THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 40
14-12-2023 19-34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | |||||||||||||
KHOA: | KT&KN CSN | |||||||||||||
BỘ MÔN: | THỂ DỤC | TUẦN: | 40 | TỪ NGÀY: | 02/10/2023 | ĐẾN NGÀY: | 08/10/2023 | |||||||
HỌC KỲ: | 1 | NĂM HỌC: | 2023-2024 | |||||||||||
THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||
TIẾT | ||||||||||||||
1 + 2 | ||||||||||||||
CS57 HLTT | CS56 GDTC | |||||||||||||
CS57 HLTT | CS58 HLTT | H.Phương | Hiếu | Nga | ||||||||||
H.Phương | Hiếu | Nga | ||||||||||||
CS59 HLTT | ||||||||||||||
Hùng | ||||||||||||||
3 + 4 | ||||||||||||||
CS56 GDTC | CS57 GDTC | CS59 HLTT | CS57 GDTC | |||||||||||
Hùng | H.Phương | Hiếu | Hùng | H.Phương | Hiếu | |||||||||
CS58 GDTC | ||||||||||||||
Nga | ||||||||||||||
5 + 6 | ||||||||||||||
CTĐĐ K1+ 2 | CS58 GDTC | CS58 HLTT | CTĐĐ K1+ 2 | |||||||||||
Thủy1.4 | Hiếu | Nga | Hùng1.4 | |||||||||||
7 + 8 | ||||||||||||||
CTĐĐ K3 + 4 | CTĐĐ K3 + 4 | |||||||||||||
Thủy1.4 | Hùng1.4 | |||||||||||||
9 + 10 | ||||||||||||||
TRƯỞNG BỘ MÔN | Thống kê giờ (Thực dạy/Hệ số/Coi thi/Chấm thi) | NGƯỜI NHẬP LIỆU | ||||||||||||
Hùng | 10/11.6/0/0 | |||||||||||||
Hiếu | 10/10/0/0 | |||||||||||||
Nga | 8/8/0/0 | |||||||||||||
H.Phương | 8/8/0/0 | |||||||||||||
Thủy | 4/5.6/0/0 | |||||||||||||
Nguyễn Hữu Hùng | Nguyễn Văn Hiếu | |||||||||||||