TKB TUẦN 9
TRƯỜNG ĐH TDTT BẮC NINH BỘ MÔN: BÓNG ĐÁ, ĐÁ CẦU |
LỊCH PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY TUẦN: 9 Từ ngày 26-02 đến 2-3 năm 2024 HỌC KỲ: II NĂM HỌC: 2023 – 2024 |
THỨ TIẾT |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
CN |
1+2 |
K56 HLTT1,2 Sơn, Thân K57 HLTT1,2 (1,5) Đức Anh, Tuấn |
K56 GDTC1,2 Huyền, Cường K58 HLTT1,2 (1,5) Đức, Anh, Sơn |
K59 HLTT 3 Huyền, Cường K56 GDTC1,2 Tuấn, Sơn
|
K59 HLTT 3 Tuấn, Huyền K58 HLTT1,2 (1,5) Đức Anh, Sơn |
K56 GDTC1,2 Huyền, Cường K58 HLTT1,2 (1,5) Đức Anh, Tuấn |
|
|
3+4 |
K58 GDTC1,2 (1,5) Đức Anh, Sơn K59 HLTT 2 Tuấn, Thân |
K56 HLTT1,2 Sơn, Huyền K59 HLTT1 Đức Anh, Cường |
K58 GDTC1,2 (1,5) Sơn, Huyền K56 HLTT1,2 Tuấn, Cường |
K59 HLTT 2 Sơn, Huyền K59 HLTT 1 Đức Anh, Tuấn
|
K56 HLTT1,2 Tuấn, Cường K58 GDTC1,2 (1,5) Đức Anh, Huyền |
|
|
5+6 |
K56 GDTC1,2 Tuấn, Thân |
|
K57 HLTT1,2 (1,5) Huyền, Thân |
|
K57 HLTT1,2 (1,5) Tuấn, Cường |
|
|
7+8 |
|
|
|
|
|
|
|
9+10 |
VĐV CC K59 HLTT HK1 Tuấn |
|
|
|
THI L1 VĐV CC K59 HLTT HK1 Tuấn |
|
|
TT |
Giáo viên |
Giờ dạy |
HS |
Coi thi |
Chấm thi |
1 |
TS. Nguyễn Đức Anh |
16 |
22 |
0 |
|
2 |
TS. Vũ Ngọc Tuấn |
22 |
25 |
1 |
|
3 |
Th.S. Nguyễn Sơn |
16 |
20 |
0 |
|
4 |
Th.S. Ng. T Thanh Huyền |
18 |
20 |
0 |
|
5 |
Th S Nguyễn Việt Cường |
14 |
15 |
0 |
|
6 |
T.S. Đỗ Tiến Thân |
8 |
8 |
0 |
|
Tổng |
94 |
110 |
0 |
0 |
Trưởng bộ môn
Nguyễn Đức Anh