TKB_Tuần 14
31-03-2024 21-41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | |||||||||||||
KHOA: | GIÁO DỤC THỂ CHẤT | |||||||||||||
BỘ MÔN: | CỜ | TUẦN: | 14 | TỪ NGÀY: | 01/04/2024 | ĐẾN NGÀY: | 07/04/2024 | |||||||
HỌC KỲ: | 2 | NĂM HỌC: | 2023-2024 | |||||||||||
THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||
TIẾT | ||||||||||||||
1 + 2 | PT CV 58GDTC | CS 58 GDTC | PT CV 58GDTC | PT CV 58GDTC | ||||||||||
Tuấn | Tùng | Trường | Tuấn | Tùng | Tuấn | Tùng | ||||||||
CS 58 HLTT | CS 58 HLTT | |||||||||||||
Tùng | Trường | |||||||||||||
3 + 4 | PT CV 58GDTC | PT CV 58GDTC | CS 59 HLTT | PT CV 58GDTC | PT CV 58GDTC | |||||||||
Tuấn | Tùng | Tuấn | Tùng | Tuấn | Tuấn | Tùng | Tuấn | Dũng | ||||||
CS 56DCC | CS 56DCC | CS 56DCC | CS 56DCC | |||||||||||
Trường | Trường | Trường | Trường | |||||||||||
CS 57 HLTT | CS 58 GDTC | |||||||||||||
Dũng | Tùng | |||||||||||||
5 + 6 | CS 59 HLTT | CS 56DCC | CS 57 HLTT | CS 57 HLTT | ||||||||||
Tùng | Trường | Trường | Trường | |||||||||||
PT CV 58GDTC | ||||||||||||||
Tuấn | Trường | |||||||||||||
CS 58 GDTC | ||||||||||||||
Dũng | ||||||||||||||
CS 58 HLTT | ||||||||||||||
Hưng | ||||||||||||||
7 + 8 | CS 59DCC | CS 59DCC | CS 59DCC | CS 59DCC | CS 59DCC | |||||||||
Trường | Trường | Trường | Trường | Trường | ||||||||||
9 + 10 | ||||||||||||||
TRƯỞNG BỘ MÔN | Thống kê giờ (Thực dạy/Hệ số/Coi thi/Chấm thi) | NGƯỜI NHẬP LIỆU | ||||||||||||
Trường | 30/30/0/0 | |||||||||||||
Tùng | 18/18/0/0 | |||||||||||||
Dũng | 6/6/0/0 | |||||||||||||
Tuấn | 18/18/0/0 | |||||||||||||
Hưng | 2/2/0/0 | |||||||||||||
TS. Trần Văn Trường | ThS. Đàm Công Tùng | |||||||||||||