Thời khóa biểu tuần 17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 17 Từ ngày 24/4 đến 28/4 năm 2023 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2022-2023 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
||||
1-2 |
|
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
Hùng QLTDTT-E7 QL55 |
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
Phương KTHTT-E1 QL55 |
|
||||
Hiền QLHCNN-E3 K57-K7,8 |
Ngọc XHH – H45 |
Hiền QLHCNN-E3 K57-K1,3 |
Hiền QLHCNN-E3 K57-K9,10 |
|
||||||
|
Ngọc XHH – H45 |
Quyết QLTTTTC – H44 |
Ngọc XHH – H45 |
Ngọc XHH – H45 |
|
|||||
|
Quyết QLTTTTC – H44 |
|
Quyết QLTTTTC – H44 |
Quyết QLTTTTC – H44 |
|
|||||
3-4 |
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
Hiền QLHCNN-E3 K57-K9,10 |
Phương KTHTT-E1 QL55 |
Hiền QLHCNN-E3 K57-K2 |
Hiền QLHCNN-E5 K57-K7,8 |
|
||||
Hiền QLHCNN-E3 K57-K1,3 |
Ngọc XHH – H45 |
Ngọc XHH – H45 |
Ngọc XHH – H45 |
Ngọc XHH – H45 |
|
|||||
Ngọc XHH – H45 |
Quyết QLTTTTC – H44 |
Quyết QLTTTTC – H44 |
Quyết QLTTTTC – H44 |
Hùng KHHTDTT-H42QL58 |
|
|||||
Quyết QLTTTTC – H44 |
|
|
|
Quyết QLTTTTC – H44 |
|
|||||
5-6 |
Hiền QLHCNN-E3 K57-K2 |
Hùng KHHTDTT-H42QL58 |
|
Hùng KHQL-H42 QL58 |
Ngọc QLTTGT-H33 QL57 |
|
||||
Hùng KHHTDTT-H42QL58 |
Hiền QLHCNN-E3 K57-K5,6 |
|
Hiền QLHCNN-E3 K57-K5,6 |
|
|
|||||
Ngọc QLTTGT-H33 QL57 |
|
|
|
|
|
|||||
7-8 |
|
|
|
|
|
|
||||
9-10 |
Hùng QLTDTTQC-H35 Hùng QLTDTTQC-H35 |
Hùng QLTDTTQC-H35 Hùng QLTDTTQC-H35 |
Hùng QLTDTTQC-H35 Hùng QLTDTTQC-H35 |
Hùng QLTDTTQC-H35 Hùng QLTDTTQC-H35 |
Hùng QLTDTTQC-H35 Hùng QLTDTTQC-H35 |
|
||||
Ghi chú |
Tiết 9+10, Thứ 3: Thi lần 1 PLĐC K58 Tiết 1+2, Thứ 5: Thi TCQL K56 Tiết 3+4, Thứ 6: Thi BC&TT K55 |
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
4 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
00 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
36 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
20 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
24 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
20 |
|
||
Tổng |
104 |
|
Tuần 17
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng HS |
1 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
4 |
KTTDTT |
QL55 |
4 |
1 |
4 |
4 |
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Phạm Việt Hùng |
36 |
QLTDTT |
QL55 |
8 |
1 |
8 |
44 |
KHHTDTT |
QL58 |
6 |
1 |
6 |
||||
QLTDTTQC |
Học kỳ phụ hè đợt 1 |
20 |
1.4 |
28 |
||||
KHQL |
QL58 |
2 |
1 |
2 |
||||
4 |
Đỗ Hữu Ngọc |
24 |
QLTTGT |
QL 57 |
4 |
1 |
4 |
32 |
XHHTDTT |
Học kỳ phụ hè đợt 1 |
20 |
1.4 |
28 |
||||
5 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
20 |
QLTTTTC |
Học kỳ phụ hè đợt 1 |
20 |
1.4 |
28 |
28 |
6 |
Tống Thị Thu Hiền |
20 |
QLHCNN |
Khóa ĐH57 |
20 |
1.4 |
28 |
28 |
Tổng |
104 |
|
|
136 |