TKB - TUẦN 49
01-12-2023 22-20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | |||||||||||||
KHOA: | KT&KN CSN | |||||||||||||
BỘ MÔN: | ĐIỀN KINH - CỬ TẠ | TUẦN: | 49 | TỪ NGÀY: | 4/12/2023 | ĐẾN NGÀY: | 10/12/2023 | |||||||
HỌC KỲ: | 1 | NĂM HỌC: | 2023-2024 | |||||||||||
THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||
TIẾT | ||||||||||||||
1 + 2 | CHÀO CỜ ĐẦU THÁNG | PTĐK.K8 | CS.58.GDTC | PTĐK.K7 | CS.58.GDTC | |||||||||
Tuấn | Hường | Tuấn | Tuấn | Điệp | Thảo | |||||||||
PTĐK.K4 | PTĐK.K8 | |||||||||||||
Điệp | Trang | Điệp | Tuấn | |||||||||||
PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | |||||||||
Bé | Điệp | Như | Bé | Bé | Thảo | Bé | Như | Bé | Như | Bé | Như | |||
3 + 4 | CS.57.HLTT | PTĐK.K1 | CS.57.GDTC | CS.58.HLTT | CS.57.HLTT | |||||||||
Như | Tuấn | Tùng | Điệp | Thảo | Điệp | |||||||||
CS.58.HLTT | CS.59.HLTT | PTĐK.K2 | ||||||||||||
Thảo | Như | Tuấn | Tùng | |||||||||||
PTĐK.K10,11,12 | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | PTĐK.K59.VĐVCC | ||||||||
Long | Hường | Bé | Điệp | Bé | Hường | Điệp | Bé | Bé | Như | Bé | Như | Bé | Như | |
PTĐK.K5 | PTĐK.K5 | |||||||||||||
Tuấn | Trang | Long | Tuấn | |||||||||||
5 + 6 | PTĐK.K7 | PTĐK.K2 | PTĐK.K9 | PTĐK.K6 | CS.59.HLTT | |||||||||
Như | Trang | Điệp | Long | Như | Điệp | Điệp | Long | Như | ||||||
HỌP CHUYÊN MÔN | PTĐK.K3 | |||||||||||||
Bé | Tuấn | |||||||||||||
7 + 8 | PTĐK.K6 | PTĐK.K3 | PTĐK.K10,11,12 | PTĐK.K1 | PTĐK.K4 | |||||||||
Thảo | Tùng | Điệp | Long | Điệp | Long | Điệp | Thảo | Bé | Tuấn | |||||
HLĐT | HLĐT | |||||||||||||
Như | Như | |||||||||||||
9 + 10 | CS3.K58.VĐVCC | CS3.K58.VĐVCC | CS3.K58.VĐVCC | CS3.K58.VĐVCC | ||||||||||
Thảo | Thảo | Thảo | Thảo | |||||||||||
TRƯỞNG BỘ MÔN | Thống kê giờ (Thực dạy/Hệ số/Coi thi/Chấm thi) | NGƯỜI NHẬP LIỆU | ||||||||||||
Như | 28/28/0/0 | Trang | 6/6/0/0 | |||||||||||
Bé | 28/28/0/0 | |||||||||||||
Điệp | 28/28/0/0 | |||||||||||||
Long | 12/12/0/0 | |||||||||||||
Tuấn | 20/20/0/0 | |||||||||||||
TS. Vũ Quỳnh Như | Hường | 6/6/0/0 | ThS. Nguyễn Thị Bé | |||||||||||
Thảo | 20/20/0/0 | |||||||||||||
Tùng | 6/6/0/0 |