữu Hưng BS. Nguyễn Thị Hiếu CN. Ngô Lan Phương |
2002 | 611.0071 | G3.T1a.44,45,46 | 5 |
830 | 926-926 | Giải phẫu sinh lý | Đinh Quế Châu Dương Hữu Long |
2004 | 611.0071 | G3.T1a.47,48 | 2 |
831 | VL 920 – 922 | Bài giảng giải phẫu học | TS. Nguyễn Văn Huy TS. Lê Hữu Hưng ThS. Vũ Bá Anh PGS. TS. Hoàng Văn Cúc ThS. Ngô Văn Đãng BSCKII. Nguyễn Trần Quýnh BSCKII. Nguyễn Xuân Thùy ThS. Trần Sinh Vương |
2002 | 611.0071 | G3.T1a.49,50,51 | 5 |
832 | 917-918 | Atlas giải phẫu người | Johannes Ư. Rohen Chihiro Yokochi Elke Lutjen – Drecoll Biên dịch: TS. Nguyễn Văn Huy ThS. Nguyễn Tiến Lâm ThS. Vũ Bá Anh Hiệu đính: TS. Lê Hữu Hưng |
2002 | 611 | G3.T1a.52,53 | 2 |
833 | 915- 916 | Atlas giải phẫu người. Phần nội tạng | GS. BS. Mircea Ifrim Dịch: BS. Nguyễn Kim Lộc |
2004 | 611 | G3.T1a.54,55 | 2 |
834 | VL 947 | Bài giảng Sinh lý học Tập 1 | GS. PTS. Đỗ Công Huỳnh GVC. Trần Trịnh An GVC. Trần Đăng Dong PGS. BS. Trịnh Bỉnh Dy GS. PTSSH. Đỗ Công Huỳnh GVC. PTSYH. Vũ Văn Lạp GVC. PTSYH. Lê Văn Sơn |
1996 | 612.0076 | G3.T1a.56 | 1 |
835 | VL 08, 504 | Lý sinh y học | PGS. TS. Phạm Sỹ An (cb) PGS. PTS. Nguyễn Văn Thiện GVC.CN. Nguyễn Quốc Trần GV. CN. Nguyễn Hữu Trí CN. Phan Lê Minh CN. Đoàn Giáng Hương Cn. Nguyễn Thanh Thủy |
1998 | 612 | G3.T1a.57 | 1 |
836 | VL 499- 500 | Chuyên đề sinh lý học tập 1 | PGS. PTS. Phạm Thị Minh Đức | 1998 | 612 | G3.T1a.58 | 1 |
837 | VL 897 | Bài giảng sinh lý học tâp 2 | GS. PTS. Đỗ Công Huỳnh GVC. Trần Trịnh An GVC. Trần Đăng Dong PGS. BS. Trịnh Bỉnh Dy GS. PTSSH. Đỗ Công Huỳnh GVC. PTSYH. Vũ Văn Lạp GVC. PTSYH. Lê Văn Sơn |
1999 | 612.0076 | G3.T1a.59 | 1 |
838 | 947 | Sinh lý học tập 1 | 1999 | 612.0076 | 1 | ||
839 | VL 948 | Sinh lý học tập 2 | GS. PTS. Đỗ Công Huỳnh GVC. Trần Trịnh An GVC. Trần Đăng Dong PGS. BS. Trịnh Bỉnh Dy GS. PTSSH. Đỗ Công Huỳnh GVC. PTSYH. Lê Văn Sơn |
1999 | 612.0076 | G3.T1a.60 | 1 |
840 | 1855, 1856, 1861 |
Chạy và sức khỏe | I.B.Temkin I.B.Makeva Người dịch: Đoàn Duy Thư, Đoàn Thao |
1978 | 613.7 | G3.T1b.01,02,03 | 5 |
841 | 1628-1630 | Cẩm nang sức khỏe người cao tuổi | Hội người cao tuổi | 1998 | 613 | G3.T1b.04,05,06 | 8 |
842 | 4615-4617 | 115 lời khuyên thầy thuốc về giữ gìn sức khỏe cộng đồng phát hiện và phòng ngừa một số bệnh |
Ban công tác CLB người cao tuổi Việt Nam | 1999 | 613 | G3.T1b.07,08,09 | 5 |
843 | 4925-4927 | Sự sống lâu tích cực | A.A. Mikulin Người dịch: Văn An |
2000 | 613 | G3.T1b.10,11,12 | 5 |
844 | 7185, 7176, 7186 |
Cơ sở y sinh học của tập luyện thể dục thể thao | PGS. TS. Y khoa Lê Quý Phượng TS y khoa Đặng Quốc Bảo |
2002 | 613 | G3.T1b.13 G3.T4b.60,61 |
10 |
845 | 6805- 6806 | Các quy định về bảo vệ sức khỏe nhân dân | Đức Quyết | 2002 | 613 | G3.T1b.14,15 | 2 |
846 | 6720-6722 | Môi trường và sức khỏe. | PGS.TS Nguyễn Đức Khiển | 2002 | 613 | G3.T1b.16,17,18 | 4 |
847 | 10277, 10280, 10281 |
Sức khỏe người lao động trong môi trường biển đảo | TS. Y khoa Đặng Quốc Bảo | 2012 | 613 | G3.T1b.19,20,21 | 5 |
848 | 10729, 10732, 10733 |
Dinh dưỡng thể thao – Sức khỏe và cuộc sống | Trọng Đức Hải Bình |
2015 | 613.2 | G3.T1b.22,23,24 | 5 |
849 | 805 | Đo đạc thể hình | Phạm Tuấn Phượng. | 1994 | 613.7 | G3.T1b.25 | 2 |
850 | 1391, 1395, 1406 |
Chế độ dinh dưỡng cho người tập. | BS. Trương An Mỹ | 1994 | 613.7 | G3.T1b.26,27,28 | 4 |
851 | 1152-1154 | Thể dục thể thao & lối sống lành mạnh | PGS. TS Phạm Trọng Thanh PTS. Lương Kim Chung |
1995 | 613.7 | G3.T1b.29.30.31 | 2 |
852 | 6302, 6303, 6305 |
Phương pháp tập tạ. | Battista Hoàng Thanh dịch |
1997 | 613.7 | G3.T1b.32,33,34 | 3 |
853 | 10185-10187 | Khí công 100 ngày | Phương Xuân Dương Biên dịch: Việt Hoa |
2011 | 615.8 | G3.T1b.35,36,37 | 13 |
854 | 6291, 6293, 6294 |
Những bài tập thể dục giúp bạn trẻ khỏe Yêu đời | Ánh Nga | 2002 | 613.7 | G3.T1b.38,39,40 | 3 |
855 | 7834-7836 | Sức khoẻ phụ nữ với tập luyện Thể dục thể thao. | Đặng Quốc Bảo | 2004 | 613.7 | G3.T1b.41,42,43 | 4 |
856 | 8039, 8041, 8042 |
Thể dục thể thao với sức khoẻ vẻ đẹp phụ nữ | PGS.TS. Nguyễn Toán | 2005 | 613.7 | G3.T1b.44,45,46 | 3 |
857 | 9989 | Phương pháp làm đẹp giảm béo tăng cường sức khỏe bằng yoga |
Văn Khải biên dịch | 2005 | 613.7 | G3.T1b.47 | 1 |
858 | 8247-8249 | Thể dục thể hình Phương pháp tập luyện | Lý Thư Huyền. | 2005 | 613.7 | G3.T1b.48,49,50 | 13 |
859 | 8689-8691 | Sức khoẻ người có tuổi và vấn đề tập luyện Thể dục thể thao |
PGS.TS.Lê Quý Phượng. TS. Đặng Quốc Bảo |
2007 | 613.7 | G3.T1b.51,52,53 | 5 |
860 | 9780-9782 | Đi bộ và chạy vì sức khoẻ | Đào Đoàn Minh. | 2010 | 613.7 | G3.T1b.54,55,56 | 12 |
861 | 10159, 10160 10161 |
Tập luyện thể hình và phòng ngừa bệnh tật | Minh Quý | 2011 | 613.7 | G3.T1b.57,58,59 | 3 |
862 | 10253-10255 | Phòng chữa một số bệnh thường gặp bằng tập luyện thể dục thể thao và chế độ ăn uống | PGS. TS. Đặng Quốc Bảo | 2013 | 613.7 | G3.T1b.60,61,62 | 5 |
863 | 10670-10672 | Nâng cao sức khỏe bằng phương pháp tập chạy và đi bộ | TS. Võ Văn Đăng; ThS. Văn Đình Cường;ThS. Tô Thị Hương; ThS. Lê Đình Cường; CN. Hoàng Công Minh | 2016 | 613.7 | G3.T1b.63,64,65 | 4 |
864 | 4750 | Tế bào học | Nguyễn Như Hiền Trinh Xuân Hậu |
2000 | 611.0071 | G3.T1b.66 | |
865 | 1675 | Xoa bóp tắm hơi và sức khỏe | Alenkin.B.PH A.A RUDACOP người dịch: Phạm Trọng Thanh |
1991 | 615.8 | G3.T1b.67 | 1 |
866 | 570,572,573 | Xoa bóp thể thao | Biriukov.A. Lê Việt Nga |
1994 | 615.8 | G3.T1b.68,69,70 | 5 |
867 | 988 | Thuốc trị bệnh từ cây cỏ hoang dại | Lê Quý Ngưu Trần Như Đức |
1995 | 615.8 | G3.T1b.71 | 1 |
868 | 3689 | Xoa bóp chữa đau lưng cấp | BS.Vũ Hữu Ngõ BS. Nguyễn Châu Quỳnh |
1998 | 615.8 | G3.T1b.72 | 5 |
869 | 3174 | Xoa bóp chữa đau lưng cấp | Bác sĩ Vũ Hữu Ngõ BS. Nguyễn Châu Quỳnh |
1998 | 615.8 | G3.T1b.73 | 4 |
870 | 7116 | Chuẩn trị bệnh bằng hình thái & màu sắc trên bàn chân | Từ Chấn Hoa Đinh Công Kỳ dịch |
2001 | 615.8 | G3.T1b.74 | 1 |
871 | 6298-6300 | Tuyệt kĩ xoa bóp theo hà đồ lạc thư | Vương Nhất Đinh Hoàng Thái dịch |
2002 | 615.8 | G3.T1b.75,76,77 | 5 |
872 | 7113-7114 | Xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh tăng cường sức khỏe | Lâm Tình Tuy Văn Phát Người dịch: Hà Kim Sinh |
2003 | 615.8 | G3.T1b.78,79 | 1 |
873 | 7678-7679 | Chuẩn đoán & các bệnh nội ngoại khoa | Vũ Hữu Chánh biên soạn | 2003 | 615.5 | G3.T1b.80,81 | 2 |
874 | 11822-11826 | Bổ sung năng lượng cho người tham gia thi đấu thể thao | Cao Hoàng Khuyến, Nguyễn Ngọc Tuấn, Hàng Quang Thái, Vũ Trung Tuấn ( đồng chủ biên), Nguyễn Thị Huyền, Lê Hồng Minh, Nguyễn Tiến Chung, Nghiêm Thị Giang | 2023 | 613.2 | G3.T1b.83,84,85 | 5 |
875 | 7130- 7131 | Con đường dẫn tới tài năng | Lê Nguyên; Thế Trường | 2000 | 500 | G3.T1c.02,03 | 1 |
876 | 4173, 4275, 4277 |
Đại cương khoa học trái đất | Hoàng Ngọc Oanh | 1998 | 550 | G3.T1c.04,05,06 | 5 |
877 | 974-975 | Sinh lý học tập I | TS y học Lê Văn Sơn (cb) GS. TSSH. Đỗ Công Huỳnh TSYH. Trần Trịnh An TSYH. Trần Đăng Dong TSYH. Vũ Văn Lạp |
2002 | 612 | G3.T2a.01,02 | |
878 | VL 939-941 | Sinh lý học thần kinh tập 1 | DS. TSKH. Tạ Thủy Lan | 2003 | 612.8 | G3.T2a.03,04,05 | 3 |
879 | VL 1508- 1510 | Thực tập sinh lý học | GS. TS. Phạm Thị Minh Đức (cb) GS. TS. Phạm Đình Lựu GS. TS. Lê Thành Duyên PGS. BS. Trịnh Bỉnh Dy PGS. TS. Lê Thu Liên PGS. TS. Ngô Thế Phương TS. Trần Ngọc Bảo TS. Phùng Xuân Bình TS. Trịnh Hùng Cường TS. Lê Bá Thúc BS. Đinh Lương CN. Hoàng Thế Long TS. Lê Ngọc Hưng TS.. Nguyễn Văn Khoan BX. Bùi Mỹ Hạnh ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương ThS. Lê Đình Tùng |
2005 | 612 | G3.T2a.06,07,08 | 5 |
880 | VL 910 -912 | Sinh lý học tập 1 | PGS. Trịnh Bỉnh Dy GS. TS. Phạm Thị Minh Đức TS. Phùng Xuân Bình PGS. TS. Lê Thu Liên CN. Hoàng Thế Long |
2006 | 612 | G3.T2a.09,10,11 | 5 |
881 | 1529 – 1531 | Vật lý- lý sinh y học | PGS. TS. Nguyễn Văn Thiện PGS. TS. Phan Sỹ An (cb) PGS. TS. Phan Sỹ An PGS. TS. Nguyễn Văn Thiện TS. Phan Thị Lê Minh ThS. Đoàn Thị Giáng Hương CN. Nguyễn Thanh Thủy ThS. Trần Thị Ngọc Hoa ThS. Ngô Dũng Tuấn |
2006 | 612.0071 | G3.T2a.12,13,14 | 5 |
882 | 1442 – 1444 | Hóa sinh y học | GS. Đỗ Đình Hồ (cb) Phạm Thị Mai Lê Xuân Trường |
2007 | 612.071 | G3.T2a.15,16,17 | 5 |
883 | 1448 – 1450 | Hóa sinh học | GS. TS. Nguyễn Xuân Thắng (CB) PGS. TS. Đào Kim Chi PGS. TS. Đào Quang Tùng TS. Nguyễn Văn Đồng |
2007 | 612.071 | G3.T2a.18,19,20 | 5 |
884 | 1438- 1440 | Hóa sinh | PGS. TS. Nguyễn Nghiêm Luật PGS. TS. Nguyễn Thị Hà PGS. TS. Hoàng Thị Bích Ngọc PGS. TS. Phạm Thiện Ngọc TS. Đỗ Thị Thu TS. Tạ Thành Văn |
2007 | 612.071 | G3.T2a.21,22,23 | 5 |
885 | 9001- 9005 | Giáo trình hóa sinh thể dục thể thao | 2005 | 7A.06(075) | 2 | ||
886 | VL 1503 – 1505 | Thực tập hóa sinh | PGS. TS. Nguyễn Nghiêm Luật PGS. TS. Nguyễn Thị Hà PGS. TS. Hoàng Thị Bích Ngọc PGS. TS. Vũ Thị Phương TS. Phạm Thiện Ngọc TS. Đỗ Thị Thu ThS. Đặng Ngọc Dung |
2003 | 612 | G3.T2a.24,25,26 | 5 |
887 | 543- 544 | An toàn, sức khỏe nơi làm việc | Bác sĩ Nguyễn Đức Đãn | 2002 | 612 | G3.T2a.27,28 | 2 |
888 | VL 1549-1551 | Giáo dục và nâng cao sức khỏe | TS. Nguyễn Văn Hiến (cb) TS. Nguyễn Duy Luật TS. Vũ Khắc Lương |
2007 | 613 | G3.T2a.29,30,31 | 5 |
889 | 1467 – 1469 | Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường | PGS. TS. Nguyễn Thị Thu (cb) ThS. Nguyễn Thu Anh PGS. TS. Khương Văn Duy PGS. TS. Phùng Văn Hoàn ThS. Đặng Huy Hoàng PGS. TS. Nguyễn Thị Bích Liên PGS. TS. Trần Như Nguyên PGS. TS. Nguyễn Thị Thu |
2007 | 613 | G3.T2a.32,33,34 | 5 |
890 | VL 1498 – 1500 | Sức khỏe nghề nghiệp | PGS. TS. Bùi Thanh Tâm (cb) GS. TS. Trương Việt Dũng PGS. TS. Nguyễn Văn Hoài PGS. TS. Nguyễn Thị Hồng Tú ThS. Nguyễn Thúy Quỳnh ThS. Nguyễn Lệ Ngân ThS. Nguyễn Ngọc Bích ThS. Lương Mai Anh |
2008 | 613.0071 | G3.T2a.35,36,37 | 5 |
891 | 480 – 481 | Vệ sinh dinh dưỡng và các loại thuốc đặc hiệu cho vận động viên | PGS. PTS. Trịnh Hùng Thanh BS. Nguyễn Thị Kim Hưng PGS. PTS. Đào Duy Thư |
1999 | 613.7 | G3.T2a.38,39 | 5 |
892 | VL 1532 ,1534, 1535 |
Y pháp học | PGS. TS. Đinh Gia Đức (cb) ThS. Lưu Sỹ Hùng BS. Đào Thế Tân |
2007 | 614 | G3.T2a.40,41,42 | 5 |
893 | VL 1422 – 1424 | Hóa dược. Tập 2 | PGS. TS. Trần Đức Hậu (cb) DS. Nguyễn Đình Hiển PGS. TS. Thái Duy Thìn DS. Nguyễn Văn Thục |
2007 | 615.0071 | G3.T2a.43,44,45 | 5 |
894 | VL 1417 – 1419 | Hóa dược. Tập 1 | PGS. TS. Trần Đức Hậu (cb) DS. Nguyễn Đình Hiển PGS. TS. Thái Duy Thìn DS. Nguyễn Văn Thục |
2007 | 615.0071 | G3.T2a.46,47,48 | 5 |
895 | VL 1413 – 1415 | Dược lý học. Tập 2 | PGS. TS. Mai Tất Tố TS. Vũ Thị Trâm (cb) ThS. Nguyễn Thùy Dương ThS. Lê Phan Tuấn ThS. Đào Thị Vui |
2007 | 615.0071 | G3.T2a.49,50,51 | 4 |
896 | VL 1407 – 1409 | Dược lý học. Tập 1 | PGS. TS. Mai Tất Tố TS. Vũ Thị Trâm (cb) ThS. Nguyễn Thùy Dương ThS. Lê Phan Tuấn ThS. Đào Thị Vui |
2007 | 615.0071 | G3.T2a.52,53,54 | 4 |
897 | 934 | Bệnh nội khoa y học cổ truyền | TS. Ngô Quyết Chiến | 2002 | 615.80071 | G3.T2a.55 | 1 |
898 | VL 1383 – 1385 | Bài giảng y học cổ truyền. Tập I | GS. Trần Thúy PGS. Phạm Duy Nhạc GS. Hoàng Bảo Châu |
2005 | 615.8 | G3.T2a.56,57,58 | 5 |
899 | VL 1389 – 1391 | Bài giảng y học cổ truyền. Tập II | GS. Trần Thúy PGS. Phạm Duy Nhạc GS. Hoàng Bảo Châu |
2005 | 615.80071 | G3.T2a.59,60,61 | 5 |
900 | VL 1402 – 1404 | Chẩn đoán y học cổ truyền | GS. Trần Thúy TS. Vũ Nam |
2006 | 615.07 | G3.T2a.62,63,64 | 5 |
901 | VL 1473 – 1475 | Ngoại khoa y học cổ truyền | Trường Đại học Y Hà Nội | 2007 | 615.8 | G3.T2a.65,66,67 | 5 |
902 | VL 1543 – 1545 | Lý luận cơ bản y học cổ truyền | TS. Trần Quốc Bảo TS. BSCHII. Mai Thị Thanh Bình |
2010 | 615.8 | G3.T2a.68,69,70 | 3 |
903 | 9759-9761 | Thể dục chữa bệnh tại nhà | Đào Duy Thư | 2010 | 615.8 | G3.T2b.01,02,03 | 13 |
904 | 10172-10174 | Rèn luyện thân thể của người cao tuổi | PGS. TS. Nguyễn Toán | 2011 | 613.7 | G3.T2b.04,05,06 | 2 |
905 | 4965 | Xử trí cấp cứu nội khoa | GS Vũ Văn Đính PTS. Nguyễn Thị Dụ |
1999 | 616 | G3.T2b.08 | 1 |
906 | 1830, 1832, 1833 |
Thể dục phòng và chữa cong vẹo cột sống trong học sinh |
BS. Vũ Quang Tiệp Vũ Lan Anh BS. Phạm Năng Cường BS. Đoàn Khắc Hiếu BS. Bùi Thị Hiếu Vũ Văn Huân BS. Đinh Kỷ Tạ Lân, BS.Đặng Đức Luận Nguyễn Quang Ngọc |
1975 | 616.02 | G3.T2b.09,10,11 | 3 |
907 | 971,974,975 | Cấp cứu những tai nạn thường gặp | BS. Nguyễn Viết Lượng | 1993 | 616.02 | G3.T2b.12,13,14 | 5 |
908 | 981-983 | Chữa đau khớp bằng vận động | BS.Nguyễn Hữu Hoàn | 1994 | 616.02 | G3.T2b.15,16,17 | 5 |
909 | 5274, 5275, 5281 |
Cấp cứu những tai nạn thường gặp. | BS Nguyễn Viết Lượng | 2001 | 616.02 | G3.T2b.18,19,20 | 5 |
910 | 5397,5403- 5404 |
Thể dục chữa bệnh hô hấp. | Nguyễn Văn Tường | 2001 | 616.02 | G3.T2b.21,22,54 | 6 |
911 | 8028-8030 | Thể dục chữa bệnh tại nhà | O.SebBec X.Pôcrxki M.Côrơkhin Đào Duy Thư dịch |
2004 | 616.02 | G3.T2b.23,24,25 | 10 |
912 | 9170, 9172, 9174 |
Tự điều trị và dự phòng: Đau thắt lưng không dùng thuốc |
Hoàng Hà Kiệm | 2008 | 616.02 | G3.T2b.26,27,28 | 4 |
913 | 10268-10270 | Day bấm huyệt chữa bệnh đau đầu | Chu Chí Kiệt Phùng Lực Sinh Biên dịch: Kim Giao |
2012 | 616.02 | G3.T2b.29,30,31 | 5 |
914 | 9187-9189 | Cấp cứu những tai nạn thường gặp | Nguyễn Viết Lượng | 2008 | 616.02 | G3.T2b.32,33,34 | 5 |
915 | 4968 | Chuẩn đoán X – Quang trẻ em: Xương chi và tuổi xương. |
BS. Trần Văn Tiến | 1999 | 616.07 | G3.T2b.35 | 1 |
916 | VL 1377- 1381 | Bài giảng chuẩn đoán hình ảnh | 2007 | 615.13 | 2 | ||
917 | 4738, 4739, 4744 |
Miễn dịch học cơ sở | PGS.TS Đỗ Ngọc Liên | 1999 | 616.07007 | G3.T2b.36,37,38 | 5 |
918 | 6821- 6822 | Cẩm nang siêu âm | A. Bonni P.Legmann C.Broussouloux Lê Văn Tri dịch |
2001 | 616.07 | G3.T2b.39,40 | 2 |
919 | 1793-1795 | Thể dục chữa bệnh tim mạch | ApĐnhina A.X Người dịch: Nguyễn Xuân Điều |
1978 | 616.1 | G3.T2b.41,42,43 | 3 |
920 | 1640 | Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim. | GS.Vũ Đình Hải PTS. Hà Bá Miễn |
1995 | 616.1 | G3.T2b.44 | 1 |
921 | 5446, 5447, 5461 |
Chữa cao huyết áp bằng Phương pháp dinh dưỡng | BS. Vũ Hữu Ngõ | 2001 | 616.1 | G3.T2b.45,46,47 | 10 |
922 | 7739-7741 | Chế độ ăn uống & tập luyện phòng chữa bệnh tim mạch. |
Đặng Quốc Bảo | 2004 | 616.1 | G3.T2b.48,49,50 | 13 |
923 | 7682 | Cách phòng & điều trị bệnh tim mạch | Vũ Phương Thảo Đặng Cẩm Thúy biên soạn Đỗ Mạnh Dũng |
2004 | 616.1 | G3.T2b.51 | 1 |
924 | 7680-7681 | Phòng chữa bệnh tim mạch & Thần kinh | Ngọc Hà | 2006 | 616.1 | G3.T2b.52,53 | 2 |
925 | 10008 – 10009 | Hướng dẫn Phương pháp xử lý khi gặp tai nạn | Trường Thành tuyển chọn | 2009 | 616.2 | G3.T2b.55,56 | 2 |
926 | 7676 | 30 cách phòng & chữa bệnh viêm gan B. | Lương y Hải Ngọc Nguyễn Minh Hùng hiệu đính |
2005 | 616.3 | G3.T2b.57 | 1 |
927 | 7674 | Tiêu hoá & bệnh của tiêu hoá. | Vũ Quốc Trung | 2006 | 616.3 | G3.T2b.58 | 1 |
928 | 7688 | Những điều cần biết bệnh Viêm khớp- Gout& Loãng xương. |
Nguyễn Phan Thuỳ | 2006 | 616.7 | G3.T2b.59 | 1 |
929 | 1900 | Thể dục chữa bệnh: Phục hồi di chứng tai biến mạch máu não. | Lương y – BS.Vũ Hữu Ngõ | 1997 | 616.8 | G3.T2b.60 | 1 |
930 | 991 | Thể dục chữa bệnh phục hồi di chứng tai biến mạch máu não |
Lương y – bác sĩ Vũ Hữu Ngô | 1997 | 616.8 | G3.T2b.61 | 1 |
931 | 10272-10274 | Hướng dẫn phục hồi chức năng cho người sau tai biến mạch máu não |
PGS. TS. Hà Hoàng Kiệm | 2012 | 616.8 | G3.T2b.62,63,64 | 5 |
932 | 4967 | Phòng bệnh ung thư | GS.TS Đào Duy Ban PTS.BS Lữ Thị Cẩm Vân BS. Đào Thị Ngân Hà BS. Đào Thị Hằng Nga |
2000 | 616.99 | G3.T2b.65 | 1 |
933 | 9269 | Chấn thương và các bài tập phục hồi | Đặng Quốc Bảo | 2005 | 617.1 | G3.T2b.66 | 4 |
934 | 4969 | Cấp cứu ngoại khoa | B. CHICHE Người dịch: Lê Văn Tri |
1999 | 617 | G3.T2b.67 | 1 |
935 | 7117- 7118 | Những điều cần biết về nhãn khoa | Sei-iei Kato Người dịch: Nguyễn Quang Vũ Khắc Minh |
2000 | 617.7 | G3.T2b.68,69 | 2 |
936 | 7124-7125 | Bí quyết sống khoẻ mạnh | Dư Duy Cẩn; Nguyễn Anh Thăng, Đỗ Quang Minh dịch |
2003 | 619 | G3.T2b.70,71 | 2 |
937 | 7685 | Công dụng kỳ diệu của mật ong. | Từ Thành Ngân Đoàn Như Trác |
2006 | 641.3 | G3.T2b.72 | 1 |
938 | 11576, 11577 | Phương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo | Vũ Trọng Lợi | 2018 | 613.7 | G3.T2b.73,74 | 2 |
939 | 11578- 11580 | Lão khoa và phép trường sinh đại chúng | Bác sĩ Đinh Văn Vân | 2018 | 613 | G3.T2b.75, 76,77 | 3 |
940 | 11581- 11583 | Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi | Nguyễn Quỳnh Chi | 2018 | 613 | G3.T2b.78,79,80 | 3 |
941 | 11584-11586 | Phát huy thế mạnh vùng biển đảo Việt Nam trong hoạt động thể thao và du lịch | Phạm Hồng Lâm | 2018 | 388.597 | G3.T2b.81,82,83 | 3 |
942 | 11587- 11589 | Giải pháp duy trì sức khỏe và tuổi thọ tích cực cho người trung cao tuổi | Cố GS. Phạm Khuê PGS.TS. Lê Văn Xem |
2018 | 613 | G3.T2b.84,85,86 | 3 |
943 | 11776 | Rèn luyện sức khỏe bằng phương pháp vận động | B.s Hoàng Công Dân (ch.b); Phạm Thị Hường; Phạm Anh Tuấn; Nguyễn Quang Huy | 2021 | 613.71 | G3.T2b. 87,88,89 | 1 |
944 | 11812 | Rèn luyện nâng cao thể chất cho trẻ em | Ths.Tô Thị Hương; Ths Nguyễn Hùng Dũng; Ths. Nguyễn Thị Hồng Lê; Ths. Huỳnh Nguyễn Kim Ngàn | 2017 | 613.71 | G3.T2b. 90 | 1 |
945 | 902 | Khoa học và công nghệ việt nam | GS. VS. Vũ Tuyên Hoàng GS. TS. Chu Tuấn Nhạ TS. Phạm Khôi Nguyên GS. Hà Học Trạc |
2003 | 600.597 | G3.T2c.01 | 1 |
946 | 1235 | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995. Tập I | Bộ khoa học, công nghệ và môi trường |
2004 | 600.507 | G3.T2c.02 | 1 |
947 | 949- 951 | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995. Tập I | Bộ khoa học, công nghệ và môi trường |
2004 | 600.597 | G3.T2c.03,04,05 | 3 |
948 | 7106 | Khoa học & công nghệ Việt Nam 2001 | Bộ Khoa học và Công nghệ | 2002 | 600.597 | G3.T2c.06 | 1 |
949 | 5926- 5927 | Khoa học công nghệ việt nam – những sắc màu tiềm năng | GS,VS Vũ Tuyên Hoàng. PGS.TS Hồ Uy Liêm PGS.TS Đặng Danh Ánh TS Nguyễn Trọng Khanh TS Nguyễn Mạnh Đôn |
2000 | 600.597 | G3.T2c.07,08 | 2 |
950 | 3517 | Cơ sở khoa học của sự sáng tạo | GS. Nguyễn Văn Lê | 1998 | 600.597 | G3.T2c.09 | 1 |
951 | 10007 | Những bí mật làm giàu đỉnh cao | Mạnh Tuấn biên soạn | 2009 | 650.1 | G3.T2c.10 | 1 |
952 | 8730 | Con người 80/20 | Richard Koch Thiên Kim, Anh Thy dịch |
2007 | 650.1 | G3.T2c.11 | 1 |
953 | 8757- 8758 | Sống theo phương thức 80/20 | Richard Koch Huỳnh Tiến Đạt dịch |
2007 | 650.1 | G3.T2c.12,13 | 2 |
954 | 1348, 1350, 1351 |
Nhân tài là báu vật của quốc gia | Nguyễn Đắc Hưng | 2010 | 658.3 | G3.T2c.14,15,16 | 5 |
955 | 8696- 8697 | Chiến lược đại dương xanh | W.Chan Kim Reness Mauborgne Phương Thúy dịch Ngô Phương Hạnh hiệu đính |
2007 | 658 | G3.T2c.17,18 | 2 |
956 | 8692-8693 | Ceo ở Trung Quốc | Juan antonio Fernandez Laurie Underwood Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy dịch |
2007 | 658 | G3.T2c.19,20 | 2 |
957 | 8727 | Cuộc chiến thương hiệu | David F. D’Alessandro Lê Tuyết Sinh dịch |
2007 | 658 | G3.T2c.21 | 1 |
958 | 8739 | Kotler bàn về tiếp thị | Philip Kotler Vũ Tiến Phúc dịch |
2007 | 658.8 | G3.T2c.22 | 1 |
959 | VL 1479 – 1481 | Phục hồi chức năng | GS. TS. Nguyễn Xuân Nghiên (Cb) PGS. TS. Cao Minh Châu PGS. TS. Vũ Thị Bích Hạnh |
2008 | 615.8 | G3.T3a.01,02,03 | 5 |
960 | VL 11, 12, 489 | Nội khoa cơ sở tập 1 | PTS. PTS. Nguyễn Thị Minh An PGS. PTS. Trần Ngọc Ân BS. Trần Văn Dương PGS. PTS. Nguyễn Văn Đăng GS. PTS. Vũ Văn Đính PGS. PTS. Phạm Thij Thu Hồ GS. PTS. Phạm Gia Khải GS. Phạm Khuê GS. PTS. Lê Huy Liệu BS. Phan Sĩ Quốc PGS. BS. Nguyễn Văn Thành PGS. PTS. Trần Đức Thọ GS. PTS. Nguyễn Khánh Trạch PTS. Nguyễn Lân Việt GS. PTS. Nguyễn Văn Sang |
1995 | 616 | G3.T3a.04,06 | 2 |
961 | 13 – 14 | Nội khoa cơ sở tập 2 | PTS. PTS. Nguyễn Thị Minh An PGS. PTS. Trần Ngọc Ân BS. Trần Văn Dương PGS. PTS. Nguyễn Văn Đăng GS. PTS. Vũ Văn Đính PGS. PTS. Phạm Thij Thu Hồ GS. PTS. Phạm Gia Khải GS. Phạm Khuê GS. PTS. Lê Huy Liệu BS. Phan Sĩ Quốc PGS. BS. Nguyễn Văn Thành PGS. PTS. Trần Đức Thọ GS. PTS. Nguyễn Khánh Trạch PTS. Nguyễn Lân Việt GS. PTS. Nguyễn Văn Sang |
1995 | 616 | G3.T3a.05,07 | 2 |
962 | 490 | Nội khoa cơ sở tập 2 | PTS. PTS. Nguyễn Thị Minh An PGS. PTS. Trần Ngọc Ân BS. Trần Văn Dương PGS. PTS. Nguyễn Văn Đăng GS. PTS. Vũ Văn Đính PGS. PTS. Phạm Thij Thu Hồ GS. PTS. Phạm Gia Khải GS. Phạm Khuê GS. PTS. Lê Huy Liệu BS. Phan Sĩ Quốc PGS. BS. Nguyễn Văn Thành PGS. PTS. Trần Đức Thọ GS. PTS. Nguyễn Khánh Trạch PTS. Nguyễn Lân Việt GS. PTS. Nguyễn Văn Sang |
2000 | 616 | G3.T3a.08 | 1 |
963 | 489 | Nội khoa cơ sở tập 1 | PTS. PTS. Nguyễn Thị Minh An PGS. PTS. Trần Ngọc Ân BS. Trần Văn Dương PGS. PTS. Nguyễn Văn Đăng GS. PTS. Vũ Văn Đính PGS. PTS. Phạm Thij Thu Hồ GS. PTS. Phạm Gia Khải GS. Phạm Khuê GS. PTS. Lê Huy Liệu BS. Phan Sĩ Quốc PGS. BS. Nguyễn Văn Thành PGS. PTS. Trần Đức Thọ GS. PTS. Nguyễn Khánh Trạch PTS. Nguyễn Lân Việt GS. PTS. Nguyễn Văn Sang |
2000 | 616 | G3.T3a.09 | 1 |
964 | VL 1398 – 1400 | Cấp cứu ban đầu | ThS. Nguyễn Mạnh Dũng CNDD Tỗng Vĩnh Phú |
2008 | 616.02 | G3.T3a.10,11,12 | 3 |
965 | VL 1493 – 1495 | Sinh lý bệnh và miễn dịch | GS. TS. Văn Đình Hoa GS. Nguyễn NGọc Lanh (cb) GS. TS. Phan Thị Phi Phi PGS. TS. Phan Thị Thu Anh PGS. TS. Trần Thị Chính PGS. TS. Nguyễn Thj Vinh Hà |
2007 | 616.07 | G3.T3a.13,14,15 | 9 |
966 | 1377, 1380, 1381 | Bài giảng chẩn đoán hình ảnh | GS. Hoàng Kỷ TS. Nguyễn Duy Huề TS. Phạm Minh Thông BS. Bùi Văn Lệnh BS. Bùi Văn Giang |
2007 | 616.07 | G3.T3a.16,17,18 | 3 |
967 | VL 1488- 1491 | Sinh lý bệnh học | GS. TS. Nguyễn Ngọc Lanh (cb) GS. TS. Văn Đình Hoa PGS. TS. Phan Thị Thu Anh PGS. TS. Trần Thị Chính |
2008 | 616.07 | G3.T3a.19,20,21 | 5 |
968 | 13922 – 1394 | Bài tập điện tâm đồ | M. Englert R. Bernard Dịch: ThS. Trương Thanh Hương ThS. Phạm Thái Sơn BS. Vũ Quỳnh Nga Hiệu đính: GS. TS. Phạm Gia Khải |
2006 | 616.1 | G3.T3a.22,23,24 | 5 |
969 | 501 | Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản và huyết học | Bộ Y tế | 1998 | 616.10071 | G3.T3a.25 | 1 |
970 | 1453 – 1455 | Huyết học truyền máu | TS. BSCK2. Hà Thị Anh TS. BS. Bùi Thị Mai An GS. Trần Văn Bình TS. BS. Nguyễn Hà Thanh |
2009 | 616.10071 | G3.T3a.26,27,28 | 5 |
