TKB - TUẦN 21
21-05-2023 16-15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | |||||||||||||
KHOA: | KT&KN CSN | |||||||||||||
BỘ MÔN: | ĐIỀN KINH - CỬ TẠ | TUẦN: | 21 | TỪ NGÀY: | 22/5/2023 | ĐẾN NGÀY: | 28/5/2023 | |||||||
HỌC KỲ: | 2 | NĂM HỌC: | 2022-2023 | |||||||||||
THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||
TIẾT | ||||||||||||||
1 + 2 | THI.L2.CS.55.GDTC | CT.VLVH.K54 | CS6.VLVH.K54 | |||||||||||
Long | Bé | Hường | Hường | |||||||||||
THI.L1.CS.58.GDTC | ||||||||||||||
Thảo | Như | |||||||||||||
HL.DK2.Đ2 | HL.DK2.Đ2 | HL.DK2.Đ2 | HL.DK2.Đ2 | HL.DK2.Đ2 | ||||||||||
Tùng | Tùng | Tùng | Tùng | Tùng | ||||||||||
3 + 4 | THI.L1.CS.56.GDTC | THI.L1.CS.58.HLTT | CT.VLVH.K54 | CS6.VLVH.K54 | ||||||||||
Bé | Như | Thảo | Bé | Hường | Hường | |||||||||
CS.57.GDTC | ||||||||||||||
Điệp | ||||||||||||||
HL.DK2.Đ2 | HL.DK2.Đ2 | HL.DK2.Đ2 | HL.DK2.Đ2 | HL.DK2.Đ2 | ||||||||||
Tùng | Tùng | Tùng | Tùng | Tùng | ||||||||||
5 + 6 | CS.57.HLTT | CS.57.HLTT | CS.57.GDTC | CT.VLVH.K54 | CS6.VLVH.K54 | |||||||||
Điệp | Điệp | Điệp | Hường | Hường | ||||||||||
HL.DK1.D3 | HL.DK1.D3 | |||||||||||||
Tùng | Tùng | |||||||||||||
7 + 8 | CT.VLVH.K54 | CS6.VLVH.K54 | ||||||||||||
Hường | Hường | |||||||||||||
HL.DK1.D3 | HL.DK1.D3 | |||||||||||||
Tùng | Tùng | |||||||||||||
9 + 10 | CT.VLVH.K54 | CS6.VLVH.K54 | ||||||||||||
Hường | Hường | |||||||||||||
TRƯỞNG KHOA | TRƯỞNG BỘ MÔN | CÁN BỘ XẾP LỊCH | ||||||||||||
TS. Phạm Tuấn Hiệp | TS. Vũ Quỳnh Như | Th.S. Nguyễn Thị Bé | ||||||||||||