Lịch công tác Tuần 50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH |
LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 50 |
|
|||
KHOA HUẤN LUYỆN THỂ THAO |
Từ ngày 11-12-2023 đến ngày 17-12-2023 |
|
|||
|
Học kỳ I – Năm học 2023-2024
|
|
|||
Thứ 4(13h30) Sinh hoạt chuyên môn Khoa (Công tác đóng bảo hiểm y tế và học phí của sinh viên khoa HLTT. Thứ 5(7h45): Học tập nghị quyết Hội nghị lần thứ VIII BCH TƯ Đảng (HTA)( Các đồng chí đảng viên) Thứ 5(15h00) Lễ kỷ niệm 64 năm ngày thành lập trường và 62 năm ngày Bác Hồ về thăm trường (HTA). |
|
||||
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
|||
Thứ |
Các công việc cụ thể |
||||
1 |
TRƯỞNG KHOA TS. Nguyễn Xuân Trãi Phụ trách chung |
T2 |
Quản lý chung 13h30: Giao ban trường (A2) |
||
T3 |
Quản lý chung |
||||
T4 |
Quản lý chung |
||||
T5 |
Quản lý chung |
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
2 |
PHÓ TRƯỞNG KHOA PGS.TS. Ngô Hải Hưng Phụ trách công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học |
T2 |
Quản lý chung |
||
T3 |
Quản lý chung |
||||
T4 |
Quản lý chung |
||||
T5 |
Quản lý chun |
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
3 |
PHÓ TRƯỞNG KHOA ThS. Trần Thị Hồng Việt Phụ trách văn phòng khoa |
T2 |
Quản lý chung |
||
T3 |
Quản lý chung |
||||
T4 |
Quản lý chung 9h00: Họp Đảng ủy (A2) |
||||
T5 |
Quản lý chung |
||||
T6 |
Quản lý chung |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
4
|
Giảng viên TS. Đỗ Tiến Thân Phụ trách công nghệ thông tin Cố vấn học tập khóa ĐH 59
|
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
5 |
Giảng viên ThS. Nguyễn Phương Thảo Phụ trách công tác văn thư Cố vấn học tập khóa ĐH 58 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
6 |
Chuyên viên ThS. Vũ Thị Thu Hiền Giáo vụ khoa Cố vấn học tập khóa ĐH 57 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
7 |
Chuyên viên ThS. Ngô Hữu Thành Cố vấn học tập Khóa ĐH 59 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|
||||
8 |
Giảng viên Th.S. NGUYỄN TRUNG KIÊN Cố vấn học tập khóa ĐH 56 |
T2 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||
T3 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T4 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T5 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T6 |
Giải quyết các công việc hành chính liên quan đến sinh viên. |
||||
T7 |
|
||||
CN |
|