971 | 383 | Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần | PTS. Hoàng Tân Dân PGS. TS. Nguyễn Văn Dịp BS. Trần Công Đại PTS. BS. Ngô Toàn Định GS. BS. Lê Đức Hinh PTS. BS. Trần Xuân Mai PTS. BS. Nguyễn Viết Nghị PGS. PTS. Lê Thị Oanh PTS. BS. Phạm Văn Thân CN Đ D. Đặng Thị Định CN Đ D. Nguyễn Thanh Mai CN Đ D. Võ Kim Ngọc |
1998 | 616.8 | G3.T3a.29 | 1 |
972 | 944- 945 | Y học lao động quân sự | PGS. TS. Lê Văn Nghị (cb) TS. BS CHII. Thái Văn Cớn BS. CKII. Phan Văn Thoại TS. Nguyễn Tùng Linh TS. Nguyễn Thị Dư Loan TS. Đặng Quốc Bảo |
2002 | 616.90071 | G3.T3a.30,31 | 2 |
973 | VL 1513 -1515 | Thực tập sinh học | GS. TS. Trịnh Văn Bảo (cb) TS. Phan Thị Hoan PGS. TS. Trần Thị Thanh Hương ThS. Hoàng Thị Ngọc Lan PGS. TS. Trần Đức Phấn ThS. Nguyễn Văn Rực TS. Nguyễn Thị Trang |
2005 | 616.90071 | G3.T3a.32,33,34 | |
974 | 505 | Vi sinh vật y học | Đoàn Thị Nguyện Hiệu dính: PGS. TS. Nguyễn Văn Dịp |
1998 | 616.90071 | G3.T3a.35 | 1 |
975 | VL 1539 -1541 | Vi sinh vật y học | GS. TS. Lê Huy Chính PGS. TS. Đinh Hữu Dung PGS. TS. Bùi Khắc Hậu PGS. TS. Lê Hồng Hinh PGS. TS. Lê Thị Oanh PGS. TS. Lê Văn Phủng PGS. TS. Nguyễn Thị Tuyến PGS. TS. Nguyễn Thị Vinh TS. Nguyễn Vũ Trung |
2007 | 616.90071 | G3.T3a.36,37,38 | 5 |
976 | VL 1251 – 1253 | Chấn thương trong thể thao. Các nguyên tắc cơ bản trong dự phòng và điều trị. Tập 1 |
P.A.F.H. Renstron | 1995 | 617.1 | G3.T3a.39,40,41 | 5 |
977 | 502 | Triệu trứng học ngoại khoa | Đặng Hanh Đệ Vũ Tự Huỳnh Trần Thị Phương Mai Nguyễn Đức Phúc Lê Ngọc Từ Đỗ Đức Vân |
2000 | 617 | G3.T3a.42 | 1 |
978 | 1372 – 1374 | Bài giảng bệnh học ngoại khoa. Tập 2 | PGS. TS. Hà Văn Quyết (cb) Ths. Phùng Ngọc Hòa ThS. Hoàng Văn Hùng ThS. Trần Hiếu Học TS. Phạm Đức Huấn GS. TS. Vương Hùng PGS. Nguyễn Đức Phúc TS. Đỗ Trường Sơn BS. Nguyễn Văn Thạch TS. Hà Kim Trung PGS. TS. Lê Ngọc Từ |
2006 | 617.0076 | G3.T3a.43,44,45 | 4 |
979 | VL 1358 – 1360 | Bài giảng bệnh học nội khoa. Tập 1 | PGS. TS. Nguyễn Thị Minh An TS. BS. Hà Phan Hải An PGS. TS. Ngô Quý Châu TS. BS. Đỗ Trung Quân TS. TS. Nguyễn Hà Thanh PGS. BS. Nguyễn Văn Thành GS. TS. Trần Đức Thọ TS. BS. Đỗ Gia Tuyển TS. BS. Phạm Quang Vinh TS. Chu Văn Ý GS. TS. Nguyễn Văn Xang |
2007 | 617.0071 | G3.T3a.46,47,48 | 5 |
980 | VL 1363 – 1365 | Bài giảng bệnh học nội khoa. Tập 2 | GS. TS. Trần Ngọc Ân PGS. TS. Phạm Thị Thu Hồ TS. Phạm Mạnh Hùng GS. Phạm Khuê PGS. TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc GS. TS. Nguyễn Khánh Trạch |
2008 | 617.0071 | G3.T3a.49,50,51 | 5 |
981 | VL 1368 – 1370 | Bệnh học ngoại khoa | GS. Đặng Hanh Đệ (cb) Nguyễn Ngọc Bích Trần Hiếu Học Phạm Đức Huấn Hoàng Văn Hùng Nguyễn Đức Phúc Hà Văn Quyết Lê Ngọc Từ Đỗ Đức Vân Dương Chạm Uyên |
2010 | 617.0071 | G3.T3a.52,53,54 | 4 |
982 | TĐ 36/99 | Cẩm nang sức khỏe gia đình | Người dịch: Chương Ngọc | 1997 | 61 | G3.T3a.56 | |
983 | 990-992 | Kỷ yếu công tác y tế phục vụ seagame 22 và Asean paragames 2 | Tiểu ban y tế và kiểm tra Doping | 2004 | 610.0079 | G3.T3b.01,02,03 | 3 |
984 | 5047-5051 | Thể thao Việt Nam tại seagame 20 | 2000 | 7A.02 | 2 | ||
985 | VL 1590-1592 | Kiểm tra y học thể dục thể thao | ThS. Lê Hữu Hưng (cb) PGS. TS. Vũ Chung Thủy ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
2013 | 610.0071 | G3.T3b.04,05,06 | 4 |
986 | 1205, 1206, 1208 | Giáo trình giải phẫu học thể dục thể thao | ThS. Trần T Hạnh Dung ThS. Quách Văn Tỉnh |
2004 | 611.0071 | G3.T3b.07,08,09 | 4 |
987 | VL 1266, 1268, 1269 | Giáo trình giải phẫu vận động | TS. Vũ Chung Thủy (cb) ThS. Ngô Lan Phương |
2008 | 611.0071 | G3.T3b.10,11,12 | 3 |
988 | VL 1654-1656 | Giáo trình Sinh cơ học thể dục thể thao | Ng Đình Minh Quý Bùi Quang Hải |
2013 | 612.0071 | G3.T3b.13,14,15 | 5 |
989 | VL 1298-1300 | Kiểm tra chức năng cơ thể vận động viên | ThS. Lê Hữu Hưng (cb) ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
2009 | 612.0071 | G3.T3b.16,17,18 | 5 |
990 | VL 1801, 1803, 1804 | Giáo trình Vệ sinh thể dục thể thao | PGS. TS. Vũ Chung Thủy BS. GVC. Bùi Quang Ngọc |
2014 | 613.0071 | G3.T3b.19,20,21 | 5 |
991 | VL 1888 – 1890 | Giáo trình Thể dục chữa bệnh | ThS. Lê Hữu Hưng (cb) PGS. TS. Vũ Chung Thủy PGS.TS.Nguyễn Kim Xuân ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
2013 | 613.20071 | G3.T3b.22,23,24 | 4 |
992 | VL 1874- 1876 | Dinh dưỡng thể thao và sức khỏe | ThS. Lê Hữu Hưng (cb) TS. Vũ Chung Thủy ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
2008 | 613.20071 | G3.T3b.25,26,27 | 15 |
993 | VL1575,1576, 1578 | Hướng dẫn tập luyện sức mạnh cơ bắp | ThS. Nguyễn ĐÌnh Minh Quý TS. Bùi Quang Hải |
2010 | 613.7 | G3.T3b.28,29,30 | 3 |
994 | VL 1580, 1581,1583 | Xoa bóp thể thao và sức khỏe | ThS. Lê Hữu Hưng (cb) PGS. TS. Vũ Chung Thủy ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
2010 | 615.80071 | G3.T3b.31,32,33 | 5 |
995 | 1313, 1316, 1317 |
Vận động trị liệu | ThS. Lê Hữu Hưng (cb) ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
2010 | 615.80071 | G3.T3b.34,35,36 | 5 |
996 | VL 1339 -1341 | Hồi phục vật lý trị liệu | ThS. Lê Hữu Hưng (cb) PGS. TS. Vũ Chung Thủy ThS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
2010 | 615.80071 | G3.T3b.37,38,39 | 5 |
997 | VL 1649 – 1651 | Năm tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế về phòng chống Doping | PGS. TS. Nguyễn Xuân Ninh, ThS. Nguyễn Thị Mến, CN Nguyễn Quang Vinh Biên CN. Lý Ngọc Dung dịch |
2014 | 344.04 | G3.T3b.40,41,42 | 4 |
998 | VL 1263 – 1265 | Bài giảng Y học TDTT | PGS. TS. Lê Quý Phượng TS. Y khoa Đặng Quốc Bảo GS. TS. Lưu Quang Hiệp |
2007 | 611.10071 | G3.T3b.43,44,45 | 4 |
999 | 11692-11696 | Dinh dưỡng thể thao | Lê Quý Phượng | 2007 | 613.20071 | G3.T3b.46,47,48 | 5 |
1000 | 11861 | Hồi phục chấn thương trong thi đấu thể thao | TS. Trần Văn Khôi; TS. Hàng Quang Thái ( đồng chủ biên); TS. Trương Minh Toàn; ThS. Nguyễn Ngọc Bích; TS. Ngô Hữu Thắng; ThS. Lưu Văn Vương; ThS. Mã Thiêm Phách; ThS. Ngô Trung Dũng | 2023 | 615.80071 | G3.T3b. 49 | |
1001 | VL 1764 | Đình làng vùng châu thổ Bắc Bộ | Đại học Mỹ thuật Việt Nam | 2013 | 730.597 | G3.T3c.01 | 1 |
1002 | VL 1765 | Đình làng Việt (Châu thổ Bắc Bộ) | Trần Lâm Biền | 2014 | 730.597 | G3.T3c.02 | 1 |
1003 | VL 1766 | Kết nối nghệ thuật và di sản = Connecting art and heritage |
Lê Văn Sửu (cb) Nguyễn Quân Nguyễn Thanh Mai Lê Trần Hậu Anh Iola Lenzi, Anna Radstrom Lê Thị Minh Lý Bùi Thị Thanh Mai |
2014 | 730.597 | G3.T3c.03 | 1 |
1004 | 3514- 3515 | Đạo đức & y học | GS. Nguyễn Văn Lê | 1999 | 174.2 | G3.T4a.01,02 | 2 |
1005 | 7898-7701 | Giáo dục giới tính trong quan hệ nam nữ | Hoan Ca biên soạn | 2003 | 306.7 | G3.T4a.03,04,05 | 2 |
1006 | 8653-8654 | Bạn biết gì về sức khoẻ sinh sản và tình dục | BS. Đào Xuân Dũng | 2006 | 306.7 | G3.T4a.06,07 | 2 |
1007 | 6613-6615 | Sinh học đại cương tập 1 | Phan Cự Nhân Trần Bá Hoành Lê Quang Long Phạm Đình Thái Hoàng Thị Sản MAI Đình Yên |
1997 | 571 | G3.T4a.08,09,10 | 5 |
1008 | 6608-6610 | Sinh học đại cương tập 2 | Phan Cự Nhân Trần Bá Hoành Lê Quang Long Phạm Đình Thái Hoàng Thị Sản MAI Đình Yên |
1997 | 570 | G3.T4a.11,12,13 | 5 |
1009 | 4027-4029 | Sinh học cơ thể động vật | Trịnh Hữu Bằng Trân Công yên |
1998 | 571.1 | G3.T4a.14,15,16 | 6 |
1010 | 4032-4034 | Sinh học đại cương tập 1 | Hoàng Đức Cự | 1998 | 571.6 | G3.T4a.17,18,19 | 7 |
1011 | 4043, 4044, 4051 |
Sinh học đại cương tập 2 | Hoàng Đức Cự | 1998 | 571.6 | G3.T4a.20,21,22 | 4 |
1012 | 7398-7400 | Di truyền học Tập 2 | GS.TS.Phan Cự Nhân chủ biên PGS.TS. Nguyễn Minh Công PGS.TS. Đặng Huữ Lanh |
2003 | 576.5 | G3.T4a.23,24,25 | 3 |
1013 | 7393-7395 | Di truyền học Tập 1 | GS.TS.Phan Cự Nhân chủ biên PGS.TS. Nguyễn Minh Công PGS.TS. Đặng Huữ Lanh |
2003 | 576.5 | G3.T4a.26,27,28 | 4 |
1014 | 4003-4005 | Cơ sở sinh thái học. | Dương Hữu Thời | 1998 | 577 | G3.T4a.29,30,31 | 4 |
1015 | 987 | Hướng dẫn thực hành điều trị tập 2 | Bộ Y tế | 1995 | 610 | G3.T4a.32 | 1 |
1016 | 990 | Hướng dẫn thực hành điều trị tập 1 | Bộ Y tế | 1995 | 610 | G3. T2b. 07 G3.T4a.33 |
2 |
1017 | 7109- 7110 | Y học thưởng thức | BS Lê Ngọc | 2002 | 610 | G3.T4a.34,35 | 2 |
1018 | 5744- 5745 | Thực tập giải phẫu người | Nguyễn Hữu Nhân | 2001 | 611 | G3.T4a.36,37 | 2 |
1019 | 4748-4750 | Tế bào học | Nguyễn Như Hiền Trinh Xuân Hậu |
2000 | 611.0071 | G3.T4a.38,39. G3.T1b.66 |
4 |
1020 | 7403-7405 | Tế bào học. | PGS.TS. Thái Duy Ninh | 2003 | 611.0071 | G3.T4a.40,41,42 | 5 |
1021 | 3486 | Sinh lí vệ sinh trẻ em (cơ sở khoa học của việc nuôi dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11) |
GS. Nguyễn Văn Lê | 1996 | 612 | G3.T4a.43 | 1 |
1022 | 5355, 5356, 5364 |
Sinh lý thể thao cho mọi người | He đơ man.R Người dịch: Trần Yến Thoa |
2000 | 612 | G3.T4a.44,45,46 | 2 |
1023 | 7691, 7692, 7694 |
Atlas sinh lý học | A.V.Corobcop S.A.Tsesnocova Võ Trần Khúc Nhã biên dịch |
2003 | 612 | G3.T4a.47,48,49 | 5 |
1024 | 8873-8875 | Sinh lý người | Quách Văn Tỉnh Trần Thị Hạnh Dung |
2006 | 612.0071 | G3.T4a.50,51,52 | 5 |
1025 | 16,041,601 | Sinh cơ và huấn luyện thể thao | Trịnh Hùng Thanh Lê Nguyệt Nga Trịnh Trung Hiếu |
1988 | 612 | G3.T4b.01,02 | 2 |
1026 | 2211, 2212, 2216 | Ngân hàng câu hỏi: Giải phẫu học | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 611.0076 | G3.T4b.03,04,05 | 2 |
1027 | 11368 – 11370 | Ngân hàng câu hỏi: Giải phẫu học | Bộ môn Y sinh | 2009 | 611.0076 | G3.T4b.06,07,08 | 4 |
1028 | 3010 – 3012 | Ngân hàng câu hỏi: Sinh cơ học | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 612.0076 | G3.T4b.09,10,11 | 3 |
1029 | 2991 – 2993 | Ngân hàng câu hỏi: Sinh hóa | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 612.0076 | G3.T4b.12,13,14 | 3 |
1030 | 10346- 10348 | Bộ luật phòng chống Doping thế giới | PGS. TS. Nguyễn Xuân Ninh, ThS. Nguyễn Thị Mến, CN Nguyễn Quang Vinh Biên dịch |
2013 | 344.04 | G3.T4b.15,16,17 | 4 |
1031 | 4630 – 4632 | Đặc điểm sinh lý các môn thể thao | PGS.PTS Trịnh Hùng Thanh | 1999 | 612 | G3.T4b.18,19,20 | 5 |
1032 | 11385 – 11387 | Sinh lý bộ máy vận động | PGS.TS.Lưu Quang Hiệp | 2005 | 612.0071 | G3.T4b.21,22,23 | 5 |
1033 | 9048 | Giáo trình Sinh lý học Thể dục thể thao | ThS. Phạm Thị Thiệu chủ biên ThS. Trần Thị Hạnh Dung ThS. Quách Văn Tỉnh |
2007 | 612.0071 | G3.T4b.24 | 1 |
1034 | 5770 – 5772 | Sinh lý học Thể dục thể thao | PGSYK. Lưu Quang Hiệp BSYK. Phạm Thị Uyên |
1995 | 612.0071 | G3.T4b.25,26,27 | 3 |
1035 | 7244 – 7246 | Sinh lý học Thể dục thể thao | PGS.TS. Lưu Quang Hiệp BS. Phạm Thị Uyên |
2003 | 612.0071 | G3.T4b.28,29,30 | 3 |
1036 | 11433 – 11435 | Sinh lý học Thể dục thể thao | PGS.TS. Lưu Quang Hiệp BS. Phạm Thị Uyên |
2017 | 612.0071 | G3.T4b.31,32,33 | 3 |
1037 | 10676 – 10678 | Một số chuyên đề sinh lý TDTT | GS. TS. Lưu Quang Hiệp | 2016 | 612 | G3.T4b.34,35,36 | 5 |
1038 | 10040 – 10041 | Diễn biến sinh lý, sinh hoá và hoá học khi cơ thể vận động | Nguyễn Hạc Thuý | 2001 | 612 | G3.T4b.37,38 | 5 |
1039 | 11378 – 11380 | Sinh hóa học Thể dục Thể thao | GS.TS Mensicop.V.V. PGS.PTS N.I. Volcop Người dịch: PTS Lê Quý Phượng BS VŨ Chung Thủy Hiệu đính: PGS.PTS Lưu Quang Hiệp |
1997 | 612 | G3.T4b.39,40,41 | 5 |
1040 | 9003 – 9005 | Giáo trình Hoá sinh Thể dục thể thao | ThS. Quách Văn TỈnh chủ biên ThS. Trần Thị Hạnh Dung ThS. Nông Thị Hồng ThS. Phạm Thị Thiệu |
2005 | 612.0071 | G3.T4b.42,43,44 | 3 |
1041 | 10401 – 10403 | Giáo trình Sinh hóa thể dục thể thao | PGS. TS. Vũ Chung Thủy (cb) ThS. Đào Phương Chi ThS. Nguyễn Thúy Sinh |
2013 | 612.0071 | G3.T4b.45,46,47 | 5 |
1042 | 11375 – 11377 | Ngân hàng câu hỏi: Sinh cơ, sinh hoá, vệ sinh Thể dục thể thao |
Bộ môn Y sinh | 2009 | 612.0076 | G3.T4b.48,49,50 | 5 |
1043 | 11363 – 11365 | Ngân hàng câu hỏi: Sinh lý học Thể dục thể thao | Bộ môn Y sinh | 2009 | 612.0076 | G3.T4b.51,52,53 | 5 |
1044 | 2671, 2677, 2678 |
Ngân hàng câu hỏi: Vệ sinh học | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 613.0076 | G3.T4b.54,55,56 | 3 |
1045 | 2191, 2194, 2200 | Ngân hàng câu hỏi: Sinh lý học Thể dục Thể thao | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 613.0076 | G3.T4b.57,58,59 | 3 |
1046 | 88,248,828 | Giáo trình Y học Thể dục thể thao | ThS.BS.Nông Thị Hồng PGS.TS. Lê Qúy Phượng TS. Vũ Chung Thủy ThS. Phạm Thị Thiệu |
2004 | 613.0071 | G3.T4b.62,63 | 2 |
1047 | 8858 – 8860 | Giáo trình Vệ sinh học Thể dục thể thao | ThS.BS. Nông Thị Hồng | 2007 | 613.0071 | G3.T4b.64,65,66 | 5 |
1048 | 11388 – 11390 | Vệ sinh Thể dục Thể thao | PGS.TS Lưu Quang Hiệp | 2001 | 613.7 | G3.T4b.67,68,69 | 8 |
1049 | 5367 – 5369 | Yếu quyết rèn luyện thân thể. | PGS.TS Nguyễn Toán | 2000 | 613.7 | G3.T4b.70,71,72 | 5 |
1050 | 11702-11706 | Giáo trình Y học Thể dục thể thao | Lê Quý Phượng | 2019 | 613.0071 | G3.T4b.73,74,75 | 5 |
1051 | 11394-11397 | Thể dục chữa bệnh | GS. Popop.X.N. BS Trần Yến Thoa, Phạm Tuyết Nga dịch Hiệu đính: PTS Lê Thu Hiền |
1996 | 615.80071 | G3.T5b.01,02,03 | 5 |
1052 | 2393, 2397, 2398 |
Ngân hàng câu hỏi: Y học Thể dục Thể thao | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 617.0076 | G3.T5b.04,05,06 | 3 |
1053 | 11360 -11362 | Ngân hàng câu hỏi: Y học Thể dục thể thao | Bộ môn Y sinh | 2009 | 612.0076 | G3.T5b.07,08,09 | 5 |
1054 | 4489, 4490, 4503 |
Y học thể dục thể thao | PGS.TS Lưu Quang Hiệp Thạc sĩ Lê Đức Chương BS. Vũ Chung Thủy Cử nhân Lê Hữu Hưng |
2000 | 617.10071 | G3.T5b.10,11 | 2 |
1055 | 5829 – 5831 | Chấn thương thể thao | Trần Quốc Diện. Lê Đức Chương dịch Hiệu đính: PGS. Nguyễn Văn Trạch |
2001 | 617.1 | G3.T5b.13,14, 15 | 4 |
1075 | 997, 998, 1000 |
Sinh cơ học thể dục thể thao | V.L UKIN Người dịch: PTS.Lê Quý Phượng BS. Vũ Chung Thủy BS. Phạm Xuân Ngà |
1996 | 612.0071 | G3.T5b.16,17,18 | 3 |
DANH MỤC SÁCH GIÁ 4 | |||||||
Stt | SĐKCB PM | Tên sách | Tác giả | Năm XB | Môn Loại | TT trên giá | |
1076 | 1691, 1692, 1695 |
Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất tập 1 | A.D Nooovicop, L.P Matesp Phạm Trọng Thanh Lê Văn Lẫm dịch |
1979 | 796.07 | G4.T1a.01,03,04 | 4 |
1077 | 1701 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất tập 2 | A.D Nooovicop, L.P Matesp Phạm Trọng Thanh Lê Văn Lẫm dịch |
1980 | 796.07 | G4.T1a.02 | 1 |
1078 | 3797 – 3800 | Hình thái học và tuyển chọn thể thao | PTS SH Trịnh Hùng Thanh PTS SH Lê Nguyệt Nga |
1990 | 796.07 | G4.T1a.05,06,07 | 4 |
1079 | 3731 – 3733 | Lý luận và Phương pháp thể thao trẻ | Lê Bửu Nguyễn THế Truyền |
1991 | 796.07 | G4.T1a.08,09,10 | 5 |
1080 | 613, 615 | Lý luận và Phương pháp thể dục Thể thao | Nguyễn Toán. Phạm Danh Tốn |
1993 | 796.07071 | G4.T1a.11,12 | 7 |
1081 | 3786 | Huấn luyện thể thao | GS.PTS Trịnh Trung Hiếu PTS Nguyễn Sỹ Hà |
1994 | 796.07 | G4.T1a.13 | 1 |
1082 | 910, 925, 927 |
Cơ sở lý luận và thực tiễn của thể thao dân tộc Việt Nam | PTS. Mai Văn Môn | 1995 | 796.07 | G4.T1a.14,15,16 | 4 |
1083 | 829, 839, 842 |
Giáo dục giáo dưỡng sinh viên thể dục thể thao | Tổng cục Thể dục Thể thao |
1996 | 796.07 | G4.T1a.17,18,19 | 5 |
1084 | 11334, 11336, 11337 |
Lý luận và Phương pháp thể thao trẻ | PhiLin.V.P. Người dịch: Nguyễn Quang Hưng Hiệu đính: PGS.PTS Phạm Trọng Thanh |
1996 | 796.07 | G4.T1a.20,21,22 | 5 |
1085 | 466, 470, 472 |
Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ |
Biên dịch: Xuân Ngà PTS Kim Minh Hiệu đính: PTS Phan Hồng Minh |
1996 | 796.07 | G4.T1a.23,24,25 | 6 |
1086 | 2122, 2131, 2133 |
Ngân hàng câu hỏi: Lý luận và Phương pháp Thể dục Thể thao |
Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.07 | G4.T1a.26,27,28 | 3 |
1087 | 2953, 2954 | Ngân hàng câu hỏi: Phương pháp Nghiên cứu khoa học | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 796.07 | G4.T1a.29,30 | 1 |
1088 | 3031, 3037, 3048 | Cơ sở lý luận và phương pháp đào tạo vận động viên | PGS.PTS. Nguyễn Toán | 1998 | 796.07 | G4.T1a.31,32,33 | 3 |
1089 | 3398, 3406 | Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất | Vũ Đức Thu Nguyễn Trọng Tuấn Nguyễn Xuân Sinh Lưu Quang Hiệp Trương Anh Tuấn |
1998 | 796.07 | G4.T1a.34,35 | 2 |
1090 | 1932, 1933, 1939 |
Văn bản hội nghị toàn quốc tổng kết 3 năm thực hiện chỉ thị 36-CT/TW của Đảng về công tác thể dục thể thao | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.07 | G4.T1a.36, 37,38 | 4 |
1091 | 3543 – 3545 | Đề án về nội dung và các bước triển khai chủ trương xã hội hóa Thể dục Thể thao | PGS.PTS Dương Nghiệp Chí Hoài Sơn PTS Đoàn Thế Thiêm Lê Hồng Diệp Chi Tạ Xuân Lai Nguyễn Công Đô PTS Lương Kim Chung Mai Duy Diễn |
1999 | 796.07 | G4.T1a.39,40,41 | 5 |
1092 | 6066 – 6068 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục Thể thao | PGS.Nguyễn Xuân Sinh GS.Lê Văn Lẫm PGS.Phạm Ngọc Viễn PGS Lưu Quang Hiệp |
1999 | 796.07071 | G4.T1a.42,43,44 | 3 |
1093 | 3740 – 3742 | Phương pháp giảng dạy Thể dục Thể thao trong trường Trung học cơ sở | PGS.PTS Trịnh Trung Hiếu | 1999 | 796.07071 | G4.T1a.45,46,47 | 4 |
1094 | 3789, 3791, 3793 |
Phương pháp giảng dạy Thể dục Thể thao trong Trường Trung học phổ thông | PGS.PTS Trịnh Trung Hiếu | 1999 | 796.07071 | G4.T1a.48,49,50 | 3 |
1095 | 4897, 4900, 4902 |
Lý luận & Phương pháp Thể dục Thể thao | Nguyễn Toán Phạm Danh Tốn |
2000 | 796.07071 | G4.T1a.51,51,53 | 2 |
1096 | 5895, 5896, 5903 |
130 câu hỏi trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại | Diên Phong. Người dịch: PGS.TS Nguyễn Thiệt Tình PGS.TS Nguyễn Văn Trạch |
2001 | 796.07 | G4.T1a.54,55,56 | 4 |
1097 | 4563 – 4565 | Lý luận huấn luyện thể thao | Thạc sĩ Đồng Văn Triệu Thạc sĩ Nguyễn THị Xuyến Thẩm định : PGS.TS Nguyễn Xuân Sinh |
2000 | 796.07 | G4.T1a.57,58,59 | 4 |
1098 | 5540 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | PGS.TS Phạm Viết Vượng | 2000 | 796.07071 | G4.T1a.60 | 1 |
1099 | 5143, 147, 5149 |
Cơ sở lý luận của các Phương pháp tập luyện thể chất cổ truyền phương Đông. | Tiến sĩ Mai Văn Muôn Cử nhân Bùi Đăng Tuấn |
2001 | 796.07 | G4.T1a.61, 62,63 | 7 |
1100 | 7209- 7211 | Hình thái học Thể dục thể thao | PGS. Trịnh Hùng Thanh | 2002 | 796.07 | G4.T1a.64,65,66 | 9 |
1101 | 7164 – 7166 | Tính chu kỳ trong huấn luyện thể thao | TS. Lâm Quang Thành ThS. Bùi Trọng Toại |
2002 | 796.07 | G4.T1a.67,68,69 | 8 |
1102 | 4983 | Lý luận & Phương pháp giáo dục thể chất trong trường học |
Đồng Văn Triệu Lê Anh Thơ |
2000 | 796.07071 | G4.T1a.71,72,73 | |
1103 | 11707, 11708, 11730 | Giáo trình huấn luyện thể thao | TS. Trần Hiếu (cb); GS.TS. Lê Văn Lẫm |
2020 | 796.06 | G4.T1a. 74, 75, 76 | 3 |
1104 | 11857-11860 (22/5/2024) | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong Thể dục thể thao | TS. Nguyễn Duy Quyết ( chủ biên); GS.TS. Lê Văn Lẫm; TS. Võ Thị Hồng Thu; TS. Lê Hoài Nam; TS. Nguyễn Mạnh Toàn | 2020 | 796.07071 | G4.T1a. 77,78,79 | 4 |
1105 | 03,04, 06 | Giáo trình quản lý thể dục thể thao | Quản lý thể dục thể thao | 1996 | 796.06 | G4.T1b.01,02,03 | 4 |
1106 | 10942 – 10942 |
Quản lý thể dục thể thao khoa học và thực tiễn | PGS. TS Lâm Quang Thành | 2017 | 796.06071 | G4.T1b.04,05,06 | 5 |
1107 | 10935 – 10937 | Du lịch thể thao và thực tiễn | PGS. TS Lâm Quang Thành | 2017 | 790.06 | G4.T1b.07,08,09 | 6 |
1108 | 1142, 1143, 1151 | Quản lý học thể dục thể thao | Đinh Thọ, Phan Hồng Minh | 1996 | 796.06071 | G4.T1b.10,11,12 | 4 |
1109 | 11235- 11237 |
Quản lý Thể dục Thể thao | PTS. Phạm Đình Bẩm Thạc sĩ Đặng Đình Minh |
1998 | 796.06071 | G4.T1b.13,14,15 | 4 |
1110 | 2715, 2716, 2718 |
Ngân hàng câu hỏi: Quản lý Thể dục Thể thao | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.06 | G4.T1b.16,17,18 | 4 |
1111 | 11210 – 11212 |
Quản lý công tác Thể dục Thể thao công nhân viên chức | Du Kế Anh Người dịch Đinh Thọ |
2000 | 796.06071 | G4.T1b.19,20,21 | 3 |
1112 | 11215 – 11217 | Quản lý công tác Thể dục Thể thao nông dân. | Du Kế Anh Người dịch: PGS Nguyễn Văn Trạch |
2000 | 796.06071 | G4.T1b.22,23,24 | 3 |
1113 | 7091 – 7093 | Thể dục Thể thao nhi đồng trước tuổi đi học | Lưu Tân, Biên dịch: PGS Nguyễn Văn Trạch dịch |
2002 | 796.07 | G4.T1b.25,26,27 | 3 |
1114 | 11230 – 11232 |
Quản lý chuyên ngành Thể dục thể thao | PGS.TS. Phạm Đình Bẩm. | 2003 | 796.06071 | G4.T1b.28,29,30 | 3 |
1115 | 11183 – 11185 |
Một số vấn đề cơ bản về quản lý Thể dục thể thao( bậc Đại học) | PGS.TS.Phạm Đình Bẩm. | 2005 | 796.06071 | G4.T1b.31,32,33 | 3 |
1116 | 11188 -11190 | Một số vấn đề cơ bản về quản lý Thể dục thể thao(bậc sau Đại học) | PGS.TS.Phạm Đình Bẩm. | 2005 | 796.06071 | G4.T1b.34,35,36 | 3 |
1117 | 8829, 8834, 8835 |
Thể dục thể thao đối với nông dân | TS. Lê Anh Thơ. | 2007 | 796.07 | G4.T1b.37,38,39 | 8 |
1118 | 11270 – 11272 |
Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục quốc phòng | Khoa Giáo dục quốc phòng | 2009 | 355.076 | G4.T1b.38,39,40 | 5 |
1119 | 11218 – 11220 |
Ngân hàng câu hỏi và đáp án: Quản lý Thể dục thể thao quần chúng, kế hoạch hoá | Bộ môn quản lý | 2009 | 796.06071 | G4.T1b.40,41,42 | 4 |
1120 | 11225- 11227 |
Ngân hàng câu hỏi và đáp án: Quản lý Thể dục thể thao, quản lý hành chính Nhà nước, Pháp luật đại cương | Bộ môn quản lý | 2009 | 796.06076 | G4.T1b.43,44,45 | 5 |
1121 | 10229 – 10331 |
Giáo trình tin tức báo chí thể dục thể thao | TS. Trần Hiếu (cb) Nhà báo Trương Xuân Hùng |
2011 | 796.06071 | G4.T1b.46,47,48 | 4 |
1122 | 10194, 10196, 10197 |
Tìm hiểu một số vấn đề về quản lý Nhà nước về TDTT | Vũ Trọng Lợi | 2011 | 796.06 | G4.T1b.49,50,51 | 5 |
1123 | 10238 – 10240 |
Tuyển chọn vận động viên và quản lý huấn luyện thể thao | PGS. Nguyễn Văn Trạch | 2013 | 796.06 | G4.T1b.52,53,54 | 5 |
1124 | 10735, 10737, 10738 | Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao | Vũ Trọng Lợi | 2015 | 796.06 | G4.T1b.55,56,57 | 5 |
1125 | 10535 – 10537 |
Giáo trình quản lý thể dục thể thao | TS. Nguyễn Cẩm Ninh | 2015 | 796.06071 | G4.T1b.58,59,60 | 3 |
1126 | 11519-11523 | Phát triển phong trào thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới | Vũ Trọng Lợi | 2018 | Hà Nội | G4.T1b.64,65,66 | 3 |
1127 | 11509 – 11513 | Tổ chức giải thi đấu thể thao trong các lễ hội ở địa phương | Hoàng Công Dân TS. Nguyễn Ngọc Kim Anh |
2018 | Hà Nội | G4.T1b. 67,68, 69 | 3 |
1128 | 11602- 11604 | Phát triển môn thể thao dân tộc | Đặng Văn Dũng Nguyễn Đức Thụy |
2018 | 796.07 | G4.T1b.70,71,72 | 5 |
1129 | 11697- 11699 | Quản lý Thể dục Thể thao | GS.TS. Dương Nghiệp Chí; PGS. TS Huỳnh Trọng Khải; TS. Vũ Thái Hồng | 2012 | 796.06071 | G4.T1b. 73,74,75 | 5 |
