Thời khóa biểu tuần 24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 24 Từ ngày 12/6 đến 18/6 năm 2023 HỌC KỲ: II - NĂM HỌC: 2022-2023 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
1-2 |
Quyết QLTTTTC H54 |
Quyết QLTTTTC H54 |
Quyết QLTTTTC H54 |
Ninh PLĐC H34 |
Ninh PLĐC H34 |
|
|
3-4 |
Quyết QLTTTTC H54 |
Quyết QLTTTTC H54 |
Quyết QLTTTTC H54 |
Ninh PLĐC H34 |
Ninh PLĐC H34 |
|
|
5-6 |
Hiền PLĐC H54 |
Hiền PLĐC H54 |
Hiền PLĐC H54 |
|
|
|
|
7-8 |
Hiền PLĐC H54 |
Hiền PLĐC H54 |
Hiền PLĐC H54 |
|
|
|
|
9-10 |
Ninh QLHCNN H46 Ninh QLHCNN H46 |
Ninh QLHCNN H46 Ninh QLHCNN H46 |
Ninh QLHCNN H46 Ninh QLHCNN H46 |
|
Ninh PLĐC VĐV cấp cao K58 |
Ninh PLĐC VĐV cấp cao K58 |
|
Phương KTHTDTT H54 Phương KTHTDTT H54 |
Phương KTHTDTT H54 Phương KTHTDTT H54 |
Phương KTHTDTT H54 Phương KTHTDTT H54 |
Phương KTHTDTT H46 Phương KTHTDTT H46 |
Phương KTHTDTT H46 Phương KTHTDTT H46 |
|
|
|
|
|
|
Quyết Marketing TT H35 Quyết Marketing TT H35 |
Quyết Marketing TT H35 Quyết Marketing TT H35 |
|
|
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
20 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
24 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
0 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
12 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
0 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
20 |
|
||
Tổng |
76 |
|
Tuần 24
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng HS |
1 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
12 |
KTHTDTT |
Học kỳ phụ đợt 4 |
12 |
1 |
12 |
20 |
8 |
KTHTDTT |
Học kỳ phụ đợt 5 |
8 |
1 |
8 |
|||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
12 |
QLHCNN |
Học kỳ phụ đợt 4 |
12 |
1 |
12 |
25.6 |
4 |
PLĐC |
VĐV cấp cao K58 |
4 |
1.4 |
5.6 |
|||
8 |
PLĐC |
Học kỳ phụ đợt 5 |
8 |
1 |
8 |
|||
3 |
Phạm Việt Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Đỗ Hữu Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
12 |
QLTTTTC |
Học kỳ phụ đợt 4 |
12 |
1 |
12 |
20 |
8 |
Marketing thể thao |
Học kỳ phụ đợt 5 |
8 |
1 |
8 |
|||
6 |
Tống Thị Thu Hiền |
12 |
PLĐC |
Học kỳ phụ đợt 4 |
12 |
1 |
12 |
12 |
Tổng |
76 |
|
|
77.6 |