TKB - TUẦN 50.
10-12-2023 11-37
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TDTT BẮC NINH | LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | |||||||||||||
KHOA: | KT&KN CSN | |||||||||||||
BỘ MÔN: | ĐIỀN KINH - CỬ TẠ | TUẦN: | 50 | TỪ NGÀY: | 11/12/2023 | ĐẾN NGÀY: | 17/12/2023 | |||||||
HỌC KỲ: | 1 | NĂM HỌC: | 2023-2024 | |||||||||||
THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||
TIẾT | ||||||||||||||
1 + 2 | CS.59.HLTT | PTĐK.K4 | PTĐK.K7 | THI.CS.58.GDTC | ||||||||||
Như | Long | Hường | Điệp | Tuấn | Thảo | |||||||||
PTĐK.K8 | PTĐK.K1 | |||||||||||||
Điệp | Quỳnh | Long | Quỳnh | |||||||||||
PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | |||||||||
Thảo | Hường | Thảo | Hường | Thảo | Quỳnh | Điệp | Kiên | Thảo | Hường | Thảo | Hường | |||
PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | |||||||||
Kiên | Quỳnh | Như | Long | Như | Điệp | Như | Hường | Như | Điệp | Như | Điệp | |||
PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | |||||||||
Bé | Trang | Bé | Trang | Bé | Trang | Bé | Trang | Bé | Trang | Bé | Trang | |||
PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | CS.56.GDTC | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | ||||||||
Tuấn | Điệp | Tuấn | Long | Tuấn | Kiên | Bé | Trang | Tuấn | Long | Tuấn | Long | |||
HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | PTĐK.K8 | HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | |||||||||
Tùng | Tùng | Tùng | Tuấn | Tùng | Tùng | |||||||||
3 + 4 | CS.57.HLTT | HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | CS.57.GDTC | CS.58.HLTT | PTĐK.K2 | HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | |||||||
Điệp | Tùng | Điệp | Thảo | Long | Quỳnh | Tùng | Tùng | |||||||
CS.58.HLTT | PTĐK.K1 | CS.59.HLTT | PTĐK.K5 | |||||||||||
Thảo | Long | Quỳnh | Như | Long | Tuấn | |||||||||
PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K6 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 1 | ||||||||
Kiên | Thảo | Hường | Thảo | Hường | Điệp | Hường | Thảo | Hường | Thảo | Hường | Thảo | Hường | ||
PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 2 | |||||||||
Như | Như | Điệp | Kiên | Như | Điệp | Như | Điệp | Như | Điệp | |||||
PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 3 | |||||||||
Bé | Trang | Bé | Trang | Bé | Trang | Bé | Trang | Bé | Trang | Bé | Trang | |||
PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | PTĐK.K59.VĐVCC.LỚP 4 | |||||||||
Tuấn | Kiên | Tuấn | Tuấn | Tuấn | Kiên | Tuấn | Long | Tuấn | Long | |||||
PTĐK.K10,11,12 | PTĐK.K5 | CS.56.HLTT | HỌC LẠI CS6.ĐỌT 2 | |||||||||||
Long | Tùng | Long | Tùng | Bé | Tùng | |||||||||
5 + 6 | PTĐK.K7 | PTĐK.K2 | PTĐK.K9 | CS.59.HLTT | ||||||||||
Long | Hường | Thảo | Long | Thảo | Long | Như | ||||||||
PTĐK.K3 | ||||||||||||||
Thảo | Long | |||||||||||||
HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | |||||||||
Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | |||
HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | |||||||||
Như | Trang | Như | Điệp | Như | Tùng | Như | Điệp | Như | Điệp | Như | Điệp | |||
HLĐT | HLĐT | |||||||||||||
Thảo | Điệp | |||||||||||||
7 + 8 | PTĐK.K6 | PTĐK.K3 | PTĐK.K10,11,12 | PTĐK.K4 | ||||||||||
Long | Hường | Long | Thảo | Long | Thảo | Long | Thảo | |||||||
HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K1 | |||||||||
Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | Bé | Tuấn | |||
HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | HỌC LẠI.ĐK. ĐỢT 2.K2 | |||||||||
Như | Thảo | Như | Điệp | Như | Điệp | Như | Điệp | Như | Điệp | Như | Điệp | |||
9 + 10 | CS3.K58.VĐVCC | THI. CS3.K58.VĐVCC | GS.THI.L2.CS7.ĐH.TCHN | |||||||||||
Thảo | Thảo | Bé | Hưng | |||||||||||
GSTHI. CS3.K58.VĐVCC | THI.L2.CS7.ĐH.TCHN | |||||||||||||
Hưng | Như | Bé | ||||||||||||