1130 | 7364, 7365, 7368 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | PGS.TS. Lưu Xuân Mới | 2012 | 796.07 | G4.T2a.01,02,03 | 3 |
1131 | 7757- 7759 | Phương pháp giảng dạy Thể dục thể thao trong trường Phổ thông | Nguyễn Văn Trạch | 2004 | 796.07071 | G4.T2a.04,05,06 | 13 |
1132 | 8852-8854 | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa họcThể dục thể thao | Vũ Thị Thanh Bình chủ biên Nguyễn Mẫu Loan |
2005 | 796.07071 | G4.T2a.07,08,09 | 5 |
1133 | 8821-8823 | Giáo trình Lý luận L& Phương pháp Giáo dục thể chất trong trường học | ThS.Hoàng Thị Đông | 2006 | 796.07071 | G4.T2a.10,11,12 | 17 |
1134 | 8640-8642 | Lý luận và Phương pháp Thể dục thể thao | PGS.TS.Nguyễn Toán. TS. Phạm Danh Tốn |
2006 | 796.07071 | G4.T2a.13,14,15 | 2 |
1135 | 8997, 8998, 9000 |
Giáo trình: Lý luận & Phương pháp Thể dục thể thao | ThS. Hoàng Thị Đông | 2006 | 796 | G4.T2a.16,17,18 | 5 |
1136 | 8525- 8527 | Lý luận và Phương pháp Giáo dục thể chất trong trường học | ThS. Đồng Văn Triệu chủ biên TS. Lê Anh Thơ |
2006 | 796.07071 | G4.T2a.19,20,21 | 2 |
1137 | 9145-9147 | Lượng vận động & lập kế hoạch trong huấn luyện và thi đấu thể thao | TS. Đồng Văn Triệu chủ biên PGS.TS. Trần Đức Dũng CN. Bùi Quang Hải |
2007 | 796.07 | G4.T2a.22,23,24 | 6 |
1138 | 11343, 11344, 11346 |
Khái luận về Thể dục thể thao | PGS.TS.Nguyễn Toán chủ biên | 2007 | 796.07 | G4.T2a.25, 26,27 | 10 |
1139 | 11325- 11327 |
Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục thể thao | PGS.TS.Nguyễn Xuân Sinh chủ biên GS.TS. Lê Văn Lẫm PGS.TS. Phạm Ngọc Viễn GS.TS. Lưu Quang Hiệp |
2007 | 796.07071 | G4.T2a.28,29,30 | 5 |
1140 | 9161, 9163, 9164 |
Phương pháp giảng dạy Thể dục thể thao trong trường Phổ thông | PGS.Nguyễn Văn Trạch | 2008 | 796.07071 | G4.T2a.31,32,33 | 5 |
1141 | 9279- 9281 | Rèn luyện thể lực và trò chơi cho trẻ (3-6t) | Thanh Mai biên soạn | 2008 | 796.07 | G4.T2a.34,35,36 | 8 |
1142 | 11320- 11322 | Ngân hàng câu hỏi: Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục thể thao |
2009 | 796.07076 | G4.T2a.37,38,39 | 5 | |
1143 | 11340- 11342 | Ngân hàng câu hỏi: lý luận và Phương pháp Giáo dục thể chất, lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao giáo dục thể chất trong trường học |
Bộ môn Lý luận | 2009 | 796.07076 | G4.T2a.40,41,42 | 4 |
1144 | 11330- 11332 | Lý luận và thực tiễn lập kế hoạch quản lý Thể dục thể thao | GS.TS. Dương Nghiệp Chí TS. Nguyễn Thái Hồng |
2009 | 796.07071 | G4.T2a.43,44,45 | 5 |
1145 | 10224-10226 | Giáo trình Lý luận và phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao |
GS. TS. Nguyễn Xuân Sinh (cb) GS. TS. Lê Văn Lẫm GS. TS. Dương Nghiệp Chí GS. TS. Lưu Quang Hiệp PGS. TS. Phạm Viết Vượng PGS. TS. Lâm Quang Thành PGS. TS. Phạm Ngọc Viễn |
2012 | 796.07071 | G4.T2a.46,47,48 | 12 |
1146 | 10210- 10212 | Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao hiện đại | PGS. Nguyễn Văn Trạch | 2012 | 796.07071 | G4.T2a.49,50,51 | 3 |
1147 | 10523 | Khảo luận về TDTT | PGS. TS. Nguyễn Toán | 2013 | 796.07 | G4.T2a.52 | 1 |
1148 | 10396- 10398 | Giáo trình Đường lối thể dục thể thao của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
ThS. Đặng Đình Minh (cb) ThS. Trương Quốc Uyên |
2014 | 796.07071 | G4.T2a.53,54,55 | 5 |
1149 | 10455, 10458, 10459 |
Lý luận thể thao thành tích cao | GS. TS. Dương Nghiệp Chí PGS. TS. Lâm Quang Thành PGS. TS. TRần Đức Dũng PGS. TS. Đặng Văn Dũng TS. Nguyễn Danh Hoàng Việt |
2014 | 796.07 | G4.T2a.56,57,58 | 3 |
1150 | 10541- 10543 | Giáo trình lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao | PGS. TS. Đồng Văn Triệu | 2015 | 796.07071 | G4.T2a.59,60,61 | 3 |
1151 | 10945-10947 | Lý luận và phương pháp thể dục thể thao quần chúng | TS. Hoàng Công Dân | 2017 | 796.07 | G4.T2a.62,63,64 | 5 |
1152 | 11442- 11444 | Giải pháp phát triển kinh tế thể dục thể thao ở Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế | Nguyễn Đại Dương, Lưu Quang Hiệp, Vũ Chung Thủy, Đặng Văn Dũng | 2018 | G4.T2a.65,66,67 | 3 | |
1153 | 11436 – 11438 | Lý luận và Phương pháp Thể dục thể thao | PGS.TS.Nguyễn Toán. TS. Phạm Danh Tốn |
2017 | 796.07071 | G4.T2a.68,69,70 | 3 |
1154 | 11651 – 11653 | Luật thi đấu thể thao điện tử | Tổng cục thể dục thể thao | 2017 | 796.15 | G4.T2a.71, 72, 73 | 5 |
1155 | 11782- 11783 | Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt | Nguyễn Thùy Vân | 2021 | 796.01 | G4.T2a. 74,75 | 2 |
1156 | 31,32,33 | Hướng dẫn sử dụng luật | Hoàng Vĩnh Dương Hoàng Mạnh Cường Vũ Ngọc Hải |
1997 | 334.597 | G4.T2b.01,02,03 | 4 |
1157 | 1947, 1949, 1951 |
Một số văn bản quản lý ngành Thể dục Thể thao | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 796.06 | G4.T2b.04,05,06 | 4 |
1158 | 5013 – 5015 | Pháp lệnh Thể dục Thể thao | 2000 | 344.597 | G4.T2b.07,08,09 | 4 | |
1159 | 5753, 5756, 5757 |
Một số văn bản chế độ chính sách Thể dục Thể thao | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2000 | 344.597 | G4.T2b.10,11,12 | 3 |
1160 | 9028- 9030 | Một số văn bản quy phạm pháp luật về Thể dục thể thao năm 2004 |
Ủy ban Thể dục thể thao | 2005 | 344.597 | G4.T2b.13,14,15 | 3 |
1161 | 8649 – 8651 | Các văn bản quy phạm pháp luật liên quân đến Thể dục thể thao | Ủy ban Thể dục thể thao | 2007 | 344.597 | G4.T2b.16,17,18 | 5 |
1162 | 8900, 8901, 8904 |
Luật Thể dục thể thao và các văn bản hướng dẫn | Vụ pháp chế. Ủy ban TDTT | 2007 | 344.597 | G4.T2b.19,20,21 | 19 |
1163 | 8644 – 8645 | Luật thể dục thể thao | 2007 | 344.596 | G4.T2b.22,23 | 4 | |
1164 | 9102 – 9104 | Văn bản quản lý nhà nước về công tác thi đua khen thưởng ngành Văn hóa thể thao va Du lịch |
2008 | 344.597 | G4.T2b.24,25,26 | 3 | |
1165 | 9887- 9889 | Một số văn bản chế độ chính sách về Thể dục thể thao | Tổng cục Thể dục thể thao | 2009 | 344.597 | G4.T2b.27,28,29 | 3 |
1166 | 10263 – 10265 | Thuật ngữ thể dục, thể thao dùng trong các văn bản quản lý Nhà nước | Vũ Trọng Lợi | 2013 | 797.06 | G4.T2b.30,31,32 | 5 |
1167 | 10287 – 10289 |
Hỏi đáp về chế độ chính sách đối với huấn luyện viên, vận động viên thể thao | TS. Hoàng Minh Thái ThS. Lê Thanh Liêm ThS. Trần Văn Mạnh CN. Phạm Thu Hà CN. Trịnh Thu Hiền ThS. Ngô Thị Thơm CN. Nguyễn Khánh Hùng |
2013 | 796 | G4.T2b.33,34,35 | 5 |
1168 | 10429, 10431, 10432 |
Chính sách phát triển thể dục thể thao ở cơ sở | Vũ Trọng Lợi | 2014 | 796 | G4.T2b.36,37,38 | 5 |
1169 | 10739 – 10741 | Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi |
TS. Lê Anh Thơ TS. Nguyễn Ngọc Kim Anh |
2016 | 796 | G4.T2b.39,40,41 | 5 |
1170 | 10662 – 10664 | Chức năng quyền hạn cơ cấu tổ chức và quy chế làm việc của các đơn vị trực thuộc Trường ĐH TDTT BN. Tập 1. |
Trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2016 | 796.06 | G4.T2b.42,43,44 | 4 |
1171 | 10667 – 10669 | Hệ thống văn bản nội bộ trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh Tập 2 |
Trường ĐH TDTT Bắc Ninh | 2016 | 796.06 | G4.T2b.45,46,47 | 4 |
1172 | VL 1605 | Luật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành các quy định mới về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao | Sưu tầm: Quý Lâm Kim Phượng |
2014 | 334.597 | G4.T2b.48 | 1 |
1173 | VL 1900 | Luật thể dục, thể thao. Chế độ chính sách đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục, thể thao, công tác đào tạo, phát triển giáo dục thể chất trong nhà trường | Hữu Đại Hữu Thắng |
2018 | 344.597 | G4.T2b.49 | 1 |
1174 | 11818- 11821 | Chính sách, cơ chế tài chính, phát triển kinh tế- xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế- xã hội đặc biệt khó khăn | Bộ Tài Chính | 2021 | 352.4096 | G4.T2b.51,52,53 | 4 |
1175 | 11762-11766 | Chính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp | 2020 | 352.4096 | G4.T2b.54,55,56 | 5 | |
1176 | 11770-11771 | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực Y tế, Giáo dục | 2021 | 353.6096 | G4.T2b.57,58 | 2 | |
1177 | 260, 263, 265 |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 1998 | 796.07 | G4.T3a.01,02,03 | 6 |
1178 | 303 – 305 | Xậy dựng và phát triển nền thể dục thể thao Việt Nam dân tộc, khoa học và nhân dân | PTS. Mai Văn Muôn Trần Can |
1999 | 796.07 | G4.T3a.04,05,06 | 3 |
1179 | 525, 527, 528 |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao 2000 | Trường ĐH TDTT | 2001 | 796.07 | G4.T3a.07,08,09 | 5 |
1180 | 551, 558, 559 |
Kỷ niệm 40 năm ngày chủ tịch Hồ Chí Minh về thăm trường | Trường Đại học TDTT I | 2001 | 796.07 | G4.T3a.10,11,12 | 9 |
1181 | 766, 769, 770 |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao 2002 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2002 | 796.97 | G4.T3a.13,14,15 | 5 |
1182 | 849, 859, 863 |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao năm 2003 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2003 | 796.07 | G4.T3a.16,17,18 | 3 |
1183 | 1132, 1135, 1136 |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thê thao 2004 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2004 | 796.07 | G4.T3a.19,20,21 | 5 |
1184 | VL 1120 – 1122, VL 1179 | Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thê thao 2005 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2005 | 796.07 | G4.T3a.22,23,24 | 7 |
1185 | VL 1086, 1094, 1095 |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thê thao 2006 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2006 | 796.07 | G4.T3a.25,26,27 | 4 |
1186 | VL 1272, 1273, 1275 |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao 2007 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2007 | 796.07 | G4.T3a.28,29,30 | 5 |
1187 | VL 1596 – 1598 | Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao 2008 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2008 | 796.07 | G4.T3a.31,32,33 | 3 |
1188 | VL 1330, 1331, 1334 |
Hội nghị khoa học Quốc tế | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2009 | 796.07 | G4.T3a.34,35,36 | 4 |
1189 | VL 1600 – 1602 | Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao 2010 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2010 | 796.07 | G4.T3a.37,38,39 | 5 |
1190 | VL 1665 – 1667 | Tuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao năm 2011 | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2011 | 796.07 | G4.T3a.40,41,42 | 2 |
1191 | VL 1845 , 1848, 1849 |
Kỷ yếu hội nghị khoa học quốc tế | Nguyễn Đại Dương | 2017 | 796.07 | G4.T3a.43,44,45 | 5 |
1192 | 1941, 1372, 1373 | Kỷ yếu hội thảo chuyên đề và phát triển Thể dục Thể thao các địa phương miền núi từ Quảng Bình trở ra |
Tổng cục Thể dục Thể thao | 1995 | 796.07 | G4.T3a.46, 47,48 | 3 |
1193 | 3279 – 3281 | Kỷ yếu hội nghị bàn về công tác KH&CN ngành Thể dục Thể thao |
GS.PTS Lê Văn Lẫm PGS.PTS Dương Nghiệp Chí PTS Nguyễn Ngọc Cừ PTS Tạ Văn Vinh PTS Lê Anh Thơ |
1998 | 796.07 | G4.T3a.49,50,51 | 4 |
1194 | 7218 – 7220 | Kỷ yếu hội nghị đào tạo sau Đại học ngành Thể dục thể thao | Vương Bích Thắng Nguyễn Quốc Hùng Nguyễn Xuân Sinh Đàm Quốc Chính Lý Đức Thùy |
2003 | 796.07 | G4.T3a.52,53,54 | 10 |
1195 | 11607- 11609 | Thể thao Việt Nam con số và sự kiện 2017 | Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch . Tổng cục TDTT | 2019 | 796.02 | G4.T3a. 55, 56, 57 | 5 |
1196 | VL 1891 -1893, 11283- 11287 | Tiếng anh thế thao | Nguyễn Thị Thanh Lê Đàm Thị Loan Phạm Thọ Yến (cb) |
2007 | 420 | G4.T3b.01,02,03 | 5 |
1197 | VL 1201 – 1203 | Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành thể thao | Trường Đại học SP TSTT Hà Tây |
2006 | 420.071 | G4.T3b.04,05,06 | 5 |
1198 | VL 1728 – 1780 | Tiếng anh chuyên ngành thể thao Tập 1 | TS. Trần Quang Hải (cb) Nguyễn Thị Mỹ Nga ThS. Đoàn Minh Hữu |
2013 | 420.071 | G4.T3b.07,08,09 | 3 |
1199 | 2147, 2150 | Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Anh | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 420.076 | G4.T3b.10,11 | 2 |
1200 | 11275 – 11277 | Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Anh | Bộ môn Lý luận đại cương | 2009 | 420.076 | G4.T3B.12,13,14 | 5 |
1201 | 5033, 5035, 5037 |
Thuật ngữ hội thoại thể thao Anh – Việt | TS. Nguyễn Sĩ Hà | 2000 | 420 | G4.T3b.15,16,17 | 7 |
1202 | 1098 – 1100 | Giáo trình Tiếng Nga T1 | ThS. Vũ Quang Hiến GVC. Nguyễn Hoàng Chung Hiệu đính: TS. Bùi Đình Giản PGS. TS. Lưu Quang Hiệp |
2005 | 491.706 | G4.T3b.18,19,20 | 5 |
1203 | 2896 – 2898 | Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Nga | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 491.706 | G4.T3b.21,22,23 | 3 |
1204 | 11278 – 11280 | Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Nga | Bộ môn Lý luận đại cương | 2009 | 491.706 | G4.T3b.24,25,26 | 5 |
1205 | 9375 – 9377 | Giáo trình Tiếng Nga Tập 2 | Đỗ Thị Minh Tâm. | 2009 | 491.706 | G4.T3b.27,28,29 | 5 |
1206 | 9372 – 9374 | Giáo trình Tiếng Nga Tập 1 | ThS. Đỗ Thị Minh Tâm chủ biên ThS, Vũ Quang Hiến ThS. Đàm Thị Duyêt GVC. Nguyễn Hoàng Chung |
2009 | 491.706 | G4.T3b.30,31,32 | 3 |
1207 | 2176 – 2178 | Ngân hàng câu hỏi: Tiếng Pháp | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 440.076 | G4.T3b.33,34,35 | 3 |
1208 | 2734, 2737 | Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục quốc phòng | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 355.076 | G4.T3b.36,37 | 2 |
1209 | 11270 – 11272 | Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục quốc phòng | Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2009 | 355.076 | G4.T3b.38,39,40 | 3 |
1210 | VL 1879 – 1881 | Tuyển tập các bài toán thống kê đo lường | PGS. TS. Trần Đức Dũng ThS. Tạ Hữu Hiếu CN. Nguyễn Đức Văn |
2007 | 519.5076 | G4.T3b.41,42,43 | 9 |
1211 | 1846 | Phương pháp thống kê trong thể dục thể thao | Nguyễn Đức Văn | 1987 | 507.2071 | G4.T3b.44 | 1 |
1212 | 4810 – 4812 | Phương pháp thống kê trong Thể dục Thể thao | Nguyễn Đức Văn | 2000 | 507.2071 | G4.T3b.45,46,47 | 3 |
1213 | 8933 – 8935 | Giáo trình Phương pháp thống kê Thể dục thể thao | ThS. Lê Khanh | 2004 | 507.2071 | G4.T3b.48,49,50 | 1 |
1214 | 9150 – 9152 | Phương pháp thống kê trong thể dục thể thao | Nguyễn Đức Văn biên soạn | 2008 | 519.5071 | G4.T3b.51,52,53 | 4 |
1215 | 11445 – 11447 | Giáo trình toán kinh tế thể dục thể thao | PGS. TS. Tạ Hữu Hiếu TS. Ngô Trang Hưng ThS. Nguyễn Văn Tỉnh ThS. Phạm Bá Dũng |
2017 | 519.5071 | G4.T3b.54,55,56 | 3 |
1216 | 2654 – 2656 | Ngân hàng câu hỏi: Toán thống kê | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 519.5 | G4.T3b.57,58,59 | 3 |
1217 | 11293 – 11295 | Ngân hàng câu hỏi: Toán thống kê | Bộ môn Lý luận đại cương | 2009 | 519.5076 | G4.T3b.60,61,62 | 5 |
1218 | 1435, 1436, 1438 |
Đo lường thể thao | Dương Nghiệp Chí | 1991 | 530.8 | G4.T3b.63,64,65 | 3 |
1219 | 11305 – 11307 | Đo lường Thể thao. | PGS. Dương Nghiệp Chí | 1991 | 530.8071 | G4.T3b.66,67,68 | 5 |
1220 | 8958 – 8959 | Giáo trình Đo lường thể dục thể thao. | GS.TS. Lê Văn Lẫm TS. Phạm Xuân Thành |
2007 | 530.8071 | G4.T3b.69,70, | 2 |
1221 | 11300 – 11302 | Ngân hàng câu hỏi: Đo lường thể thao, tin học | Bộ môn Lý luận đại cương | 2009 | 530.8076 | G4.T3b.71,72,73 | 5 |
1222 | VL 1869 -1871 | Giáo trình tin học | ThS. Tạ Hữu Hiếu CN. Nguyễn Thị Thu Phương |
2006 | 00 4.071 | G4.T3b.74,75,76 | 4 |
1223 | 11288 – 11290 | Hướng dẫn sử dụng S-plus 2000 | ThS. Tạ Hữu Hiếu Nguyễn Thị Thu Phương Phạm Bá Dũng Hoàng Thị Tuyết |
2006 | 0 05.3 | G4.T3b.77,78,79 | 5 |
1224 | 2851, 2865, 2869 |
Ngân hàng câu hỏi: Tin học | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 0 0 4.076 | G4.T3b.80,81,82 | 3 |
1225 | 448, 449, 452 |
Tập bài giảng bổ sung về lý luận và phương pháp thể dục thể thao | PGS. TS. Nguyễn Toán | 2000 | 796.07 | G4.T4a.01,02,03 | 5 |
1226 | 829, 831 | Thực trạng thể chất người Việt nam từ 6 đến 20 tuổi ( thời điểm năm 2001) |
Viện KH TDTT | 2003 | 796.07 | G4.T4a.04,05 | 1 |
1227 | 285, 289, 295 |
Hằng số sinh học người Việt Nam | Nguyễn Tấn Gi Trọng | 1975 | 612 | G4.T4a.06, 07,08 | 5 |
1228 | VL 1556- 1558 | Hội thảo khoa học sinh viên toàn quốc khối thể dục thể thao lần thứ III |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2011 | 796.07 | G4.T4a.09,10,11 | 9 |
1229 | VL 648, 661, 662 |
Tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện trong tuyển chọn và huấn luyện thể thao | TS. Nguyễn Thế Truyền PGS. TS. Nguyễn Kim Minh TS. Trần Quốc Tuấn |
2002 | 796.07 | G4.T4a.12,13, 14 | 10 |
1230 | 535, 538, 539 |
Tuyển tập NCKH GDTC sức khỏe trong TH các cấp | Bộ GD&ĐT | 2001 | 796.07 | G4.T4a.15, 16, 17 | 5 |
1231 | 1230- 1232 | Tuyển tập nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất y tế trường học | TS. Phùng Khắc Bình TS. Ngũ Duy Anh TS. Lã Quý Đôn PGS. TS. Nguyễn Võ Kỳ Anh PGS. TS. Vũ Đức Thu PGS. TS. Nguyễn Ngọc Hợi PGS. TS. Trần Văn Dần PGS. TS. Nguyễn Kim Minh GS. TS. Lưu Quang Hiệp PGS. TS.Trần Văn Ân PGS. TS. Trần Văn Dần TS. Lê Thị Kim Dung PGS. TS. Nguyễn Thị Bích Liên CN. Trần Văn Lam |
2006 | 796.07 | G4.T4a.18, 19, 20 | 18 |
1232 | VL 1304, 1306, 1314 |
Tuyển tập nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất, y tế trường học | TS. Phùng Khắc Bình TS. Ngũ Duy Anh TS. Lã Quý Đôn PGS. TS. Nguyễn Võ Kỳ Anh PGS. TS. Vũ Đức Thu PGS. TS. Trần Văn Dần PGS. TS. Vũ Chung Thủy TS. Lê Anh Thơ TS. Hồ Đắc Sơn TS. Nguyễn Tấn Dũng TS. Lê Thị Kim Dung TS. Vũ Thái Hồng |
2010 | 796.07 | G4.T4a.21,22,23 | 9 |
1233 | 868, 870, 871 | Hội nghị khoa học thể thao Đông Nam Á Việt Nam – 2003 | Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ XXII | 2003 | 796.07 | G4.T4a.24,25,26 | 5 |
1234 | 1183, 1184, 1186 | Kỷ yếu hội thảo phát triển kinh tế thể dục thể thao khi Việt Nam gia nhập WTO (26-28/12/2006) |
Viện KH TDTT | 2007 | 796.07 | G4.T4a.27,28,29 | 20 |
1235 | VL 589 -591 | Công nghệ đào tạo trình độ vận động viên | PGS. TS. Dương Nghiệp Chí PGS. TS. Nguyễn Danh Thái |
2002 | 796.07 | G4.T4a.30,31,32 | 9 |
1236 | 1293- 1295 | Giáo trình tuyển chọn tài năng thể thao | TS. Bùi Quang Hải(cb) TS. Vũ Chung Thủy TS. Nguyễn Kim Xuân TS. Nguyễn Danh Hoàng Việt |
2009 | 796.07 | G4.T4a.33,34,35 | 3 |
1237 | VL 1621- 1623 | Hội thảo khoa học đổi mới và nâng cao Chất lượng đào tạo sau đại học lĩnh vực thể dục thể thao trong thời kỳ hội nhập | Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch | 2012 | 796.07 | G4.T4a.36,37,38 | 5 |
1238 | VL 1608- 1610 | Kỷ yếu hội nghị triển khai công tác văn hóa, thể thao và du lịch năm 2014 | Bộ Văn hóa, thể thao và du lịch | 2014 | 796,07 | G4.T4a.39,40,41 | 3 |
1239 | 10682- 10684 | Diễn biến phát triển thể chất của học sinh phổ thông từ lớp 1 đến lớp 12 |
Nguyễn Đại Dương Lưu Quang Hiệp, Trần Đức Dũng, Vũ Chung Thủy, Đặng Văn Dũng, Ngô Sách Thọ |
2016 | 796.07 | G4.T4a.42,43,44 | 5 |
1240 | VL 1822 – 1824 | Hướng dẫn tập luyện kỹ năng các môn thể thao trong trường học | Nguyễn Công Hân | 2017 | 796.07071 | G4.T4a.45, 46, 47 | 3 |
1241 | 432 | Chương trình môn học xã hội học thể dục thể thao | PGS. Nguyễn Xuân Sinh PTS. Phạm Danh Tốn |
1998 | 796.07 | G4.T4a.48 | 1 |
1242 | 498- 500 | Học Thuyết huấn luyện | Harre.D. Trương Anh Tuấn, Bùi Thế Hiển dịch |
1996 | 796.07 | G4.T4a.49,50,51 | 1 |
1243 | VL 1832 – 1834 | Bộ chương trình môn học năm 1996 | Tổng cục thể dục thể thao | 1996 | 796.07 | G4.T4a.52,53,54 | 3 |
1244 | VL1758- 1760 | Tuyển chọn vận động viên thể thao | TS. Bùi Quang Hải(cb) PGS.TS. Vũ Chung Thủy PGS.TS. Nguyễn Kim Xuân |
2015 | G4.T4a.55,56,57 | 5 | |
1245 | 11714, 11715, 11716 | Phát triển thể chất người dân tộc thiểu số ở Việt Nam | PGS.TS. Vũ Chung Thủy (cb); PGS.TS. Đặng Văn Dũng; PGS.TS. Nguyễn Văn Phúc; PGS.TS. Đinh Quang Ngọc; TS Mai Thị Bích Ngọc; ThS Ngô Sách Thọ | 2020 | 796.07 | G4.T4a. 58,59,60 | 5 |
1246 | 11717-11719 | Mô hình phát triển thể dục thể thao quần chúng ở miền núi | PGS.TS. Đỗ Hữu Trường; TS. Mai Thị Bích Ngọc (cb); TS. Vũ Quỳnh Như; TS. hạm Tuấn Dũng; TS. Phạm Đức Toàn; TS. Nguyễn Ngọc Anh; TS. Trương Đức Thăng; TS. Trần Anh Vương; ThS. Lê Thị Tuyết Thương | 2020 | 796.07 | G4.T4a. 61,62,63 | 5 |
1247 | 11746-11748 | Giáo trình tuyển chọn tài năng thể thao | PGS.TS. Vũ Chung Thủy (cb); PGS.TS. Nguyễn Văn Phúc; PGS.TS. Đinh Quang Ngọc | 2020 | 796.07 | G4.T4a. 64,65,66 | 5 |
1248 | 11862-11866 | Mô hình giảm thiểu rủi ro trong hoạt động thể dục thể thao ở Việt Nam | PGS. TS. Nguyễn Văn Phúc | 2024 | 796.07 | G4.T4a. 67,68,69 | 5 |
1249 | 10450, 10452, 10454 | Văn hóa học Thể dục thể thao | PGS. TS. Lâm Quang Thành PGS. TS. Đào Mạnh Hùng GS. TS. Dương Nghiệp Chí GS. TS. Lưu Quang Hiệp PGS. TS. Trần Đức Dũng |
2014 | 306.071 | G4.T4b.01,02,03 | 4 |
1250 | 10746 – 10748 | Văn hóa thể chất – thể thao trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam |
PGS. TS Lương Kim Chung TS. Nguyễn Ngọc Kim Anh TS. Phan Quốc Chiến |
2015 | 306.4597 | G4.T4b.04,05,06 | 5 |
1251 | 10647 – 10649 | Giáo trình Văn hóa thể thao | PGS. TS. Đồng Văn Triệu ThS. Lê Cảnh Khôi ThS. Nguyễn Đức Doanh TS. Lê Ngọc Trung |
2016 | 306.071 | G4.T4b.07,08,09 | 5 |
1252 | 8674-8676 | Văn hóa học | 1997 | 306 | 0 | ||
1253 | 1347- 1348 | Một số vấn đề xã hội hóa thể dục thể thao trong thời kì đổi mới ở Việt nam |
Tổng cục Thể dục Thể thao | 1996 | 796.07 | G4.T4b.10,11 | 2 |
1254 | 11238 – 11240 | Ngân hàng câu hỏi: Xã hội học Thể dục thể thao, Kinh tế học Thể dục thể thao |
Bộ môn Lý luận | 2009 | 796.07076 | G4.T4b.12,13,14 | 5 |
1255 | 5555, 5564, 5557 |
Xã hội học Thể dục Thể thao | PGS.TS Dương Nghiệp Chí TS Lương Kim Chung |
2001 | 796.07071 | G4.T4b.15,16,17 | 4 |
1256 | 11243 – 11244, 11247 |
Xã hội học thể dục thể thao | TS. Vũ Thái Hồng chủ biên GS.TS. Dương Nghiệp Chí PGS.TS. Lương Kim Chung |
2010 | 796.07071 | G4.T4b.18,19,20 | 5 |
1257 | 11193 – 11195 |
Kinh tế học Thể dục Thể thao | TS Lương Kim Chung PGS.TS Dương Nghiệp CHí CN Tạ Xuân Lai |
2003 | 796.07071 | G4.T4b.21,22,23 | 5 |
1258 | 11439 – 11441 | Kinh tế học thể dục thê thao | Lương Kim Chung | 2010 | 796.07071 | G4.T4b.24,25,26 | 3 |
1259 | 11180 – 11182 | Marketing trong thê thao ở nước ngoài | Cuchepôp. M. E Người dịch: Phạm Trọng Thanh Trần Am |
1997 | 381.071 | G4.T4b.27,28,29 | 5 |
1260 | 10293, 10295, 10296 | Giáo trình Maketing thể thao | PGS. TS. Lương Kim Chung (cb) ThS. Nguyễn Văn Tuấn |
2014 | 381.071 | G4.T4b.30,31,32 | 5 |
