Thời khóa biểu tuần 10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10 Từ ngày 6/3 đến 11/3 năm 2023 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2022-2023 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1-2 |
Chào cờ đầu tháng 3 |
Ngọc XHH-H56 QL56 |
Phương KTHTT-H42 HLTT5K55 |
Phương KTHTT-H42 HLTT5K55 |
Quyết BCTT-H33 QL57 |
|
Quyết QLTTC-H42 HLTT5K55 |
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
Hiền VBLT-E1-QL55 |
|
|
||
Phương KTHTT-E1 QL55 |
Ninh PLĐC-E6 K58 – K11,12 |
Ninh TCQLTĐ-H56 QL56 |
|
|
||
3-4 |
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
Phương KTHTT-H56 QL57 |
Quyết BCTT-E1 QL57 |
Phương KTHTT-H42 HLTT6K55 |
Quyết BCTT-E1 QL55 |
|
Ngọc XHH-H56 QL56 |
Quyết QLTTC-H42 HLTT6K55 |
Ninh TCQLTĐ-H56 QL56 |
Ninh PLĐC-E6 K58 – K1, 2 |
Phương KTHTT-H33 QL57 |
|
|
Ninh PLĐC-E6 K58 – K3,4,5,6 |
|
|
|
Ninh PLĐC-E6 K58 – K7,8 |
|
|
Quyết BCTT-H33 QL57 |
|
|
|
|
|
|
5-6 |
Ninh PLĐC-E6 K58 – K9,10 |
Hiền VBLT-E1-QL55 |
|
Hùng KHQL-H42 QL58 |
Phương KTHTT-H42 HLTT6K55 |
|
Ngọc QLHCNN-H42 QL58 |
Ngọc QLHCNN-H42 QL58 |
|
|
|
|
|
7-8 |
|
|
|
|
|
|
9-10 |
Hùng QLHCNN VĐV cấp cao |
|
|
|
|
|
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
14 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
14 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
08 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
4 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
08 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
12 |
|
||
Tổng |
60 |
|
Tuần 10
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
14 |
KTTDTT1 |
QL 57 |
4 |
1 |
4 |
|
KTTDTT |
QL55 |
2 |
1 |
2 |
|
|||
KTTDTT |
HLTT 55 |
8 |
1.4 |
11.2 |
|
|||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
14 |
TCQLTĐ |
QL56 |
4 |
1 |
4 |
|
PLĐC |
Khóa ĐH 58 |
10 |
1.4 |
14 |
|
|||
3 |
Phạm Việt Hùng |
8 |
QLTDTT |
QL55 |
4 |
1 |
4 |
|
QLHCNN |
VĐV cấp cao |
2 |
1.4 |
2.8 |
|
|||
KHQL |
QL58 |
2 |
1 |
2 |
|
|||
4 |
Đỗ Hữu Ngọc |
8 |
XHH |
QL56 |
4 |
1 |
4 |
|
QLHCNN |
QL58 |
4 |
1 |
4 |
|
|||
5 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
12 |
BCTTTT |
QL 57 |
6 |
1 |
6 |
|
BCTTTT |
QL 55 |
2 |
1 |
2 |
|
|||
QLTTTTC |
HLTT 55 |
4 |
1.4 |
5.6 |
|
|||
6 |
Tống Thị Thu Hiền |
4 |
VBLT |
QL55 |
4 |
1 |
4 |
|
Tổng |
60 |
60 |
|
69.6 |