Thời khóa biểu tuần 8

17-02-2023 20-40

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH

Khoa: Quản lý TDTT

Bộ môn Quản lý TDTT

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 8

Từ ngày 20/2 đến 25/2 năm 2023

HỌC KỲ: II - NĂM  HỌC: 2022-2023

 

             Thứ   

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

1-2

Ngọc

QLHCNN-H42

QL58

Ngọc

XHH-H56

QL56

Phương

KTHTT-H42

HLTT5K55

Phương

KTHTT-H42

HLTT5K55

Quyết

BCTT-H33

QL57

 

 

Quyết

QLTTC-H42

HLTT5K55

Hùng

QLTDTT-E1

QL55

Hiền

VBLT-E1-QL55

 

 

 

 

Ninh

TCQLTĐ-H56 QL56

Ninh

TCQLTĐ-H56 QL56

 

 

 

 

Hiền

PLĐC-E6

K58 – K11,12

 

 

 

3-4

Hùng

QLTDTT-E1

QL55

Phương

KTHTT-H56

QL57

Quyết

BCTT-E1

QL57

Phương

KTHTT-H42

HLTT6K55

Quyết

BCTT-E1

QL55

 

Ngọc

XHH-H56

QL56

Quyết

QLTTC-H42

HLTT6K55

 

Hiền

PLĐC-E6

K58 – K1, 2

Phương

KTHTT-H33

QL57

 

Hiền

PLĐC-E6

K58 – K3,4,5,6

 

 

 

Hiền

PLĐC-E6

K58 – K7,8

 

Quyết

BCTT-H33

QL57

 

 

 

 

 

5-6

Hiền

PLĐC-E6

K58 – K9,10

Hiền

VBLT-E1-QL55

 

Hùng

KHQL-H42

QL58

Phương

KTHTT-H42

HLTT6K55

 

 

Ngọc

QLHCNN-H42

QL58

 

 

 

 

7-8

 

 

 

 

 

 

9-10

Hùng

QLHCNN

VĐV cấp cao K57

Hùng

QLHCNN

VĐV cấp cao K57

Hùng

QLHCNN

VĐV cấp cao K57

Hùng

QLHCNN

VĐV cấp cao K57

Hùng

QLHCNN

VĐV cấp cao K57

 

 

 

TT

Giáo viên

Giờ dạy

Coi thi

Trưởng bộ môn

 

 

 

 

 

Nguyễn Thị Xuân Phương

Giáo vụ bộ môn

 

 

 

 

 

Nguyễn T. Thu Quyết

1

Nguyễn T Xuân Phương

12

 

2

Nguyễn Cẩm Ninh

04

 

3

Phạm Việt Hùng

16

 

4

Tống Thị Thu Hiền

14

 

5

Đỗ Hữu Ngọc

08

 

6

Nguyễn Thị Thu Quyết

12

 

Tổng

66

 

 

Tuần 8

 

TT

Giáo viên

Giờ dạy

Môn

Đối tượng

Giờ

Hệ số

Giờ quy chuẩn

Ghi chú

1

Nguyễn Thị Xuân Phương

12

KTTDTT1

QL 57

4

1

4

 

KTTDTT

HLTT 55

8

1.4

11.2

 

2

Nguyễn Cẩm Ninh

4

TCQLTĐ

QL56

4

1

4

 

3

Phạm Việt Hùng

16

QLTDTT

QL55

4

1

4

 

QLHCNN

VĐV cấp cao K57

10

1.4

14

 

KHQL

QL58

2

1

2

 

4

Đỗ Hữu Ngọc

8

XHH

QL56

4

1

4

 

QLHCNN

QL58

4

1

4

 

5

Nguyễn Thị Thu Quyết

12

BCTTTT

QL 57

6

1

6

 

BCTTTT

QL 55

2

1

2

 

QLTTTTC

HLTT 55

4

1.4

5.6

 

6

Tống Thị Thu Hiền

14

PLĐC

Khóa ĐH 58

10

1.4

14

 

VBLT

QL55

4

1

4

 

Tổng

66

66

 

78.8

 

Chuyên mục tin tức