1261 | 3828, 3834 | Tâm lý thể dục thể thao | PTS khoa Tâm lý Phạm NGọc Viễn PTS khoa học giáo dục Lê Văn Xem Giảng viên Mai Văn Muôn Giảng viên Nguyễn Thanh Nữ |
1991 | 150 | G4.T4b.33,34 | 1 |
1262 | 4259-4261 | Tâm lý học trong Thể thao | PTS Phạm Đình Bẩm Đào Bá Trì |
1999 | 150 | G4.T4b.35,36,37 | 2 |
1263 | 2112, 2120 | Ngân hàng câu hỏi: Tâm lý học Thể dục Thể thao | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 371. 076 | G4.T4b.38,39 | 2 |
1264 | 11264-11266 | Ngân hàng câu hỏi:Tâm lý và tâm lý học Thể dục thể thao | Bộ môn Tâm lý – Giáo dục | 2009 | 371.076 | G4.T4b.40,41,42 | 4 |
1265 | 10199-10201 | Stress trong hoạt động thể thao | PGS. TS. Phạm Ngọc Viễn ThS. Phạm Thị Thanh Hương |
2011 | 155.90071 | G4.T4b.43,44,45 | 5 |
1266 | 10391-10393 | Tâm lý vận động viên thể thao | PGS. TS. Phạm Ngọc Viễn (cb) PGS. TS. Lâm Quang Thành TS. Nguyễn Anh Minh ThS. Phạm Thị Thanh Hương |
2014 | 150 | G4.T4b.46,47,48 | 2 |
1267 | 10632-10634 | Đặc điểm tâm lý của hoạt động thê thao thành tích cao | PGS. TS Lê Văn Xem | 2016 | 150 | G4.T4b.49,50,51 | 5 |
1268 | 11203,11206, 11207 |
Giáo dục học thể thao | GS.TS TT. Kunath Người dịch: PTS.Phạm ĐÌnh Bẩm PTS. Trương Anh Tuấn |
1998 | 796.07071 | G4.T4b.52,53,54 | 8 |
1269 | 2971-2973 | Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục học Thể dục Thể thao | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 796.07076 | G4.T4b.55,56,57 | 3 |
1270 | 11198, 11199, 11201 | Ngân hàng câu hỏi: Giáo dục và Giáo dục học Thể dục thể thao | Bộ môn Tâm lý – Giáo dục | 2009 | 796.07076 | G4.T4b.58,59,60 | 5 |
1271 | 10656-10658 | Giáo trình Giáo dục học Thể dục thể thao | TS. Nguyễn Xuân Phương; ThS. Lê Cảnh Khôi; TS. Nguyễn Văn Phúc, ThS. Ngô Anh Dũng | 2016 | 796.07076 | G4.T4b.61,62,63 | 4 |
1272 | 7429-7438 | Giáo dục học | 2000 | 37 | 6 | ||
1273 | 10860-10862 | Marketing thể thao | TS. Ngô Trang Hưng | 2017 | 381.071 | G4.T4b.64,65,66 | 4 |
1274 | 11535, VL 1828 | Thể dục thể thao cách mạng Việt Nam 60 năm xây dựng và trưởng thành (1946 – 2006) |
Nguyễn Trọng Hỷ Đỗ Ngọc Mạch Phùng Huy Cẩn |
2006 | 796.08 | G4.T5a.01 | 1 |
1275 | VL 1210, 1007 – 1008 |
60 năm nền thể dục thể thao dưới sự lãnh đạo của đảng và Nhà nước |
Nhà báo Trần Can TS. Lê Anh Thơ CN. Vũ Trọng Lợi |
2006 | 796.08597 | G4.T5a.02,03,04 | 4 |
1276 | VL 1866 – 1868 | Sơ thảo lịch sử thể dục thể thao Việt Nam | Nguyễn Văn Hiếu Trần Can PGS.TS. Lương Kim Chung GS.TS. Nguyễn Xuân Sinh Lê Hoài Sơn PGS.TS. Phạm Trọng Thanh TS. Lê Anh Thơ |
2012 | 796.08597 | G4.T5a.05,06,07 | 5 |
1277 | VL 1863 – 1865 | Trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh 55 năm xây dựng và phát triển | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | 2014 | 796.08597 | G4.T5a.08,09,10 | 5 |
1278 | 1829 – 1831 | Khóa 10 con người và năm tháng | Hội sinh viên khóa 10 | 2016 | 796.07 | G4.T5a.12,13,14 | 3 |
1279 | 11258- 11260 | Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh 50 năm truyền thống và hội nhập |
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh | 2009 | 796.08 | G4.T5a.15,16,17 | 5 |
1280 | 9890- 9892 | Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh 50 năm xây dựng và phát triển |
Trường Đại học Thể dục thể thao | 2009 | 796.08 | G4.T5a.18,19,20 | |
1281 | 4785- 4787 | Lịch sử Thể dục Thể thao | PGS.TS Nguyễn Xuân Sinh TS. Mai Văn Muôn TS Lê Văn Lẫm Thạc sĩ Nguyễn Thị Xuyền |
2000 | 796.08 | G4.T5a.21,22,23 | 3 |
1282 | 11543 | Đại học sân khấu – điện ảnh Hà Nội | 2015 | 778 | 0 | ||
1283 | 11448 – 11450 |
Lịch sử thế dục thể thao | Nguyễn Xuân Sinh | 2009 | 796.08 | G4.T5a.24,25,26 | 3 |
1284 | 4537, 4538, 4541 |
40 năm xây dựng và phát triển trường Đại học Thể dục Thể thao I | PGS. Nguyễn Danh Thái Lê Quang Liên (Linh Sơn) Nguyễn Bá Lợi Nguyễn Tước Phạm Ngọc Chí Nguyễn Văn Quảng |
1999 | 796.08 | G4.T5a.27,28,29 | 4 |
1285 | 2612- 2614 | Ngân hàng câu hỏi: Lịch sử Thể dục Thể thao | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.08 | G4.T5a.30,31,32 | 3 |
1286 | 11254- 11256 |
Trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh 50 xây dựng và phát triển |
Lưu Quang Hiệp | 2009 | 796.08 | G4.T5a. 33,34,35 | 5 |
1287 | 10855- 10857 |
Kỷ yếu đại học thể dục thể thao Khóa VII (Khóa 1969 – 1974) | Ban liên lạc cựu sinh viên đại học TDTT khóa 7 | 2016 | 796.07 | G4.T5a.36, 37, 38 | 4 |
1288 | 11546-11548 | Tiêu chuẩn đánh giá kết quả học tập môn Giáo dục thể chất cho sinh viên các trường Đại học | TS. Nguyễn Thị Quyên TS. Nguyễn Xuân Trãi |
2017 | 796.07 | G4.T5a.39, 40,41 | 3 |
1289 | 11542 | Trung tâm huấn luyện thể thao.. 50 năm | 2009 | 796.08 | G4.T5a.42 | 1 | |
1290 | 1248- 1250 | Những ngôi sao thể thao | Văn An Lý Gia Thanh |
2005 | 769 | G4.T5b.01,02,03 | 3 |
1291 | VL 979, 980, 981 |
Phong trào Olympic Châu Á | Lý Gia Thanh (cb) Văn An, Trần Hùng Nguyễn Trọng Kiên Nguyễn Văn Trọng Đặng Văn Sáu |
2004 | 796.5 | G4.T5b.04,05,06 | 10 |
1292 | VL 1239, 1241, 1242 |
Thế vận hội Olympic = The Olympic Games | Lý Gia Thanh (cb) Trần Hùng Đặng Văn Sáu Nguyễn Trọng Kiên Lý Đức Tú |
2005 | 796.079 | G4.T5b.07,08,09 | 5 |
1293 | VL 1894 – 1896 | Phong trào Olympic Châu Á | Lý Gia Thanh Đặng Văn Sáu Trần Hùng Nguyễn Văn Trọng Nguyễn Trọng Kiên |
2007 | 796.07 | G4.T5b.10,11,12 | 3 |
1294 | VL 1157 – 1159 | Tài sản thể dục thể thao kinh doanh và quản trị | TS. Lâm Quang Thành (cb) GS. TS. Dương Nghiệp Chí PGS. TS. Phạm Ngọc Viễn Tạ Xuân Lai |
2007 | 338.4 | G4.T5b.13,14,15 | 5 |
1295 | VL 882, 888, 890 |
Công nghệ thông tin và thiết bị dụng cụ trong thi dấu Seagames XXII |
GS. TS. Dương Nghiệp Chí | 2003 | 00 4 | G4.T5b.16,17,18 | 5 |
1296 | 9089 – 9091 | Các hội nghị Olympic trong lịch sử 100 năm 1894-1994 | Lý Đức Tú dịch; Tạ Quang Chiến hiệu đính |
1996 | 796.079 | G4.T5b.19,20,21 | 9 |
1297 | 3374, 3375, 3377 |
Xây dựng một thế giới hòa bình và tốt đẹp hơn thông qua Thể dục Thể thao và lý tưởng olympic |
PGS.TS Lê Bửu Người dịch: Nguyễn Văn Quân Trần Thanh Bình Hiệu đính: Nguyễn Văn Hiếu |
1996 | 796.07 | G4.T5b.22,23,24 | 9 |
1298 | 4301 – 4303 | Oympic học | TS Mai Văn Muôn Lý Gia Thanh Nguyễn Ngọc Thân Nguyễn Hồng Minh Lý Đức Thùy |
1999 | 796.07 | G4.T5b.25,26,27 | 5 |
1299 | 9099 – 9101 | Uỷ ban Olympic Việt Nam | Ủy ban Olympic Việt Nam | 2007 | 796.597 | G4.T5b.28,29,30 | 5 |
1300 | 9094 – 9096 | Đoàn thể thao Việt Nam tham dự Đại hội Olympic Bắc Kinh 2008 | 2008 | 796.079 | G4.T5b.31,32,33 | 5 | |
1301 | 8928 – 8930 | Lịch sử phong trào Olympic | ThS. Kiều Tất Vinh Nguyễn Hữu Bằng chủ biên PGS.TS. Nguyễn Kim Minh TS. Lương Kim Chung |
2005 | 796.08071 | G4.T5b.34,35,36 | 3 |
1302 | 1367 – 1368 | Đại hội thể dục thể thao toàn quốc lần thứ III – 1995 | Tổng cuc Thể dục Thể thao | 1996 | 796.079 | G4.T5b.37,38 | 2 |
1303 | 5052 – 5053 | Thể thao Việt Nam tại Sergames 2000 | Việt Dũng Đỗ Văn Dọng |
2000 | 796.079 | G4.T5b.39,40,41 | |
1304 | 1338 – 1340 | Thể thao Việt Nam’ 94 con số và sự kiện | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1995 | 796.02 | G4.T5b.42,43,44 | 4 |
1305 | 1343 – 1345 | Thể thao Việt Nam’ 96 con số và sự kiện | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1997 | 796.02 | G4.T5b.45,46,47 | 3 |
1306 | 2062, 2064, 2066 |
Thể thao Việt Nam 97 con số và sự kiện | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 796.02 | G4.T5b.48,49,50 | 3 |
1307 | 6954, 6955, 6958 |
Thể thao Việt Nam con số và sự kiện 2002 | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2003 | 796.02 | G4.T5b.51,52,53 | 7 |
1308 | 9086 | Thể thao Việt Nam 2006 con số & sự kiện | Vụ pháp chế. Ủy ban Thể dục thể thao | 2007 | 796.02 | G4.T5b.55 | 1 |
1309 | 10617 – 10619 | Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2014 | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.02 | G4.T5b.56,57,58 | 5 |
1310 | 11537- 11538 | Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2015 | Tổng cục thể dục thể thao | 2017 | 796.02 | G4.T5b.59,60 | 2 |
1311 | 11540- 11541 | Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2016 | Tổng cục thể dục thể thao | 2017 | 796.02 | G4.T5b.61, 62 | 2 |
1312 | 11683 | Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2017 | Tổng cục thể dục thể thao | 2019 | 796.02 | G4.T5b.63 | 1 |
1313 | 11684 | Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện2018 | Tổng cục thể dục thể thao | 2020 | 796.02 | G4.T5b.64 | 1 |
1314 | 11607 – 11609 | Thể thao Việt Nam. Con số và sự kiện 2014 | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.02 | G4.T5b.65,66,67 | 5 |
DANH MỤC SÁCH GIÁ 5 | |||||||
Stt | SĐKCB PM | Tên sách | Tác giả | Năm XB |
Môn Loại | TT trên giá | |
1315 | VL 105, 138, 152 | Lý thuyết và kỹ thuật bắn súng thể thao | PTS. KHGD. Nguyễn Duy Phát |
1982 | 799.3 | G5.T1a.01,02,03 | 3 |
1316 | 1802, 1803, 1805 |
Kỹ thuật bắn súng ngắn | Hồ Xuân Kỷ | 1977 | 799.3 | G5.T1a.04,05,06 | 4 |
1317 | 2423-2425 | Ngân hàng câu hỏi: Bắn súng trường hơi | Ủy ban thể dục thể thao | 1998 | 799.3076 | G5.T1a.07,08,09 | 2 |
1318 | 2406-2408 | Ngân hàng câu hỏi: Bắn súng thể thao | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 799.3076 | G5.T1a.10,11,12 | 3 |
1319 | 11008- 11010 | Bắn súng thể thao | PGS.PTS Nguyễn Duy Phát. | 1999 | 799.3071 | G5.T1a.13,14,15 | 3 |
1320 | 11003-11007 | Ngân hàng câu hỏi: Bắn Súng | Bộ môn Bắn súng | 2009 | 799.3076 | G5.T1a.16,17,18,19,20 | 9 |
1321 | 10304-10306 | Luật thi đấu Bắn nỏ | Tổng cục TDTT | 2014 | 799.3 | G5.T1a.21,22,23 | 10 |
1322 | 10494,10495, 10498 |
Những chặng đường lịch sử của Bắn súng Việt Nam | PGS. TS. Nguyễn Duy Phát | 2015 | 799.3 | G5.T1a.24,25,26 | 5 |
1323 | 10651, 10652, 10654 |
Giáo trình Bắn súng thể thao | PGS. TS. Đỗ Hữu Trường PGS. TS. Phạm Đình Bẩm |
2016 | 799.3071 | G5.T1a.27,28,29 | 5 |
1324 | 11530- 11532 | Một số bài tập Yoga nâng cao sức bền vận động viên nữ Bắn Súng | PGS.TS. Đặng Hồng Nhung (cb) THS. Đỗ Thị Thu Thúy ( đồng chủ biên) |
2018 | 799.3 | G5.T1a.30,31,32 | 3 |
1325 | 26, 27, 29 | Bóng bàn | Mai Duy Diễn (cb) Nguyễn Danh Thái (đcb) |
1980 | 796.34071 | G5.T1a.30,31,32 | 3 |
1326 | 942-944 | Tập đánh bóng bàn | Mai Duy Diễn | 1997 | 796.34 | G5.T1a.33,34,35 | 6 |
1327 | 1647, 1652, 1657 |
Kỹ thuật bóng bàn. | PTS.Nguyễn Danh Thái | 1990 | 796.34 | G5.T1a.36,37,38 | 7 |
1328 | 10988, 10989, 10992 |
Bóng bàn hiện đại | Khâu Trung Huệ Sầm Hao Vọng Từ Dần Sinh Trang Gia Phúc Ngô Hoan Quần Lương Hữu Năng Người dịch: PGS Nguyễn Văn Trạch. Hiệu đính: PGS.PTS Nguyễn Danh Thái |
1997 | 796.34 | G5.T1a.39,40,41 | 10 |
1329 | 2365, 2369, 2370 |
Ngân hàng câu hỏi: Bóng Bàn | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.34076 | G5.T1a.42,43,44 | 3 |
1330 | 10970-10972 | Giáo trình Bóng Bàn | PGS. Nguyễn Danh Thái Ths Vũ Thành Sơn |
1999 | 796.34 | G5.T1a.45,46,47 | 6 |
1331 | 6735-6737 | Luật bóng bàn | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2002 | 796.34 | G5.T1a.51,52,53 | 5 |
1332 | 9965-9967 | Huấn luyện kỹ chiến thuật Bóng bàn hiện đại | PGS.Nguyễn Văn Trạch biên soạn |
2006 | 796.34 | G5.T1a.54,55,56 | 5 |
1333 | 10980-10982 | Huấn luyện thể lực cho Vận động viên BÓng bàn | ThS. Vũ Thành Sơn chủ biên. | 2006 | 796.34 | G5.T1a.57,58,59 | 5 |
1334 | 9970, 9973,9974 | Bóng bàn toàn tập. Kỹ thuật giao bóng và đỡ giao bóng |
Lưu Tấn Tài. | 2008 | 796.34 | G5.T1a.60,61,71 | 5 |
1335 | 9962-9964 | Bóng bàn toàn tập. Kỹ thuật Bóng bàn hiện đại | Lưu Tấn Tài. | 2008 | 796.34 | G5.T1a.62,63,64 | 4 |
1336 | 8923-8925 | Giáo trình Bóng bàn | Đào Ngọc Dũng Tô Tiến Thành Tô Tiến Thợi |
2007 | 796.34071 | G5.T1a.65,66,67 | 5 |
1337 | 9225, 9228, 9229 |
Sổ tay hướng dẫn viên bóng bàn | Mai Duy Diễn | 2008 | 796.34 | G5.T1a.68,69,70 | 5 |
1338 | 9165, 9165, 9168 |
Luật Bóng bàn | Tổng cục Thể dục thể thao | 2008 | 796,34 | G5.T1a.72,73,74 | 4 |
1339 | 10984-10986 | Những kiến thức cơ bản về bóng bàn | TS. Nguyễn Danh Hoàng Việt chủ biên ThS. Vũ Thanh Sơn ThS. Trần Thị Hồng Việt |
2009 | 796.34071 | G5.T1a.75,76,77 | 5 |
1340 | 10973-10975 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng Bàn | Bộ môn Bóng bàn | 2009 | 796.34076 | G5.T1a.78,79,80 | 5 |
1341 | 10213-10215 | Hỏi đáp về kỹ thuật Bóng bàn | Văn Thái | 2012 | 796.34 | G5.T1a.81,82,83 | 5 |
1342 | 10359-10360, 10362 |
Tập đánh bóng bàn | Trịnh Chí Trung | 2014 | 796.34 | G5.T1a.84,85,86 | 4 |
1343 | 10823, 10824 | Luật thi đấu bóng bàn | Tổng cục thể dục thể thao | 2016 | 796.34 | G5.T1a.87,88 | 2 |
1344 | 8965 | Luật Bóng Bàn | Tổng cục thể dục thể thao | 1995 | 796.34 | G5.T1a.89 | 1 |
1345 | 11636 – 11638 | Những kỹ thuật cơ bản trong Bóng bàn | Nguyễn Trọng Tài Đào Tiến Dân |
2019 | 796.34 | G5.T1a.90, 91, 92 | 5 |
1346 | 11103-11105 | Câu hỏi về luật Bóng Ném của IHF | Bộ Văn hóa, thể thao và Du lịch | 2008 | 796.31076 | G5.T1b.01,02,03 | 9 |
1347 | 1982 | Bóng ném | PGS.Nguyễn Thiệt Tình | 1993 | 796.31 | G5.T1b.04 | 1 |
1348 | 381, 382, 1272 | Luật Bóng ném | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1994 | 796.31 | G5.T1b.05,06,07 | 3 |
1349 | 1970, 1972, 1973 |
Luật Bóng Ném | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.31 | G5.T1b.08,09,10 | 5 |
1350 | 2574, 2577 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng Ném (phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.32308 | G5.T1b.11,12,13 | 3 |
1351 | 2224-2226 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng Ném (chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.32076 | G5.T1b.14,15,16 | 3 |
1352 | 3412, 3413, 3415 |
Luật Bóng Ném | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1999 | 796.31 | G5.T1b.17,18,19 | 5 |
1353 | 4423, 4425, 4426 |
Kĩ chiến thuật bóng ném | Thạc sỹ Nguyễn Hùng Quân. | 1999 | 796.31 | G5.T1b.20,21,22 | 5 |
1354 | 5412,5413, 5420 |
Huấn luyện bóng ném. | Ths Nguyễn Hùng Quân | 2000 | 796.32 | G5.T1b.23,24,25 | 4 |
1355 | 11108-11110 | Giáo trình bóng ném | Th.s Nguyễn Hùng Quân | 2002 | 796.31071 | G5.T1b.26,27,28 | 5 |
1356 | 8937-8938 | Giáo trình Bóng ném | Đỗ Mạnh Hưng Nguyễn Văn Soại |
2005 | 796.31071 | G5.T1b.29,30,31 | 4 |
1357 | 9873-9875 | Luật Bóng ném | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2006 | 796.31 | G5.T1b.32,33,34 | 5 |
1358 | 11100-11102 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng ném | Bộ môn Bóng ném | 2009 | 796.31076 | G5.T1b.35,36,37 | 5 |
1359 | 10282-10284 | Luật thi đấu Bóng ném bãi biển | Tổng cục thể dục thể thao | 2012 | 796.31 | G5.T1b.38,39,40 | 13 |
1360 | 10243-10245 | Phương pháp thực hành trọng tài Bóng ném | Tổng cục thể dục thể thao | 2013 | 796.31 | G5.T1b.41, 42,43 | 5 |
1361 | 10845-10847 | Luật thi đấu bóng ném | Tổng cục thể dục thể thao | 2017 | 796.31 | G5.T1b.44, 45, 46 | 5 |
1362 | 11657 – 11659 | Hướng dẫn trọng tài Bóng ném Tập 1 | Tổng cục thể dục thể thao | 2008 | 796.32 | G5.T1b.46.1, 46.2, 46.3 | 5 |
1363 | 11662 – 11664 | Hướng dẫn trọng tài Bóng ném Tập 2 | Tổng cục thể dục thể thao | 2008 | 796.32 | G5.T1b.46.4, 46.5, 46.6 | 5 |
1364 | 11751-11755 | Giáo trình Bóng ném | Nguyễn Trọng Bốn | 2021 | 796.31071 | G5.T1b.46.7, 46.8, 46.9 | 5 |
1365 | 48 | Bóng rổ | Bộ môn Bóng rổ | 1975 | 796.323 | G5.T1b.47 | |
1366 | 1955 | Luật Bóng Rổ | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1996 | 796.323 | G5.T1b.48 | 1 |
1367 | 11115-11117 | Bóng Rổ | Porjnova.Iu.W. Người dịch: Trần Văn Mạnh Hiệu đính:Nguyễn văn Hiếu |
1997 | 796.32307 | G5.T1b.49,50,51 | 10 |
1368 | 2694, 2695, 2698 |
Ngân hàng câu hỏi: Bóng Ném (chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.32308 | G5.T1b.52,53,54 | 3 |
1369 | 2554, 2558, 2560 |
Ngân hàng câu hỏi: Bóng Ném ( Phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.31076 | G5.T1b.55,56 | 3 |
1370 | 5312, 5313, 5320 |
Luật Bóng Rổ | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2001 | 796.323 | G5.T1b.57,58,59 | 4 |
1371 | 5920- 5922 | Huấn luyện bóng rổ hiện đại | Biên dịch: Hữu Hiền | 2001 | 796.32307 | G5.T1b.60,61,62 | 10 |
1372 | 11028-11030 | Bóng Rổ | Nguyễn Văn Trung Nguyễn Quốc Quân Th.s Phạm Văn Thảo |
2003 | 796.323 | G5.T1b.63,64,65 | 5 |
1373 | 7792, 7793, 7796 |
Bóng rổ trong trường học. | Đinh Can | 2004 | 796.32307 | G5.T1b.66,67,68 | 16 |
1374 | 8918- 8920 | Giáo trình Bóng Rổ | Nguyễn Hữu Bằng Đỗ Mạnh Hưng Nguyễn Văn Soại |
2006 | 796.32307 | G5.T1b.69,70,71 | 3 |
1375 | 9237-9239 | Hệ thống các bài tập kỹ thuật Bóng Rổ | Đinh Can | 2006 | 796.32308 | G5.T1b.72,73,74 | 3 |
1376 | 9137-9139 | Hỏi và trả lời luật bóng rổ | ThS. Phạm Văn Thảo chủ biên Nguyễn Ngọc Tuấn Phạm Văn Thắng |
2008 | 796.32308 | G5.T1b.75,76,77 | 5 |
1377 | 11023-11025 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng Rổ | Bộ môn Bóng rổ | 2009 | 796.323 | G5.T1b.78,79,80 | 5 |
1378 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng Rổ | Bộ môn Bóng rổ | 1998 | 7A8.1 | 0 | ||
1379 | 10232-10234 | Giảng dạy và tập luyện kỹ thuật Bóng rổ | Phạm Văn Thảo (cb) Đinh Quang Ngọc Nguyễn Văn Hải Phạm Văn Thắng |
2012 | 796.32307 | G5.T1b.81,82,83 | 5 |
1380 | 10248- 10250 | Bóng rổ trong trường phổ thông | TS. Đinh Quang Ngọc | 2013 | 796.32307 | G5.T1b.84,85,86 | 2 |
1381 | 10510-10512 | Bóng rổ. Kĩ thuật và phương pháp tập luyện | TS. Đinh Quang Ngọc | 2014 | 796.323 | G5.T1b.87,88,89 | 4 |
1382 | 10816- 10818 | Luật thi đấu bóng rổ | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.323 | G5.T1b.90,91,92 | 2 |
1383 | 8599 – 8601 | Huấn luyện kỹ chiến thuật Bóng rổ hiện đại | Nguyễn Văn Trung chủ biên Nguyễn Quốc Quân Phạm Văn Thảo |
2004 | 796.323 | G5.T1b.93,94,95 | 9 |
1384 | 11646 – 11648 | Giảng dạy kỹ – chiến thuật và tổ chức thi đấu Bóng rổ | Nguyễn Hồng Tín chu biên | 2019 | 796.323 | G5.T1b.96, 97, 98 | 5 |
1385 | 11667- 11669 | Hướng dẫn tập luyện kĩ- chiến thuật Bóng Rổ | Phạm Đức Toàn chủ biên | 2018 | 796.323 | G5.T1b.99, 100, 101 | 5 |
1386 | 11755- 11756- 11760 | Tập luyện Kỹ chiến thuật Bóng rổ | TS. Phạm Đức Toàn( cb);TS. Phạm Văn Thắng | 2021 | 796.323 | G5. T1b. 102, 103, 104 | 5 |
1387 | 1877, 1878, 1883 |
Hỏi và trả lời luật bóng chuyền. | Nguyễn Hữu Hùng | 1987 | 796.325 | G5.T2a.01,02,03 | 4 |
1388 | 3711, 3712, 3716 | Bóng chuyền bãi biển và mini | Phan Hồng Minh Hà Mạnh Thư Phạm Quang Tuyến Đào Hữu Uyển |
1993 | 796.325 | G5.T2a.04,05,06 | 8 |
1389 | 385, 386, 388 | 108 câu hỏi luật bóng chuyền | Người dịch: Trần Văn Nghĩa Hiệu đính: Hà Mạnh Thư |
1995 | 796.32508 | G5.T2a.07,08,09 | 5 |
1390 | 1927-1929 | Huấn luyện Bóng chuyền. | Đinh Lẫm Nguyễn Bình | 1997 | 796.325 | G5.T2a.10,11,12 | 5 |
1391 | 10993- 10995 | Bóng Chuyền | In.N.Klesep. Người dịch: Đinh Lẫm Xuân Ngà HỮu Hùng Nghiêm Thúc Hiệu đính: PTS Phan Hồng Minh Nguyễn Quang Hưng |
1997 | 796.325 | G5.T2a.13,14,15 | 9 |
1392 | VL 64- 89 | Bóng Chuyền | 1978 | 7A8.2 | 0 | ||
1393 | 3091, 3094, 3095 |
Hỏi đáp luật bóng chuyền | Liên đoàn Bóng chuyền Thế giới người dịch:Nguyễn Thanh Tâm Hiệu đính: Phan Hồng Minh Hà Mạnh Thư |
1998 | 796.32508 | G5.T2a.16,17,18 | 4 |
1394 | 2283, 2286, 2287 |
Ngân hàng câu hỏi: Bóng chuyền (chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.32508 | G5.T2a.19,20,21 | 4 |
1395 | 2308, 2309,2311 | Ngân hàng câu hỏi Bóng chuyền (phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.32508 | G5.T2a.22,23,24 | 3 |
1396 | 2051- 2053 | Luật Bóng chuyền- Bóng chuyền bãi biển | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 796.325 | G5.T2a.25,26,27 | 3 |
1397 | 5293, 5302, 5304 |
Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền | Nguyễn Hữu Hùng | 2001 | 796.325 | G5.T2a.28,29,30 | 6 |
1398 | 5646, 5647, 5651 |
Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền | Nguyễn Quang | 2001 | 796.325 | G5.T2a.31,32,33 | 5 |
1399 | 6244-6246 | Luật Bóng chuyền- Bóng chuyền bãi biển | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2002 | 796.325 | G5.T2a.34,35,36 | 10 |
1400 | 9272- 9274 | Huấn luyện Vận động viên bóng chuyền trẻ | Cao Thái Văn Hoạt Đức Châu |
2005 | 796.325 | G5.T2a.37,38,39 | 15 |
1401 | 7519- 7521 | Hệ thống các bài tập huấn luyện Bóng chuyền | TS.Phan Hồng Minh TS. Trần Đức Phấn |
2004 | 796.325 | G5.T2a.40,41,42 | 13 |
1402 | 8586 – 8588 | Giáo trình Bóng chuyền | ThS. Đinh Văn Lẫm chủ biên ThS. Phạm Thế Vượng ThS. Đàm Chính Thống |
2006 | 796.32507 | G5.T2a.43,44,45 | 2 |
1403 | 9052, 9053 | Phương pháp trọng tài bóng chuyền | Đặng Hùng Mạnh Nguyễn Hữu Bằng |
2006 | 796.325 | G5.T2a.46,47 | 4 |
1404 | 10798- 10800 | Luật bóng chuyền & Luật bóng chuyền bãi biển | TS. Phan Hồng Minh TS. Trần Đức Phấn ThS. Nguyễn Văn Hùng ThS. Lê Trí Trường ThS. Lê Hoàng Sơn |
2015 | 796.325 | G5.T2a.48,49,50 | 3 |
1405 | 9190- 9192 | Luật Bóng chuyền – luật Bóng chuyền bãi biển | Tổng cục Thể dục thể thao | 2009 | 796.325 | G5.T2a.51,52,53 | 4 |
1406 | 10998, 10999, 11001 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng chuyền | Bộ môn Bóng chuyền | 2009 | 796.32508 | G5.T2a.54,55,56 | 5 |
1407 | 8399- 8401 | Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền | Nguyễn Quang | 2005 | 796.325 | G5.T2a.57,58,59 | 9 |
1408 | 8878-8880 | Giáo trình Bóng Chuyền | Đặng Hùng Mạnh chủ biên Nguyễn Văn Soại Nguyễn Hải Bình Trần Thị Ngọc Dung Đào Xuân Anh |
2006 | 796.32507 | G5.T2a.60,61,62 | 5 |
1409 | 10828- 10830 | Luật bóng chuyền hơi | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.325 | G5.T2a.63,64,65 | 3 |
1410 | 10435, 10437, 10438 |
Bóng chuyền trong trường phổ thông | Đinh Văn Lẫm Đinh Thị Mai Anh |
2014 | 796.325 | G5.T2a.66,67,68 | 4 |
1411 | 11621 – 11623 | Tập luyện và tổ chức thi đấu Bóng chuyền | Nguyễn Quốc Trầm chủ biên Nguyễn Huy Vũ Trương Hoài Trung Trần Thị Cảng Bùi Thị Hường |
2018 | 796.325 | G5.T2a.69, 70, 71 | 5 |
1412 | 507-509 | Giáo trình cờ vua | ThS. Đàm Quốc Chính | 2000 | 794.1071 | G5.T2b.01,02,03 | 3 |
1413 | VL 1818-1820 | Rèn luyện kỹ năng chiếu hết tập 3 | TS. Bùi Ngọc | 2017 | 794.1 | G5.T2b.04,05,08 | 4 |
1414 | VL 1809-1811 | Rèn luyện kỹ năng chiếu hết tập 1 | TS. Bùi Ngọc | 2017 | 794.1 | G5.T2b.07,08,09 | 4 |
1415 | VL 1814-1816 | Rèn luyện kỹ năng chiếu hết tập 2 | TS. Bùi Ngọc | 2017 | 794.1 | G5.T2b.10,11,12 | 4 |
1416 | VL 1850-1852 | Cờ vua từng bước từng bước một 1 | Bùi Vinh | 2017 | 794.1 | G5.T2b.13,14,15 | 3 |
1417 | VL 1853-1855 | Cờ vua từng bước từng bước một 2 | Bùi Vinh | 2017 | 794.1 | G5.T2b.16,17,18 | 3 |
