Thời khóa biểu tuần 50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH Khoa: Quản lý TDTT Bộ môn Quản lý TDTT |
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 50 Từ ngày 11/12 đến 16/12 năm 2023 HỌC KỲ: I - NĂM HỌC: 2023-2024 |
Thứ Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
1-2 |
|
Ninh TCQLTĐ –H42 QL56 |
Hùng KHH – H42 QL59 |
|
Quyết QLTTTTC – E1 QL58 |
|
|
|
Hiền VBLT – H56 QL56 |
|
|
|
|
||
|
|
|
Quyết QLTTTTC-E3 HL56 |
|
|
|
|
3-4 |
Hiền VBLT – H56 QL56 |
|
|
Hùng KHQL – H42 QL59 |
Hùng KHQL – H42 QL59 |
|
|
Quyết QLTTTTC-E3 HL56 |
|
|
|
Quyết QLTTTTC-E3 HL56 |
|
|
|
5-6 |
Quyết QLTTTTC – E1 QL58 |
Hùng KHQL – H42 QL59 |
|
Kỷ niệm Ngày thành lập Trường (HT A) |
|
|
|
Hùng KHH – H42 QL59 |
|
|
|
|
|
||
7-8 |
Hùng KHQL – H42 QL59 |
|
|
|
|
|
|
9-10 |
Quyết QLTTTTC-TCK54HN |
Quyết QLTTTTC-TCK54HN |
Quyết QLTTTTC-TCK54HN |
Quyết QLTTTTC-TCK54HN |
Quyết QLTTTTC-TCK54HN |
Quyết QLTTTTC-TCK54HN |
|
|
Ninh QLHCNN VĐV CC K58 |
|
Ninh QLHCNN VĐV CC K58 |
Ninh QLHCNN VĐV CC K58 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngọc XHH-H56 Học lại Ngọc XHH-H56 Học lại |
Ngọc XHH-H56 Học lại Ngọc XHH-H56 Học lại |
|
|
Phương Marketing thể thao Học lại Phương Marketing thể thao Học lại |
Phương Marketing thể thao Học lại Phương Marketing thể thao Học lại |
Phương Marketing thể thao Học lại Phương Marketing thể thao Học lại |
|
Phương Marketing thể thao Học lại Phương Marketing thể thao Học lại |
Phương Marketing thể thao Học lại Phương Marketing thể thao Học lại |
|
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
Coi thi |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Thị Xuân Phương |
Giáo vụ bộ môn
Nguyễn T. Thu Quyết |
1 |
Nguyễn T Xuân Phương |
20 |
|
||
2 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
8 |
|
||
3 |
Phạm Việt Hùng |
12 |
|
||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
04 |
|
||
5 |
Đỗ Hữu Ngọc |
08 |
|
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
22 |
|
||
7 |
Ngô Trang Hưng |
00 |
|
||
Tổng |
74 |
|
Tuần 50
TT |
Giáo viên |
Tổng Giờ dạy |
Môn |
Đối tượng |
Giờ |
Hệ số |
Giờ quy chuẩn |
Tổng |
1 |
Phạm Việt Hùng |
12 |
KHH |
Quản lý 59 |
04 |
1 |
04 |
12 |
KHQL |
Quản lý 59 |
08 |
1 |
08 |
||||
2 |
Nguyễn Thị Thu Quyết |
22 |
QLTTTTC |
HLTT 56 |
06 |
1.4 |
8.4 |
29.2 |
QLTTTTC |
TCK54 |
12 |
1.4 |
16.8 |
||||
QLTTTTC |
Quản lý 58 |
04 |
1 |
4 |
||||
3 |
Nguyễn Cẩm Ninh |
08 |
TCQLTĐ |
Quản lý 56 |
02 |
1 |
02 |
10.4 |
QLHCNN |
VĐVCC 58 |
06 |
1.4 |
8.4 |
||||
4 |
Tống Thị Thu Hiền |
04 |
VBLT |
Quản lý 56 |
04 |
1 |
04 |
04 |
5 |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
20 |
Marketing thể thao |
Học lại đợt 2 Tết |
20 |
1 |
20 |
20 |
6 |
Đỗ Hữu Ngọc |
08 |
Xã hội học |
Học lại đợt 3 Tết |
08 |
1 |
08 |
08 |
Tổng |
74 |
74 |
|
83.6 |