Lịch công tác tuần 16 năm 2023
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH KHOA QUẢN LÝ TDTT
|
LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 16 ( 2023) Từ ngày 17/04/2023 đến ngày 23/04/2023 lịch làm việc mùa hè: - sáng từ 7h00 - 11h00 - chiều từ 14h00 -18h00 |
||
TT |
HỌ VÀ TÊN Chức danh |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
|
Thứ |
Các công việc cụ thể trong tuần |
||
1 |
TRƯỞNG KHOA TS. Cao Hoàng Anh |
T2 |
8h30p: Hội ý ban giám hiệu ( A3) |
T3 |
8h00p: Tập huấn hệ thống quản lý văn bản và điều hành tác nghiệp ( Voffice) của BVHTTDL ( HTA) Tp: QĐ 14h00p: họp hội đồng nghiệm thu sách " Bài tập giảng dạy Judo cơ bạn" (A2) Tp: QĐ , tác giả |
||
T4 |
9h00p: Họp ban tổ chức Hội nghị KHSV Toàn Quốc (A2) Tp: QĐ 14h00p: tập huấn kỹ năng trong phòng chống đuối nc , tư vân hướng nghiệp SV năm 2023 (Nhà tập thể dục) ;tp:Đ D Ban giám hiệu , KM, Toàn thể SV K55 và những người liên quan |
||
T5 |
8h00p: Hội nghị SV Trường tiếp Đoàn Kiểm tra công tác Đại hội Sv (HTA và các địa điểm theo KH |
||
T6 |
7h30p; Đai hội SV lần thứ V phiên 1 (HTA) tp; Ban KT Hội SV Tỉnh ,ĐD BGH và Đại biểu ĐH 13h30p: Đai hội SV lần thứ V phiên 2 (HTA) tp; Ban KT Hội SV Tỉnh ,ĐD BGH và Đại biểu ĐH 17h00p: Hooij nghị phiên 1 Đại hội khóa mới (A2) tp: Đ D Tỉnh Hội, BGH<,BTV ĐTN và BCH khóa mới
|
||
T7 |
|
||
CN |
|
||
2 |
PHÓ TRƯỞNG KHOA TS. Nguyễn Cẩm Ninh
|
T2 |
Quản Lý Chung |
T3 |
Quản Lý Chung |
||
T4 |
Quản Lý Chung | ||
T5 |
Quản Lý Chung | ||
T6 |
Quản Lý Chung |
||
T7 |
|
||
CN |
|
||
3 |
CHUYÊN VIÊN ThS. Trần Thị Tô Hoài Phụ Trách Khoa học Phụ trách công tác HSSV
Quản lý khóa ĐH ,55,56,57,58 Giải quyết công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
T2 |
- Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
T3 |
- Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||
T4 |
- Trực khoa |
||
T5 |
- Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||
T6 |
- Trực khoa |
||
T7 |
|
||
CN |
|
||
|
|
||
4 |
CHUYÊN VIÊN ThS. Vũ Thị Thúy Hằng Trợ lý Công nghệ thông tin Trợ lý Giáo vụ khoa
|
T2 |
- Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
T3 |
- Trực khoa |
||
T4 |
- Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||
T5 |
- Trực khoa |
||
T6 |
- Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||
T7 |
|
||
CN |