1418 | VL 1856 – 1858 | Cờ vua từng bước từng bước một 3 | Bùi Vinh | 2017 | 794.1 | G5.T2b.19,20,21 | 3 |
1419 | VL 1859 – 1861 | Khai cuộc cơ bản trong cờ vua 1 | Bùi Ngọc | 2017 | 794.1 | G5.T2b.22,23,24 | 3 |
1420 | 1572, 1573, 1576 |
Học chơi cờ vua | Nguyễn Văn Giảng Lưu Trọng Minh |
1988 | 794.1 | G5.T2b.25,26,27 | 8 |
1421 | 1672-1673 | Bộ tứ trong cờ vua. | Alenkin.B.PH Lê Quý Phượng dịch |
1993 | 794.1 | G5.T2b.28,29 | 2 |
1422 | 11033-11035 | Lý thuyết và thực hành cờ vua | Extrin.Ia.B. Người dịch: Phùng Duy Quang |
1996 | 794.1 | G5.T2b.30,31,32 | 5 |
1423 | 11013-11015 | Cờ vua: Khoa học- kinh nghiệm- trình độ | DLÔTNHIC. Người dịch: Đàm Quốc Chính |
1997 | 794.1 | G5.T2b.33,34,35 | 6 |
1424 | 521, 524, 525 | Vai trò trung tâm trong cờ vua | Perxijx Người dịch: Lê Quý Phượng |
1997 | 794.1 | G5.T2b.36,37,38 | 5 |
1425 | 202, 203, 205 | Luật cờ vua | Tổng cuc Thể dục Thể thao | 1997 | 794.1 | G5.T2b.39,40,41 | 5 |
1426 | 3848, 3852, 3854 |
Giáo trình Cờ vua | Thạc sĩ Đàm Quốc Chính Đặng Văn Dũng Nguyễn Hồng Dương |
1999 | 794.1071 | G5.T2b.42,43,44 | 5 |
1427 | 8980 | Luật Cờ vua | Tổng cục Thể dục thể thao | 1999 | 794.1 | G5.T2b.45 | 1 |
1428 | 5660, 5662, 5667 |
Luật Cờ Vua | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2001 | 794.1 | G5.T2b.46,47,48 | 5 |
1429 | 9416-9418 | Luật Cờ vua | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2002 | 794.1 | G5.T2b.49,50,51 | |
1430 | 11038-11040 | Chiến thuật trong Cờ vua | TS. Đàm Quốc Chính; Ths. Đặng Văn Dũng; Ths. Nguyễn Hồng Dương |
2002 | 794.1 | G5.T2b.52,53,54 | 5 |
1431 | 8861, 8863, 8864 |
Giáo trình Cờ Vua | Nguyễn Hữu Thái chủ biên Hà Đình Lâm Phạm Thống Nhất |
2004 | 794.1071 | G5.T2b.55,56,57 | 5 |
1432 | 8048-8050 | Cờ vua 364 thế hết cờ sau 2 nước đi | Phùng Lê Quang biên dịch | 2004 | 794.1 | G5.T2b.58,59,60 | 5 |
1433 | 8053-8055 | Cờ vua 196 thế hết cờ sau 4 nước đi | Phùng Lê Quang biên dịch | 2004 | 794.1 | G5.T2b.61,62,63 | 4 |
1434 | 7341, 7342, 7344 |
Luật Cờ Vua | UB Thể dục thể thao | 2004 | 794.1 | G5.T2b.64,65,66 | 5 |
1435 | 7785, 7786 | Cờ Vua 332 thế cờ sau 3 nước đi | Phùng Lê Quang biên dịch | 2004 | 794.1 | G5.T2b.67,68 | 5 |
1436 | 9261-9263 | Bộ tứ trong cờ vua | V.M. Archakov; E.IA.Gik Lê Quý Phượng dịch |
2005 | 794.1 | G5.T2b.69,70,71 | 5 |
1437 | 8348 – 8350 | Tự học chơi cờ vua | Mai Luân. | 2006 | 794.1 | G5.T2b.72,73,74 | 5 |
1438 | 9952-9954 | 273 bài tập thực hành cờ vua | Mai Luân. | 2008 | 794.1 | G5.T2b.75,76,77 | 5 |
1439 | 11018-11020 | Ngân hàng câu hỏi và đáp án: Cờ Vua | Bộ môn Cờ | 2009 | 794.1076 | G5.T2b.78,79,80 | 8 |
1440 | 9955-9957 | Cờ vua 398 bài tập hết cờ từ 4 nước trở lên | Mai Luân. | 2009 | 794.1 | G5.T2b.81,82,83 | 5 |
1441 | 10370-10372 | Cờ vua cho mọi người | Trịnh Chí Trung | 2014 | 794.1 | G5.T2b.84,85,86 | 5 |
1442 | 10505, 10506, 10508 | Giáo trình Cờ vua | TS. Nguyễn Hồng Dương PGS. TS. Đặng Văn Dũng TS. Đàm Quốc Chính TS. Bùi Ngọc ThS. Trần Văn Trường ThS. Nguyễn Ngọc Tuấn |
2015 | 794.1071 | G5.T2b.87,88,89 | 4 |
1443 | 9130, 9131 | Hệ thống các bài tập cờ vua | TS. Nguyễn Hồng Dương chủ biên ThS. Trần Văn Trường ThS. Bùi Ngọc CN. Hoàng Hải CN. Nguyễn Hải Bằng |
2008 | 794.1 | G5.T2b.90,91 | 2 |
1444 | 11597-11599 | Chuẩn bị tâm lý cho VĐV Cờ vua | Đặng Văn Dũng | 2019 | 794.1 | G5.T2b.92, 93, 94 | 5 |
1445 | VL 175, 178, 179 | Huấn luyện và giảng dạy bóng đá | PGS. TS. Nguyễn Thiệt Tình | 1997 | 796.33407 | G5.T3a.01,02,03 | 6 |
1446 | 239, 242, 245 | Huấn luyện bóng đá hiện đại | Richard Alagich Dịch: Nguyễn Huy Bích Phạm Anh Thiệu |
1998 | 796.33407 | G5.T3a.04,05,06 | 5 |
1447 | 376, 378, 379 | Bóng đá thế giới | Văn An | 1999 | 796.334 | G5.T3a.07,08,09 | 7 |
1448 | 405-407 | Đào tạo huấn luyện viên bóng đá trình độ A | Liên đoàn BĐ Châu Á | 1999 | 796.33407 | G5.T3a.10,11,12 | 5 |
1449 | 421, 422, 424 | Đào tạo huấn luyện viên bóng đá trình độ B | Liên đoàn BĐ Châu Á | 1999 | 796.33407 | G5.T3a.13,14,15 | 5 |
1450 | 389- 391 | Đào tạo huấn luyện viên bóng đá trình độ C | Liên đoàn BĐ Châu Á | 1999 | 796.33407 | G5.T3a.16,17,18 | 5 |
1451 | VL 963- 967 | Chương trình huấn luyện bóng đá trẻ 11- 14t tập 1. | 2004 | 796.334 | 0 | ||
1452 | VL 968- 972 | Chương trình huấn luyện bóng đá trẻ 11- 18t tập 2. Lứa tuổi 15-18 | PGS.TS.Phạm Ngọc Diễm TS. Phạm Quang TS.Trần Quốc Tuấn CN. Nguyễn Minh Ngọc |
2004 | 796.334 | G5.T3a.19,20,21 | 5 |
1453 | 7478, 7480, 7481 |
Giáo trình bóng đá | TS. Phạm Quang | 2004 | 796.33407 | G5.T3a.22,23,24 | 5 |
1454 | VL60, VL 110- 117 | Bóng đá | Bộ môn Bóng đá | 1976 | 796.334 | G5.T3a.25 | 1 |
1455 | 3660, 3661, 3662 |
Dinh dưỡng cho VĐV Bóng Đá | BS Phạm Xuân Ngà | 1995 | 796.334 | G5.T3a.26,27,56 | 4 |
1456 | 116, 117, 131 | Luật Bóng Đá | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1997 | 796.334 | G5.T3a.30,31,32 | 6 |
1457 | 2036, 2038 | Luật thi đấu bóng đá 5 người | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1998 | 796.334 | G5.T3a.33,34 | 4 |
1458 | 3051, 3052, 3054 |
Điều lệ giải | Liên đoàn Bóng đá châu Á | 1998 | 796.334 | G5.T2a.35,36,37 | 4 |
1459 | 4696, 4699, 4700 |
Bóng đá và những thể lệ | Lê Bách, Lê Huy dịch | 1998 | 796.334 | G5.T3a.38,39,40 | 5 |
1460 | 2931- 2933 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng Đá (chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 796.33408 | G5.T3a.41,42,44 | 3 |
1461 | 2912- 2914 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng Đá (Phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.33408 | G5.T3a.44,45,46 | 3 |
1462 | 4402, 4411, 4412 | Luật bóng đá | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1999 | 796.334 | G5.T3a.47,48,49 | 4 |
1463 | 4684, 4687, 4691 |
Công tác huấn luyện các đội bóng đá hạng nhất quốc gia |
PGS.TS Phạm Ngọc Viễn. TS Trần Quốc Tuấn |
1999 | 796.33407 | G5.T3a.50,51,52 | 5 |
1464 | 4671, 4672, 4674 |
Tuyển chọn và huấn luyện ban đầu cầu thủ bóng đá trẻ |
PGS.PTS Phạm Ngọc Viễn. | 1999 | 796.33407 | G5.T3a.53,54,55 | 5 |
1465 | 5212, 5213, 5219 |
Luật thi đấu bóng đá 5 người | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2001 | 796.334 | G5.T3a.57,58,59 | 4 |
1466 | 5577, 5578, 5585 |
Luật bóng đá 7 người | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2001 | 796.334 | G5.T3a.60,61,62 | 5 |
1467 | 5815-5817 | Luật Bóng đá | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2001 | 796.334 | G5.T3a.63,64,65 | 4 |
1468 | 5256-5258 | Bóng đá kỹ thuật & Phương pháp tập luyện | Ma Tuyết Điền Người dịch: Đặng Bình |
2001 | 796.334 | G5.T3a.66,67,68 | 4 |
1469 | 6972-6974 | Những bài tập bóng đá thiếu niên | Bernhard Bruggmann Người dịch: Cao Thái Trần Văn Hoạt Hiệu đính: Nguyễn Lương Hoàn |
2002 | 796.33408 | G5.T3a.69,70,71 | 10 |
1470 | 6153-6155 | Hỏi và trả lời luật bóng đá | Đỗ Đình Hùng | 2002 | 796.33408 | G5.T3a.72,73,74 | 4 |
1471 | 7497,7498, 7500 |
Kỹ – chiến thuật & Phương pháp huấn luyện thủ môn Bóng Đá |
TS. Phạm Quang | 2004 | 796.33407 | G5.T3a.75,76,77 | 20 |
1472 | 7070-7072 | 101 bài tập bóng đá trẻ lứa tuổi 12-16 | Ngô Xuân Yêm | 2003 | 796.33408 | G5.T3a.78,79,80 | 10 |
1473 | 8332-8334 | Kỹ chiến thuật và Phương pháp giảng dạy bóng đá |
Mạnh Dương biên soạn | 2005 | 796.33407 | G5.T3a.81,82,83 | 7 |
1474 | 7556-7558 | Luật Bóng Đá | Ủy ban Thể dục thể thao | 2005 | 796.334 | G5.T3a.85,86,87 | 8 |
1475 | 9884-9886 | Luật Bóng đá | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2007 | 796.334 | G5.T3a.88,89,90 | 6 |
1476 | 10257- 10261 | Luật thi đấu Bóng đá | 2013 | 0 | |||
1477 | 3241, 3242, 3257 |
Hồ nhai tập tượng kỳ phổ | Chu hạc Châu người dịch: Đặng Bình |
1996 | 794.1 | G5.T3b.01,02,03 | 5 |
1478 | 554, 555, 563 | Cờ tướng những thế cờ chọn lọc | Đặng Bình | 1997 | 794.1 | G5.T3b.04,05,06 | 5 |
1479 | 3679-3681 | Những thế cờ tàn chọn lọc | Vương Tố Diễn Người dịch: Đặng Bình |
1998 | 794.1 | G5.T3b.07,08,09 | 5 |
1480 | 2465, 2466 | Ngân hàng câu hỏi: Cờ Vua | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 794.1076 | G5.T3b.10,11 | 3 |
1481 | 6317 | Tuyển chọn những ván cờ hay của các quán quân Trung Quốc | Dương Quân Kết Mai Người dịch: Đặng Bình |
2002 | 794.1 | G5.T3b.12 | 1 |
1482 | 6461, 6462 | Luật cờ tướng | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2002 | 794.1 | G5.T3b.13,14 | 2 |
1483 | 7605, 7607 | Luật cờ tướng | Ủy ban Thể dục thể thao | 2004 | 794.1 | G5.T3b.15,16,17 | 8 |
1484 | 11348-11350 | Giáo trình Cờ tướng | ThS. Nguyễn Hồng Dương chủ biên CN. Trần Văn Trường CN. Bùi Ngọc CN. Hoàng Hải CN. Phạm Trường Lâm |
2006 | 794.1071 | G5.T3b.18,19,20 | 4 |
1485 | 9200, 9203, 9204 |
Những thế cờ tàn chọn lọc | Vương Tổ Diễn Đặng Bình biên dịch |
2006 | 794.1 | G5.T3b.21,22,23 | 5 |
1486 | 9197-9199 | Luật Cờ tướng | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2008 | 794.1 | G5.T3b.24,25,26 | 5 |
1487 | 9182-9184 | Cờ tướng nghệ thuật khai cuộc | Lưu Hiểu Mai. | 2005 | 794.1 | G5.T3b.27,28,29 | 5 |
1488 | 9821, 9832, 9833 |
Tự học chơi cờ tướng | Lưu Hiểu Mai. | 2010 | 794.1 | G5.T3b.30, 31,32 | 14 |
1489 | 6323-6325 | Chơi cờ tướng như thế nào? Quyển 1 | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.33,34,35 | 4 |
1490 | 6328-6330 | Chơi cờ tướng như thế nào? Quyển 2 | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.36,37,38 | 4 |
1491 | 6333-6335 | Chơi cờ trung cuộc như thế nào? Quyển 1 | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.39,40,41 | 5 |
1492 | 6338-6340 | Chơi cờ trung cuộc như thế nào? Quyển 2 | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.42,43,44 | 5 |
1493 | 6363-6364 | Hướng dẫn chơi cờ vây | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.45,46,47 | 5 |
1494 | 6342, 6344, 6345 |
Chơi cờ vua như thế nào? Quyển 1 | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.48,49,50 | 4 |
1495 | 6346, 6348, 6350 |
Chơi cờ vua như thế nào? Quyển 2 | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.51,52,53 | 4 |
1496 | 6351-6353 | Chơi cờ vua như thế nào? Quyển 3 | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.54,55,56 | 3 |
1497 | 6358-6360 | Chơi cờ vua như thế nào? Quyển 4 | Tạp chí Người chơi cờ | 2002 | 794.1 | G5.T3b.57,58,59 | 4 |
1498 | 1870 | Trò chơi trẻ em tập 2 | Mai Văn Muôn Chu Quang Trứ Ngô Xuân Bính Lê Thế Hào |
1991 | 793.4 | G5.T3b.60 | 1 |
1499 | 3754, 3756, 3833 |
Trò chơi thi đấu giải | PGS.PTS Trịnh Trung Hiếu | 1996 | 793.4 | G5.T3b.62,63 | 7 |
1500 | 845, 850 | 100 trò chơi vận động cho học sinh tiểu học | Trần Đồng Lâm Phan Thông Tân PHạm Vĩnh Thông Lê Anh Thơ Bùi Thị Xuân |
1996 | 793.4071 | G5.T3b.64,65 | 5 |
1501 | 3131-3132, 3135 |
136 trò chơi vận động dân gian | PGS.PTS Nguyễn Toán PTS Lê Anh Thơ |
1997 | 793.4 | G5.T3b.66,67,68 | 5 |
1502 | 2499, 2501, 2510 | Ngân hàng câu hỏi: Trò chơi vận động | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 793.4076 | G5.T3b.69,70,71 | 4 |
1503 | 3582, 3588, 3589 | Trò chơi vận động | Đinh Văn Lẫm Đào Bá Trì |
1999 | 793.4071 | G5.T3b.72,73, 73.1 | 3 |
1504 | 9061-9063 | Giáo trình Trò chơi | Hà Đình Lâm biên soạn | 2007 | 793.4071 | G5.T3b.74,75,76 | 5 |
1505 | 9807-9809 | Một số trò chơi vận động dân gian và thể thao dân tộc ở Việt Nam | TS. Lê Anh Thơ. | 2010 | 793.4597 | G5.T3b.77,78,79 | 13 |
1506 | 10777-10779 | Trò chơi vận động cơ bản mầm non | TS. Lê Anh Thơ | 2014 | 793.4 | G5.T3b.80,81,82 | 3 |
1507 | 3819, 3820, 3821 |
Sinh hoạt trại | PGS.PTS Trinh Trung Hiếu Võ Lương |
1993 | 796.54 | G5.T3b.83,84,85 | 6 |
1508 | 3071, 3073, 3074 |
Patanh kỹ thuật và thực hành | M.Khariung A.Atanaxiadix Biên dịch: Đinh Phan Ngọc Liên |
1998 | 796.21 | G5.T3b.86,87,88 | 5 |
1509 | 9997-9999, 10834- 10836 | Luật thi đấu Billiard – Snooker | Tổng cục Thể dục thể thao | 2009 | 794.32 | G5.T3b.89,90,91 | 8 |
1510 | 7613, 7631, 7632 |
Luật thi đấu Billard snooker | Ủy ban Thể dục thể thao | 2005 | 794.32 | G5.T3b.92,93,94 | 8 |
1511 | 10468-10470 | Luật thi đấu leo núi thể thao | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.522 | G5.T3b.95,96,97 | 5 |
1512 | 9115 – 9117 | Giáo trình Trò chơi vận động | Đinh Văn Lẫm Đào Bá Trí |
2008 | 793.4 | G5.T3b. 98,99,100 | 5 |
1513 | 10805-10806 | Luật thi đấu đá cầu | Tổng cục thể dục thể thao | 2016 | 796.33 | G5.T4a.01,69 | 1 |
1514 | 9252-9254 | Hỏi & trả lời luật bóng đá | Đỗ ĐÌnh Hùng | 2006 | 796.33407 | G5.T4a.02,03,04 | 5 |
1515 | 9024, 9025, 9027 |
Giáo trình Bóng Đá | Ths Phạm Xuân Thành Phạm Đông Anh Trần Hữu Truyền Ths Phạm Khắc Minh |
2006 | 796.33407 | G5.T4a.05,06,07 | 4 |
1516 | 9879, 9881, 9882 |
Luật Bóng đá | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2006 | 796.334 | G5.T4a.08,09,10 | |
1517 | 11088, 11089, 11092 |
Giáo trình Bóng đá | PGS.TS. Trần Đức Dũng. | 2007 | 796.33407 | G5.T4a.11,12,14 | 7 |
1518 | 9980, 9983, 9984 |
Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật Bóng đá | Nguyễn Quang Dũng. | 2007 | 796.33407 | G5.T4a.14,15,16 | 4 |
1519 | 9246-9248 | Luật bóng đá 5 người ( Futsal) | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2008 | 796.334 | G5.T4a.17,18,19 | 5 |
1520 | 11094- 11096 | Ngân hàng câu hỏi: Bóng Đá | Bộ môn Bóng đá | 2009 | 796.33408 | G5.T4a.20,21,22 | 5 |
1521 | 9242-9244 | Luật thi đấu bóng đá | Tổng cục Thể dục thể thao | 2009 | 796.334 | G5.T4a.23,24,25 | 5 |
1522 | 10837- 10839 | Luật thi đấu bóng đá | Tổng cục thể dục thể thao | 2013 | 796.334 | G5.T4a.26,27,28 | 3 |
1523 | 10374, 10377, 10378 |
Kỹ thuật và phương pháp tập luyện Bóng đá | Mạnh Dương | 2014 | 796.33408 | G5.T4a.29,30,31 | 5 |
1524 | 10783 | Bóng đá tiểu học | TS. Nguyễn Hoàng Thụ | 2014 | 796.334 | G5.T4a.32 | 1 |
1525 | 10789- 10790 | Trò chơi bóng đá mầm non | TS. Nguyễn Hoàng Thụ | 2014 | 796.334 | G5.T4a.33, 33.1 | 2 |
1526 | 10840- 10842 | Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà | Tổng cục thể dục thể thao | 2016 | 796.334 | G5.T4a.34,35,36 | 3 |
1527 | 10819- 10821 | Luật thi đấu cầu mây | Tổng cục thể dục thể thao | 2011 | 796.33 | G5.T4a.37,65,66 | 3 |
1528 | 5378, 5379, 5388 |
Giảng dạy và huấn luyện đá cầu | Vụ Thể dục Thể thao quần chúng | 2001 | 796.33071 | G5.T4a.38,58,59 | 4 |
1529 | 8988-8990 | Giáo trình Đá Cầu. | Nguyễn Hữu Thái | 2007 | 796.33071 | G5.T4a.39,63,64 | 3 |
1530 | 7472-7474 | Giáo trình Đá cầu. | ThS. Đặng Ngọc Quang | 2004 | 796.33071 | G5.T4a.40,41,42 | 12 |
1531 | 269, 271, 274 | Luật Đá Cầu | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1997 | 796.33 | G5.T4a.43,44,45 | 6 |
1532 | 3419, 3422, 3423 |
Giảng dạy và huấn luyện đá cầu | Vụ Thể dục Thể thao quần chúng | 1995 | 796.33076 | G5.T4a.46,47,48 | 3 |
1533 | 3439-3442 | Luật đá cầu | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1997 | 796.33 | G5.T4a.49,50,51 | 3 |
1534 | 2513-2515 | Ngân hàng câu hỏi: Đá Cầu | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.33076 | G5.T4a.52,53,54 | 2 |
1535 | 4322, 4323, 4325 |
Luật đá cầu | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1999 | 796.33 | G5.T4a.55,56,57 | 3 |
1536 | 9527-9529 | Luật Đá Cầu | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2002 | 796.33 | G5.T4a.60,61,62 | 3 |
1537 | 10792-10793 | Bài tập đá cầu tiểu học | Ban điều phối đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011 – 2030 | 2015 | 796.33076 | G5.T4a.67,68 | 2 |
1538 | 1960, 1961, 1966 |
Luật Cầu Mây | Tổng cuc Thể dục Thể thao | 1995 | 796.33 | G5.T4a.70,71,72 | 5 |
1539 | 414-416 | Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài Cầu Lông | Trần Văn Vinh | 1997 | 796.345 | G5.T4b.01,02,03 | 3 |
1540 | 2345, 2346, 2348 |
Ngân hàng câu hỏi: Cầu Lông (Phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.345.076 | G5.T4b.04,05,06 | 2 |
1541 | 2322, 2323, 2325 |
Ngân hàng câu hỏi: Cầu Lông (chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.34508 | G5.T4b.07,08,09 | 3 |
1542 | 2011- 2013 | Luật Cầu Lông | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1998 | 796.345 | G5.T4b.10,11,12 | 8 |
1543 | 1905-1909, 1911 | Huấn luyện kỹ- chiến thuật cầu lông hiện đại. | BS.Nguyễn Hạc Thúy Hiệu đính: Lê Thanh Sang |
1997 | 796.34507 | G5.T4b.13,14,15 | 4 |
1544 | 2076,2077, 2081 |
Cầu Lông | Thạc sĩ Trần Văn Vinh Đào Chí Thành |
1998 | 796.34507 | G5.T4b.16,17,18 | 2 |
1545 | 11123-11125 | Cầu Lông | Bành Mỹ Lệ Hậu Chính Khánh Người dịch:Lê Đức Chương Hiệu đính: PGS Nguyễn Văn Trạch Ths Trần Văn Vinh |
2000 | 796.34507 | G5.T4b.19,20,21 | 3 |
1546 | 5429-5431 | Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông | Nguyễn Hạc Thúy Nguyễn Quý Bình |
2001 | 796.34507 | G5.T4b.22,23,24 | 5 |
1547 | 9407-9409 | Huấn luyện Kỹ- chiến thuật Cầu lông hiện đại | ThS. Nguyễn Hạc Thuý. | 1997 | 796.34507 | G5.T4b.25,26,27 | 4 |
1548 | 6202-6204, 6205 |
Hướng dẫn tập luyện cầu lông | Th.s Đào Chí Thành | 2002 | 796.34508 | G5.T4b.28,29,30 | 7 |
1549 | 6222-6224 | Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài Cầu Lông | Th.s Trần Văn Vinh | 2002 | 796.345 | G5.T4b.31,32,33 | 7 |
1550 | 11130-11132, 6914 | Hệ thống bài tập huấn luyện cầu lông | Th.s Trần Văn Vinh Th.s Đào Chí Thành GV chính: Phan Thế Đệ |
2003 | 796.34508 | G5.T4b.34,35,36 | 13 |
1551 | 8838-8840 | Giáo trình Cầu lông | ThS. Hướng Xuân Nguyên ThS. Mai Thị Ngoãn ThS. Trần Văn Vinh |
2004 | 796.34507 | G5.T4b.37,38,39 | 4 |
1552 | 9177-9179 | Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài Cầu lông | ThS.Trần Văn Vinh | 2005 | 796.345 | G5.T4b.40,41,42 | 4 |
1553 | 7664, 7665, 7667 |
Luật Cầu Lông | Ủy ban Thể dục thể thao | 2005 | 796.345 | G5.T4b.43,44,45 | 8 |
1554 | 7529-7531 | Tập đánh Cầu lông | Lê Thanh Sang | 2005 | 796.34508 | G5.T4b.46,47,48 | 12 |
1555 | 9222-9224 | Huấn luyện kỹ chiến thuật Cầu lông hiện đại | Nguyễn Hạc Thúy Lê Thanh Sang hiệu đính |
2006 | 796.34507 | G5.T4b.49,50,51 | 4 |
1556 | 9976, 9977, 9979 |
Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông | ThS. Đào Chí Thành. | 2007 | 796.34507 | G5.T4b.52,53,54 | 8 |
1557 | 9206-9208 | Luật Cầu lông | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2008 | 796.345 | G5.T4b.55,56,57 | 5 |
1558 | 11118-11120 | Ngân hàng câu hỏi: Cầu lông | Bộ môn Cầu lông | 2009 | 796.34508 | G5.T4b.58,59,60 | 4 |
1559 | 9796- 9798 | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông | ThS. Đào Chí Thành. | 2010 | 796.34507 | G5.T4b.61,62,63 | 13 |
1560 | 10354, 10356, 10357 |
Huấn luyện thể lực cho vận động viên Cầu lông | Nguyễn Hạc Thúy Nguyễn Quý Bình |
2014 | 796.34507 | G5.T4b.64,65,66 | 4 |
1561 | 10958-10960 | Luật thi đấu cầu lông: hệ thống tính điểm trực tiếp | 2015 | 796.345 | G5.T4b.67,68,69 | 4 | |
1562 | 10627-10629 | Giáo trình Cầu lông | TS Nguyễn Văn Đức chủ biên ThS. Trần Văn Vinh, ThS. Trương Văn Minh, ThS. Nguyễn Văn Trạch, ThS. Nguyễn Thị Huyền |
2015 | 796.34507 | G5.T4b.70,71,72 | 4 |
1563 | 11626 – 11628 | Kỹ thuật Cầu lông | Nguyễn Quốc Trầm chủ biên Đậu Anh Tuấn Vũ Quang Huy Trương Văn Lợi Nguyễn Hoàng Hân |
2018 | 796.345 | G5.T4b.73, 74,75 | 5 |
1564 | 11814- 11817 | Cầu Lông. Kỹ thuật và phương pháp tổ chức thi đấu | Ths. Đỗ An Lực | 2021 | 796.345 | G5.T4b.76, 77, 78 | 4 |
1565 | 10635-10637 | Giáo trình Golf | TS. Nguyễn Lê Huy, TS. Nguyễn Xuân Hường đồng chủ biên; TS. Nguyễn Văn Phúc tham gia bsoạn |
2016 | 796.352 | G5.T4b.79,80,81 | 6 |
DANH MỤC SÁCH GIÁ 6 | |||||||
Stt | SĐKCB PM | Tên sách | Tác giả | Năm XB |
Môn Loại | TT trên giá | |
1566 | 293, 294 | Hỏi đáp về Luật Điền Kinh | Nguyễn Văn Quảng Phan Đình Cường Hoàng Mạnh Cường |
1996 | 796.4076 | G6.T1a.01,02 | 3 |
1567 | 537, 543 | Điền Kinh trong trường Phổ thông | Gôikhơman.P.N. O.N.Torophimop Quang Hưng dịch |
1996 | 796.4076 | G6.T1a.03,04 | 2 |
1568 | 11168-11170, 11172, 795 | Điền Kinh | PGS.PTS. Dương Nghiệp Chí PGS.PTS. Nguyễn Kim Minh PTS. .Nguyễn Đại Dương Giảng viên Nguyễn Văn Quảng PTS. Võ Đức Phùng PGS.PTS. Phạm Khắc Học |
1996 | 796.4071 | G6.T1a.05,06,07,08,09 | 14 |
1569 | 63, 64, 69 | Luật điền kinh | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1997 | 796.4 | G6.T1a.10,11,12 | 5 |
1570 | 3117, 3118 | Huấn luyện chạy cự ly trung bình, dài và maratong | PGS.PTS Trịnh Hùng Thanh Trần Văn Đạo |
1997 | 796.4071 | G6.T1a.13,14 | 4 |
1571 | 4830- 4832 | Luật điền kinh | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2000 | 796.4 | G6.T1a.15,16,17 | 4 |
1572 | 4953,4959, 4956 | Điền Kinh | PGS.TS Dương Nghiệp Chí PGS.TS Phạm Kim Minh PGS.TS Phạm Khắc Học TS. VÕ Đức Phùng TS. Nguyễn Đại Dương Giảng viên Nguyễn Văn Quảng Nguyễn Quang Hưng |
2000 | 794.4071 | G6.T1a.18,19,20,21,22 | |
1573 | 9400, 9403, 9404 | Luật Điền kinh | Ủy ban Thể dục thể thao | 2001 | 796.4 | G6.T1a.21,23,24,25 | 4 |
1574 | 11163- 11167 | Chạy cự li ngắn | TS. Nguyễn Đại Dương Nguyễn Quang Hưng biên dịch. Hiệu đính:PGS.TS Lưu Quang Hiệp |
2002 | 796.4 | G6.T1a.26,27,28,29,30 | 5 |
1575 | 6122-6124 | Tìm hiểu điền kinh thế giới | Quang Hưng Nguyễn Hùng Thế Xuân |
2002 | 796.4 | G6.T1a.31,32,33 | 11 |
1576 | 7047, 7048, 7053, 7057 |
Luật điền kinh | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2003 | 796.4 | G6.T1a.34,35,36,37 | 4 |
1577 | 8058- 8060 | Bài tập chuyên môn trong điền kinh | Quang Hưng biên soạn | 2004 | 796.4076 | G6.T1a.38,39,40 | 4 |
1578 | 7544- 7548 | Luật điền kinh | Ủy ban Thể dục thể thao | 2005 | 796.4 | G6.T1a.41,42,43,44,45 | 5 |
1579 | 8484, 8485, 8487, 8490, 8499 |
Điền Kinh | PGS.TS.Nguyễn Đại Dương chủ biên GS.TS. Dương Nghiệp Chí PGS.TS. Nguyễn Kim Minh PGS.TS.Phạm Khắc Học TS. Võ ĐỨc Phùng ThS. Nguyễn Văn Quảng ThS. Đàm Thuận Tư Nguyễn Quang Hưng |
2006 | 796.4071 | G6.T1a.46,47,48,49,50 | 12 |
1580 | 8944, 8945 | Giáo trình Điền kinh | PGS.TS. Phạm Khắc Học GVC. Nguyễn Hữu Bằng ThS. Bùi Văn Ca ThS. Phạm Thị Hương Bùi Minh Thành Nguyễn Duy Quyết Chu Mạnh Từ Trần Quyết Thắng Bùi Thị Lấn |
2007 | 796.4071 | G6.T1a.51,52 | 2 |
1581 | 1854 | Chạy cự li trung bình và dài | 1978 | 7A2.2 | 0 | ||
1582 | 01, 02 | Bơi lội | Dịch: Chung Tấn Phong Hiệu đính: PGS.PTS Phạm Trọng Thanh Lâm Quang Thành |
1994 | 797.2071 | G6.T1b.01,02 | 2 |
1583 | 1886 – 1887 | Bơi lội phổ thông | Phi Trọng Hanh | 1993 | 797.2071 | G6.T1b.03, 04 | 2 |
