Lịch công tác Tuần 35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH |
LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 35 |
|
|||
KHOA HUẤN LUYỆN THỂ THAO |
Từ ngày 28-08-2023 đến ngày 03-09-2023 |
|
|||
|
Học kỳ I – Năm học 2023-2024
|
|
|||
|
|
||||
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
|||
Thứ |
Các công việc cụ thể |
||||
1 |
TRƯỞNG KHOA TS. Nguyễn Xuân Trãi Phụ trách chung |
T2 |
Quản lý chung |
||
T3 |
Quản lý chung 10h00: Họp Bí thư các chi bộ (A2) 14h00: Họp rà soát, điều chỉnh chương trình, ế hoạch đào tạo đại học chính qui (A2) |
||||
T4 |
Quản lý chung |
||||
T5 |
Quản lý chung 8h00: - Họp xét học bổng, khen thưởng khóa Đại học 56,57,58 học kỳ II năm học 2022-2023(A2) - Xét chế độ chính sách học kỳ I năm học 2023-2024 hóa Đại học 56,57,58(A2)
|
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
2 |
PHÓ TRƯỞNG KHOA PGS.TS. Ngô Hải Hưng Phụ trách công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học |
T2 |
Quản lý chung |
||
T3 |
Quản lý chung |
||||
T4 |
Quản lý chung |
||||
T5 |
Quản lý chun |
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
3 |
PHÓ TRƯỞNG KHOA ThS. Trần Thị Hồng Việt Phụ trách văn phòng khoa |
T2 |
Quản lý chung |
||
T3 |
Quản lý chung 8h30: Họp Đảng ủy (A2) |
||||
T4 |
Quản lý chung |
||||
T5 |
Quản lý chung |
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
4
|
Giảng viên TS. Đỗ Tiến Thân Phụ trách công nghệ thông tin Cố vấn học tập khóa ĐH 55
|
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
5 |
Giảng viên ThS. Nguyễn Phương Thảo Phụ trách công tác văn thư Cố vấn học tập khóa ĐH 58 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
6 |
Chuyên viên ThS. Vũ Thị Thu Hiền Giáo vụ khoa Cố vấn học tập khóa ĐH 57 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
7 |
Chuyên viên ThS. Ngô Hữu Thành
|
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
8 |
Giảng viên Th.S. NGUYỄN TRUNG KIÊN Cố vấn học tập khóa ĐH 56 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|