Lịch công tác Tuần 38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH |
LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 38 |
|
|||
KHOA HUẤN LUYỆN THỂ THAO |
Từ ngày 19-09-2022 đến ngày 25-09-2022 |
|
|||
|
Học kỳ I – Năm học 2022-2023
|
|
|||
|
|
||||
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
|||
Thứ |
Các công việc cụ thể |
||||
1 |
TRƯỞNG KHOA TS. Nguyễn Xuân Trãi Phụ trách chung |
T2 |
Quản lý chung |
||
T3 |
Quản lý chung |
||||
T4 |
Quản lý chung 9h00: Lễ trao bằng tốt nghiệp hệ vừa làm vừa học k53 (HTA). |
||||
T5 |
Quản lý chung |
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
2 |
PHÓ TRƯỞNG KHOA PGS.TS. Ngô Hải Hưng Phụ trách công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học |
T2 |
Quản lý chung |
||
T3 |
Quản lý chung |
||||
T4 |
Quản lý chung |
||||
T5 |
Quản lý chung |
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
3 |
PHÓ TRƯỞNG KHOA ThS. Trần Thị Hồng Việt Phụ trách văn phòng khoa |
T2 |
Quản lý chung |
||
T3 |
Quản lý chung |
||||
T4 |
Quản lý chung |
||||
T5 |
Quản lý chung |
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
4
|
Giảng viên TS. Đỗ Tiến Thân Phụ trách công nghệ thông tin Cố vấn học tập khóa ĐH 55
|
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
5 |
Giảng viên ThS. Nguyễn Phương Thảo Phụ trách công tác văn thư Cố vấn học tập khóa ĐH 54 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
6 |
Chuyên viên ThS. Vũ Thị Thu Hiền Giáo vụ khoa Cố vấn học tập khóa ĐH 53 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
7 |
Chuyên viên ThS. Ngô Hữu Thành
|
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
8 |
Giảng viên Th.S. NGUYỄN TRUNG KIÊN Cố vấn học tập khóa ĐH 56 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|