Lịch Công Tác Tuần 15(2023)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH |
LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY |
|
|||||||||||
KHOA: HLTT |
|
|
|
|
|
|
|||||||
Bộ môn: VÕ |
TUẦN:15 |
TỪ NGÀY: |
10/4/2023 |
ĐẾN NGÀY: |
15/4/2023 |
|
|||||||
|
|
HỌC KÌ: II |
|
NĂM HỌC: |
2022 – 2023 |
||||||||
Thứ Tiết |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
CN |
1+2 |
|
CS56HL V1 – Khôi V4 – Nam PT56GD Khối 6 – Trường, Q.Anh PT56GD Khối 3 – Đăng,Hưng PT56YH,QL Tú, Hiền |
CS55GD V1 – Hiền CS55HL V2 – Đăng V3 – Q.Anh V4 – Hưng PT56 GD Khối 5, 6, YH,QL Tú(H52)
|
CS56HL V1 – Khôi V4 – Nam PT56GD Khối 3,4 – Tú(H52)
|
CS56GD V2 - Đăng PT56GD Khối 5 – Q.Anh, Hưng PT56YH,QL Tú, Trường |
|
|
3+4 |
CS55GD V1 –Hiền PT56GD Khối 1 –Tú, Trường CS57HL V1 – Khôi
|
CS57GD V4 – Nam CS56GD V5 – Q.Anh PT56GD Khối 1 Trường –Tú,
|
CS58GD V1 – Hiền V2 – Đăng V4 – Hưng CS57HL V2 – Ngọc V4 – Nam V1 – Khôi CS56GD V5 – Q.Anh PT56GD Khối 1,2 –Tú(H42)
|
CS56GD V2 – Q.Anh CS57HL V2 – Ngọc V4 – Nam V1 – Khôi PT56GD Khối1, 2 –Tú(H42) |
CS58GD V1 – Khôi V2 – Đăng V4 – Nam CS58HL V1 – Hiền V4 – Trường PT56GD Khối 6 – Tú, Q.Anh PT56GD Khối 2 – Hưng, Ngọc |
|
|
5+6 |
CS55HL V2 – Đăng V3 – Tú V4 – Hưng PT56GD Khối 2 – Q.Anh, Trường |
CS56GD V2 –Q.Anh CS57HL V2 – Đăng V4 – Hưng
PT56GD Khối 4 – Tú, Trường |
CS58HL V1 – Hiền V4 – Trường PT56GD Khối 3,4 – Tú (H42)
|
CS57GD V4 – Nam PT56GD Khối 3 – Hưng, Q. Anh PT56 GD Khối 5, 6, YH,QL Tú(H42) |
CS55GD V1 – Hiền CS57GD V4 – Nam
|
|
|
7+8 |
|
PT56GD Khối 5 – Tú Q.Anh,
|
|
PT56GD Khối 4 – Khôi, Q.Anh CS55HL V2 – Ngọc V3 – Tú V4 – Hưng CS56GD V5 – Nam
|
|
|
|
9+10 |
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên |
Giờ dạy |
Ch. Thi |
TRƯỜNG |
16 |
0 |
ĐĂNG |
14 |
0 |
TÚ |
30 |
0 |
HƯNG |
18 |
0 |
HIỀN |
14 |
0 |
Q.ANH |
24 |
0 |
KHÔI |
14 |
0 |
NAM |
18 |
0 |
H,ANH |
0 |
0 |
NGỌC |
8 |
0 |
TUYẾN |
|
|
Tổng |
156 |
0 |
GHI CHÚ: 55HL V2,3,4. 55GD V1. 56HL V1,4. 56GD V2,5. . 57GD V4. 57HL V1,2,3,4 . 58HL V1,4. 58GD V1,2,4.
TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁO VỤ BỘ MÔN
TS. LÝ ĐỨC TRƯỜNG ThS. TRẦN ĐỨC NAM