Thời khóa biểu Tuần 46
14-11-2022 10-56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | |||||||||||||
KHOA: | KIẾN THỨC CƠ BẢN | |||||||||||||
BỘ MÔN: | TÂM LÝ - GIÁO DỤC | TUẦN: | 46 | TỪ NGÀY: | 14/11/2022 | ĐẾN NGÀY: | 20/11/2022 | |||||||
HỌC KỲ: | 1 | NĂM HỌC: | 2022-2023 | |||||||||||
THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||
TIẾT | ||||||||||||||
1 + 2 | TLTT.E5.K56.k1.2 | TLTT.E5.K56.k9.10.12 | ||||||||||||
Khôi1.4 | Khôi1.4 | |||||||||||||
GDHĐC.E2.K57.k9.10 | GDHĐC.E2.K57.k2.4 | |||||||||||||
Xuân1.4 | Xuân1.4 | |||||||||||||
3 + 4 | TLTT.E5.K56.k3.4 | GDHĐC.E2.K57.k1.3 | ||||||||||||
Khôi1.4 | Xuân1.4 | |||||||||||||
GDHĐC.E2.K57.k1.3 | TLTT.E5.K56.k3.4 | VHTT.E5.K56.k1.2.12 | ||||||||||||
Xuân1.4 | Khôi1.4 | Khôi1.4 | ||||||||||||
5 + 6 | GDHĐC.E2.K57.k2.4 | GDHĐC.E2.K57.k7.8 | TLTT.E2.K56.k9.10.12 | |||||||||||
Xuân1.4 | Xuân1.4 | Doanh1.4 | ||||||||||||
TLTT.E5.K56.k5.6 | TLTT.E5.K56.k5.6 | VHTT.E5.K56.k5.6 | VHTT.E5.K56.k5.6 | |||||||||||
Doanh1.4 | Doanh1.4 | Khôi1.4 | Khôi1.4 | |||||||||||
GDHĐC.E2.K57.k7.8 | ||||||||||||||
Xuân1.4 | ||||||||||||||
7 + 8 | TLTT.E5.K56.k7.8 | TLTT.E5.K56.k7.8 | VHTT.E5.K56.k3.4 | VHTT.E5.K56.k1.2.12 | ||||||||||
Doanh1.4 | Doanh1.4 | Khôi1.4 | Khôi1.4 | |||||||||||
GDHĐC.E3.K57.k5.6 | GDHĐC.E3.K57.k5.6 | TLTT.E3.K56.k1.2 | GDHĐC.E2.K57.k9.10 | |||||||||||
Xuân1.4 | Xuân1.4 | Doanh1.4 | Xuân1.4 | |||||||||||
9 + 10 | GDĐC.VĐV.k57 | GDĐC.VĐV.k57 | GDĐC.VĐV.k57 | GDĐC.VĐV.k57 | GDĐC.VĐV.k57 | |||||||||
Xuân1.4 | Xuân1.4 | Xuân1.4 | Xuân1.4 | Xuân1.4 | ||||||||||
TRƯỞNG KHOA | TRƯỞNG BỘ MÔN | CÁN BỘ XẾP LỊCH | ||||||||||||
ThS. Lê Cảnh Khôi | ThS. Lê Cảnh Khôi | ThS. Nguyễn Đức Doanh | ||||||||||||