1584 | 84, 86, 100 | Luật Bơi | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1995 | 797.2 | G6.T1b.05,06,07 | 5 |
1585 | 11143 – 11147 | Bơi lội | Người dịch:PGS Nguyễn Văn Trạch Hiệu đính: PGS.TS Nguyễn Toán. |
1996 | 797.2071 | G6.T1b.08,09,10,11,12 | 7 |
1586 | 11148 – 11152 | Bơi lội | PGS. Nguyễn Văn Trạch Thạc sĩ Nguyễn Đức Chương Thạc sĩ Ngô Xuân Viện Cử nhân Lã Kim Thanh Hiệu đính: Phi trọng Thanh |
1999 | 797.2071 | G6.T1b.13,14,15,16,17 | 5 |
1587 | 4465, 4472, 4480 | Huấn luyện bơi lội | Bùi Thị Xuân. Đỗ Trọng Thịnh |
1999 | 797.2076 | G6.T1b.18,19,20 | 5 |
1588 | 9421 – 9423 | Luật Bơi | Ủy ban Thể dục thể thao | 2000 | 797.2 | G6.T1b.21,22,23 | 5 |
1589 | 4848, 4849, 4861 | Phương pháp dạy bơi ban đầu cho trẻ thơ. | PGS.Nguyễn Văn Trạch Th.s Nguyễn Đức Thuận |
2000 | 797.2071 | G6.T1b.24,25,26 | 5 |
1590 | 7142 – 7144 | Những tri thức cơ bản trong đào tạo vận động viên bơi lội trẻ |
PGS.Nguyễn Văn Trạch ThS. Nguyễn Đức Thuận ThS. Lê Anh Tuấn |
2002 | 797.2071 | G6.T1b.27,28,29 | 3 |
1591 | 9427 – 9429 | Huấn luyện thể lực cho Vận động viên bơi | PGS. Nguyễn Văn Trạch TS. Vũ Chung Thủy ThS. Nguyễn Đức Chương ThS. Nguyễn Đức Thuận |
2004 | 797.2076 | G6.T1b.30,31,32 | 5 |
1592 | 7830 – 7831 | 100 bài tập nâng cao& hoàn thiện kỹ thuật bơi | Nguyễn Đức Thuận | 2004 | 797.2076 | G6.T1b.33,34,35 | 3 |
1593 | 1872 | Bơi lội với tuổi thơ | 1978 | 7A5.1 | 0 | ||
1594 | 8036- 8038 | Lý thuyết thực hành việc phổ cập kỹ năng bơi lội cứu đuối cho trẻ em |
PGS.TS.Lê Văn Xem chủ biên ThS.Nguyễn Đức Chương CN Nguyễn Văn Trọng Trương Quang Trung Lê Hồng Diệp Chi Ngô Chí Thành Ngô Bội Ngọc |
2005 | 797.2 | G6.T1b.36,37,38 | 4 |
1595 | 9367- 9369 | 100 bài tập hoàn thiện và nâng cao kỹ thuật bơi | Nguyễn Đức Thuận. | 2006 | 797.2076 | G6.T1b.39,40,41 | 5 |
1596 | 1828 | Biết bơi sau 10 buổi tập | 1993 | 7A5.1 | 0 | ||
1597 | 1869 | Huấn luyện Vận động viên bơi thiếu niên | 1975 | 7A5.1 | 0 | ||
1598 | VL 1793- 1797 | Giáo trình Cử tạ | TS. Nguyễn Văn Phúc (cb) GS. TS. Nguyễn Đại Dương TS. Nguyễn Thị Xuân Phương |
2016 | 796.41071 | G6.T2a.01,02,03,04,05 | 4 |
1599 | 9664-9668 | Ngân hàng câu hỏi: Điền Kinh | Bộ môn Điền kinh | 2009 | 796.4076 | G6.T2a.06,07,08 | 4 |
1600 | 9255 | Luật thi đấu Điền kinh | Tổng cục Thể dục thể thao | 2009 | 796.4 | G6.T2a.09 | 1 |
1601 | 10203-10205, M90, M121 |
Các bài tập thể lực trong Điền kinh | TS. Nguyễn Văn Phúc (cb) GS. TS. Nguyễn Đại Dương TS. Đàm Trung Kiên |
2012 | 796.4076 | G6.T2a.10-14 | 7 |
1602 | 10807-10809 | Luật thi đấu điền kinh | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.4 | G6.T2a.15,16,17 | 3 |
1603 | 11428-11432 | Điền kinh | PGS.TS.Nguyễn Đại Dương chủ biên GS.TS. Dương Nghiệp Chí PGS.TS. Nguyễn Kim Minh PGS.TS.Phạm Khắc Học TS. Võ ĐỨc Phùng ThS. Nguyễn Văn Quảng ThS. Đàm Thuận Tư Nguyễn Quang Hưng |
2017 | 796.4 | G6.T2a.19-22 | 4 |
1604 | 11158-11162 | Cử tạ | Giáo sư Vôrôbiep A.N Người dịch: Nguyễn Quang Hưng TS. Nguyễn Đại Dương |
2000 | 796.4071 | G6.T2a.23-27 | 5 |
1605 | 10865-10869 | Huấn luyện nhảy sào | Dương Đức Thủy | 2009 | 796.43 | G6.T2a.29-33 | 6 |
1606 | 4388-4390 6173-6175 |
Những bài tập tạ đôi | Trịnh Quốc Dương | 1999 | 796.41076 | G6.T2a.34-39 | 7 |
1607 | 6166-6175 | Những bài tập tạ đôi | Trịnh Quốc Dương | 2002 | 7A1.8 | 7 | |
1608 | 8262, 8264, 8270, 8271 |
Nhảy cao lưng qua xà | Tôn Ninh Chính Từ Lương San Kim Dao dịch Nguyễn Quang hiệu đính |
2003 | 796.43 | G6.T2a.40,41,42,43 | 18 |
1609 | 11153 – 11157 | Nhảy cao | PGS.TS. Nguyễn Đại Dương chủ biên PGS.TS. Nguyễn Kim Minh ThS. Nguyễn Thị Xuân Phương |
2009 | 796.43 | G6.T2a.44-48 | 5 |
1610 | 10785- 10787 | Bài tập chạy, nhảy, ném tiểu học | TS. Nguyễn Duy Quyết | 2014 | 796.4 | G6.T2a.49,50,51 | 3 |
1611 | 3522, 3524, 3525 |
Thuật ngữ điền kinh A- V- P- Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
Trường Đại học Thể dục Thể thao | 796.4 | G6.T2a.52,53,54 | 4 | |
1612 | 2472- 22491 | Ngân hàng câu hỏi: Điền Kinh | Bộ môn Điền kinh | 1998 | 7A2 | 3 | |
1613 | Ngân hàng câu hỏi: Điền Kinh (cs) | Bộ môn Điền kinh | 1998 | 7A2 | 1 | ||
1614 | 9992 – 9994 | Kỹ xảo bơi lội | Mạnh Tuấn biên soạn | 2006 | 797.2 | G6.T2b.01,02,03 | 4 |
1615 | 8948 – 8950, 10339- 10343 | Luật thi đấu canoe mặt nước phẳng | Ủy ban Thể dục thể thao | 2007 | 797.122 | G6.T2b.04,05,06 | 5 |
1616 | 8882 -8884 | Giáo trình Bơi lội | Hà Đình Lâm chủ biên Nguyễn Minh Hà Nguyễn Hữu Thái |
2007 | 797.2071 | G6.T2b.07,08,09 | 4 |
1617 | 9285 – 9287 | Tuyển chọn và đào tạo tài năng bơi trẻ | Nguyễn Văn Trọng | 2008 | 797.2 | G6.T2b.10,11,12 | 5 |
1618 | 2266, 2267, 2270 |
Ngân hàng câu hỏi: Bơi lội (Phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 797.2076 | G6.T2b.13,14,15 | 3 |
1619 | 2247 | Ngân hàng câu hỏi: Bơi lội (Chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 797.2076 | G6.T2b.16 | 1 |
1620 | 11355 – 11357 | Ngân hàng câu hỏi: Bơi lội | Bộ môn Thể thao dưới nước | 2009 | 797.20731 | G6.T2b.17,18,19 | 4 |
1621 | 10351 – 10353 | Luật thi đấu Rowing | Tổng cục TDTT | 2013 | 797.1 | G6.T2b.20,21,22 | 5 |
1622 | 10304-10306 | Luật thi đấu Canoe mặt nước phẳng | Tổng cục TDTT | 2013 | 797.122 | G6.T2b.23,24,25,26,27 | 5 |
1623 | 10780 – 10781 | Bài tập tập bơi và phòng chống đuối nước tiểu học | PGS. TS. Hồ Đắc Sơn | 2014 | 797.2076 | G6.T2b.28,29 | 2 |
1624 | 10425, 10426, 10428 | Những bài tập hoàn thiện kỹ thuật bơi | Văn Thái | 2014 | 797.2076 | G6.T2b.30,31,32 | 4 |
1625 | 10530-10534 | Giáo trình Bơi thể thao | ThS. Ngô Xuân Viện ThS. Lê Đức Long |
2015 | 797.2071 | G6.T2b.33,34,35,36,37 | 5 |
1626 | 10825- 10827 | Luật thi đấu môn bơi | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 797.2 | G6.T2b.38,39,40 | 3 |
1627 | 11514- 11518 | Phương pháp dạy bơi và phòng tránh tai nạn đuối nước | ThS. Ngô Xuân Viện | 2018 | 797.2 | G6.T2b.41,42,43,44 | 5 |
1628 | 11524- 11526 | Dạy bơi cho thiếu niên nhi đồng | ThS. Ngô Xuân Viện | 2018 | 797.2 | G6.T2b.45,46,47 | 3 |
1629 | 3770- 3772 | Quần vợt kỹ thuật và thực hành | S.PIACENTINI P.MISSAGLIA Người dịch: Nguyễn Ngọc Sương |
1993 | 796.342 | G6.T3a.01,02,03 | 5 |
1630 | 234, 236, 238 | Luật Quần Vợt | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1997 | 796.342 | G6.T3a.04,05,06 | 4 |
1631 | 2774 – 2775 | Ngân hàng câu hỏi: Quần Vợt (phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.34208 | G6.T3a.07,08 | 2 |
1632 | 3224, 3226, 3227 |
Quần vợt thực hành 500 bài tập kĩ thuật | Charles Applewhaite người dịch: Hồng Quang Như Ý |
1998 | 796.34208 | G6.T3a.09,10,11 | 4 |
1633 | 4369, 4370, 4374 |
Quần vợt kĩ thuật và thực hành | Placentini, Missablia.P Nguyễn Ngọc Sương dịch |
1999 | 796.342 | G6.T3a.12,13,14,15 | 5 |
1634 | 5239, 5240, 5242 |
Hỏi& đáp luật Quần Vợt | Vũ Như Ý | 2000 | 796.34208 | G6.T3a.16,17,18 | 4 |
1635 | 5617 – 5619 | Tập đánh quần vợt trong 10 ngày | Lac Chí Hòa Ta Lâm PGS.Nguyễn Văn Trạch dịch |
2001 | 796.342 | G6.T3a.19,20,21 | 6 |
1636 | 5599, 5600, 5606 |
Hướng dẫn chơi quần vợt. | Vũ Như Ý | 2001 | 796.34207 | G6.T3a.22,23,24 | 5 |
1637 | 6986 – 6988 | Chiến thuật Quần vợt | Vũ Như Ý | 2002 | 796.34207 | G6.T3a.25,26,27 | 10 |
1638 | 9410, 9412 – 9414 |
Quần vợt. Kỹ thuật – thực hành | S. Piacentini P. Missaglia Nguyễn Ngọc Sương dịch |
2002 | 796.34207 | G6.T3a.28,29,30 | 4 |
1639 | 11138 – 11141 | Giáo trình quần Vợt | ThS. Trần Văn Vinh ThS. Đào Chí Thành Lê Thanh Sang |
2002 | 796.34207 | G6.T3a.31,32,33,34 | 5 |
1640 | 8298, 8304, 8310-8312 |
Nguyên lý kỹ thuật quần vợt | Vũ Như Ý biên soạn | 2003 | 796.342 | G6.T3a.36,37,38,39,40 | 13 |
1641 | 7003, 7004, 7006 |
Hỏi & đáp luật Quàn vợt | Vũ Như Ý | 2003 | 796.34208 | G6.T3a.41,42,43 | 5 |
1642 | 7585 – 7587 | Luật Quần Vợt | Ủy ban Thể dục thể thao | 2004 | 796.342 | G6.T3a.44,45,46 | 10 |
1643 | 7819 – 7821 | Hướng dẫn tập luyện Quần vợt | Lưu Hiểu Mai. | 2004 | 796.34208 | G6.T3a.47,48,49 | 5 |
1644 | 8966- 8970 | Giáo trình Quần Vợt | ThS. Hướng Xuân Nguyên ThS. Đào Xuân Anh ThS. Trần Văn Vinh |
2005 | 796.34207 | G6.T3a.50,51,52,53,54 | 5 |
1645 | 9157 – 9159 | Hỏi & đáp Luật quần vợt | Vũ Như Ý. | 2006 | 796.34208 | G6.T3a.55,56,57 | 5 |
1646 | 11133 – 11137 | Ngân hàng câu hỏi: Quần Vợt | Bộ môn Quần vợt | 2009 | 796.34208 | G6.T3a.58,59,60,61,62 | 5 |
1647 | 10143, 10146 , 10144 |
Quần vợt kỹ thuật và phương pháp tập luyện | ThS. Ngô Hải Hưng | 2011 | 796.34071 | G6.T3a.63,64,65 | 4 |
1648 | 10801- 10803 | Luật thi đấu quần vợt | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.34071 | G6.T3a.66,67,68 | 3 |
1649 | 355, 357, 360 | Taekwondo bài quyền tập 3 | Võ Sư Trần Hữu Nhân | 1998 | 796.8 | G6.T3b.01,02,03 | 3 |
1650 | 332, 333, 338 | Taekwondo bài quyền tập 2 | Võ Sư Trần Hữu Nhân | 1998 | 796.8 | G6.T3b.04,05,07 | 7 |
1651 | 312, 318, 319 | Taekwondo bài quyền tập 1 | Võ Sư Trần Hữu Nhân | 1998 | 796.8 | G6.T3b.08,09,10 | 8 |
1652 | VL 1825- 1827 | Luật thi đấu Taekwondo = Taekwondo Competition Rules |
Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.8 | G6.T3b.11,12,13 | 3 |
1653 | 172 – 174 | Luật Taekwondo | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1995 | 796.8 | G6.T3b.14,19,20 | 3 |
1654 | 2880, 2882, 2883 |
Ngân hàng câu hỏi: Taekwondo | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.8 | G6.T3b.15,16,17 | 3 |
1655 | 3260, 3262, 3263 |
Taekwondo huấn luyện nâng cao | Kuk Hyun Chung Kyung Myung Lee Dịch: Vũ Xuân Long Vũ Xuân Thành |
1998 | 796.8 | G6.T3b.18,21,25 | 3 |
1656 | 4341, 4343, 4344 |
Taekwondo tự vệ chiến đấu | Liên đoàn Taekwondo quốc tế | 1999 | 796.8 | G6.T3b.22,23,24 | 5 |
1657 | 3560, 3563, 3564 |
Giáo trình Taekwondo | Nguyễn Văn Chung Vũ Xuân Long Vũ Xuân Thành Nguyễn Anh Tú Hiệu Đính: PGS.PTS Nguyễn Danh Thái |
1999 | 796.8071 | G6.T3b.26,27,28 | 3 |
1658 | 5675, 5676, 5681 |
Kế hoạch huấn luyện dài hạn 6 năm cho vận động viên Taekwondo trình độ cao | Trương Ngọc Để Trần Quang Hạ Nguyễn Đăng Khánh Nguyến Quốc Tâm |
2001 | 796.8 | G6.T3b.29,30,31 | 5 |
1659 | 6490, 6492, 6493 |
Taekwon- do kỹ chiến thuật | Dương Quốc | 2002 | 796.8 | G6.T3b.32,33,34 | 6 |
1660 | 9362 – 9364 | Huấn luyện Taekwondo | Nguyễn Ngọc Khương. | 2006 | 796.8 | G6.T3b.35,36,37 | 5 |
1661 | 8993 – 8995 | Giáo trình Taekwon do | ThS. Mai Tú Nam | 2007 | 796.8 | G6.T3b.38,39,40 | 5 |
1662 | 11070- 11072 | Ngân hàng câu hỏi: Taekwondo, Boxing | Bộ môn Võ – Quyền anh | 2009 | 796.8076 | G6.T3b.41,42,43 | 5 |
1663 | 10851 – 10853 | Kỹ thuật cơ bản và đối luyện môn Taekwondo | ThS. Trương Hữu Hòa ThS. Đặng Danh Nam CN. Trần Thị Tú Quyên CN. Lê Thị Vân Trang CN. Nguyễn Việt Hà |
2017 | 796.8 | G6.T3b.44,45,46 | 5 |
1664 | 1462, 1453, 1449 |
Karate song đấu tự do | Nguyễn Văn Dũng | 1996 | 796.81508 | G6.T3b.47,48,49 | 4 |
1665 | 2635 – 2637 | Ngân hàng câu hỏi: Karate-do (chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.81508 | G6.T3b.50,51,52 | 3 |
1666 | 4509 – 4511 | Luật Karate | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1999 | 796.815 | G6.T3b.53,54,55 | 5 |
1667 | 11065 – 11067 | Giáo trình Karate – do | Th.s Trần Tuấn Hiếu Th.s Nguyễn Đương Bắc Hiệu đính: PGS.TS Nguyễn Danh Thái |
2001 | 796.81507 | G6.T3b.56,57,58 | 6 |
1668 | 9230 – 9232 | Hướng dẫn học Karate | TS. Trần Tuấn Hiếu. | 2006 | 796.81508 | G6.T3b.59,60,61 | 3 |
1669 | 7025 – 7027 | Luật Karate | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2002 | 796.815 | G6.T3b.61,62,63 | 5 |
1670 | 6141 – 6143 | Karate phản công | Trịnh Quốc Dương | 2002 | 796.815 | G6.T3b.64,65,66 | 9 |
1671 | 11053- 11055 | Xây dựng kế hoạch huấn luyện cho Vận động viên karate |
Trần Tuấn Hiếu. | 2006 | 796.81508 | G6.T3b.67,68,70 | 5 |
1672 | 9217 – 9219 | Karate kỹ thuật tự vệ | Mạnh Dương | 2006 | 796.815 | G6.T3b.71,72,73 | 4 |
1673 | 11060 – 11062 | Ngân hàng câu hỏi: Karate-do | Bộ môn Võ – Quyền anh | 2009 | 796.8076 | G6.T3b.74,75,76 | 3 |
1674 | 9212 – 9214 | Luật thi đấu Karatedo | Uỷ ban Thể dục thể thao | 2009 | 796.815 | G6.T3b.77,78,79 | 4 |
1675 | 10831 – 10832 | Luật thi đấu Karatedo | Tổng cục thể dục thể thao | 2015 | 796.815 | G6.T3b.80,81 | 3 |
1676 | 10701 | Luật thi đấu Karatedo | Tổng Cục Thể dục thể thao | 2015 | 796.815 | G6.T3b.82 | 1 |
1677 | 7707, 7713, 7714 |
Hệ thống các bài tập huấn luyện Karate-do | TS. Trần Tuấn Hiếu ThS. Lê Hoài Phương ThS. Nguyễn Tuấn Cường |
2006 | 796.81508 | G6.T3b.83,84,85 | 3 |
1678 | 11527, 11528 | Một số bài tập huấn luyện sức mạnh tốc độ đòn tay trong thi đấu đối kháng môn Karatedo | PGS.TS. Đặng Thị Hồng Nhung | 2016 | 796.815 | G6.T3b.86,87 | 2 |
1679 | 11853-11856 | Giáo trình phương pháp giảng dạy lý thuyết và giảng dạy thực hành môn Karate-do | TS. Lê Quang Dũng; TS. Dương Mạnh Thắng (đồng cb); TS. Lê Cát Nguyên, ThS. Nguyễn Ngọc Hà; ThS. Lê Thị Uyên Phương; ThS. Hồ Đăng Quốc Hùng; ThS. Phạm Đức Thạnh; ThS. Trịnh Xuân Hồng; ThS. Lê Hoài Nam; ThS. Nguyễn Quang Huy | 2021 | 796.81508 | G6.T3b.88,89,90 | 4 |
1680 | VL 51, 57 | Thể dục | Bộ môn Thể dục | 1975 | 796.44 | G6.T4a.01,02 | 2 |
1681 | 1816 – 1818 | Em tập thể dục đồng diễn | A.N.Vaxuchin Nguyễn Xuân Sinh dịch |
1988 | 796.44 | G6.T4a.03,04,05 | 4 |
1682 | 633, 637, 639 | Thể dục | GS Lê Văn Lẫm PGS Nguyễn Xuân Sinh PGS Trần Phúc Phong PTS Trương Anh Tuấn |
1994 | 796.44071 | G6.T4a.06,07,08 | 5 |
1683 | 3636 – 3638 | Thể dục quanh năm tập 1 | Erbacb.B U.POLSTER Người dịch: Mai Kim Thuần |
1994 | 796.44 | G6.T4a.09,10,11 | 5 |
1684 | 3609, 3611, 3612 |
Thể dục quanh năm tập 2 | Erbacb.B U.POLSTER Người dịch: Mai Kim Thuần |
1994 | 796.44 | G6.T4a.12,13,14 | 4 |
1685 | 3764 – 3766 | Thể dục cơ bản. | GS.PTS Trịnh Trung Hiếu Vũ Chi Mai |
1995 | 796.44071 | G6.T4a.15,16,17 | 5 |
1686 | 3180, 3182, 3183 |
Yoga thực hành tập 1 | Philip Đơ Meric Vũ Liêm dịch |
1998 | 613.7 | G6.T4a.18,19,20 | 4 |
1687 | 3201 3202, 3206 |
Yoga thực hành tập 2 | Philip Đơ Meric Vũ Liêm dịch |
1998 | 613.7 | G6.T4a.21,22,23 | 4 |
1688 | 2535, 2537, 2539 | Ngân hàng câu hỏi: Thể dục (chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.44076 | G6.T4a.24,25,26 | 3 |
1689 | 2797, 2805 | Ngân hàng câu hỏi: Thể dục (Phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.44076 | G6.T4a.27,28 | 2 |
1690 | 3604, 3606, 3607 | Khỏe&đẹp bằng bài tập với dụng cụ. | Trần Kiến Quốc | 1999 | 613.7 | G6.T4a.29,30,31 | 6 |
1691 | 11173 – 11175 | Thể dục dụng cụ | PGS.Nguyễn Xuân Sinh Thạc sĩ Đỗ Đình Kháng Trần Minh Nguyệt Giảng viên chính: Nguyễn Tiến Phúc Lưu Thế Hùng Nguyễn Văn Thử Trần Mạnh Hùng Nghiên cứu sinh: Nguyễn Kim Xuân |
1999 | 796.44071 | G6.T4a.32,33,34 | 5 |
1692 | 4768 – 4769 | Đồng diễn thể dục | PGS.TS Trần Phúc Phong | 2000 | 796.44071 | G6.T4a.35,36 | 5 |
1693 | 8913 – 8915 | Giáo trình Thể dục | Phạm Nguyên Phùng chủ biên Trần Tuyết Lan Hoàng Minh Thuận |
2004 | 796.44071 | G6.T4a.37,38,39 | 3 |
1694 | 8962 – 8964 | Giáo trình Thể dục Tập 2 | Phạm Nguyên Phùng chủ biên Trần Tuyết Lan Hoàng Minh Thuận |
2005 | 796.44071 | G6.T4a.40,41,42 | 5 |
1695 | 9007 – 9009 | Giáo trình Thể dục đồng diễn | Phạm Nguyên Phùng Trần Tuyết Lan Lê Minh Hường |
2006 | 796.44071 | G6.T4a.43,44,45 | 5 |
1696 | 9386, 9387, 9389 | Ngân hàng câu hỏi và đáp án: Thể dục | Bộ môn Thể dục | 2009 | 796.44076 | G6.T4a.46,47,48 | 4 |
1697 | 10796 -10797 | Bài tập thể dục nhịp điệu tiểu học | TS. Nguyễn Duy ThS. Phạm Mai Vương |
2014 | 796.44076 | G6.T4a.49,50 | 2 |
1698 | 9140 – 9144 | Thể dục | PGS. Nguyễn Xuân Sinh chủ biên GS. Lê Văn Lẫm PGS. Trần Phúc Phong TS. Trương Anh Tuấn |
2009 | 796.44071 | G6.T4a.51,52,53,54,55 | |
1699 | 10139 – 10141 | Khiêu vũ thể thao | Vũ Thanh Mai chủ biên PGS. TS. Nguyễn Kim Xuân TS. Nguyễn Kim Lan ThS. Đinh Khánh Thu ThS. Phạm Tuấn Dũng ThS. Lưu Thế Sơn ThS. Nguyễn Hữu Hùng ThS. Nguyễn Văn Hiếu |
2011 | 796.44071 | G6.T4a.56,57,58 | 4 |
1700 | 10385 – 10387 | Giáo trình Thể dục thẩm mỹ | ThS. Vũ Thanh Mai (cb) TS. Đinh Khánh Thu ThS. Phạm Tuấn Dũng ThS. Lưu Thế Sơn ThS. Nguyễn Hữu Hùng ThS. Nguyễn Văn Hiếu |
2014 | 613.7 | G6.T4a.59,60,61 | 7 |
1701 | 10364, 10365, 10367 |
Vũ đạo thể thao giải trí | Tổng cục TDTT Hội thể thao điện tử và giải trí Việt Nam |
2014 | 792.8 | G6.T4a.62,63,64 | 5 |
1702 | 10406 – 10408 | Giáo trình Thể dục Aerobic | TS. Đinh Khánh Thu (Cb) TS. Trương Anh Tuấn TS. Nguyễn Kim Lan |
2014 | 613.7071 | G6.T4a.65,66,67 | 5 |
1703 | 9058 – 9060 | Giáo trình Âm nhạc | Nguyễn Văn Hoàng chủ biên Nguyễn Anh Tuấn Trần Thu Khoa |
2007 | 780.071 | G6.T4a.68,69,70 | 5 |
1704 | 6848 | 72 bài hát truyền thống Đoàn | Nguyễn Thụy Kha Trần Việt Nga Phạm Ngọc Quỳnh |
2002 | 780.26 | G6.T4a.71 | 1 |
1705 | 11641- 11643 | Khỏe đẹp bằng các bài tập với thang gióng | Đinh Khánh Thu chủ biên Phạm Tuấn Hiệp Nguyễn Văn Hiếu Nguyễn Xuân Hiền |
2019 | 796.44 | G6.T4a.72, 73, 74 | 5 |
1706 | 11733- 11735 | Yoga và du lịch | Vũ Trọng Lợi | 2020 | 7A1.9 | G6.T4a.75,76,77 | 3 |
1707 | 1888- 1892 | Yoga thực hành cho mọi lứa tuổi. Tập 1 | Philip Đơ Meric | 1997 | 7A1.9 | 5 | |
1708 | 9110-9112 | Technical characteristic & action of referee | Liên đoàn Vovinam Việt Nam | 2008 | 796.8076 | G6.T4b.01,02,03 | 7 |
1709 | VL 1244 – 1246 | Vovinam competition regulations | Liên đoàn Vovinam Việt Nam | 796.8 | G6.T4b.04,05,06 | 4 | |
1710 | VL 1288, 1289, 1292 | Bước đầu tìm hiểu võ học Việt Nam | PGS. TS. Mai Văn Muôn (cb) Lương Y Lê Văn Sửu Võ sư Trần Công CN. Trương Quang Trung ThS. Cấn Văn Nghĩa VS. CN. Hoàng Vĩnh Hồ VS. CN. Lê Kim Hòa VS. Cn. Nguyễn Văn Chiếu VS. CN. Ngô Thanh Thế VS. CN. Huỳnh Tuấn Kiệt VS. Luật gia Bùi Hoàng Lân VS. CN. Phạm Đình Phong ThS. Nguyễn Thành Lưu VS. Ngô Xuân Bính CN. Lê Ngọc Minh Nhà báo Thanh Dũng Bà Nguyễn Thúy Nga |
2008 | 796.8597 | G6.T4b.07,08,09 | 5 |
1711 | 1665 – 1667 | Lược sử võ cổ truyền Việt Nam | Mai văn Muôn Lê Anh Thơ Chu Quang Trứ Ngô Xuân Bính |
1991 | 796.8 | G6.T4b.10,11,12 | 3 |
1712 | 3650, 3651, 3653 | Miền đất võ roi Tây Sơn Bình Định | Lê Thì – Hạnh Hòa | 1994 | 796.8 | G6.T4b.13,14,15 | 4 |
1713 | 2594 – 2596 | Ngân hàng câu hỏi: Võ dân tộc (Phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.8076 | G6.T4b.16,17,18 | 3 |
1714 | 7784 | Hướng dẫn tập luyện côn nhị khúc | TÙng Lân | 2004 | 796.8076 | G6.T4b.19 | 4 |
1715 | 7777 – 7779 | Thái cực quyền quyền lý. | Vũ Ngọc Hiền | 2005 | 796.8 | G6.T4b.20,21,22 | 13 |
1716 | 10813- 10815 | Luật thi đấu vovinam | Tổng cục thể dục thể thao | 2010 | 796.8 | G6.T4b.23,24,25 | 3 |
1717 | 10963 – 10965 | Luật thi đấu võ cổ truyền Việt Nam | 2011 | 796.8 | G6.T4b.26,27,28 | 5 | |
1718 | 7648 – 7650 | Luật pencaksilat | Ủy ban Thể dục thể thao | 2004 | 796.8 | G6.T4b.29,30,31 | 8 |
1719 | 5198 – 5200 | Luật pencaksilat | Ủy ban Thể dục Thể thao | 2000 | 796.8 | G6.T4b.32,33,34 | 4 |
1720 | 11075 – 11077 | Giáo trình Pencaksilat | PGS.TS Trần Đức Dũng. Hiệu đính: PGS.TS Lưu Quang Hiệp Lý Đức Trường Trần Kim Tuyến |
2003 | 796.8071 | G6.T4b.35,36,37 | 8 |
1721 | 11045 – 11047 | Hệ thống bài tập huấn luyện pencak silat | TS. Trân Tuấn Hiếu chủ biên ThS. Lý Đức Trường. |
2007 | 796.8076 | G6.T4b.38,39,40 | 5 |
1722 | 11050 – 11052 | Ngân hàng câu hỏi: Pencak Silat | Bộ môn Võ – Quyền anh | 2009 | 796.8076 | G6.T4b.41,42,43 | 5 |
1723 | 10950- 10952 | Giáo trình Pencak Silat | TS. Trần Kim Tuyến | 2017 | 796.8 | G6.T4b.44,45,46 | 5 |
1724 | 10379 – 10381 | Giáo trình Quyền Anh | ThS. Lưu Quốc Hưng (cb) TS. Trần Tuấn Hiếu ThS. Nguyễn Anh Tú |
2014 | 796.83071 | G6.T4b.48,49,50 | 5 |
1725 | 10500 – 10502 | Giáo trình Judo | TS. Ngô Ích Quân Lê Duy Hải |
2015 | 796.81507 | G6.T4b.50,51,42 | 5 |
1726 | 352 – 354 | Luật Wushu thaolu- sanshou | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1997 | 796.8 | G6.T4b.53,54,55 | 4 |
1727 | 5332, 5333, 5337 |
Tán thủ kỹ thuật phòng thủ và phản công trong thi đấu |
Trịnh Tiểu Phong Người dịch: Kim Giao |
2001 | 796.8 | G6.T4b.56,57,58 | 5 |
1728 | 10702, 10810- 10812 | Luật thi đấu wushu taolu-shanshou | Tổng cục thể dục thể thao | 2012 | 796.8 | G6.T4b.59,60,61 | 4 |
1729 | 1761 | Vật Việt Nam | Bộ môn vật – võ | 1974 | 796.8126 | G6.T4b.62 | 1 |
1730 | 326 – 328 | Luật Vật tự do | Tổng cục Thể dục Thể thao | 1990 | 796.812 | G6.T4b.63,64,65 | 4 |
1731 | 1560 – 1562 | Vật tự do | Đoàn Ngọc Thi Lê Ngọc Minh |
1991 | 796.812 | G6.T4b.66,67,68 | 8 |
1732 | 2843, 2845 | Ngân hàng câu hỏi: Vật tự do (chuyên sâu) | Ủy ban Thể dục Thể thao | 1998 | 796.81208 | G6.T4b.69,70 | 2 |
1733 | 2812, 2818 | Ngân hàng câu hỏi: Vật tự do ( Phổ tu) | Ủy ban Thể dục thể thao | 1998 | 796.81208 | G6.T4b.71,72 | 2 |
1734 | 11085 – 11087 | Giáo trình Vật dân tộc Việt Nam | Trương Quang Trung Lê Ngọc Minh Ths Ngô Ích Quân Nguyễn Viết Hùng Phạm Đông Anh Hiệu đính: trương Quang Trung |
2001 | 796.8126 | G6.T4b.73,74,75 | 5 |
1735 | 11079, 11081, 11082 | Giáo trình vật cổ điển và vật tự do | Th.s Ngô Ích Quân Th.s Phạm Đông Đức Hiệu đính: TS Trần Đức Dũng |
2002 | 796.8126 | G6.T4b.76,77,78 | 4 |
1736 | 9476, 9480, 9482 |
Ngân hàng câu hỏi: Vật tự do | Bộ môn Vật – Judo | 2009 | 796.812 | G6.T4b.79,80,81 | |
1737 | 11827-11831 | Các bài tập bổ trợ kỹ thuật cơ bản trong Judo | TS. Tô Trung Kiên; ThS. Nguyễn Tất Dũng ( đồng chủ biên); TS. Nguyễn Kim Huy; ThS. Nghiêm Thị Giang; ThS. Nguyễn Hoàng Hải; ThS. Nguyễn Tiến Chung; ThS. Nguyễn Thị Thùy Dương | 2023 | 796.8 | G6.T4b.82,83,84 | 5 |
DANH MỤC SÁCH GIÁ 7 | |||||||
Stt | SĐKCB PM | Tên sách | Tác giả | Năm XB |
Môn Loại | TT trên giá | |
1737 | VL 790 | Tư tưởng Hồ Chí Minh di sản văn hóa dân tộc | Đại tá Nguyễn Hữu Đức TS. Lê Văn Yên |
2002 | 335.4346 | G7.T1a.01 | 1 |
1738 | VL 789 | Giáo dục, rèn luyện thanh niên theo tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng cộng sản Việt Nam | Nguyễn Hữu Đức (cb) Nguyễn Huy Toàn TS. Dương Tự Đam Nguyễn Thế Tiến Trần Văn Quang Nguyễn Bình Phương Đinh Văn Thiên Trần Thị Hòa |
2003 | 335.4346 | G7.T1a.02 | 1 |
1739 | 1015, 1016 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục | TS. Lê Văn Yên (cb) TS. Vũ Văn Gầu TS. Hoàng Trang TS. Nguyễn Anh Quốc TS. Ngô Văn Thạo TS. Đoàn Nam Đàn TS. Nguyên Đức Hướng TS. Phạm Ngọc Anh TS. Nguyễn Duy Bắc |
2006 | 335.4346 | G7.T1a.03, 04 | 2 |
1740 | VL 1175, 1176 | Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | PGS. TS. Lê Văn Tích TS. Nguyễn Thị Kim Dung CN. Trần Thị Nhuần |
