Thời khóa biểu tuần 12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 12 Từ ngày 18/3 đến 24/3 năm 2024 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2023-2024 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
1-2 |
Quyết QLTTTT H34 QLK58 |
Ninh TCQLTĐ H54 QLK57 |
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
Ninh TCQLTĐ H54 QLK57 |
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
Hùng QLTDTTQC CH31 |
Hùng QLTDTTQC CH31 |
|
Phương KTHTT H34 QLK58 |
|
Quyết QLTTTT H34 QLK58 |
|
|
|
|
|
|
|
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
|
|
|
|
3-4 |
Hùng QLSB&CT H34 QLK56 |
Quyết QLTTTT H34 QLK58 |
Hùng QLSB&CT H34 QLK56 |
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
Ninh TCQLTĐ H54 QLK57 |
Hùng QLTDTTQC CH31 |
Hùng QLTDTTQC CH31 |
Ngọc XHH H54 QLK57 |
|
Ngọc XHH QLK57 Sinh viên xuống dự HNKT tại HTA |
|
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
|
|
|
5-6 |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Hùng QLTDTTQC CH31 |
Hùng QLTDTTQC CH31 |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
|
|
|
|
|
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
|
|
|
7-8 |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Ninh PLĐC H41 HLTT K59 (6-12) |
Hùng QLTDTTQC CH31 |
|
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
Hiền PLĐC H51 HLTT K59 (1-5) |
|
|
|
|
|
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
Hùng QLTDTT NCSK11,12 |
|
|
|
9-10 |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
02 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
26 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
40 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
20 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
04 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
06 |
|
||
7 |
Ngô Trang Hưng |
00 |
|
||
Tổng |
98 |
|
Tuần 12
TT |
Giáo viên |
Tổng Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng |
|
1 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
02 |
Kinh tế học TDTT |
Quản lý K58 |
02 |
1 |
02 |
02 |
|
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
26 |
TCQLTĐ |
Quản lý K57 |
06 |
1 |
06 |
34 |
|
PLĐC |
HLTT (6-12) K59 |
20 |
1.4 |
28 |
|
||||
3 |
Phạm Việt Hùng |
40 |
QLSB&CT |
Quản lý K56 |
04 |
1 |
04 |
69 |
|
QLTDTT |
NCS K11,12 |
22 |
2 |
44 |
|
||||
QLTDTTQC |
Cao học K31 |
14 |
1.5 |
21 |
|
||||
4 |
Đỗ Hữu Ngọc |
04 |
XHH |
Quản lý K57 |
04 |
1 |
04 |
04 |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
06 |
QLTTTT |
Quản lý K58 |
06 |
1 |
06 |
06 |
|
6 |
Tống Thị Thu Hiền |
20 |
PLĐC |
HLTT (1-5) K59 |
20 |
1.4 |
28 |
28 |
|
Tổng |
98 |
98 |
|
143 |