TKB - Tuần 34
20-08-2023 13-48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY |
|
|||||||||||||||||||||
BỘ MÔN: | ĐIỀN KINH, CỬ TẠ | ||||||||||||||||||||||
TUẦN: | 4 | TỪ NGÀY: | 21/08/2023 | ĐẾN NGÀY: | 26/08/2023 | ||||||||||||||||||
HỌC KỲ: | 1 | NĂM HỌC: | 2023-2024 | ||||||||||||||||||||
THỨ | 2[1] | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||||||||||
TIẾT | |||||||||||||||||||||||
1 + 2 | CS.58.HLTT | CS.57.HLTT | CS.58.HLTT | CS.57.HLTT | CS.56.GDTC | ||||||||||||||||||
Thảo | Điệp | Thảo | Điệp | Bé | |||||||||||||||||||
PTĐK.K56.VĐVCC | PTĐK.K56.VĐVCC | PTĐK.K56.VĐVCC | Thi.L1.ĐK.K56.VDVCC | ||||||||||||||||||||
Như | Bé | Như | Thảo | Bé | Như | Như | Bé | ||||||||||||||||
3 + 4 | CS.57.GDTC | CS.57.GDTC | |||||||||||||||||||||
Điệp | Điệp | ||||||||||||||||||||||
PTĐK.K56.VĐVCC | PTĐK.K56.VĐVCC | PTĐK.K56.VĐVCC | |||||||||||||||||||||
Như | Bé | Bé | Thảo | Điệp | Như | ||||||||||||||||||
CS.58.GDTC | |||||||||||||||||||||||
Thảo | |||||||||||||||||||||||
5 + 6 | CS.56.HLTT | CS.58.GDTC | CS.56.HLTT | ||||||||||||||||||||
Bé | Thảo | Bé | |||||||||||||||||||||
7 + 8 | CS.56.GDTC | ||||||||||||||||||||||
Bé | |||||||||||||||||||||||
9 + 10 | |||||||||||||||||||||||
TRƯỞNG BỘ MÔN | BẢNG TỔNG HỢP GIỜ | TRỢ LÝ GIÁO VỤ | |||||||||||||||||||||
Như | 12/12 Tiết | ||||||||||||||||||||||
Điệp | 10/10 Tiết | ||||||||||||||||||||||
Thảo | 12/12 Tiết | ||||||||||||||||||||||
Bé | 18/18 Tiết | ||||||||||||||||||||||
TS. Vũ Quỳnh Như | ThS. Nguyễn Thị Bé | ||||||||||||||||||||||
Tổng: | 52/52 Tiết | ||||||||||||||||||||||
[1]
Để
tính giờ chính xác, khi nhập tên người dạy
cần nhập đúng như đã khai báo ở mục Bí danh.
Ghi chú:
+ Mỗi tên GV được tính là 2 tiết và nhân với hệ số 2
+ Tên GV thêm dấu chấm "." vào phía cuối được nhân hệ số 1
+ Tên GV thêm dấu phẩy "," vào phía cuối được nhân hệ số 1,5
Ghi chú:
+ Mỗi tên GV được tính là 2 tiết và nhân với hệ số 2
+ Tên GV thêm dấu chấm "." vào phía cuối được nhân hệ số 1
+ Tên GV thêm dấu phẩy "," vào phía cuối được nhân hệ số 1,5