Thời khóa biểu tuần 21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 21 Từ ngày 22/5 đến 28/5 năm 2023 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2022-2023 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
1-2 |
|
Ngọc QLTTGT-H33 QL57 |
|
Ngọc QLTTGT-H33 QL57 |
|
Hùng KHQL2 – H33 |
Hùng KHQL2 – H33 |
3-4 |
|
|
|
|
|
Hùng KHQL2 – H33 |
Hùng KHQL2 – H33 |
5-6 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Quyết QLTTTTC-H46 |
Quyết QLTTTTC-H46 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Ngọc XHH2 H44 |
Ngọc XHH2 H44 |
|
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
|
|
|
7-8 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
Ninh QLTDTTQC – H46 |
|
Quyết QLTTTTC-H46 |
Quyết QLTTTTC-H46 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
Phương Marketting thể thao – H56 |
|
Ngọc XHH2 H44 |
Ngọc XHH2 H44 |
|
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
Quyết QLTTTTC-H34 |
|
|
|
|
9+10 |
Ninh Đường lối TDTT – H56 Ninh Đường lối TDTT – H56 |
Ninh Đường lối TDTT – H56 Ninh Đường lối TDTT – H56 |
Ninh Đường lối TDTT – H56 Ninh Đường lối TDTT – H56 |
Ninh Đường lối TDTT – H56 Ninh Đường lối TDTT – H56 |
Ninh Đường lối TDTT – H56 |
|
|
Phương KTHTDTT-H34 Phương KTHTDTT-H34 |
Phương KTHTDTT-H34 Phương KTHTDTT-H34 |
Phương KTHTDTT-H34 Phương KTHTDTT-H34 |
Phương KTHTDTT-H34 Phương KTHTDTT-H34 |
Phương KTHTDTT-H34 |
|
|
|
Hiền QLHCNN-H55 Hiền QLHCNN-H55 |
Hiền QLHCNN-H55 Hiền QLHCNN-H55 |
Hiền QLHCNN-H55 Hiền QLHCNN-H55 |
Hiền QLHCNN-H55 Hiền QLHCNN-H55 |
Hiền QLHCNN-H55 |
|
|
|
* Ghi chú: Thứ 3, tiết 7+8 thi Quản lý HCNN khóa 57 |
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
36 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
36 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
08 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
18 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
12 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
26 |
|
||
Tổng |
136 |
|
Tuần 21
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng HS |
1 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
36 |
Kinh tế TDTT |
Học lại đợt 2 |
18 |
1.4 |
25.2 |
43.2 |
Marketing TT |
Học lại đợt 2 |
18 |
1 |
18 |
||||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
36 |
Đường lối TDTT |
Học lại đợt 2 |
18 |
1 |
18 |
36 |
Quản lý TDTTQC |
Học lại đợt 2 |
18 |
1 |
18 |
||||
3 |
Phạm Việt Hùng |
08 |
Khoa học Quản lý 2 |
Học lại đợt 3 |
8 |
1 |
8 |
8 |
4 |
Đỗ Hữu Ngọc |
12 |
QLTTGT |
QL 57 |
4 |
1 |
4 |
12 |
Xã hội học TDTT2 |
Học lại đợt 3 |
8 |
1 |
8 |
||||
5 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
26 |
QLTTTTC |
Học lại đợt 2 |
18 |
1 |
18 |
26 |
QLTTTTC |
Học lại đợt 3 |
8 |
1 |
8 |
||||
6 |
Tống Thị Thu Hiền |
18 |
QLHCNN |
Học lại đợt 2 |
18 |
1.4 |
25.2 |
25.2 |
Tổng |
136 |
|
|
150.4 |