Lịch Công Tác Tuần 19(2023)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH |
LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY |
|
|||||||||||
KHOA: HLTT |
|
|
|
|
|
|
|||||||
Bộ môn: VÕ |
TUẦN:19 |
TỪ NGÀY: |
8/5/2023 |
ĐẾN NGÀY: |
13/5/2023 |
|
|||||||
|
|
HỌC KÌ: II |
|
NĂM HỌC: |
2022 – 2023 |
Thứ Tiết |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
CN |
1+2 |
Chào cờ đầu tháng CS1HeD1 Khôi
|
CS1HeD1 Khôi ThiL1CS55GD V1 – Hiền, Trường CS58HL V1 – Hưng V4 – Nam CS56GD V2 –Đăng CS56HL V4 – H.Anh PT56GD Khối 2 –Tú, Q.Anh
|
CS1HeD1 Khôi CS57HL V2 – Đăng V4 – Nam CS56GD V5 – Q.Anh PT56GD Khối 1 –Tú, Ngọc PT56YH,QL Trường,Hưng
|
CS1HeD1 Khôi CS57HL V1 – Hiền PT56GD Khối 5 –Q.Anh, Tú
|
CS1HeD1 Khôi CS57GD V4 – Nam CS58GD V1 –Hiền V2 – Đăng V4 –Hưng PT56GD Khối 1 –Q.Anh, Ngọc PT56GD Khối 5 –Tú, Trường
|
CS1HeD1 Khôi VHVL54 Trường, Ngọc |
CS1HeD1 Khôi VHVL54 Trường, Ngọc |
3+4 |
CS57GD V4 – Nam PT56GD Khối 3 –Trường, Hưng PT56GD Khối 4 –Tú, Q.Anh
CS1HeD1 Khôi
|
CS1HeD1 Khôi CS58GD V1 – Hiền V2 – Đăng V4 –Nam CS56GD V5 – Q.Anh
|
CS1HeD1 Khôi |
CS1HeD1 Khôi PT56GD Khối 2 –Tú, Trường
|
CS1HeD1 Khôi CS58HL V1 – Hiền V4 – Nam PT56GD Khối 3 –Trường, Hưng PT56GD Khối 6 –Q.Anh, Tú
|
CS1HeD1 Khôi VHVL54 Trường, Ngọc
|
CS1HeD1 Khôi VHVL54 Trường, Ngọc
|
5+6 |
CS8HeD1 H.Anh CS57HL V2 – Đăng V4 – Nam V1 – Hiền PT56GD Khối 2 –Tú, Trường PT56GD Khối 5 –Q.Anh, Ngọc PT56YH,QL Hưng, Khôi
|
CS8HeD1 H.Anh CS56HL V1 – Hiền PT56GD Khối 1 –Q.Anh, Trường PT56GD Khối 4 –Tú, Hưng
|
CS8HeD1 H.Anh
Thi L1PTHeD1 Tú, Trường CS56GD V2 –Q.Anh
|
CS8HeD1 H.Anh
PT56GD Khối 3 –Trường, Tú PT56GD Khối 6 –Q.Anh, Hưng
|
CS8HeD1 H.Anh PT56YH,QL Hưng, Q.Anh
|
CS8HeD1 H.Anh
|
CS8HeD1 H.Anh VHVL54 Trường, Ngọc
|
7+8 |
CS8HeD1 H.Anh
|
CS8HeD1 H.Anh PT56GD Khối 6 –Q.Anh, Hưng
|
CS8HeD1 H.Anh
|
CS8HeD1 H.Anh PT56GD Khối 4 –Tú, Hưng
|
CS8HeD1 H.Anh
|
CS8HeD1 H.Anh |
CS8HeD1 H.Anh VHVL54 Trường, Ngọc
|
9+10 |
|
|
|
|
|
|
VHVL54 Trường, Ngọc |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Ch. Thi |
TRƯỜNG |
30 |
2 |
ĐĂNG |
10 |
0 |
TÚ |
22 |
1 |
HƯNG |
22 |
0 |
HIỀN |
12 |
1 |
Q.ANH |
26 |
0 |
KHÔI |
30 |
0 |
NAM |
14 |
0 |
H,ANH |
30 |
0 |
NGỌC |
20 |
0 |
H.Nam |
0 |
0 |
Tổng |
216 |
4 |
GHI CHÚ: 55HL V2,3,4. 55GD V1. 56HL V1,4. 56GD V2,5. . 57GD V4. 57HL V1,2,3,4 . 58HL V1,4. 58GD V1,2,4.
TRƯỞNG BỘ MÔN GIÁO VỤ BỘ MÔN
TS. LÝ ĐỨC TRƯỜNG ThS. TRẦN ĐỨC NAM