2007 | 335.4346 | G7.T1a.05,06,07 | 4 |
1741 | VL 1618, 1619 | Hồ CHí Minh – hành trình đến thắng lợi | Phùng Tố Tâm Quách Ngọc Anh dịch Nathan Morrow hiệu đính |
2011 | 335.4346 | G7.T1a.08,09,10 | 2 |
1742 | 1767-1769 | Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia | Khu di tích chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch |
2014 | 335.4346 | G7.T1a.11,12,13 | 4 |
1743 | 6633 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với quốc hội & hội đồng nhân dân |
Văn phòng QH | 2002 | 335.4346 | G7.T1a.14 | 1 |
1744 | 10032-10034 | Hồ Chí Minh một biên niên sử | Hellmut Kapfenberger Đinh Hương, Thiên Hà dịch |
2010 | 335.4346 | G7.T1a.15,16,17 | 4 |
1745 | 5527 | Danh nhân Hồ Chí Minh | Thành Duy Trần Đình Huỳnh Đặng Quốc Bảo Hoàng Chí Bảo Phan Hữu Tích Nguyễn Hòa |
2000 | 335.4346 | G7.T1a.18 | 1 |
1746 | 8868-8870 | Quan niệm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về sức khoẻ & những giải pháp nâng cao sức khoẻ người Việt Nam hiện nay |
NGƯT. Đào Ngọc Dũng ThS. Hoàng Anh Dũng ThS. Cao Thị Sính |
2006 | 335.4346 | G7.T1a.19,20,21 | 4 |
1747 | 10422 | Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào xây dựng phong cách làm việc của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở nước ta hiện nay | PGS. TS. Nguyễn Thế Thắng PGS. TS. Nguyễn Quốc Bảo TS. Nguyễn Ngọc Hà ThS. Hà Thị Mỹ Hạnh TS. Nguyễn Thị Phương Nam TS. Nguyễn Xuân Phương ThS. Nguyễn Vinh Quân ThS. Nguyễn Thị Quyến TS. Võ Thanh Thảo TS. Chu Thị Thoa TS. Nguyễn Thế Thuấn CN. Nguyễn Thị Hoàng Trinh CN. Yên Ngọc Trung TS. Vũ Thị Kim Xuyến |
2011 | 335.4346 | G7.T1a.22 | 1 |
1748 | 10642-10644 | Hồ Chí Minh với sự nghiệp TDTT | PGS. TS. Nguyễn Thị Kim Dung , ThS. Nguyễn Tiến Sơn, ThS. Đỗ Thị Tươi | 2016 | 335.4346 | G7.T1a.23,24,25 | 11 |
1749 | 6628, 6631, 6632 |
Hồ Chí Minh về chăm sóc & giáo dục trẻ em | GS Phan Ngọc Liên PTS Đào Thanh Âm |
1996 | 335.4346 | G7.T1a.26,27,28 | 5 |
1750 | 4867, 4869, 4872 |
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Thể dục Thể thao | Trương Quốc Uyên | 2000 | 335.4346 | G7.T1a.29,30,31 | 5 |
1751 | 8841, 8843, 8844 |
Chủ tich Hồ Chí Minh với Thể dục thể thao | Trương Xuân Hùng. | 2007 | 335.4346 | G7.T1a.32,33,34 | 9 |
1752 | 10190-10192 | 65 năm nền thể dục thể thao cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng và chủ tịch Hồ Chí Minh | ThS. Trương Quốc Uyên | 2011 | 335.4346 | G7.T1a.35,36,37 | 3 |
1753 | 10220-10222 | Văn hóa thể chất Hồ Chí Minh | Trương Quốc Uyên | 2012 | 335.4346 | G7.T1a.38,39,40 | 5 |
1754 | VL 1646 | Ký ức lịch sử Hải chiến Trường Sa. Những con người bất tử | Nguyễn Đức Cường Phạm Lan Hương Nguyễn Thị Nguyên |
2014 | 959.7 | G7.T1b.01 | 1 |
1755 | VL 1645 | Kiên quyết giữ vững chủ quyền biển đảo Tổ quốc Việt Nam | Nguyễn Đức Cường Phạm Lan Hương Nguyễn Thị Nguyên |
2014 | 327.597 | G7.T1b.02 | 1 |
1756 | VL 1625, 1626, 1628 |
Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | 2014 | 320.1597 | G7.T1b.03,04,05 | 5 | |
1757 | VL 1636-1637 | Kiên quyết bảo vệ chủ quyền biển đảo Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam | Luật gia Vũ Đình Quyền Luật sư Trương Văn Tài |
2014 | 320.1597 | G7.T1b.06,07 | 2 |
1758 | VL 1638 | Cuộc hải chiến trên đảo Gạc Ma | Vũ Đình Quyền Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
2013 | 915.597 | G7.T1b.08 | 1 |
1759 | VL 1639 | Băng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý Hoàng Sa Trường Sa là của Việt Nam | 2013 | 320.1597 | G7.T1b.09 | 1 | |
1760 | VL 1630-1631 | Lẽ phải. Luật Quốc tế trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Nguyễn Việt Long | 2014 | 341.2597 | G7.T1b.10,11 | 2 |
1761 | VL 1644 | Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông | TS. Trần Công Trục | 2012 | 327.1 | G7.T1b.12 | 1 |
1762 | VL 1750-1751 | Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài | PGS. TS. Trương Minh Dục | 2014 | 320.1597 | G7.T1b.13,14 | 2 |
1763 | VL 1744- 1745 | Chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa sức mạnh từ tài liệu lưu trữ | Nguyễn Văn Kết (cb) | 2015 | 320.1597 | G7.T1b.15,16 | 2 |
1764 | 10314- 10315 | Hoàng Sa, Trường Sa trong vòng tay Tổ quốc Tập 1 | Hồng Châu, Minh Tân | 2013 | 895.92208 | G7.T1b.17,18 | 2 |
1765 | 10316-10317 | Hoàng Sa, Trường Sa trong vòng tay Tổ quốc Tập 2 | Hồng Châu, Minh Tân | 2013 | 895.92208 | G7.T1b.19,20 | 2 |
1766 | VL 1746- 1747 | Kỷ yếu Hoàng Sa | Đặng Công Ngữ (cb) Nguyễn Duy Nhất Nguyễn Mính Võ Ngọc Phi Lê Phú Nguyện |
2014 | 895.9228 | G7.T1b.21,22 | 2 |
1767 | VL 1748-1749 | Hoàng Sa, Trương Sa là máu thịt Việt Nam | Mai Hồng, Lê Trọng | 2015 | 895.92209 | G7.T1b.23,24 | 2 |
1768 | 10326-10327 | Như cây phong ba trên đảo Hoàng Sa | Lê Văn Chương | 2013 | 895.92208 | G7.T1b.25,26 | 2 |
1769 | 10547-10548 | Sự kiện giàn khoan hải dương 981 và tham vọng độc chiếm biển Đông | GS. TS. Trần Ngọc Vương | 2015 | 320.1597 | G7.T1b.27,28 | 2 |
1770 | 10312- 10313 | Về vấn đề biển Đông | Nguyễn Ngọc TRường | 2014 | 320.1597 | G7.T1b.29,30 | 2 |
1771 | 10329 | Lẽ phải. Luật quốc tế trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Nguyễn Việt Long | 2012 | 341.2597 | G7.T1b.31 | 1 |
1772 | 10323-10324 | Thông điệp Shangri – La | 2013 | 895.9228 | G7.T1b.32,33 | 2 | |
1773 | 10524-10525 | Biển, đảo và tình yêu người lính | Bùi Văn Đồng | 2014 | 895.9221 | G7.T1b.34,35 | 2 |
1774 | 10749 | Trường Sa trong ta | Phạm Huy Chương Lê Khanh |
2017 | 895.9228 | G7.T1b.36 | 1 |
1775 | 10330-10331 | Trong giông gió Trường Sa | Nhiều tác giả | 2014 | 895.9228 | G7.T1b.37,38 | 2 |
1776 | VL 1718 | Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 Thư mục tư liệu trước 1945 | PGS. TS. Vũ Văn Quân (cb) TS. Phạm Thị Thùy Vinh TS. Nguyễn Hữu Mùi ThS. Tống Văn Hợi ThS. Nguyễn Ngọc Phúc ThS. Phạm Đức Anh Cn. Trương Bích Hạnh ThS. Đinh Thị Thùy Hiền ThS. Vũ Đường Luân ThS. Lê Thị Minh Hạn ThS. Nguyễn Đức Toàn Cn. Vũ Văn Dũng |
2010 | 0 16.459731 | G7.T1c.01 | 1 |
1777 | VL 1719 | Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 Thư mục tư liệu trước 1945 | PGS. TS. Vũ Văn Quân (cb) TS. Phạm Thị Thùy Vinh TS. Nguyễn Hữu Mùi ThS. Tống Văn Hợi ThS. Nguyễn Ngọc Phúc ThS. Phạm Đức Anh Cn. Trương Bích Hạnh ThS. Đinh Thị Thùy Hiền ThS. Vũ Đường Luân ThS. Lê Thị Minh Hạn ThS. Nguyễn Đức Toàn Cn. Vũ Văn Dũng |
2010 | 0 16.459731 | G7.T1c.02 | 1 |
1778 | VL 1720 | Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tập 3 | PGS. TS. Vũ Văn Quân (cb) TS. Phạm Thị Thùy Vinh TS. Nguyễn Hữu Mùi ThS. Tống Văn Hợi ThS. Nguyễn Ngọc Phúc ThS. Phạm Đức Anh Cn. Trương Bích Hạnh ThS. Đinh Thị Thùy Hiền ThS. Vũ Đường Luân ThS. Lê Thị Minh Hạn ThS. Nguyễn Đức Toàn Cn. Vũ Văn Dũng |
2010 | 0 16.459731 | G7.T1c.03 | 1 |
1779 | 10113 | Thăng Long – Hà Nội thư mục công trình nghiên cứu |
PGS. TS. Vũ Văn Quân ThS. Đỗ Thị Hương Thảo (đcb) ThS. Ngô Vương Anh ThS. Phạm Đức Anh Hà Duy Biển Nguyễn Thị Diên Đặng Ngọc Hà Trần Thị Thu Hà… |
2010 | 16.459731 | G7.T1c.04 | 1 |
1780 | 10117 | Thanh thực lục quan hệ Thanh- Tây Sơn | 2010 | 200.95973 | 0 | ||
1781 | 10127 | Đời sống tôn giáo tín ngưỡng Thăng Long Hà Nội | GS. TS. Đỗ Quang Hưng | 2010 | 200.95973 | G7.T1c.05 | 1 |
1782 | 11457 | Tuổi trẻ Thăng Long – Hà Nội. Những nét đẹp truyền thống và hiện đại | Đặng Cảng Khanh | 2010 | 305.23597 | G7.T1c.06 | 1 |
1783 | 11452 | Những phẩm chất nhân cách đặc trung của người Thăng Long Hà Nội | Phạm Tất Dong | 2010 | 305.80096 | G7.T1c.07 | 1 |
1784 | 10128 | Thăng Long- Hà Nội những trang sử vẻ vang | Lê Đình Sỹ | 2010 | 305.80096 | 1 | |
1785 | 10129 | Đất thiêng ngàn năm văn vật | Trần Quốc Vượng | 2010 | 305.80096 | 1 | |
1786 | 11455 | Phát huy tiềm lực tự nhiên, kinh tế, xã hội và giá trị lịch sử – văn hóa phát triển bền vững thủ đô Hà Nội đến năm 2020 | Phùng Hữu Phú | 2010 | 307.76096 | G7.T1c.08 | 1 |
1787 | 10133, VL 1722 | Hà Nội qua số liệu thống kê ( 1945- 2008) | Nguyễn Thị Ngọc Vân (cb) TS. Trần Kim Đồng Nguyễn Thị Chiến Công Xuân Mùi TS. Trần Hữu Thực Đậu Ngọc Hùng Phạm Tiến Nam Nguyễn Thị Kim Oanh Kim Ngọc Cường |
2010 | 315.9731 | G7.T1c.09 | 1 |
1788 | VL 1739 | Hà Nội. Địa chất, địa mạo và TN l. quan | Vũ Văn Phát | 2011 | 1 | ||
1789 | 10124 | Lịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945 – 2005) | TS. Đoàn Minh Tuấn TS. Nguyễn Ngọc Hà (đcb) ThS. Lê Thị Minh Hạnh ThS. Nguyễn Xuân Hải ThS. Nguyễn Thị Ngọc Mai CN. Lê Tuấn Vinh |
2010 | 321.0096 | G7.T1c.10 | 1 |
1790 | 10112 | Hoạt động đối ngoại trên đất Thăng Long, Hà Nội | PGS. TS. Phạm Xuân Hằng (Cb) PGS. TS. Vũ Quang Hiển PGS. TS. Nguyễn Hải Kế PGS. TS. Nguyễn Văn Kim GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc PGS. TS. Vũ Văn Quân |
2010 | 327.59731 | G7.T1c.11 | 1 |
1791 | 10115 | Kinh tế hàng hoá của Thăng Long . Đặc trung và kinh nghiệm phát triển Hà Nội đặc trưng và kinh nghiệm phát triển |
GS. TS. Nguyễn Trí Dĩnh GS. TS. Lương Xuân Quỳ PGS. TS. Hoàng Văn Hoa PGS. TS. Phạm Thị Quý TS. Phạm Huy Vinh GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc GS. TS. Nguyễn Văn Khánh |
2010 | 330.95973 | G7.T1c.12 | 1 |
1792 | 10116 | Bài học kinh nghiệm trong sự nghiệp… | Nguyễn Văn Tài | 2010 | 330.95973 | 0 | |
1793 | 11465 | Điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên và môn trường trong định hướng hát triển không gian thủ đô Hà Nội | Đỗ Xuân Sâm | 2010 | 333.7096 | G7.T1c.13 | 1 |
1794 | 11464 | Giáo dục Thăng Long – Hà Nội. Quá trình, kinh nghiệm lịch sử và định hướng phát triển | Nguyễn Hải Kế | 2010 | 370.95973 | G7.T1c.14 | 1 |
1795 | 11454 | Thủ công nghiệp công nghiệp từ Thăng Long đến Hà Nội | Nguyễn Lang | 2010 | 338.09597 | G7.T1c.15 | 1 |
1796 | 11467 | Du lịch Thăng Long – Hà Nội | Trương Sỹ Vinh | 2010 | 338.4096 | G7.T1c.16 | 1 |
1797 | 11470 | Văn sách thi đình Thăng Long – Hà Nôi tập 1 | Nguyễn Văn Thịnh chủ trì | 2010 | 370.95973 | G7.T1c.17 | 1 |
1798 | 11471 | Văn sách thi đình Thăng Long – Hà Nôi tập 2 | Nguyễn Văn Thịnh chủ trì | 2010 | 370.95973 | G7.T1c.18 | 1 |
1799 | 11476 | Năm trăm năm lịch Việt Nam( 1544 – 2043) | Lê Thành Lân | 2010 | 370.95973 | G7.T1c.19 | 1 |
1800 | 11458 | Bảo tổn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể ở Thăng Long Hà Nội | Võ Quang Trọng | 2010 | 390.09587 | G7.T1c.20 | 1 |
1801 | 11451 | Trang phục Thăng Long – Hà Nội | Đoàn Thị Tình | 2010 | 391.0096 | G7.T1c.21 | 1 |
1802 | 10123 | Tìm hiểu lễ hội Hà Nội | PGS. TS. Lê Hồng Lý | 2010 | 394.2696 | G7.T1c.22 | 1 |
1803 | 10125 | Hà Nội trong cuộc vận động giải phóng dân tộc | G7.T1c.23 | 1 | |||
1804 | 11799 | Hiệp định Paris 1973- Bước ngoặt tiến tới hòa bình | Thông tấn xã Việt Nam- Bộ ngoại giao | 2022 | 959.7043 | G7.T1c.24 | 1 |
1805 | 11811 | Hà Nội thời Hùng Vương -An Dương Vương= Hanoi in Hung kings and An Duong Vuong King’s time | Trịnh Sinh | 2010 | 959.7012 | G7.T1c. 25 | 1 |
1806 | 11772- 11774 | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2021 | 338.4791 | G7.T1c. 26, 27, 28 | 3 |
1807 | VL 1721 | Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. TT văn khắc Hán Nôm | TS. Phạm Thi Thùy Vinh (chủ trì) ThS. Nguyễn Thị Hoàng Quý ThS. Vũ Thị Lan Anh ThS. Nguyễn Kim Măng ThS. Trương Thị Thủy ThS. Nguyễn Đức Toàn ThS. Đỗ Thị Bích Tuyền ThS. Nguyễn Thị Dương ThS. Phạm Minh Đức ThS. Trần Thu Hường |
2010 | 959.17 | G7.T1d.01 | 1 |
1808 | VL 1738 | Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tuyển tập văn kiện lịch sử | Sưu tầm: GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc PGS. TS. Vũ Văn Quân ThS. Phạm Đức Anh ThS. Vũ Minh Thắng CN. Trần Minh Đức CN. Nguyễn Thị Kim Thoa |
2010 | 959.7597.31 | G7.T1d.02 | 1 |
1809 | VL 1723 | Tư liệu văn hiến Thăng Long – Hà Nội. Tuyển tập tư liệu phương Tây | PGS. TS. Nguyễn Thừa Hỷ (chủ trì) TS. Hoàng Anh Tuấn ThS. Vũ Thị Minh Thăng ThS. Nguyễn Mạnh Dũng ThS. Nguyễn Thị Bình |
2010 | 959.7597 | G7.T1d.03 | 1 |
1810 | VL 1714, 1715 | Lịch sử Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 | GS. Phan Huy Lê (cb) PGS. TS. Nguyễn Bình Ban PGS. TS. Hoàng Xuân Chinh TS. Nguyễn Ngọc Hà PGS. TS. Đoàn Minh Huấn PGS. TS. Trần Thị Thu Hương PGS. TS. Nguyễn Thừa Hỷ PGS. TSKH. Nguyễn Hải Kế GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc nhà sử học Nguyễn Vĩnh Phúc PGS. TS. Vũ Văn Quân PGS. TS. Triệu Quang Tiến PGS. TS. Phạm Xanh |
2012 | 959.75973 | G7.T1d.04,05 | 3 |
1811 | VL 1716- 1717 | Lịch sử Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 | GS. Phan Huy Lê (cb) PGS. TS. Nguyễn Bình Ban PGS. TS. Hoàng Xuân Chinh TS. Nguyễn Ngọc Hà PGS. TS. Đoàn Minh Huấn PGS. TS. Trần Thị Thu Hương PGS. TS. Nguyễn Thừa Hỷ PGS. TSKH. Nguyễn Hải Kế GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc nhà sử học Nguyễn Vĩnh Phúc PGS. TS. Vũ Văn Quân PGS. TS. Triệu Quang Tiến PGS. TS. Phạm Xanh |
2012 | 959.75973 | G7.T1d.06,07 | 2 |
1812 | VL 1742 | Hà Nội. Danh thắng và di tích lịch sử. Tập 1 | TS. Lưu Minh Trị (cb) GS. TS. Đào Đình Bắc TS. Nguyễn Thị Dơn Đặng Bằng Vũ Quang Du Đặng Văn Biểu Ngô Minh Tâm Phan Văn Luật Lê Liêm Nguyễn Văn Quý Bùi Ngọc Quý |
2011 | 959.75793 | G7.T1d.08 | 1 |
1813 | VL 1743 | Hà Nội. Danh thắng và di tích lịch sử. Tập 2 | TS. Lưu Minh Trị (cb) GS. TS. Đào Đình Bắc TS. Nguyễn Thị Dơn Đặng Bằng Vũ Quang Du Đặng Văn Biểu Ngô Minh Tâm Phan Văn Luật Lê Liêm Nguyễn Văn Quý Bùi Ngọc Quý |
2011 | 959.75793 | G7.T1d.09 | 1 |
1814 | 11499 | Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu lịch sử. Tập 1 | 2010 | 959.75793 | G7.T1d.10 | 1 | |
1815 | 11500 | Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu lịch sử. Tập 2 | 2010 | 959.75793 | G7.T1d.11 | 1 | |
1816 | 11472 | Hà Nội qua tài liệu lưu trữ 1873-1954. Tập 1 | Đào Thị Diến | 2010 | 959.7597.31 | G7.T1d.12 | 1 |
1817 | 11473 | Hà Nội qua tài liệu lưu trữ 1873-1954. Tập 2 | Đào Thị Diến | 2010 | 959.7597.31 | G7.T1d.13 | 1 |
1818 | 10131 | Giáo dục và khoa cử nho học TL- HN | Bùi Xuân Đính | 2010 | 0 | ||
1819 | VL 1344 – 1345 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 1. | Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý Nhà văn Phạm Sông Hồng Nhà văn Nguyễn Khắc Trường |
2010 | 335.409 | G7.T2a.01,02 | 26 |
1820 | VL 1561, 1563 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 2 Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đỉnh Nhà thơ Trần Quang Quý Nhà văn Phạm Sông Hồng |
2010 | 335.409 | G7.T2a.03,04 | 2 |
1821 | VL 1670, 1672 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 3 Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ thế giới |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.05,06 | 5 |
1822 | VL 1676-1677, VL 1800 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 4 Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.07,08 | 4 |
1823 | VL 1679, 1681 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 5 Hồ Chí Minh – Tư tưởng và tác phẩm |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.09,10 | 5 |
1824 | VL 1684, 1686 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 6 Hồ Chí Minh – Tư tưởng và tác phẩm |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.11,12 | 5 |
1825 | VL 1690, 1691 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 7 Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.13,14 | 5 |
1826 | VL 1695, 1696 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 8 văn xuôi – kịch bản sân khấu – kịch bản điện ảnh |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.15,16 | 5 |
1827 | VL 1699, 1701 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 9 Nghiên cứu – Lý luận – Phê bình |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.17,18 | 5 |
1828 | VL 1705, 1706 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 10 Tác phẩm âm nhạc |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.19,20 | 5 |
1829 | VL 1710, 1711 | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ. Tập 11 Nhiếp ảnh – Múa – Kiến trúc – Hội họa |
Nhà thơ Hữu Thỉnh (cb) Nhà văn Trung Trung Đình Nhà thơ Trần Quang Quý |
2012 | 335.409 | G7.T2a.21,22 | 4 |
1830 | VL 1754-1755 | Tài liệu tham khảo phục vụ công tác tập Huấn tuyên truyền về biển đảo | PGS. TS. Nguyễn Bá Diến, ThS. Nguyễn Trường Giang |
2013 | 915.597 | G7.T2b.01,02 | 2 |
1831 | VL 1640-1641 | Gửi tình theo sóng | Đỗ Việt DŨng | 2014 | 779.597 | G7.T2b.03,04 | 2 |
1832 | VL 1632-1633 | Hoàng Sa, Trường Sa. Khát vọng hòa bình | Bùi Tất Tươm, Vũ Bá Hòa | 2013 | 915.597 | G7.T2b.05,06 | 2 |
1833 | VL 1752-1753 | Đến với Trường Sa = All for Truong Sa | Đoàn Bắc, Nguyễn Hồng Kỳ | 2015 | 779.597 | G7.T2b.07,08 | 2 |
1834 | VL 1642-1643 | Việt Nam. Quốc hiệu và cương vực Hoàng Sa và Trường Sa |
Nguyễn Đình Đầu | 2013 | 915.597 | G7.T2b.09,10 | 2 |
1835 | 10328 | Hoàng Sa, Trường Sa hỏi và đáp | Trần Nam Tiến | 2012 | 915.597 | G7.T2b.11 | 1 |
1836 | 10545-10546 | Giới thiệu về biển đảo Việt Nam | Hà Nguyễn | 2013 | 915.597 | G7.T2b.12,13 | 2 |
1837 | 10318, 10325 | Địa lý biển Đông với Hoàng Sa, Trường Sa | Vũ Hữu San tuyển chọn | 2014 | 915.597 | G7.T2b.15,16 | 2 |
1838 | 10526-10527 | Những điều cần biết về hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và khu vực thềm lục địa phía nam (DK1) | Bộ Tư Lệnh Hải Quân Cục Chính trị |
2015 | 915.597 | G7.T2b.17,14 | 2 |
1839 | 10528 – 10529 | 100 câu hỏi – đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam | PGS. TS. Phạm Văn Linh CN. Nguyễn Duy Chiến PGS. TS. Nguyễn Chu Hồi CN. Vũ Ngọc Minh CN. Nguyễn Văn Xuân ThS. Nguyễn Đình Mạnh TS. Đỗ Phương Thảo KS. Nguyễn Phú Quốc |
2013 | 915.597 | G7.T2b.18,19 | 3 |
1840 | 10319-10320 | Hoàng Sa, Trường Sa. Các sự kiện tư liệu lịch sử và pháp lý chính.Tập 1 (thế kỷ xv – 2000) | Nguyễn Việt Long | 2013 | 959.7 | G7.T2b.20, 21 | 2 |
1841 | 10321-10322 | Hoàng Sa, Trường Sa. Các sự kiện tư liệu llịch sử và pháp lý chính.Tập 2 (2000 – 2013) | Nguyễn Việt Long | 2013 | 959.7 | G7.T2b.22, 23 | 2 |
1842 | 9013- 9014 | Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam | Nguyễn Nhã Nguyễn Đình Đầu Lê Minh Nghĩa Từ Đặng Minh Thu VŨ Quang Việt |
2008 | 915.597 | G7.T2b.24,25 | 2 |
1843 | 10309 | Kể chuyện biển đảo Việt Nam Tập 1. Tư liệu biển đảo Việt Nam | Lê Thông, Đặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Thanh Long | 2014 | 915.597 | G7.T2b.26 | 1 |
1844 | 10311 | Kể chuyện biển đảo Việt Nam Tập 2 Các huyện đảo ở miền Bắc |
Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung, Lưu Hoa Sơn, Nguyễn Thanh Long | 2014 | 915.597 | G7.T2b.27 | 1 |
1845 | 10310 | Kể chuyện biển đảo Việt Nam Tập 3 | 2014 | 915.597 | G7.T2b.28 | 1 | |
1846 | 10308 | Kể chuyện biển đảo Việt Nam Tập 4. Các huyện đảo ở miền Nam |
Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Mỹ Dung, Lưu Hoa Sơn, Nguyễn Thanh Long | 2014 | 915.597 | G7.T2b.29 | 1 |
1847 | 10332- 10333 | Cúng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa | Nguyễn Như Mai Nguyễn Huy Thắng |
2014 | 915.597 | G7.T2b.30,31 | 2 |
1848 | 10334-10335 | Tổ quốc nơi đầu sóng | Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ và nhóm tác giả |
2014 | 779.597 | G7.T2b.32,33 | 2 |
1849 | 11466 | Tuyển tập tác phẩm về văn hóa… | Phạm Quang Long | 2010 | 394.1096 | G7.T2c.01 | 1 |
1850 | 11478 | Từ điển đường phố Hà Nội | Nguyễn Viết Chức | 2010 | 398.2096 | G7.T2c.02 | 1 |
1851 | 11497 | Câu đối Thăng Long Hà Nội | Nguyễn Văn Thịnh chủ trì | 2010 | 398.2096 | G7.T2c.03 | 1 |
1852 | 11490 | Truyện kể dân gian | Võ Quang Trọng chủ trì | 2010 | 398.2096 | G7.T2c.04 | 1 |
1853 | 11495 | Tư liệu văn hiến Thăng Long | Nguyễn Tá Nhí; Nguyễn Văn Thịnh dồng chủ trì | 2010 | 398.09597 | G7.T2c.05 | 1 |
1854 | 11493 | Tư liệu văn hiến Thăng Long | Nguyễn Tá Nhí; Nguyễn Văn Thịnh dồng chủ trì | 2010 | 398.09597 | G7.T2c.06 | 1 |
1855 | 11459 | Làng nghề phố nghề Thăng Long Hà Nội trên đường phát triển | Vũ Quốc Tuấn | 2010 | 680.09597 | G7.T2c.07 | 1 |
1856 | 10120 | Thế giới biểu tượng trong di sản văn hóa Thăng Long – Hà Nội | PGS. TS. Trần Lâm Biền PGS. TS. Trịnh Sinh |
2010 | 704.9006 | G7.T2c.08 | 1 |
1857 | 11484 | Tranh dân gian hàng trống Hà Nội. | Phan Ngọc Khuê | 2010 | 740 | G7.T2c.09 | 1 |
1858 | 11494 | Ca trù Hà Nội | Nguyễn Đức Mậu | 2010 | 781.6201 | G7.T2c.10 | 1 |
1859 | 10122 | Ca khúc Hà Nội thế kỷ XX và những năm đầu thế kỉ XXI | PGS. Hoàng Dương chủ trì Hồ Quang Bình Phạm Tuyên, Vũ Tự Lân Nguyễn Thụy Kha Nguyễn Thị Minh Châu |
2010 | 782.42 | G7.T2c.11 | 1 |
1860 | VL 818 | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | 2003 | 781.1 | 0 | ||
1861 | 11481 | Nghìn năm sân khấu Thăng Long | Trần Việt Ngữ | 2010 | 792.09597 | G7.T2c.12 | 1 |
1862 | VL 1740 | Nghệ thuật múa Hà Nội: Truyền thống và hiện đại | PGS. TS. Lê Ngọc Canh (cb) Lê Hồng Thắng GS. TS. NGƯT Lâm Tô Lộc Bùi Đình Phiên Phạm Hùng Thoan Cao Hoàng Hà Nguyễn Như Bình Nguyễn Văn Bính Đinh Mạnh Cường |
2011 | 793.35973 | G7.T2c.13 | 1 |
1863 | 11475 | Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu Văn học Nghệ thuật | Trần Nho Thìn | 2010 | 895.92209 | G7.T2c.14 | 1 |
1864 | 11474 | Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu Văn học Nghệ thuật | Trần Nho Thìn | 2010 | 895.92209 | G7.T2c.15 | 1 |
1865 | 11489 | Ngàn năm thương nhớ đất Thăng Long | 2010 | 895.92208 | G7.T2c.16 | 1 | |
1866 | 11482 | Tủ sách Thăng Long ngàn năm… | Nguyễn Chí Mỳ | 2010 | 895.922 | G7.T2c.17 | 1 |
1867 | 11479 | Gương mặt văn học Thăng Long | Nguyễn Huệ Chi | 2010 | 895.92209 | G7.T2c.18 | 1 |
1868 | 11616 – 11617 | Nghề cổ nước Việt từ truyền thống đến hiện đại | Vũ Từ Trang | 2019 | 680.9597 | G7.T2c.19, 20 | 4 |
1869 | 11486 | Văn hiến Thăng Long 1 | Vũ Khiêu | 2010 | 959.75973 | G7.T2d.01 | 1 |
1870 | 11487 | Văn hiến Thăng Long 2 | Vũ Khiêu | 2010 | 959.75973 | G7.T2d.02 | 1 |
1871 | 11488 | Văn hiến Thăng Long 3 | Vũ Khiêu | 2010 | 959.75973 | G7.T2d.03 | 1 |
1872 | 11503 | Thăng Long – Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu văn hóa | 2010 | 959.75973 | G7.T2d.05 | 1 | |
1873 | 10121 | Biên niên lịch sử Thăng Long _ Hà Nội | PGS. TS. Phạm Xuân Hằng PGS. TS Phan Phương Thảo (đcb) |
2010 | 959.75973 | G7.T2d.06 | 1 |
1874 | VL 664- 668 | Việt Nam biên niên sự kiện | 2002 | 3.32 (v)2 | 2 | ||
