Lịch Công Tác Tuần 41(2024)
05.10.2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | ||||||||||||||||||||||
KHOA: HLTT | |||||||||||||||||||||||
Bộ môn: VÕ | TUẦN:41 | TỪ NGÀY: | 7/10/2024 | ĐẾN NGÀY: | 12/10/2024 | ||||||||||||||||||
HỌC KÌ: I | NĂM HỌC: | 2024 – 2025 | |||||||||||||||||||||
Thứ
Tiết |
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | ||||||||||||||||
1+2 | CS58GD
V1 – Hiền V2 – Q.Anh V4 – Nam |
CS59HL
V1 – Hiền V5 – Q.Anh |
CS59HL
V2 – Q.Anh V4 – Hưng |
CS57GD
V4 – Nam |
|||||||||||||||||||
3+4 | CS57HL
V1 – Hiền V2 – Hưng V4 – Nam CS59HL V2 – Q.Anh V4 – Trường
|
CS58HL
V1- Hiền V4 – Nam
|
CS57HL
V1 – Khôi V2 – Ngọc V4 – Hưng CS58GD V1 – Hiền V2 – Q.Anh V4 – Trường
|
CS59HL
V1 – Hiền V5 – Q.Anh CS58HL V1- Trường V4 – Nam
|
|||||||||||||||||||
5+6 | CS57GD
V4 – Hưng VĐVCCK58 V1 – Tú V4 – Nam |
VĐVCCK58
V1 – Tú V4 – Nam |
VĐVCCK58
V1 – Tú V4 – Nam |
VĐVCCK58
V1 – Tú V4 – Nam |
ThiL1VĐVCCK58
V1 – Hiền, Tú V4 – Nam, Trường |
||||||||||||||||||
7+8 | VĐVCCK58
V1 – Tú V4 – Nam |
VĐVCCK58
V1 – Tú V4 – Nam |
VĐVCCK58
V1 – Tú V4 – Nam |
||||||||||||||||||||
9+10 |
|
|
|||||||||||||||||||||
Giáo viên | Giờ dạy | Ch. Thi |
TRƯỜNG | 6 | 1 |
TÚ | 14 | 1 |
HƯNG | 8 | 0 |
HIỀN | 12 | 1 |
Q.ANH | 12 | 0 |
KHÔI | 2 | 0 |
NAM | 24 | 1 |
H.ANH | 0 | 0 |
NGỌC | 2 | 0 |
H.Nam | 0 | 0 |
Tổng | 80 | 4 |
GHI CHÚ: 57GD V4. 57HL V1,2,3,4 . 58HL V1,4. 58GD V1,2,4. 59HL V1,2,4,5
TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁO VỤ BỘ MÔN
LÝ ĐỨC TRƯỜNG ThS. TRẦN ĐỨC NAM