TKB TUẦN 1
TRƯỜNG ĐH TDTT BẮC NINH BỘ MÔN: BÓNG ĐÁ, ĐÁ CẦU |
LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY TUẦN: 1 Từ ngày 1-01 đến 6-1 năm 2024 HỌC KỲ: II NĂM HỌC: 2022 – 2023 |
THỨ TIẾT |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
CN |
1+2 |
|
PT BĐ K7 Tuấn, Thân Thi L2 CS7 K56 HLTT Sơn, Huyền |
PT BĐ K8 Tuấn, Cường K59 HLTT2 Huyền, Thân |
PT BĐ K7 Huyền, Thân K59 HLTT2 Tuấn, Cường |
PT BĐ K8 Tuấn, Huyền |
|
|
3+4 |
|
K59 HLTT1 Tuấn, Thân K59 HLTT3 Huyền, Sơn |
K59 HLTT1 Huyền, Cường
|
Thi L2 CS7 K56 GDTC Tuấn, Huyền |
K59 HLTT1 Tuấn, Huyền |
|
|
5+6 |
|
PT BĐ K5 Tuấn, Huyền
|
PT BĐ K6 Huyền, Thân PT BĐ VĐV CC K57 Tuấn, Cường |
PT BĐ K5 Tuấn, Cường PT BĐ VĐV CC K57 Huyền, Thân |
PT BĐ K6 Sơn, Cường K59 HLTT2 Đức Anh, Tuấn |
PT BĐ VĐV CC K57 (1,5) Đức Anh, Sơn |
|
7+8 |
|
|
K59 HLTT3 Huyền, Thân PT BĐ VĐV CC K57 (1,5) Tuấn, Cường |
K59 HLTT3 Tuấn, Cường PT BĐ VĐV CC K57 (1,5) Huyền, Thân |
Thi L1 CS3 K58 HLTT1,2 Đức Anh, Sơn, Cường
|
PT BĐ VĐV CC K57 (1,5) Đức Anh, Sơn |
|
9+10 |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
HS |
Coi thi |
Chấm thi |
1 |
TS. Nguyễn Đức Anh |
10 |
11 |
1 |
|
2 |
TS. Vũ Ngọc Tuấn |
24 |
25 |
1 |
|
3 |
Th.S. Nguyễn Sơn |
8 |
9 |
2 |
|
4 |
Th.S. Ng. T Thanh Huyền |
22 |
23 |
2 |
|
5 |
Th S Nguyễn Việt Cường |
16 |
17 |
1 |
|
6 |
T.S. Đỗ Tiến Thân |
12 |
13 |
0 |
|
Tổng |
92 | 98 | 7 |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Đức Anh