1875 | 11498 | Hà Nội thời tiền Thăng Long | Nguyễn Việt | 2010 | 959.75973 | G7.T2d.07 | 1 |
1876 | 11483 | Thành Thăng Long Hà Nội | Nguyễn Hải Kế | 2010 | 959.75973 | G7.T2d.08 | 1 |
1877 | 11492 | Dương triều Lý (1009 – 1226) | Nguyễn Quang Ngọc | 2010 | 959.7023 | G7.T2d.09 | 1 |
1878 | 10126 | Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý | GS. Hoàng Văn Hãn. | 2010 | 959.7023 | G7.T2d.10 | 1 |
1879 | 11477 | Văn bia tiến sĩ Văn miêu Quốc Tử Giám Thăng Long | Ngô Đức Thọ | 2010 | 959.7023 | G7.T2d.11 | 1 |
1880 | 10130 | Hà Nội với những tấm lòng gần xa | Hoàng Thúy Toàn tuyển chọn | 2010 | 959.7597.31 | G7.T2d.12 | 2 |
1881 | 11463 | Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội | Nguyễn Trọng Phúc | 2010 | 959.75973 | G7.T2d.13 | 1 |
1882 | 11461 | Kinh tế – xã hội đô thị Thăng Long Hà Nội | Nguyễn Thừa Hỷ | 2010 | 959.75973 | G7.T2d.14 | 1 |
1883 | 11485 | Kẻ sỹ Thăng Long | Bằng Việt | 2010 | 959.7597.31 | G7.T2d.15 | 1 |
1884 | 10119 | Quản lý và phát triển Thăng Long – Hà Nội lịch sử và bài học | PGS. TS. Vũ Văn Quân GS. TS. Nguyễn Quang Ngọc TS. Đoàn Minh Huấn (đcb) PGS. TS. Nguyễn Hải Kế TS. Đào Thị Diến ThS. Nguyễn Ngọc Phúc ThS. Tống Văn Lợi THS. Lê Thị Minh Hạnh ThS. Đỗ Thị Hương Thảo ThS. Vũ Thị Minh Thắng ThS. Phạm Đức Anh ThS. Vũ Đường Luân |
2010 | 959.7597.31 | G7.T2d.16 | 1 |
1885 | 11456 | Phát triển khoa học và trọng dụng… | Vũ Hy Chương | 2010 | 959.731 | G7.T2d.17 | 1 |
1886 | 10118 | Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Hà Nội | PGS. TS. Nguyễn Đình Lê (cb) ThS. Lê Đình Hùng ThS. Trương Thị Bích Hạnh CN. Hồ Thành Tâm Lê Thị Huyền Trang CN. Phan Thị Vân |
2010 | 959.731 | G7.T2d.18 | 1 |
1887 | 11787-11789 | Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930- 2000) | Đại tá, Tiến sĩ Lê Bằng; Đại tá Đỗ Xuân Huy; Thượng tá Bùi Văn Miển | 2021 | 324.25971 | G7. T2d.19, 20,21 | 3 |
1888 | 11796 | Tổng kết Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam ( 1945-2000) | Bộ quốc phòng. Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh | 2021 | 355.0096 | G7. T2d. 22 | 1 |
1889 | 7284 | Hồ Chí Minh tuyển tập (T1)1919- 1945 | 2002 | 335.4346 | G7.T3a.01 | 1 | |
1890 | 7285 | Hồ Chí Minh tuyển tập (T2)1945- 1954 | 2002 | 335.4346 | G7.T3a.02 | 1 | |
1891 | 7286 | Hồ Chí Minh tuyển tập (T3)1954- 1969 | 2002 | 335.4346 | G7.T3a.03 | 1 | |
1892 | 10052 | Hồ Chí Minh Toàn tập 1 1919 – 1924 | Nguyễn Thành (cb) Phùng Đức Thắng Đặng Văn Thái |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.04 | 1 |
1893 | 10053 | Hồ Chí Minh Toàn tập 2 1924 – 1930 | Phan Ngọc Liên (Cb) Nguyễn Văn Khoan Nguyễn Thị Giang |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.05 | 1 |
1894 | 10054 | Hồ Chí Minh Toàn tập 3 1930 – 1945 | Lê Mậu Hãn (Cb) Phạm Hồng Chương Trần Minh Hướng |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.06 | 1 |
1895 | 10055 | Hồ Chí Minh Toàn tập 4 1945 – 1946 | Lê Văn Tích Ngô Văn Tuyển Lê Trung Kiên |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.07 | 1 |
1896 | 10056 | Hồ Chí Minh Toàn tập 5 1947 – 1949 | Đức Vượng (cb) Trần Hải Phan Minh Hiền |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.08 | 1 |
1897 | 10057 | Hồ Chí Minh Toàn tập 6 1950 – 1952 | Lê Doãn Tá (cb) Nguyễn Thế Thắng Vũ Bích Nga |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.09 | 1 |
1898 | 10058 | Hồ Chí Minh Toàn tập 7 1953 – 1955 | Trịnh Nhu (cb) Đặng Văn Thái Trần Thị Lợi |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.10 | 1 |
1899 | 10059 | Hồ Chí Minh Toàn tập 9 1958 – 1959 | Phạm Mai Hùng (cb) Ngô Văn Tuyển Lê Trung Kiên |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.11 | 1 |
1900 | 10060 | Hồ Chí Minh Toàn tập 11 1963 – 1965 | Ngô Thiếu Hiệu (cb) Đào Thị Diến Nguyễn Thị Giang |
2004 | 335.4346 | G7.T3a.12 | 1 |
1901 | 10048 | Lịch sử chủ nghĩa Mác T.1 1919 – 1924 | Hiệu đính: Lê Cự Lộc Trần Khang Dịch: Lê Cự Lộc Trần Khang, Vũ Hoàng Dịch Trịnh Nhu, Phùng Trung Thạch Trần Ngọc Thuận, Ngô Văn Tuyển Quách Hải Lượng |
2004 | 325.409 | G7.T3a.15 | 1 |
1902 | 10049 | Lịch sử chủ nghĩa Mác T.2 | Dịch: Trần Khang | 2004 | 325.409 | G7.T3a.16 | 1 |
1903 | 10050 | Lịch sử chủ nghĩa Mác Tập III | Hiệu đính: Lê Cự Lộc Chương Châu, Lê Tịnh, Nguyễn Duy Hoan, Phương Dung Dịch: Trần Hậu Nguyễn Huy Hoan Nguyễn Văn Sâm Nguyễn Văn Tứ |
2004 | 325.409 | G7.T3a.17 | 1 |
1904 | 10051 | Lịch sử chủ nghĩa Mác Tập IV | Hiệu đính: Lê Cự Lộc Trần Khang, Lê Tịnh Trần Văn Đình Người dịch: Lê Cự Lộc, Nguyễn Ninh Hải, Mai Xuân Hải, Nguyễn Văn Đức, Phạm Đình Cầu, Lương Gia Tĩnh |
2004 | 325.409 | G7.T3a.18 | 1 |
1905 | VL 874- 875 | Chính phủ Việt Nam 1945 – 2003 | Dương Đức Quảng Nguyễn Xuân Chính Phạm Việt Nguyễn Thu Hương Nguyễn Văn Huê Trần Tiến Duẩn |
2004 | 959.704 | G7.T3b.01,02 | 2 |
1906 | VL 1634-1635 | Tập bản đồ hành chính Việt Nam | 2013 | 915.597 | G7.T3b.03,04 | 2 | |
1907 | 787- 788 | Tư liệu kinh tế xã hội 631 huyện quận, Thị xã, thành phố thuộc tỉnh việt nam | Trần Hoàng Kim | 2002 | 915.597 | G7.T3b.05,06 | 2 |
1908 | 5182 | Tư liệu Kinh tế xã hội 61 tỉnh và thành phố | Tổng cục thống kê | 1999 | 330.597 | G7.T3b.07 | 1 |
1909 | VL 1763 | Việt Nam đất nước và con người Thành Tựu qua 70 năm xây dựng và phát triển 1945 – 2015 |
Vũ Quốc Khánh Bùi Hoàng Chung Nguyễn Bảo Cương Nguyễn Thị Lộc dịch |
2015 | 915.597 | G7.T3b.08 | 1 |
1910 | VL 669- 673 | Tri thức bách khoa thế giới | 2002 | 33- 335 | 2 | ||
1911 | VL 1788-1789 | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành | Nhóm Tri thức việt | 2014 | 910.597 | G7.T3b.09,10 | 2 |
1912 | VL 783- 784 | 217quốc gia và lãnh thổ trên thế giới | TS. Nguyễn Quán | 2003 | 337 | G7.T3b.11,12 | 2 |
1913 | 7111 | Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean | Tổng cục thống kê | 2001 | 337.59 | G7.T3b.13 | 1 |
1914 | 6597- 6598 | 198 quốc gia& vùng lãnh thổ trên thế giới | Mai Lý Quảng Đỗ Đức Thịnh |
2002 | 910.91 | G7.T3b.14,15 | 1 |
1915 | 5715, 5731, 5732 | Sổ tay các nước trên thế giới | Y Nhã LST | 2000 | 910.3 | G7.T3b.16,17,18 | 6 |
1916 | 6616- 6617 | Đông Nam Á chặng đường dài phía trước | Lim Chong Yah | 2002 | 911.59 | G7.T3b.19,20 | 2 |
1917 | 10583-10584 | 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam | Nhóm tri thức Việt | 2013 | 910.9597 | G7.T3b.21,22 | 2 |
1918 | 6626- 6627 | Từ holly wood đến Lasvegas | Nguyễn THế Long | 2002 | 910.73 | G7.T3b.23, 24 | 2 |
1919 | 6674- 6675 | Iran đất nước & con người | Hossein Ebrahim Khain TS Đỗ Thu Hà Cn Trần Thị Thái Hà Cn Nguyễn Thị Thanh Hoa Cn Trần Thị Lệ Hà |
2002 | 900.55 | G7.T3b.25,26 | 2 |
1920 | 10622-10624 | Hướng dẫn du lịch của chính người Seoul | Nhiều tác giả | 2016 | 915.5197 | G7.T3b.27,28,29 | 5 |
1921 | 11727-11729 | Phát triển du lịch cộng đồng ở Việt Nam | Nguyễn Thanh Loan | 2020 | 915.5197 | G7.T3b.30,31,32 | 3 |
1922 | 10110 | Di sản văn chương Văn Miếu Quốc Tử Giám | PGS. Phan Văn Các PGS. TS. Trần Ngọc Vương (đct) TS. Phạm Văn Ánh ThS. Trần Trọng Dương CN. Lê Tùng Lâm CN. Dương Văn Hoàn |
2010 | 895.922 | G7.T3c.01 | 1 |
1923 | Di văn thời Tây Sơn trên đất Thăng Long – Hà Nội | PGS. Trần Nghĩa, Lâm Giang, Vũ Thanh Hằng, TS. Phạm Văn Thẩm, TS. Nguyễn Doãn Tuân | 2010 | 895.922.08001 | G7.T3c.02 | ||
1924 | 10111 | Thơ văn Cao Bá Quát | GS. Vũ Khiêu chủ trì PGS. TS. Nguyễn Hữu Sơn Cn. Nguyễn Tiến Thịnh CN . La Thị Phương Thảo |
2010 | 895.1 | G7.T3c.03 | 1 |
1925 | 11496 | Đông Kinh nghĩa thục và Văn thơ Đông kinh nghĩa thục. Tập 2 | Chương Thâu | 2010 | 895.92208 | G7.T3c.04 | 1 |
1926 | 11491 | Đông Kinh nghĩa thục và Văn thơ Đông kinh nghĩa thục. Tập 2 | Chương Thâu | 2010 | 895.92208 | G7.T3c.05 | 1 |
1927 | 11468 | Tuyển tập Ngô Gia văn phái Tập 1 | Trần THị Băng Thanh; Lại Văn Hùng đồng chủ trì | 2010 | 895.922.08001 | G7.T3c.06 | 1 |
1928 | 11469 | Tuyển tập Ngô Gia văn phái Tập 2 | 2010 | 895.922.08001 | G7.T3c.07 | 1 | |
1929 | 10135 | Tuyển tập văn thơ Phương Đình – Nguyễn Văn Siêu Tập 2 |
PGS. Trần Lê Sáng chủ trì Phạm Đức Duật ThS. Phạm Vân Dung Phạm Kỳ Nam ThS. Lê Như Duy |
2010 | 895.92282 | G7.T3c.08 | 1 |
1930 | 10136 | Tuyển tập văn thơ Phương Đình – Nguyễn Văn Siêu Tập 3 |
PGS. Trần Lê Sáng chủ trì Phạm Đức Duật ThS. Phạm Vân Dung Phạm Kỳ Nam ThS. Lê Như Duy |
2010 | 895.92282 | G7.T3c.09 | 1 |
1931 | 10137 | Tuyển tập văn thơ Phương Đình – Nguyễn Văn Siêu Tập 4 |
PGS. Trần Lê Sáng chủ trì Phạm Đức Duật ThS. Phạm Vân Dung Phạm Kỳ Nam ThS. Lê Như Duy |
2010 | 895.92282 | G7.T3c.10 | 1 |
1932 | 11504 | Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX 1 | Nguyễn Văn Uẩn | 2010 | 959.75973 | G7.T3c.11 | 1 |
1933 | 11505 | Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX 2 | Nguyễn Văn Uẩn | 2010 | 959.75973 | G7.T3c.12 | 1 |
1934 | VL 1806 | Tuyển tập thơ Thăng Long – Hà Nội 10 thế kỷ tập 2 | 2010 | 895.92213 | G7.T3c.13 | 1 | |
1935 | VL 1885 | Thăng Long – Hà Nội qua hình ảnh | Hoàng Kim Đáng | 2010 | 959.75973 | G7.T3d.01 | 1 |
1936 | VL 1884 | Thủ đô Hà Nội | Nguyễn Chí Mỹ | 2010 | 959.75973 | G7.T3d.02 | 1 |
1937 | 11460 | Portrait of traditinal HaNoi | Hữu Ngọc | 2010 | 959.75973 | G7.T3d.03 | 1 |
1938 | 11453 | Hà Nội tiểu sử một đô thị | William S.logan | 2010 | 959.731 | G7.T3d.04 | 1 |
1939 | 11501 | Địa bạ cổ Hà Nội 1 | Phan Huy Lê | 2010 | 915.9731 | G7.T3d.05 | 1 |
1940 | 11502 | Địa bạ cổ Hà Nội 2 | Phan Huy Lê | 2010 | 915.9731 | G7.T3d.06 | 1 |
1941 | 11506 | Tuyển tập địa chí 1 | Nguyễn Thúy Nga Nguyễn Kim Sơn |
2010 | 915.9731 | G7.T3d.07 | 1 |
1942 | 11507 | Tuyển tập địa chí 2 | Nguyễn Thúy Nga Nguyễn Kim Sơn |
2010 | 915.9731 | G7.T3d.08 | 1 |
1943 | 11508 | Tuyển tập địa chí 3 | Nguyễn Thúy Nga Nguyễn Kim Sơn |
2010 | 915.9731 | G7.T3d.09 | 1 |
1944 | 11462 | Địa chí Cổ Loa | Nguyễn Quang Ngọc | 2010 | 915.75973 | G7.T3d.10 | 1 |
1945 | 11480 | Địa chí Tây Hồ | Nguyễn Vinh Phúc | 2010 | 915.75973 | G7.T3d.11 | 1 |
1946 | VL 1741 | Địa chí Hà Tây | Đặng Văn Tu PGS. TS. Nguyễn Tá Nhí PGS. TS. Đinh Khắc Thuân PGS. TS. Vũ Duy Mền TS. Nguyễn Đức Nhuệ ThS. Đỗ Thị Bích Tuyển CN. Nguyễn Thị Liên |
2011 | 915.9732 | G7.T3d.12 | 1 |
1947 | 10114 | Danh nhân Thăng Long _ Hà Nội | GS. Vũ Khiêu chủ trì PGS. TS. Tạ Ngọc Liễn PGS. TS. Nguyễn Hữu Sơn |
2010 | 920.05973 | G7.T3d.13 | 1 |
1948 | 7291 | Văn kiện Đảng toàn tập- T1 1924- 1930 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.01 | 1 |
1949 | 7292 | Văn kiện Đảng toàn tập- T2 1930 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.02 | 1 |
1950 | 7293 | Văn kiện Đảng toàn tập- T3 1931 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 1999 | 324.25971 | G7.T4a.03 | 1 |
1951 | 7294 | Văn kiện Đảng toàn tập- T4 1932- 1934 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 1999 | 324.25971 | G7.T4a.04 | 1 |
1952 | 7295 | Văn kiện Đảng toàn tập- T5 1935 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.05 | 1 |
1953 | 7296 | Văn kiện Đảng toàn tập- T6 1936- 1939 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2000 | 324.25971 | G7.T4a.06 | 1 |
1954 | 7297 | Văn kiện Đảng toàn tập- T7 1940- 1945 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2000 | 324.25971 | G7.T4a.07 | 1 |
1955 | 7298 | Văn kiện Đảng toàn tập- T8 1945- 1947 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2000 | 324.25971 | G7.T4a.08 | 1 |
1956 | 7299 | Văn kiện Đảng toàn tập- T9 1948 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2001 | 324.25971 | G7.T4a.09 | 1 |
1957 | 7300 | Văn kiện Đảng toàn tập- T10 1949 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2001 | 324.25971 | G7.T4a.10 | 1 |
1958 | 7301 | Văn kiện Đảng toàn tập- T11 1950 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2001 | 324.25971 | G7.T4a.11 | 1 |
1959 | 7302 | Văn kiện Đảng toàn tập- T12 1951 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2001 | 324.25971 | G7.T4a.12 | 1 |
1960 | 7303 | Văn kiện Đảng toàn tập- T13 1952 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2001 | 324.25971 | G7.T4a.13 | 1 |
1961 | 7304 | Văn kiện Đảng toàn tập- T14 1953 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2001 | 324.25971 | G7.T4a.14 | 1 |
1962 | 7305 | Văn kiện Đảng toàn tập- T15 1954 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2001 | 324.25971 | G7.T4a.15 | 1 |
1963 | 7306 | Văn kiện Đảng toàn tập- T16 1955 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.16 | 1 |
1964 | 7307 | Văn kiện Đảng toàn tập- T17 1956 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.17 | 1 |
1965 | 7308 | Văn kiện Đảng toàn tập- T18 1957 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.18 | 1 |
1966 | 7309 | Văn kiện Đảng toàn tập- T19 1958 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.19 | 1 |
1967 | 7310 | Văn kiện Đảng toàn tập- T20 1959 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.20 | 1 |
1968 | 7311 | Văn kiện Đảng toàn tập- T21 1960 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.21 | 1 |
1969 | 7312 | Văn kiện Đảng toàn tập- T22 1961 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.22 | 1 |
1970 | 7313 | Văn kiện Đảng toàn tập- T23 1962 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2002 | 324.25971 | G7.T4a.23 | 1 |
1971 | 7314 | Văn kiện Đảng toàn tập- T24 1963 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2003 | 324.25971 | G7.T4a.24 | 1 |
1972 | 7315 | Văn kiện Đảng toàn tập- T25 1964 | Đảng Cộng sản Viêt Nam | 2003 | 324.25971 | G7.T4a.25 | 1 |
1973 | 10420 | Đảng Cộng sản Việt Nam. Những tìm tòi và đổi mới | 2007 | 0 | |||
1974 | 578- 579 | Những cấu trúc sinh hoạt thường ngày | Fernand Braudel | 1998 | 930 | G7.T4b.01,02 | 2 |
1975 | 6761-6763 | Lịch sử thế giới cổ đại | Lương Linh Đinh Ngọc Bảo Đặng Quang Minh Nguyễn Gia Phu Nghiêm Đình Vỳ |
2001 | 930 | G7.T4b.03,04,05 | 4 |
1976 | 6769-6771 | Lịch sử thế giới trung đại . | Nguyễn Gia Phu Nguyễn Văn Ánh Đỗ Đình Hãng Trần Văn La |
2002 | 930 | G7.T4b.06,07,08 | 3 |
1977 | 6766- 6768 | Lịch sử thế giới cận đại | Vũ Dương Ninh Nguyễn Văn Hồng |
2002 | 930 | G7.T4b.09,10,11 | 6 |
1978 | 6412-6414 | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỉ XX(1901-1945) | Lê Trung Dũng TS Nguyễ Ngọc Mão Ngô Phương bá TS Võ Kim Cương Nguyễn Hồng Vân |
2001 | 909.82 | G7.T4b.12,13,14 | 5 |
1979 | 6416- 6418 | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỉ XX(1946-2000) | Lê Trung Dũng TS Nguyễ Ngọc Mão Ngô Phương bá TS Võ Kim Cương Nguyễn Hồng Vân |
2001 | 909.82 | G7.T4b.15, 16,17 | 5 |
1980 | 6622- 6623 | Chuyện kể về những nền văn minh cổ | EDWARD JAME | 2002 | 930 | G7.T4b.18,19 | 2 |
1981 | 1615- 1617 | Lịch sử văn minh nhân loại. | GS.Vũ Dương Ninh GVC. Nguyễn Văn Ánh PTS. Đinh NGọc Bảo PTS. Đỗ ĐÌnh Hãng PGS. Nguyễn Quốc Hùng PTS. Đinh Trung Kiên PTS. Trần Văn La PGS. Nguyễn Gia Phu |
1997 | 909 | G7.T4b.20,21,22 | 10 |
1982 | 3863, 3864, 3866 | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945- 1995 Quyển A | GS. Nguyễn Anh Thái PGS.PTS Đỗ Thanh Bình PGS.PTS Vũ Ngọc Oanh PGS.PTS Trần Thị Vinh PTS.Đặng Thanh Toán |
1998 | 909.82 | G7.T4b.23, 24,25 | 4 |
1983 | 3867, 3869, 3870 | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945- 1995 Quyển B | GS. Nguyễn Anh Thái PGS.PTS Đỗ Thanh Bình PGS.PTS Vũ Ngọc Oanh PGS.PTS Trần Thị Vinh PTS.Đặng Thanh Toán |
1998 | 909.82 | G7.T4b.26,27,28 | |
1984 | 4705 | Một thế kỉ văn minh nhân loại | Trần Mạnh Thường Bùi Xuân Mỹ Phạm Minh Thảo |
1999 | 909 | G7.T4b.29 | 1 |
1985 | 6625 | Lịch sử văn hóa Thế giới | X.Carpusina V. CARPUSIN Dịch: Mai Lý Quảng Đặng Trần Hạnh Hoàng Giang Lê Tâm Hằng |
2002 | 909 | G7.T4b.30 | 1 |
1986 | 8746 | Thế giới phẳng | Friedman Nguyễn Quang A…dịch |
2007 | 909.83 | G7.T4b.31 | 1 |
1987 | 9323-9324 | Người Trung Quốc và những căn bệnh | Hà Tông Tư Phạm Bá dịch |
2007 | 951 | G7.T4b.32,33 | 2 |
1988 | 9322 | Người Trung Quốc và những hiểu lầm trong lịch sử | Kỳ Ngạn Thần. Dương Danh Dy dịch |
2007 | 951 | G7.T4b.34 | 2 |
1989 | 4131-4133 | Lịch sử Nhật Bản. | Phan Ngọc Liên Nghiêm Đình Vỳ Đinh Ngọc Bảo Đỗ Thanh Bình Trần Thị Vịnh |
1997 | G7.T4b.35, 36, 37 | 5 | |
1990 | 1724 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Trần Nghĩa Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.01 | 1 |
1991 | 1725 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Trần Nghĩa Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.02 | 1 |
1992 | 1726 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 3 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Trần Nghĩa Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.03 | 1 |
1993 | 1727 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 4 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Trần Nghĩa Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.04 | 1 |
1994 | 1728 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 5 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Trần Nghĩa Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.05 | 1 |
1995 | 1729 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 6 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Trần Nghĩa Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.06 | 1 |
1996 | 1730 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 7 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Trần Nghĩa Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.07 | 1 |
1997 | 1731 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long – Hà Nội. Tập 8 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Trần Nghĩa Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.08 | 1 |
1998 | 1732 | Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Nguyễn Đăng Na Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.09 | 1 |
1999 | 1733 | Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Nguyễn Đăng Na Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.10 | 1 |
2000 | 1734 | Tuyển tập truyện ngắn Thăng Long – Hà Nội. Tập 3 | Sưu tầm: Lê Minh Khuê PGS. TS. Nguyễn Đăng Na Hồ Anh Thái Nguyễn Thị Anh Thư |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.11 | 1 |
2001 | 1735 | Tuyển tập ký – tản văn Thăng Long – Hà Nội. Tập 1 | Sưu tầm: PGS. TS. Nguyễn Đăng Điệp ThS. Phạm Văn Ánh Đoàn Ánh Dương |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.12 | 1 |
2002 | 1736 | Tuyển tập ký – tản văn Thăng Long – Hà Nội. Tập 2 | Sưu tầm: PGS. TS. Nguyễn Đăng Điệp ThS. Phạm Văn Ánh Đoàn Ánh Dương |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.13 | 1 |
2003 | 1737 | Tuyển tập ký – tản văn Thăng Long – Hà Nội. Tập 3 | Sưu tầm: PGS. TS. Nguyễn Đăng Điệp ThS. Phạm Văn Ánh Đoàn Ánh Dương |
2010 | 895.9223 | G7.T4c.14 | 1 |
2004 | 10061 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 33 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam GS. Trần Nhâm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.01 | 1 |
2005 | 10062 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 35 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.02 | 1 |
2006 | 10063 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 36 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.03 | 1 |
2007 | 10064 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 37 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam GS. Trần Nhâm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.04 | 1 |
2008 | 10065 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 38 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.05 | 1 |
2009 | 10066 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 39 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.06 | 1 |
2010 | 10067 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 42 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.07 | 1 |
2011 | 10068 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 43 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.08 | 1 |
2012 | 10069 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 44 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.09 | 1 |
2013 | 10070 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 45 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.10 | 1 |
2014 | 10071 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 46 phần I | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.11 | 1 |
2015 | 10072 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 46 phần II | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.12 | 1 |
2016 | 10073 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 47 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.13 | 1 |
2017 | 10074 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 48 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.14 | 1 |
2018 | 10075 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 49 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.15 | 1 |
2019 | 10076 | C.Mác và Anghen toàn tập Tập 50 | GS. Nguyễn Đức Bình GS. Đặng Xuân Kỳ GS. PTS. Trần Ngọc Hiên PGS. Hà Học Hợi GS. PTS. Phạm Xuân Nam ThS. Trần Đình Nghiêm GS. Trần Xuân Trường |
2004 | 335.43 | G7.T5a.16 | 1 |
2020 | VL 903 | Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại | Đại tá, TS. Phạm Gia Đức (cb) Đại tá Nguyễn Duy Tường Đại tá Võ Tá Tao Cử nhân Bùi Thu Hương |
2004 | 959.7041 | G7.T5b.01 | 1 |
2021 | 1613- 1615 | Một thời thanh niên xung phong giải Phóng miền Nam “phục vụ quên mình anh dũng xung phong lập công vẻ vang | Văn hóa Sài Gòn | 959.7 | G7.T5b.02,03,04 | 4 | |
2022 | 4125 -4127 | Lịch sử Việt Nam từ 1975 -> nay. | PGS.PTS Trần Bá Đệ | 1998 | 959.7044 | G7.T5b.05,06,07 | 5 |
2023 | 10578 | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt Nam | Nhóm tri thức Việt biên soạn | 2014 | 959.7 | G7.T5b.08 | 1 |
2024 | 10591 | Những trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử | Nhóm tri thức Việt tuyển chọn | 2014 | 959.7 | G7.T5b.09 | 1 |
2025 | 11534 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Hà Nội | Thông tấn xã Việt Nam | 2010 | 959.731 | G7.T5b.10 | 1 |
2026 | 11571 | Thiên sử vàng Điện Biên Phủ | Thông tấn xã Việt Nam | 2018 | 959.7041 | G7.T5b.11 | 1 |
2027 | 11761 | Thông tấn xã giải phóng Anh hùng | 2020 | 959.7041 | G7.T5b.12 | 1 | |
2028 | 11767-11769 | Niên giám thống kê ngành văn hóa, thể thao và du lịch | 2020 | 34(v) 042 | G7.T5b.13,14,15 | 3 |