Thời khóa biểu tuần 1 Học kỳ II
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 1 Từ ngày 1/1 đến 6/1 năm 2024 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2023-2024 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
1-2 |
|
Hiền VBLT – H56 QL56 |
|
Hiền VBLT – H56 QL56 |
Hùng KHH – H42 QL59 |
|
|
Quyết QLTTTTC – E1 QL58 |
|
Quyết QLTTTTC – E1 QL58 |
|
|
|
||
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
|
|
||
Hùng KHH – H42 QL59 |
|
|
|
|
|
||
3-4 |
|
Hùng KHQL – H42 QL59 |
Hùng KHQL– H42 QL59 |
Hùng KHQL – H42 QL59 |
Hùng KHQL – H42 QL59 |
|
|
|
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
|
|
|
5-6 |
|
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
|
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
|
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
|
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
|
|
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
|
|
|
|
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
|
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
|
7-8 |
|
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
|
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
|
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
|
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
|
|
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55
|
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
|
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
|
9-10 |
|
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
|
|
|
Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 |
Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 |
Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 |
Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 |
|
Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 |
|
|
Ninh QLHCNN VĐV CC K58 |
Ninh QLHCNN VĐV CC K58 |
Ninh QLHCNN VĐV CC K58 |
|
|
|
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
00 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
26 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
32 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
24 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
24 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
32 |
|
||
7 |
Ngô Trang Hưng |
00 |
|
||
Tổng |
138 |
|
Tuần 1
TT |
Giáo viên |
Tổng Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng |
1 |
Phạm Việt Hùng |
32 |
KHH |
Quản lý 59 |
04 |
1 |
04 |
32 |
Đường lối TDTT |
Học lại đợt 4 |
20 |
1 |
20 |
||||
KHQL |
Quản lý 59 |
8 |
1 |
8 |
||||
2 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
32 |
QLTTTTC |
Quản lý 58 |
04 |
1 |
4 |
35.2 |
QLTTTTC |
Học lại đợt 4 |
20 |
1 |
20 |
||||
KTHTDTT |
VĐVCC56 |
8 |
1.4 |
11.2 |
||||
3 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
26 |
QLHCNN |
VĐVCC 58 |
6 |
1.4 |
8.4 |
28.2 |
QLHCNN |
Học lại đợt 4 |
20 |
1 |
20 |
||||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
24 |
VBLT |
Quản lý 56 |
04 |
1 |
04 |
32 |
PLĐC |
Học lại đợt 4 |
20 |
1.4 |
28 |
||||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
24 |
QLHCNN |
GYH Khóa 58 |
24 |
1.4 |
33.6 |
33.6 |
Tổng |
138 |
138 |
|
161 |