Thời khóa biểu tuần 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 18 Từ ngày 1/5 đến 6/5 năm 2023 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2022-2023 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1-2 |
|
Ngọc XHH – H45 |
Ngọc XHH – H45 |
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
|
|
Quyết QLTTTTC – H44 |
Quyết QLTTTTC – H44 |
Hiền QLHCNN-E3 K57-K2 |
Ngọc QLHCNN-E3 K57-K9,10 |
|
|
|
|
|
Ngọc XHH – H45 |
|
|
|
|
|
|
Quyết QLTTTTC – H44 |
|
|
|
3-4 |
|
Ngọc XHH – H45 |
Ngọc XHH – H45 |
Hiền QLHCNN-E3 K57-K1, 3 |
|
|
|
Quyết QLTTTTC – H44 |
Quyết QLTTTTC – H44 |
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
Hùng QLTDTT-E1 QL55 |
|
|
|
|
|
Ngọc QLTTGT-H33 QL57 |
|
|
|
5-6 |
|
|
|
Hùng KHHTDTT-H42QL58 |
Ngọc QLTTGT-H33 QL57 |
|
|
|
|
Hiền QLHCNN-E3 K57-K5,6 |
Hùng KHQL-H42 QL58 |
|
|
7-8 |
|
|
|
Hiền QLHCNN-E5 K57-K7,8 |
|
|
9-10 |
|
Hùng QLTDTTQC-H35 Hùng QLTDTTQC-H35 |
Hùng QLTDTTQC-H35 Hùng QLTDTTQC-H35 |
Hùng QLTDTTQC-H35
|
|
|
Ghi chú |
Tiết 5+6 Thứ 5: Thi VBLT K55; Tiết 1+2 Thứ 6: Thi QLHCNN K58; Tiết 5+6 Thứ 6: Thi KTHTT K55 |
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
00 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
00 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
22 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
10 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
14 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
10 |
|
||
Tổng |
56 |
|
Tuần 18
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng HS |
1 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
00 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Phạm Việt Hùng |
22 |
QLTDTT |
QL55 |
8 |
1 |
8 |
22 |
KHHTDTT |
QL58 |
2 |
1 |
2 |
||||
QLTDTTQC |
Học kỳ phụ hè đợt 1 |
10 |
1 |
10 |
||||
KHQL |
QL58 |
2 |
1 |
2 |
||||
4 |
Đỗ Hữu Ngọc |
14 |
QLTTGT |
QL 57 |
4 |
1 |
4 |
14 |
XHHTDTT |
Học kỳ phụ hè đợt 1 |
10 |
1 |
10 |
||||
5 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
10 |
QLTTTTC |
Học kỳ phụ hè đợt 1 |
10 |
1 |
10 |
10 |
6 |
Tống Thị Thu Hiền |
10 |
QLHCNN |
Khóa ĐH57 |
10 |
1.4 |
14 |
14 |
Tổng |
56 |
|
|
60 |