Thời khóa biểu tuần 20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 20 Từ ngày 15/5 đến 21/5 năm 2023 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2022-2023 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
1-2 |
|
Ngọc QLTTGT-H33 QL57 |
Hùng KHHTDTT-H42QL58 |
Hiền QLHCNN-E6 K57-K1,3 |
Hiền QLHCNN-E6 K57-Từ K5 đến K10 |
|
|
Hiền QLHCNN-E6 K57-K1,3 |
|
Ngọc QLTTGT-H33 QL57 |
|
|
|
||
3-4 |
Hùng KHHTDTT-H42QL58 |
Hiền QLHCNN-E6 K57-K2 |
|
Hiền QLHCNN-E6 K57-K2 |
Hiền QLHCNN-E6 K57-Từ K5 đến K10 |
|
|
5-6 |
|
|
|
|
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
|
|
|
|
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
|
|
|
|
|
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
|
7-8 |
|
|
|
|
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
|
|
|
|
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
|
|
|
|
|
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
|
9+10 |
|
|
|
|
Ninh Đường lối TDTT – H56 Ninh Đường lối TDTT – H56 |
Ninh Đường lối TDTT – H56 Ninh Đường lối TDTT – H56 |
Ninh Đường lối TDTT – H56 Ninh Đường lối TDTT – H56 |
|
|
|
|
Phương KTHTDTT-H34 Phương KTHTDTT-H34 |
Phương KTHTDTT-H34 Phương KTHTDTT-H34 |
Phương KTHTDTT-H34 Phương KTHTDTT-H34 |
|
|
|
|
|
Hiền QLHCNN-H55 Hiền QLHCNN-H55 |
Hiền QLHCNN-H55 Hiền QLHCNN-H55 |
Hiền QLHCNN-H55 Hiền QLHCNN-H55 |
|
* Ghi chú: 7h30 thứ 6: Hội nghị khoa học sinh viên toàn quốc (HTA). Giảng viên giảng dạy và sinh viên khóa 57 các tiết 1+2, 3+4 xuống dự |
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
24 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
24 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
04 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
24 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
04 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
12 |
|
||
Tổng |
92 |
|
Tuần 20
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng HS |
1 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
24 |
Kinh tế TDTT |
Học lại đợt 2 |
12 |
1.4 |
16.8 |
28.8 |
Marketing TT |
Học lại đợt 2 |
12 |
1 |
12 |
||||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
24 |
Đường lối TDTT |
Học lại đợt 2 |
12 |
1 |
12 |
24 |
Quản lý TDTTQC |
Học lại đợt 2 |
12 |
1 |
12 |
||||
3 |
Phạm Việt Hùng |
04 |
KHHTDTT |
QL58 |
4 |
1 |
4 |
04 |
4 |
Đỗ Hữu Ngọc |
04 |
QLTTGT |
QL 57 |
4 |
1 |
4 |
04 |
5 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
12 |
QLTTTTC |
Học lại đợt 2 |
12 |
1 |
12 |
12 |
6 |
Tống Thị Thu Hiền |
24 |
QLHCNN |
Khóa ĐH57 |
12 |
1.4 |
16.8 |
33.6 |
QLHCNN |
Học lại đợt 2 |
12 |
1.4 |
16.8 |
||||
Tổng |
92 |
|
|
106.4 |