THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 41
14-12-2023 19-35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | |||||||||||||
KHOA: | KT&KN CSN | |||||||||||||
BỘ MÔN: | THỂ DỤC | TUẦN: | 41 | TỪ NGÀY: | 09/10/2023 | ĐẾN NGÀY: | 15/10/2023 | |||||||
HỌC KỲ: | 1 | NĂM HỌC: | 2023-2024 | |||||||||||
THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||
TIẾT | ||||||||||||||
1 + 2 | ||||||||||||||
CS56 GDTC | CS57 HLTT | CS58 HLTT | CS57 HLTT | CS56 GDTC | ||||||||||
Hiếu | Hiếu | H.Phương | Nga | H.Phương | Hiếu | Hiếu | ||||||||
CS58 GDTC | CS59 HLTT | |||||||||||||
Nga | Hùng | |||||||||||||
3 + 4 | ||||||||||||||
CS57 GDTC | CS59 HLTT | CS57 GDTC | ||||||||||||
H.Phương | Hiếu | Hùng | H.Phương | Hiếu | ||||||||||
5 + 6 | ||||||||||||||
CS58 GDTC | CS58 HLTT | CTĐĐ K1+ 2 | ||||||||||||
Nga | Nga | Thủy1.4 | ||||||||||||
7 + 8 | ||||||||||||||
CTĐĐ K3 + 4 | ||||||||||||||
Hùng1.4 | ||||||||||||||
ĐHĐN – K59 | ĐHĐN – K59 | ĐHĐN – K59 | Hùng | ĐHĐN – K59 | ||||||||||
Nga1.5 | H.Phương1.5 | Hùng1.5 | Hiếu1.5 | Thủy1.5 | ||||||||||
9 + 10 | ||||||||||||||
TRƯỞNG BỘ MÔN | Thống kê giờ (Thực dạy/Hệ số/Coi thi/Chấm thi) | NGƯỜI NHẬP LIỆU | ||||||||||||
Hùng | 10/11.8/0/0 | |||||||||||||
Hiếu | 14/15/0/0 | |||||||||||||
Nga | 10/11/0/0 | |||||||||||||
H.Phương | 10/11/0/0 | |||||||||||||
Thủy | 4/5.8/0/0 | |||||||||||||
Nguyễn Hữu Hùng | Nguyễn Văn Hiếu | |||||||||||||