Thời khóa biểu tuần 35
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH BỘ MÔN LÝ LUẬN ĐẠI CƯƠNG |
LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY TUẦN 35 Từ ngày: 29/03/2021 đến ngày 04/04/2021
|
|||||
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
|
|
1+2 |
|
|
NLMLN2_ Sơn E6 |
NLMLN2_ Sơn E5 |
|
|
|
|
NN2 _ Phương; Hòa; Lý H34;35;36 |
|
NN2 _Vân; Hòa; Lý H33;34;35 |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
3+4 |
NLMLN2_ Sơn E6 |
NLMLN2¬ Sơn E6 |
NLMLN2_ Sơn E6 |
NLMLN2_ Sơn E6 |
|
|
|
|
NN2_ Lê; Hòa; Phương H34;35;36 |
|
NN2_ Lê; Vân; Phương H34;35;36 |
|
|
||
|
PPNCKH_ Tâm E5 |
|
PPNCKH_ Tâm E3 |
|
|
||
5+6 |
NLMLN2_ Sơn E6 |
NLMLN2_ Sơn E6 |
|
NLMLN2_ Sơn E6 |
|
|
|
|
NN2_ Lê; Hòa; Lý H33;34;36
|
|
NN2_ Lê; Hòa; Lý 33;34;36 |
|
|
||
PPNCKH_ E5 Tâm |
PPNCKH_ E5 Tâm |
|
PPNCKH_ Tâm E3 |
|
|
||
7+8 |
|
|
|
NLMLN2_ Sơn E6 |
|
|
|
|
T. Việt _ Lê H36 |
|
T. Việt _ Lê H36 |
|
|
||
PPNCKH_ E3 Tâm |
PPNCKH_ E3 Tâm |
|
PPNCKH_ Tâm E4 |
|
|
||
9+10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: * ĐLCM (Đường lối cách mạng Đảng CSVN), TTHCM (Tư tưởng Hồ Chí Minh), TTK (Toán thống kê), NCKH (Nghiên cứu khoa học), NLCNML (Nguyên lý chủ nghĩa Mác-Lê), NN (Ngoại ngữ).
* Tiết 1+2 từ 7h00 đến 8h45; Tiết 3+4 từ 9h15 đến 11h00, Tiết 5+6 từ 13h30 đến 15h15; Tiết 7+8 từ 15h45 đến 17h30
Bảng thống kê giờ Tuần 35 |
||
STT |
Họ tên |
Số giờ |
1 |
ThS Lê Việt Hùng |
00 |
2 |
ThS Nguyễn Văn Minh |
00 |
3 |
TS Nguyễn Tiến Sơn |
20 |
4 |
ThS Chu Thị Huyền |
00 |
5 |
ThS Trịnh Thị Hiếu |
00 |
6 |
CN Nguyễn Xuân Giang |
00 |
7 |
ThS Nguyễn Thanh Lê |
12 |
8 |
ThS Dương Thị Hoà |
10 |
9 |
ThS Nguyễn Thanh Vân |
04 |
10 |
ThS Dương Thị Lý |
08 |
11 |
ThS Phùng Thị Phương |
06 |
12 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
00 |
13 |
ThS Nguyễn Văn Tỉnh |
00 |
14 |
ThS Đồng Thị Minh Tâm |
16 |
15 |
ThS Hoàng Thị Tuyết |
00 |
16 |
CN Vũ Công Duẩn |
00 |
Tổng |
76 |
P.TRƯỞNG BỘ MÔN
Ths. Nguyễn Thị Thanh Lê |
GIÁO VỤ BỘ MÔN
Ths. Dương Thị Lý
|