Thời khóa biểu tuần 13

22-03-2024 15-26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH

Khoa: Quản lý TDTT

Bộ môn Quản lý TDTT

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 13

Từ ngày 25/3 đến 31/3 năm 2024

HỌC KỲ: II - NĂM  HỌC: 2023-2024

 

             Thứ   

Tiết

 

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

Chủ nhật

1-2

Quyết

QLTTTT

H34

QLK58

Ninh

TCQLTĐ

H54

QLK57

9h00: Lễ kỷ niệm 93 năm ngày TL Đoàn TNCSHCM, 78 năm ngày Thể thao Việt Nam và ngày chạy OLP vì sức khỏe toàn dân năm 2024 (SĐK1)

Ninh

TCQLTĐ

H54

QLK57

 

Phương

XHHTDTT

Cao học K31

Phương

XHHTDTT

Cao học K31

Hùng

QLTDTT

NCSK11,12

Phương

KTHTT

H34

QLK58

Quyết

QLTTTT

H34

QLK58

 

 

 

 

Hùng

QLTDTT

NCSK11,12

 

 

 

 

3-4

Hùng

QLSB&CT

H34

QLK56

Quyết

QLTTTT

H34

QLK58

 

Ninh

TCQLTĐ

H54

QLK57

Phương

XHHTDTT

Cao học K31

Phương

XHHTDTT

Cao học K31

Ngọc

XHH

H54

QLK57

 

 

 

 

 

5-6

Ninh

PLĐC H41

HLTT K59 (6-12)

Ninh

PLĐC H41

HLTT K59 (6-12)

Ninh

PLĐC H41

HLTT K59 (6-12)

 

 

Phương

XHHTDTT

Cao học K31

Phương

XHHTDTT

Cao học K31

Hiền

PLĐC H51

HLTT K59 (1-5)

Hiền

PLĐC H51

HLTT K59 (1-5)

Hiền

PLĐC H51

HLTT K59 (1-5)

 

 

 

 

Hùng

QLTDTT

NCSK11,12

 

Hùng

QLSB&CT

H34

QLK56

 

 

 

 

 

 

 

Ngọc

XHH

H54

QLK57

 

 

 

 

7-8

Ninh

PLĐC H41

HLTT K59 (6-12)

Ninh

PLĐC H41

HLTT K59 (6-12)

 

 

 

Phương

XHHTDTT

Cao học K31

Phương

XHHTDTT

Cao học K31

Hiền

PLĐC H51

HLTT K59 (1-5)

Hiền

PLĐC H51

HLTT K59 (1-5)

 

 

 

 

 

Hùng

QLTDTT

NCSK11,12

 

 

 

 

 

 

9-10

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Giáo viên

Giờ dạy

Coi thi

Trưởng bộ môn

 

 

 

 

Nguyễn Thị Xuân Phương

Giáo vụ bộ môn

 

 

 

 

Nguyễn T. Thu Quyết

1

Nguyễn T Xuân Phương

18

 

2

Nguyễn Cẩm Ninh

16

 

3

Phạm Việt Hùng

12

 

4

Tống Thị Thu Hiền

10

 

5

Đỗ Hữu Ngọc

04

 

6

Nguyễn Thị Thu Quyết

06

 

7

Ngô Trang Hưng

00

 

Tổng

66

 

 

Tuần 13

 

TT

Giáo viên

Tổng Giờ dạy

Môn

Đối tượng

Giờ

Hệ số

Giờ quy chuẩn

Tổng

 

1

Nguyễn Thị Xuân Phương

18

Kinh tế học TDTT

Quản lý K58

02

1

02

26

 

Xã hội học TDTT

Cao học K31

16

1.5

24

 

2

Nguyễn Cẩm Ninh

16

TCQLTĐ

Quản lý K57

06

1

06

20

 

PLĐC

HLTT (6-12) K59

10

1.4

14

 

3

Phạm Việt Hùng

12

QLSB&CT

Quản lý K56

04

1

04

20

 

QLTDTT

NCS K11,12

8

2

16

 

4

Đỗ Hữu Ngọc

04

XHH

Quản lý K57

04

1

04

04

 

5

Nguyễn Thị Thu Quyết

06

QLTTTT

Quản lý K58

06

1

06

06

 

6

Tống Thị Thu Hiền

10

PLĐC

HLTT (1-5) K59

10

1.4

14

14

 

Tổng

66

66

 

90

Chuyên mục tin tức