Lịch công tác Tuần 40
30.09.2025
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 40 | ||||
KHOA HUẤN LUYỆN THỂ THAO | Từ ngày 29-09-2025 đến ngày 05-10-2025 | ||||
|
Học kỳ I – Năm học 2025-2026
|
||||
Thứ 4(9h00): Tổng kết Ban cố vấn học tập năm học 2024-2025 (A2) | |||||
TT | HỌ VÀ TÊN | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | |||
Thứ | Các công việc cụ thể | ||||
1 | TRƯỞNG KHOA
TS. Nguyễn Xuân Trãi Phụ trách chung |
T2 | Quản lý chung
9h00: Giao ban trường (A2) |
||
T3 | Quản lý chung
10h00: Họp Bí thư các chi bộ (A2) |
||||
T4 | Quản lý chung | ||||
T5 | Quản lý chung | ||||
T6 | Quản lý chung | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
2 | PHÓ TRƯỞNG KHOA
PGS.TS. Ngô Hải Hưng Phụ trách công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học |
T2 | Quản lý chung | ||
T3 | Quản lý chung | ||||
T4 | Quản lý chung | ||||
T5 | Quản lý chung | ||||
T6 | Quản lý chung | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
3 | PHÓ TRƯỞNG KHOA
TS. Trần Thị Hồng Việt Phụ trách văn phòng khoa |
T2 | Quản lý chung | ||
T3 | Quản lý chung
8h30: Họp Đảng ủy (A2) 14h00: Họp BCH công đoàn (A2) |
||||
T4 | Quản lý chung | ||||
T5 | Quản lý chung | ||||
T6 | Quản lý chung | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
4 | PHÓ TRƯỞNG KHOA
TS. Nguyễn Thành Long Phụ trách công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học |
T2 | Quản lý chung | ||
T3 | Quản lý chung | ||||
T4 | Quản lý chung | ||||
T5 | Quản lý chung | ||||
T6 | Quản lý chung | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
5
|
Giảng viên TS. Đỗ Tiến Thân Phụ trách công nghệ thông tin Phụ trách công tác NCKH SV Cố vấn học tập khóa ĐH 59
|
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
6 | Giảng viên
ThS. Nguyễn Phương Thảo Phụ trách công tác văn thư Cố vấn học tập khóa ĐH 58 |
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
7 | Chuyên viên
ThS. Vũ Thị Thu Hiền Cố vấn học tập khóa ĐH 61 |
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
8 | Chuyên viên
ThS. Ngô Hữu Thành Cố vấn học tập Khóa ĐH 60 Giáo vụ khoa |
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
9 | Giảng viên
Th.S. NGUYỄN TRUNG KIÊN Cố vấn học tập khóa ĐH 60 |
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T7 | |||||
CN |