Thời khóa biểu tuần 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 2 Từ ngày 8/1 đến 13/1 năm 2024 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2023-2024 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
1-2 |
Chào cờ đầu tháng 1/2024
Sinh hoạt CVHT + sinh viên Khoa QL (Bộ môn) |
Hiền VBLT – H56 QL56 |
|
|
|
|
|
Quyết QLTTTTC – H42 QL58 |
|
|
|
|
|
||
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
|
|
||
3-4 |
Ngọc QLHCNN – E6 K3,4, Y sinh K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
|
|
5-6 |
Ngọc QLHCNN – E6 K8, 9, 10 K58 |
Hùng KHQL – H42 QL59 |
|
|
|
|
|
Quyết – QLTTTTC HL đợt 4 – H55 |
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
|
|
|
Hùng - ĐL TDTT HL đợt 4 – H34 |
|
|
|
|
|
|
|
7-8 |
Ngọc QLHCNN – E6 K1, 2, 7 K58 |
|
|
|
|
|
|
9-10 |
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
Quyết KTH-VĐV CCK56 |
Quyết QLTTTTC Học lại đợt 5 - H36 Quyết QLTTTTC Học lại đợt 5 - H36 |
Quyết QLTTTTC Học lại đợt 5 - H36 Quyết QLTTTTC Học lại đợt 5 - H36 |
Hiền PLĐC Học lại đợt 4 – H35 |
|
|
|
|
Ngọc QLTDTTQC Học lại đợt 5 –H33 Ngọc QLTDTTQC Học lại đợt 5 –H33 |
Ngọc QLTDTTQC Học lại đợt 5 –H33 Ngọc QLTDTTQC Học lại đợt 5 –H33 |
|
Ninh QLHCNN Học lại đợt 4 – H36 |
|
|
|
|
|
|
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
00 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
02 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
04 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
04 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
38 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
22 |
|
||
7 |
Ngô Trang Hưng |
00 |
|
||
Tổng |
70 |
|
Tuần 2
TT |
Giáo viên |
Tổng Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng |
1 |
Phạm Việt Hùng |
4 |
KHQL |
Quản lý 59 |
2 |
1 |
2 |
4 |
Đường lối TDTT |
Học lại đợt 4 |
2 |
1 |
2 |
||||
2 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
22 |
QLTTTTC |
Quản lý 58 |
2 |
1 |
2 |
26 |
QLTTTTC |
Học lại đợt 4 |
2 |
1 |
2 |
||||
QLTTTTC |
Học lại đợt 5 |
8 |
1 |
8 |
||||
KTHTDTT |
VĐVCC56 |
10 |
1.4 |
14 |
||||
3 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
2 |
QLHCNN |
Học lại đợt 4 |
2 |
1 |
2 |
2 |
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
4 |
VBLT |
Quản lý 56 |
2 |
1 |
2 |
4.8 |
PLĐC |
Học lại đợt 4 |
2 |
1.4 |
2.8 |
||||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
38 |
QLHCNN |
GYH Khóa 58 |
30 |
1.4 |
42 |
50 |
QLTDTTQC |
Học lại đợt 5 |
8 |
1 |
8 |
||||
Tổng |
70 |
70 |
|
86.8 |