Thời khóa biểu tuần 10

03-03-2023 21-39

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH

Khoa: Quản lý TDTT

Bộ môn Quản lý TDTT

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10

Từ ngày 6/3 đến 11/3 năm 2023

HỌC KỲ: II - NĂM  HỌC: 2022-2023

 

             Thứ   

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

1-2

Chào cờ đầu tháng 3

Ngọc

XHH-H56

QL56

Phương

KTHTT-H42

HLTT5K55

Phương

KTHTT-H42

HLTT5K55

Quyết

BCTT-H33

QL57

 

Quyết

QLTTC-H42

HLTT5K55

Hùng

QLTDTT-E1

QL55

Hiền

VBLT-E1-QL55

 

 

Phương

KTHTT-E1

QL55

Ninh

PLĐC-E6

K58 – K11,12

Ninh

TCQLTĐ-H56 QL56

 

 

3-4

Hùng

QLTDTT-E1

QL55

Phương

KTHTT-H56

QL57

Quyết

BCTT-E1

QL57

Phương

KTHTT-H42

HLTT6K55

Quyết

BCTT-E1

QL55

 

Ngọc

XHH-H56

QL56

Quyết

QLTTC-H42

HLTT6K55

Ninh

TCQLTĐ-H56 QL56

Ninh

PLĐC-E6

K58 – K1, 2

Phương

KTHTT-H33

QL57

 

Ninh

PLĐC-E6

K58 – K3,4,5,6

 

 

 

Ninh

PLĐC-E6

K58 – K7,8

 

Quyết

BCTT-H33

QL57

 

 

 

 

 

5-6

Ninh

PLĐC-E6

K58 – K9,10

Hiền

VBLT-E1-QL55

 

Hùng

KHQL-H42

QL58

Phương

KTHTT-H42

HLTT6K55

 

Ngọc

QLHCNN-H42

QL58

Ngọc

QLHCNN-H42

QL58

 

 

 

 

7-8

 

 

 

 

 

 

9-10

Hùng

QLHCNN

VĐV cấp cao

 

 

 

 

 

 

 

TT

Giáo viên

Giờ dạy

Coi thi

Trưởng bộ môn

 

 

 

 

 

Nguyễn Thị Xuân Phương

Giáo vụ bộ môn

 

 

 

 

 

Nguyễn T. Thu Quyết

1

Nguyễn T Xuân Phương

14

 

2

Nguyễn Cẩm Ninh

14

 

3

Phạm Việt Hùng

08

 

4

Tống Thị Thu Hiền

4

 

5

Đỗ Hữu Ngọc

08

 

6

Nguyễn Thị Thu Quyết

12

 

Tổng

60

 

 

Tuần 10

 

TT

Giáo viên

Giờ dạy

Môn

Đối tượng

Giờ

Hệ số

Giờ quy chuẩn

Ghi chú

1

Nguyễn Thị Xuân Phương

14

KTTDTT1

QL 57

4

1

4

 

KTTDTT

QL55

2

1

2

 

KTTDTT

HLTT 55

8

1.4

11.2

 

2

Nguyễn Cẩm Ninh

14

TCQLTĐ

QL56

4

1

4

 

PLĐC

Khóa ĐH 58

10

1.4

14

 

3

Phạm Việt Hùng

8

QLTDTT

QL55

4

1

4

 

QLHCNN

VĐV cấp cao

2

1.4

2.8

 

KHQL

QL58

2

1

2

 

4

Đỗ Hữu Ngọc

8

XHH

QL56

4

1

4

 

QLHCNN

QL58

4

1

4

 

5

Nguyễn Thị Thu Quyết

12

BCTTTT

QL 57

6

1

6

 

BCTTTT

QL 55

2

1

2

 

QLTTTTC

HLTT 55

4

1.4

5.6

 

6

Tống Thị Thu Hiền

4

VBLT

QL55

4

1

4

 

Tổng

60

60

 

69.6

Chuyên mục tin tức