Lịch công tác Tuần 46
10.11.2024
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 46 | ||||
KHOA HUẤN LUYỆN THỂ THAO | Từ ngày 11-11-2024 đến ngày 17-11-2024 | ||||
|
Học kỳ I – Năm học 2024-2025
|
||||
TT | HỌ VÀ TÊN | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | |||
Thứ | Các công việc cụ thể | ||||
1 | TRƯỞNG KHOA
TS. Nguyễn Xuân Trãi Phụ trách chung |
T2 | Quản lý chung | ||
T3 | Quản lý chung | ||||
T4 | Quản lý chung | ||||
T5 | Quản lý chung | ||||
T6 | Quản lý chung | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
2 | PHÓ TRƯỞNG KHOA
PGS.TS. Ngô Hải Hưng Phụ trách công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học |
T2 | Quản lý chung | ||
T3 | Quản lý chung | ||||
T4 | Quản lý chung | ||||
T5 | Quản lý chung | ||||
T6 | Quản lý chung | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
3 | PHÓ TRƯỞNG KHOA
ThS. Trần Thị Hồng Việt Phụ trách văn phòng khoa |
T2 | Quản lý chung | ||
T3 | Quản lý chung | ||||
T4 | Quản lý chung | ||||
T5 | Quản lý chung | ||||
T6 | Quản lý chung | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
4
|
Giảng viên TS. Đỗ Tiến Thân Phụ trách công nghệ thông tin Cố vấn học tập khóa ĐH 59
|
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
5 | Giảng viên
ThS. Nguyễn Phương Thảo Phụ trách công tác văn thư Cố vấn học tập khóa ĐH 58 |
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
6 | Chuyên viên
ThS. Vũ Thị Thu Hiền Cố vấn học tập khóa ĐH 57 |
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
7 | Chuyên viên
ThS. Ngô Hữu Thành Cố vấn học tập Khóa ĐH 59 Giáo vụ khoa |
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T7 | |||||
CN | |||||
8 | Giảng viên
Th.S. NGUYỄN TRUNG KIÊN Cố vấn học tập khóa ĐH 60 |
T2 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||
T3 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T4 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T5 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T6 | Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. | ||||
T7 | |||||
CN | |||||